Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 1

Đột quỵ là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng đe dọa tính mạng xảy ra khi một mạch máu mang oxy và chất dinh dưỡng đến não bị tắc nghẽn bởi cục máu đông hoặc bị vỡ. Cùng tìm hiểu về các thuốc chống đột quỵ trong bài viết dưới đây.

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 3

Thuốc phòng chống đột quỵ hoạt động như thế nào?

Có một số loại thuốc mà bác sĩ có thể quản lý hoặc kê toa cho bệnh nhân đột quỵ: tPA (chất kích hoạt plasminogen mô), thuốc làm tan cục máu đông; chất làm loãng máu; và các loại thuốc hạ huyết áp và cholesterol.

tPA (chất kích hoạt plasminogen mô) 

tPA (tissue plasminogen activator) là một chất kích hoạt plasminogen mô, thuộc nhóm thuốc tan huyết khối, được sử dụng trong điều trị đột quỵ do cục máu đông (ischemic stroke). Chất này hoạt động bằng cách kích thích plasminogen, một protein có mặt trong máu, chuyển đổi thành plasmin. Plasmin là một enzyme có khả năng phá hủy cục máu đông. tPA giúp ngăn chặn sự phát triển của cục máu đông và có thể được sử dụng để phá vỡ cục máu đông đã hình thành trong mạch máu, khôi phục dòng máu đến các khu vực bị thiếu máu. Việc sử dụng tPA hiệu quả nhất khi bắt đầu trong khoảng 4,5 giờ sau khi bắt đầu xuất hiện triệu chứng của đột quỵ. Tuy nhiên, việc sử dụng tPA không phải lúc nào cũng khả thi, và có những trường hợp nơi nó không được ưu tiên do rủi ro. Một số điều kiện như mức độ nghiêm trọng của đột quỵ, thời gian kể từ khi bắt đầu triệu chứng, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân đều cần được xem xét cẩn thận. Trong trường hợp không thể sử dụng tPA, các phương pháp điều trị khác như thuốc chống đông khác hoặc các biện pháp như đặt stent có thể được áp dụng.

Chất làm loãng máu

Chất làm loãng máu đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa đột quỵ và các vấn đề tim mạch khác. Có hai loại chất làm loãng máu quan trọng là thuốc kháng tiểu cầu và thuốc chống đông máu.

Thuốc kháng tiểu cầu

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 5
  • Cơ chế hoạt động: Khi có tổn thương mạch máu, tiểu cầu có thể kết dính với nhau để tạo thành cục máu đông, giúp ngừng chảy máu. Tuy nhiên, cục máu đông trong động mạch có thể gây ra đột quỵ. Thuốc kháng tiểu cầu giúp ngăn chặn tiểu cầu từ việc kết dính, hạn chế hình thành cục máu đông.
  • Loại phổ biến: ASA (acetylsalicylic acid, Aspirin) là một trong những loại kháng tiểu cầu phổ biến. Tuy nhiên, không phải mọi người đều thích hợp sử dụng ASA do vấn đề chảy máu, dị ứng hoặc các tình trạng y tế khác. Các loại khác bao gồm clopidogrel, dipyridamole và ticlopidine.

Thuốc chống đông máu

  • Cơ chế hoạt động: Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới và giữ cục máu đông hiện tại không lớn hơn. Điều này có thể quan trọng đối với những người có nhịp tim không đều, nơi cục máu đông có thể di chuyển từ tim đến não và gây đột quỵ.
  • Người sử dụng: Thường được kê đơn cho những người đã từng bị đột quỵ để giảm nguy cơ tái phát. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều phù hợp, đặc biệt là những người có huyết áp cao, mới bị chấn thương sọ não, hoặc có nguy cơ chảy máu.
  • Hướng dẫn: Bác sĩ sẽ hướng dẫn về liều lượng và quản lý cẩn thận. Cần thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi thời gian máu đông lại.

Thuốc hạ huyết áp

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 7

Bác sĩ sẽ trao đổi với bạn để tìm ra loại thuốc hoặc sự kết hợp các loại thuốc tốt nhất cho bạn. Một số thuốc điều trị tăng huyết áp bao gồm:

Thuốc giảm cholesterol máu

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn thay đổi chế độ ăn uống, giảm cân hoặc hoạt động tích cực hơn để giảm cholesterol. Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc hạ cholesterol bao gồm:

  • Thuốc ức chế hấp thu cholesterol (ezetimibe)
  • Fibrate (Dẫn xuất của axit fibric)
  • Niacin
  • Resins
  • Statin

Cách dùng thuốc ngừa tai biến đột quỵ đúng cách

Một số loại thuốc đột quỵ đều hoạt động theo những cách khác nhau. Một số có thể giúp giảm huyết áp, giảm mức cholesterol trong máu hoặc giúp cơ thể loại bỏ chất lỏng dư thừa khiến tim bạn khó bơm máu. Luôn nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết chính xác cách thức và thời điểm dùng thuốc. Dưới đây là một số lời khuyên chung để giúp bạn uống thuốc ngừa đột quỵ đúng cách:

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 9
  • Dùng thuốc theo chỉ định: Luôn uống thuốc theo chỉ định. Không bao giờ đột ngột ngừng dùng hoặc thay đổi thuốc mà không nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước.
  • Biết những gì bạn đang dùng: Hãy chắc chắn rằng bạn biết tên và liều lượng của các loại thuốc bạn đang dùng và một chút về cách thức hoạt động của chúng. Trước khi phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết những loại thuốc bạn đang dùng.
  • Tạo thói quen dùng thuốc: Để thuốc hoạt động được tốt nhất bạn nên uống thuốc cố định vào một thời điểm trong ngày.
  • Tránh trộn thuốc theo toa với thuốc mua tự do: Nếu bạn đang dùng thuốc, không dùng bất kỳ loại thuốc mua tự do hoặc liệu pháp thảo dược nào mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
  • Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình, quên uống một liều, gặp phải các tương tác thuốc tiềm ẩn hoặc cần mua thêm thuốc, hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn.
  • Báo cáo tác dụng phụ: Nếu một loại thuốc gây ra tác dụng phụ khó chịu, hãy báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ. Đôi khi bác sĩ có thể giúp bạn loại bỏ tác dụng phụ chỉ bằng cách thay đổi liều lượng, gợi ý bạn dùng thuốc vào thời điểm khác hoặc sử dụng loại thuốc khác.
  • Thay đổi lối sống: Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh ít muối và chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, không hút thuốc, hạn chế sử dụng rượu, hoạt động thể chất và giảm căng thẳng cũng rất quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim.

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 11

Đau bụng kinh, hay còn gọi là thống kinh, là cơn đau xuất hiện ở vùng thắt lưng hoặc bụng ở nữ giới trong kỳ kinh nguyệt. Thống kinh được chia thành 2 loại: Thống kinh nguyên phát và thống kinh thứ phát.

Thuốc giảm đau bụng kinh

Phụ nữ thường trải qua đau bụng kinh khiến họ cảm thấy không thoải mái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng tháng. Trong tình huống đau bụng kinh nhẹ, nhiều phụ nữ có thể tự quản lý bằng các biện pháp không sử dụng thuốc. Tuy nhiên, đối với trường hợp đau bụng kinh nặng, kéo dài và liên tục, việc can thiệp của thuốc là cần thiết để giảm thiểu cơn đau.

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 13

Cơ chế hoạt động của thuốc giảm đau bụng kinh chủ yếu tập trung vào hai khía cạnh chính:

  • Làm giãn cơ tử cung: Các loại thuốc giảm đau, đặc biệt là nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) như ibuprofen và naproxen sodium, có khả năng giãn cơ tử cung. Quá trình này giúp giảm co thắt của tử cung, từ đó giảm đau bụng kinh.
  • Ức chế tổng hợp prostaglandin: Các NSAIDs và aspirin hoạt động bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase (COX), ngăn chặn sự tổng hợp prostaglandin. Prostaglandin được biết đến là nguyên nhân gây cơn co thắt tử cung và đau bụng kinh.

Một số nhóm thuốc làm giảm đau bụng kinh

Thuốc chống co thắt hướng cơ

  • Thành phần: Các thành phần như dipropylin, alverin, drotaverin thường được sử dụng. Các chất này có tác dụng giãn cơ tử cung, giảm co thắt và giảm đau.
  • Tác dụng: Giảm co thắt cơ tử cung, giảm đau bụng kinh.

Thuốc nội tiết tố sinh dục nữ

  • Thành phần: Các loại thuốc chứa estrogen và progesteron hoặc dydrogesterone, lynestrenol (dẫn chất của progesteron) thường được sử dụng.
  • Tác dụng: Điều trị đau bụng kinh và đồng thời có thể sử dụng như một phương pháp tránh thai hiệu quả.

Thuốc ức chế prostaglandin (NSAIDs)

  • Loại thuốc: Diclofenac, Ibuprofen, Naproxen, Acid Mefenamic.
  • Tác dụng: Ức chế tổng hợp prostaglandin, giảm viêm, giảm co thắt tử cung và giảm đau.

Uống thuốc giảm đau bụng kinh có hại không?

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 15

Việc sử dụng thuốc đau bụng kinh cần được thực hiện một cách cẩn thận để tránh các tác dụng phụ và lệ thuộc vào thuốc. Dưới đây là một số điều cần lưu ý:

  • Sử dụng thuốc đau quá mức có thể làm cho cơ thể phụ thuộc và không thể tự giảm đau mà không cần đến thuốc.
  • Các loại thuốc đau có thể ảnh hưởng đến gan, thận, và dạ dày nếu sử dụng lâu dài hoặc ở liều lượng cao.
  • Dùng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách có thể gây ra các tác dụng phụ như dị ứng da, tụt huyết áp, tim đập nhanh, và các vấn đề khác.
  • Trong trường hợp cơn đau nhẹ, có thể thử áp dụng các biện pháp giảm đau không dùng thuốc như áp dụng nhiệt đới, tập thể dục nhẹ, yoga, hay các kỹ thuật thư giãn.
  • Trong trường hợp cơn đau dữ dội và liên tục, nên thăm bác sĩ hoặc chuyên gia phụ khoa để được tư vấn và xác định nguyên nhân cụ thể của đau bụng kinh. Điều này giúp đưa ra biện pháp điều trị phù hợp và không gây ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản.

Các loại thuốc làm giảm đau bụng kinh thường gặp

Cataflam (Diclofenac)

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 17

Thành phần chính: Natri của Diclofenac.

Tác dụng

  • Giảm đau.
  • Giảm viêm.

Tác dụng phụ

  • Sử dụng liều cao trong thời gian dài có thể gây tác dụng phụ như viêm loét đường tiêu hóa, tăng men gan, giảm chức năng thận.
  • Các biến chứng nguy hiểm có thể xuất hiện như buồn nôn, tiêu chảy, đau vùng thượng vị.

Chống chỉ định

  • Không nên sử dụng chung với các thuốc chống viêm không steroid khác (như Aspirin).
  • Không nên sử dụng chung với thuốc chống đông máu như Heparin, Ticlopidin.
  • Cần chú ý đặc biệt đối với những người có viêm loét dạ dày tá tràng tiến triển.
  • Người bị bệnh hen.
  • Người suy gan thận nặng.
  • Người có mẫn cảm với thuốc không nên sử dụng loại này.

Thông báo này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ liều lượng và hạn chế sử dụng Cataflam dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt là đối với những người có các điều kiện sức khỏe nêu trên. Điều này giúp giảm nguy cơ các tác dụng phụ và đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

Mefenamic acid

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 19

Tác dụng

  • Giảm đau.
  • Giảm viêm.

Liều lượng: Cần chú ý không sử dụng quá 7 ngày.

Tác dụng phụ

  • Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
  • Gây rối loạn tiêu hóa, mẩn ngứa.
  • Có thể giảm tiểu cầu, gây thiếu máu tán huyết.

Lưu ý cẩn trọng

  • Không nên sử dụng thuốc trong tình trạng cơ thể mất nước.
  • Cảnh báo đối với người có tiền sử bệnh động kinh.

Chống chỉ định

  • Không nên sử dụng chung với các thuốc chống viêm không steroid khác (như Aspirin).
  • Không nên sử dụng chung với thuốc chống đông như Curamin.
  • Người đang tiến triển viêm loét dạ dày.
  • Người bị hen.
  • Người có thai.
  • Người mẫn cảm với thuốc.

Thông báo này nhấn mạnh đến việc cần thực hiện liều lượng đúng cách và hạn chế thời gian sử dụng Mefenamic acid để giảm nguy cơ tác dụng phụ. Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng loại thuốc này, đặc biệt là đối với những nhóm người có điều kiện sức khỏe đặc biệt.

Hyoscinum

Loại thuốc: Chống co thắt hướng cơ.

Cơ chế hoạt động: Tê liệt giao cảm.

Sử dụng trong trường hợp: Đau do co thắt, đặc biệt là đau bụng kinh.

Tác dụng phụ

  • Khô miệng.
  • Tim đập nhanh.
  • Bí tiểu tiện.
  • Dị ứng da.

Chống chỉ định

  • Người bị bệnh glaucoma.
  • Người có rối loạn niệu đạo tiền liệt tuyến.
  • Người hẹp môn vị.

Alverin

Những điều cần biết về sử dụng thuốc đau bụng kinh đúng cách và hiệu quả 21

Loại thuốc: Chống co thắt hướng cơ.

Cơ chế hoạt động: Ức chế cơn co thắt do acetylcholine.

Sử dụng trong trường hợp: Đau do co thắt, đặc biệt là đau bụng kinh.

Tác dụng phụ: Thông thường ít tác dụng phụ hơn so với một số loại khác.

Chống chỉ định: Người có huyết áp thấp.

Chú ý: Người dưới 16 tuổi không sử dụng Cataflam, Mefenamic acid.

Nhìn chung, nguyên nhân gây đau bụng kinh có thể hiểu là do sự gia tăng các cơn co thắt ở tử cung. Cataflam, Mefenamic Acid là hai loại thuốc giảm đau chung nên có nhiều tác dụng phụ; trong khi Hyoscinum, Alverin là loại thuốc đặc trị chống co thắt hướng cơ nên ít tác dụng phụ hơn.

Vì vậy, Hyoscinum, Alverin là 2 loại thuốc giảm đau bụng kinh an toàn hơn, ngoài ra còn dễ dàng mua được dưới dạng thuốc gốc, vừa kinh tế vừa đem lại hiệu quả cao.

Tuy nhiên, thống kinh có thể xảy ra với nhiều giai đoạn sống khác nhau, ví dụ trẻ em có nguyên nhân khác, người trưởng thành có nguyên nhân khác, cho nên tốt nhất khi có biểu hiện thống kinh thì bệnh nhân nên đến gặp các nhà phụ khoa để khám và nhất là không tùy tiện dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.