VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA?

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA? 5

Theo tạp chí Forbes, trung bình mỗi người phụ nữ sử dụng đến 12 loại mỹ phẩm mỗi ngày bao gồm các sản phẩm dưỡng da mặt, dưỡng cơ thể, dưỡng tóc và nước hoa. Bên cạnh những ưu điểm, chúng cũng gây ra cho phụ nữ không ít những tác dụng phụ. Trong đó, dị ứng da – kích ứng da là một vấn đề nghiêm trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm làm đẹp. Nhưng dị ứng da và kích ứng da khác nhau như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA? 7

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ?

Kích ứng da là tình trạng da phản ứng lại với các tác nhân bên ngoài, thường là hóa chất, khiến da bị đỏ, ngứa, rát hoặc thậm chí phồng rộp. Kích ứng da khác với dị ứng da ở chỗ dị ứng da là do hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng thái quá với một chất nào đó, trong khi kích ứng da là do da bị tổn thương trực tiếp bởi tác nhân kích ứng.

Kích ứng da có thể xảy ra với bất kỳ ai, nhưng những người có làn da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương dễ bị kích ứng hơn.

CÁC LOẠI KÍCH ỨNG DA

Tùy vào tính chất và độ nặng của các nguyên nhân gây kích ứng mà kích ứng được chia làm 2 loại sau:

ICD cấp tính: Các chất hóa học gây phản ứng kích ứng mạnh, dấu hiệu tổn thương da xuất hiện ngay lập tức lúc tiếp xúc. Cảm giác đau rát và khó chịu kéo dài.

ICD mạn tính hoặc tích lũy: Các chất hóa học và tác nhân khiến da bị kích ứng qua thời gian dài tiếp xúc hoặc số lần tiếp xúc nhiều. Biểu hiện ban đầu của loại kích ứng này chính là ngứa sau đó sẽ khó chịu hơn.

NGUYÊN NHÂN KHIẾN DA BỊ KÍCH ỨNG

HÓA CHẤT

Dù là dị ứng hay kích ứng thì hóa chất luôn là tác nhân hàng đầu. Các hóa chất này có thể gồm axit, kiềm, dung môi, muối kim loại, hương liệu,… Hàng ngày chúng ta tiếp xúc với hàng chục, hàng trăm loại hóa chất khác nhau và điển hình nhất là mỹ phẩm. Da mặt bị kích ứng dễ dàng vì mức độ nhạy cảm cao và tần suất sử dụng mỹ phẩm của da mặt là nhiều nhất. Chính vì thế, khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các loại sản phẩm trên da bạn cần lựa chọn thương hiệu uy tín và được kiểm nghiệm an toàn cho da.

CHẤT MÀI MÒN, CHẤT TẨY RỬA

Ngoài mỹ phẩm, chúng ta còn có thêm 1 nhóm sản phẩm dành cho da khác cũng được sử dụng nhiều đó chính là xà phòng. Xà phòng hay chất tẩy rửa được sử dụng hầu như hàng ngày bởi mọi lứa tuổi. Mức độ đa dạng của loại sản phẩm này cũng vô cùng phong phú và giá cả cũng thế. Thế nên, tùy vào độ tuổi, độ nhạy cảm, đối tượng mà bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp cho mình. Đừng chủ quan rằng sữa tắm ngoài da thì sẽ không gây kích ứng nhé!

CÂY CỐI

Dù là người có thể trạng và cơ địa thế nào nhưng khi tiếp xúc với một số loại cây cối đặc biệt đều sẽ bị kích ứng. Các hành động như chạm, ngắt, hái tiếp xúc vào cây đều khiến da khó chịu. Ví dụ như trái ớt, nếu dùng tay không tiếp xúc vào phần ruột ớt thì tay sẽ bị nóng, rát. Nguyên nhân chủ yếu vì các thành phần có trong loại thực vật này khiến da bị tổn thương.

Một số loại côn trùng cũng như cây cối, cũng sẽ khiến da bạn bị nổi ban, sưng đỏ, đau nhức khi tiếp xúc. Có thể kể những loại côn trùng tiêu biểu như kiến ba khoang, sâu lông,…

ĐỘ ẨM LÂU DÀI

Độ ẩm lâu dài có nghĩa là dịch từ cơ thể như nước, tiểu, nước bọt hoặc mồ hôi. Khi các dịch cơ thể tiết ra nhiều nhưng không được vệ sinh sạch sẽ thì cũng khiến da bị ngứa và khó chịu. Nguyên nhân này không hiếm gặp và triệu chứng kích ứng của nó cũng không rõ rệt nên rất dễ bị mọi người bỏ qua. Chỉ cần thay đổi lối sống, vệ sinh sạch sẽ môi trường sống thì kích ứng da vì độ ẩm lâu dài sẽ biến mất ngay.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHÔNG HỢP LÝ

Chế độ ăn uống không hợp lý cũng có thể là nguyên nhân gây kích ứng da. Khi bạn ăn các loại thực phẩm có chứa nhiều chất kích thích như rượu bia, cà phê, đồ cay nóng,… thì da bạn sẽ bị đỏ, rát, ngứa.

THAY ĐỔI THỜI TIẾT

Thay đổi thời tiết cũng có thể là nguyên nhân gây kích ứng da. Khi thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng, da sẽ bị khô và dễ bị tổn thương.

BỆNH LÝ

Một số bệnh lý như bệnh chàm, bệnh vẩy nến, bệnh lupus,… cũng có thể gây kích ứng da.

DẤU HIỆU DA BỊ KÍCH ỨNG

MỤN TRỨNG CÁ

Mụn trứng cá là tình trạng da phổ biến nhất, gây ra bởi sự tắc nghẽn lỗ chân lông bởi dầu thừa và tế bào chết. Kích ứng da có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mụn trứng cá, khiến mụn trở nên nặng hơn và khó điều trị hơn.

VIÊM DA DỊ ỨNG

Viêm da dị ứng là một dạng phản ứng dị ứng da, gây ra bởi sự tiếp xúc với một chất gây dị ứng. Kích ứng da có thể làm tăng nguy cơ bị viêm da dị ứng.

MỀ ĐAY

Mề đay là một tình trạng da gây ra bởi sự giải phóng histamin từ các tế bào mast. Histamin là một chất hóa học gây ra phản ứng viêm và ngứa. Kích ứng da có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mề đay.

VIÊM DA TIẾP XÚC

Viêm da tiếp xúc là một tình trạng da gây ra bởi tiếp xúc với một chất kích ứng. Kích ứng da có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da tiếp xúc.

TEO DA

Teo da là tình trạng da bị thu nhỏ lại. Kích ứng da có thể làm tăng nguy cơ bị teo da, đặc biệt là ở những người dùng thuốc Corticoid kéo dài.

KÍCH ỨNG DA LÀ GÌ? DỊ ỨNG DA KHÁC GÌ KÍCH ỨNG DA? 9

LÀM GÌ KHI DA BỊ DỊ ỨNG MỸ PHẨM?

Dị ứng mỹ phẩm là tình trạng da phản ứng thái quá với các thành phần trong mỹ phẩm, gây ra các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa, rát, nổi mụn,… Trong trường hợp da bị dị ứng mỹ phẩm, bạn cần thực hiện các bước xử lý sau:

  • Làm sạch da: Đây là bước quan trọng đầu tiên để loại bỏ các thành phần gây dị ứng trên da. Bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc nước sạch để rửa sạch mặt.
  • Làm dịu da: Bạn có thể dùng khăn sạch thấm nước mát hoặc chườm đá lên vùng da bị dị ứng để giảm ngứa và sưng tấy.
  • Ngưng sử dụng mỹ phẩm gây dị ứng: Đây là điều quan trọng nhất để tránh cho da tiếp xúc với các thành phần gây dị ứng.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ: Kem dưỡng ẩm sẽ giúp da mềm mại và giảm ngứa. Bạn nên chọn loại kem dưỡng ẩm không chứa hương liệu hoặc chất bảo quản.
  • Thăm khám bác sĩ: Nếu các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau vài ngày, bạn nên đi khám bác sĩ để được điều trị kịp thời.

PHÂN BIỆT KÍCH ỨNG DA VÀ DỊ ỨNG DA

Kích ứng da và dị ứng da là hai tình trạng da thường gặp, có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Tuy nhiên, hai tình trạng này có những điểm khác biệt cơ bản, cần được phân biệt rõ ràng để có biện pháp xử lý đúng đắn.

Kích ứng da và dị ứng da là hai tình trạng da phổ biến, có thể xuất hiện do tiếp xúc với hóa chất, chất tẩy rửa, mỹ phẩm, hoặc các tác nhân gây hại khác. Tuy nhiên, hai tình trạng này có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Kích ứng da thường do tiếp xúc với các hóa chất mạnh, chẳng hạn như axit, kiềm, dung môi, chất tẩy rửa,… Trong khi đó, dị ứng da là do cơ thể phản ứng thái quá với một chất nào đó, chẳng hạn như thành phần trong mỹ phẩm, thực phẩm,…

Kích ứng da thường chỉ xuất hiện ở vùng da tiếp xúc với tác nhân gây hại, bao gồm các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa, rát,… Dị ứng da có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể, bao gồm các triệu chứng như nổi mề đay, sưng phù, ngứa ngáy, da đỏ, phồng rộp, thậm chí có thể kèm theo các triệu chứng toàn thân như chóng mặt, buồn nôn, khó thở. Kích ứng da thường tự khỏi sau vài ngày nếu được cách ly với tác nhân gây hại. Trong trường hợp nặng, có thể sử dụng thuốc kháng histamin hoặc thuốc giảm đau để giảm các triệu chứng. Dị ứng da cần được điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

CÁCH LÀM DỊU VÀ GIẢM KÍCH ỨNG DA

Cách đơn giản nhất để điều trị da kích ứng đó là cách ly da khỏi các tác nhân gây hại. Khả năng hồi phục của làn da sẽ khiến các triệu chứng giảm dần. Da sẽ khỏe mạnh lại từ 7 – 14 ngày sau. Bên cạnh đó, các cách làm dịu sau sẽ giảm các khó chịu và giúp da hồi phục nhanh hơn.

CHƯỜM LẠNH

Sử dụng đá lạnh và chườm lên vùng da bị sưng để giảm đau, sưng và cảm giác nóng rát.

BỔ SUNG NƯỚC VÀ VITAMIN

Uống nhiều nước và bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin để đẩy nhanh quá trình tái tạo da, làm dịu da bị kích ứng. Các loại vitamin có lợi cho da bao gồm vitamin A, C, E, K,…

XÔNG HƠI

Xông hơi khiến lỗ chân lông nở rộng và đào thải độc tố tốt hơn. Bạn nên xông hơi 2 – 3 lần/tuần để đẩy nhanh quá trình khôi phục da. Kết hợp thêm một số loại tinh dầu đặc biệt để giảm sưng, hồi phục tốt hơn.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM PHỤC HỒI DA

Bên cạnh các biện pháp trên bạn có thể kết hợp một số loại mặt nạ thiên nhiên lành tính như lô hội, mật ong, chanh sả,… Hoặc các sản phẩm bôi da đặc trị viêm da dị ứng. Với thành phần có khả năng chống viêm, chống vi khuẩn, hồi phục và bảo vệ da của mình thì làn da của bạn cũng sẽ giảm kích ứng nhanh hơn. Tốt nhất bạn nên lựa chọn những sản phẩm có chứa thành phần sau petrolatum, axit hyaluronic, glycerin và các loại vitamin.

CÁC LIỆU TRÌNH THẨM MỸ GIÚP KHÔI PHỤC LÀN DA CẤP TỐC

Các biện pháp trên chỉ phù hợp cho trường hợp da bị kích ứng nhẹ và phát hiện sớm. Những trường hợp nặng hoặc cấp tính bạn cần đến các trung tâm da liễu để có can thiệp thẩm mỹ kịp thời. Tránh trường hợp kích ứng nặng, tổn thương sâu làn da, biến thành sẹo và các thương tổn vĩnh viễn. Các liệu trình hồi phục da nổi bật như:

  • Đắp mặt nạ nhiệt lạnh
  • Điện di tinh chất
  • Điện di Vitamin C

LƯU Ý KHI CHĂM SÓC DA BỊ KÍCH ỨNG

  • Tránh sử dụng các sản phẩm có mùi thơm, hương liệu, chất bảo quản.
  • Không sử dụng các sản phẩm có tính tẩy rửa mạnh.
  • Không chà xát mạnh lên vùng da bị kích ứng.
  • Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời và các tác nhân môi trường khác.

Kích ứng da và dị ứng da là hai tình trạng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Tuy nhiên, hai tình trạng này có những điểm khác biệt quan trọng cần được phân biệt để có phương pháp điều trị phù hợp.