QUAN HỆ KHI MANG THAI CÓ AN TOÀN HAY KHÔNG?

QUAN HỆ KHI MANG THAI CÓ AN TOÀN HAY KHÔNG? 1

Nhiều người hiểu lầm rằng trong thai kỳ, phụ nữ nên hoàn toàn kiêng quan hệ tình dục để bảo vệ sức khỏe của thai nhi và đảm bảo sự phát triển ổn định nhất. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, không nên hoàn toàn từ chối quan hệ tình dục mà thay vào đó nên thực hiện quan hệ an toàn, điều này sẽ tốt cho cả mẹ và thai nhi. Vậy quan hệ tình dục khi mang thai cần lưu ý một số điều gì?

QUAN HỆ KHI MANG THAI CÓ AN TOÀN HAY KHÔNG? 3

CÓ NÊN QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI KHÔNG?

Trước khi trả lời câu hỏi này, cần hiểu về cơ chế nuôi dưỡng và bảo vệ thai nhi của cơ thể mẹ. Khi trứng được thụ tinh, nó di chuyển vào tử cung và đồng thời, cơ thể mẹ nhận được tín hiệu để cổ tử cung tự đóng kín. Màng nhầy ở cổ tử cung giúp đóng kín và ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và các tác nhân có thể gây hại từ bên ngoài.

Phôi thai sau khi định vị sẽ gắn chặt vào niêm mạc tử cung và phát triển trong một môi trường an toàn, được bảo vệ bởi nước ối và màng ối. Tử cung là lớp bảo vệ thứ ba mạnh mẽ nhất, đảm bảo môi trường tối ưu cho sự phát triển của thai nhi.

Do đó, khi thực hiện quan hệ tình dục nhẹ nhàng, dương vật, tinh trùng hoặc các tác nhân khác không thể xâm nhập và gây hại cho thai nhi phát triển trong tử cung. Tuy nhiên, hoạt động tình dục quá mạnh có thể gây ra động thai, sảy thai hoặc sinh non.

NHỮNG TRƯỜNG HỢP CẦN HẠN CHẾ QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI

Dưới đây là một số tình huống mà các bác sĩ khuyên nên kiêng quan hệ tình dục:

  • Bị hở eo cổ tử cung.
  • Thai phụ hoặc đối tác tình dục mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục như HIV, giang mai, lậu, Herpes, và các bệnh lây truyền khác.
  • Cổ tử cung ngắn.
  • Đang mang thai từ 2 bé trở lên.
  • Đã từng trải qua sảy thai trong 3 tháng đầu hoặc có tiền sử sinh non.
  • Gặp tình trạng vỡ ối.
  • Có các triệu chứng của tiền sản giật như phù, cao huyết áp.
  • Xuất hiện các dấu hiệu bất thường như ra máu âm đạo, đau quặn bụng từng cơn, và các triệu chứng khác.
  • Bị bác sĩ chẩn đoán là nhau bám thấp hoặc nhau tiền đạo.

QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI CẦN LƯU Ý ĐIỀU GÌ?

Để đời sống tình dục khi phụ nữ mang thai được duy trì mà vẫn đảm bảo sức khỏe cho thai nhi, mẹ bầu và bạn đời nên lưu ý những vấn đề sau:

TƯ THẾ QUAN HỆ KHI MANG THAI

Trong thời kỳ mang thai, việc thay đổi tư thế quan hệ tình dục là quan trọng để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Dưới đây là một số tư thế an toàn mà cặp vợ chồng có thể thống nhất:

  • Tư thế cái muỗng: Đây là tư thế khi thai phụ nằm nghiêng, giúp cả hai đạt được cực khoái mà không gây ảnh hưởng đến vùng bụng của thai phụ.
  • Tư thế phụ nữ ở trên: Trong tư thế này, người phụ nữ làm chủ được lực quan hệ và kiểm soát độ sâu khi dương vật xâm nhập vào, tránh tác động quá mạnh ảnh hưởng đến thai.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc duy trì quan hệ tình dục ở tư thế truyền thống khi nam giới nằm trên có thể gây khó chịu cho vùng bụng dưới, cũng như gây chèn ép vào mạch máu lớn của người phụ nữ trong giai đoạn cuối thai kỳ. Đối với việc quan hệ tình dục bằng miệng, các chuyên gia khuyên rằng không nên thực hiện, vì việc này có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai và sức khỏe của mẹ.

HAM MUỐN TÌNH DỤC TRONG THAI KỲ

Yếu tố nội tiết tố có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh ham muốn tình dục của phụ nữ, và do đó, ham muốn này sẽ biến đổi theo từng giai đoạn của thai kỳ.

3 THÁNG ĐẦU THAI KỲ

Trong giai đoạn này, hormone sinh dục nữ tăng lên nhưng cơ thể cũng phải đối mặt với cảm giác buồn nôn và khó chịu do thai nghén. Do đó, hầu hết các phụ nữ mang thai thường gặp hiện tượng giảm ham muốn tình dục trong giai đoạn này.

3 THÁNG GIỮA THAI KỲ

Trong thời kỳ này, lưu lượng máu cung cấp cho thai nhi và cơ quan sinh dục tăng lên, cơ thể đã thích nghi với việc mang thai. Vú có thể phát triển và dịch âm đạo được tiết nhiều hơn. Đa số phụ nữ mang thai cho biết họ có nhu cầu tình dục cao hơn trong giai đoạn này.

3 THÁNG CUỐI THAI KỲ

Thai nhi đã lớn lên và gây ra những khó khăn cho việc quan hệ tình dục. Mặc dù vậy, ham muốn tình dục vẫn được duy trì, và hai vợ chồng nên chọn tư thế phù hợp để thực hiện quan hệ tình dục.

QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI CÓ TỐT CHO THAI NHI?

Quan hệ tình dục an toàn không chỉ không gây hại cho thai nhi mà còn có lợi cho tinh thần của người vợ, giúp nuôi dưỡng thai tốt hơn. Nhiều phụ nữ mang thai cho biết, trạng thái cực khoái trong quan hệ tình dục khiến họ cảm thấy thoải mái tinh thần, được chia sẻ động viên và an tâm hơn trong việc nuôi dưỡng thai.

Sự cực khoái trong quan hệ tình dục khi mang thai có thể gây ra những cơn co bóp tử cung, tuy nhiên, nếu không xảy ra trong những tuần hoặc tháng cuối thai kỳ, các cơn co này thường rất nhẹ và không đủ mạnh để kích thích quá trình chuyển dạ. Vì vậy, trừ khi thuộc vào các trường hợp đặc biệt, hai vợ chồng vẫn có thể thực hiện quan hệ tình dục trong suốt giai đoạn mang thai một cách an toàn và thoải mái.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

CÓ NÊN DÙNG BAO CAO SU KHI QUAN HỆ TÌNH DỤC TRONG THAI KỲ?

Việc sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục là vô cùng quan trọng và được các chuyên gia khuyến khích để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Bằng cách này, nguy cơ lây nhiễm khuẩn sẽ được loại trừ, giúp tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và ngăn chặn các biến chứng như nhiễm trùng nước ối, sinh non, sảy thai, hay nhiễm trùng bào thai.

SỰ CỰC KHOÁI KHI QUAN HỆ CÓ GÂY SINH NON KHÔNG?

Nhiều người cho rằng sự cực khoái khi quan hệ tình dục sẽ gây ra các cơn co bóp tử cung và có thể gây chuyển dạ sớm. Tuy nhiên, điều này không thể xảy ra vì các cơn co này thường rất nhẹ và không đủ để kích thích quá trình chuyển dạ.

KHI MANG THAI CÓ THỂ QUAN HỆ BẰNG MIỆNG KHÔNG?

Nhiều cặp vợ chồng thắc mắc khi mang thai có thể thực hiện quan hệ bằng miệng hay không, và câu trả lời là có. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Không nên thổi không khí vào bộ phận sinh dục của người phụ nữ. Vì không khí có thể xâm nhập vào tuần hoàn của thai phụ và dẫn đến thuyên tắc khí.
  • Trước khi thực hiện quan hệ bằng miệng, cần đảm bảo rằng người chồng không nhiễm herpes miệng. Vì khi quan hệ, virus herpes có thể xâm nhập và gây bệnh cho thai phụ.

Thực tế, việc thực hiện quan hệ tình dục không ảnh hưởng đến quá trình mang thai nếu người mẹ có sức khỏe ổn định, thậm chí có thể mang lại cảm giác cực khoái cho các cặp vợ chồng. Tuy nhiên, nếu có tiền sử sinh non hoặc dễ sảy thai, cần hạn chế hoặc tránh quan hệ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Sau khi quan hệ tình dục, nếu cơ thể của thai phụ có những biểu hiện bất thường, đặc biệt là những mẹ có tiền sử sinh non, sảy thai nhiều lần, hở eo cổ tử cung, đa thai, hoặc có triệu chứng của tiền sản giật, cần đến cơ sở y tế để được khám sàng sớm để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và thai nhi.

Ngoài ra, mẹ bầu cần lưu ý rằng nếu bạn tình mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục, cần ngưng quan hệ tình dục cho đến khi bạn tình được điều trị hoặc cần sử dụng biện pháp an toàn, như sử dụng bao cao su, để tự bảo vệ mình và tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi. Mẹ cũng nên tuân thủ các lịch tiêm phòng cần thiết để ngăn ngừa một số vi khuẩn, virus gây bệnh cho cả mẹ và bé trong suốt quá trình thai kỳ.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 5

Nhân xơ tử cung là một dạng khối u lành tính phổ biến ở phụ nữ. Mặc dù không gây ra nguy hiểm, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy lo lắng về chúng. Vậy, nhân xơ tử cung là gì và có những dấu hiệu nào giúp chúng ta nhận biết? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 7

NHÂN XƠ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Nhân xơ tử cung là một loại khối u lành tính phổ biến, thường xuất hiện trên hoặc trong tử cung của phụ nữ. Chúng hình thành khi các tế bào cơ trơn trong tử cung phân chia quá nhiều lần, tạo ra một khối u cứng và bền vững, thường có kích thước từ 1mm đến 20mm.

Nhân xơ tử cung được phân loại dựa trên vị trí của chúng, bao gồm:

  • Nhân xơ dưới màng bạch
  • Nhân xơ dưới niêm mạc tử cung
  • Nhân xơ trung tâm
  • Nhân xơ ở vùng eo tử cung
  • Nhân xơ ở cổ tử cung.

Mặc dù nguyên nhân chính của sự hình thành nhân xơ tử cung vẫn chưa được rõ ràng, nhưng các nghiên cứu cho thấy sự tăng cường của hormone estrogen có thể góp phần vào quá trình này. Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng được xem xét làm tăng nguy cơ mắc nhân xơ tử cung, bao gồm:

  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
  • Các bệnh liên quan đến sự rối loạn của estrogen
  • Di truyền có yếu tố nhân xơ tử cung trong gia đình
  • Chế độ ăn uống không khoa học, bao gồm ăn nhiều thịt đỏ, thiếu rau và trái cây, tiêu thụ nhiều rượu bia, thiếu vi chất D…

CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NHÂN XƠ TỬ CUNG

Tùy theo vị trí và kích thước của khối nhân xơ tử cung mà người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khác nhau. Đến 20% phụ nữ mắc bệnh này không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi số khác có thể gặp các triệu chứng sau:

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Sự tăng estrogen và ảnh hưởng của khối u có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, gây ra kinh nguyệt không đều, rong kinh hoặc cường kinh.

ĐAU TỨC, NẶNG BỤNG

Sự phát triển của nhân xơ tử cung có thể chèn ép lên các cơ quan xung quanh, gây ra cảm giác đau tức và nặng ở bụng. Triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa hoặc đau kinh nguyệt.

TIỂU TIỆN NHIỀU

Nhân xơ tử cung lớn có thể chèn ép vào bàng quang, gây ra tình trạng tiểu tiện nhiều lần hoặc tiểu rắt. Tuy nhiên, điều này cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiểu tiện khác.

Như vậy, triệu chứng của nhân xơ tử cung thường khá mờ nhạt và dễ bị nhầm lẫn, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Chỉ khi khối u phát triển lớn hoặc gây ra áp lực lên các cơ quan lân cận mới gây ra các triệu chứng nặng, và trong trường hợp này, việc can thiệp có thể trở nên phức tạp và nguy hiểm hơn.

ĐAU LƯNG

Khi nhân xơ tử cung chèn ép vào dây thần kinh ở lưng, người bệnh có thể gặp đau và mỏi ở lưng, đôi khi lan ra chân và đùi. Tuy nhiên, triệu chứng này cũng có thể bị nhầm lẫn với các vấn đề lưng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù nhân xơ tử cung là một khối u lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra:

XOẮN KHỐI U DƯỚI PHÚC MẠC

Các khối u có cuống dài có thể bị xoắn lại với nhau, gây ra đau bụng dữ dội, nôn mửa, và choáng ngất. Đây là tình trạng cấp cứu và cần phẫu thuật khẩn cấp để tránh nguy hiểm đến tính mạng.

VÔ SINH HOẶC HIẾM MUỘN

Rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến sự phóng noãn, và khối u lớn có thể gây hạn chế cho việc di chuyển của tinh trùng hoặc ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh, gây ra vô sinh hoặc hiếm muộn.

THIẾU MÁU

Cường kinh và rong kinh có thể khiến người bệnh mất lượng máu lớn trong thời gian ngắn, gây ra các vấn đề như choáng váng, máu não không đủ cung cấp, và trong trường hợp nặng hơn, có thể gây ra rối loạn nước – điện giải, gây trụy tim nếu không được điều trị kịp thời.

NHIỄM KHUẨN TRONG KHỐI U

Nếu khối u bị nhiễm khuẩn, có thể dẫn đến viêm niêm mạc tử cung, viêm ống dẫn trứng, và các triệu chứng như sốt cao, khí hư dạng mủ có mùi khó chịu, và đau hố chậu.

NGUY CƠ UNG THƯ

Mặc dù nhân xơ tử cung là u lành tính, nhưng một số trường hợp ít hơn có thể chuyển hóa thành ung thư.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 9

ĐIỀU TRỊ NHÂN XƠ TỬ CUNG

Đối với việc điều trị nhân xơ tử cung, có hai phương pháp chính được áp dụng là phương pháp Tây y và Đông y:

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP TÂY Y

Sử dụng các loại thuốc ức chế sự phát triển của nhân xơ: Các loại thuốc này có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, khi ngưng sử dụng, có thể nhân xơ sẽ phát triển lại và tốc độ phát triển có thể nhanh chóng. Ngoài ra, một số tác dụng phụ của thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến cơ thể.

Phẫu thuật: Trong trường hợp các khối nhân xơ quá lớn hoặc không phản ứng tích cực với liệu pháp thuốc, phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung có thể là lựa chọn. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ loại bỏ được khối u, và có nguy cơ tái phát bệnh.

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Sử dụng bài thuốc chứa các thành phần từ thảo dược: Các loại thuốc Đông y có tác dụng tác động vào khối u, cân bằng nội tiết để loại bỏ nguyên nhân gây ra sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Đông y cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mong muốn của bệnh nhân, cũng như đánh giá của bác sĩ về hiệu quả và rủi ro của từng phương pháp. Điều quan trọng là phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để tìm ra phương án điều trị tốt nhất cho mỗi trường hợp cụ thể.

KHI NÀO NÊN MỔ NHÂN XƠ TỬ CUNG?

Phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung được xem là phương pháp ưu tiên để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là các trường hợp khi nên cân nhắc phẫu thuật:

  • Nhân xơ tử cung có dấu hiệu chèn ép niệu quản: Khi nhân xơ tử cung gây áp lực lên niệu quản, gây ra các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu nhiều lần, tiểu không hoàn toàn, phẫu thuật có thể cần thiết để giảm áp lực và cải thiện triệu chứng.
  • Nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống xoắn: Trong trường hợp nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống bị xoắn, có thể cần phải loại bỏ khối u để tránh nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như đau dữ dội và nôn mửa.
  • Nhân xơ tử cung có kích thước lớn: Khi kích thước của nhân xơ tử cung lớn, đặc biệt tương đương với thai nhi 12 tuần tuổi, phẫu thuật loại bỏ có thể là lựa chọn để giảm bớt áp lực và triệu chứng liên quan.
  • Nhân xơ tử cung gây biến chứng rong kinh, cường kinh: Nếu nhân xơ tử cung gây ra các vấn đề như rong kinh, cường kinh dữ dội và không kiểm soát được bằng phương pháp điều trị khác, phẫu thuật loại bỏ có thể được xem xét.
  • Nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung: Trong trường hợp nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung và giảm khả năng mang thai và sinh con, phẫu thuật loại bỏ có thể được đề xuất để cải thiện khả năng sinh sản.
  • Nhân xơ tử cung phát triển sau mãn kinh hoặc có dấu hiệu ung thư hóa: Trong những trường hợp này, việc loại bỏ hoặc theo dõi chặt chẽ và can thiệp phẫu thuật là cần thiết để ngăn ngừa nguy cơ ung thư và các biến chứng nghiêm trọng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG KIÊNG ĂN GÌ?

Khi mắc phải nhân xơ tử cung, việc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số loại thực phẩm mà người mắc nhân xơ tử cung nên hạn chế:

  • Thịt đỏ: Như thịt bò, thịt cừu, thịt heo và thịt dê. Thịt đỏ có thể tăng sản xuất hormone estrogen, điều này không tốt cho người mắc nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu đường và carbohydrate: Như cơm trắng, bánh mì trắng, nước ngọt, đường tinh luyện, kẹo bánh. Thực phẩm này có thể gây thừa cân và tăng nguy cơ mắc bệnh u xơ tử cung.
  • Đồ uống chứa caffeine: Như cà phê, trà, nước ngọt có gas. Caffeine có thể kích thích sản xuất hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu chất béo bão hòa: Như thịt xông khói, đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán. Chất béo bão hòa có thể tăng sản xuất hormone estrogen, tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm có hàm lượng muối cao: Như thức ăn chế biến sẵn, đồ xông khói, dưa chua muối. Muối cao có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và quá trình đào thải hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Nội tạng động vật: Sản phẩm từ nội tạng động vật có thể kích thích sản xuất hormone estrogen và tăng nồng độ cholesterol xấu, không tốt cho sức khỏe tổng thể và cũng không tốt cho quá trình điều trị nhân xơ tử cung.

Việc hạn chế những loại thực phẩm này có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chế độ ăn uống nên được thảo luận cùng với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

NHÂN XƠ TỬ CUNG NÊN ĂN GÌ?

Dưới đây là danh sách các thực phẩm phù hợp cho người mắc nhân xơ tử cung:

  • Thực phẩm giàu sắt: Hải sản như cá ngừ, hàu, sò điệp và các loại rau xanh như bông cải xanh, cải bắp cải xanh đều là nguồn giàu sắt giúp người mắc nhân xơ tử cung ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu do rong kinh hoặc chảy máu âm đạo bất thường.
  • Trái cây và rau củ giàu vitamin C: Các loại trái cây như cam, ổi, dưa hấu, kiwi cũng như rau màu xanh như cà chua, cải bắp cải xanh đều giàu vitamin C. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ trong tử cung.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Thay vì ăn tinh bột trắng, bạn nên ăn các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, đậu đen, yến mạch. Chất xơ trong ngũ cốc nguyên hạt giúp duy trì sức khỏe đường ruột và hỗ trợ quá trình đào thải estrogen dư thừa.
  • Cá giàu omega-3: Cá giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, cá salmon có tác dụng giảm viêm và giảm triệu chứng của nhân xơ tử cung. Omega-3 cũng có thể tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị nhân xơ tử cung.

Ngoài ra, phẫu thuật điều trị nhân xơ tử cung còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh có đáp ứng được hay không. Nếu bạn đang mắc căn bệnh này, hãy đến khám bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.