KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 1

Kẽm là vi chất cần thiết với mọi độ tuổi bởi ảnh hưởng đến nhiều chức năng, bộ phận của cơ thể. Vậy uống kẽm có tác dụng gì? Uống khi nào hợp lý và hiệu quả nhất? Cùng Watsons tìm hiểu qua bài viết sau đây.

KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 3

KẼM LÀ GÌ?

Kẽm là một loại khoáng chất và là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể để hoạt động một cách bình thường. Bạn không thể tự tổng hợp hoặc lưu trữ kẽm trong cơ thể, vì vậy bạn cần bổ sung nó thông qua thực phẩm hoặc các loại thực phẩm chức năng.

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì hoạt động hiệu quả của hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vị giác và khứu giác, cũng như trong quá trình tổng hợp DNA. Thiếu kẽm có thể ảnh hưởng đến việc chuyển hóa của tế bào vị giác, dẫn đến biếng ăn do rối loạn vị giác.

Ngoài tác dụng vật lý, việc thiếu kẽm cũng có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, gây dễ cáu kỉnh. Nguyên nhân là do kẽm giúp vận chuyển canxi vào não, một chất quan trọng giúp ổn định hệ thần kinh.

UỐNG KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? 

GIẢM NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH MÃN TÍNH

Kẽm cũng có tác dụng trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác như nhiễm trùng, viêm phổi, hoặc mờ mắt do thoái hóa điểm vàng (AMD). Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung kẽm có thể giúp giảm tỷ lệ nhiễm trùng và cải thiện hệ thống miễn dịch ở người cao tuổi. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

BẢO VỆ THỊ LỰC

Kẽm có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự tổn thương của các tế bào do gốc tự do gây ra, từ đó giảm nguy cơ suy giảm thị lực. Việc bổ sung kẽm từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng có thể hỗ trợ bảo vệ mắt và giảm nguy cơ tổn thương thị lực do stress oxy hóa.

TĂNG CƯỜNG HỆ THỐNG MIỄN DỊCH

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong chức năng của tế bào miễn dịch. Thiếu hụt kẽm có thể làm giảm khả năng tế bào miễn dịch hoạt động đúng cách, dẫn đến sự suy yếu của hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ bị các tác nhân gây bệnh xâm nhập. Bổ sung đủ kẽm giúp kích thích hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

GIẢM STRESS OXY HÓA

Tác dụng của kẽm chống oxy hóa, giúp cân bằng giữa gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể. Việc cung cấp kẽm có thể giúp giảm stress oxy hóa, từ đó bảo vệ sức khỏe và ngăn chặn các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa như tiểu đường, xơ vữa động mạch, bệnh tim, và ung thư.

GIẢM VIÊM

Kẽm có khả năng giảm phản ứng oxi hóa và hạn chế sự tạo ra các chất trung gian gây viêm trong cơ thể như thromboxane, leukotriene và prostaglandin. Bổ sung kẽm đã được chứng minh giúp giảm các dấu hiệu viêm và cải thiện tình trạng viêm trong cơ thể.

TĂNG TỐC CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và có thể giúp tăng tốc độ làm liền vết thương. Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung kẽm có thể giúp chữa lành vết thương nhanh hơn, đặc biệt là ở những bệnh nhân tiểu đường có lở loét chân. Sự tham gia của kẽm trong quá trình làm lành vết thương là rất quan trọng.

GIÚP ĐIỀU TRỊ MỤN

Kẽm được sử dụng để điều trị mụn trứng cá bằng cách giảm viêm và ức chế sự phát triển của vi khuẩn P.acnes, đồng thời kiểm soát sản xuất dầu của da. Bệnh nhân có thể sử dụng các sản phẩm chứa kẽm hoặc bổ sung kẽm qua đường uống để giảm tình trạng mụn trứng cá.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TIÊU CHẢY

Uống kẽm có tác dụng gì? Bổ sung kẽm có thể hỗ trợ điều trị tiêu chảy, đặc biệt là ở trẻ em. Kẽm giúp giảm thời gian tiêu chảy và thúc đẩy sự phục hồi của đường ruột, từ đó cải thiện tình trạng tiêu chảy và duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa.

NGĂN NGỪA LOÃNG XƯƠNG

Kẽm thúc đẩy quá trình khoáng hóa xương và kích thích tạo xương, là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa loãng xương. Bệnh nhân loãng xương thường được khuyến cáo bổ sung canxi kèm theo kẽm để hỗ trợ việc tạo xương.

CẢI THIỆN CÁC TRIỆU CHỨNG THẦN KINH

Bổ sung kẽm có tác dụng gì? Kẽm đóng vai trò quan trọng trong chức năng não và có liên quan đến các triệu chứng thần kinh. Thiếu kẽm có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, dị cảm và rối loạn thần kinh ngoại biên.

HỖ TRỢ SỨC KHỎE TÌNH DỤC

Kẽm ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và sản xuất testosterone ở nam giới. Bổ sung kẽm có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng cường ham muốn tình dục.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ CẢM LẠNH

Công dụng của kẽm là tăng cường hệ thống miễn dịch và khả năng đề kháng, giúp chống lại virus gây cảm lạnh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung kẽm có thể rút ngắn thời gian mắc cảm lạnh và giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng.

HỖ TRỢ CẢI THIỆN THOÁI HÓA

Thiếu kẽm có thể góp phần vào thoái hoá điểm vàng do tuổi tác. Bổ sung kẽm cùng các vi chất khác có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh không trở nên nặng hơn.

CẢI THIỆN TRÍ NHỚ

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận thông tin của tế bào thần kinh, từ đó giúp cải thiện trí nhớ và khả năng thực hiện các nhiệm vụ tư duy. Thiếu kẽm cũng có thể gây ra sự mất cân bằng tinh thần và sinh ra tình trạng cáu kỉnh.

LIỀU LƯỢNG BỔ SUNG KẼM HỢP LÝ

Để bổ sung kẽm một cách hợp lý và đảm bảo cơ thể hấp thu tốt nhất, bạn có thể tham khảo các liều lượng sau đây:

  • Trẻ sơ sinh 0–6 tháng tuổi: 2mg/ngày
  • Trẻ sơ sinh 7–12 tháng tuổi: 3mg/ngày
  • Trẻ em 1–3 tuổi: 3mg/ngày
  • Trẻ em 4–8 tuổi: 5mg/ngày
  • Trẻ em 9–13 tuổi: 8mg/ngày
  • Trẻ từ 14-18 tuổi: nam 11mg/ngày; nữ 9mg/ngày
  • Người trên 19 tuổi: nam 11mg/ngày, nữ 8mg/ngày
  • Phụ nữ có thai: 11–12mg/ngày
  • Phụ nữ đang cho con bú: 12–13mg/ngày
KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 5

UỐNG KẼM NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐÚNG CÁCH?

Để uống kẽm đúng cách và đảm bảo hấp thu tốt nhất, bạn có thể tuân theo các nguyên tắc sau:

  • Tách xa các loại thuốc chứa các khoáng chất khác: Canxi, sắt, magie, đồng là những khoáng chất có thể cạnh tranh hấp thu với kẽm tại ruột. Vì vậy, hãy uống kẽm cách xa khoảng 2-3 tiếng sau khi uống các loại thuốc chứa những khoáng chất này để tránh sự cạnh tranh hấp thu và đảm bảo kẽm được hấp thu đúng mức.
  • Tránh kết hợp với kháng sinh: Một số loại kháng sinh như tetracyclin, ciprofloxacin có thể giảm hấp thu kẽm nếu sử dụng chung. Hãy tư vấn ý kiến của bác sĩ trước khi kết hợp uống kẽm với các loại kháng sinh này.
  • Tận dụng sự kết hợp tăng cường hấp thu: Kẽm kết hợp với vitamin C có thể tăng cường sức đề kháng và thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển cơ thể mạnh mẽ hơn. Vì vậy, bạn có thể xem xét việc bổ sung kẽm cùng với thức ăn giàu vitamin C hoặc uống viên kẽm kèm theo viên vitamin C.
  • Tìm hiểu về tương tác: Nếu bạn không chắc chắn về tương tác giữa các sản phẩm bạn đang sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu bổ sung kẽm hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Nhớ tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng kẽm.

NÊN UỐNG KẼM KHI NÀO? 

Đối với việc uống kẽm, cũng như các loại khoáng chất và vitamin khác, thời điểm và cách uống đều quan trọng để đảm bảo hiệu quả và hấp thu tốt nhất. Dưới đây là một số lời khuyên:

  • Uống kẽm khi bụng đói: Tránh uống kẽm khi đói vì điều này có thể gây rối loạn tiêu hóa. Thay vào đó, nên uống kẽm khoảng 1 giờ trước bữa ăn trưa hoặc tối, hoặc 2 giờ sau khi ăn sáng, trưa và tối. Điều này giúp cơ thể hấp thu kẽm một cách hiệu quả mà không gây ra các vấn đề tiêu hóa.
  • Người bị đau dạ dày: Nếu bạn có vấn đề về dạ dày, hãy uống kẽm trong bữa ăn để giảm nguy cơ kích thích dạ dày và giảm thiểu các vấn đề tiêu hóa.
  • Kết hợp uống kẽm với các loại vitamin khác: Để tăng cường hiệu quả của kẽm, bạn có thể kết hợp uống nó cùng với các loại vitamin khác. Ví dụ, uống sắt trước khi ăn sáng khoảng 15-30 phút khi bụng còn đói, uống canxi và magie sau ăn sáng khoảng 2 tiếng, và uống kẽm cùng với vitamin C sau bữa ăn trưa.
  • Lưu ý về vitamin C vào buổi tối: Không nên sử dụng vitamin C sau 17h vì có thể gây ra vấn đề về giấc ngủ vào buổi tối.

Nhớ tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng kẽm và các loại thực phẩm chức năng khác.

KẼM CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

Dưới đây là 10 loại thực phẩm giàu kẽm:

  • Thịt: Đặc biệt là thịt đỏ như thịt bò, cừu, lợn. Mỗi 100 gram thịt bò cung cấp 4,8 mg kẽm.
  • Hải sản: Hàu, cua, sò điệp là nguồn kẽm tốt. 6 con hàu trung bình cung cấp 32 mg kẽm.
  • Đậu hạt: Đậu lăng, đậu xanh chứa nhiều kẽm. 100 gram đậu lăng chứa 12% nhu cầu kẽm hàng ngày.
  • Hạt: Hạt gai dầu, hạt bí, hạt điều đều giàu kẽm. Ví dụ, 30 gram hạt gai dầu chứa 31% lượng kẽm hàng ngày.
  • Hạt khô: Hạt thông, hạt điều là lựa chọn tốt. 28 gram hạt điều cung cấp 15% nhu cầu kẽm hàng ngày.
  • Sữa và phô mai: Một cốc sữa đầy đủ chất béo cung cấp khoảng 9% lượng kẽm hàng ngày.
  • Trứng: Một quả trứng lớn chứa khoảng 5% lượng kẽm hàng ngày.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Lúa mì, quinoa, yến mạch chứa kẽm. Ăn ngũ cốc nguyên hạt cũng tốt cho sức khỏe tổng thể.
  • Một số loại rau: Khoai tây, đậu xanh, cải xoăn cũng chứa ít kẽm.
  • Sô cô la đen: Một thanh sô cô la đen cung cấp 30% lượng kẽm hàng ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI UỐNG KẼM

Phytates là chất có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu kẽm trong cơ thể và chúng thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm như cám gạo, thực phẩm giàu chất xơ, thực phẩm chứa phốt pho như sữa hoặc thịt gia cầm, cũng như trong bánh mì ngũ cốc nguyên hạt và ngũ cốc.

Vì vậy, khi bạn quyết định bổ sung kẽm, hãy tránh ăn các thực phẩm giàu phytates trong bữa ăn gần đó. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình hấp thu kẽm và đảm bảo rằng bạn có thể hưởng lợi tối đa từ lượng kẽm bạn tiêu thụ.

Kẽm là một khoáng chất thiết yếu để duy trì sức khỏe cho cơ thể. Một số người có nguy cơ bị thiếu kẽm, bao gồm trẻ nhỏ, thanh thiếu niên, người già và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. Cách tốt nhất để bổ sung kẽm qua thực phẩm là có một chế độ ăn đa dạng với nguồn kẽm tốt, chẳng hạn như thịt, hải sản, các loại hạt, đậu và sữa.

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI CHO SỨC KHỎE

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI CHO SỨC KHỎE 7

Mầm đậu nành được coi như một món quà quý giá cho sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt là trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh. Mầm đậu nành không chỉ giúp cân bằng hormone và bổ sung nội tiết tố estrogen, mà còn hỗ trợ duy trì vóc dáng và nhan sắc cho phụ nữ. Vậy mầm đậu nành là gì, ,công dụng của mầm đậu nành như thế nào? hãy cùng khám phá thông tin chi tiết qua bài viết dưới đây.

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI CHO SỨC KHỎE 9

MẦM ĐẬU NÀNH LÀ GÌ?

Mầm đậu nành, hay còn gọi là mầm đậu tương, là hạt đậu nành được ủ nảy mầm, tạo ra mầm dài từ 3-7cm, thường được biết đến như giá đậu nành. Mầm đậu nành khác biệt với các loại mầm đậu khác như mầm đậu xanh hoặc đỏ. Mầm đậu nổi bật với màu trắng, mập, và hai lá mầm có màu vàng nhạt đặc trưng. Không chỉ là thực phẩm ngon miệng và dinh dưỡng cho bữa ăn gia đình, mầm đậu nành còn được nghiên cứu kỹ lưỡng về khả năng hỗ trợ cải thiện sức khỏe, đặc biệt là có lợi cho sức khỏe của phụ nữ.

HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG TRONG MẦM ĐẬU NÀNH

Trong 100g đậu nành (đậu tương có), mầm đậu nành cung cấp một lượng dinh dưỡng đồ sộ:

  • Năng lượng: 446 kcal
  • Protein: 36,4g
  • Lipid: 19,49g (acid béo no 2,88g; acid béo không no 4,4g)
  • Glucid: 30,16g (chất xơ 9,30g; đường 7,33g)
  • Nước: 8,54g

Mầm đậu nành chứa đầy đủ 18 loại acid amin, trong đó có 9 loại acid amin thiết yếu cho cơ thể, như Lysine, Histidine, Threonine, Methionine, Valine, Leucine, Isoleucine, Phenylalanine, và Tryptophan.

Ngoài ra, mầm đậu nành là nguồn giàu chất béo thực vật, chất xơ, và nhiều loại vitamin như A, B1, B2, B6, C, biotin, Niacin, Acid pantothenic, K, D, E, cùng với các khoáng chất như K, Ca, P, Mg, Fe, Zn, Cu, Mn, Co, D, Se, Na, I2. Mầm đậu nành không chỉ là thực phẩm dinh dưỡng mà còn là nguồn dưỡng chất quan trọng hỗ trợ sức khỏe toàn diện.

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Với hàm lượng dinh dưỡng cao, vậy uống mầm đậu nành có tác dụng gì? Dưới đây là những tác dụng của mầm đậu nành mang lại:

CHỐNG OXY HÓA HIỆU QUẢ

Mầm đậu tương chứa nhiều isoflavone và polyphenol, giúp chống peroxy hóa lipid, bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương tế bào, và đặc biệt mạnh gấp 80-100 lần vitamin E.

NGUỒN DINH DƯỠNG TUYỆT VỜI

Đậu nành là nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời, đặc biệt là đạm. Nhiều quốc gia coi đậu nành như thay thế “thịt không xương”, với lượng đạm tương đương 800g thịt bò trong 100g đậu nành.

TĂNG KÍCH THƯỚC VÒNG MỘT

Isoflavone trong mầm đậu tương có thể kích thích sự phát triển của lớp mỡ đệm ở mô ngực, giúp vòng 1 trở nên săn chắc hơn và đã có trường hợp tăng kích thước vòng ngực.

GIẢM TRIỆU CHỨNG TIỀN MÃN KINH

Mầm đậu nành, với hoạt chất Isoflavones tương tự Estrogen, có thể giảm triệu chứng tiền mãn kinh – mãn kinh. Isoflavone giúp điều hòa nội tiết tố, giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng như cơn bốc hỏa, mệt mỏi, đau khớp, trầm cảm, lo lắng, và khô âm đạo trong giai đoạn này.

CẢI THIỆN CHỨC NĂNG SINH SẢN

Nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ bổ sung isoflavone từ đậu nành có khả năng sinh con cao hơn. Các chất trong đậu nành cũng bảo vệ khỏi tác động của bisphenol A (BPA), hợp chất có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

BỔ SUNG VÀ CÂN BẰNG NỘI TIẾT TỐ

ĐẬU NÀNH CẢI THIỆN HUYẾT ÁP

Đậu nành, cùng với các sản phẩm từ nó, là nguồn giàu arginine, một axit amin có khả năng điều chỉnh huyết áp. Isoflavone trong đậu nành cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm huyết áp. Việc tiêu thụ 43g hạt đậu nành mỗi ngày có thể giảm tới 8% huyết áp tâm trương. Đồng thời, việc ăn uống hàng ngày với lượng Isoflavone từ 65-153mg cũng có thể giảm từ 3-6mm Hg ở những người có huyết áp cao. Đây là một cách hiệu quả để cải thiện và kiểm soát huyết áp.

BẢO VỆ SỨC KHỎE TIM MẠCH

Isoflavones trong đậu nành đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các bệnh lý tim mạch. Mầm đậu nành, giàu isoflavone, giúp giảm cholesterol, đặc biệt hiệu quả đối với những người có mỡ máu cao. Đậu nành, là thực phẩm không chứa cholesterol, và có hàm lượng axit béo không no cao, giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

FDA đã chứng nhận các sản phẩm từ đậu nành “Có lợi cho sức khỏe và giảm nguy cơ bệnh mạch vành tim”. Đồng thời, mầm đậu nành còn cung cấp phytosterol và men, hỗ trợ kiểm soát cholesterol và mỡ máu, ngăn chặn tắc nghẽn động mạch. Isoflavone giảm tăng trưởng tế bào thành động mạch, làm giảm huyết áp, đồng thời giảm tỷ lệ hình thành cục máu đông, giúp duy trì tính linh hoạt của mạch máu và làm giảm áp lực máu.

GIẢM NGUY CƠ UNG THƯ VÚ

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu đậu nành có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Các chất như Daidzein và Genistein trong đậu nành được cho là có tác dụng phòng ngừa và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

PHÒNG NGỪA UNG THƯ

Mầm đậu nành chứa nhiều hợp chất như Daidzein, Genistein, Isoflavone, Lunasin peptide, BBI, và các chất chống oxy hóa khác, giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và bảo vệ ADN khỏi đột biến gây ung thư.

TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG THẦN KINH

Trong mầm đậu tương có chứa Lecithin, các vitamin, axit amin, flavonoid, giúp tăng cường trí nhớ và giảm tình trạng lú lẫn. Flavonoid trong đậu tương cũng có khả năng ức chế men Monoamine oxidase (MAO), giúp tăng cường hưng phấn thần kinh và chống trầm cảm.

BẢO VỆ VÀ CHỐNG SUY GAN

Các soyasaponin trong đậu nành được cho là có tác dụng bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương và chất chống oxy hóa giúp bảo vệ gan khỏi sự tấn công của các gốc tự do.

CÁC TÁC DỤNG KHÁC

Mầm đậu nành còn có nhiều tác dụng khác như chống viêm khớp, chống bệnh gút, chống loãng xương, cải thiện chất lượng sắt trong máu, kích thích sự phát triển của da, tóc, móng, cải thiện cân nặng, cải thiện thị lực, hỗ trợ phụ nữ mang thai và sự phát triển của thai nhi, tăng cường hệ miễn dịch, và nhiều tác dụng khác.

CÁCH SỬ DỤNG MẦM ĐẬU NÀNH ĐÚNG CÁCH

Để sử dụng mầm đậu nành đúng cách, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn sau:

  • Dùng tối thiểu liều 80mg isoflavone mỗi ngày cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh để cải thiện triệu chứng và mang lại lợi ích cho sức khỏe.
  • Tuân thủ hướng dẫn và liều lượng từ nhà sản xuất sản phẩm, vì mỗi đơn vị có quy định riêng về hàm lượng và cách sử dụng.
  • Uống mầm đậu vào buổi tối để hỗ trợ cải thiện chứng mất ngủ ở giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh.
  • Bổ sung chất xơ và probiotics trong chế độ ăn để tối ưu hóa quá trình chuyển hóa và hấp thụ.
  • Nếu muốn giảm cân, hãy uống bột mầm đậu trước bữa ăn 30 phút. Ngược lại, nếu muốn tăng cân, có thể uống sau bữa ăn.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG MẦM ĐẬU NÀNH

Khi sử dụng mầm đậu nành, cần lưu ý đến một số điều quan trọng:

  • Bắt chước estrogen: Isoflavone trong đậu nành không làm giảm sản sinh estrogen nội sinh như liệu pháp thay thế hormone.
  • Nguy cơ ung thư: Hiện chưa có nghiên cứu nào chứng minh nguy cơ gây ung thư, thậm chí đậu nành được sử dụng để chống lại các bệnh ung thư.
  • Làm giảm chức năng tuyến giáp: Nghiên cứu trên người hầu như không thấy tác động tiêu cực, đặc biệt ở người có chức năng tuyến giáp khỏe mạnh.
  • Làm nam giới bị “nữ hóa”: Có mối liên hệ yếu giữa isoflavone và testosterone.
  • Nguy hiểm cho trẻ sơ sinh: Ít có nghiên cứu nào cho thấy điều đó và không nhận thấy tác động tiêu cực.
  • Đậu nành biến đổi gen (GMO): Cần nghiên cứu thêm về tác động của đậu nành GMO, tuy nhiên để an toàn, nên lựa chọn đậu nành hữu cơ.
  • Kháng chất dinh dưỡng: Các chất kháng dinh dưỡng trong đậu nành có thể giảm khả năng hấp thụ vitamin và khoáng chất. Để giảm mức độ kháng chất dinh dưỡng, nên ủ đậu mầm, nấu chín hoặc lên men đậu.