TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Ngày nay, hệ hô hấp của chúng ta rất dễ bị tấn công bởi các tác nhân trong môi trường xung quanh. Một trong những bệnh phổ biến mà nhiều người đang gặp phải là viêm phổi, còn được gọi là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết những triệu chứng đặc trưng của bệnh này và cách chăm sóc sức khỏe để giảm nguy cơ mắc bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm của các cấu trúc trong phổi bao gồm phế nang, túi phế nang, ống phế nang, mô kết khe kẽ và tiểu phế quản. Đây là một tình trạng mà các phế nang và đường dẫn khí trong phổi có thể bị viêm và tích tụ chất lỏng hoặc mủ, gây ra các triệu chứng như ho có đờm hoặc mủ, sốt, ớn lạnh và khó thở. Viêm phổi có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như vi khuẩn, virus và nấm. Tình trạng này có thể biến biến từ nhẹ đến nặng, đặc biệt nguy hiểm đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu, trẻ em và người cao tuổi hoặc có các bệnh nền.

Viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra và mục đích phân loại cụ thể. Hiện nay, phân loại chủ yếu dựa trên nguyên nhân gây viêm phổi và nguồn lây nhiễm bệnh. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây bệnh:

  • Viêm phổi do vi khuẩn
  • Viêm phổi do virus
  • Viêm phổi do nấm
  • Viêm phổi do hóa chất

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân lây nhiễm:

  • Viêm phổi bệnh viện: Xảy ra sau khi bệnh nhân nhập viện và thường liên quan đến vi khuẩn có kháng thuốc.
  • Viêm phổi cộng đồng: Phát sinh ngoài cộng đồng bệnh viện và thường được gây ra bởi các vi khuẩn, virus hoặc nấm thông thường.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI

Nguyên nhân gây viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa vào nguồn lây, mục đích, tác nhân gây bệnh… Nhìn chung nguyên nhân gây viêm phổi chủ yếu được phân chia thành 4 loại dưới đây:

VIÊM PHỔI DO VI KHUẨN

Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm phổi cộng đồng ở người trưởng thành. Vi khuẩn thường lây truyền qua đường tiếp xúc với giọt bắn, khi người khỏe mạnh hít phải các giọt chứa vi khuẩn từ người mắc bệnh khi ho hoặc hắt hơi. Những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc các bệnh lý nền mạn tính thường dễ bị nhiễm viêm phổi do vi khuẩn hơn.

VIÊM PHỔI DO VIRUS

Virus SARS-CoV-2 là nguyên nhân nguy hiểm nhất gây ra viêm phổi hiện nay, dẫn đến dịch COVID-19 với số lượng lớn người nhiễm và tử vong trên toàn thế giới. Ngoài ra, cũng có nhiều loại virus khác gây ra các bệnh như cảm lạnh hoặc cúm.

VIÊM PHỔI DO NẤM

Viêm phổi do nấm thường xảy ra khi hít phải các bào tử của nấm, thường gặp ở những người có vấn đề sức khỏe mạn tính hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu. Viêm phổi do nấm phát triển nhanh chóng khi các bào tử nấm bám vào phổi. Người sống trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hoặc hút thuốc lá cũng dễ mắc bệnh viêm phổi do nấm.

VIÊM PHỔI DO HÓA CHẤT

Còn được gọi là viêm phổi hóa chất, đây là một bệnh ít gặp nhưng có mức độ nguy hiểm cao. Viêm phổi do hóa chất thường xảy ra ở những người tiếp xúc với các chất hóa học độc hại trong môi trường làm việc hoặc các tai nạn hóa học. Mức độ nặng của bệnh phụ thuộc vào loại hóa chất, thời gian tiếp xúc và các biện pháp sơ cứu đã thực hiện.

VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN

Đây là viêm phổi xảy ra sau ít nhất 48 giờ kể từ khi người bệnh nhập viện mà trước đó không có triệu chứng viêm phổi. Thường do các vi khuẩn như P. aeruginosa, Acinetobacter spp, Enterobacteriacae, Haemophillus spp, S. aureus, Streptococcus spp gây ra.

VIÊM PHỔI CỘNG ĐỒNG

Bao gồm tất cả các loại viêm phổi không phải là viêm phổi bệnh viện. Nguyên nhân gây ra viêm phổi cộng đồng rất đa dạng, nhưng phổ biến nhất là do vi khuẩn hoặc virus.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM PHỔI

Các đối tượng dễ mắc bệnh viêm phổi bao gồm:

TRẺ EM

Đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi dưới 2 tháng, có nguy cơ cao mắc và tử vong do viêm phổi. Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, với hàng triệu trẻ nhập viện mỗi năm và hàng nghìn trẻ tử vong ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

PHỤ NỮ MANG THAI

Hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ làm cho phụ nữ mang thai dễ mắc viêm phổi. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bà bầu và thai nhi, gây ra biến chứng thai kỳ và tăng nguy cơ sẩy thai.

NGƯỜI LỚN TUỔI

Người cao tuổi, đặc biệt là những người có sức khỏe yếu, thường dễ mắc các bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, và nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm suy hô hấp.

CÁC YẾU TỐ RỦI RO KHÁC

  • Bệnh nhân nằm viện, đặc biệt là những người sử dụng máy giúp thở trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện.
  • Những người mắc bệnh mãn tính như hen suyễn, COPD, hoặc bệnh tim.
  • Người hút thuốc lá, vì hút thuốc lá làm suy yếu hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây viêm phổi.
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc đang dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch, như người nhiễm HIV/AIDS, đã ghép tạng hoặc đang sử dụng steroid dài hạn.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI THƯỜNG GẶP

Dấu hiệu của viêm phổi có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vi khuẩn gây bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp:

  • Đau ngực khi thở hoặc ho
  • Ho kèm theo đờm
  • Mệt mỏi
  • Sốt, đổ mồ hôi và cảm lạnh
  • Ở người già hoặc người suy giảm miễn dịch, có thể không xuất hiện sốt
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy
  • Khó thở
  • Người già có thể trở nên lú lẫn

Các triệu chứng dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh thể không rõ ràng, nhưng vẫn có thể bao gồm:

  • Nôn mửa
  • Sốt cao, co giật
  • Ho
  • Trẻ trở nên bứt rứt, mệt mỏi
  • Khó thở, bỏ bú hoặc bỏ ăn
  • Tình trạng tím tái, li bì, hoặc rút lõm lồng ngực

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi thường bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc trò chuyện với bệnh nhân để tìm hiểu về tiền sử bệnh và các triệu chứng, như ho, khó thở, sốt.
  • Đếm nhịp thở để xác định tần suất hô hấp của bệnh nhân.
  • Nghe phổi để phát hiện các âm thanh bất thường như rì rào, rít, tiếng ấm đáng chú ý.

CẬN LÂM SÀNG

  • Xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và viêm.
  • Nuôi cấy đờm để xác định loại vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng và lựa chọn loại kháng sinh phù hợp.
  • Chụp X-quang ngực để xác định tổn thương của phổi, như tổn thương phế nang hoặc mô kẽ phổi.
  • Chụp CT phổi có thể được thực hiện để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương và đám mờ trong phổi.
  • Nội soi phế quản có thể được sử dụng để quan sát trực tiếp các đường hô hấp và thu thập mẫu mô hoặc dịch phổi để chẩn đoán.

Quá trình kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán và phân biệt bệnh viêm phổi với các bệnh khác có triệu chứng tương tự, đồng thời xác định nguyên nhân gây ra bệnh.

VIÊM PHỔI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ngay cả khi được điều trị, một số người bị viêm phổi, đặc biệt là những người thuộc nhóm nguy cơ cao, có thể gặp các biến chứng, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG HUYẾT

Vi khuẩn từ phổi có thể lan sang máu và gây ra nhiễm trùng huyết, làm suy nội tạng.

SUY HÔ HẤP

Trong trường hợp viêm phổi nặng hoặc ở những người mắc bệnh phổi mãn tính, có thể gây ra suy hô hấp, khiến họ cần hỗ trợ oxy và thậm chí máy thở, và có thể cần nhập viện.

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI

Viêm phổi có thể dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong không gian giữa màng phổi và lớp mô phổi, gây khó thở. Điều trị có thể bao gồm chọc hút hoặc dẫn lưu dịch.

ÁP XE PHỔI

Nếu có mủ tích tụ trong một khoang của phổi, có thể gây ra áp xe phổi. Điều trị thường bao gồm thuốc kháng sinh hoặc thậm chí phẫu thuật hoặc dẫn lưu để loại bỏ mủ.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU VIÊM PHỔI

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi bao gồm:

ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

  • Các triệu chứng thường giảm sau vài ngày hoặc vài tuần, nhưng cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài.
  • Được kê đơn thuốc phù hợp và hẹn tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị tại nhà nhưng cần đến bệnh viện ngay nếu có biến chứng nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN

  • Người lớn có triệu chứng nặng cần nhập viện.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi mắc viêm phổi đều phải nhập viện cấp cứu ngay.
  • Trẻ từ 2-5 tuổi có các biểu hiện nghiêm trọng cũng cần nhập viện điều trị.

CÁC LOẠI THUỐC

  • Kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Việc chọn loại kháng sinh thích hợp phụ thuộc vào loại vi khuẩn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Thuốc hạ sốt/thuốc giảm đau: Dùng khi cần thiết để hạ sốt và giảm đau, bao gồm aspirin, ibuprofen và acetaminophen.

CÁCH CHĂM SÓC BỆNH NHÂN VIÊM PHỔI

Cách chăm sóc bệnh nhân viêm phổi bao gồm:

NGHỈ NGƠI

Trẻ em và người lớn mắc viêm phổi cần nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động đến khi khỏi bệnh để giúp cơ thể phục hồi.

GIỮ NƯỚC

Uống đủ lượng chất lỏng, đặc biệt là nước, giúp làm loãng đờm trong phổi, hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp.

DÙNG THUỐC THEO ĐƠN

Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo đơn thuốc kê toa của bác sĩ. Không nên ngưng sử dụng thuốc quá sớm khi không còn triệu chứng, để tránh tái phát bệnh.

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG SỐNG

Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ để ngăn ngừa lây nhiễm. Thường xuyên thay ga, ga trải giường và vệ sinh các vật dụng cá nhân của người bệnh.

Trong trường hợp người bệnh cần chăm sóc dài hạn và nằm liệt giường, sử dụng tã dán có khả năng kháng khuẩn để đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt nhất.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM PHỔI

TIÊM PHÒNG

Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa một số bệnh viêm phổi, như cúm và viêm phổi do vi khuẩn phế cầu. Vắc xin PCV10 và các loại vắc xin ngừa COVID-19 như AstraZeneca, Pfizer-BioNTech, Moderna, Johnson & Johnson’s Janssen đều có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh.

TĂNG CƯỜNG VỆ SINH

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, hoặc sử dụng chất khử trùng tay có cồn.
  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi ở trong môi trường có khả năng lây nhiễm.
  • Súc miệng hàng ngày bằng nước muối hoặc dung dịch sát khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn trong miệng và họng.

KHÔNG HÚT THUỐC

Tránh hút thuốc lá chủ động hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác (hút thuốc lá thụ động), vì khói thuốc lá có thể làm hỏng khả năng bảo vệ tự nhiên của phổi.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Đảm bảo ngủ đủ giấc, duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và tập thể dục đều đặn để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

CÁC THẮC MẮC VỀ BỆNH VIÊM PHỔI

1. Bệnh viêm phổi có lây không?

Bệnh viêm phổi nói chung là không lây nhiễm, nhưng các virus và vi khuẩn gây viêm phổi có thể lây nhiễm sang người khác. Một số virus gây nhiễm trùng đường hô hấp trên (cổ họng và mũi) sẽ gây biến chứng là viêm phổi.

2. Xét nghiệm máu có biết bị viêm phổi không?

Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về tình trạng nhiễm trùng thông qua số lượng bạch cầu, nhưng không thể chẩn đoán viêm phổi một cách chính xác. Để xác định viêm phổi, cần kết hợp với các phương pháp khác như chụp X-quang ngực hoặc xét nghiệm đờm.

3. Trẻ sơ sinh bị ho có phải viêm phổi không?

Ho có thể là một trong các triệu chứng của viêm phổi ở trẻ sơ sinh, nhưng không nhất thiết là viêm phổi. Viêm phổi ở trẻ sơ sinh thường có các triệu chứng khác như khó thở, sốt, và khó nuốt.

4. Viêm tiểu phế quản có phải là viêm phổi không?

Viêm tiểu phế quản là một căn bệnh khác biệt, không phải là viêm phổi. Viêm tiểu phế quản là sự viêm nhiễm của các ống tiểu phế quản nhỏ trong phổi, trong khi viêm phổi là sự viêm nhiễm của mô phổi thực sự.

5. Viêm phổi có phải nằm viện không?

Không phải tất cả các trường hợp viêm phổi đều cần nhập viện. Việc điều trị tại nhà có thể được áp dụng cho các trường hợp nhẹ, nhưng trường hợp nặng hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng thường cần phải nhập viện.

6. Viêm phổi có phải uống thuốc kháng sinh không?

Việc sử dụng thuốc kháng sinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm phổi. Trong trường hợp viêm phổi do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng, thuốc kháng sinh có thể được sử dụng.

7. Viêm phổi có phải kiêng gì không?

Không có hướng dẫn kiêng cữ cụ thể cho viêm phổi, nhưng hạn chế thức ăn nhiều muối, thịt đỏ, và tinh bột có thể giúp giảm triệu chứng ho và đờm.

8. Viêm phổi có thể tự khỏi không?

Một số trường hợp viêm phổi có thể tự khỏi, nhưng cũng có những trường hợp nghiêm trọng có thể gây biến chứng hoặc tử vong. Việc đưa ra dự đoán cụ thể về việc tự khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nguyên nhân gây bệnh và điều trị.

9. Bệnh viêm phổi có chữa được không?

Viêm phổi có thể được điều trị, nhưng điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

10. Viêm phổi và ung thư phổi giống hay khác nhau?

Viêm phổi và ung thư phổi là hai căn bệnh khác nhau với những đặc điểm riêng biệt. Ung thư phổi là một căn bệnh ác tính trong khi viêm phổi là một tình trạng viêm nhiễm của phổi.

11. Viêm phổi có tái phát không?

Có thể, viêm phổi có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt trong trẻ nhỏ hoặc người già, và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

12. Viêm phổi có gây tiêu chảy, đau lưng không?

Viêm phổi không gây tiêu chảy hoặc đau lưng. Các triệu chứng chính của viêm phổi thường liên quan đến hô hấp như ho, khó thở và sốt. Tiêu chảy và đau lưng thường là các dấu hiệu của các bệnh lý khác.

Nếu thuộc nhóm đối tượng có mắc các bệnh lý mạn tính như hen phế quản, suy tim, tiểu đường… cần theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh. Ngoài ra một biện pháp phòng ngừa viêm phổi là nên tiêm vaccine phòng phế cầu và phòng cúm.

CÂY NGŨ GIA BÌ: NHỮNG TÁC DỤNG VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT

CÂY NGŨ GIA BÌ: NHỮNG TÁC DỤNG VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT 7

Ngũ gia bì, hay xuyên gia bì, là một loại thuốc đã được sử dụng từ thời kỳ lâu đời như một phương pháp truyền thống để giảm đau xương khớp và giảm đau sau chấn thương mềm. Thường được kết hợp với các loại thuốc khác, ngũ gia bì không chỉ có tác dụng chữa trị mà còn có khả năng tăng cường hiệu quả của điều trị bệnh.

CÂY NGŨ GIA BÌ: NHỮNG TÁC DỤNG VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT 9

ĐẶC ĐIỂM CÂY NGŨ GIA BÌ

Cây ngũ gia bì, hay còn được biết đến với các tên gọi như ngũ gia bì gai, xuyên gia bì, tam gia bì, mang tên khoa học Acanthopanax aculeatus Seem. và thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae), có những đặc điểm nổi bật như sau:

  • Ngũ gia bì là một loại cây bụi, với chiều cao dao động từ 1 đến 7m. Cây có cành vươn dài và phổ biến gai trên cành.
  • Lá của ngũ gia bì có hình dạng kép chân chim, mọc so le, thành một cụm gồm 3–5 lá (thường là 3 lá). Lá có hình bầu dục hoặc thuôn, đầu nhọn, hai mặt lá đều nhẵn. Mặt trên của lá thường có màu sẫm bóng, mép lá có khía răng to, và ở gân lá có gai.
  • Cụm hoa của ngũ gia bì mọc ở đầu cành, có cuống dài khoảng 4cm, hoa nhỏ, màu trắng lục, và cánh hoa có hình tam giác.
  • Quả của cây ngũ gia bì là quả mọng, có hình cầu dẹt khi chín có màu đen. Bên trong quả chứa 2 hạt.

Một số loại ngũ gia bì khác bao gồm:

  • Ngũ gia bì gai, giống cây với mép lá xuất hiện nhiều gai, thường được sử dụng trong y học truyền thống.
  • Ngũ gia bì cẩm thạch, giống cây với lá có màu sắc lạ, thường được sử dụng làm cây trang trí trong nhà ở hay phòng khách.
  • Ngũ gia bì hương (tế trụ gia bì), loại cây mọc bụi với chiều cao có thể lên tới vài mét, được xếp vào danh sách những loại dược liệu quý cần được bảo tồn.

CÂY NGŨ GIA BÌ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI SỨC KHỎE?

Cây ngũ gia bì, được sử dụng trong Y Học Cổ Truyền từ lâu đời, hiện nay đang được các nhà nghiên cứu khoa học chứng minh và khám phá những tác dụng quan trọng đối với bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là những tác dụng của cây ngũ gia bì:

CHỮA ĐAU NHỨC XƯƠNG KHỚP

Cây ngũ gia bì, theo Y Học Cổ Truyền, được biết đến với nhiều đặc tính quý giá, đặc biệt là trong việc chữa đau nhức xương khớp. Vị thuốc này được mô tả có vị đắng, cay, tính ôn, và quy vào 3 kinh can, phế, thận. Các tính chất này mang lại nhiều tác dụng quan trọng như khu phong, lợi thấp, mạnh gân xương, thư cân, và hoạt lạc.

Nhờ vào khả năng mạnh mẽ khu phong và lợi thấp, ngũ gia bì trở thành một lựa chọn hiệu quả trong việc giảm đau và cải thiện tình trạng xương khớp. Đặc biệt, với tác dụng mạnh gân xương, cây ngũ gia bì giúp cải thiện sự linh hoạt và ổn định cho cấu trúc xương khớp.

TÁC DỤNG AN THẦN

Thuốc có tác dụng an thần rõ nét, chủ yếu thông qua khả năng điều tiết sự cân bằng giữa hai quá trình chính là ức chế và hưng phấn của trung khu thần kinh. Tác dụng an thần của thuốc này giúp làm giảm căng thẳng, lo lắng, và tạo ra trạng thái tinh thần ổn định hơn.

Đặc biệt, khả năng ổn định sự cân bằng giữa ức chế và hưng phấn trong trung khu thần kinh giúp cải thiện tâm trạng tổng thể của người sử dụng. Tính chất an thần này có thể mang lại sự thoải mái và giảm căng thẳng, đồng thời hỗ trợ trong việc quản lý tình trạng tâm lý và tăng cường trạng thái tinh thần tích cực.

CHỐNG MỆT MỎI

Ngũ gia bì được cho là có các thành phần có tác dụng tốt trong việc điều tiết hồng cầu, bạch cầu và huyết áp, giúp giảm mệt mỏi và tăng sức chịu đựng của cơ thể. Đặc biệt, những người phải làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao và thiếu oxy có thể hưởng lợi từ những đặc tính này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin này có thể chỉ là một phần của các nghiên cứu và thông tin y học, và nên thảo luận với chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ biện pháp nào liên quan đến sức khỏe.

TÁC DỤNG LÊN HỆ MIỄN DỊCH

Có tác dụng củng cố hệ miễn dịch bằng cách tăng khả năng phagocytosis của tế bào nội mô và kích thích sự hình thành kháng thể chống vi khuẩn. Nó cũng kháng lại virus, tăng cường kháng tế bào ung thư, và điều chỉnh hệ miễn dịch. Đồng thời, thuốc giúp giảm viêm, bảo vệ khỏi viêm cấp và mạn tính.

ĐUỔI MUỖI VÀ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ

Ngũ gia bì không chỉ được sử dụng như một cây cảnh trong nhà với mục đích trang trí mà còn được ưa chuộng vì khả năng đuổi muỗi và làm sạch không khí. Cây ngũ gia bì được kiểm chứng và nghiên cứu qua thực tế về khả năng xua đuổi muỗi, giúp tạo ra một môi trường trong nhà thoải mái hơn.

MỘT SỐ BÀI THUỐC ĐƯỢC SỬ DỤNG TỪ CÂY NGŨ GIA BÌ

BÀI THUỐC CHỮA SƯNG ĐAU KHỚP KÉO DÀI

Bài thuốc chữa sưng đau khớp kéo dài kết hợp ngũ gia bì, trinh nữ, bưởi bung, tục đoạn, lá ngải, và cát căn. Sắc lấy nước uống hai lần mỗi ngày và tiếp tục đến khi thấy triệu chứng giảm nhẹ. Phương pháp này giúp giảm sưng và đau ở khớp, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

BÀI THUỐC CHỮA GOUT

Bài thuốc chữa bệnh gout sử dụng ngũ gia bì kết hợp với trinh nữ, ngưu tất nam, tục đoạn, bồ công anh, cà gai leo, tất bát, cát căn, đơn hoa, quế, kinh giới, và nhiều thành phần khác. Sắc uống mỗi ngày trong khoảng một tháng và tiếp tục duy trì đến khi cảm thấy sức khỏe ổn định.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH CHÂN TAY RUN

Bài thuốc trị bệnh chân tay run kết hợp sử dụng ngũ gia bì, ngưu tất, thạch hộc, nhục quế và gừng mang lại hiệu quả tích cực. Quá trình sắc chế nhằm lấy nước uống đến khi triệu chứng run tay giảm đáng kể. Thuốc này không chỉ giúp điều hòa khí huyết mà còn giảm đau và khắc phục các vấn đề liên quan đến xương khớp. Đặc biệt, nó thư giãn cơ và có tác dụng chữa trị tình trạng run tay, giúp cải thiện khả năng nắm đối với người sử dụng. Việc kiên trì và áp dụng đúng cách là chìa khóa quan trọng để đạt được kết quả tích cực từ phương pháp này.

BÀI THUỐC MẠNH GÂN CỐT, CHỮA YẾU XƯƠNG

Bài thuốc mạnh gân cốt để chữa yếu xương sử dụng ngũ gia bì kết hợp với mộc qua và ngưu tất. Có thể sắc lấy nước uống hoặc sao khô, tán bột để pha với rượu loãng và sử dụng hàng ngày. Phương pháp này không chỉ hỗ trợ mạnh gân cốt mà còn đặc biệt hiệu quả trong trường hợp yếu xương, liệt dương, và thậm chí cả trẻ nhỏ chậm biết đi. Đều đặn sử dụng thuốc là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG NGŨ GIA BÌ

  • Ngũ Gia Bì có tính vị cay, tính ôn. Do đó, nếu sử dụng không đúng cách có thể gây tổn hại phần âm, không phù hợp với người âm hư hỏa vượng (thích mát, hay khát, cơ thể nhiệt thịnh).
  • Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, thầy thuốc Đông y uy tín trước khi sử dụng để đảm bảo phù hợp với thể trạng và tình trạng sức khỏe của bạn.
  • Ngũ Gia Bì có thể tương tác với một số loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược khác đang sử dụng, dẫn đến hiệu quả không mong muốn.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để được tư vấn cụ thể.

Cây ngũ gia bì được coi là một vị thuốc đông y có rất nhiều tác dụng, nhất là những lợi ích về giảm đau xương khớp. Tuy không chứa chất độc nhưng việc sử dụng ngũ gia bì làm thuốc cần phải theo hướng dẫn của người có kinh nghiệm hay thầy thuốc, bác sĩ.