AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN 

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  1

Amidan, một phần không thể thiếu của hệ hô hấp con người, thường dễ bị tấn công bởi vi khuẩn, đặc biệt khi hệ miễn dịch suy yếu. Vì vậy, hiểu rõ vai trò của amidan trong hệ thống hô hấp và biết cách bảo vệ sức khỏe của nó là rất quan trọng. Câu trả lời chi tiết sẽ được trình bày trong nội dung bài viết dưới đây.

AMIDAN LÀ GÌ?

Amidan, hay còn được gọi là hạch hầu họng, là một cụm tổ chức lympho nằm ở phía sau hầu họng, tại vị trí quan trọng nơi giao nhau giữa đường hô hấp và đường tiêu hóa. Vì vị trí này, amidan thường phải chịu sự tấn công của các virus, vi khuẩn và nấm.

Amidan gồm có 6 khối, được sắp xếp thành một vòng tròn kín quanh cửa hầu. Các khối này bao gồm amidan vòm (hay VA), amidan vòi, amidan khẩu cái và amidan lưỡi. Trong số đó, amidan khẩu cái thường là bộ phận chịu ảnh hưởng nhiều từ virus và vi khuẩn. Khi nói đến viêm amidan, thường đề cập đến viêm amidan khẩu cái.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  3

VAI TRÒ CỦA AMIDAN

Amidan có vai trò như một hệ thống phòng thủ giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và virus từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là từ đường miệng. Cơ chế bảo vệ của amidan bao gồm việc nhận diện và tiết ra các chất tạo kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn ngay khi chúng xâm nhập, cũng như khi chúng tái xuất hiện. Đây có thể coi là một chiến tuyến miễn dịch đầu tiên trước các nguy cơ từ bên ngoài.

Vai trò của amidan đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi từ 4 đến 10 tuổi. Trong giai đoạn này, amidan vòm sẽ phát triển lớn hơn để tăng cường khả năng miễn dịch chống lại các tác nhân gây hại. Điều này làm cho trẻ em dễ mắc viêm amidan vòm, do đó, amidan trở thành điểm tiếp xúc trực tiếp với virus và vi khuẩn từ thức ăn và không khí. Amidan sau đó sẽ giảm kích thước và teo nhỏ lại cho đến khi trẻ vào độ tuổi dậy thì.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  5

CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN

Với vai trò là tuyến phòng vệ đầu tiên, đặc biệt là trong các hoạt động không ngừng như hít thở và ăn uống, amidan dễ dàng trở thành nơi dễ bị nhiễm bệnh. Sự phức tạp của cấu trúc amidan, với nhiều ngăn và hốc, tạo điều kiện thuận lợi cho bụi bẩn và vi khuẩn tích tụ và phát triển. Thông thường, điều này có thể dẫn đến các bệnh lý nhẹ như viêm amidan, và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể là ung thư amidan.

VIÊM AMIDAN CẤP TÍNH

Triệu chứng tiêu biểu của viêm amidan khẩu cái bao gồm đỏ và sưng ở hai bên vùng họng, thường đi kèm với tiết dịch và xung huyết. Tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng, bệnh nhân có thể phát sốt cao trên 39 độ, sưng hạch ở cổ hoặc hàm, đau đầu và tai. Trên amidan, có thể quan sát thấy các đốm nốt màu trắng hoặc vàng, đó là dấu hiệu của mủ hoặc nước mủ.

Nếu không được chữa trị kịp thời, viêm amidan cấp tính có thể lan sang các cơ quan khác như thanh quản, khí quản, tai mũi họng. Viêm amidan tái phát nhiều lần có thể dẫn đến tình trạng viêm amidan mạn tính.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  7

VIÊM AMIDAN MẠN TÍNH

Viêm amidan mạn tính thường không có các triệu chứng rõ ràng như viêm amidan cấp tính. Nó diễn ra một cách âm thầm, nhẹ nhàng và không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân nhiều. Tuy nhiên, nó có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ và biến chứng nghiêm trọng khi bị tác động từ bên ngoài, làm cho các ổ viêm trở nên căng phình.

Các triệu chứng của viêm amidan mạn tính bao gồm:

  • Hơi thở có mùi hôi từ hốc amidan. Dù có vệ sinh sạch sẽ, mùi hôi từ các ổ viêm vẫn có thể gây cảm giác không thoải mái cho người xung quanh.
  • Cảm giác vướng tại vùng cổ họng khi nuốt.
  • Sốt nhẹ vào buổi chiều.
  • Thường xuyên ho kéo dài vào buổi sáng sau khi thức dậy, có thể kèm theo tiếng giọng hơi khàn nhẹ.

VIÊM VA

Đây là loại viêm amidan vòm phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi. Đôi khi cũng có trường hợp xuất hiện ở trẻ lớn hơn, nhưng hiếm hơn do amidan vòm đã teo nhỏ ở người trưởng thành. Triệu chứng của viêm amidan vòm thường bắt đầu bằng tiếng thở to khi ngủ kèm theo hơi thở có mùi hôi. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường bị bỏ qua vì không rõ ràng. Thường đến khi trẻ bị sốt cao trên 39 độ mới được chú ý, lúc đó bệnh đã phát triển được vài ngày. Thường có những dấu hiệu kèm theo như trẻ mệt mỏi, buồn nôn, kém ăn. Bệnh thường lan rộng lên mũi với triệu chứng chảy nước mũi, dịch dần chuyển từ trong suốt sang màu xanh hoặc vàng.

Trong điều trị các bệnh về viêm amidan cấp, thường cần sử dụng kháng sinh để ức chế hoạt động của vi khuẩn. Ngoài ra, có thể cần dùng thuốc hạ sốt, thuốc súc miệng hoặc thuốc nhỏ mũi để điều trị các triệu chứng tại chỗ. Đối với viêm amidan vòm mạn tính, nếu gây ra khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, có thể cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ amidan vòm.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  9

VIÊM AMIDAN QUÁ PHÁT

Viêm amidan cấp tính khi không được điều trị hiệu quả có thể phát triển thành viêm amidan quá phát. Các tác nhân gây bệnh đã có sẵn trong amidan chỉ chờ đợi thời điểm thích hợp để chuyển sang giai đoạn quá phát. Trong giai đoạn này, người bệnh thường gặp phải các triệu chứng như sốt, đau họng, và sưng amidan. Những triệu chứng này tương tự như viêm amidan cấp tính nhưng kéo dài lâu hơn. Viêm amidan quá phát thường xảy ra khoảng 4 lần mỗi năm.

CÁC PHƯƠNG PHÁP GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE

Amidan được so sánh như là một lớp phòng tuyến đầu tiên, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Khi lớp bảo vệ này mạnh mẽ, cơ thể mới đạt được sự an toàn. Với vai trò là nguồn tạo miễn dịch tại chỗ, việc giữ cho Amidan khỏe mạnh là rất quan trọng để chống lại mọi sự xâm nhập. Các phương pháp dưới đây sẽ giúp phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh thông thường liên quan đến Amidan.

GIỮ ẤM CHO HỌNG

Hạn chế tiêu thụ các đồ uống lạnh như kem, nước đá, đặc biệt sau khi ra khỏi môi trường ngoài trời nóng vào. Sự thay đổi đột ngột nhiệt độ có thể làm yếu cơ thể và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus tấn công.

Trong thời tiết lạnh, nên bảo vệ cơ thể bằng cách mang theo quàng khăn và giữ ấm. Tuy nhiên, không nên quá kín để cơ thể có thể thở thoải mái và tránh việc đổ mồ hôi bên trong.

GIỮ VỆ SINH KHÔNG KHÍ

Thường xuyên dọn dẹp nhà cửa và không gian sống, đồng thời tăng cường lưu thông không khí trong nhà là biện pháp quan trọng để loại bỏ vi khuẩn và virus tích tụ, cũng như loại bỏ bụi bặm để đảm bảo hít thở không khí trong lành. Khi di chuyển ngoài đường, hãy đeo khẩu trang để bảo vệ khỏi khói bụi và ô nhiễm.

GIỮ VỆ SINH KHOANG MIỆNG

Đánh răng đúng cách và sử dụng nước muối sinh lý ấm để súc miệng thường xuyên là biện pháp quan trọng để làm sạch và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và virus.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  11

NÂNG CAO SỨC KHỎE

Để nâng cao sức đề kháng của cơ thể, hãy đảm bảo ăn uống cung cấp đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng và uống đủ nước hàng ngày để tránh khô họng. Đồng thời, duy trì việc tập luyện thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày để giữ cơ thể luôn khỏe mạnh.

ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC CÁC BỆNH VỀ HÔ HẤP VÀ RĂNG -HÀM-MẶT KHI GẶP PHẢI

Khi mắc các bệnh về hệ hô hấp hoặc răng hàm mặt, đều cần đi khám và điều trị kịp thời để kiểm soát bệnh và ngăn chặn sự lây lan sang amidan. Điều này cũng giúp chữa trị triệt để bệnh, ngăn ngừa các biến chứng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

KẾT LUẬN

Chúng ta đã nắm được Amidan là gì và vai trò quan trọng của nó đối với sức khỏe, các phương pháp giữ amidan luôn khỏe. Amidan đóng vai trò là cơ chế phòng ngự hàng đầu của cơ thể, nơi sản sinh kháng thể đầu tiên để chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường. Vì vậy, không nên để Amidan phải đối mặt một mình. Hãy giữ gìn sức khỏe của Amidan cũng như bản thân mình.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm amidan có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp viêm amidan sẽ tự khỏi trong vòng 4-6 tuần. Tuy nhiên, có thể dẫn đến một số biến chứng như:

  • Áp xe amidan
  • Viêm tai giữa
  • Viêm xoang
  • Viêm khớp thấp cấp

2. Ai có nguy cơ cao mắc viêm amidan?

  • Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi
  • Người có hệ miễn dịch yếu
  • Người thường xuyên tiếp xúc với người bệnh

3. Làm thế nào để chẩn đoán viêm amidan?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân và khám lâm sàng. Trong một số trường hợp, có thể thực hiện xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm họng để xác định nguyên nhân gây bệnh.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 13

Theo quan điểm của Đông y, cây diệp hạ châu có vị ngọt đắng, tính bình, thuộc vào hai kinh là can và phế. Loại cây này được biết đến với các tác dụng như tiêu độc, làm sạch và cân bằng can lợi mật, kích thích sự lưu thông của huyết khí, và kích thích quá trình tiểu tiện. Ngoài ra, diệp hạ châu cũng được sử dụng trong điều trị các vấn đề như viêm họng, mụn nhọt, viêm da thần kinh, viêm ruột tiêu chảy và phù thũng.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 15

TỔNG QUAN VỀ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Diệp hạ châu, còn được biết đến với tên khoa học Phyllanthus urinaria, thuộc vào chi Phyllanthus (L.) và họ Phyllanthaceae (họ Diệp hạ châu). Loài cây này thường được tìm thấy nhiều ở các vùng nhiệt đới châu Á, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc và các đảo ở Ấn Độ Dương.

Ngoài tên gọi chính là diệp hạ châu, cây này còn được gọi với một số tên khác như cây chó đẻ, chó đẻ răng cưa, diệp hạ châu đắng hoặc cây cau trời.

Cây diệp hạ châu thường cao khoảng 30cm, có nhiều cành nhỏ màu tím nhạt. Lá mọc so le, xếp thành hai dãy sít nhau giống như lá kép lông chim, có hình dạng thuôn bầu dục hoặc trái xoan ngược, dài từ 0.5 đến 1.5cm, đầu lá có thể nhọn hoặc hơi tù, mặt trên màu xanh sẫm và mặt dưới màu xanh nhạt, không cuống hoặc có cuống ngắn. Hoa trắng nở dưới lá, đơn tính, hoa đực và hoa cái mọc từ cùng một gốc. Quả nang hình cầu nằm gần mặt đất.

Thường thì hoa diệp hạ châu nở từ tháng 4 đến tháng 7, còn quả thì từ tháng 7 đến tháng 10, nhưng thảo dược này có thể thu hoạch quanh năm. Sau khi thu hoạch, cây được rửa sạch và chế biến thành từng khúc nhỏ.

Có thể sử dụng thảo dược ở dạng tươi hoặc khô tùy theo mục đích sử dụng. Dạng khô thường được bảo quản lâu hơn và khi phơi khô sẽ có màu nâu sậm. Người ta thường bảo quản thảo dược trong túi ni lông hoặc hộp nhựa có nắp đậy, ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh sâu bọ, mọt và côn trùng.

Bộ phận thường dùng để làm thuốc là toàn cây, bỏ rễ. Sau khi rửa sạch, cây diệp hạ châu có thể dùng tươi hoặc ở dạng phơi sấy khô.

TÁC DỤNG CỦA DIỆP HẠ CHÂU

Theo nghiên cứu, chiết xuất từ cây diệp hạ châu không chỉ bảo vệ tế bào gan mà còn có khả năng kháng khuẩn với các loại vi khuẩn như tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, trực khuẩn coli và diệt nấm.

Trong y học cổ truyền, diệp hạ châu được cho là có vị hơi đắng, tính mát và có tác dụng sát trùng, tiêu viêm, tiêu độc, tán ứ, thông huyết mạch và lợi tiểu.

Theo kinh nghiệm dân gian, diệp hạ châu đã được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như viêm da cơ địa, lở ngứa, viêm họng, mụn nhọt, sản hầu ứ huyết đau bụng và tưa lưỡi ở trẻ em. Ngoài ra, dược liệu này còn được áp dụng trong điều trị bệnh sốt, rắn rết cắn.

Theo tài liệu từ Ấn Độ, diệp hạ châu còn được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho cây chó đẻ P. niruri trong điều trị các vấn đề như khó tiêu, lỵ, phù cùng các bệnh lý đường niệu – sinh dục, bệnh lậu và hỗ trợ người bệnh đái tháo đường.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 17

CÁCH DÙNG, LIỀU DÙNG CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Theo Dược điển Việt Nam V, tập 2, diệp hạ châu được khuyến cáo sử dụng như sau:

  • Liều dùng hàng ngày từ 8g đến 16g, đun sắc uống.
  • Dùng ngoài: lấy cây tươi giã nát, đắp lên vết thương hoặc loét do côn trùng cắn.
  • Liều dùng và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ triệu chứng, cần điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

TIÊU ĐỘC

Bài 1: Diệp hạ châu 1 nắm, giã hoặc nghiền nát với ít muối, ép thành nước uống, bã đắp vào chỗ đau. Bài thuốc có tác dụng trong trị nhọt độc sưng đau.

Bài 2: Diệp hạ châu và lá thồm lồm liều lượng bằng nhau; đinh hương 1 nắm. Tất cả đem giã nát, đắp vào chỗ đau. Thuốc để điều trị lở loét không liền miệng

THANH CAN LỢI MẬT

Bài 1: Diệp hạ châu 24g, chi tử 8g, nhân trần 12g, hạ khô thảo 12g và sài hồ 12g. Sắc thuốc uống trong ngày và uống liên tục 3 tháng. Thuốc có tác dụng điều trị viêm gan virus B.

Bài 2 :Diệp hạ châu 30g, chi tử 12g và mã đề thảo 20g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan vàng da, viêm ruột tiêu chảy.

Bài 3: Diệp hạ châu 16g, vỏ bưởi khô 5g, bồ bồ 16g, hậu phác 8g; thổ phục linh, tích huyết thảo, chi tử, rễ đinh lăng mỗi vị 12g và vỏ cây đại 8g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan virus.

THÔNG HUYẾT, HOẠT HUYẾT

Bài 1: Lá diệp hạ châu và mần tưới mỗi thứ 1 nắm, có thể dùng thêm bột đại hoàng 8g. Tất cả đem giã nhỏ, thêm đồng tiện, vắt lấy nước uống; bã đắp vết thương. Bài thuốc có tác dụng tốt với vết thương ứ máu.

Bài 2: Lá diệp hạ châu 1 nắm, giã nhỏ, thêm ít vôi tôi và đắp lên miệng vết thương khi bị thương hay chảy máu.

CHỮA SỐT RÉT

Bài 1: Lá diệp hạ châu 8g, ô mai 4g, thường sơn 12g, dây gân 10g, dây cóc 4g, dạ giao đằng 10g, thảo quả 10g, lá mãng cầu tươi và binh lang 4g. Sắc thuốc uống trong ngày trước khi lên cơn sốt rét 2 giờ. Tác dụng của bài thuốc để chữa sốt rét.

Bài 2: Diệp hạ châu 12g và cam thảo đất 12g. Sắc thuốc uống hàng ngày. Thuốc có tác dụng chữa suy tế bào gan gan, sốt rét và nhiễm độc nổi mẩn mụn do nhiệt.

Bài 3: Diệp hạ châu 10g, cỏ nhọ nồi 20g và xuyên tâm liên 10g. Các vị tán thành bột. Mỗi ngày chia uống thành 3 lần, mỗi lần 4 – 5g. Tác dụng trong điều trị sốt rét.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Lưu ý khi sử dụng diệp hạ châu trong điều trị?

Diệp hạ châu có thể gây khó chịu cho dạ dày hoặc tiêu chảy.

Không nên dùng dược liệu diệp hạ châu đối với phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi.

Dược liệu này có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng.

2. Cây diệp hạ châu có độc không?

Diệp hạ châu có chứa một số chất có thể gây độc nếu sử dụng quá liều. Do đó, cần sử dụng diệp hạ châu với liều lượng vừa phải và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc.

3. Mua cây diệp hạ châu ở đâu?

Cây diệp hạ châu có thể mua tại các cửa hàng thuốc Đông y hoặc tìm thấy ở nhiều nơi hoang dã.

4. Giá cây diệp hạ châu bao nhiêu?

Giá cây diệp hạ châu dao động tùy thuộc vào chất lượng và nơi bán. Trung bình, giá diệp hạ châu khô khoảng 50.000 – 100.000 đồng/kg.

KẾT LUẬN

Mặc dù là một loại cây mọc hoang, nhưng diệp hạ châu chứa rất nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, những thông tin về công dụng điều trị bệnh và các bài thuốc chỉ mang tính tham khảo. Khi gặp phải các triệu chứng không bình thường, quan trọng là người bệnh nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị bệnh. Đồng thời, họ cũng nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng các bài thuốc từ diệp hạ châu để tránh tối đa các tác dụng phụ không mong muốn từ loại dược liệu này.