BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Phong ngứa hoặc mề đay mẩn ngứa là vấn đề về da rất phổ biến nhưng thường khó điều trị hoàn toàn. Việc tiếp cận một cách chủ quan trong quá trình điều trị có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như phù mạch, khó thở, sốc phản vệ và nguy cơ bội nhiễm da. Dưới đây là một số thông tin giúp người bệnh và bạn đọc quan tâm nhận biết và điều trị bệnh phong ngứa một cách hiệu quả và ngăn ngừa tái phát.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 3

PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Phong ngứa, hay còn được gọi là mề đay hoặc mẩn ngứa, là một tình trạng viêm dưới da thường đi kèm với da nổi ban đỏ và mẩn đỏ có kích thước và hình dạng đa dạng. Các triệu chứng thường đi kèm là cảm giác ngứa ngáy, nóng rát và bứt rứt khó chịu.

Phân loại phong ngứa thành hai dạng chính dựa vào thời gian xuất hiện: phong ngứa cấp tính (xuất hiện dưới 6 tuần) và phong ngứa mãn tính (kéo dài hơn 6 tuần). Trạng thái cấp tính có thể xuất hiện và biến mất nhanh chóng sau vài ngày, trong khi đó, phong ngứa mãn tính thường tiến triển một cách kéo dài và tái phát liên tục, khó kiểm soát, đôi khi kéo dài nhiều năm.

Phong ngứa ban đầu thường chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu, dẫn đến tâm lý chủ quan từ người bệnh. Tuy nhiên, bệnh có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như phù mạch, sốc phản vệ và viêm nhiễm da. Phù mạch thường xuất hiện ở các vùng như môi, mắt, tai, lưỡi và có thể gây ra sự mất thẩm mỹ và ngại giao tiếp. Sốc phản vệ là một biến chứng nguy hiểm có thể gây suy hô hấp và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Cảm giác ngứa gãi liên tục có thể dẫn đến viêm nhiễm da và nhiễm trùng, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Để tránh những biến chứng nguy hiểm, việc điều trị phong ngứa sớm và đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong đó, sử dụng liệu pháp Đông y được coi là một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP KHI BỊ PHONG NGỨA

Dựa vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng, mỗi người có thể trải qua các triệu chứng phong ngứa khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện đặc trưng dễ nhận biết khi bị phong ngứa:

  • Ban đầu, da sẽ xuất hiện các nốt hoặc đám ban đỏ, sần phù với kích thước không đồng đều.
  • Các ban này thường có màu hồng hoặc trắng, nổi lên trên bề mặt da với ranh giới rõ ràng. Người bệnh có thể trải qua phong ngứa ở các khu vực như chân, tay hoặc toàn thân.
  • Cảm giác ngứa có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, thường xuất hiện tại vùng da có ban đỏ. Sự ngứa càng trở nên trầm trọng hơn vào buổi tối và ban đêm, gây khó chịu và có thể kéo dài từ vài giờ đến cả ngày.
  • Bên cạnh cảm giác ngứa, người bệnh có thể cảm thấy nóng rát ở vùng da có ban đỏ.
  • Trong một số trường hợp, da có thể phồng rộp ngứa, gây nổi sần phù làm các khu vực như mắt, tai, môi, hoặc bộ phận sinh dục sưng phồng.
  • Các triệu chứng cấp tính, nếu không được điều trị hiệu quả, có thể tiến triển thành tình trạng mãn tính, tái phát liên tục và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHONG NGỨA

Nguyên nhân chính xác gây phong ngứa vẫn là một ẩn số đối với y học thế giới. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu, bệnh được cho là do sự giải phóng quá mức histamin trong cơ thể, dẫn đến viêm dưới da và xuất hiện các triệu chứng ban đỏ và ngứa ngáy. Dưới đây là một số yếu tố được xem xét là nguyên nhân gây phong ngứa:

  • Dị ứng với các dị nguyên: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân dị nguyên như thực phẩm, hóa chất, lông động vật, hoặc phấn hoa.
  • Phản ứng phụ của thuốc: Một số nhóm thuốc như penicillin, thuốc trị cao huyết áp, thuốc ngủ, thuốc gây mê, thuốc điều trị xương khớp… có thể gây ra phản ứng phụ khi sử dụng quá mức, dẫn đến tăng nguy cơ mề đay phong ngứa hoặc mẩn ngứa da.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái. Người có tiền sử gia đình về phong ngứa có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Dị ứng thời tiết: Cơ địa nhạy cảm có thể khiến cơ thể phản ứng lại với các biến động thời tiết, bao gồm cả thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Gan suy giảm chức năng: Chức năng gan suy giảm có thể dẫn đến việc độc tố tích tụ dưới da, gây ra các triệu chứng như nổi ban đỏ và ngứa.
  • Bệnh lý nhiễm khuẩn: Các bệnh nhiễm khuẩn như viêm gan, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm giun sán, hoặc các bệnh lý tiêu hóa và hô hấp cũng có thể gây ra phong ngứa.

Ngoài ra, các nhóm đối tượng có cơ địa nhạy cảm như phụ nữ mang thai, sau sinh, và trẻ em cũng có nguy cơ cao mắc phải chứng phong ngứa.

PHONG NGỨA CÓ LÂY KHÔNG? CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Căn cứ vào nguyên nhân gây phong ngứa, bệnh không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác, trừ trường hợp bệnh di truyền từ cha mẹ sang con cái. Vì vậy, mặc dù có biểu hiện ngoài da nhưng bệnh không lây nhiễm, và người bệnh cũng như người xung quanh có thể yên tâm khi tiếp xúc.

Mề đay phong ngứa có thể tự biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày trong một số trường hợp. Tuy nhiên, bệnh dễ tái phát và có xu hướng nặng hơn nếu không được điều trị. Theo các chuyên gia da liễu, đây là bệnh khó điều trị do có khả năng tái phát cao. Sự thành công của việc điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nặng, nhẹ của bệnh: Ở giai đoạn đầu, khi bệnh chưa nghiêm trọng, mề đay cấp tính có thể dễ dàng điều trị hơn và có khả năng hồi phục cao hơn so với giai đoạn bệnh nặng và mãn tính.
  • Phương pháp điều trị: Lựa chọn phương pháp điều trị đúng cách là một yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả trong điều trị phong ngứa. Sử dụng phương pháp không đúng cũng có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt phù hợp: Xây dựng một chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt lành mạnh có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh cũng giúp cho quá trình điều trị trở nên hiệu quả hơn.

CÁCH TRỊ PHONG NGỨA HIỆU QUẢ

Như đã nói ở trên, phong ngứa hoàn toàn có thể điều trị được nếu như có phương pháp phù hợp. Dưới đây là 1 số phương pháp có thể giúp người bệnh cải thiện triệu chứng hoặc điều trị dứt điểm bệnh.

DÙNG THUỐC TÂY 

Để kiểm soát triệu chứng nhanh chóng và tiện lợi, nhiều người bệnh lựa chọn các loại thuốc Tây dạng uống hoặc bôi. Một số nhóm thuốc chống dị ứng, chống viêm, giảm ngứa được sử dụng phổ biến như sau:

  • Nhóm thuốc kháng histamin: Các loại thuốc này giúp hạn chế giải phóng histamin, hạn chế kích ứng da và giảm ngứa. Các thành viên phổ biến của nhóm này bao gồm Loratadine, Cetirizine, Acrivastine…
  • Thuốc chống dị ứng: Các loại thuốc này giúp giảm mẫn cảm và kích ứng dị ứng. Chúng bao gồm thuốc kháng IgE, thromboxane A2, cytokine được chỉ định sử dụng.
  • Thuốc chứa corticoid: Khi da có dấu hiệu viêm nhiễm và tổn thương, các loại thuốc chứa corticoid dạng kem bôi ngoài như betamethasone, fluocinolon… có thể được cân nhắc sử dụng.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh dạng uống hoặc bôi có thể được chỉ định nếu da bị viêm nhiễm và xuất hiện mưng mủ.

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng các loại kem bôi ngoài da nhằm làm sạch, kháng khuẩn và dưỡng da.

Lưu ý: Sử dụng thuốc Tây, đặc biệt là nhóm thuốc chứa corticoid, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như teo da, rạn da, giãn mạch, tăng nguy cơ kháng thuốc… Vì vậy, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc Tây theo sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ có chuyên môn.

CÁCH CHỮA PHONG NGỨA TẠI NHÀ

Bằng một số thảo dược tự nhiên có sẵn ở quanh nhà, quanh vườn hoặc trên đường đi, dân gian đã phát triển những phương pháp trị ngứa và nổi ban trên da giúp làm giảm triệu chứng khá tốt. Dưới đây là một số cách chữa tại nhà được áp dụng phổ biến hiện nay:

  • Lá khế chữa phong ngứa: Rửa sạch một nắm lá khế và cho vào chảo sao nóng lên. Sau đó, đặt lá khế vừa sao nóng vào gạc y tế hoặc miếng vải sạch và chà nhẹ lên vùng da bị nổi ban ngứa.
  • Lá tía tô giảm ngứa da: Rửa sạch một nắm lá tía tô và ngâm với nước muối loãng. Sau đó, giã nát lá tía tô và lọc lấy nước. Phần nước lọc được dùng để uống, còn phần bã thì đắp hoặc chà nhẹ lên da giúp giảm ngứa.
  • Dùng cây nha đam: Lấy 1 lá nha đam, bỏ vỏ bên ngoài và lấy phần lõi bên trong thoa đều lên da. Tính kháng khuẩn và làm mát trong lá nha đam giúp xoa dịu cảm giác ngứa.
  • Bài thuốc đắp chữa phong ngứa: Lấy 1 nắm rau húng chanh, rửa sạch, giã nát và cho thêm chút muối. Đắp trực tiếp hỗn hợp này lên da trong 15-20 phút và rửa sạch bằng nước sẽ giúp giảm ngứa và nổi ban.
  • Tắm lá kinh giới chữa phong ngứa: Nếu ban đỏ và mẩn ngứa nổi lên toàn thân, người bệnh có thể sử dụng bài lá tắm với cây kinh giới. Dùng 1 nắm lá kinh giới, rửa sạch và đun sôi với 1-2 lít nước. Dùng nước này khi nguội để tắm hàng ngày hoặc tắm khi có biểu hiện bệnh.

Lưu ý: Các phương pháp này chỉ giúp giảm nhẹ triệu chứng ngoài da, không có tác dụng điều trị bệnh dứt điểm. Trong quá trình áp dụng, người bệnh cần chú ý vệ sinh da, dụng cụ và nguyên liệu để tránh tình trạng nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ PHONG NGỨA BẰNG ĐÔNG Y

Đông y cho rằng nguyên nhân gây phong ngứa là do cơ thể nhiễm phong hàn, phong nhiệt do chức năng tạng phủ, sức đề kháng và hệ miễn dịch suy yếu. Các yếu tố này dẫn đến huyết hư, huyết táo, huyệt nhiệt, huyết ứ mà sinh bệnh. Vì vậy, nguyên tắc điều trị của Đông y là kết hợp song song giữa điều trị và phục hồi. Phương pháp trị phong ngứa cơ bản là giải độc, tiêu ban, thanh nhiệt, trừ tà và phục chính.

Các vị thuốc Đông y thường được sử dụng trong điều trị ban ngứa bao gồm: Bồ công anh, Tang bạch bì, Kim ngân hoa, Đơn đỏ, Tơ hồng xanh, Phòng phong… Căn cứ vào thể bệnh là phong hàn hay phong nhiệt mà Đông y có những bài thuốc phù hợp.

BỊ PHONG NGỨA KIÊNG ĂN GÌ? NÊN LÀM GÌ?

Bên cạnh việc chỉ định dùng thuốc, bác sĩ đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt của người bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên của bác sĩ dành cho người bệnh:

NGƯỜI BỊ PHONG NGỨA NÊN KIÊNG ĂN

  • Kiêng ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng hoặc dị ứng như hải sản, ốc, ếch, nhộng tằm, măng, đậu phộng…
  • Hạn chế thực phẩm giàu đạm như thịt bò, sữa, trứng, nội tạng động vật…
  • Hạn chế sử dụng thực phẩm nhiều đường.
  • Tránh các món ăn dầu mỡ, chiên rán, đồ ăn cay nóng, chất kích thích.

Thay vào đó, bạn hãy bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C, rau xanh, trái cây và uống đủ nước.

NHỮNG LƯU Ý NÊN VÀ KHÔNG NÊN TRONG SINH HOẠT

  • Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường và thay đổi thời tiết.
  • Tăng cường vận động cơ thể, tập thể dục nhẹ nhàng và thư giãn tinh thần.
  • Tránh việc gãi ngứa để tránh tổn thương da.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và các dị nguyên gây dị ứng.
  • Không nên tắm nước quá nóng hoặc quá lạnh, và tránh tắm quá lâu.
  • Không tự ý sử dụng thuốc điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bệnh phong ngứa. Mong rằng, bài viết sẽ hữu ích với người bệnh trong quá trình điều trị bệnh. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nhé.

CÂY HÀ THỦ Ô CÓ TÁC DỤNG GÌ? LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA HÀ THỦ Ô VÀ MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

CÂY HÀ THỦ Ô CÓ TÁC DỤNG GÌ? LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA HÀ THỦ Ô VÀ MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

Trong Đông y, hà thủ ô được xem là một loại dược liệu quý. Hà thủ ô có nhiều công dụng trong chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý của cơ thể. Tuy nhiên, hiệu quả này chỉ có được khi người bệnh sử dụng hà thủ ô đúng cách. Để biết cây hà thủ ô có tác dụng gì, cách dùng như thế nào cho an toàn và hiệu quả, mời bạn đọc theo dõi bài viết sau của phunutoancau.

CÂY HÀ THỦ Ô CÓ TÁC DỤNG GÌ? LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA HÀ THỦ Ô VÀ MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

ĐẶC ĐIỂM CỦA CÂY HÀ THỦ Ô 

Hà thủ ô là một loại dược liệu quý, có nhiều công dụng tốt đối với sức khỏe. Hà thủ ô có 2 loại, bao gồm hà thủ ô đỏ và hà thủ ô trắng.

HÀ THỦ Ô ĐỎ

Hà thủ ô đỏ có tên khoa học là Fallopia multiflora. Đây là loại hà thủ ô có dược tính cao nhất và thường được sử dụng để làm thuốc. Hà thủ ô đỏ có thân mềm, mọc cuốn lấy nhau. Lá cây mỏng có gốc hình tim và phần đầu lá thuôn nhọn. Hoa hà thủ ô nhỏ, có màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá hoặc phía đầu cành. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, rễ hà thủ ô phình to, tạo thành củ có màu nâu đỏ rất giống củ khoai lang. Trọng lượng củ hà thủ ô từ 0,5 – 1kg.

HÀ THỦ Ô TRẮNG

Hà thủ ô trắng có tên khoa học là Polygonum multiflorum var. albiflorum. Đây là loại hà thủ ô có dược tính thấp hơn hà thủ ô đỏ và thường được sử dụng làm thực phẩm. Hà thủ ô trắng có thân mềm, mọc cuốn lấy nhau. Lá cây mỏng có gốc hình tim và phần đầu lá thuôn nhọn. Hoa hà thủ ô nhỏ, có màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá hoặc phía đầu cành. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, rễ hà thủ ô phình to, tạo thành củ có màu trắng hoặc vàng nhạt. Trọng lượng củ hà thủ ô từ 0,5 – 1kg.

CÁCH THU HÁI VÀ CHẾ BIẾN HÀ THỦ Ô

Hà thủ ô thường được thu hái vào mùa thu, khi củ hà thủ ô đã già và có màu sắc đậm. Sau khi thu hái, củ hà thủ ô được rửa sạch, cắt bỏ phần thân và lá rồi đem phơi khô. Hà thủ ô có thể được dùng tươi hoặc khô.

Nếu dùng hà thủ ô tươi, bạn có thể rửa sạch, thái thành lát mỏng rồi đem sắc với nước uống. Nếu dùng hà thủ ô khô, bạn có thể hãm với nước nóng như trà.

HÀ THỦ Ô CÓ TÁC DỤNG GÌ?

BỔ CAN THẬN

Hà thủ ô có tác dụng bổ can thận, giúp tăng cường chức năng của gan và thận. Từ đó, giúp cải thiện các triệu chứng như:

  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
  • Hoa mắt chóng mặt
  • Đau đầu, đau lưng mỏi gối
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Rụng tóc, bạc tóc sớm 

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE

Hà thủ ô có tác dụng tăng cường sức khỏe, giúp cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai, chống suy nhược, phòng ngừa bệnh tật.

GIẢM CHOLESTEROL, PHÒNG NGỪA XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH

Hà thủ ô có tác dụng giảm cholesterol, giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

CHỐNG OXY HOÁ

Hà thủ ô có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, từ đó giúp phòng ngừa lão hóa, kéo dài tuổi thọ.

LÀM ĐẸP DA

Hà thủ ô có tác dụng làm đẹp da, tóc, giúp da sáng mịn, tóc đen mượt.

Hà thủ ô có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, thuốc viên hoặc cao. Liều lượng sử dụng hà thủ ô tùy thuộc vào từng đối tượng và mục đích sử dụng.

CÁCH DÙNG HÀ THỦ Ô

  • Thuốc sắc: Cho 10-15g hà thủ ô vào ấm, đổ 600ml nước, sắc còn 200ml, chia làm 3 lần uống trong ngày.
  • Thuốc viên: Uống theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Cao hà thủ ô: Ngày uống 1-2 thìa, pha với nước ấm.

NÊN UỐNG HÀ THỦ Ô VÀO LÚC NÀO?

Hà thủ ô có tác dụng bổ can thận, dưỡng huyết, bổ âm. Vì vậy, thời điểm tốt nhất để uống hà thủ ô là buổi sáng sau khi ăn hoặc đầu giờ chiều.

Uống hà thủ ô vào buổi sáng sau khi ăn hoặc đầu giờ chiều sẽ giúp cơ thể hấp thu các dưỡng chất trong hà thủ ô tốt hơn. Đồng thời, uống hà thủ ô lúc này cũng giúp tránh kích ứng dạ dày và những tác dụng phụ không mong muốn khác.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA HÀ THỦ Ô

RỐI LOẠN TIÊU HÓA, TIÊU CHẢY

Hà thủ ô có tính nóng, vì vậy, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây kích ứng dạ dày, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.

NGỘ ĐỘC GAN

Hà thủ ô chứa một số chất độc, nếu sử dụng quá liều có thể gây ngộ độc gan, biểu hiện bằng các triệu chứng như: vàng da, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn,…

RỐI LOẠN ĐIỆN GIẢI, CHÂN TAY TÊ BÌ

Hà thủ ô có thể làm giảm nồng độ kali trong máu, dẫn đến rối loạn điện giải, biểu hiện bằng các triệu chứng như: chân tay tê bì, chuột rút,…

MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ KHÁC

Ngoài ra, hà thủ ô cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ khác, như:

  • Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt.
  • Nổi mụn, nóng trong.
  • Tăng huyết áp.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

để đảm bảo an toàn khi sử dụng hà thủ ô, người dùng cần lưu ý một số điều sau:

  • Không dùng hà thủ ô cho phụ nữ mang thai hay phụ nữ đang cho con bú. Hà thủ ô có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Không dùng cho người đại tiện lỏng, đàm thấp, tỳ hư. Hà thủ ô có tính nóng, có thể làm tăng tình trạng tiêu chảy, khó tiêu ở những người có cơ địa này.
  • Không dùng cho những người nhạy cảm với hormone. Hà thủ ô có chứa một số chất có thể gây rối loạn nội tiết tố.
  • Người có đường huyết, huyết áp thấp nên hạn chế sử dụng. Hà thủ ô có thể làm tăng đường huyết và huyết áp.
  • Ngưng sử dụng hà thủ ô trước khi phẫu thuật. Hà thủ ô có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật.
  • Không uống hà thủ ô lúc bụng đói. Hà thủ ô có tính nóng, có thể gây kích ứng dạ dày nếu uống lúc bụng đói.
  • Không dùng chung hà thủ ô với những thực phẩm cay nóng như tiêu, ớt, gừng, hành,… Hà thủ ô có tính nóng, nếu dùng chung với những thực phẩm cay nóng có thể làm tăng tính nóng của cơ thể, dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

CÓ NÊN UỐNG HÀ THỦ Ô HÀNG NGÀY KHÔNG? 

Câu trả lời là có, nhưng không được duy trì trong thời gian quá dài. Để đảm bảo an toàn, hà thủ ô nên uống 3 tháng, nghỉ 1 tháng. Ngoài ra, liệu trình uống hà thủ ô còn tùy thuộc vào từng mục đích cũng như trường hợp cụ thể. Chẳng hạn:

  • Tóc rụng, tóc bạc: Uống 2 – 4g hà thủ ô/ngày, sử dụng từ 6 tháng – 12 tháng.
  • Thiếu máu, mất ngủ, suy nhược cơ thể:Uống 4 – 6g hà thủ ô/ngày, uống từ 7 – 14 ngày.
  • Tăng cường sinh lý: Uống 4 – 6g hà thủ ô/ngày, uống từ 15 – 20 ngày.

Hà thủ ô có tính nóng, nếu uống quá lâu có thể gây nóng trong, nổi mụn, táo bón,… Vì vậy, cần tuân thủ đúng liệu trình uống hà thủ ô để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

HÀ THỦ Ô CÓ TÁC DỤNG GÌ CHO TÓC?

Hà thủ ô có tác dụng bổ thận, tăng cường khí huyết, phục hồi những nang tóc bị tổn thương. Nhờ đó, dược liệu này có khả năng kích thích mọc tóc nhanh, giúp tóc chắc khỏe, hạn chế gãy rụng và duy trì mái tóc đen mượt.

Hà thủ ô chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho tóc, bao gồm:

  • Kẽm: Kẽm giúp kích thích sản sinh collagen, giúp tóc chắc khỏe và đàn hồi.
  • Sắt: Sắt giúp vận chuyển oxy đến các nang tóc, giúp tóc phát triển khỏe mạnh.
  • Vitamin B: Vitamin B giúp tăng cường lưu thông máu đến da đầu, giúp tóc mọc nhanh và dày hơn.

Ngoài ra, hà thủ ô còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tóc khỏi những tác hại của gốc tự do, từ đó ngăn ngừa tóc bạc sớm.

UỐNG HÀ THỦ Ô CÓ ĐẸP DA KHÔNG?

Hà thủ ô chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa cùng nhiều dưỡng chất hỗ trợ quá trình tái tạo da như lecithin, tanin, lipid, emodin,… Vì thế, uống hà thủ ô sẽ giúp bạn có được làm da đẹp, săn chắc, mịn màng, làm chậm quá trình lão hóa, cải thiện da mụn,…

Một số tác dụng của hà thủ ô đối với da bao gồm:

  • Chống oxy hóa: Hà thủ ô chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi những tác hại của gốc tự do, từ đó ngăn ngừa lão hóa da.
  • Giảm thâm nám: Hà thủ ô có tác dụng ức chế sản sinh melanin, giúp giảm thâm nám, tàn nhang.
  • Làm sáng da: Hà thủ ô giúp kích thích sản sinh collagen, giúp da săn chắc, mịn màng, trắng sáng.
  • Cải thiện da mụn: Hà thủ ô có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp giảm mụn trứng cá, mụn viêm.

HÀ THỦ Ô MẬT ONG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Hà thủ ô và mật ong đều là những thành phần tốt cho sức khỏe. Vì thế, kết hợp hà thủ ô với mật ong sẽ mang đến nhiều tác dụng như cung cấp cho cơ thể nhiều dưỡng chất cần thiết, bồi bổ gan thận, tăng cường lưu thông máu, cải thiện chức năng sinh lý ở nam và nữ, làm đẹp da và tóc, ngăn ngừa lão hóa, tăng cường lưu thông máu, giảm lượng cholesterol, cải thiện giấc ngủ,…

Hà thủ ô là một loại dược liệu vô cùng quý nhưng cần dùng đúng cách mới có hiệu quả cao. Ngược lại, việc sử dụng sai cách có thể dẫn tới những tác dụng không mong muốn. Do đó, bạn cần tìm hiểu và cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.

Trên đây là những thông tin mà phunutoancau muốn chia sẻ đến bạn để giải đáp thắc mắc uống hà thủ ô có tác dụng gì cũng như hướng dẫn cách dùng và những lưu ý trong quá trình sử dụng để mang lại hiệu quả tốt nhất.