RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ

RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Tuần hoàn não là quá trình quan trọng giúp máu liên tục lưu thông trong não, cung cấp oxy và năng lượng cho hoạt động của các mô não. Rối loạn tuần hoàn máu có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe não và thần kinh, tạo ra nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm.

RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ 3

RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO LÀ GÌ?

Rối loạn tuần hoàn não, hay còn được gọi là thiểu năng tuần hoàn não, là tình trạng lưu lượng máu cung cấp cho não bộ bị sụt giảm, kết quả là các tế bào thần kinh bị tổn thương và không thể duy trì hoạt động bình thường do thiếu hụt oxy và chất dinh dưỡng.

Rối loạn tuần hoàn não có thể xảy ra ở bất cứ đối tượng nào, nhưng phổ biến nhất ở người cao tuổi, người có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp, tiểu đường, béo phì, người hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia,…

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn tuần hoàn não, bao gồm:

XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn tuần hoàn não. Khi các mảng xơ vữa tích tụ trong lòng mạch máu, chúng sẽ làm hẹp lòng mạch, cản trở dòng máu lưu thông đến não.

CỤC MÁU ĐÔNG

Cục máu đông có thể hình thành trong lòng mạch máu do chấn thương, viêm nhiễm, hoặc do các bệnh lý như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn đông máu,… Cục máu đông có thể làm tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến thiếu máu cục bộ não.

MẠCH MÁU BỊ CHÈN ÉP

Mạch máu có thể bị chèn ép do chấn thương, khối u, hoặc các bệnh lý khác như viêm màng não, viêm tắc tĩnh mạch não,…

THIẾU MÁU HỒNG CẦU HÌNH LIỀM

Bệnh lý này khiến các tế bào hồng cầu có hình dạng bất thường, dễ vỡ và gây tắc nghẽn mạch máu.

NHỊP NHANH THẤT

Nhịp nhanh thất là một dạng rối loạn nhịp tim nguy hiểm, có thể dẫn đến ngừng tim. Khi tim ngừng đập, máu sẽ không thể lưu thông đến não, gây rối loạn tuần hoàn não.

ĐAU TIM

Đau tim có thể làm giảm lưu lượng máu đến não, dẫn đến rối loạn tuần hoàn não.

DỊ TẬT TIM BẨM SINH

Một số dị tật tim bẩm sinh có thể làm giảm lưu lượng máu đến não, dẫn đến rối loạn tuần hoàn não.

NHỮNG DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

Các triệu chứng của rối loạn tuần hoàn não có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tắc nghẽn mạch máu não. Tuy nhiên, các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu: Đau đầu là triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn tuần hoàn não. Đau đầu thường lan tỏa khắp đầu, có cảm giác nặng nề, căng cứng. Đau đầu thường xuất hiện sau khi gắng sức, thay đổi tư thế đột ngột hoặc khi ngủ dậy.
  • Chóng mặt, hoa mắt: Chóng mặt, hoa mắt là triệu chứng thường gặp ở người bị rối loạn tuần hoàn não. Chóng mặt có thể khiến người bệnh cảm thấy lâng lâng, choáng váng, mất thăng bằng, dễ ngã. Hoa mắt là triệu chứng nhìn mờ, ảo ảnh, thấy các vật xung quanh luân phiên quay tròn.
  • Ù tai: Ù tai là triệu chứng nghe thấy tiếng ồn trong tai, có thể là tiếng vo ve, tiếng ù, tiếng rít,… Ù tai thường kèm theo chóng mặt, hoa mắt.
  • Khó tập trung, giảm trí nhớ: Rối loạn tuần hoàn não có thể ảnh hưởng đến chức năng não bộ, dẫn đến khó tập trung, giảm trí nhớ, hay quên.
  • Mệt mỏi, uể oải: Người bị rối loạn tuần hoàn não thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu sức sống.
  • Rối loạn cảm xúc, tâm lý: Rối loạn tuần hoàn não có thể ảnh hưởng đến tâm lý, dẫn đến dễ cáu gắt, lo lắng, buồn bã,…
  • Rối loạn vận động: Rối loạn vận động là triệu chứng thường gặp ở người bị rối loạn tuần hoàn não nặng. Triệu chứng này có thể bao gồm tê bì, yếu tay chân, liệt nửa người,…
  • Rối loạn thị giác: Rối loạn thị giác là triệu chứng thường gặp ở người bị rối loạn tuần hoàn não. Triệu chứng này có thể bao gồm nhìn mờ, nhìn đôi, nhìn thấy các đốm đen,…

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

Để chẩn đoán rối loạn tuần hoàn não, bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn, các triệu chứng bạn đang gặp phải, tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, đột quỵ,… Bác sĩ cũng sẽ thực hiện một bài kiểm tra thể chất để kiểm tra các chức năng thần kinh của bạn.

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Một số xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định để chẩn đoán rối loạn tuần hoàn não, bao gồm:

  • Chụp động mạch não: Chụp động mạch não là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh động mạch não. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn mạch máu não.
  • Chụp cắt lớp vi tính mạch vành: Chụp cắt lớp vi tính mạch vành là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh động mạch vành. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ xác định tình trạng xơ vữa động mạch vành, một trong những nguyên nhân gây rối loạn tuần hoàn não.
  • Điện tâm đồ (ECG): ECG là phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ phát hiện các rối loạn nhịp tim, một trong những nguyên nhân gây rối loạn tuần hoàn não.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp sử dụng sóng radio và từ trường để tạo ra hình ảnh của các bộ phận bên trong cơ thể. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ tổn thương não do thiếu máu.

BIẾN CHỨNG CỦA RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

ĐỘT QUỴ

Đột quỵ là biến chứng nguy hiểm nhất của rối loạn tuần hoàn não. Đột quỵ xảy ra khi có sự hình thành cục máu đông hoặc tắc nghẽn mạch máu não, khiến máu không thể lưu thông đến não. Đột quỵ có thể dẫn đến tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề cho người bệnh, bao gồm liệt nửa người, liệt toàn thân, mất ngôn ngữ, mất trí nhớ,…

XUẤT HUYẾT NÃO

Xuất huyết não là tình trạng chảy máu bên trong não, do vỡ mạch máu não. Xuất huyết não có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề cho người bệnh, bao gồm liệt nửa người, liệt toàn thân, mất ngôn ngữ, mất trí nhớ,…

THIẾU OXY NÃO

Thiếu oxy não là tình trạng não bộ không được cung cấp đủ oxy. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn,… Nếu thiếu oxy não kéo dài, có thể dẫn đến tổn thương não và các biến chứng nguy hiểm khác.

PHÙ NÃO

Phù não là tình trạng tích tụ dịch trong não. Phù não có thể gây tăng áp lực nội sọ, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, nôn,… Nếu phù não nặng, có thể gây tổn thương não và tử vong.

SA SÚT TRÍ TUỆ

Rối loạn tuần hoàn não có thể dẫn đến sa sút trí tuệ, đặc biệt là ở người cao tuổi. Sa sút trí tuệ là tình trạng suy giảm chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, ngôn ngữ, khả năng tập trung,…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

Phương pháp điều trị rối loạn tuần hoàn não phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu rối loạn tuần hoàn não do xơ vữa động mạch, bác sĩ sẽ chỉ định các thuốc để kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tăng cholesterol máu, đái tháo đường,… Nếu rối loạn tuần hoàn não do cục máu đông, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc chống đông máu hoặc phẫu thuật để loại bỏ cục máu đông.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định các biện pháp điều trị hỗ trợ khác như:

  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện khả năng vận động và phối hợp của bạn.
  • Liệu pháp ngôn ngữ: Liệu pháp ngôn ngữ có thể giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.
  • Tâm lý trị liệu: Tâm lý trị liệu có thể giúp bạn đối phó với những thay đổi do rối loạn tuần hoàn não gây ra.

PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

Để phòng ngừa rối loạn tuần hoàn não, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên, không hút thuốc lá, hạn chế sử dụng rượu bia,…
  • Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ: Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tăng cholesterol máu, đái tháo đường,…
  • Tầm soát sức khỏe định kỳ: Tầm soát sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch, thần kinh.

Nếu bạn có các triệu chứng của rối loạn tuần hoàn não như đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, tê bì chân tay,… cần đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Mỗi năm, trên toàn cầu, khoảng 500.000 người mất mạng do tai nạn vỡ mạch máu não, hay còn được biết đến là vỡ phình mạch máu não. Trong tổng số này, khoảng 15% bệnh nhân không sống sót đến khi đến bệnh viện. Điều đáng chú ý là đa số những trường hợp tử vong xảy ra do tổn thương nặng của não, chủ yếu là do xuất huyết não xảy ra nhanh chóng và quy mô lớn.

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 7

VỠ MẠCH MÁU NÃO LÀ GÌ?

Vỡ mạch máu não là tình trạng một mạch máu trong não bị vỡ, khiến máu chảy ra ngoài não. Máu này có thể gây tổn thương não và các cấu trúc xung quanh, dẫn đến các triệu chứng nguy hiểm như đau đầu dữ dội, đột ngột, buồn nôn và nôn, nhìn mờ hoặc mất thị lực, yếu hoặc tê liệt ở một bên cơ thể, khó nói hoặc nói ngọng, rối loạn ý thức, thậm chí tử vong.

DẤU HIỆU VỠ MẠCH MÁU NÃO

Vỡ mạch máu não là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật. Để nhận biết sớm tình trạng này, cần lưu ý các dấu hiệu sau:

  • Đau đầu dữ dội, đột ngột: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của vỡ mạch máu não. Cơn đau đầu thường xuất hiện đột ngột, dữ dội, không thuyên giảm dù đã dùng thuốc giảm đau.
  • Yếu liệt hoặc tê bì một bên cơ thể: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến yếu liệt hoặc tê bì một bên cơ thể.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là triệu chứng thường gặp khi vỡ mạch máu não.
  • Mất thăng bằng, chóng mặt: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến mất thăng bằng, chóng mặt.
  • Rối loạn thị lực: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến rối loạn thị lực như nhìn mờ, nhìn đôi,…
  • Rối loạn ngôn ngữ: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến rối loạn ngôn ngữ như nói khó, nói ngọng,…
  • Mất ý thức: Vỡ mạch máu não có thể gây mất ý thức, thậm chí hôn mê.
  • Các dấu hiệu vỡ mạch máu não có thể xuất hiện đột ngột, nhanh chóng và nghiêm trọng. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Ngoài ra, vỡ mạch máu não có thể gây ra các triệu chứng khác như:

  • Tăng huyết áp
  • Nhịp tim nhanh
  • Nhiệt độ cơ thể tăng
  • Ra mồ hôi
  • Thay đổi tâm trạng

Nếu bạn có các triệu chứng trên, cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 9

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN VỠ MẠCH MÁU NÃO

Nguyên nhân chính dẫn đến vỡ mạch máu não là do sự vỡ của một túi phình động mạch não. Túi phình động mạch não là một túi nhỏ, phình ra ở thành động mạch não. Túi phình có thể hình thành do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

TĂNG HUYẾT ÁP

Tăng huyết áp là nguyên nhân phổ biến nhất gây vỡ mạch máu não. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành động mạch, khiến các túi phình động mạch não dễ bị vỡ.

DỊ DẠNG MẠCH MÁU BẨM SINH

Một số người bị dị dạng mạch máu bẩm sinh, khiến họ có nguy cơ cao bị vỡ mạch máu não.

BỆNH LÝ MẠCH MÁU

Một số bệnh lý mạch máu, chẳng hạn như bệnh Marfan, bệnh Ehlers-Danlos, có thể làm tăng nguy cơ vỡ mạch máu não.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Các yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ vỡ mạch máu não bao gồm:

  • Tuổi cao
  • Giới tính nam
  • Tiền sử gia đình bị vỡ mạch máu não
  • Hút thuốc lá
  • Sử dụng chất kích thích
  • Lạm dụng rượu bia
  • Chấn thương đầu

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH VỠ MẠCH MÁU NÃO

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng để chẩn đoán khả năng người bệnh bị vỡ mạch máu não.

CHỤP CT

Chụp CT là phương pháp chẩn đoán nhanh chóng và hiệu quả để phát hiện các khối máu tụ trong nhu mô não hoặc các khoang màng não. Kết quả chụp CT não cũng giúp đánh giá các cấu trúc giải phẫu bên trong não để tìm hướng điều trị phù hợp cho người bệnh bị vỡ mạch máu não.

CHỤP MRI

Chụp MRI có thể kiểm tra chi tiết các nhu mô não và đánh giá tình trạng các mạch máu trên não để biết người bệnh có bị vỡ mạch máu não hay không, cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh.

CHỤP MẠCH MÁU NÃO

Chụp mạch máu não giúp phát hiện ra các mạch máu bị phình vỡ hoặc đánh giá tình trạng xơ vữa động mạch.

CHỌC DÒ TỦY SỐNG

Chọc dò tủy sống sẽ cho kết quả xem trong dịch não tủy có lẫn với máu hay không, từ đó cân nhắc đánh giá việc vỡ phình mạch máu não hoặc xuất huyết màng não.

Tóm lại, để chẩn đoán vỡ mạch máu não, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả chẩn đoán hình ảnh. Trong trường hợp người bệnh có các triệu chứng nghi ngờ vỡ mạch máu não, cần được đưa đến cơ sở y tế cấp cứu ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

VỠ MẠCH MÁU NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Vỡ mạch máu não là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật.

Tỷ lệ tử vong do vỡ mạch máu não là khoảng 50%. Những trường hợp sống sót cũng gặp các biến chứng nặng nề, bao gồm:

  • Tổn thương não vĩnh viễn: Các biến chứng thần kinh có thể bao gồm mất ngôn ngữ, liệt tay chân, co cứng cơ, rối loạn nuốt,…
  • Tổn thương các cơ quan khác: Vỡ mạch máu não có thể gây chảy máu dưới nhện, dẫn đến viêm màng não, viêm não,… Ngoài ra, vỡ mạch máu não cũng có thể gây tổn thương các cơ quan khác, chẳng hạn như phổi, thận,…

Các biến chứng của vỡ mạch máu não có thể nghiêm trọng đến mức khiến người bệnh phải sống thực vật hoặc tử vong.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH VỠ MẠCH MÁU NÃO

Hiện nay, có hai phương pháp chính để điều trị vỡ phình mạch máu não là phẫu thuật và can thiệp nội mạch.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật được thực hiện bằng cách mở hộp sọ để tiếp cận túi phình, sau đó dùng kẹp titan hoặc bắc cầu động mạch để loại bỏ túi phình. Phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với vỡ phình mạch máu não, tuy nhiên cũng có thể gây ra một số biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương thần kinh,…

CAN THIỆP NỘI MẠCH

Can thiệp nội mạch được thực hiện bằng cách đưa ống thông vào động mạch ở bẹn, sau đó đưa các dụng cụ can thiệp vào trong mạch máu não để bịt kín túi phình. Can thiệp nội mạch là phương pháp điều trị ít xâm lấn hơn phẫu thuật, tuy nhiên cũng có thể không hiệu quả trong một số trường hợp, chẳng hạn như túi phình lớn hoặc nằm ở vị trí khó tiếp cận.

CÁCH PHÒNG NGỪA VỠ PHÌNH MẠCH MÁU NÃO

Có một số biện pháp phòng ngừa vỡ phình mạch máu não như:

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là nguyên nhân phổ biến nhất gây vỡ phình mạch máu não. Do đó, kiểm soát huyết áp ở mức bình thường là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.
  • Không hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ vỡ phình mạch máu não. Do đó, không hút thuốc là biện pháp quan trọng để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.
  • Thường xuyên tập thể dục: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, từ đó giảm nguy cơ vỡ phình mạch máu não.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau quả, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế ăn mặn, chất béo bão hòa và cholesterol giúp giảm nguy cơ vỡ phình mạch máu não.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ vỡ phình mạch máu não. Do đó, kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý là biện pháp quan trọng để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.
  • Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng làm tăng huyết áp, từ đó làm tăng nguy cơ vỡ phình mạch máu não. Do đó, kiểm soát căng thẳng là biện pháp quan trọng để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.

Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ bị vỡ phình mạch máu não, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn về các biện pháp phòng ngừa phù hợp.