UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG GLUCOSAMINE

UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG GLUCOSAMINE 1

Glucosamine là một hợp chất quan trọng trong quá trình tái tạo sụn. Do đó, các loại thuốc chứa glucosamine thường được bác sĩ kê đơn cho những người cần cải thiện sức khỏe xương khớp. Tuy nhiên, có nhiều câu hỏi xoay quanh việc liệu việc sử dụng glucosamine có gây hại cho thận không và ai không nên sử dụng.

UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG GLUCOSAMINE 3

GLUCOSAMINE ĐÓNG VAI TRÒ GÌ ĐỐI VỚI CƠ THỂ?

Glucosamine là một hợp chất tồn tại tự nhiên trong cơ thể con người và có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các lớp sụn và mô xương khớp. Khi tuổi tác tăng lên, nồng độ glucosamine trong cơ thể giảm dần, gây ra sự suy giảm sức khỏe của xương khớp và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan.

Khi độ tuổi tiến đến một mức nhất định, sự đàn hồi của xương khớp giảm và quá trình lão hóa bắt đầu, làm giảm khả năng tự tổng hợp glucosamine của cơ thể. Trong trường hợp này, việc bổ sung glucosamine thông qua các sản phẩm chế biến có thể cung cấp hợp chất này trực tiếp cho cơ thể. Glucosamine thường được chiết xuất từ nguồn gốc tự nhiên như vỏ tôm, cua, hoặc sò, và sau đó được chế biến thành dạng viên uống để dễ dàng hấp thu và sử dụng.

Sau tuổi 50, việc bổ sung glucosamine trở nên cần thiết đặc biệt nếu chế độ ăn uống hàng ngày không cung cấp đủ nguyên liệu để tổng hợp glucosamine. Các loại thuốc chứa glucosamine thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến xương khớp, như viêm khớp mãn tính. Glucosamine cũng được sử dụng như một thực phẩm chức năng để giảm đau và sưng khớp. Bổ sung glucosamine cũng có thể giúp chậm lại quá trình lão hóa của tế bào xương, kích thích sản xuất canxi và ngăn ngừa sự thoái hóa và loãng xương.

CÔNG DỤNG CỦA GLUCOSAMINE

Glucosamine có những công dụng sau:

  • Thúc đẩy quá trình tái tạo sụn mới, giúp khớp xương bị tổn thương phục hồi nhanh chóng.
  • Hạn chế tình trạng đau nhức và sưng đỏ tại các khớp xương.
  • Liên kết các mô ở khớp lại, giúp cơ thể linh hoạt và dẻo dai hơn.

Tuy nhiên, trong các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng chứa glucosamine, chủ yếu công dụng là hỗ trợ giảm thiểu nguy cơ thoái hóa khớp. Chúng không phải là loại thuốc giảm đau tức thì. Vì vậy, glucosamine không nên được sử dụng như một phương pháp giảm đau cho những người mắc các vấn đề như đau nhức xương khớp, thoái hóa hoặc viêm khớp. Trong trường hợp này, việc sử dụng các loại thuốc kháng viêm sẽ mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn.

UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG?

Bổ sung glucosamine thông qua chế độ dinh dưỡng hàng ngày đảm bảo tính an toàn tuyệt đối và không gây ra những phản ứng phụ. Tuy nhiên, hình thức này thường không cung cấp đủ lượng glucosamine cần thiết cho cơ thể. Do đó, phần lớn người ta chọn cách bổ sung glucosamine dưới dạng viên uống, hay còn gọi là thực phẩm chức năng.

Glucosamine trong dạng viên uống thường được sản xuất từ vỏ của loài giáp xác và một số sinh vật có vỏ khác. Chúng có tác dụng giảm đau và cải thiện triệu chứng liên quan đến viêm xương khớp. Tuy nhiên, tương tự như các loại thực phẩm chức năng khác, hiệu quả thường không thấy rõ ràng cho đến sau 3 đến 6 tháng sử dụng.

Hầu hết các chế phẩm glucosamine thuộc nhóm thực phẩm chức năng, không phải là thuốc điều trị. Do đó, việc sử dụng glucosamine như một phương pháp điều trị bệnh xương khớp là không đúng. Sử dụng glucosamine quá mức có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và thận, vì chúng cần được xử lý tại gan và thải qua thận.

Hiện vẫn chưa có thông tin chính thống khẳng định về việc uống glucosamine có thể gây hại cho thận. Tuy nhiên, đã có khuyến cáo dành cho bệnh nhân suy thận không nên sử dụng thực phẩm chức năng chứa glucosamine. Việc sử dụng lâu dài có thể gây ảnh hưởng đến cơ quan này, như bệnh viêm thận kẽ cấp tính.

Tóm lại, mặc dù vẫn còn nhiều câu hỏi chưa được giải đáp, nhưng theo ý kiến của các chuyên gia sức khỏe và bác sĩ, cần thận trọng khi sử dụng glucosamine, đặc biệt là đối với những người mắc các vấn đề về thận hoặc có thể trạng yếu. Việc theo dõi chức năng thận là quan trọng để phòng tránh những tác dụng phụ tiềm ẩn.

NHỮNG ĐỐI TƯỢNG KHÔNG NÊN SỬ DỤNG GLUCOSAMINE?

Có nhiều đối tượng cụ thể có thể gặp nhiều tác dụng phụ khi sử dụng Glucosamine. Đây là một số nhóm đối tượng cần thận trọng khi sử dụng Glucosamine dưới dạng thuốc hoặc thực phẩm chức năng:

  • Người dưới 18 tuổi hoặc có tiền sử dị ứng với thành phần của sản phẩm.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Người bệnh suy thận nặng.
  • Những người đang trong giai đoạn lọc máu chu kỳ.
  • Người có vấn đề về tim mạch, cảm cúm, hoặc đang điều trị nhiễm vi khuẩn tai, mũi, họng.
  • Người lớn tuổi có vấn đề về huyết áp hoặc mắc chứng đái tháo đường.
  • Những người mắc chứng bệnh rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc chảy máu không ổn định.
  • Trong trường hợp điều trị kéo dài với kháng sinh, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Glucosamine.
  • Không nên kết hợp sử dụng Glucosamine với các loại thuốc hạ sốt giảm đau hoặc thuốc điều trị tăng lipid máu để tránh tương tác thuốc.
  • Glucosamine có thể gây kích thích các cơn hen xảy ra, vì vậy những người mắc bệnh hen suyễn cần hạn chế sử dụng thực phẩm chức năng này.

Việc nhận biết và hiểu rõ các nhóm đối tượng nêu trên sẽ giúp người sử dụng Glucosamine tránh được các tác dụng phụ không mong muốn.

UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG GLUCOSAMINE 5

TÁC DỤNG PHỤ CỦA GLUCOSAMINE

Sau một thời gian dài sử dụng Glucosamine không đúng cách, cơ thể sẽ xuất hiện một vài tác dụng phụ không mong muốn. Tuy phần lớn Glucosamine dạng chế phẩm bổ sung được hấp thụ tốt, nhưng nhiều bệnh nhân lạm dụng Glucosamine nên sẽ gặp phản ứng bất lợi.

Các phản ứng thường gặp bao gồm kích thích đường ruột, buồn nôn, nôn, ợ nóng, tiêu chảy và táo bón. Một số bệnh nhân cũng cho biết Glucosamine gây ra các phản ứng nhạy cảm ở vùng thượng vị, đặc biệt khi sử dụng trước khi ăn.

Ngoài ra, việc sử dụng Glucosamine không đúng cách có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng khác, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, như đầy bụng, chướng bụng, tiêu chảy, đau bụng râm ran. Những bệnh nhân dùng Glucosamine để giảm đau trong thời gian dài cũng có thể gặp các triệu chứng như khó ngủ, choáng váng, da khô và móng tay bong tróc.

TÁC HẠI CỦA VIỆC LẠM DỤNG UỐNG GLUCOSAMINE

Việc uống Glucosamine có hại đến gan và thận hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ địa, cách sử dụng, liều lượng, và cân nhắc của từng người. Bổ sung Glucosamine thông qua chế độ ăn uống hàng ngày được coi là an toàn và không gây ra phản ứng phụ.

Tuy nhiên, chế độ này thường không đáp ứng đủ nhu cầu Glucosamine của cơ thể, đặc biệt đối với những người cần lượng Glucosamine cao hơn. Do đó, nhiều người cần sử dụng thêm thuốc bổ sung Glucosamine dạng viên uống hoặc thực phẩm chức năng để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

Sử dụng Glucosamine dạng uống có tác dụng giảm đau và cải thiện triệu chứng viêm xương khớp. Tuy nhiên, hiệu quả thường cần thời gian từ 3 đến 6 tháng để thấy rõ ràng.

Một điều cần lưu ý là hầu hết các chế phẩm Glucosamine thuộc nhóm thực phẩm chức năng, không phải là thuốc điều trị. Việc sử dụng Glucosamine như một phương pháp điều trị bệnh xương khớp là không đúng, và lạm dụng Glucosamine trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến chức năng của gan và thận.

Hiện vẫn chưa có thông tin chính thống khẳng định về việc uống Glucosamine có thể gây hại cho thận. Tuy nhiên, đã có khuyến cáo không nên sử dụng thực phẩm chức năng chứa Glucosamine đối với bệnh nhân suy thận. Vì Glucosamine được chuyển hóa nhiều ở gan và một số loại bắt buộc phải bài tiết qua thận, nên khi sử dụng chế phẩm lâu dài có thể gây ảnh hưởng đến cả hai cơ quan này.

UỐNG GLUCOSAMINE CÓ HẠI THẬN KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG GLUCOSAMINE 7

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nên dùng glucosamine liều lượng bao nhiêu?

Liều lượng glucosamine khuyến cáo cho người lớn là 1500 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, liều lượng tốt nhất cho bạn có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn nên nói chuyện với bác sĩ về liều lượng glucosamine phù hợp với bạn.

2. Nên dùng glucosamine vào lúc nào?

Bạn có thể dùng glucosamine vào bất kỳ lúc nào trong ngày. Tuy nhiên, một số người thích dùng glucosamine trước khi đi ngủ để giảm đau khớp ban đêm.

3. Nên làm gì nếu tôi bị tác dụng phụ khi dùng glucosamine?

Nếu bạn bị bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng glucosamine, hãy ngừng sử dụng thuốc và nói chuyện với bác sĩ.

4. Có thể mua glucosamine ở đâu?

Glucosamine có thể được mua ở hầu hết các cửa hàng thực phẩm sức khỏe và cửa hàng bán lẻ và cũng có thể được mua trực tuyến.

KẾT LUẬN

Hầu hết các nghiên cứu cho thấy glucosamine an toàn cho thận khi dùng ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng glucosamine có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh sỏi thận ở một số người.

Do đó, điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng glucosamine, đặc biệt nếu bạn có bệnh thận hoặc đang dùng thuốc làm loãng máu.

THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 9

Thoái hóa khớp gối là một trong những dạng viêm khớp phổ biến nhất. Bệnh tiến triển qua nhiều giai đoạn, gây ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống và sinh hoạt của người bệnh. Trước đây, bệnh thường tấn công người già, nhưng nhịp sống bận rộn cùng lối sống kém khoa học ngày nay khiến bệnh có xu hướng ngày càng trẻ hóa. 

THOÁI HÓA KHỚP GỐI LÀ GÌ?

Thoái hóa khớp gối (còn gọi là thoái hóa sụn khớp gối) là hiện tượng lớp đệm tự nhiên giữa các khớp (sụn) bị mài mòn. Khi tình trạng này xảy ra, xương của các khớp cọ xát với nhau mạnh hơn dẫn đến trạng thái đau, sưng, cứng, giảm khả năng di chuyển và đôi khi hình thành các gai xương ở vùng đầu gối. 

NGUYÊN NHÂN GÂY THOÁI HÓA KHỚP GỐI

Thoái hóa sụn khớp gối, một vấn đề thường gặp, có nguyên nhân chủ yếu là do tuổi tác. Sự giảm chất lượng và khả năng tự chữa lành của sụn diễn ra tự nhiên theo thời gian, khiến cho sụn trở nên mỏng và yếu. Tuy nhiên, có những yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa sụn ở độ tuổi sớm, bao gồm:

  • Cân nặng: Sự thừa cân và béo phì tăng áp lực lên khớp gối, đặc biệt là khi tăng cường trọng lượng trên đầu gối. Mỗi tăng 0,45 kg cân nặng có thể tăng áp lực 1,35 – 1,8 kg lên đầu gối.
  • Yếu tố di truyền: Những đột biến di truyền và hình dạng không bình thường của xương xung quanh khớp gối có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa sụn ở độ tuổi trẻ.
  • Giới tính: Phụ nữ từ 55 tuổi trở lên thường có nguy cơ cao hơn nam giới.
  • Chấn thương lặp đi lặp lại: Những người thường xuyên thực hiện các động tác áp lực như quỳ, ngồi xổm hoặc nâng vật nặng có thể tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối.
  • Hoạt động thể thao: Vận động viên thể thao, đặc biệt là trong các môn yêu cầu vận động của khớp gối, có nguy cơ cao hơn nếu gặp chấn thương trong quá trình tập luyện.
  • Bệnh cơ xương khớp khác: Người mắc viêm khớp dạng thấp hoặc một số rối loạn chuyển hóa như thừa sắt cũng có nguy cơ cao hơn về thoái hóa sụn khớp.
THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 11

TRIỆU CHỨNG CHO THẤY KHỚP GỐI BỊ THOÁI HÓA

Thoái hóa khớp gối thường trải qua bốn giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn đều có những đặc điểm và triệu chứng riêng biệt:

GIAI ĐOẠN 1

  • Triệu chứng và dấu hiệu: Không có triệu chứng rõ ràng và không có cảm giác đau hoặc khó chịu đáng kể.
  • Mô tả: Sụn khớp gối bắt đầu bị thoái hóa, nhưng sự mài mòn chưa đáng kể.

GIAI ĐOẠN 2

  • Triệu chứng và dấu hiệu: Cảm giác đau sau khi hoạt động, cảm giác cứng sau thời gian nghỉ, đau khi quỳ hoặc cúi.
  • Mô tả: Không gian giữa các xương vẫn được duy trì, sụn khớp bắt đầu tổn thương nhưng chưa đến mức độ nghiêm trọng.

GIAI ĐOẠN 3

  • Triệu chứng và dấu hiệu: Đau thường xuyên khi vận động, cảm giác cứng và khó chịu nhiều hơn, sưng khớp sau thời gian dài hoạt động.
  • Mô tả: Sụn giữa các xương bị tổn thương rõ ràng, không gian giữa các xương thu hẹp và sụn bắt đầu mất tính linh hoạt.

GIAI ĐOẠN 4

  • Triệu chứng và dấu hiệu: Đau và khó chịu nặng nề khi vận động, khả năng cử động hạn chế đáng kể, có thể gặp tình trạng bất động.
  • Mô tả: Sụn hầu như không còn tồn tại, không gian giữa các xương giảm đáng kể, làm cho khớp trở nên cứng và không linh hoạt. Chất lỏng hoạt dịch cũng giảm đi, không còn đảm bảo chức năng giảm ma sát.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH

Quá trình chẩn đoán thoái hóa khớp gối thường bắt đầu bằng một quá trình khám sức khỏe tổng quát và thu thập thông tin chi tiết về triệu chứng và bệnh sử. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng phổ biến:

CHỤP X-QUANG

  • Mục đích: Đánh giá mức độ tổn thương của xương và sụn, cũng như kiểm tra sự xuất hiện của các gai xương (osteophytes).
  • Ưu điểm: Phương pháp hữu ích để xác định mức độ thoái hóa và tổn thương của khớp gối.
  • Hạn chế: Chụp X-quang không cho thấy các thay đổi sớm trong sụn và không cung cấp hình ảnh về mô mềm.
THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 13

QUÉT HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

  • Mục đích: Hình ảnh chính xác về cấu trúc mềm, bao gồm sụn, mô bao quanh, gân, và mô mềm.
  • Ưu điểm: Phương pháp chi tiết, hữu ích để đánh giá mức độ tổn thương và nghiên cứu các biến đổi trong cấu trúc mô.
  • Hạn chế: Chi phí cao hơn so với X-quang và không thường được sử dụng làm phương pháp đầu tiên.

CHỤP CẮT LỚP (CT-SCAN)

  • Mục đích: Tạo ra hình ảnh 3D của khớp gối, cung cấp thông tin về cấu trúc xương chi tiết.
  • Ưu điểm: Được sử dụng để xác định chính xác hơn về hình dạng và kích thước của các gai xương.
  • Hạn chế: Có thể không tạo ra hình ảnh về mô mềm như MRI.

CẦN LÀM GÌ KHI ĐƯỢC CHẨN ĐOÁN THOÁI HÓA SỤN KHỚP GỐI?

Sau khi được chẩn đoán thoái hóa sụn khớp gối, bạn cần tuân thủ hướng chữa trị bệnh mà bác sĩ đưa ra. Tùy theo bệnh đang ở giai đoạn nào, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Bên cạnh đó, hãy từ bỏ những thói quen khiến tình trạng bệnh thêm trầm trọng, chẳng hạn như hút thuốc lá, uống rượu bia, chơi thể thao quá sức… đồng thời xây dựng lối sống và chế độ ăn uống có lợi cho xương khớp.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA THOÁI HÓA KHỚP GỐI

Tình trạng khớp bị thoái hóa sẽ nặng dần theo thời gian, dẫn đến đau khớp mạn tính cùng một loạt biến chứng như:

  • Tăng nguy cơ chấn thương đầu gối: Những bệnh nhân lớn tuổi bị thoái hóa khớp thường gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày. Hơn nữa, cơn đau dữ dội, khả năng vận động và giữ thăng bằng bị suy giảm có thể làm tăng nguy cơ tai nạn và thương tích. Thống kê cho thấy những người bị thoái hóa khớp có nguy cơ té ngã cao hơn 30%. Hơn nữa, họ có khả năng bị gãy xương cao hơn 20%.
  • Mất xương: Trong trường hợp thoái hóa khớp nặng, sụn mất dần và nhanh chóng sẽ dẫn đến mất xương. Chết tế bào xương là một biến chứng nghiêm trọng cần can thiệp phẫu thuật để loại bỏ các phần xương bị ảnh hưởng.
  • Mất ổn định khớp: do đứt gân và đứt dây chằng xung quanh khớp ảnh hưởng.
  • Dây thần kinh quanh xương/sụn bị chèn ép, khiến cơn đau thêm trầm trọng và gây ngứa ran, tê hoặc yếu.
  • Kéo theo một số bệnh lý khác: Thoái hóa khớp gối có thể đẩy người bệnh đến lối sống ít vận động, lâu dần làm họ tăng cân cũng như tăng nguy cơ mắc một số bệnh lý như béo phì, đái tháo đường, tim mạch và ung thư.
  • Hình thành u nang sau đầu gối: Những u nang này, thường được gọi là u nang Baker, gây áp lực lên các mạch máu và làm suy giảm lưu lượng máu bình thường, dẫn đến sưng và đau ở chân.
  • Tăng nguy cơ bị gout: Bệnh nhân thoái hóa khớp có nồng độ axit uric trong máu cao sẽ dễ bị bệnh gout – một dạng khác của viêm khớp.

CÁCH ĐIỀU TRỊ THOÁI HÓA SỤN KHỚP GỐI

Phương pháp điều trị thoái hóa khớp gối thường bao gồm một sự kết hợp linh hoạt của nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và triệu chứng của bệnh nhân. Dưới đây là một số điểm quan trọng về các phương pháp điều trị này:

GIẢM CÂN

  • Giảm tải trọng cho khớp gối, giảm đau và áp lực.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, hỗ trợ từ chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ.

TẬP THỂ DỤC ĐỀU ĐẶN

  • Tăng cường độ linh hoạt, ổn định khớp, giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
  • Bài tập như đạp xe, bơi lội, yoga, và các bài tập cụ thể do chuyên gia vật lý trị liệu hướng dẫn.
THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 15

SỬ DỤNG THUỐC GIẢM ĐAU VÀ THUỐC CHỐNG VIÊM

  • Giảm đau, giảm viêm nhiễm.
  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm acetaminophen, ibuprofen, naproxen sodium, corticosteroid, và axit hyaluronic.

TIÊM CORTICOSTEROID HOẶC AXIT HYALURONIC

  • Giảm đau và giảm viêm nhiễm.
  • Tiêm trực tiếp vào khớp gối dưới sự giám sát của bác sĩ.

CÁC LIỆU PHÁP THAY THẾ

  • Hỗ trợ giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
  • Sử dụng kem chứa capsaicin, châm cứu, glucosamine, chondroitin, và các liệu pháp thay thế khác.

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

  • Tăng cường cơ bắp, linh hoạt, và giảm đau.
  • Bài tập và kỹ thuật vật lý trị liệu do chuyên gia hướng dẫn.

PHẪU THUẬT

  • Phục hồi chức năng khớp, giảm đau, và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Nội soi khớp, phẫu thuật cắt xương, hoặc thay khớp.

CÁCH PHÒNG TRÁNH KHỚP BỊ THOÁI HÓA

Các biện pháp phòng tránh thoái hóa khớp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và duy trì sức khỏe của khớp. Đây là một số biện pháp cụ thể:

DUY TRÌ CÂN NẶNG HỢP LÝ (BMI < 23)

Giữ cân nặng ổn định giúp giảm áp lực và tải trọng lên khớp, đặc biệt là đầu gối.

KIỂM SOÁT LƯỢNG ĐƯỜNG TRONG MÁU

Kiểm soát đường huyết để giảm nguy cơ viêm và mất sụn.

TẬP THỂ DỤC THƯỜNG XUYÊN

Vận động đều đặn giúp củng cố cơ bắp, tăng sự linh hoạt của khớp và giảm nguy cơ các bệnh lý mạn tính.

GIẢM NGUY CƠ CHẤN THƯƠNG

  • Tránh mang vác quá nhiều trọng lượng.
  • Thực hiện các hoạt động thể thao với kỹ thuật đúng.
  • Chọn giày vừa vặn và hỗ trợ tốt cho chân khi tập luyện.

TRÁNH HOẠT ĐỘNG QUÁ SỨC

Nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi, tránh làm việc hoặc vận động quá sức.

DUY TRÌ CHẾ ĐỘ ĂN LÀNH MẠNH

  • Ăn uống giàu canxi, vitamin D, và các chất dinh dưỡng khác hỗ trợ sức khỏe xương.
  • Uống đủ nước để duy trì độ ẩm cho sụn.

NGỦ ĐỦ GIẤC

Ngủ đủ giấc giúp cơ bắp và khớp phục hồi và tái tạo.

KIỂM SOÁT CĂNG THẲNG

Các phương pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga có thể giúp giảm áp lực tâm lý và nguy cơ viêm.

THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 17

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH THOÁI HÓA KHỚP Ở VÙNG GỐI

Một chế độ chăm sóc tốt sẽ giúp người bệnh thoái hóa khớp gối cải thiện triệu chứng đau, sưng vùng gối. Nếu bạn có người thân bị chứng bệnh này, hãy chăm sóc họ bằng cách:

  • Chườm đá: giúp giảm đau, giảm sưng tấy cho vùng gối.
  • Tạo điều kiện cho người bệnh nghỉ ngơi, đặc biệt là sau khi tập thể dục hoặc đi bộ đường dài. Nếu cần, hãy hỗ trợ họ trong việc đi lại hoặc hướng dẫn họ sử dụng nạng, khung tập đi…
  • Loại trừ các nguy cơ té ngã: Những người bị thoái hóa khớp có nguy cơ té ngã cao hơn. Vì thế, bạn hãy lắp thêm bệ ngồi bồn cầu, tay vịn hành lang… trong nhà, loại bỏ các chướng ngại vật trên lối đi để giảm thiểu tối đa nguy cơ này. 
  • Kiểm soát cơn đau không dùng thuốc: Mỗi khi người bệnh bị cơn đau nhức hành hạ, bạn hãy đánh lạc hướng bằng cách mở nhạc, tivi hoặc đơn giản là trò chuyện với họ. Đôi lúc, liều thuốc tinh thần này có tác dụng không kém những viên thuốc giảm đau, lại không gây hại cho sức khỏe người bệnh.
  • Bổ sung thực phẩm chứa các chất dinh dưỡng tốt cho phần sụn khớp gối bị thoái hóa như: trái cây, rau xanh, các loại cá béo,…