GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

“Bong gân” là cụm từ dân gian thường được sử dụng để mô tả một trong những vấn đề chấn thương phổ biến nhất mà chúng ta có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày – giãn dây chằng. Việc đối mặt với chấn thương này đòi hỏi sự nhận biết kỹ lưỡng, sự chăm sóc sơ bộ và đôi khi là điều trị tùy thuộc vào mức độ tổn thương. Việc nhận diện các dấu hiệu và áp dụng biện pháp sơ cứu, điều trị đúng cách không chỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục mà còn giúp giảm thiểu rủi ro biến chứng nguy hiểm trong tương lai.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

GIÃN DÂY CHẰNG LÀ GÌ? 

Giãn dây chằng là một trạng thái mà dây chằng bị căng, kéo giãn quá mức nhưng không bị đứt hoàn toàn, gây ra cảm giác đau mạnh và vùng bị tổn thương thường có dấu hiệu sưng to. Dây chằng là một cấu trúc tổ hợp của các sợi collagen, chúng có độ cứng và đàn hồi cao, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khớp xương, cố định chúng và bảo vệ đầu khớp. Trên cơ thể con người, có hàng trăm dây chằng phân bổ ở các vùng khác nhau như vai, cổ, lưng, đầu gối, háng và cổ tay.

Khi dây chằng trải qua tác động mạnh, đặc biệt là kéo giãn quá mức, có thể dẫn đến tình trạng giãn dây chằng. Điều này có thể xảy ra ở bất kỳ vùng khớp nào trên cơ thể, như đầu gối, háng, hay cổ tay, và gây ra cảm giác đau cực kỳ khó chịu. Ngoài ra, vùng bị tổn thương thường sưng to và khả năng vận động của khớp cũng bị hạn chế.

CÁC VỊ TRÍ GIÃN DÂY CHẰNG VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

GIÃN DÂY CHẰNG ĐẦU GỐI

Khớp gối, với cấu trúc bao gồm xương lồi cầu đùi, mâm chày, xương bánh chè và hệ thống dây chằng (bao gồm dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau, dây chằng bên trong, dây chằng bên ngoài), đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động vận động hàng ngày. Tuy nhiên, do chịu đựng sức nặng và áp lực lớn, giãn dây chằng ở khớp gối là một chấn thương phổ biến. Trong trường hợp giãn dây chằng chủ yếu là dây chằng chéo trước (ACL), các vận động viên thể thao thường gặp phải khi thực hiện các động tác xoay, chuyển động nhanh hoặc thay đổi hướng đột ngột.

Triệu chứng giãn dây chằng đầu gối:

  • Đau dữ dội ngay sau chấn thương.
  • Trong 12 giờ đầu, khớp gối sưng to và gây đau, đi khập khiễng là dấu hiệu giãn dây chằng gối thường gặp.
  • Sau 2-3 tuần, mặc dù đau giảm nhưng có thể xuất hiện tình trạng lỏng gối, teo cơ tứ đầu đùi, và cảm giác cứng khớp gối.
  • Khó khăn khi vận động, vấp ngã khi đi nhanh hoặc chạy, khó điều khiển chân khi đi trên dốc hoặc cầu thang.

GIÃN DÂY CHẰNG LƯNG

Chấn thương dây chằng ở lưng thường xảy ra khi vận động quá sức hoặc đặt tư thế không đúng. Đối với phụ nữ mang thai, nguy cơ bị giãn dây chằng ở lưng cũng cao. Đây là một chấn thương ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng vận động, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng liệt. 

Dấu hiệu giãn dây chằng ở lưng:

  • Cơn đau mạnh, thường kèm theo co cứng khối cơ cạnh cột sống.
  • Hoạt động như đi, đứng, cúi gập, xoay người trở nên khó khăn.
  • Cơn đau nhức, tê buốt, tăng lên khi thời tiết chuyển lạnh.

Vậy giãn dây chằng lưng bao lâu thì khỏi và thuốc điều trị giãn dây chằng lưng là loại thuốc nào?

GIÃN DÂY CHẰNG CỔ TAY

Cổ tay là vùng có cấu tạo phức tạp với nhiều xương nhỏ và dây chằng. Giãn dây chằng cổ tay thường xuất hiện do các động tác vặn, xoay bàn tay, và chống đỡ khi trượt té.

Dấu hiệu giãn dây chằng cổ tay:

  • Đau nhức và sưng tấy ở vùng cổ tay.
  • Bầm tím vùng cổ tay.

GIÃN DÂY CHẰNG BẢ VAI

Giãn dây chằng bả vai thường xảy ra khi dây chằng nối giữa hai xương của khớp vai bị căng và giãn quá mức.

Dấu hiệu giãn dây chằng bả vai:

  • Đau liên tục và mệt mỏi ở vai.
  • Khó chịu, khó di chuyển do vai trở nên lỏng lẻo.
  • Các chấn thương này đòi hỏi sự chăm sóc và điều trị chuyên sâu để hạn chế biến chứng và đảm bảo phục hồi hiệu quả.
GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

NGUYÊN NHÂN GÂY GIÃN DÂY CHẰNG

Nguyên nhân gây giãn dây chằng có thể xuất phát từ những chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp, thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Cụ thể như sau:

  • Té ngã: Những tình huống té ngã khi đi bộ, tập thể dục trên bề mặt không bằng phẳng có thể dẫn đến giãn dây chằng ở các khớp như đầu gối, cổ tay, vai.
  • Chơi thể thao: Các hoạt động thể thao có động tác xoay người, gấp trong như bóng đá, bóng rổ có thể gây giãn dây chằng ở khớp gối. Động tác bật mạnh cổ tay về trước trong tennis, cầu lông cũng là nguyên nhân gây giãn dây chằng cổ tay.
  • Tai nạn lao động: Việc mang vác vật nặng một cách không đúng tư thế, lâu dài có thể tạo ra căng thẳng quá mức và gây giãn dây chằng.
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn va chạm mạnh, đặc biệt là đối với người điều khiển xe máy hoặc ô tô, có thể làm tổn thương các dây chằng.

Các yếu tố góp phần vào việc gây ra giãn dây chằng bao gồm:

  • Điều kiện môi trường: Bề mặt trơn trượt hoặc không đều có thể tạo điều kiện cho việc té ngã và gây chấn thương.
  • Cơ bắp yếu: Các cơ yếu không thể hỗ trợ đúng cách cho khớp và không đủ sức mạnh để chống lại lực tác động.
  • Giày dép không phù hợp: Sử dụng giày dép không vừa vặn hoặc không được bảo dưỡng đúng cũng có thể tăng nguy cơ chấn thương.
  • Tiền sử: Người có tiền sử giãn dây chằng có khả năng lặp lại chấn thương này trong tương lai.
  • Tình trạng sức khỏe: Người có tình trạng sức khỏe kém, thừa cân, béo phì thường dễ bị giãn dây chằng hơn so với người khác.

CÁC BIẾN CHỨNG DO GIÃN DÂY CHẰNG CẦN ĐẶC BIỆT LƯU Ý

Các biến chứng do giãn dây chằng cần được đặc biệt lưu ý, và việc không nhận biết và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

DÂY CHẰNG BỊ ĐỨT HOÀN TOÀN

Nếu giãn dây chằng không được quản lý và điều trị đúng cách, có khả năng dây chằng sẽ đứt hoàn toàn. Điều này có thể gây ra sự mất ổn định ở khớp, làm tăng nguy cơ chấn thương và tái chấn thương.

TỔN THƯƠNG SỤN KHỚP

Trong trường hợp giãn dây chằng khớp gối, thời gian dài sẽ dẫn đến biến dạng hoặc rách sụn chêm, làm giảm chất lượng khớp và gây thoái hóa khớp nhanh chóng. Các vấn đề này có thể làm tăng cơn đau và giảm khả năng vận động.

THOÁI HÓA KHỚP

Trong trường hợp giãn dây chằng ở lưng, việc không chăm sóc và điều trị có thể khiến cột sống bị lệch, dẫn đến mất đi đường cong sinh lý. Điều này không chỉ gây đau mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống.

LỎNG LẺO VÀ VẬN ĐỘNG KHÓ KHĂN

Giãn dây chằng cổ tay kéo dài có thể làm cho khớp cổ tay trở nên lỏng lẻo, gây khó khăn trong vận động và ảnh hưởng đến sự linh hoạt.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

NGUY CƠ THOÁI HÓA KHỚP VÀ VIÊM KHỚP

Khi dây chằng ở bả vai không được hồi phục nhanh chóng, có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp ổ chảo.

Để tránh những biến chứng này, việc nhận biết và chăm sóc giãn dây chằng từ giai đoạn ban đầu là quan trọng. Điều trị và phục hồi đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ phát sinh những vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe của cơ bắp và khớp.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Phương pháp chẩn đoán giãn dây chằng thường được tiến hành bởi bác sĩ chấn thương chỉnh hình và các chuyên gia y học thể thao. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bệnh sử: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về bệnh sử và lịch sử chấn thương của bệnh nhân.

Khám sức khỏe xương khớp: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng bằng cách nắn chỉnh, áp lực để đánh giá tình trạng dây chằng bị chấn thương, kiểm tra số lượng dây chằng bị tổn thương, đo độ sưng, và kiểm tra phạm vi chuyển động và độ ổn định của khớp.

THĂM KHÁM CẬN LÂM SÀNG

  • Chụp X-quang: Được sử dụng để xác định có gãy xương hay không và để đánh giá tình trạng xương.
  • Siêu âm khớp: Có thể được sử dụng để kiểm tra mức độ tổn thương của các dây chằng và mô mềm xung quanh khớp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hữu ích để đánh giá chính xác hơn về cấu trúc xương và khớp, đặc biệt là khi có sự tương tác giữa xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp hình ảnh chính xác nhất để đánh giá dây chằng, mô mềm, và xác định rõ các tổn thương thần kinh.

Qua quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ xác định mức độ nghiêm trọng của giãn dây chằng và đưa ra phương án điều trị phù hợp.

SƠ CỨU KHI BỊ GIÃN DÂY CHẰNG

Khi bị giãn dây chằng, việc thực hiện các biện pháp sơ cứu theo nguyên tắc RICE (Rest, Ice, Compression, Elevation) có thể giúp giảm đau, sưng tấy và hỗ trợ quá trình phục hồi. Dưới đây là chi tiết các bước sơ cứu:

Rest (Nghỉ ngơi): 

  • Hạn chế hoặc không sử dụng bộ phận bị thương trong thời gian tối thiểu 48 giờ.
  • Tránh những hoạt động có thể làm gia tăng áp lực và gây thêm tổn thương.

Ice (Chườm lạnh):

  • Sử dụng túi đá hoặc túi đá lạnh để chườm vùng bị thương trong khoảng 20 phút/lần.
  • Lặp lại quy trình chườm lạnh mỗi 2 giờ trong ngày đầu tiên sau chấn thương.

Compression (Băng ép):

  • Sử dụng gạc thun hoặc băng để bọc quanh vùng bị giãn dây chằng. Băng ép nhẹ để không làm chật quá khu vực bị thương.
  • Đảm bảo rằng băng ép không quá chật, tránh ảnh hưởng đến sự lưu thông máu.

Elevation (Kê cao):

  • Đặt vùng bị thương ở vị trí cao hơn so với mức tim để giảm áp lực và giảm sưng tấy.
  • Kê cao bằng cách đặt gối hoặc vá lớn dưới chân hoặc bàn tay khi nằm xuống.

Nếu sau thực hiện các biện pháp sơ cứu RICE mà tình trạng không cải thiện hoặc có những dấu hiệu lo lắng như không thể chịu đựng đau, sưng quá mức, hay xuất hiện các triệu chứng không bình thường, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị chi tiết từ các chuyên gia.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Điều trị giãn dây chằng thường đòi hỏi sự kết hợp giữa vật lý trị liệu và sử dụng thuốc để giảm đau và kiểm soát sự viêm nhiễm. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

  • Bài tập vật lý trị liệu: Nhằm hỗ trợ quá trình phục hồi, bài tập được thiết kế để cải thiện sức mạnh cơ, linh hoạt và ổn định của khớp.
  • Kỹ thuật vận động khớp: Bao gồm các động tác xoay, nghiêng và uốn để giúp khôi phục sự linh hoạt và ổn định của khớp.
  • Xoa bóp mô mềm: Có thể giảm căng thẳng và cải thiện sự linh hoạt của cơ và dây chằng.

THUỐC

  • Paracetamol: Dùng để giảm đau và hạ sốt.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Như ibuprofen hoặc naproxen, giúp giảm đau, sưng tấy và viêm nhiễm.
  • Thuốc giảm đau chống viêm dạng thoa: Có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng bị thương để giảm đau và viêm nhiễm.
  • Codeine: Một loại thuốc giảm đau mạnh hơn, thường được sử dụng khi cần đến sự can thiệp của bác sĩ.

NGHỈ NGƠI VÀ GIỮ TRỌNG LƯỢNG

  • Nghỉ ngơi giúp giảm áp lực và tăng cường quá trình tự nhiên chữa lành.
  • Giữ trọng lượng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng găng tay hỗ trợ, dụng cụ giữ đầu gối hoặc băng dính hỗ trợ.

ĐIỀU TRỊ THÊM

  • Dùng găng tay hoặc băng hỗ trợ: Có thể giúp giữ cho khớp ổn định hơn và giảm áp lực.
  • Dùng gối hỗ trợ: Đặt gối dưới vùng bị thương khi ngủ có thể giảm áp lực và giảm đau.

Quá trình điều trị có thể kéo dài tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của giãn dây chằng và khả năng phục hồi của từng người. Quan trọng nhất là tuân thủ chỉ đạo của bác sĩ và chuyên gia vật lý để đảm bảo quá trình điều trị là hiệu quả và an toàn.

CÁCH PHÒNG NGỪA

Đây là một số cách phòng ngừa giãn dây chằng và chấn thương liên quan đến dây chằng:

Chú ý khi di chuyển:

  • Tránh di chuyển nhanh chóng trên bề mặt trơn trượt, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết xấu.
  • Sử dụng giày có đế chống trơn để giảm nguy cơ té ngã.

An toàn khi điều khiển phương tiện giao thông:

  • Luôn tuân thủ luật giao thông và đảm bảo sử dụng các phương tiện an toàn như mũ bảo hiểm khi cần.
  • Tránh lái xe hoặc điều khiển các phương tiện giao thông khi đang trong tình trạng mệt mỏi hoặc không tập trung.

Sử dụng thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao:

  • Đối với các môn thể thao yêu cầu sự chạy nhảy, đá bóng, đi bơi, hãy sử dụng các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, găng tay, và bảo vệ đầu gối để giảm nguy cơ chấn thương.

Khởi động đúng và đủ trước khi tập luyện:

  • Thực hiện bài tập khởi động như xoay cổ, vận động cánh tay và chân, và tập trung vào việc làm nóng cơ trước khi bắt đầu tập luyện.

Chọn giày phù hợp:

  • Chọn giày có độ êm, chống trơn và chắc chắn để hỗ trợ chân và giảm áp lực lên dây chằng.

Tăng cường bài tập và dinh dưỡng:

  • Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ và linh hoạt để hỗ trợ khớp.
  • Bổ sung chế độ dinh dưỡng cân đối, đặc biệt là canxi và vitamin D để duy trì sức khỏe của xương và dây chằng.

Những biện pháp này không chỉ giúp phòng ngừa giãn dây chằng mà còn tăng cường sức khỏe chung và giảm nguy cơ chấn thương trong sinh hoạt hàng ngày.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG?

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 9

Dây chằng chéo trước là một trong những cấu trúc phần mềm có vai trò làm vững khớp gối. Khi nó bị tổn thương sẽ làm biến đổi lực tì đè, dẫn đến hậu quả mất vững, rách sụn chêm… nặng nề nhất là thoái hóa khớp gối. Vậy đứt dây chằng chéo trước bao lâu thì lành? Để lâu có sao không? Cần phải điều trị, phòng ngừa thế nào? Hãy cùng phunutoancau  tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 11

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC LÀ GÌ?

Dây chằng chéo trước là một dây chằng nằm ở trung tâm khớp gối, có vai trò chính là giữ cho xương chày không bị trượt ra trước so với xương đùi. Dây chằng này có hình chữ nhật, dài khoảng 3-4cm, rộng khoảng 1cm và dày khoảng 10mm.

Đứt dây chằng chéo trước xảy ra khi đầu gối bị tác động mạnh gây đứt một phần hoặc đứt hoàn toàn. Trong đó, tổn thương dây chằng chéo trước phổ biến nhất là trường hợp bị đứt hoàn toàn.

NGUYÊN NHÂN

Các nguyên nhân phổ biến gây đứt dây chằng chéo trước bao gồm:

  • Chấn thương thể thao: Các môn thể thao có nguy cơ cao bị đứt dây chằng chéo trước bao gồm bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, trượt tuyết, bóng chày,…
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn giao thông như va chạm xe máy, ô tô,… cũng có thể gây đứt dây chằng chéo trước.
  • Chấn thương do tai nạn lao động: Các chấn thương do tai nạn lao động như ngã từ trên cao, bị vật nặng đè,… cũng có thể gây đứt dây chằng chéo trước.

TRIỆU CHỨNG

Triệu chứng của đứt dây chằng chéo trước bao gồm:

  • Đau dữ dội ở khớp gối ngay sau chấn thương.
  • Khớp gối sưng và bầm tím.
  • Khớp gối không ổn định, lỏng lẻo.
  • Khó khăn khi vận động khớp gối, đặc biệt là các động tác xoay người.

CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán đứt dây chằng chéo trước, bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng như:

  • X-quang: X-quang có thể giúp loại trừ các tổn thương xương như gãy xương chày hoặc xương đùi.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để xác định tình trạng đứt dây chằng chéo trước.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC ĐẦU GỐI ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, tình trạng đứt dây chằng chéo trước có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tăng nguy cơ rách sụn chêm: Sụn chêm là một miếng đệm nằm giữa xương đùi và xương chày, có tác dụng giúp hấp thụ lực tác động lên khớp gối. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ trở nên lỏng lẻo, khiến cho sụn chêm dễ bị tổn thương hơn.
  • Tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối: Thoái hóa khớp gối là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, khiến cho khớp gối đau đớn, cứng khớp và khó vận động. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ chịu nhiều lực tác động hơn, từ đó làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối.
  • Thay đổi dáng đi: Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ không còn được cố định ở vị trí bình thường, khiến cho người bệnh thay đổi dáng đi. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về xương khớp khác, chẳng hạn như đau lưng, đau cổ.

Ngoài ra, đứt dây chằng chéo trước cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt và vận động của người bệnh. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang, chơi thể thao,…

Chính vì vậy, khi bị đứt dây chằng chéo trước, người bệnh cần được thăm khám và điều trị kịp thời. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.

KHI NÀO CẦN MỔ ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC?

Sự cần thiết của phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương dây chằng chéo trước và những ảnh hưởng của nó đến cuộc sống của người bệnh. Do đó, bệnh nhân sẽ được chỉ định mổ khi dây chằng chéo trước bị rách hoàn toàn, không thể tự lành và mất vững khớp gối.

Để xác định vết rách là một phần hay toàn bộ và có cần tiến hành phẫu thuật hay không, các bác sĩ sẽ thực hiện hai phương pháp kiểm tra thủ công:

  • Kiểm tra Lachman: Bác sĩ sẽ tiến hành kéo thử xương chày về phía trước để kiểm tra sự toàn vẹn của khớp gối. Nếu dây chằng chéo trước chưa bị tổn hại, thì xương không bị lệch hoặc chỉ lệch nhẹ.
  • Thử nghiệm xoay chuyển: Bệnh nhân nằm ngửa, bác sĩ nâng chân lên và đặt áp lực xoay lên đầu gối. Nếu xương không dịch chuyển, thử nghiệm được cho là có kết quả âm tính và dây chằng chéo chưa bị tổn thương nhiều.

Ở những bệnh nhân chỉ bị rách một phần dây chằng chéo trước, bác sĩ có thể đề nghị hoãn phẫu thuật và dành thời gian chăm sóc xem dây chằng có thể tự khôi phục lại tổn thương hay không. Bên cạnh đó, với những bệnh nhân đã được xác định là bị đứt dây chằng chéo trước, nhưng không có nhu cầu vận động mạnh, không có triệu chứng mất vững và/hoặc lớn tuổi thì cũng ít khi có chỉ định phẫu thuật.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO BAO LÂU THÌ LÀNH?  

Thời gian phục hồi sau chấn thương dây chằng chéo nhanh hay chậm tùy thuộc vào mức độ tổn thương của bạn. Trong đó, bao gồm hai trường hợp điển hình là: 

TRƯỜNG HỢP KHÔNG PHẪU THUẬT

Nếu các bác sĩ không chỉ định phẫu thuật, sau khoảng 3 tháng dây chằng bị rách sẽ trở nên liền mạch trở lại. Tuy nhiên, trên thực tế thì dây chằng không thể tự lành, mà nó sẽ tạo thành mô xơ để sửa chữa tổn thương. Do đó, tuy không có rất rách nhưng độ căng của dây chằng không còn như ban đầu, dẫn đến chức năng của chúng cũng bị ảnh hưởng.

Trong trường hợp này, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng nạng để tránh cho trọng lượng gây áp lực lên đầu gối.
  • Đeo nẹp để hỗ trợ và ổn định đầu gối.
  • Tập vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh của cơ bắp và phục hồi phạm vi chuyển động.

TRƯỜNG HỢP CẦN PHẪU THUẬT

Đối với những người chơi thể thao, sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước có thể phải mất từ 7-9 tháng mới có thể hồi phục hoàn toàn và sẵn sàng cho các hoạt động như trước đây. Trong quá trình hồi phục, người bệnh cũng có thể phải sử dụng nạng hoặc nẹp cố định đầu gối.

Trong trường hợp này, vật lý trị liệu cũng đóng vai trò rất quan trọng để phục hồi sau khi bị đứt ACL. Các bài tập giãn cơ và tăng cường sức mạnh có thể giúp người bệnh:

  • Giảm đau và sưng.
  • Linh hoạt và mở rộng phạm vi chuyển động của khớp gối.
  • Tăng cường sức mạnh cho khu vực xung quanh đầu gối.
  • Mang đến cảm giác cân bằng.

Nhìn chung, quá trình phục hồi sau khi bị đứt dây chằng chéo là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì của người bệnh. Người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ và tập luyện vật lý trị liệu thường xuyên để có kết quả phục hồi tốt nhất.

CHĂM SÓC SAU MỔ DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

Sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước, người bệnh cần được chăm sóc và phục hồi đúng cách để đạt được kết quả tốt nhất. Dưới đây là một số lưu ý về chăm sóc sau mổ dây chằng chéo trước:

  • Nghỉ ngơi: Người bệnh cần dành thời gian nghỉ ngơi, hạn chế đi lại, vận động mạnh để vết thương có thời gian lành lại.
  • Chườm lạnh: Chườm lạnh lên vùng đầu gối bị phẫu thuật trong vòng 20 phút, mỗi 3 giờ một lần để giảm sưng, đau.
  • Thuốc men: Người bệnh cần uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau, kháng viêm và chống nhiễm trùng.
  • Vệ sinh vết mổ: Vết mổ cần được vệ sinh sạch sẽ, khô ráo.
  • Tập vật lý trị liệu: Tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh, độ dẻo dai của cơ bắp, khớp gối và phục hồi chức năng cho khớp gối.

THỜI GIAN PHỤC HỒI SAU MỔ DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

Thời gian phục hồi sau mổ dây chằng chéo trước phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác của người bệnh: Người bệnh trẻ tuổi thường có khả năng phục hồi nhanh hơn người bệnh lớn tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh: Người bệnh có sức khỏe tốt thường có khả năng phục hồi nhanh hơn người bệnh có sức khỏe kém.
  • Kỹ thuật phẫu thuật: Kỹ thuật phẫu thuật hiện đại giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn.
  • Sự tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và chuyên viên vật lý trị liệu: Người bệnh tuân thủ tốt các hướng dẫn sẽ giúp quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi hơn.

Thông thường, người bệnh cần khoảng 6 tháng – 1 năm để phục hồi hoàn toàn sau mổ dây chằng chéo trước. Trong thời gian này, người bệnh cần kiên trì tập vật lý trị liệu để đạt được kết quả tốt nhất.