Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 1

Theo Globocan, ung thư tuyến giáp xếp thứ 9 trong các loại ung thư ở nữ với hơn 160000 ca mắc mới mỗi năm, nam giới với gần 50000 ca mỗi năm đứng thứ 20. Ung thư tuyến giáp là căn bệnh thường gặp và hoàn toàn có thể chữa khỏi vì đây là bệnh ung thư có tiên lượng khá tốt, nếu người bệnh phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Để phát hiện bệnh sớm nhất có thể, chúng ta cần nắm được bệnh có những dấu hiệu biểu hiện của ung thư tuyến giáp điển hình nào?

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 3

Ung thư tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giáp có 4 loại chính:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nhú thường có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 95%.
  • Ung thư nang: Đây là loại thứ hai về mức độ phổ biến, chiếm khoảng 20% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nang cũng có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 90%.
  • Ung thư thể tủy: Đây là loại ít phổ biến nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư thể tủy có tiên lượng kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 50%.
  • Ung thư không biệt hóa: Đây là loại nguy hiểm nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư không biệt hóa có tiên lượng rất kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 10%.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Khi hệ miễn dịch bị suy yếu, các tế bào tuyến giáp bị tổn thương có thể không được sửa chữa kịp thời và dẫn đến ung thư.
  • Nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với phóng xạ có thể làm tổn thương DNA của tế bào, dẫn đến ung thư.
  • Yếu tố di truyền: Ung thư tuyến giáp có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nếu gia đình bạn có người bị ung thư tuyến giáp, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Yếu tố tuổi tác và giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 2-3 lần so với nam giới. Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt là ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50.
  • Các bệnh tuyến giáp: Một số bệnh tuyến giáp, chẳng hạn như bệnh bướu tuyến giáp, viêm tuyến giáp, hoặc bệnh Basedow, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như iot phóng xạ, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Thiếu iot, uống rượu thường xuyên, hút thuốc lá, thừa cân, béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.

Dấu hiệu ung thư tuyến giáp thường

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giai đoạn đầu người bệnh thường không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một số triệu chứng ung thư tuyến giáp như:

  • Sưng hạch cổ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư tuyến giáp. Khối u tuyến giáp có thể chèn ép vào các hạch bạch huyết ở cổ, gây sưng hạch.
  • Khàn tiếng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào dây thanh quản, có thể gây khàn tiếng, thay đổi giọng nói.
  • Khó thở: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào khí quản, có thể gây khó thở.
  • Nuốt vướng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào thực quản, có thể gây nuốt vướng.
  • Đau cổ: Khi khối u tuyến giáp phát triển lớn, có thể gây đau cổ.
  • Mệt mỏi: Ung thư tuyến giáp có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Giảm cân: Ung thư tuyến giáp có thể gây giảm cân không rõ nguyên nhân.

Một số trường hợp ung thư tuyến giáp có thể gây ra các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Bướu cổ: Ung thư tuyến giáp có thể gây bướu cổ, nhưng không phải tất cả các trường hợp bướu cổ đều là ung thư.
  • Tăng tiết hormon tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây tăng tiết hormon tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như hồi hộp, lo lắng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh,…
  • Giảm tiết hormone tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây giảm tiết hormone tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược cơ thể, táo bón,…

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư tuyến giáp, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán bệnh ung thư tuyến giáp

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ thăm khám vùng cổ, kiểm tra kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh tật của người bệnh và gia đình.

Các xét nghiệm chẩn đoán

  • Siêu âm tuyến giáp và hạch vùng cổ: Phát hiện, đánh giá vị trí, kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ.
  • Xét nghiệm tuyến giáp, hạch cổ dưới hướng dẫn của siêu âm (chọc hút kim nhỏ – FNA): Kim được đưa qua da vào tuyến giáp để lấy một số tế bào từ khối u, từ hạch cổ. Bác sĩ sẽ kiểm tra các tế bào dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư.
  • Chụp CT và MRI vùng cổ: Đánh giá kỹ hơn mức độ xâm lấn của u tuyến giáp và hạch với các cơ quan xung quanh như phần mềm vùng cổ, khí quản, thực quản.
  • Sinh thiết tức thì trong mổ: Bác sĩ sẽ cắt bỏ một thùy của tuyến giáp trong quá trình phẫu thuật, làm xét nghiệm mô bệnh học ngay trong mổ để có hướng xử trí kịp thời và phù hợp.
  • Chỉ điểm sinh học: Chỉ số Tg (thyroglobulin) được sử dụng để đánh giá điều trị và theo dõi tái phát sau mổ. Chỉ số Calcitonin và CEA (carbohydrate antigen 19-9) có vai trò trong tiên lượng và theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp thể tuỷ.

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Phẫu thuật cắt tuyến giáp

Đây là phương pháp điều trị chính của ung thư tuyến giáp. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch cổ di căn.

Liệu pháp Iot phóng xạ

Iot phóng xạ sẽ được các tế bào ung thư tuyến giáp hấp thu và phát ra tia bức xạ beta tiêu diệt chúng. Liệu pháp này thường được chỉ định sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Thuốc ức chế Tyrosine Kinase

Các thuốc này nhắm vào những con đường tín hiệu tyrosine kinase, bao gồm các gen RET, RAF hoặc RAS protein kinase để giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh.

Liệu pháp thuốc hormon tuyến giáp

Sau khi cắt bỏ tuyến giáp hoàn toàn, người bệnh cần được bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời.

Một số câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến giáp

ung thư tuyến giáp có nguy hiểm không?

Câu trả lời ngắn gọn là có, ung thư tuyến giáp có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Ung thư tuyến giáp có chữa không?

Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị từ sớm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm là hơn 95%.

Bệnh ng thư tuyến giáp sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại ung thư, phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp như sau:

  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm: 95%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn trung bình: 75%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn nặng: 50%
  • Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: 20%

Ung thư tuyến giáp có di truyền không?

Đột biến ở gen RET, RAS và BRAF là một yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Những người có tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Ung thư tuyến giáp có được ăn trứng không?

Lòng đỏ trứng rất giàu iốt và selen, là những chất dinh dưỡng có lợi cho tuyến giáp. Do đó, người bệnh ung thư tuyến giáp có thể ăn trứng. Tuy nhiên, cần lưu ý ăn trứng với lượng vừa phải, không quá 2 quả mỗi ngày.

Ung thư tuyến giáp kiêng ăn gì?

Người bệnh ung thư tuyến giáp sau khi mổ cắt tuyến giáp hoàn toàn, và có chỉ định điều trị bằng thuốc iot phóng xạ thì khoảng thời gian chờ điều trị iot phóng xạ nên ăn chế độ ăn ít iot. Iot phóng xạ có thể phản ứng với iot trong thức ăn, làm giảm hiệu quả của điều trị.

Một số lưu ý khác cho người bệnh ung thư tuyến giáp

Người bệnh u tuyến giáp cần được theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị. Các bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh, bao gồm xét nghiệm máu, chụp X-quang và siêu âm để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc di căn của bệnh.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời. Hormon tuyến giáp là hormon cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm điều hòa nhịp tim, huyết áp, trọng lượng và nhiệt độ cơ thể.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần có lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và tránh xa các chất kích thích.

DA NỔI MẨN ĐỎ NGỨA LÀ BỊ LÀM SAO VÀ XỬ LÝ THẾ NÀO?

DA NỔI MẨN ĐỎ NGỨA LÀ BỊ LÀM SAO VÀ XỬ LÝ THẾ NÀO? 5

Khi da xuất hiện nổi mẩn đỏ và ngứa, đây là một hiện tượng khá phổ biến mà nhiều người gặp phải. Đa số mọi người đều cảm thấy bối rối và không hiểu tại sao họ lại gặp phải tình trạng này, cũng như làm thế nào để giảm bớt cảm giác khó chịu. Nếu bạn cũng đang gặp phải vấn đề này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó.

DA NỔI MẨN ĐỎ NGỨA LÀ BỊ LÀM SAO VÀ XỬ LÝ THẾ NÀO? 7

DA NỔI MẨN ĐỎ NGỨA LÀ NHƯ THẾ NÀO, NGUYÊN NHÂN DO ĐÂU?

NHƯ THẾ NÀO LÀ DA NỔI MẨN ĐỎ NGỨA?

Nổi mẩn đỏ trên da gây cảm giác ngứa ngáy là khi có nhiều nốt mẩn đỏ xuất hiện, mỗi người có thể trải qua trải nghiệm khác nhau, từ nốt giống như bị muỗi đốt đến việc hình thành thành từng mảng. Thời gian và tần suất của cảm giác ngứa cũng khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể.

Vị trí phổ biến nhất mà nổi mẩn đỏ và cảm giác ngứa thường xuất hiện là ở cổ, mặt, chân và tay, và trong trường hợp nặng, có thể lan rộng khắp cơ thể. Khi các đốm mẩn xuất hiện, người bệnh thường dùng tay để gãi nhằm giảm đi sự khó chịu, nhưng kết quả lại là cảm giác ngứa trở nên nghiêm trọng hơn và số lượng nốt mẩn cũng tăng lên. Việc gãi có thể làm tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng, hoặc để lại các vết sẹo thâm sau khi lành.

NGUYÊN NHÂN KHIẾN DA NỔI MẨN ĐỎ NGỨA LÀ GÌ? 

Có rất nhiều loại nổi mẩn đỏ ngứa, mỗi loại có nguyên nhân và biểu hiện khác nhau. Một số loại phổ biến bao gồm:

Nổi mề đay: Đây là một loại phản ứng viêm của mao mạch trung bì do phản ứng dị ứng với các tác nhân nội hoặc ngoại sinh. Da có thể xuất hiện nốt sẩn cục cứng chắc, giống như nốt muỗi đốt, gây ra cảm giác ngứa và nóng rát.

Bệnh viêm da tiếp xúc: Đây là tổn thương da xảy ra khi tiếp xúc với chất kích ứng như chất tẩy rửa, xà phòng, hóa chất, v.v. Tổn thương này thường nhỏ nhưng có thể lan rộng hoặc gây nổi mẩn đỏ ngứa trên toàn thân, giống như vết muỗi cắn. Tác nhân gây bệnh có thể là mủ thực vật, hóa chất, hoặc nọc độc côn trùng, gây ra mụn nước, mụn mủ hoặc vết loét.

Dị ứng thời tiết: Người bị dị ứng thời tiết có thể thấy da nổi mẩn đỏ ngứa ở vùng hở, cũng như có các triệu chứng khác như đỏ mắt, sổ mũi, hắt hơi. Đây là kết quả của hệ miễn dịch phản ứng quá mức với thay đổi đột ngột của thời tiết.

Dị ứng thuốc: Khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với thành phần có trong một số loại thuốc, có thể gây ra triệu chứng da nổi mẩn đỏ ngứa, giống như nốt muỗi cắn ở một hoặc nhiều khu vực trên cơ thể. Triệu chứng có thể tự giảm sau vài ngày nếu dị ứng chỉ ở mức độ nhẹ, nhưng nếu nghiêm trọng có thể gây ra các vấn đề như khó thở, phù Quincke, và có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.

Dị ứng thực phẩm: Hệ miễn dịch phản ứng với protein trong thực phẩm có thể gây ra dị ứng thực phẩm, dẫn đến tăng cường sản xuất kháng thể IgE. Người bị dị ứng thực phẩm thường trải qua các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, ngứa ở cổ họng, da nổi mẩn đỏ giống nốt muỗi cắn, chảy nước mắt, và ngứa mũi.

Phát ban: Tình trạng da có các đốm hoặc mảng màu đỏ hoặc hồng nổi lên so với bề mặt da hoặc có thể bằng phẳng như vùng da lành. Có thể gây ra cảm giác ngứa hoặc không, và đôi khi có thể kèm theo châm chích và cảm giác nóng rát. Nguyên nhân chính của phát ban có thể là do ma sát, nhiệt độ cao, hoặc nhiễm trùng.

Bệnh lý tiềm ẩn: Một số trường hợp nổi mẩn đỏ ngứa có thể xuất phát từ các bệnh lý tiềm ẩn bên trong như rối loạn chức năng gan, nhiễm giun sán, hoặc rối loạn tuyến giáp. Các vấn đề này có thể khiến hệ miễn dịch kích hoạt phản ứng quá mức, dẫn đến da nổi mẩn đỏ giống như muỗi cắn và cảm giác ngứa.

NỔI MẨN ĐỎ NGỨA CÓ LÂY KHÔNG? 

Nổi mẩn đỏ ngứa không thường lây lan từ người này sang người khác, đặc biệt là khi nguyên nhân chủ yếu là các vấn đề dị ứng, viêm nhiễm da, hoặc các tình trạng tương tự. Điều này có nghĩa là trong phần lớn trường hợp, người bị nổi mẩn đỏ ngứa không thể truyền nó cho người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu nổi mẩn đỏ ngứa là do vi khuẩn hoặc virus gây ra, có khả năng lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với người khác. Ví dụ, trong trường hợp của một số bệnh lý da nhiễm trùng như viêm nhiễm da do vi khuẩn, có thể xảy ra việc lây lan nếu có tiếp xúc với vùng da bị nhiễm trùng.

Do đó, dù hiếm khi, nhưng vẫn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân để ngăn ngừa lây lan của nổi mẩn đỏ ngứa trong các trường hợp có nguy cơ. Đặc biệt là khi có các triệu chứng viêm nhiễm như đỏ, sưng, nồng động, nên hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da bị ảnh hưởng và tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế để điều trị và ngăn chặn sự lây lan.

NÊN LÀM GÌ KHI BỊ NỔI MẨN ĐỎ NGỨA?

Đại đa số các trường hợp da nổi mẩn đỏ ngứa không đe dọa tính mạng, tuy nhiên, nếu xuất phát từ một bệnh lý mà không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe như nhiễm trùng da, khó thở, sốc phản vệ, hoặc giảm huyết áp đột ngột.

Để tránh nguy cơ biến chứng, nên thăm khám bác sĩ khi bạn gặp các hiện tượng sau:

  • Ban đỏ và ngứa trên da ngày càng nhiều.
  • Da nổi mẩn đỏ và ngứa kèm theo các triệu chứng như sưng đỏ, sốt, xuất hiện bóng nước xuất huyết, đau khớp.
  • Ban không chỉ gây ngứa mà còn gây đau.
  • Ban có bóng nước lớn và lan rộng.
  • Ban gây ngứa ngáy ảnh hưởng đến giấc ngủ hoặc hoạt động hàng ngày.

CÁCH PHÒNG NGỪA

Phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ nổi mẩn đỏ trên da có thể thực hiện thông qua những biện pháp đơn giản sau:

  • Uống đủ nước hàng ngày để duy trì cân bằng nước trong cơ thể.
  • Tuân thủ chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh.
  • Duy trì độ ẩm cho da bằng cách sử dụng kem dưỡng ẩm định kỳ, đặc biệt là trong mùa đông hoặc khi thời tiết khô hanh.
  • Bổ sung vào chế độ ăn các loại rau xanh giàu vitamin C và E, giúp tăng cường sức đề kháng cho da.
  • Hạn chế tiếp xúc với các chất kích ứng có thể gây dị ứng cho da, bao gồm hóa chất, thực phẩm, đồ uống và mỹ phẩm.
  • Theo dõi sức khỏe hàng ngày để đảm bảo cơ thể luôn trong trạng thái tốt, hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.
  • Các biện pháp này không chỉ giúp giảm nguy cơ nổi mẩn đỏ trên da mà còn giúp duy trì làn da khỏe mạnh và đẹp mắt.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Tôi có cần phải thăm bác sĩ không và khi nào là thời điểm thích hợp để thăm khám?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào khiến bạn lo lắng. Thời điểm thích hợp để đi khám phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng

2. Tôi có nên tránh tiếp xúc với các chất liệu hoặc môi trường cụ thể để tránh nổi mẩn đỏ hơn không?

Có, bạn nên tránh tiếp xúc với các chất liệu hoặc môi trường cụ thể để tránh nổi mẩn đỏ hơn.

Lý do:

  • Một số chất liệu hoặc môi trường có thể kích ứng da, khiến da dễ bị nổi mẩn đỏ hơn.
  • Việc tiếp xúc với các chất liệu hoặc môi trường này có thể làm cho tình trạng nổi mẩn đỏ hiện tại trở nên tồi tệ hơn.

3. Tôi có cần phải thay đổi chế độ dinh dưỡng hoặc lối sống của mình để hỗ trợ quá trình điều trị không?

Có, bạn nên thay đổi chế độ dinh dưỡng và lối sống để hỗ trợ quá trình điều trị nổi mẩn đỏ.

Lý do:

  • Chế độ dinh dưỡng và lối sống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe da của bạn.
  • Việc thực hiện các thay đổi tích cực có thể giúp da bạn mau lành hơn và giảm nguy cơ tái phát.

KẾT LUẬN 

Sau khi thăm khám, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nổi mẩn và ngứa của bạn, xác định nguyên nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp. Việc tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị từ bác sĩ là rất quan trọng. Đồng thời, bạn cũng cần quan tâm đến chế độ dinh dưỡng của mình bằng cách bổ sung trái cây, rau củ giàu chất xơ, tránh thực phẩm có chứa chất béo và đường cao, cũng như tránh các chất kích thích. Điều này sẽ giúp tăng cường hiệu quả của quá trình điều trị và hỗ trợ sự phục hồi sớm hơn.