VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 1

Viêm xoang cấp là một vấn đề phổ biến về sức khỏe mũi xoang, làm cho khoảng 30 triệu lượt người cần thăm khám và điều trị ban đầu trên toàn thế giới. Theo thống kê, khoảng 6-7% trẻ em thường gặp các triệu chứng hô hấp do viêm xoang cấp tính. Trong khi đó, mỗi năm, khoảng 16% người trưởng thành được chẩn đoán mắc bệnh này. Bài viết này sẽ đưa ra cách nhận biết cũng như xử lý tình trạng này để giảm thiểu cảm giác không thoải mái và khó chịu mà nó gây ra

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 3

VIÊM XOANG LÀ GÌ?

Đây là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong thời gian ngắn trên niêm mạc của các xoang. Việc tắc nghẽn các lỗ xoang gây ra sự tích tụ dịch nhầy, gây khó khăn trong việc thoát nước và dịch nhầy ra khỏi xoang. Điều này gây ra sự khó chịu và khó thở cho người bệnh.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN BỆNH VIÊM XOANG CẤP?

Các xoang thực hiện chức năng lọc các chất ô nhiễm, vi sinh vật và các kháng nguyên khác. Dịch chất này dẫn vào hốc mũi qua các lỗ thông xoang nhỏ. Các loại xoang như xoang sàng trước, xoang hàm và trán dẫn chất lưu vào khe giữa, tạo thành phức hợp lỗ thông xoang.

Xoang sàng sau và xoang bướm dẫn vào khe trên. Những sợi lông nhỏ, hay “lông mao”, lót màng nhầy của khoang mũi và vòm họng, hoạt động cùng nhau để lọc và lưu thông chất nhầy và các vụn vặt, sau đó dẫn chúng đến vòm họng và hầu họng.

Viêm mũi xoang xảy ra khi không loại bỏ hiệu quả các kháng nguyên này, gây viêm cho xoang và đường mũi.

Nguyên nhân phổ biến của viêm mũi xoang bao gồm:

  • Tắc nghẽn lỗ thông xoang: thường do nguyên nhân giải phẫu như khối u hoặc lệch vách ngăn.
  • Rối loạn chức năng của lông mao: ví dụ như hội chứng Kartagener.
  • Dịch tiết xoang đặc: có thể do xơ nang.

Phù nề cục bộ do nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc dị ứng mũi thường là nguyên nhân tạm thời gây tắc nghẽn các vùng dẫn lưu này, dẫn đến viêm mũi xoang.

Khi vi khuẩn tồn tại và sinh sôi trong các xoang cạnh mũi, có thể gây biến chứng nghiêm trọng khi nhiễm trùng lan sang các cấu trúc xung quanh như não và ổ mắt.

Người trưởng thành có bốn cặp xoang phát triển: xoang hàm, xoang sàng, xoang trán và xoang bướm. Trẻ sơ sinh chỉ có xoang sàng và xoang hàm, trong khi xoang trán và xoang bướm thường phát triển sau. Việc phát triển đầy đủ của các loại xoang này thường diễn ra trong giai đoạn dậy thì và trưởng thành.

BIỂU HIỆN CHÍNH CỦA BỆNH VIÊM XOANG CẤP?

Các triệu chứng của viêm xoang cấp bao gồm:

  • Sốt nhẹ và cảm giác mệt mỏi.
  • Đau nhức ở vùng mặt tương ứng với các vùng xoang như vùng trán, quanh hốc mắt và hố nanh.
  • Chảy mũi, ban đầu là dịch nhầy sau đó dần trở thành đặc, có thể có màu vàng hoặc xanh.
  • Nghẹt mũi, có thể ảnh hưởng một hoặc cả hai bên.
  • Mất khả năng ngửi hoặc ngửi mùi kém.
  • Cảm giác ù tai..

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG CẤP

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ GIẢM TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG

Có nhiều phương pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng của viêm xoang cấp tính như sau:

  • Sử dụng nước muối loãng để xịt mũi và vệ sinh mũi nhiều lần trong ngày. Điều này giúp loại bỏ vi khuẩn và virus, từ đó cải thiện các triệu chứng của bệnh và giúp kháng viêm.
  • Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid như Fluticasone, Budesonide, Beclomethasone… Các loại thuốc này có tác dụng ngăn ngừa và điều trị viêm xoang cấp tính. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Ngoài ra, cần hạn chế lạm dụng corticosteroid xịt mũi trong thời gian dài, vì có thể gây ra tắc nghẽn mũi nghiêm trọng hơn và dễ tái phát.

Cũng trong quá trình điều trị và giảm các triệu chứng viêm xoang, có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê toa như ibuprofen, aspirin hoặc acetaminophen.

THUỐC KHÁNG SINH

Khi viêm xoang cấp tính được xác định là do vi khuẩn gây ra, việc sử dụng kháng sinh có thể không cần thiết do hệ miễn dịch thường có khả năng chống lại bệnh. Tuy nhiên, người bệnh cần theo dõi triệu chứng, và nếu tình trạng viêm xoang trở nên nghiêm trọng hơn và các triệu chứng trở nên nặng hơn, việc sử dụng kháng sinh kê toa có thể cần thiết.

Khi sử dụng kháng sinh, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng. Việc điều trị không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ viêm xoang cấp tính trở nên nghiêm trọng hơn và có thể tái phát.

LIỆU PHÁP MIỄN DỊCH

Liệu pháp miễn dịch có thể được áp dụng nếu viêm xoang cấp tính liên quan đến dị ứng, giúp giảm phản ứng của cơ thể với các dị nguyên nhất định.

CHĂM SÓC KHI BỊ VIÊM XOANG CẤP

Với viêm xoang cấp tính, việc thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm triệu chứng và làm cho người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.

BỔ SUNG NƯỚC

Uống đủ nước là quan trọng để làm loãng dịch nhầy và giảm tắc nghẽn trong các xoang, từ đó giảm nhẹ triệu chứng nghẹt mũi và đau xoang. Nước trái cây cũng có thể giúp cải thiện tình trạng viêm xoang cấp tính. Tuy nhiên, cần tránh xa các đồ uống chứa rượu và caffeine vì chúng có thể làm mất nước và kích thích tình trạng viêm xoang.

RỬA SẠCH HỐC MŨI

Rửa sạch hốc mũi xoang tại nhà có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng viêm xoang. Sử dụng nước muối sinh lý và bình rửa dụng cụ thiết kế đặc biệt để rửa sạch hốc mũi xoang. Khi rửa mũi xoang, nên nghiêng sang một bên để nước muối sinh lý đi từ mũi trên xuống mũi dưới, giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.

KÊ CAO ĐẦU KHI NGỦ

Triệu chứng như chảy dịch mũi và nghẹt mũi trong viêm xoang cấp tính có thể gây khó chịu và phiền toái. Để giảm bớt triệu chứng này, nên ngủ với đầu cao hơn so với cơ thể. Điều này giúp hạn chế dịch từ các xoang chảy ra và giảm tắc nghẽn, làm cho việc thở dễ dàng hơn.

SỬ DỤNG XÔNG HƠI

Làm ấm các xoang bị viêm và tắc dịch có thể giúp cải thiện triệu chứng của viêm xoang cấp tính. Bằng cách sử dụng xông hơi từ nước nóng, nước ấm sẽ tiếp xúc và làm ẩm các xoang, làm lỏng dịch tắc và giảm đau, giúp cảm thấy dễ chịu hơn và thở thoải mái hơn.

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 5

BỆNH VIÊM XOANG CẤP NẾU KHÔNG ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ SẼ ĐỂ LẠI NHỮNG BIẾN CHỨNG GÌ?

Biến chứng của viêm xoang có thể bao gồm:

  • Biến chứng hô hấp như viêm họng, viêm thanh quản, và viêm phế quản mạn tính.
  • Liên quan đến mắt, có thể gây ra viêm tấy, áp xe ổ mắt, và viêm thị thần kinh hậu nhãn cầu.
  • Trong vùng nội sọ, có thể xảy ra viêm màng não, áp xe não, và viêm tĩnh mạch xoang hang.
  • Ngoài ra, còn có thể gây ra các biến chứng khác như suy nhược thần kinh và trầm cảm.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Để phòng ngừa bệnh viêm xoang nói chung và viêm xoang cấp tính nói riêng, mỗi người cần:

  • Tránh tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, và hóa chất.
  • Phòng tránh cảm cúm và các tác nhân gây viêm mũi xoang do virus phổ biến.
  • Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là khi đi đến những nơi đông người.
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để ngăn chặn sự lây nhiễm.
  • Giữ cơ thể ấm áp và bảo vệ tai mũi họng khỏi thời tiết lạnh.
  • Tránh để viêm tai giữa phát triển, vì nó có thể gây ra biến chứng viêm xoang.
  • Ngừng hút thuốc lá, vì nó có thể gây tổn thương cho màng niêm mạc của đường hô hấp.
  • Điều trị viêm mũi kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của viêm xoang.
  • Tăng cường hệ miễn dịch bằng cách duy trì một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và thực hiện các hoạt động vận động hàng ngày.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Viêm xoang cấp có nguy hiểm không? Viêm xoang cấp là nặng hay nhẹ?

Viêm xoang cấp tính hiếm khi gây nguy hiểm vì hầu hết các trường hợp là do virus và sẽ tự khỏi. Viêm xoang do vi khuẩn cấp tính không biến chứng có thể điều trị dễ dàng bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, nếu có biến chứng, bệnh có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Các biến chứng nguy hiểm nhất như biến chứng nội sọ, có thể để lại di chứng bệnh tật hoặc đe dọa tính mạng người bệnh như: thay đổi trạng thái tinh thần, bất thường dây thần kinh sọ, đau khi cử động mắt, phù quanh hốc mắt…

2. Viêm xoang cấp kiêng ăn gì?

Không có khuyến nghị chính thức về ăn uống cho bệnh viêm xoang, tuy nhiên, thực tế cho thấy khi ăn các món nóng, ấm sẽ hạn chế tình trạng nghẹt xoang hơn. Ngược lại, ăn/uống thực phẩm lạnh làm tình trạng tắc nghẽn xoang nặng hơn.

Hút thuốc lá, uống rượu bia cũng khiến cho viêm xoang nặng hơn. Việc sử dụng thực phẩm gây dị ứng làm tăng nặng tình trạng viêm xoang. Các thực phẩm gây dị ứng có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người dị ứng với hải sản (tôm, cua), trong khi một số người dị ứng với vài loại rau như dọc mùng (bạc hà), hay các loại hạt như lạc (đậu phộng)…

3. Viêm xoang có lây không?

Nếu viêm xoang do vi khuẩn thì không lây bệnh, viêm xoang do virus có lây bệnh. Do đó, tiêm vắc xin phòng bệnh cúm là biện pháp tốt để phòng ngừa viêm xoang do cúm.

4. Viêm xoang cấp gây chảy máu mũi không?

Hầu như viêm xoang cấp không gây chảy máu mũi. Các triệu chứng thường thấy là nghẹt mũi, chảy dịch mũi, đau nhức vùng chữ T, có thể kèm đau đầu.

KẾT LUẬN

Mặc dù viêm xoang cấp có thể tự khỏi, nhưng đôi khi nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là trong vùng nội sọ. Do đó, khi có triệu chứng viêm xoang cấp kéo dài hơn một tuần mà không có sự cải thiện, người bệnh nên đi thăm khám tại bệnh viện.

Bên cạnh đó, mỗi người cũng nên thúc đẩy phòng tránh viêm xoang bằng cách tiêm phòng vắc xin cúm và thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hai lần mỗi năm. Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề liên quan đến viêm xoang.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 7

Bệnh lậu là một loại nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ giới. Bệnh này có thể ảnh hưởng đồng thời đến nhiều cơ quan trong cơ thể như đường sinh dục, họng, trực tràng, và khớp. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị thích hợp cho mỗi trường hợp.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 9

BỆNH LẬU LÀ GÌ?

Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây qua đường tình dục, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến các bộ phận sinh dục, miệng hoặc trực tràng. Nam giới thường có các triệu chứng như cảm giác buốt, nóng rát khi đi tiểu, chảy dịch hoặc mủ từ lỗ sáo dương vật, đau tinh hoàn. Trong khi đó, phụ nữ có thể trải qua các triệu chứng như nóng rát hoặc buốt khi đi tiểu, bí tiểu, tiết dịch âm đạo, chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh hoặc đau vùng chậu.

Bệnh lậu có khả năng lây lan nhanh chóng thông qua quan hệ tình dục qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn. Nó cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh con, đặc biệt là ảnh hưởng đến mắt của trẻ sơ sinh. Mặc dù nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ rệt, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể lan sang van tim hoặc khớp, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU BẠN CẦN BIẾT

Bệnh lậu, còn được gọi là viêm niệu đạo, có thể không có triệu chứng ở một số nam giới và phụ nữ. Khoảng 10 đến 20% phụ nữ bị nhiễm không thể xác định được triệu chứng, trong khi chỉ khoảng 25% nam giới bị nhiễm có triệu chứng ít nhất.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Dấu hiệu bệnh lậu ở nam giới thường bắt đầu xuất hiện khoảng 2 ngày sau khi nhiễm bệnh, nhưng cũng có thể kéo dài hơn. Một số nam giới có thể không phát triển triệu chứng rõ rệt, được gọi là người mang mầm bệnh không có triệu chứng nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm.

Các triệu chứng chính của bệnh lậu ở nam giới bao gồm:

CHẢY MỦ TỪ BỘ PHẬN SINH DỤC

Dương vật bắt đầu chảy mủ là dấu hiệu phổ biến nhất của nhiễm trùng. Số lượng mủ có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng. Mủ thường có màu vàng đặc hoặc vàng xanh và chảy từ trong niệu đạo.

VIÊM NIỆU ĐẠO

Bệnh viêm niệu đạo nam có thời gian ủ bệnh từ 2 đến 14 ngày. Các triệu chứng ban đầu thường bắt đầu bằng cảm giác không thoải mái ở niệu đạo, sau đó là đau và đau nhức dương vật nặng hơn, đồng thời có thể xuất hiện triệu chứng khó tiểu và đái mủ. Khi nhiễm trùng lây lan đến niệu đạo sau, tần suất tiết nước tiểu và cảm giác khẩn cấp khi tiểu có thể tăng. Trong quá trình khám kiểm tra, bác sĩ có thể phát hiện mủ niệu đạo có màu vàng-xanh, và lỗ tiểu có thể bị viêm. Đây là những dấu hiệu cơ bản của bệnh viêm niệu đạo nam mà người bệnh có thể gặp phải.

VIÊM MÀO TINH

Viêm mào tinh thường gây ra các triệu chứng như đau bìu đơn, đau và sưng tấy trong vùng mào tinh. Trong một số trường hợp hiếm, ở nam giới, viêm mào tinh có thể tiến triển thành áp xe của tuyến Tyson và Littre, là tình trạng áp xe quanh niệu đạo. Ngoài ra, cũng có khả năng gây nhiễm trùng tuyến Cowper, tuyến tiền liệt hoặc túi tinh. Đây là những biến chứng hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra trong trường hợp nghiêm trọng của viêm mào tinh.

NGỨA HẬU MÔN

Bệnh lậu có thể ảnh hưởng đến trực tràng, gây ngứa hậu môn và có thể dẫn đến tiêu chảy và đau khi đi vệ sinh.

ĐAU HỌNG

Nếu quan hệ tình dục bằng miệng, bệnh lậu cũng có thể ảnh hưởng đến cổ họng, gây ra đau họng hoặc viêm họng mà không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng.

ĐAU HOẶC SƯNG

Một số nam giới ban đầu có thể không có biểu hiện bệnh lậu. Tuy nhiên, khi nhiễm trùng lan rộng, có thể xuất hiện viêm mào tinh hoàn, đi kèm với đau ở vùng háng, là dấu hiệu nguy hiểm.

Nếu nghi ngờ mắc bệnh lậu, việc thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự lan truyền của bệnh và nguy cơ gây ra biến chứng nghiêm trọng.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LẬU Ở NỮ

Ở nữ giới, bao gồm cả phụ nữ chuyển giới, nam chuyển giới và người thuộc giới tính thứ 3 (song tính) có âm đạo, thường không có biểu hiện của bệnh lậu rõ rệt. Điều này làm cho việc xét nghiệm trở nên cực kỳ cần thiết để phát hiện sự phơi nhiễm. Tuy nhiên, một số dấu hiệu của bệnh lậu điển hình có thể nhận thấy bệnh lậu nữ giới bao gồm:

VIÊM CỔ TỬ CUNG

Viêm cổ tử cung thường có thời gian ủ bệnh kéo dài hơn 10 ngày. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng và bao gồm khó tiểu tiện và ra dịch âm đạo. Trong quá trình khám vùng chậu, bác sĩ lâm sàng có thể lưu ý đến sự xuất hiện của nhầy mủ cổ tử cung hoặc nước mủ, và cổ tử cung có thể có màu đỏ và chảy máu dễ dàng khi tiếp xúc với dụng cụ y tế. Viêm niệu đạo cũng có thể xuất hiện đồng thời; mủ có thể chảy ra từ niệu đạo khi áp dụng áp lực lên mu hoặc từ các ống Skene hoặc tuyến Bartholin. Hiếm khi, nhiễm trùng ở trẻ vị thành niên bị lạm dụng tình dục có thể gây ra các triệu chứng như khó tiểu, ra mủ âm đạo và kích ứng âm hộ, đỏ da và phù.

HỘI CHỨNG FITZ-HUGH-CURTIS

Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis là một tình trạng viêm xung quanh gan thường xảy ra do nhiễm trùng bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae (gây bệnh lậu) hoặc Chlamydia trachomatis. Đây là một biến chứng phổ biến của bệnh lậu ở phụ nữ.

Triệu chứng của hội chứng Fitz-Hugh-Curtis thường bao gồm đau ở phần dưới của sườn phải, sốt, buồn nôn và nôn mửa. Những triệu chứng này có thể giống với các triệu chứng của các vấn đề về gan hoặc đường mật. Điều quan trọng là phải chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của biến chứng và nguy cơ gây tổn thương lâu dài đối với gan và các cơ quan xung quanh.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU Ở NỮ KHÁC

  • Âm đạo tiết dịch màu vàng hoặc trắng bất thường.
  • Đau ở vùng bụng dưới hoặc xương chậu.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Đau hoặc rát khi đi tiểu.
  • Khó tiểu.
  • Chảy máu bất thường giữa các kỳ kinh.

BỆNH LẬU LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Bệnh lậu, hay còn được gọi là viêm niệu đạo do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, có thể lây lan thông qua các hoạt động giao hợp bằng đường hậu môn, âm đạo hoặc miệng. Điều này có nghĩa là vi khuẩn có thể chuyển từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa các vùng đó của cơ thể. Ngoài ra, bệnh lậu cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 11

BỆNH LẬU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

Bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt là ở nữ giới. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:

  • Viêm vùng chậu (PID): Vi khuẩn từ bệnh lậu có thể lan sang các bộ phận sinh sản ở phụ nữ, gây ra viêm vùng chậu. PID có thể dẫn đến các triệu chứng đau đớn nghiêm trọng.
  • Viêm mủ vòi trứng: Nếu vi khuẩn gây ra viêm mủ vòi trứng, nó có thể gây tổn thương và sẹo ở ống dẫn trứng, gây khó khăn cho quá trình mang thai và có thể dẫn đến thai ngoại tử cung.
  • Lây truyền sang trẻ sơ sinh: Trong quá trình sinh, bệnh lậu có thể lây truyền từ mẹ sang con, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho trẻ sơ sinh.

Ở nam giới, các biến chứng nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Hiện tượng sẹo ở niệu đạo: Bệnh lậu có thể gây ra viêm niệu đạo và hình thành sẹo, gây khó khăn cho quá trình đi tiểu và gây ra đau đớn.
  • Áp xe dương vật: Vi khuẩn lậu có thể gây ra viêm và tổn thương ở các mô xung quanh dương vật, gây ra áp xe và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Viêm mào tinh hoàn và viêm ống dẫn tinh: Bệnh lậu có thể lan sang mô mào tinh hoàn và ống dẫn tinh, gây ra viêm và đau đớn.
  • Nhiễm trùng huyết: Trong trường hợp nghiêm trọng, vi khuẩn lậu có thể lan vào huyết khối, gây ra các biến chứng hiếm gặp như viêm khớp, tổn thương tim và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH LẬU

Để chẩn đoán bệnh lậu, các phương pháp xét nghiệm sau có thể được sử dụng:

  • Xét nghiệm axit nucleic (NAATs): Phương pháp này có độ nhạy cao và đặc hiệu, có thể được thực hiện trên các mẫu từ bộ phận sinh dục, trực tràng hoặc miệng. NAATs có thể phát hiện cả bệnh lậu và nhiễm chlamydia.
  • Nhuộm Gram và cấy: Phương pháp nhuộm Gram thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lậu ở nam giới bằng cách kiểm tra mẫu dịch từ niệu đạo. Tuy nhiên, nhuộm Gram không phải lúc nào cũng chính xác, đặc biệt là đối với các trường hợp nhiễm trùng ở phụ nữ và ở các khu vực khác ngoài niệu đạo.
  • Nuôi cấy: Phương pháp này cũng nhạy và đặc hiệu, nhưng vi khuẩn lậu rất mong manh và khó cấy. Mẫu cần phải được lấy và vận chuyển đến phòng thí nghiệm một cách nhanh chóng và cẩn thận.
  • Xét nghiệm máu: Đối với các biến chứng nghiêm trọng như viêm khớp hoặc nhiễm trùng lan rộng, xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng tổn thương và nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm huyết thanh học đối với bệnh giang mai và HIV: Đối với những trường hợp nghi ngờ nhiễm giang mai hoặc HIV, các xét nghiệm huyết thanh cũng được thực hiện để xác định chính xác.

Như vậy, việc chẩn đoán bệnh lậu thường được thực hiện thông qua một loạt các phương pháp xét nghiệm khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và tài nguyên y tế có sẵn.

BỆNH LẬU CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Bệnh lậu có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, một số chuẩn vi khuẩn có khả năng kháng thuốc, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể kê đơn nhiều loại thuốc kháng sinh khác nhau, trong dạng tiêm hoặc uống. Các phương pháp điều trị khác thường được thực hiện trong vòng 7 ngày.

Sau khi điều trị ban đầu, người bệnh cần phải kiểm tra lại bệnh lậu sau khoảng 3 tháng để đánh giá tác dụng của thuốc cũng như khả năng tái nhiễm. Trong thời gian này, việc kiêng quan hệ tình dục là cần thiết cho cả hai bên cho đến khi họ đều đã được chữa khỏi. Nhiều trường hợp cho thấy các triệu chứng có thể biến mất trong vòng một tuần nếu phương pháp điều trị được thực hiện đúng cách.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

Trong trường hợp này, thường sử dụng kháng sinh để điều trị. Do sự xuất hiện của các chủng Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc, các phác đồ điều trị hiện tại thường kết hợp Ceftriaxone hoặc Spectinomycin dạng tiêm kèm với Azithromycin đường uống.

Nếu người bệnh dị ứng với nhóm kháng sinh Cephalosporin, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng nhóm Quinolon đường uống hoặc Gentamicin đường tiêm kèm với Azithromycin đường uống.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU CHO ĐỐI TÁC QUAN HỆ TÌNH DỤC

Đối tác quan hệ tình dục của người mắc bệnh lậu cũng nên được xét nghiệm ngay cả khi không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Phương pháp điều trị sẽ được quyết định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU CHO TRẺ SƠ SINH

Trường hợp người mẹ mắc bệnh lậu có thể lây truyền cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh. Trong tình huống này, bác sĩ thường sử dụng kháng sinh để điều trị.

Lưu ý rằng điều trị bệnh lậu cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ đầy đủ liều lượng và thời gian điều trị để đảm bảo hiệu quả và ngăn chặn sự tái phát của bệnh cũng như ngăn chặn sự lan truyền của vi khuẩn.

TẦM SOÁT BỆNH LẬU

TẦM SOÁT NỮ GIỚI

Nữ giới được khuyến nghị điều trị hàng năm nếu:

  • Dưới 25 tuổi và có quan hệ tình dục.
  • Tiền sử mắc bệnh STI.
  • Tham gia vào hành vi tình dục có nguy cơ cao.
  • Có bạn tình mắc bệnh STI hoặc tham gia vào hành vi nguy cơ cao.
  • Có tiền sử bị giam giữ.
  • Phụ nữ mang thai cũng nên được sàng lọc trong lần khám thai đầu tiên và một lần nữa trong ba tháng cuối của thai kỳ nếu có nguy cơ.

TẦM SOÁT NAM GIỚI

  • Không có đủ bằng chứng để khuyến nghị tầm soát định kỳ cho nam giới giao hợp với người khác giới có nguy cơ lây nhiễm thấp.
  • Nam giới có quan hệ tình dục đồng giới nên được tầm soát ít nhất là hàng năm, bất kể việc sử dụng bao cao su hay không. Những người có nguy cơ cao hơn nên được tầm soát thường xuyên hơn.

TẦM SOÁT CHO NGƯỜI CHUYỂN GIỚI VÀ ĐA DẠNG GIỚI

Cần tầm soát cho những người này nếu tham gia vào hành vi tình dục dựa trên cơ sở thực hành tình dục và giải phẫu.

Các biện pháp tầm soát có thể bao gồm sử dụng phương pháp xét nghiệm không xâm lấn như NAAT trên mẫu nước tiểu. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và thoải mái cho bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH LẬU

để phòng ngừa bệnh lậu, các biện pháp sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ở mức tối đa:

  • Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Bao cao su là một phương tiện bảo vệ hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh lậu và các bệnh truyền nhiễm khác qua đường tình dục.
  • Không quan hệ tình dục với người đang có triệu chứng nhiễm trùng hoặc bệnh lậu: Tránh quan hệ tình dục với những người có triệu chứng hoặc được chẩn đoán mắc bệnh lậu để ngăn chặn việc lây lan của bệnh.
  • Tránh quan hệ đồng thời với nhiều người: Việc giảm số lượng đối tác tình dục có thể giảm nguy cơ tiếp xúc với bệnh lậu và các STIs khác.
  • Đi xét nghiệm ngay khi có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh: Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh lậu hoặc STD khác, hãy đi kiểm tra và nhận điều trị kịp thời để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  • Đi xét nghiệm bệnh lậu và khuyến khích cả bạn tình đi xét nghiệm: Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bạn tình đều biết trạng thái của mình và có thể nhận điều trị nếu cần thiết, từ đó ngăn ngừa sự lây lan của bệnh lậu trong cộng đồng.

Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa này, người dân có thể giảm nguy cơ mắc bệnh lậu và giữ cho bản thân và cộng đồng được bảo vệ khỏi các tác động tiêu cực của bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục này.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh lậu có mùi không?

Mùi hôi không phải là triệu chứng phổ biến của bệnh lậu. Mùi bất thường trong dịch tiết âm đạo thường là dấu hiệu của một loại nhiễm trùng khác và không có liên quan trực tiếp đến bệnh lậu. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện mùi bất thường và lo lắng về sức khỏe, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán sớm.

2. Chlamydia hay bệnh lậu, bệnh nào tệ hơn? 

Cả bệnh lậu và chlamydia đều nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Không có bệnh nào tệ hơn so với bệnh kia. Việc ngăn ngừa bằng cách thực hiện tình dục an toàn và kiểm tra định kỳ là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của cả hai bệnh. Nếu phát hiện mắc bệnh, việc liên hệ với bác sĩ sớm để điều trị là cần thiết.

3. Nên làm gì khi phát hiện mắc bệnh lậu?

Khi phát hiện mắc bệnh lậu, điều quan trọng nhất là nhanh chóng điều trị bằng kháng sinh. Đồng thời, đối tác quan hệ tình dục cũng cần tham gia kiểm tra và xét nghiệm để đảm bảo rằng họ không bị nhiễm bệnh và ngăn chặn sự lây lan. Trong thời gian điều trị, kiêng giao hợp là cần thiết để ngăn ngừa lây nhiễm.

Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin hữu ích về bệnh lậu. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, mỗi người sẽ chủ động theo dõi, phát hiện và điều trị bệnh ngay từ sớm, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.