RỐI LOẠN TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

RỐI LOẠN TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Rối loạn tiêu hóa là sự thay đổi không bình thường xảy ra trên toàn bộ hệ thống tiêu hóa, từ miệng cho đến ống hậu môn, dẫn đến những triệu chứng đa dạng từ nhẹ đến nặng như đau bụng, ậm ạch bụng, khó tiêu, buồn nôn, thay đổi thói quen đi tiêu… Đây có thể là biểu hiện của các vấn đề nhẹ về tiêu hóa hoặc là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng trong hệ thống tiêu hóa, cần phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, việc theo dõi và nhận biết các triệu chứng là rất quan trọng. Bài viết dưới đây, phunutoancau sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cần biết về tình trạng này, bao gồm: nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa.

RỐI LOẠN TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

RỐI LOẠN TIÊU HÓA LÀ GÌ?

Rối loạn tiêu hóa là sự phát sinh của các vấn đề bệnh lý khi hệ tiêu hóa trải qua các biến đổi không bình thường về cấu trúc hoặc hoạt động. Có hai loại chính:

  • Bệnh lý tiêu hóa thực thể: Xảy ra khi có sự bất thường về cấu trúc trong hệ tiêu hóa, dẫn đến ảnh hưởng đến hoạt động của nó.
  • Rối loạn tiêu hóa chức năng: Xảy ra khi hệ tiêu hóa không hoạt động bình thường mà không có bất kỳ vấn đề bệnh lý thực thể nào.

Rối loạn tiêu hóa thường đi kèm với một loạt các triệu chứng đa dạng và ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trong hệ tiêu hóa. Quá trình tiêu hóa bình thường bắt đầu từ miệng, khi thức ăn được nhai và pha trộn với nước bọt, sau đó bị phân hủy và nghiền nát trong dạ dày. Khi đến ruột, dịch tiêu hóa từ túi mật và tuyến tụy tiếp tục phân hủy thức ăn. Các chất dinh dưỡng sau đó được hấp thụ vào máu để cung cấp năng lượng, trong khi các chất không hấp thụ được chuyển hóa thành phân trong ruột kết.

Nếu có sự rối loạn xảy ra, một hoặc nhiều giai đoạn của quá trình này sẽ bị ảnh hưởng, gây ra các triệu chứng khó chịu thường gặp.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Các biểu hiện rối loạn tiêu hóa thường biểu hiện đa dạng và có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số dấu hiệu rối loạn tiêu hóa phổ biến:

  • Chướng bụng: Cảm giác căng trước hoặc sau khi ăn, thức ăn không được tiêu hóa đầy đủ và ứ đọng trong dạ dày và ruột.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Cảm giác buồn nôn và việc nôn mửa có thể xảy ra do kích thích đường tiêu hóa.
  • Ợ hơi, ợ nóng: Rối loạn tại dạ dày và ruột thường gây ra các triệu chứng như ợ hơi, ợ nóng.
  • Đau bụng âm ỉ: Đau bụng rối loạn tiêu hóa có thể xuất phát từ vùng bụng trên, dạ dày hoặc vùng bụng dưới, đặc biệt sau khi ăn đồ cay, đồ chua hoặc bị ngộ độc thực phẩm.
  • Đại tiện bất thường: Biểu hiện của rối loạn tiêu hóa bao gồm tiêu chảy, táo bón, đại tiện nhiều lần trong ngày, tất cả do sự rối loạn chức năng của hệ tiêu hóa.
  • Chán ăn: Cảm giác đắng miệng và mất khả năng muốn ăn là một dấu hiệu phổ biến khi gặp vấn đề về tiêu hóa.

Khi các triệu chứng trở nên kéo dài và nặng hơn, như đi ngoài có máu, sụt cân nhanh chóng, thì đây có thể là dấu hiệu rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng hơn. Trong trường hợp này, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ là rất quan trọng để được khám và điều trị đúng cách.

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Rối loạn tiêu hóa xuất phát từ sự đảo lộn trong quá trình biến đổi thức ăn thành các chất dễ hấp thụ trong ống tiêu hóa, từ miệng đến ruột già. Dù không phải là một bệnh lý cụ thể, nhưng nếu không được chữa trị kịp thời và hiệu quả, nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm cả ung thư đường ruột. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng rối loạn tiêu hóa:

VIÊM ĐẠI TRÀNG

Là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến rối loạn tiêu hóa. Các tác nhân như lịch sử lỵ amip, shigella,…có thể gây ra hội chứng ruột kích thích.

BỆNH LÝ LIÊN QUAN ĐẾN DẠ DÀY, GAN

Như viêm dạ dày, loét dạ dày – tá tràng, viêm gan B mãn tính gây ra ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.

MẤT CÂN BẰNG HỆ VI SINH VẬT ĐƯỜNG RUỘT

Các vi khuẩn đường ruột có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Mất cân bằng này thường do lạm dụng kháng sinh, đặc biệt là ở trẻ em, gây ra sự rối loạn trong quá trình chuyển hóa thức ăn.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHÔNG CÂN ĐỐI

Sử dụng thức ăn và đồ uống không vệ sinh, cũng như thức ăn không phù hợp với hệ tiêu hóa có thể gây ra rối loạn trong quá trình tiêu hóa.

SỬ DỤNG NHIỀU THỨC UỐNG CÓ CỒN

Rượu và bia có thể làm thay đổi pH dạ dày, làm mất cân bằng hệ men tiêu hóa và gây ra rối loạn trong quá trình tiêu hóa thức ăn. Đồng thời, nó cũng gây tổn thương niêm mạc ruột, dẫn đến hội chứng ruột kích thích, thường gặp như đau bụng, chướng bụng, đầy bụng, và tiêu chảy vào sáng hôm sau.

VIÊM RUỘT THỪA CẤP

Viêm ruột thừa cấp là một tình trạng nghiêm trọng khi ruột thừa bị viêm đột ngột. Thường xuất hiện ở độ tuổi từ 10 đến 30, với tỷ lệ cao hơn ở nam giới. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ tiêu hóa, với những cơn đau dữ dội kèm theo các triệu chứng như tiêu chảy, đầy hơi, và cứng bụng. Nếu không được điều trị kịp thời, có nguy cơ cao phát sinh các biến chứng nghiêm trọng như viêm ruột thừa vỡ hoặc nhiễm trùng phúc mạc.

BỆNH SỎI ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Bệnh sỏi đường tiết niệu là tình trạng xuất hiện khi các khoáng chất, axit và muối tích tụ trong nước tiểu. Khi tình trạng trở nên nghiêm trọng, người bệnh thường gặp cảm giác đau dữ dội ở xương sườn, lưng và bụng. Đây cũng được coi là một trong các nguyên nhân dẫn đến hiện tượng rối loạn đường tiêu hóa.

LẠM DỤNG THUỐC KHÁNG SINH

Việc sử dụng thuốc kháng sinh không cần thiết hoặc lạm dụng có thể gây mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Sử dụng thuốc kháng sinh một cách bừa bãi có thể khiến tình trạng tiêu chảy trở nên nặng hơn và gây ra hiện tượng đề kháng kháng sinh.

Nhận biết và điều trị các nguyên nhân gây ra rối loạn tiêu hóa là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Việc tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế có thể giúp trong việc quản lý và điều trị tình trạng này.

BIẾN CHỨNG CỦA RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Biến chứng của rối loạn tiêu hóa là một vấn đề phức tạp, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân bệnh lý khác nhau. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như:

  • Bệnh cấp tính: Bao gồm ngộ độc thực phẩm, viêm ruột thừa, và thủng dạ dày. Những tình trạng này đều có thể gây ra các triệu chứng cấp tính như đau bụng dữ dội, buồn nôn, và tiêu chảy nặng.
  • Vấn đề nguy hiểm về đường ruột: Bao gồm viêm loét đại tràng, thiếu máu cục bộ đường ruột, và ung thư. Những biến chứng này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và đòi hỏi can thiệp điều trị tích cực.
  • Rối loạn nguy hiểm và khẩn cấp: Gồm tắc ruột, viêm ruột thừa, và viêm tụy cấp. Các tình trạng này đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Đặc biệt, nếu gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị chính xác. Các dấu hiệu cần lưu ý bao gồm đau bụng dữ dội và liên tục, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, sự mất tỉnh táo, sưng vùng bụng, và đau khi chạm nhẹ vào bụng.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Để chẩn đoán rối loạn tiêu hóa một cách chính xác, các bác sĩ thường sử dụng một loạt các phương pháp kiểm tra và đánh giá. Dựa trên kết quả của các xét nghiệm này, họ có thể xác định nguyên nhân cụ thể của các triệu chứng và đề xuất phương pháp điều trị hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến:

XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG CƠ QUAN

Bao gồm xét nghiệm gan thận, huyết học, sinh hóa máu và liên quan đến axit và hiện tượng trào ngược. Những xét nghiệm này giúp đánh giá sức khỏe tổng thể của cơ thể và xác định nếu có bất kỳ dấu hiệu của bệnh lý liên quan đến tiêu hóa.

NỘI SOI

Bao gồm nội soi ống tiêu hóa và nội soi ổ bụng, các phương pháp này cho phép bác sĩ nhìn thấy bên trong các cơ quan như dạ dày, ruột và tụy để tìm kiếm bất kỳ biểu hiện bất thường nào.

ĐO ÁP LỰC NHU ĐỘNG VÀ TRỞ KHÁNG THỰC QUẢN

Đây là các phương pháp đo áp lực và sự co bóp của các cơ quan tiêu hóa để đánh giá chức năng của chúng.

XÉT NGHIỆM PHÂN

Bao gồm xét nghiệm máu ẩn trong phân, giúp phát hiện sự xuất hiện của máu không rõ nguyên nhân trong phân.

SIÊU ÂM VÀ CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT) CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

Các phương pháp hình ảnh này giúp hiển thị chi tiết cấu trúc của các cơ quan tiêu hóa và có thể phát hiện các bất thường về kích thước, hình dạng hoặc cấu trúc của chúng.

Trong một số trường hợp hiếm, các xét nghiệm có thể gây ra tác động phụ như chảy máu hoặc thương tích. Do đó, người bệnh cần thảo luận cụ thể với bác sĩ về rủi ro và lợi ích của mỗi phương pháp chẩn đoán để có sự chuẩn bị tốt nhất.

RỐI LOẠN TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Để điều trị rối loạn tiêu hóa, có một số phương pháp bạn có thể tham khảo:

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG

Cân bằng dinh dưỡng và lựa chọn thực phẩm phù hợp rất quan trọng. Hãy ăn chín và uống nước sôi để giảm nguy cơ kích thích hệ tiêu hóa. Tránh ăn đồ quá cay, nóng, chua, quá nhiều đạm hoặc mỡ. Đối với những người bị tiêu chảy mạn tính, hãy hạn chế thức ăn giàu xơ. Bổ sung men tiêu hóa và uống các loại thức uống hỗ trợ tiêu hóa cũng là một phần quan trọng của chế độ dinh dưỡng.

SỬ DỤNG THUỐC

Trong một số trường hợp, việc sử dụng kháng sinh có thể cần thiết để điều trị các bệnh viêm nhiễm đường tiêu hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải được bác sĩ chỉ định và giám sát. Đừng tự ý tự mua thuốc mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.

ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN

Trong những trường hợp nặng, cấp cứu tại bệnh viện có thể là cần thiết. Bạn sẽ được cung cấp dịch intravenous nếu cơ thể mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy. Những trường hợp có sốt cao, mất máu do tiêu chảy hoặc đi ngoài ra máu cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức để nhận được sự chăm sóc y tế kịp thời và chuyên nghiệp.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa rối loạn tiêu hóa và duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:

  • Ăn uống cân đối: Hãy đảm bảo rằng bạn tiêu thụ đủ lượng chất dinh dưỡng và chọn những thực phẩm tốt cho hệ tiêu hóa. Ăn chín và uống nước sôi để giảm nguy cơ kích thích hệ tiêu hóa. Hạn chế thức ăn gây kích thích và có thể gây tiêu chảy.
  • Bổ sung chất xơ: Nếu bạn thường xuyên gặp phải tình trạng táo bón, hãy bổ sung thêm chất xơ và rau xanh vào chế độ ăn hàng ngày để hỗ trợ quá trình đào thải của cơ thể.
  • Hạn chế đồ uống có cồn: Sử dụng rượu và các đồ uống có cồn một cách hạn chế, vì chúng có thể gây kích thích và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
  • Bổ sung men vi sinh và lợi khuẩn: Men vi sinh và lợi khuẩn tốt cho đường ruột có thể giúp cân bằng vi sinh vật trong ruột và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Thói quen đi vệ sinh khoa học: Đi vệ sinh đúng cách và đều đặn hàng ngày để duy trì sức khỏe của đường ruột.
  • Bổ sung vitamin và khoáng chất: Ăn nhiều rau xanh, củ quả để bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, từ đó tăng cường sức đề kháng chống lại các tác nhân gây ra rối loạn tiêu hóa.

Tuân thủ các biện pháp phòng ngừa này có thể giúp bạn duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến tiêu hóa.

BỊ RỐI LOẠN TIÊU HÓA NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ?

Trẻ bị rối loạn tiêu hóa nên ăn gì? 

Đối với người bị rối loạn tiêu hóa, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe. Dưới đây là một số gợi ý về thực phẩm nên ăn và nên kiêng khi bị rối loạn tiêu hóa:

THỰC PHẨM NÊN ĂN

  • Rau củ quả: Rau xanh và các loại rau củ tươi cung cấp chất xơ, giúp tăng cường sự trơn tru và dễ dàng điều hòa quá trình tiêu hóa.
  • Ngũ cốc và các loại hạt: Các nguồn ngũ cốc nguyên hạt và hạt có chứa chất xơ giúp cải thiện chuyển hóa thức ăn và duy trì sức khỏe đường ruột.
  • Các loại đậu: Đậu, đậu nành và các sản phẩm từ đậu là nguồn protein thực vật giàu chất xơ, giúp tăng cường sự trơn tru trong đường ruột.
  • Gừng: Gừng có tính chất chống viêm và giảm đau, có thể giúp giảm các triệu chứng khó chịu của rối loạn tiêu hóa.
  • Sữa chua: Sữa chua tự nhiên chứa vi sinh vật có lợi giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, làm dịu các vùng viêm và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

THỰC PHẨM NÊN KIÊNG

  • Thực phẩm cay nóng: Thức ăn cay nóng có thể kích thích niêm mạc dạ dày và gây ra đau rát hoặc khó chịu.
  • Thực phẩm chứa nhiều axit: Các thực phẩm và đồ uống như cà phê, nước ngọt có gas, và các loại trái cây axit (như cam và chanh) có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và tăng triệu chứng của rối loạn tiêu hóa.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: Một số người có thể không dung nạp được lượng lactose trong sữa và sản phẩm từ sữa, gây ra các vấn đề tiêu hóa như đầy bụng, đau bụng và tiêu chảy.
  • Rượu và bia: Cồn có thể gây kích thích niêm mạc dạ dày và làm tăng nguy cơ của việc phát triển các vấn đề tiêu hóa.

Trong mọi trường hợp, quan trọng nhất là lắng nghe cơ thể của bạn và tìm ra những thực phẩm cụ thể nào là tốt nhất và tốt nhất cho tình trạng tiêu hóa của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng hoặc triệu chứng nghiêm trọng nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Rối loạn tiêu hóa không nên được coi thường vì nó có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể của mỗi người. Việc chậm trễ trong việc chẩn đoán và điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm ruột, viêm dạ dày, thậm chí là ung thư đường ruột.

Vì vậy, nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến tiêu hóa không bình thường, đừng ngần ngại liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra kịp thời. Điều này giúp phát hiện và điều trị các vấn đề sức khỏe đúng cách, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và duy trì sức khỏe tốt nhất có thể.

CÁC TRIỆU CHỨNG SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM CẦN PHÁT HIỆN SỚM

CÁC TRIỆU CHỨNG SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM CẦN PHÁT HIỆN SỚM 7

Sốt xuất huyết ở trẻ em có thể gây nhầm lẫn với các bệnh sốt khác như cảm cúm, cảm lạnh hoặc nhiễm trùng. Để phân biệt, cần chú ý đến các điểm sau đây để nhận biết triệu chứng, dấu hiệu sốt xuất huyết ở trẻ em từ giai đoạn sớm. Dưới đây là một số dấu hiệu trẻ bị sốt xuất huyết cần chú ý để có thể điều trị sốt xuất huyết kịp thời.

CÁC TRIỆU CHỨNG SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM CẦN PHÁT HIỆN SỚM 9

SỐT XUẤT HUYẾT LÀ GÌ?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh lây truyền từ người sang người qua muỗi vằn Aedes aegypti. Muỗi vằn là loại muỗi nhỏ, có màu đen, có đốm trắng ở chân và lưng. Muỗi vằn thường hoạt động mạnh vào ban ngày, đặc biệt là vào sáng sớm và chiều tối.

NGUYÊN NHÂN GÂY SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

Sốt xuất huyết ở trẻ em do virus Dengue gây ra. Virus Dengue là một loại virus RNA thuộc họ Flaviviridae. Virus Dengue có 4 chủng chính, được ký hiệu là DEN-1, DEN-2, DEN-3 và DEN-4.

Muỗi vằn là vật chủ trung gian truyền bệnh sốt xuất huyết. Muỗi vằn là loài muỗi nhỏ, có màu đen, có các đốm trắng ở lưng. Muỗi vằn thường sinh sản ở các vật dụng chứa nước đọng, như chum, vại, bể nước, chậu nước,…

DẤU HIỆU SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM KHÔNg nên bỏ

Các triệu chứng của sốt xuất huyết ở trẻ em thường xuất hiện sau 4-7 ngày kể từ khi bị muỗi đốt. Các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết thường gặp bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột, có thể lên đến 40 độ C. Sốt cao thường kéo dài 2-7 ngày.
  • Phát ban sốt xuất huyết thường xuất hiện sau khi sốt 2-5 ngày. Phát ban có thể là các chấm nhỏ li ti hoặc các mảng lớn, màu đỏ.
  • Đau đầu, đau nhức cơ bắp, khớp.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Chảy máu, có thể gặp ở các vị trí như chảy máu chân răng, chảy máu mũi, chảy máu cam, xuất huyết dưới da,…

Một số biểu hiện của bệnh sốt xuất huyết khác có thể gặp ở trẻ em mắc sốt xuất huyết:

  • Trẻ nhỏ có thể bị sưng phù ở các bộ phận trên cơ thể như chân tay, mặt,…
  • Trẻ có thể bị đau bụng, nôn mửa nhiều, dẫn đến mất nước.
  • Trẻ có thể bị gan to, lách to.

BIẾN CHỨNG SỐT XUẤT HUYẾT ở trẻ thường LÀ GÌ?

SỐC SỐT XUẤT HUYẾT

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em. Sốc sốt xuất huyết xảy ra khi cơ thể mất quá nhiều dịch và chất điện giải do thoát huyết tương. Sốc sốt xuất huyết có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

XUẤT HUYẾT

Xuất huyết là một biểu hiện thường gặp của bệnh sốt xuất huyết trẻ . Xuất huyết có thể xảy ra ở nhiều vị trí trong cơ thể, bao gồm:

  • Chảy máu cam, chảy máu chân răng
  • Chảy máu đường tiêu hóa, đường tiểu
  • Xuất huyết não

TỔN THƯƠNG NỘI TẠNG

Bệnh sốt xuất huyết ở có thể gây tổn thương đến nhiều cơ quan nội tạng, bao gồm:

Gan: Gan có thể bị sưng to, rối loạn chức năng

  • Thận: Thận có thể bị suy giảm chức năng
  • Tim: Tim có thể bị suy tim
  • Não: Não có thể bị tổn thương

CÁC BIẾN CHỨNG KHÁC

Ngoài các biến chứng trên, bệnh sốt xuất huyết cũng có thể gây ra các biến chứng khác như:

  • Suy hô hấp
  • Suy đa tạng
  • Viêm phổi
  • Viêm cơ tim
  • Viêm não
CÁC TRIỆU CHỨNG SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM CẦN PHÁT HIỆN SỚM 11

CÁCH ĐIỀU TRỊ SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

THUỐC HẠ SỐT

Thuốc hạ sốt là loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị sốt xuất huyết. Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý sử dụng thuốc đúng cách và đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng thuốc hạ sốt ngoài, đặc biệt là các loại thuốc chứa aspirin, ibuprofen vì có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.

Nếu trẻ sốt cao, phụ huynh cho trẻ mặc quần áo thoáng mát, tránh mặc đồ quá dày, quá chật. Cha mẹ cũng cần lau mát cho trẻ bằng nước ấm để hạ sốt.

THUỐC CHỐNG NÔN

Nếu trẻ bị nôn nhiều, cha mẹ có thể cho trẻ uống thuốc chống nôn theo chỉ định của bác sĩ.

THUỐC GIẢM ĐAU

Nếu trẻ bị đau nhức cơ, khớp, cha mẹ có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

BỔ SUNG NƯỚC

Trẻ bị sốt xuất huyết cần được bổ sung nhiều nước để tránh mất nước và điện giải do sốt cao và xuất huyết. Cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước ép hoa quả nguyên chất, oresol hoặc các loại nước điện giải khác.

BỔ SUNG DINH DƯỠNG

Trẻ bị sốt xuất huyết cần được ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, ưu tiên các thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu vitamin và khoáng chất. Cha mẹ có thể cho trẻ ăn cháo, súp, sữa, trái cây,…

Xét nghiệm sốt xuất huyết tại nhà

Xét nghiệm sốt xuất huyết tại nhà là một phương pháp đơn giản và thuận tiện để chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết. Có hai loại xét nghiệm sốt xuất huyết tại nhà phổ biến nhất là:

  • Xét nghiệm nhanh kháng nguyên NS1: Xét nghiệm này sử dụng một que thử để phát hiện kháng nguyên NS1 của virus sốt xuất huyết trong máu. Kháng nguyên NS1 là một protein được sản xuất bởi virus sốt xuất huyết trong giai đoạn đầu của bệnh. Xét nghiệm nhanh kháng nguyên NS1 có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, có thể phát hiện virus sốt xuất huyết trong vòng 3-5 ngày sau khi khởi phát bệnh.
  • Xét nghiệm Real-time PCR: Xét nghiệm này sử dụng kỹ thuật PCR để phát hiện DNA của virus sốt xuất huyết trong máu. PCR là một kỹ thuật sinh học phân tử có thể nhân bản một đoạn DNA cụ thể theo nhiều lần. Xét nghiệm Real-time PCR có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn xét nghiệm nhanh kháng nguyên NS1, có thể phát hiện virus sốt xuất huyết trong vòng 1-2 ngày sau khi khởi phát bệnh.

Để thực hiện xét nghiệm sốt xuất huyết tại nhà, bạn cần mua bộ xét nghiệm tại các nhà thuốc hoặc cửa hàng trực tuyến. Hướng dẫn sử dụng bộ xét nghiệm thường được cung cấp kèm theo.

Quy trình chung cho cả hai loại xét nghiệm là:

  • Lấy mẫu máu: Bạn có thể lấy mẫu máu ở đầu ngón tay hoặc ở ven tay.
  • Tách huyết tương: Bạn có thể dùng kim tiêm hoặc một thiết bị chuyên dụng để tách huyết tương từ máu.
  • Tiến hành xét nghiệm: Bạn tiến hành xét nghiệm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Kết quả xét nghiệm sẽ có trong vòng 15-30 phút sau khi hoàn thành xét nghiệm. Nếu kết quả xét nghiệm dương tính, bạn cần đến cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị.

BỐ MẸ LƯU Ý CÁCH CHĂM SÓC KHI CON MẮC BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT

  • Khi trẻ bị sốt xuất huyết, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời. Ngoài ra, cha mẹ cũng cần lưu ý một số cách chăm sóc trẻ tại nhà để giúp trẻ mau chóng hồi phục sức khỏe.
  • Không tự ý sử dụng thuốc ngoài mà chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Khi thấy bé sốt cao trên 39 độ, bạn cần cho bé uống thuốc hạ sốt theo đúng chỉ định. Bố mẹ không lạm dụng paracetamol trong nhiều giờ liên tục.
  • Bố mẹ cố gắng bổ sung nhiều nước lọc, nước ép hoa quả nguyên chất, oresol và rau củ,… để bổ sung điện giải.
  • Phân chia thành nhiều bữa ăn nhỏ trong một ngày nhưng phải đảm bảo thức ăn dễ tiêu hóa.Bố mẹ hạn chế cho con ăn thức ăn chứa màu sẫm, tránh trường hợp nhầm lẫn với xuất huyết tiêu hóa (nếu có).

CÁCH PHÒNG SỐT XUẤT HUYẾT

Hiện tại, sốt xuất huyết đã có vắc xin phòng ngừa nhưng hiệu quả không được như mong đợi nên chưa được tiếp cận với người dân, vì vậy cách phòng tốt nhất là diệt môi trường sống và triệt đường sinh sản của muỗi. Với những khu vực có nước đọng trong nhà cần được dọn dẹp sạch sẽ, bình chứa nước cần được đậy nắp kín tránh muỗi trẻ trứng trong đó. Những vật phế thải như rác, tô chén, chum vỡ… vật có thể chứa nước đọng cần được dọn dẹp sạch sẽ vì muỗi có thể sinh sôi nảy nở ở đó.

Bên cạnh giữ môi trường xung quanh sạch sẽ thì bố mẹ cần phòng ngừa việc bị muỗi đốt bằng cách mặc quần áo dài tay, ngủ có mùng/màn và giăng lưới khu vực cửa sổ. Đặc điểm của muỗi vằn sốt xuất huyết là chích ban ngày trong khi đó chúng ta có khuynh hướng ngủ ban đêm mới giăng mùng/màn, còn ban ngày thì không. Vì vậy cần chú ý sáng sớm và chiều tối là 2 thời điểm để bảo vệ trẻ, tránh không cho trẻ đi đến những chỗ có nước đọng, đặc biệt là nước sạch vì muỗi sốt xuất huyết không đẻ trứng ở những nơi nước dơ như cống rãnh.

Với những biện pháp phòng ngừa sốt xuất huyết trên, chúng ta có thể góp phần giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh cho bản thân và gia đình.