THUỐC NHỎ MẮT TOBRAMYCIN NHỎ MẮT CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THUỐC NHỎ MẮT TOBRAMYCIN NHỎ MẮT CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÓ TÁC DỤNG GÌ? 1

Tobramycin là sản phẩm kháng sinh tra mắt khá phổ biến được nhiều người sử dụng do phổ tác dụng rộng với các nhiễm khuẩn gây sưng đỏ, đau rát hay viêm vùng mắt… Vậy thuốc Tobramycin nên được sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng cũng như cách sử dụng của loại thuốc tra mắt này. 

THUỐC NHỎ MẮT TOBRAMYCIN NHỎ MẮT CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÓ TÁC DỤNG GÌ? 3

THUỐC NHỎ MẮT TOBRAMYCIN

THUỐC TOBRAMYCIN LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Tobramycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid, có tác dụng diệt khuẩn. Thuốc được bào chế dưới dạng thuốc nhỏ mắt, dùng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở mắt do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Thuốc Tobramycin có thành phần chính là tobramycin có hàm lượng 0.3% Traphaco 5ml. Kết hợp với các tá dược vừa đủ.

Tobramycin được bào chế ở dạng thuốc nhỏ mắt. Đóng gói hộp có lọ chứa 3ml, hộp lọ 5ml, hộp lọ 6ml. Thuốc Tobramycin 0,3%.

TÁC DỤNG CỦA THUỐC NHỎ MẮT TOBRAMYCIN

Hoạt chất của thuốc có tác dụng diệt khuẩn phổ rộng, bao gồm nhiều chủng vi khuẩn, kể cả những vi khuẩn nhạy cảm và rất khó bị tiêu diệt như trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa), vi khuẩn E.coli, tụ cầu vàng (S.aureus),…

Thuốc Tobramycin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách gắn với tiểu đơn vị 30S của ribosom vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.

Tuy có tác dụng mạnh trên các vi khuẩn, đặc biệt là nhóm vi khuẩn hiếu khí nhưng Tobramycin 0.3% Traphaco 5ml lại không thể tiêu diệt được đa số vi khuẩn yếm khí, Chlamydia, nấm hay là các chủng virus.

Tobramycin 0.3% 5ml thường được các bác sĩ chỉ định trên lâm sàng cho các trường hợp bị nhiễm khuẩn gây sưng đỏ, viêm hoặc đau rát ở vùng mắt. Ngoài ra, thuốc tobramycin cũng được dùng để chỉ định với tác dụng phòng ngừa, hạn chế các nhiễm khuẩn gây ra ảnh hưởng đến thị lực và sức khoẻ của mắt, giữ cho người bệnh một đôi mắt sáng khỏe.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ LIỀU LƯỢNG CỦA TOBRAMYCIN

CÁCH SỬ DỤNG TOBRAMYCIN

  • Trước khi sử dụng Tobramycin, hãy rửa sạch tay và mắt để đảm bảo vệ sinh. Thực hiện bước này trước mỗi lần nhỏ Tobramycin.
  • Để giữ cho thuốc an toàn và hiệu quả, hạn chế nhiễm khuẩn và bẩn bằng cách sử dụng thuốc trong vòng 15 ngày kể từ khi mở nắp. Tránh sử dụng Tobramycin sau thời gian này hoặc khi thuốc có bất kỳ biến đổi nào về màu sắc, mùi vị, hoặc độ trong suốt. Đối với sự an toàn, hãy thay thế bằng một lọ thuốc mới khi đã quá thời hạn mở nắp hoặc có sự thay đổi.
  • Đậy nắp kín sau mỗi lần sử dụng để tránh nhiễm khuẩn.
  • Không nên lạm dụng Tobramycin, ngay cả khi triệu chứng đã giảm, hãy tiếp tục sử dụng thêm 2-3 ngày để đảm bảo hiệu quả và ngăn chặn sự phát triển của kháng sinh.

LIỀU LƯỢNG TOBRAMYCIN

  • Liều thông thường: Nhỏ 1 giọt vào mắt, hai lần mỗi ngày trong 7 ngày. Thực hiện vào buổi sáng và buổi chiều.
  • Đối với trường hợp nặng: Trong ngày đầu tiên, nhỏ một hoặc hai giọt vào mắt bệnh sau mỗi bốn giờ. Sau đó, nhỏ 1 giọt vào mỗi mắt, hai lần mỗi ngày, trong 7 ngày.
  • Người cao tuổi không cần điều chỉnh liều lượng.
  • Trẻ em từ 1 tuổi trở lên có thể sử dụng Tobramycin với liều tương tự như người lớn.
  • Nếu đang sử dụng cùng lúc với thuốc nhỏ mắt khác, hãy giữ cách xa khoảng 5-10 phút.

Nhớ tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ không mong muốn.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC tobramycin nhỏ mắt

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Thuốc Tobramycin nhỏ mắt không được dùng trong các trường hợp người bệnh có tiền sử dị ứng hay quá mẫn với Tobramycin hoặc là bất kì tá dược nào trong thuốc.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Thuốc Tobramycin có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Một số thuốc có thể tương tác với Tobramycin bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu nhóm aminoglycosid: làm tăng nguy cơ độc tính với thận của Tobramycin.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): làm tăng nguy cơ độc tính với thận của Tobramycin.
  • Thuốc giãn cơ: làm tăng tác dụng của thuốc giãn cơ.

THỜI KỲ MANG THAI, CHO CON BÚ

Thuốc Tobramycin có thể đi qua nhau thai và sữa mẹ. Do đó, phụ nữ mang thai và cho con bú chỉ sử dụng thuốc Tobramycin khi thực sự cần thiết và chỉ theo chỉ định của bác sĩ.

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Tobramycin.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC TOBRAMYCIN

Thuốc Tobramycin, giống như nhiều loại kháng sinh khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp:

  • Kích ứng hoặc đỏ, ngứa mắt: Một số người sử dụng Tobramycin có thể trải qua các vấn đề như kích ứng, đỏ, hoặc ngứa mắt. Nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Đau hoặc khó chịu trong mắt: Một số người có thể phản ứng với Tobramycin bằng cách có cảm giác đau hoặc khó chịu trong mắt.
  • Sưng mắt hoặc mí mắt: Có khả năng xuất hiện sưng mắt hoặc sưng mí mắt, đặc biệt nếu người sử dụng có phản ứng dị ứng.
  • Dị ứng: Một số người có thể phản ứng với Tobramycin bằng cách có các triệu chứng dị ứng như phát ban, ngứa, hoặc khó khăn trong việc thở. Trong trường hợp này, cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Thay đổi về tình trạng nước mắt: Tobramycin có thể làm thay đổi tình trạng nước mắt ở một số người.
  • Tăng áp lực trong mắt: Tobramycin có thể gây tăng áp lực trong mắt ở một số người.

LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC NHỎ MẮT TOBRAMYCIN

  • Thuốc Tobramycin nhỏ mắt được dùng cho trẻ em từ 1 tuổi trở lên với liều như người lớn.
  • Với trẻ em dưới 1 tuổi: chưa có thông tin an toàn của thuốc, chỉ dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Trước khi sử dụng thuốc, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không sử dụng thuốc nếu bạn bị dị ứng với Tobramycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không sử dụng thuốc nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Không sử dụng thuốc quá liều quy định.

Thuốc Tobramycin là một loại thuốc kháng sinh hiệu quả, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở mắt do vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là đối với những người có tiền sử dị ứng với tobramycin hoặc các thành phần khác của thuốc. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc Tobramycin và chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 5

Dịch đau mắt đỏ năm 2023 đang khiến nhiều học sinh nghỉ học, phụ huynh nghỉ làm. Hiện TP.HCM ghi nhận có 4.000 người bị bệnh đau mắt đỏ mỗi ngày. Vậy đau mắt đỏ có lây không? Đau mắt đỏ lây qua đường nào? Đau mắt đỏ có nguy hiểm không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 7

Bệnh đau mắt đỏ là gì? Tổng quan về bệnh đau mắt đỏ

Đau mắt đỏ là bệnh phổ biến ở mắt khi lớp màng trong suốt trên bề mặt nhãn cầu (lòng trắng mắt) và kết mạc mi gặp bị viêm nhiễm. Bệnh đau mắt đỏ hay còn được gọi là viêm kết mạc. Bệnh đau mắt đỏ có tên tiếng Anh là Acute conjunctivitis hay Pink eye.

Triệu chứng đau mắt đỏ

Người bệnh đau mắt đỏ thường có biểu hiện rất điển hình như: đỏ mắt, ngứa mắt, mắt tiết nhiều ghèn, chảy nước mắt, cảm giác có cộm như mắt, mi mắt đau nhức, sưng nề. Một số người bệnh còn có triệu chứng đau họng, ho, nổi hạch sau tai, mệt mỏi, sốt nhẹ…

Nguyên nhân đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường xuất phát chủ yếu từ vi khuẩn và virus, trong đó virus Adeno và Entero chiếm tỷ lệ lớn, trong khi Herpes simplex và Zoster có sự phổ biến thấp hơn. Đặc trưng của bệnh là thời gian hồi phục tự nhiên trong khoảng 7-14 ngày.

Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể gây ra bệnh đau mắt đỏ, bao gồm các loại như Neisseria Gonorrhoeae (lậu cầu), C. Diphtheria (bạch hầu), Streptococcus Pyogenes (liên cầu), và trong trường hợp hiếm gặp, Neisseria Meningitidis (do não cầu).

Dị ứng cũng được xác định là một nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ, do tiếp xúc với các tác nhân như bụi, xà phòng, phấn hoa, lông động vật. Trong nhóm này, việc tránh xa hoặc loại bỏ những tác nhân này là quan trọng đối với người bệnh đau mắt đỏ để ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

Ai dễ bị đau mắt đỏ?

Tất cả trẻ em và người lớn đều có thể bị bệnh đau mắt đỏ. Riêng nguyên nhân virus dễ lây lan thành dịch. Bệnh xảy ra quanh năm, nhất là giai đoạn chuyển từ mùa hè sang mùa thu.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 9

Bệnh đau mắt đỏ lây qua đường nào?

Virus gây bệnh đau mắt đỏ có thể lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh khi nói chuyện hoặc hắt hơi. Sự lây lan cũng có thể xảy ra khi bạn chạm vào dịch tiết nhiễm mầm bệnh, có thể dính trên các vật dụng hoặc đồ dùng cá nhân như điện thoại, nút bấm cầu thang máy, chìa khóa, tay nấm cửa, gối, khăn mặt, bàn chải, đồ chơi, và nhiều vật khác.

Ngoài ra, sự lây lan cũng có thể xảy ra thông qua việc sử dụng nguồn nước từ các nguồn như ao hồ, bể bơi, chứa mầm bệnh. Tất cả những yếu tố này, kết hợp với thói quen như dụi mắt, sờ tay vào mũi, miệng, có thể tăng nguy cơ nhiễm bệnh và làm lan rộng bệnh đau mắt đỏ. Để ngăn chặn sự lây lan, việc duy trì vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh là rất quan trọng.

Biến chứng đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường hết sau 7-10 ngày nhưng một số người lớn và trẻ em bị biến chứng do do bệnh kéo dài hoặc chữa trị không hết như: viêm giác mạc, loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa.

Điều trị đau mắt đỏ

Điều trị đau mắt đỏ có thể được thực hiện tại nhà và tại bệnh viện, phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

Tại nhà

  • Chườm lạnh để giảm khó chịu và sưng mi.
  • Rửa mặt, tay thường xuyên với xà phòng.
  • Tránh sử dụng chung đồ dùng cá nhân như ly, bát, khăn mặt với người khác.
  • Hạn chế dụi mắt và tránh đi bơi.
  • Nghỉ học, nghỉ làm trong khoảng 1 tuần để ngăn chặn sự lây lan.
Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 11

Tại bệnh viện

Khi đến bệnh viện, bác sĩ sẽ đưa ra đối tượng điều trị phù hợp với từng tình trạng bệnh cụ thể:

  • Đau mắt đỏ do virus: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như acyclovir để điều trị các dạng viêm kết mạc nghiêm trọng.
  • Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Uống thuốc và sử dụng thuốc mỡ theo chỉ định của bác sĩ. Một số triệu chứng thường gặp là đau mắt, đỏ mắt với nhiều mủ dính, có màu vàng xanh, kéo dài cả ngày.
  • Đau mắt do dị ứng: Sử dụng thuốc kháng histamin (uống hoặc nhỏ mắt) để giảm đau mắt đỏ do dị ứng, tuy nhiên, có thể gây khô mắt.

Đau mắt đỏ do vi khuẩn nhỏ thuốc gì?

Đối với việc điều trị đau mắt đỏ do vi khuẩn, có một số loại thuốc được sử dụng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân:

Thuốc kháng sinh

  • Thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ: Giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng, giảm biến chứng và ngăn chặn sự lây lan. Các thuốc như tobramycin, neomycin, ofloxacin, ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin có thể được sử dụng.
  • Thuốc phối hợp: Grámícidin/neomycin sulfat/polymyxin B sulfat là một ví dụ, có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Các thuốc này có thể gây châm chích, ngứa, và đỏ mắt.

Corticosteroid tại chỗ

Có thể giúp giảm các triệu chứng và giảm sẹo trong viêm kết mạc nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể gây tăng nhãn áp, đau mắt, giảm thị lực. Sử dụng cần theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc điều trị toàn thân

  • Chủ yếu dùng khi bệnh tiến triển nặng, thường do lậu cầu, bạch hầu. Các thuốc như cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxon, ceftazidime), fluoroquinolone uống có thể được kê đơn.
  • Các thuốc nâng cao thể trạng như Vitamin C, B1, B12 cũng có thể được sử dụng.

Lưu ý khi điều trị đau mắt đỏ

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 13
  • Để giúp giảm bớt một số tình trạng viêm và khô do đau mắt đỏ, có thể sử dụng gạc lạnh và nước mắt nhân tạo.
  • Ngoài ra, rửa mắt liên tục bằng nước muối sinh lý 0,9 % để loại trừ mủ và tiết tố.
  • Làm sạch hoặc thay thế kính áp tròng đúng cách và đúng thời gian bác sĩ dặn.
  • Ngừng đeo kính áp tròng cho đến khi không còn triệu chứng đau mắt đỏ nữa.
  • Sử dụng khăn giấy sạch mỗi khi bạn lau mặt và mắt.
  • Rửa tay thường xuyên, trước và sau khi ăn, khi đi vệ sinh hoặc sau khi hắt hơi hoặc ho.
  • Không chạm tay vào mắt.
  • Vi khuẩn có thể sống trong đồ trang điểm và có thể gây đau mắt đỏ và thậm chí là nhiễm trùng giác mạc nguy hiểm.
  • Không trang điểm mắt khi mắt đang bị nhiễm trùng, thay đồ trang điểm nếu bị nhiễm trùng mắt.
  • Không dùng chung đồ trang điểm mắt với người khác.
  • Tập thể dục, ăn đủ chất, tránh lây lan thành dịch.

Bệnh đau mắt đỏ nên ăn gì và không nên ăn gì?

Để duy trì sức khỏe mắt và phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Thực phẩm giàu vitamin A: Khoai lang, bí ngô, rau xanh đậm, cà chua, ớt chuông xanh, sản phẩm từ sữa.
  • Thực phẩm giàu vitamin K: Trứng, cà rốt, dưa chuột, cần tây, măng tây, rau xà lách, bông cải xanh.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Đu đủ, dâu tây, kiwi, xoài, cải xanh, ớt chuông.
  • Thực phẩm giàu vitamin B: Thịt gà, trứng, cá hồi, gan động vật, bông cải xanh, nấm, các loại hạt và các loại đậu.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích: Tránh thực phẩm có mùi tanh, cay nóng, nhiều dầu mỡ, cũng như các chất kích thích như rượu, cà phê, nước uống có gas.
  • Biện pháp phòng ngừa trong mùa dịch: Rửa tay thường xuyên. Đeo khẩu trang và mắt kính khi cần thiết. Nghỉ ngơi ở nhà nếu bạn bị bệnh.
  • Vệ sinh cá nhân:Thay vỏ gối hoặc giặt sạch vỏ gối trong nước nóng. Không dùng chung đồ trang điểm, đặc biệt là mỹ phẩm dành cho mắt.
  • Tìm kiếm sự tư vấn y tế: Trong trường hợp bệnh lý dai dẳng hoặc không có dấu hiệu cải thiện, hãy thăm bác sĩ chuyên khoa mắt để có toa thuốc và giải pháp chữa trị phù hợp.