VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.

NỔI MỤN NƯỚC TRÊN DA VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP

NỔI MỤN NƯỚC TRÊN DA VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP 5

Một ngày, bạn đột nhiên phát hiện những đốm mụn nước trên cơ thể, đôi khi phồng rộp và gây ngứa khó chịu. Thường xuất hiện ở các vị trí như kẽ tay chân, cánh tay, quanh bọng mắt, lưng, ngực, cổ… Những vết mụn nước này có thể là dấu hiệu của dị ứng thông thường, nhưng đôi khi cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý không đơn giản.

NỔI MỤN NƯỚC TRÊN DA VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP 7

MỤN NƯỚC LÀ GÌ?

Mụn nước là những tổn thương da dạng bong bóng nhỏ, bên trong chứa chất lỏng. Mụn nước thường có kích thước nhỏ dưới 5mm, bên trong chứa mủ, huyết thanh hoặc máu. Mụn nước có kích thước lớn hơn thường gọi là bóng nước.

Mụn nước có thể xuất hiện ở bất cứ nơi nào trên cơ thể, dưới dạng đơn lẻ hoặc theo cụm.

NGUYÊN NHÂN DA NỔI MỤN NƯỚC

 Người nổi mụn nước có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Dưới đây là một số nguyên nhân nổi mụn nước khắp người:

  • Do ma sát: Khi da bị cọ xát với một vật cứng trong thời gian dài, lớp biểu bì có thể bị rách, tạo thành các mụn nước. Vùng da bị ma sát thường gặp là bàn tay, bàn chân, khuỷu tay, đầu gối.
  • Do nhiệt độ: Tiếp xúc với nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh có thể gây tổn thương da, dẫn đến mụn nước. Mụn nước do nhiệt độ thường xuất hiện ở những vùng da mỏng, nhạy cảm như mặt, môi, bàn tay, bàn chân.
  • Do hóa chất: Tiếp xúc với hóa chất có thể gây kích ứng da, dẫn đến mụn nước. Mụn nước do hóa chất thường xuất hiện ở những vùng da tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
  • Do bệnh lý: Một số bệnh lý như thủy đậu, zona, ghẻ,… có thể gây mụn nước.

CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP CÓ THỂ GÂY MỤN NƯỚC TRÊN DA 

Dưới đây là một số bệnh thường gặp có thể gây mụn nước trên da:

VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một bệnh lý da mạn tính, gây ngứa ngáy, đỏ da và nổi mụn nước. Viêm da cơ địa thường  nổi mụn nước ngứa ở tay, mặt, cổ, chân,…

CHÀM

Chàm là một bệnh lý da mạn tính, gây ngứa ngáy, đỏ da và nổi mụn nước. Mụn nước do chàm thường xuất hiện ở các vị trí như mặt, khuỷu tay, đầu gối,…

THỦY ĐẬU

Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella zoster gây ra. Biểu hiện đặc trưng của thủy đậu là nổi mụn nước trên da. Thuyr đậu thường  nổi mụn nước khắp người không ngứa, tập trung nhiều ở lưng, ngực, mặt,…

THẦN KINH ZONA

Zona là một bệnh do virus Varicella zoster gây ra, thường gặp ở người lớn tuổi. Biểu hiện đặc trưng của zona là nổi mụn nước thành dải, thường ở một bên cơ thể.

NHIỄM VIRUS HERPES  

Nhiễm virus Herpes là một tình trạng nổi mụn nước đặc trưng, thường xuất hiện ở môi, miệng, và cơ quan sinh dục. Các mụn nước này thường nằm trên nền da sưng đỏ và gây đau nhức. Vùng mụn nước có thể phồng rộp và có khả năng vỡ ra, tạo điều kiện cho vi khuẩn bội nhiễm, gây ra cảm giác đau mạnh.

Ngoài các triệu chứng tại vùng mụn, nhiễm virus Herpes cũng có thể đi kèm với một số triệu chứng toàn thân, bao gồm sốt, đau nhức cơ, và sưng nổi hạch. Sự tổn thương của virus Herpes thường tạo ra một trạng thái tổn thương tổng thể, ảnh hưởng đến cả cơ thể.

GHẺ NƯỚC

Ghẻ nước là một bệnh da lây truyền do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra. Biểu hiện đặc trưng của ghẻ nước là da nổi mụn nước đỏ, nổi mụn nước ngứa ở các vị trí như kẽ tay, kẽ chân, háng,…

BỆNH BÓNG NƯỚC TỰ MIỄN

Bệnh bóng nước tự miễn, hay Pemphigus, là một bệnh tự miễn do kháng thể tấn công da và niêm mạc. Có nhiều loại Pemphigus, với các triệu chứng như mụn nước lớn, dễ vỡ, đau, và có thể xuất hiện ở nhiều vùng trên cơ thể. Bệnh nhân cũng có thể trải qua sụt cân, ăn uống kém, đau loét họng, chảy máu cam, và các vấn đề khác. Nếu phát hiện mụn nước, cần thăm bác sĩ để được tư vấn và điều trị sớm.

TAY CHÂN MIỆNG

Tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Coxsackie gây ra. Biểu hiện đặc trưng của tay chân miệng là nổi mụn nước ở tay, lòng bàn chân, đầu gối, mông. Ngoài ra, bệnh còn có thể gây loét miệng, sốt,…

RÔM SẢY

Rôm sảy thường xuất hiện ở trẻ em trong thời tiết nóng bức khi các ống tuyến mồ hôi chưa phát triển đầy đủ. Mồ hôi được tiết ra nhiều, nhưng do ống tuyến chưa hoàn thiện, nó không thoát ra hết và gây ứ đọng.

Các ống bài tiết dễ bị bít kín do bụi bẩn, khiến làn da da nổi mụn nước đỏ hay màu hồng. Nguyên nhân thường là thời tiết nóng hoặc việc mặc quá nhiều quần áo.

Triệu chứng của rôm sảy bao gồm nốt đỏ to như đầu kim, hình tròn hoặc lấm tấm, có một chút nước ở đầu rôm, kèm theo đỏ xung quanh. Nó có thể xuất hiện ở đầu, cổ, ngực, lưng, và các khu vực khác. Những vùng da bị rôm sảy thường ngứa và có cảm giác nóng rát.

ĐIỀU TRỊ NỔI MỤN NƯỚC

Đối với hầu hết các loại mụn nước phổ biến hiện nay, không yêu cầu điều trị đặc biệt. Tuy nhiên, trong trường hợp mụn nước do nhiễm trùng, việc điều trị là cần thiết để ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng. Nếu nguyên nhân là sử dụng hóa chất hoặc thuốc, việc loại bỏ sản phẩm gây ra mụn nước là quan trọng.

Đối với mụn nước liên quan đến bệnh bóng nước tự miễn Pemphigoid, hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc như kem bôi steroid để giảm phát ban và các kháng sinh để chống nhiễm trùng.

Trong trường hợp mụn nước lớn kèm theo nhiễm trùng, bác sĩ có thể lựa chọn điều trị bằng cách rạch và tháo áp xe, đồng thời tiến hành dẫn lưu dịch ra khỏi vùng bị ảnh hưởng (trong điều kiện vô trùng).

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA MỤN NƯỚC TÁI PHÁT

Để hạn chế diễn tiến bệnh và ngăn ngừa mụn nước tái phát, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Giữ lớp da trên mụn nguyên vẹn bằng cách dùng cây kim được khử trùng để dẫn lưu dịch ra ngoài. Hạn chế trầy da và nguy cơ nhiễm trùng.
  • Rửa sạch vùng da nổi mụn nước bằng nước ấm có pha xà bông dịu nhẹ. Sử dụng nước muối hoặc nước iot để rửa cũng là một phương pháp khá hiệu quả.
  • Nếu bị mụn nước ở chân, hãy chọn giày dép phù hợp và mang tất để giảm ma sát. Đặt một chút vải bông vào giày để tránh chà xát làm vỡ mụn nước.
  • Nếu bị nổi mụn nước ở tay và do dị ứng, đeo găng tay để ngăn ngừa.
  • Tắm rửa thường xuyên bằng nước muối loãng giúp giữ vệ sinh và loại bỏ vi khuẩn.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống bằng cách giảm thực phẩm nhiều dầu mỡ và tăng cường ăn rau xanh, trái cây để bổ sung dưỡng chất cho cơ thể và làn da, hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Tránh sử dụng chất kích thích như thuốc lá, rượu, bia để bảo vệ gan và duy trì hoạt động tốt của cơ quan thải độc.
  • Kiểm tra nguồn nước gia đình để đảm bảo nước sạch, không chứa hóa chất độc hại hay vi khuẩn, virus.

Khi bị nổi mụn nước, bóng nước thì người bệnh không nên chủ quan bởi nguyên nhân gây bệnh có thể là do dị ứng, chàm da hoặc mắc thủy đậu, tay chân miệng,… Do đó, bệnh nhân nên theo dõi kỹ triệu chứng nổi mụn nước, đi khám bác sĩ sớm để được tư vấn và điều trị kịp thời.