MẮT BỊ SỤP MÍ: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

MẮT BỊ SỤP MÍ: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Sụp mí mắt là tình trạng khi mí mắt trên nằm ở vị trí thấp hơn bình thường, tạo ra vấn đề về thẩm mỹ và tầm nhìn. Nguyên nhân của hiện tượng này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như tuổi tác, di truyền, hoặc việc sử dụng mỹ phẩm không đúng cách. Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ chia sẻ cách khắc phục sụp mí mắt, giúp bạn không chỉ khôi phục tầm nhìn và sự điều tiết của mắt mà còn tái tạo vẻ đẹp tươi trẻ cho “cửa sổ tâm hồn”.

MẮT BỊ SỤP MÍ: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3
Sụp mí mắt

TÌNH TRẠNG SỤP MÍ MẮT

SỤP MÍ LÀ GÌ?

Sụp mí mắt là hiện tượng mí mắt trên rơi xuống phía trước, che phủ phần mắt, làm giảm tầm nhìn của người bị. Đây có thể xảy ra ở một bên mắt hoặc cả hai bên, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Mặc dù không gây mù lòa, nhưng sụp mí mắt có thể ảnh hưởng đáng kể đến chức năng thị giác.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

Dấu hiệu nhận biết sụp mí mắt bao gồm:

  • Mí mắt rơi xuống quá mức bình thường.
  • Sụp mí che khuất đồng tử mắt.
  • Gây mệt mỏi, đau nhức, và chảy nước mắt.
  • Mắt trở nên lờ đờ, thiếu sức sống.
  • Cần ngước mắt lên để nhìn rõ.
  • Sụp mí có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên mí mắt.

NGUYÊN NHÂN GÂY SỤP MÍ MẮT

Nguyên nhân gây sụp mí mắt đa dạng, bao gồm:

  • Bẩm sinh: Yếu tố bẩm sinh hoặc di truyền có thể gây sụp mí mắt, xuất hiện từ khi mới sinh hay được chuyển giao qua các thế hệ.
  • Lão hóa: Quá trình lão hóa làm cho vùng mí mắt có nhiều da chùng và bọng mỡ, dẫn đến tình trạng chảy xệ và sụp mí nghiêm trọng.
  • Liệt cơ: Các hội chứng như xoang, mắt khe dơi có thể làm tổn thương dây thần kinh, dẫn đến liệt cơ mi và sụp mí.
  • Nhược cơ: Ở độ tuổi từ 40 – 60, cơ mí mắt hoạt động yếu và có thể dẫn đến sụp mí nếu không được xử lý kịp thời.
  • Tai nạn: Tác động mạnh từ tai nạn có thể làm sụp mí mắt.
  • Phẫu thuật thẩm mỹ hỏng: Trong quá trình loại bỏ da chùng và bọng mỡ, nếu bác sĩ thực hiện quá nhiều hoặc quá ít, có thể gây hiện tượng sụp mí.
  • Nguyên nhân chủ quan: Thức khuya và ngủ dậy, thừa da, sa cơ mi cũng có thể góp phần vào tình trạng sụp mí.

CHỮA SỤP MÍ MẮT TẠI NHÀ ĐƠN GIẢN, HIỆU QUẢ

BÀI TẬP CHO MẮT

  • Bài tập cơ mặt: Nhắm mắt, rướn lông mày lên và từ từ hạ chân mày xuống. Lặp lại 10-15 lần/ngày.
  • Bài tập nâng mí: Xoa hốc mắt bằng ngón trỏ và ngón cái, xoa xuống phía dưới mắt. Thực hiện 5-10 lần/ngày để kích thích máu lưu thông và làm săn chắc da.
  • Bài tập cơ mắt: Nháy mắt liên tục khoảng 6-7 lần, sau đó nhắm chặt mắt trong 5 giây. Lặp lại 7-10 lần/ngày.
  • Bài tập chống quầng thâm: Sử dụng tay véo nhẹ vùng da hốc mắt và di chuyển ra vùng lân cận để giúp cải thiện sự sụp mí và giảm quầng thâm.
  • Bài tập huyệt thái dương: Massage vùng trán, di chuyển xuống vùng má để kích thích máu lưu thông và làm săn chắc cơ mặt.

TRANG ĐIỂM

Sử dụng trang điểm để tạm thời che đi khuyết điểm sụp mí. Kẻ mắt và sử dụng phấn mắt phù hợp để tạo độ to cho mắt.

CHẾ ĐỘ SINH HOẠT KHOA HỌC

Xây dựng chế độ sinh hoạt khoa học, bao gồm giấc ngủ đủ giấc (7-8 tiếng mỗi ngày) và ăn các thực phẩm giàu vitamin A để hỗ trợ sức khỏe mắt.

TÁC HẠI CỦA SỤP MÍ MẮT

Sụp mí mắt mang theo nhiều tác hại đáng kể, tác động không chỉ đến sức khỏe mà còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống:

  • Che phủ nhãn quang: Vùng mắt bị che phủ gây khó khăn trong việc nhìn, làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề như mất thị lực và nhược thị.
  • Khả năng điều tiết giảm: Sụp mí làm hạn chế khả năng điều tiết của mắt, gây nhược thị và làm giảm sự thoải mái khi nhìn.
  • Vẹo cột sống ở trẻ em: Trẻ em có thể phát triển vẹo cột sống khi nhìn phải ngước mắt lên cao để khắc phục tình trạng sụp mí.
  • Yếu cơ nâng mi và làm mỏng da: Sụp mí có thể làm yếu cơ nâng mi và dãn mỏng da vùng mí mắt, tạo điều kiện thuận lợi cho các vấn đề thẩm mỹ khác.
  • Tác động tâm lý: Gây mất thẩm mỹ khiến người bệnh có thể tự ti và mặc cảm, ảnh hưởng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống.

Vì vậy, việc tìm kiếm giải pháp và điều trị sụp mí mắt là quan trọng để giữ gìn sức khỏe và tăng cường chất lượng cuộc sống.

ĐIỀU TRỊ BẰNG CÔNG NGHỆ CẮT MÍ MẮT

Phương pháp cắt mí mắt không chỉ giúp loại bỏ sụp mí mắt mà còn mang lại nhiều lợi ích về thẩm mỹ và tâm lý. Các bước thực hiện bao gồm rạch một đường nhỏ vùng mí, loại bỏ da chùng và bọng mỡ, đồng thời tạo nên nếp mí mới với đường cắt siêu mảnh. Kết quả là đôi mắt to, rõ nét và cuốn hút, giúp tăng cường sự tự tin và vẻ đẹp tỏa sáng.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Sau phẫu thuật cắt mí, nếu bạn gặp các hiện tượng sau, hãy ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc đến bệnh viện để được kiểm tra và xử lý:

  • Vùng cắt mí sưng lâu không giảm hoặc có dấu hiệu viêm nhiễm: Đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề nặng hơn cần sự can thiệp y tế.
  • Hai bên mí mắt không đều: Nếu có sự không đồng đều trong quá trình lành sau phẫu thuật, cần được đánh giá để xem xét điều chỉnh nếu cần thiết.
  • Mắt có dấu hiệu bị trợn ngược: Đây là một vấn đề nghiêm trọng và cần được đánh giá ngay lập tức để tránh tác động xấu đến thị giác và thẩm mỹ.
  • Cảm thấy đau tức ngực, khó thở: Những triệu chứng này không liên quan trực tiếp đến phẫu thuật cắt mí, nhưng đây có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác và yêu cầu sự chăm sóc y tế.
  • Ảnh hưởng đến thị giác hoặc sự điều tiết của mắt: Nếu bạn gặp vấn đề với thị giác hoặc khả năng điều tiết của mắt, đây là tình huống cần được kiểm tra kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

LƯU Ý KHI CẮT MÍ MẮT

Sau phẫu thuật cắt mí mắt, việc tuân thủ các lưu ý sau đây là rất quan trọng để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra suôn sẻ và an toàn:

  • Kiêng nước dính vào mắt trong vòng 24 giờ đầu sau phẫu thuật.
  • Vệ sinh vùng mí mắt bằng nước sạch để giữ cho da luôn khô ráo và sạch sẽ.
  • Giảm sưng nề bằng cách chườm mát lên vùng mí mắt.
  • Đeo kính bảo vệ mắt khỏi tia UV khi ra ngoài để bảo vệ vùng mí mắt sau phẫu thuật.
  • Tránh thức khuya và sử dụng điện thoại, tivi quá lâu để không gây căng thẳng cho vùng mí mắt.
  • Hạn chế tác động mạnh vào vùng mí mắt để tránh làm tổn thương vết thương phẫu thuật.
  • Kiêng ăn các thực phẩm có thể ảnh hưởng đến quá trình hồi phục như rau muống, thịt bò, hải sản, đồ nếp trong ít nhất 2-4 tuần sau phẫu thuật.
  • Uống đủ nước mỗi ngày và có thể kết hợp uống sinh tố hoặc nước ép trái cây để giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng.
  • Tuân thủ việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Tuân thủ lịch hẹn tái khám theo định kỳ được đề xuất bởi bác sĩ để theo dõi quá trình hồi phục và đảm bảo sức khỏe của vùng mí mắt.

SẢN GIẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

SẢN GIẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Sản giật – một trong những tai biến sản khoa nguy hiểm, có thể xuất hiện bất cứ thời điểm nào trong thai kỳ gây hôn mê sâu, thậm chí đe dọa tính mạng cả thai phụ và thai nhi nếu không được can thiệp kịp thời.

SẢN GIẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

SẢN GIẬT LÀ GÌ?

Sản giật là một biến chứng nghiêm trọng của tiền sản giật, có thể đe dọa tính mạng cả mẹ và bé. Sản giật xảy ra khi huyết áp cao của tiền sản giật gây tổn thương các mạch máu trong não, dẫn đến co giật.

TRIỆU CHỨNG SẢN GIẬT SAU SINH THƯỜNG GẶP

Các triệu chứng sản giật sau sinh thường gặp bao gồm:

  • Huyết áp tăng cao: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của sản giật. Huyết áp được coi là cao nếu huyết áp tâm thu (số trên) từ 140 mmHg trở lên hoặc huyết áp tâm trương (số dưới) từ 90 mmHg trở lên.
  • Sưng (phù): Sưng ở mặt, tay, chân và mắt là một triệu chứng phổ biến khác của sản giật.
  • Đau đầu: Đau đầu dữ dội, nhất là ở vùng trán và thái dương là một triệu chứng khác của sản giật.
  • Thị lực bị ảnh hưởng: Các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn mờ, mất thị lực, hoặc nhìn thấy ánh sáng nhấp nháy cũng là một triệu chứng của sản giật.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Buồn nôn và nôn mửa cũng có thể là dấu hiệu của sản giật.
  • Chóng mặt, mất thăng bằng: Chóng mặt và mất thăng bằng cũng có thể là dấu hiệu của sản giật.
  • Bồn chồn, lo lắng: Cảm giác bồn chồn và lo lắng cũng có thể là dấu hiệu của sản giật.
  • Co giật: Co giật là triệu chứng điển hình của sản giật. Co giật có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, nhưng thường xảy ra ở mặt, tay và chân.

NGUYÊN NHÂN GÂY SẢN GIẬT

HUYẾT ÁP CAO

Huyết áp cao là triệu chứng điển hình của tiền sản giật và cũng là nguyên nhân chính gây sản giật. Huyết áp cao của tiền sản giật có thể khiến các mạch máu trong não bị tổn thương, dẫn đến co giật.

PROTEIN TRONG NƯỚC TIỂU

Protein trong nước tiểu là một triệu chứng khác của tiền sản giật. Protein trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của tổn thương thận, một trong những nguyên nhân gây sản giật.

TĂNG CÂN QUÁ MỨC TRONG THAI KỲ

Tăng cân quá mức trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật.

ĐỐI TƯỢNG THAI PHỤ NÀO CÓ NGUY CƠ CAO BỊ SẢN GIẬT?

  • Thai phụ bị tăng huyết áp thai kỳ hoặc mãn tính: Tăng huyết áp là triệu chứng điển hình của tiền sản giật và cũng là nguyên nhân chính gây sản giật.
  • Thai phụ mang thai trên 35 tuổi hoặc dưới 20 tuổi: Phụ nữ mang thai ở độ tuổi cao hoặc thấp có nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật cao hơn.
  • Thai phụ mang thai đôi hoặc sinh ba: Phụ nữ mang thai đôi hoặc sinh ba có nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật cao hơn.
  • Thai phụ mang thai lần đầu: Thai phụ mang thai lần đầu có nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật cao hơn.
  • Thai phụ mắc chứng tiểu đường thai kỳ hoặc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến mạch máu: Tiểu đường thai kỳ và các bệnh lý khác ảnh hưởng đến mạch máu có thể làm tăng nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật.
  • Thai phụ mắc bệnh lý thận: Bệnh lý thận có thể làm tăng nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật.
SẢN GIẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA TIỀN SẢN GIẬT VÀ SẢN GIẬT

Tiền sản giật và sản giật là những tình trạng sức khỏe nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

ĐỐI VỚI MẸ BẦU

  • Tăng nguy cơ tử vong: Tiền sản giật và sản giật là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cho phụ nữ trong thai kỳ và sau sinh.
  • Tăng nguy cơ sinh non: Tiền sản giật và sản giật có thể khiến thai nhi sinh non, thường là trước tuần thứ 37 của thai kỳ. Trẻ sinh non có nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như suy hô hấp, nhiễm trùng và các vấn đề về thần kinh.
  • Tăng nguy cơ thai chết trong tử cung: Tiền sản giật và sản giật có thể khiến thai nhi chết trong tử cung, thường là sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
  • Tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe sau sinh: Tiền sản giật và sản giật có thể gây ra các vấn đề sức khỏe sau sinh cho mẹ bầu, chẳng hạn như: Chảy máu sau sinh, suy thận
  • Tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe lâu dài: Tiền sản giật và sản giật có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe lâu dài cho mẹ bầu, chẳng hạn như: tăng huyết áp mãn tính, bệnh tim

ĐỐI VỚI THAI NHI

  • Tăng nguy cơ suy dinh dưỡng: Tiền sản giật và sản giật có thể khiến nhau thai không cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi, dẫn đến suy dinh dưỡng.
  • Tăng nguy cơ sinh non: Thai nhi sinh non có nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như suy hô hấp, nhiễm trùng và các vấn đề về thần kinh.
  • Tăng nguy cơ tử vong: Tiền sản giật và sản giật có thể khiến thai nhi chết trong tử cung.
  • Tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe sau sinh: Trẻ sinh ra từ mẹ bị tiền sản giật và sản giật có nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe sau sinh.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

XÉT NGHIỆM MÁU

Bác sĩ có thể chỉ định thực hiện một số loại xét nghiệm máu cần thiết để đánh giá tình trạng của thai phụ. Các xét nghiệm bao gồm công thức máu hoàn chỉnh, đo lượng tế bào hồng cầu có trong máu, số lượng tiểu cầu xác định máu đông.

Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng giúp kiểm tra chức năng và tình trạng hoạt động của gan và thận thai phụ.

XÉT NGHIỆM CREATININE

Creatinine là một chất thải được tạo ra bởi quá trình chuyển hóa cơ. Thận sẽ lọc hết creatinine từ máu, nếu cầu thận bị hư hỏng, nguy cơ creatinine dư thừa trong máu rất cao. Việc tồn dư quá nhiều chất này trong máu của thai phụ có thể là một trong những dấu hiệu của tiền sản giật – sản giật.

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm nước tiểu nhằm kiểm tra protein niệu, cũng như tốc độ bài tiết của cơ quan này.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SẢN GIẬT

KIỂM SOÁT HUYẾT ÁP

Kiểm soát huyết áp trong thời gian mang thai là rất quan trọng. Trường Cao đẳng Sản phụ khoa Hoa Kỳ khuyến cáo, nên điều trị hạ huyết áp đối với những thai phụ có huyết áp tâm thu > 160mmHg hoặc huyết áp tâm trương > 110mmHg.

THUỐC ĐIỀU TRỊ SẢN GIẬT

Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng một số thuốc nhằm ngăn ngừa triệu chứng co giật ở thai phụ, gọi là thuốc chống co giật. Ngoài ra, thai phụ cũng cần sử dụng thuốc trong trường hợp huyết áp tăng cao.

Các thuốc chống co giật thường được sử dụng trong sản giật bao gồm:

  • Magie sunfat: Magie sulfat là thuốc chống co giật phổ biến nhất được sử dụng trong sản giật. Thuốc được tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch.
  • Phenytoin: Phenytoin là thuốc chống co giật khác có thể được sử dụng trong sản giật. Thuốc được uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Lorazepam: Lorazepam là thuốc chống co giật ngắn tác dụng có thể được sử dụng để kiểm soát các cơn co giật cấp tính. Thuốc được tiêm tĩnh mạch.

CÁCH PHÒNG NGỪA TIỀN SẢN GIẬT VÀ SẢN GIẬT

Không có cách nào chắc chắn để phòng ngừa tiền sản giật và sản giật, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Khám thai định kỳ: Khám thai định kỳ giúp bác sĩ theo dõi huyết áp và các dấu hiệu khác của tiền sản giật. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bác sĩ sẽ có thể chẩn đoán và điều trị sớm.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc tiền sản giật. Thai phụ nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và chất đạm nạc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Thai phụ nên tập thể dục nhẹ nhàng, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể phục hồi và giảm nguy cơ mắc tiền sản giật. Thai phụ nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Kiểm soát cân nặng: Tăng cân quá mức trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ mắc tiền sản giật. Thai phụ nên tăng cân theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính gây ra tiền sản giật. Thai phụ nên kiểm soát huyết áp bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc tiền sản giật. Thai phụ nên tìm cách giảm căng thẳng bằng cách thư giãn, tập yoga hoặc tham gia các lớp học giảm căng thẳng.

Tiền sản giật và sản giật luôn là nỗi lo với bất kỳ với bất kỳ phụ nữ nào trong thời gian mang thai. Tuy nhiên, một chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt hợp lý và thăm khám thai định kỳ đều đặn sẽ giúp các mẹ bầu kiểm soát và tránh được nguy cơ mắc bệnh.