Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm?

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 1

Khi trên cơ thể có những vết thương hở chúng ta thường bắt gặp tình trạng nước vàng chảy ra từ vị trí bị thương. Điều này khiến nhiều người lo lắng không biết nước vàng chảy ra từ vết thương này là gì, có nguy hiểm không?

Nước vàng hay dịch vàng thường xuất hiện ở các vết thương hở bên ngoài da, đặc biệt là ở những vùng da mà da đã bị mở và mất đi lớp bảo vệ tự nhiên. Những vết thương hở này thường phát sinh từ các tai nạn ngoại vi hoặc do sự bất cẩn trong cuộc sống hàng ngày, khiến da bị rách sâu và lõm, tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và các tác nhân gây nhiễm trùng xâm nhập vào vết thương.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 3

Các loại nước vàng chảy ra từ vết thương hở thường được phân loại thành hai loại, không chỉ khác nhau về màu sắc mà còn đối ngược nhau về tính chất.

Cách nhận biết 2 loại nước vàng

Nước vàng trong

Đây là dịch tiết sinh lý của cơ thể, đúng hơn là huyết tương. Loại dịch này không chỉ không gây hại cho cơ thể mà còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vết thương. Nước vàng này có khả năng làm mát và tạo ra một lớp che chắn bảo vệ cho vết thương hở.

Thường thì nước vàng bắt đầu xuất hiện sau khoảng 3 đến 7 ngày kể từ thời điểm vết thương xảy ra, và chúng nhanh chóng đóng vai trò trong quá trình lành vết thương. Việc xử lý vết thương một cách đúng đắn sau thời kỳ này rất quan trọng.

Ở quanh miệng vết thương, thường sẽ xuất hiện những vệt màu hồng đỏ, tạo ra cảm giác ngứa. Đây là dấu hiệu cho thấy vết thương đang bắt đầu phục hồi và da non mới đang hình thành. Quá trình này thường đi kèm với một giai đoạn lành vết thương tích cực, và việc tiếp tục giữ vệ sinh và chăm sóc vết thương sẽ giúp tối ưu hóa quá trình này.

Nước vàng đục

Khi vết thương chảy ra nước màu vàng đục và có sự xuất hiện của mủ trắng kèm theo mùi hôi khó chịu, đây thực sự là dấu hiệu không tốt cho sức khỏe, cho thấy vết thương đã bị nhiễm trùng.

Trong trường hợp này, việc không xử lý kịp thời có thể dẫn đến tình trạng trầm trọng hơn. Vết thương không chỉ khó lành mà còn có thể trở nên đau rát, sưng, và đỏ, thậm chí có thể dẫn đến hoại tử tế bào. Các triệu chứng như ngứa dữ dội cũng có thể xuất hiện.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 5

Những nguyên nhân xuất hiện nước vàng ở vết thương

Trong trạng thái bình thường tự nhiên, da được phủ bởi một lớp màng acid, được tạo ra bởi tuyến bã nhờn. Màng acid này có chức năng bảo vệ làn da khỏi sự tác động của các yếu tố bên ngoài trong môi trường, đồng thời duy trì một môi trường axit ổn định trên da với độ pH dao động từ 4,5 đến 5,5. Đây là điều kiện lý tưởng để hỗ trợ sự phát triển của hệ sinh vật tự nhiên trên da mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến làn da.

Thực tế, da của chúng ta tồn tại với một hệ sinh vật sinh sống bình thường, đó là các vi sinh vật không gây hại và thường không gây tác động đáng kể đến tình trạng của nó. Tuy nhiên, khi xuất hiện một vết thương hở trên cơ thể, bất kỳ sinh vật nào đang sống trên da cũng có thể trở thành nguyên nhân gây nhiễm trùng cho vết thương. Đồng thời, các tác nhân từ môi trường bên ngoài cũng có cơ hội xâm nhập vào 

Tùy vào vị trí và mức độ nặng nhẹ của vết thương mà tình trạng chảy nước vàng ở vết thương hở nhiều hay ít. Các nguyên nhân khiến vết thương hở chảy nước vàng bao gồm:

Tác động của Tụ cầu vàng Staphylococcus

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Staphylococcus, đặc biệt là chủng vi khuẩn Tụ cầu vàng, thường gây tình trạng dịch vàng chảy ra từ vết thương hở.

Sử dụng thuốc sai cách

Việc sử dụng thuốc chữa vết thương mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc sử dụng sai cách có thể dẫn đến phản tác dụng, gây chảy dịch vàng.

Máu lưu thông kém

Người bệnh tiểu đường và tim mạch thường trải qua tình trạng máu lưu thông kém, làm giảm khả năng các tế bào hồng cầu di chuyển đến vùng tổn thương, làm chậm quá trình lành vết thương và tăng nguy cơ chảy dịch vàng.

Chế độ ăn uống

Chế độ ăn không lành mạnh, đặc biệt là thức ăn giàu dầu mỡ, cay nóng, và đồ uống có thể khiến vết thương sưng, mưng mủ, và tăng khả năng nhiễm trùng, dẫn đến chảy dịch vàng.

Chăm sóc vết thương

Chăm sóc vết thương không đúng cách cũng có thể tạo điều kiện cho nhiễm trùng, đặt nguy cơ chảy dịch vàng. Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc vết thương một cách đúng đắn.

Cần làm gì khi vết thương chảy nước vàng

Các vết thương ngoài da thường thường là những tổn thương nhẹ, không tạo ra nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe của cá nhân. Tuy nhiên, nếu vết thương kéo dài và bị nhiễm khuẩn, điều này đặt ra một vấn đề nghiêm trọng hơn. Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn tạo ra nhiều hệ quả tiêu cực khác. Do đó, ngay từ khi xuất hiện dấu hiệu ban đầu của tình trạng này, việc xử lý kịp thời là cực kỳ quan trọng. Vậy cần làm gì khi vết thương hở bị chảy dịch?

Bước 1- Rửa tay

Trước khi tiếp cận bất kỳ vết thương nào, đặc biệt là vết thương hở, bước đầu quan trọng là làm sạch tay một cách cẩn thận bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn. Việc này là quan trọng vì bạn sẽ tiếp xúc trực tiếp với vết thương, và việc giữ tay sạch giúp hạn chế nguy cơ nhiễm trùng. Nếu có thể, sử dụng găng tay y tế một lần để thực hiện các thao tác trên vết thương.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 7

Bước 2 – Cầm máu

Vết thương hở xảy ra khi lớp da bảo vệ bên ngoài bị mất, dẫn đến việc máu trực tiếp chảy ra. Lượng máu sẽ phụ thuộc vào tính chất và kích thước của vết thương. Ngay lập tức, bạn cần cầm máu bằng cách sử dụng miếng bông y tế hoặc miếng gạc sạch để áp đặt áp lực lên vết thương, giúp máu ngừng chảy. Nếu không có dụng cụ, bạn cũng có thể sử dụng tay để áp đặt áp lực mạnh lên vết thương.

Bước 3 – Rửa vết thương

Sau khi máu đã ngừng chảy hoặc khi nước vàng đã xuất hiện, việc làm sạch vết thương là rất quan trọng. The Journal of Trauma and Acute Care Surgery đã công bố, nước muối sinh lý không chỉ giúp làm sạch vết thương hiệu quả mà còn giảm nguy cơ nhiễm trùng so với nước sạch thông thường. Vì vậy bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc các dung dịch sát khuẩn để rửa và hạn chế việc sử dụng cồn hoặc nước oxy già.

Khi sát trùng vết thương cần lan rộng vị trí rửa cả xung quanh bên ngoài vết thương. Cảm giác đau xót khi rửa vết thương hở là chuyện hiển nhiên nên cần cố gắng chịu đau để rửa vết thương thật sạch.

Bước 4 – Sử dụng kháng sinh

Đối với vết thương lớn, sâu, hoặc khi thấy nước vàng đục, việc sử dụng thuốc kháng sinh là cần thiết để điều trị. Loại thuốc kháng sinh cụ thể sẽ phụ thuộc vào mỗi vết thương và đặc điểm cơ địa của người bệnh. Việc này yêu cầu sự tư vấn từ bác sĩ để chọn loại thuốc phù hợp nhất, có thể là thuốc rắc, kem, hoặc thuốc uống.

Bước 5 – Băng bó vết thương

Sau khi vết thương được sát trùng, việc bao phủ vết thương bằng băng bó là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn vi khuẩn và nhiễm trùng tái phát. Quan trọng là băng bó phải là mới, sạch sẽ và đã được tiệt trùng. Điều này là lớp tiếp xúc cuối cùng với vết thương, nên phải đảm bảo sự sạch sẽ và tránh nhiễm trùng.

Bước 6 – Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý

Để tối ưu hóa quá trình lành vết thương và ngăn chặn nước vàng chảy, người bệnh cần thiết lập một chế độ ăn uống khoa học, bao gồm các dưỡng chất thiết yếu như vitamin A, vitamin C, protein, kẽm, và loại bỏ thực phẩm gây hại như thực phẩm cay nóng, chứa nhiều dầu mỡ và các chất kích thích.

Vết thương chảy nước vàng liệu có nguy hiểm? 9

Bước 7 – Theo dõi vết thương

Mỗi ngày, quan sát tình trạng của vết thương ít nhất một lần, tốt nhất là 4 lần mỗi ngày. Hành động này không chỉ giúp bạn thay đổi băng bó đúng cách mà còn giúp kiểm soát tình trạng của vết thương. Vết thương có thể phản ứng theo hai hướng khác nhau.

Trường hợp tích cực là vết thương dần khô và da non bắt đầu hình thành, điều này chỉ ra rằng vết thương đang hồi phục tốt và sẽ nhanh chóng lành lại.

Ngược lại, trong trường hợp tiêu cực, vết thương có thể trở nên tồi tệ hơn. Vùng xung quanh vết thương sưng đỏ, vết thương nhiễm mủ, nước vàng không ngừng chảy, và vết thương trở nên đau đớn hơn.

Trong trường hợp này, việc đến gặp bác sĩ ngay lập tức là quan trọng để có phương pháp điều trị tốt nhất. Không nên xem thường vết thương nhỏ, vì nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng hơn.

MÁCH BẠN 4 CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG ĐƠN GIẢN NGAY TẠI NHÀ 

MÁCH BẠN 4 CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG ĐƠN GIẢN NGAY TẠI NHÀ  11

Trào ngược dạ dày là căn bệnh phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mật ong, với đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu, được xem là nguyên liệu tự nhiên hiệu quả để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày. Bài viết này sẽ chia sẻ 4 cách đơn giản sử dụng mật ong ngay tại nhà để bạn có thể giảm bớt các triệu chứng khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra. Cùng khám phá ngay nhé!

TRIỆU CHỨNG NHẬN BIẾT TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY

Người mắc chứng trào ngược axit dạ dày thường có các biểu hiện điển hình sau:

Ợ chua: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Đặc biệt, sau khi ăn no, người bệnh sẽ liên tục bị ợ chua kèm theo ợ nóng, khiến cổ họng nóng rát và khó chịu. Cùng với đó là cảm giác đầy bụng, khó tiêu.

Ợ hơi: Trái ngược với ợ chua, ợ hơi thường xảy ra khi bụng đói. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sau khi ăn no hoặc uống nhiều nước, người bệnh sẽ bị ợ nhưng không có vị chua trong miệng và cảm giác nóng ở cổ. Đây là hiện tượng ợ hơi.

Buồn nôn và nôn: Khi ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn, người bị trào ngược dạ dày thực quản sẽ luôn có cảm giác “mắc nghẹn” thức ăn ở cổ. Trường hợp nghiêm trọng hơn là buồn nôn và nôn ngay sau khi ăn.

Đau tức ngực: Cảm giác này còn được gọi là đau vùng thượng vị, một cảm giác như bị đè ép, co thắt ở ngực. Cơn đau bắt đầu từ đoạn thực quản nằm ở vùng ngực, sau đó lan ra hai cánh tay và xuyên ra sau lưng. Nếu không để ý, có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý về tim mạch.

Ngoài những biểu hiện trên, một số người còn gặp phải tình trạng đắng và hôi miệng, khó nuốt khi ăn, khàn giọng, ho,… Tuy nhiên, những triệu chứng này không rõ ràng và khá giống với các bệnh lý khác.

CÔNG DỤNG CỦA MẬT ONG TRONG VIỆC CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY 

Mật ong được coi là một loại kháng sinh tự nhiên nhờ thành phần giàu hydrogen peroxide. Chất này có đặc tính kháng viêm, khử khuẩn và sát trùng, giúp làm sạch và chữa lành các tổn thương ở niêm mạc thực quản. Tình trạng đau tức vùng thượng vị sẽ nhanh chóng giảm sau khi sử dụng mật ong, giúp giảm tình trạng trào ngược dịch vị lên thực quản.

Mật ong còn chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn các gốc tự do gây bệnh. Vitamin nhóm B trong mật ong giúp cân bằng pH trong dịch vị dạ dày. Với kết cấu sánh đặc, mật ong có khả năng bao phủ tốt hơn màng nhầy của thực quản, từ đó kiểm soát tình trạng trào ngược dạ dày hiệu quả. Ngoài ra, mật ong còn giúp làm sạch đường ruột, loại bỏ vi khuẩn có hại và tăng cường chức năng của hệ tiêu hóa.

CÁC CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGAY TẠI NHÀ 

Để chữa bệnh trào ngược dạ dày, bạn có thể sử dụng trực tiếp mật ong nguyên chất. Các dưỡng chất trong mật ong sẽ bám vào niêm mạc thực quản, kháng khuẩn và thúc đẩy làm lành các vết viêm loét. Bạn cũng có thể pha mật ong với nước ấm, uống vào mỗi buổi sáng và tối trước khi ăn 20 – 30 phút. Kết hợp thêm một số thảo dược khác với mật ong sẽ giúp tăng hiệu quả chữa trào ngược dạ dày.

Mật ong có thể được kết hợp với nhiều nguyên liệu khác để chữa trào ngược dạ dày. Bạn có thể tham khảo 4 cách sau đây:

TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGÂM TỎI

Tỏi là một loại kháng sinh tự nhiên vì chứa nhiều allicin có tính diệt khuẩn và chống viêm. Ăn tỏi giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại viêm loét ở dạ dày và thực quản. Kết hợp tỏi ngâm mật ong sẽ thúc đẩy điều trị trào ngược dạ dày thực quản nhanh khỏi hơn. Cách thực hiện như sau:

Nguyên liệu:

  • 100ml mật ong
  • 15g tỏi

Cách làm:

  • Bóc vỏ tỏi, rửa sạch, để ráo nước, sau đó đập nát và cho vào hũ thủy tinh.
  • Rót mật ong vào hũ cho đến khi ngập tỏi, đậy kín nắp và để ở nơi khô ráo.
  • Sau 3 tuần, lấy tỏi ngâm mật ong ra ăn và uống mỗi ngày 2 – 3 lần. Mỗi lần 1 tép tỏi và 2 thìa cà phê mật ong pha với nước ấm.

Lưu ý: Chọn tỏi ta để ngâm thay vì tỏi Trung Quốc. Tỏi ta có kích cỡ nhỏ, tép nhỏ, vỏ hơi tím và có mùi hăng đặc trưng. Dùng tỏi ngâm mật ong không quá 40g mỗi ngày, mỗi lần không quá 20g.

CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG VÀ NGHỆ

Nghệ là nguyên liệu phổ biến trong các loại thuốc và thực phẩm chức năng trị bệnh về dạ dày. Củ nghệ chứa cucurmin có khả năng kháng viêm, diệt khuẩn và chống oxy hóa. Sử dụng nghệ giúp giảm tình trạng viêm ở niêm mạc thực quản, ngăn ngừa dịch vị axit trào ngược. Cách kết hợp mật ong với nghệ như sau:

Nguyên liệu:

  • 1 nhánh củ nghệ tươi
  • 2 – 3 thìa cà phê mật ong

Cách làm:

  • Rửa sạch nghệ, gọt vỏ, để ráo nước rồi giã nhuyễn.
  • Cho nghệ vào cốc, thêm mật ong và 100ml nước ấm để uống.
  • Uống 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn khoảng 30 phút.

Lưu ý: Nếu nghệ tươi khó uống, bạn có thể dùng tinh nghệ vàng Honimore để pha với mật ong và nước ấm. Tinh nghệ vàng Honimore được tinh chế nguyên chất 100% và không chứa chất bảo quản hoặc hương liệu khác.

CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG NHA ĐAM VÀ MẬT ONG 

Gel nha đam chứa các vitamin B, C, E và acid amin có tác dụng ngăn ngừa viêm loét thực quản. Chất xơ trong nha đam thúc đẩy nhu động ruột, tăng cường tiêu hóa để giảm trào ngược. Hoạt chất anthraquinon giúp cân bằng dịch vị dạ dày, chống trào ngược. Cách sử dụng nha đam và mật ong như sau:

Nguyên liệu:

  • 500ml mật ong
  • 4 – 5 lá nha đam tươi

Cách làm:

  • Rửa sạch nha đam, bóc vỏ để lấy phần gel trắng bên trong.
  • Xay nhuyễn gel nha đam bằng máy xay sinh tố.
  • Cho nha đam vào lọ thủy tinh, thêm 500ml mật ong rồi khuấy đều.
  • Để lọ hỗn hợp vào ngăn mát tủ lạnh, dùng 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn, mỗi lần 1 – 2 thìa.

Lưu ý: Không sử dụng hỗn hợp này nếu bạn đang bị rối loạn tiêu hóa vì nó có tác dụng nhuận tràng và có thể làm tăng tình trạng tiêu chảy và đau bụng.

TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGÂM GỪNG

Gừng ngâm mật ong mang lại nhiều lợi ích cho dạ dày. Gừng chứa nhiều phenolic và các chất chống oxy hóa có khả năng giảm viêm, giảm đau và làm lành vết thương. Chúng còn giúp trung hòa dịch vị axit dạ dày, ngăn ngừa dịch vị trào ngược lên thực quản và cải thiện các triệu chứng buồn nôn, ợ nóng do trào ngược dạ dày gây ra. Cách ngâm gừng với mật ong như sau:

Nguyên liệu:

  • 500ml mật ong
  • 4 củ gừng già

Cách làm:

Rửa sạch gừng, thái mỏng hoặc băm nhỏ mà không cần bỏ vỏ.

Cho gừng vào hũ thủy tinh, đổ mật ong ngập gừng, đậy kín nắp và bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo.

Sau 1 tuần, lấy 1 – 2 thìa hỗn hợp pha với nước ấm để uống, thực hiện 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn.

Lưu ý: Dùng gừng ta có kích thước nhỏ, nhiều nhánh, màu nâu sẫm. Lõi gừng ta nhiều xơ, vân tròn rõ nét, vị thơm nồng đặc trưng. Sử dụng gừng ngâm mật ong mỗi ngày không quá 20g và không dùng cho phụ nữ mang thai.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Trào ngược dạ dày có gây khó thở không?

Trào ngược dạ dày có thể gây khó thở trong một số trường hợp. Khi axit dạ dày trào ngược lên thực quản, nó có thể kích thích các cơ ở cổ họng, dẫn đến co thắt và gây khó thở.

2. Khám trào ngược dạ dày có cần nội soi không?

Có. Để chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày thực quản, cần phải dựa trên nhiều kết quả thăm khám chuyên sâu. Trong đó, nội soi dạ dày là phương pháp rất cần thiết và mang lại kết quả chính xác cao.

3. Ai không nên sử dụng mật ong để chữa trào ngược dạ dày?

Trẻ em dưới 1 tuổi, người bị dị ứng với mật ong, người mắc bệnh tiểu đường, người đang sử dụng một số loại thuốc,…

KẾT LUẬN 

Trào ngược dạ dày là căn bệnh phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mật ong, với đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu, được xem là nguyên liệu tự nhiên hiệu quả để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày. Bài viết đã chia sẻ 5 cách đơn giản sử dụng mật ong ngay tại nhà để bạn có thể giảm bớt các triệu chứng khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bị trào ngược dạ dày nặng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sỹ để có phác đồ điều trị tốt nhất.