RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ

RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Tuần hoàn não là quá trình quan trọng giúp máu liên tục lưu thông trong não, cung cấp oxy và năng lượng cho hoạt động của các mô não. Rối loạn tuần hoàn máu có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe não và thần kinh, tạo ra nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm.

RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ 3

RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO LÀ GÌ?

Rối loạn tuần hoàn não, hay còn được gọi là thiểu năng tuần hoàn não, là tình trạng lưu lượng máu cung cấp cho não bộ bị sụt giảm, kết quả là các tế bào thần kinh bị tổn thương và không thể duy trì hoạt động bình thường do thiếu hụt oxy và chất dinh dưỡng.

Rối loạn tuần hoàn não có thể xảy ra ở bất cứ đối tượng nào, nhưng phổ biến nhất ở người cao tuổi, người có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp, tiểu đường, béo phì, người hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia,…

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn tuần hoàn não, bao gồm:

XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn tuần hoàn não. Khi các mảng xơ vữa tích tụ trong lòng mạch máu, chúng sẽ làm hẹp lòng mạch, cản trở dòng máu lưu thông đến não.

CỤC MÁU ĐÔNG

Cục máu đông có thể hình thành trong lòng mạch máu do chấn thương, viêm nhiễm, hoặc do các bệnh lý như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn đông máu,… Cục máu đông có thể làm tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến thiếu máu cục bộ não.

MẠCH MÁU BỊ CHÈN ÉP

Mạch máu có thể bị chèn ép do chấn thương, khối u, hoặc các bệnh lý khác như viêm màng não, viêm tắc tĩnh mạch não,…

THIẾU MÁU HỒNG CẦU HÌNH LIỀM

Bệnh lý này khiến các tế bào hồng cầu có hình dạng bất thường, dễ vỡ và gây tắc nghẽn mạch máu.

NHỊP NHANH THẤT

Nhịp nhanh thất là một dạng rối loạn nhịp tim nguy hiểm, có thể dẫn đến ngừng tim. Khi tim ngừng đập, máu sẽ không thể lưu thông đến não, gây rối loạn tuần hoàn não.

ĐAU TIM

Đau tim có thể làm giảm lưu lượng máu đến não, dẫn đến rối loạn tuần hoàn não.

DỊ TẬT TIM BẨM SINH

Một số dị tật tim bẩm sinh có thể làm giảm lưu lượng máu đến não, dẫn đến rối loạn tuần hoàn não.

NHỮNG DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

Các triệu chứng của rối loạn tuần hoàn não có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tắc nghẽn mạch máu não. Tuy nhiên, các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu: Đau đầu là triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn tuần hoàn não. Đau đầu thường lan tỏa khắp đầu, có cảm giác nặng nề, căng cứng. Đau đầu thường xuất hiện sau khi gắng sức, thay đổi tư thế đột ngột hoặc khi ngủ dậy.
  • Chóng mặt, hoa mắt: Chóng mặt, hoa mắt là triệu chứng thường gặp ở người bị rối loạn tuần hoàn não. Chóng mặt có thể khiến người bệnh cảm thấy lâng lâng, choáng váng, mất thăng bằng, dễ ngã. Hoa mắt là triệu chứng nhìn mờ, ảo ảnh, thấy các vật xung quanh luân phiên quay tròn.
  • Ù tai: Ù tai là triệu chứng nghe thấy tiếng ồn trong tai, có thể là tiếng vo ve, tiếng ù, tiếng rít,… Ù tai thường kèm theo chóng mặt, hoa mắt.
  • Khó tập trung, giảm trí nhớ: Rối loạn tuần hoàn não có thể ảnh hưởng đến chức năng não bộ, dẫn đến khó tập trung, giảm trí nhớ, hay quên.
  • Mệt mỏi, uể oải: Người bị rối loạn tuần hoàn não thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu sức sống.
  • Rối loạn cảm xúc, tâm lý: Rối loạn tuần hoàn não có thể ảnh hưởng đến tâm lý, dẫn đến dễ cáu gắt, lo lắng, buồn bã,…
  • Rối loạn vận động: Rối loạn vận động là triệu chứng thường gặp ở người bị rối loạn tuần hoàn não nặng. Triệu chứng này có thể bao gồm tê bì, yếu tay chân, liệt nửa người,…
  • Rối loạn thị giác: Rối loạn thị giác là triệu chứng thường gặp ở người bị rối loạn tuần hoàn não. Triệu chứng này có thể bao gồm nhìn mờ, nhìn đôi, nhìn thấy các đốm đen,…

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

Để chẩn đoán rối loạn tuần hoàn não, bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn, các triệu chứng bạn đang gặp phải, tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, đột quỵ,… Bác sĩ cũng sẽ thực hiện một bài kiểm tra thể chất để kiểm tra các chức năng thần kinh của bạn.

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Một số xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định để chẩn đoán rối loạn tuần hoàn não, bao gồm:

  • Chụp động mạch não: Chụp động mạch não là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh động mạch não. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn mạch máu não.
  • Chụp cắt lớp vi tính mạch vành: Chụp cắt lớp vi tính mạch vành là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh động mạch vành. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ xác định tình trạng xơ vữa động mạch vành, một trong những nguyên nhân gây rối loạn tuần hoàn não.
  • Điện tâm đồ (ECG): ECG là phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ phát hiện các rối loạn nhịp tim, một trong những nguyên nhân gây rối loạn tuần hoàn não.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp sử dụng sóng radio và từ trường để tạo ra hình ảnh của các bộ phận bên trong cơ thể. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ tổn thương não do thiếu máu.

BIẾN CHỨNG CỦA RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

ĐỘT QUỴ

Đột quỵ là biến chứng nguy hiểm nhất của rối loạn tuần hoàn não. Đột quỵ xảy ra khi có sự hình thành cục máu đông hoặc tắc nghẽn mạch máu não, khiến máu không thể lưu thông đến não. Đột quỵ có thể dẫn đến tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề cho người bệnh, bao gồm liệt nửa người, liệt toàn thân, mất ngôn ngữ, mất trí nhớ,…

XUẤT HUYẾT NÃO

Xuất huyết não là tình trạng chảy máu bên trong não, do vỡ mạch máu não. Xuất huyết não có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề cho người bệnh, bao gồm liệt nửa người, liệt toàn thân, mất ngôn ngữ, mất trí nhớ,…

THIẾU OXY NÃO

Thiếu oxy não là tình trạng não bộ không được cung cấp đủ oxy. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn,… Nếu thiếu oxy não kéo dài, có thể dẫn đến tổn thương não và các biến chứng nguy hiểm khác.

PHÙ NÃO

Phù não là tình trạng tích tụ dịch trong não. Phù não có thể gây tăng áp lực nội sọ, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, nôn,… Nếu phù não nặng, có thể gây tổn thương não và tử vong.

SA SÚT TRÍ TUỆ

Rối loạn tuần hoàn não có thể dẫn đến sa sút trí tuệ, đặc biệt là ở người cao tuổi. Sa sút trí tuệ là tình trạng suy giảm chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, ngôn ngữ, khả năng tập trung,…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

Phương pháp điều trị rối loạn tuần hoàn não phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu rối loạn tuần hoàn não do xơ vữa động mạch, bác sĩ sẽ chỉ định các thuốc để kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tăng cholesterol máu, đái tháo đường,… Nếu rối loạn tuần hoàn não do cục máu đông, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc chống đông máu hoặc phẫu thuật để loại bỏ cục máu đông.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định các biện pháp điều trị hỗ trợ khác như:

  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện khả năng vận động và phối hợp của bạn.
  • Liệu pháp ngôn ngữ: Liệu pháp ngôn ngữ có thể giúp cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.
  • Tâm lý trị liệu: Tâm lý trị liệu có thể giúp bạn đối phó với những thay đổi do rối loạn tuần hoàn não gây ra.

PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN TUẦN HOÀN NÃO

Để phòng ngừa rối loạn tuần hoàn não, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên, không hút thuốc lá, hạn chế sử dụng rượu bia,…
  • Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ: Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tăng cholesterol máu, đái tháo đường,…
  • Tầm soát sức khỏe định kỳ: Tầm soát sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch, thần kinh.

Nếu bạn có các triệu chứng của rối loạn tuần hoàn não như đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, tê bì chân tay,… cần đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 5

Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) năm 2019, tỷ lệ mắc rối loạn tâm lý trên thế giới là 1 trường hợp trong mỗi 8 người, tương đương với 970 triệu người. Như vậy, rối loạn tâm lý là gì? Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ về triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị căn bệnh này.

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 7

RỐI LOẠN TÂM LÝ LÀ GÌ?

Rối loạn tâm lý là tình trạng ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc, hành vi và mối quan hệ của một người. Rối loạn tâm lý có thể xảy ra từng đợt hoặc kéo dài, với nhiều loại, mức độ và biểu hiện khác nhau. Một người có thể có nhiều hơn một loại rối loạn tâm lý.

CÁC LOẠI RỐI LOẠN TÂM LÝ

Có nhiều loại rối loạn tâm lý khác nhau, bao gồm:

  • Rối loạn lo âu: Các rối loạn lo âu là những tình trạng gây ra cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng quá mức. Các rối loạn lo âu phổ biến bao gồm rối loạn hoảng sợ, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn lo âu lan tỏa và rối loạn căng thẳng sau sang chấn.
  • Rối loạn trầm cảm: Các rối loạn trầm cảm là những tình trạng gây ra cảm giác buồn bã, chán nản, mất hứng thú và khó khăn trong việc tập trung. Các rối loạn trầm cảm phổ biến bao gồm trầm cảm chính, trầm cảm lưỡng cực và rối loạn trầm cảm chu kỳ.
  • Rối loạn tâm thần phân liệt: Các rối loạn tâm thần phân liệt là những tình trạng gây ra suy nghĩ, cảm xúc và hành vi bất thường. Các rối loạn tâm thần phân liệt phổ biến bao gồm tâm thần phân liệt, rối loạn phân liệt cảm xúc và rối loạn phân liệt dạng hoang tưởng.
  • Rối loạn lưỡng cực: Rối loạn lưỡng cực là tình trạng gây ra thay đổi tâm trạng cực đoan, từ trầm cảm đến hưng cảm.
  • Rối loạn ăn uống: Các rối loạn ăn uống là những tình trạng ảnh hưởng đến cách một người ăn và cảm nhận về cơ thể của họ. Các rối loạn ăn uống phổ biến bao gồm rối loạn ăn uống tâm thần, rối loạn ăn uống không do ăn kiêng và rối loạn ăn uống do ăn kiêng.
  • Rối loạn liên quan đến chất gây nghiện:Rối loạn liên quan đến chất gây nghiện là những tình trạng gây ra bởi việc sử dụng quá nhiều chất gây nghiện, chẳng hạn như rượu, ma túy hoặc thuốc lá.
  • Rối loạn nhân cách: Các rối loạn nhân cách là những tình trạng gây ra những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi bất thường và gây khó khăn trong các mối quan hệ và công việc.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TÂM LÝ

Một số triệu chứng rối loạn tâm lý phổ biến bao gồm:

  • Thay đổi tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng, hoặc rối loạn lưỡng cực.
  • Thay đổi nhận thức, chẳng hạn như ảo giác, ảo tưởng, hoặc suy giảm khả năng tập trung.
  • Thay đổi hành vi, chẳng hạn như lạm dụng chất kích thích, tự gây thương tích, hoặc hành vi chống đối xã hội.

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN TÂM LÝ

Không có nguyên nhân duy nhất nào gây rối loạn tâm lý. Tình trạng này có thể do di truyền và tác động từ môi trường sống. Ngoài ra, những yếu tố nguy cơ sau đây có thể làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Tiền sử gia đình có người thân mắc rối loạn tâm lý.
  • Lạm dụng ma túy và rượu.
  • Các yếu tố sinh học: mất cân bằng hóa học trong não.
  • Tiền sử thời thơ ấu: trải qua sự kiện đau thương trong cuộc sống hoặc có tiền sử bị lạm dụng.
  • Chấn thương và căng thẳng: ở tuổi trưởng thành, những biến cố đau thương trong cuộc sống hoặc căng thẳng liên tục có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh rối loạn tâm thần.
  • Rối loạn thần kinh: bệnh Alzheimer hoặc chứng mất trí nhớ.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Thai phụ tiếp xúc với virus hoặc hóa chất độc hại khi mang thai.
  • Yếu tố tính cách: một số đặc điểm như cầu toàn, lòng tự trọng thấp có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm hoặc lo lắng.
RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 9

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN TÂM LÝ

Chẩn đoán rối loạn tâm lý dựa trên các bước sau:

TIỀN SỬ BỆNH

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh của bản thân, bao gồm các triệu chứng bạn đang gặp phải, thời gian bắt đầu xuất hiện triệu chứng, và các yếu tố có thể liên quan đến triệu chứng.

XÉT NGHIỆM

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm máu hoặc kiểm tra hình ảnh, nhằm loại trừ các tình trạng khác ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Ví dụ, nếu bạn có các triệu chứng giống như trầm cảm, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hormone tuyến giáp, vì suy giáp có thể gây ra các triệu chứng tương tự như trầm cảm.

ĐÁNH GIÁ TÂM LÝ

Đánh giá tâm lý là một cuộc trò chuyện giữa bạn và bác sĩ hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần. Trong cuộc trò chuyện này, bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng của bạn, suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của bạn. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn làm một số bài kiểm tra tâm lý.

Các bài kiểm tra tâm lý có thể giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và loại rối loạn tâm lý bạn có thể mắc phải. Một số bài kiểm tra tâm lý phổ biến bao gồm:

  • Bảng câu hỏi tâm lý
  • Bài kiểm tra trí tuệ
  • Bài kiểm tra nhận thức
  • Bài kiểm tra hành vi

Chẩn đoán rối loạn tâm lý có thể mất nhiều thời gian và cần sự phối hợp của nhiều chuyên gia, bao gồm bác sĩ, chuyên gia sức khỏe tâm thần, và các chuyên gia khác.

BIẾN CHỨNG RỐI LOẠN TÂM LÝ

Các biến chứng của rối loạn tâm lý có thể tác động tiêu cực đến cuộc sống và sức khỏe người bệnh, bao gồm:

TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC ĐẾN TÂM LÝ VÀ CẢM XÚC

Rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh cảm thấy buồn bã, lo lắng, sợ hãi, căng thẳng, và thất vọng. Những cảm xúc tiêu cực này có thể khiến người bệnh cảm thấy:

  • Mất hứng thú với các hoạt động yêu thích
  • Khó tập trung, ghi nhớ, và đưa ra quyết định
  • Mệt mỏi, mất ngủ
  • Khó khăn trong việc học tập, làm việc, và giao tiếp với người khác

ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU SUẤT, KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ CÔNG VIỆC

Các triệu chứng của rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày, bao gồm:

  • Học tập: khó tiếp thu kiến thức mới, khó hoàn thành bài tập, thi cử
  • Làm việc: khó tập trung, khó hoàn thành công việc đúng thời hạn, dễ mắc lỗi

MỐI QUAN HỆ XÃ HỘI

Rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh thu mình, tránh tiếp xúc với người khác. Điều này có thể dẫn đến việc người bệnh bị cô lập và khó duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh.

TÁC ĐỘNG ĐẾN SỨC KHỎE

Một số rối loạn tâm lý có thể gây ra các triệu chứng thể chất, chẳng hạn như:

  • Đau đầu, đau bụng, mệt mỏi
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường

TỰ TỬ HOẶC TỰ LÀM HẠI BẢN THÂN

Một số dạng rối loạn tâm lý, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn tâm thần có thể khiến người bệnh có ý tưởng hoặc hành vi tự tử hoặc tự làm hại bản thân.

TÁC ĐỘNG ĐẾN GIA ĐÌNH VÀ NGƯỜI THÂN

Rối loạn tâm lý có thể tạo ra căng thẳng và khó khăn trong mối quan hệ với gia đình và người thân của người bệnh. Gia đình và người thân của người bệnh có thể cảm thấy:

  • Lo lắng, mệt mỏi
  • Không biết cách giúp đỡ người bệnh

TÌM ĐẾN CÁC CHẤT KÍCH THÍCH

Một số người bệnh rối loạn tâm lý có thể tìm đến các chất kích thích như rượu, ma túy để giải tỏa các cảm xúc tiêu cực. Điều này có thể khiến tình trạng rối loạn tâm lý của người bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TÂM LÝ

Có nhiều phương pháp điều trị rối loạn tâm lý khác nhau, tùy thuộc vào loại rối loạn, mức độ nghiêm trọng và tình trạng bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho các rối loạn tâm lý. Thuốc có thể giúp giảm các triệu chứng của rối loạn, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng, rối loạn lưỡng cực và tâm thần phân liệt.

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị rối loạn tâm lý bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm giúp cải thiện tâm trạng, giảm cảm giác buồn bã, lo lắng và mất hứng thú.
  • Thuốc chống loạn thần: Thuốc chống loạn thần giúp điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt và các rối loạn tâm thần khác.
  • Thuốc chống lo âu: Thuốc chống lo âu giúp giảm cảm giác lo lắng, căng thẳng và bồn chồn.

TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Tâm lý trị liệu là phương pháp điều trị không dùng thuốc giúp người bệnh hiểu và đối phó với rối loạn tâm lý của họ. Tâm lý trị liệu có thể giúp người bệnh phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý cảm xúc và cải thiện mối quan hệ.

Các loại tâm lý trị liệu phổ biến bao gồm:

  • Trị liệu hành vi nhận thức (CBT): CBT giúp người bệnh thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
  • Trị liệu gia đình: Trị liệu gia đình giúp các thành viên trong gia đình hiểu và hỗ trợ nhau trong quá trình điều trị rối loạn tâm lý.
  • Trị liệu nhóm: Trị liệu nhóm giúp người bệnh chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người khác đang mắc rối loạn tâm lý.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài thuốc và tâm lý trị liệu, còn có một số phương pháp điều trị khác có thể giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn tâm lý, chẳng hạn như:

  • Liệu pháp nghề nghiệp: Liệu pháp nghề nghiệp giúp người bệnh phát triển các kỹ năng cần thiết để trở lại làm việc hoặc học tập.
  • Tư vấn dinh dưỡng: Tư vấn dinh dưỡng giúp người bệnh xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, hỗ trợ quá trình điều trị rối loạn tâm lý.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TÂM LÝ

  • Tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ: Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ về việc dùng thuốc, tham gia liệu pháp và các phương pháp điều trị khác.
  • Tìm hiểu về rối loạn tâm lý: Người bệnh nên tìm hiểu về rối loạn tâm lý của mình để hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh và cách điều trị.
  • Hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè là rất quan trọng trong quá trình điều trị rối loạn tâm lý.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về rối loạn tâm lý là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị bệnh. Hiện rối loạn tâm lý đang trở nên phổ biến, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và sinh hoạt của người bệnh. Hy vọng những kiến thức hữu ích nói trên sẽ giúp bạn nhận biết dấu hiệu bất thường về tâm lý, từ đó có biện pháp điều trị sớm.