TÁC DỤNG CỦA NỤ HOA TAM THẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 

TÁC DỤNG CỦA NỤ HOA TAM THẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE  1

Tam thất, một loại dược liệu phổ biến trong Đông y từ hàng nghìn năm trước, có rễ, thân, lá và nụ hoa, mỗi phần đều có tác dụng riêng và thường được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu sâu hơn về công dụng của nụ hoa tam thất.

TÁC DỤNG CỦA NỤ HOA TAM THẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE  3

TỔNG QUAN VỀ NỤ HOA TAM THẤT

Cây tam thất là một loại thảo dược thường mọc ở vùng núi cao và có khả năng chịu lạnh tốt. Thời điểm thu hoạch nụ hoa thường diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8 hàng năm. Nụ hoa tam thất thường có màu xanh nhạt và có đường kính từ 3 đến 5cm.

Một điều dễ gây nhầm lẫn là người ta thường lẫn lộn nụ hoa tam thất với hoa tam thất.

Trong thành phần hóa học của nụ hoa tam thất, có chứa các hoạt chất như nhân sâm Rb1, Rb2, có tác dụng có lợi cho sức khỏe tim mạch và giúp cải thiện tình trạng tinh thần. Ngoài ra, nụ hoa tam thất cũng chứa một loạt các axit amin như phenylalanine, leucine, valine, proline, cũng như các chất vô cơ như sắt, canxi, có nhiều tác dụng khác nhau.

Cách phân biệt giữa nụ hoa tam thất và hoa tam thất:

Nụ hoa tam thất bao tử: Nụ hoa tam thất bao tử thường bắt đầu xuất hiện sau khoảng 20 ngày khi cây đã có chồi và nảy nụ. Chúng có cuống ngắn, hình dáng nhỏ như hạt đậu, hoa tròn đều, với hạt lớn bằng nửa hạt gạo, màu xanh đậm và có vị ngọt. Nụ hoa tam thất bao tử thường được coi là có chất lượng tốt nhất.

Hoa tam thất bao tử: Đây là loại hoa vẫn còn ở dạng chùm, cánh hoa chưa nở. Sau khoảng 30 ngày, hoa sẽ nở. Chúng có hương vị thơm ngon, không bị dập nát do đài hoa chưa nở. Loại hoa này thường được sử dụng trong việc điều trị chứng mất ngủ và có lợi cho hệ tim mạch.

Hoa tam thất: Hoa tam thất có thể là hoa nguyên chùm hoặc rời từng bông, nở rộ và lộ rõ nhụy và đài hoa. Chúng xuất hiện sau khoảng 35 ngày từ khi cây đã nảy mầm. Tuy nhiên, loại này thường dễ gãy, có vị không thơm bằng nụ hoa bao tử, do đó ít được người mua ưa chuộng hơn.

TÁC DỤNG CỦA NỤ HOA TAM THẤT

HỖ TRỢ GIẢI ĐỘC GAN

Nụ tam thất có tính bình, mát gan, và có khả năng giải độc. Việc sử dụng nụ tam thất thường xuyên sẽ bảo vệ tế bào gan khỏi các chất độc hại, ngăn ngừa tổn thương. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ tốt cho những người có cơ thể nóng, vàng da, bị viêm gan, xơ gan, hay gan nhiễm mỡ.

PHÒNG TRÁNH CÁC BỆNH TIM MẠCH

Chất noto ginsenoside có trong lá nụ tam thất có công dụng giãn mạch và ngăn ngừa xơ vữa động mạch. Khi cơ thể hấp thụ các hoạt chất này, chúng giúp giảm lượng homocysteine trong máu, từ đó hạn chế các biến chứng nguy hiểm của các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim, co thắt ngực…

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Nụ tam thất hỗ trợ giảm cholesterol trong máu và cân bằng lượng mỡ trong cơ thể, từ đó ngăn ngừa bệnh béo phì. Việc uống nụ tam thất hàng ngày cũng giúp cải thiện quá trình trao đổi chất và giải độc cơ thể, đồng thời góp phần vào việc giảm cân hiệu quả hơn.

LÀM CHẬM QUÁ TRÌNH LÃO HOÁ 

Sử dụng nụ hoa tam thất tây thường xuyên có thể giúp chống lại quá trình lão hóa, đặc biệt là ở phụ nữ. Làn da trở nên mịn màng và trắng sáng hơn do chức năng gan được cải thiện đáng kể, giúp cơ thể loại bỏ các độc tố và giữ cho làn da trông trẻ hơn.

CHỮA CHỨNG MẤT NGỦ

Trong nụ hoa tam thất chứa Saponin gingsenoid, có tác dụng giúp an thần và cải thiện tình trạng mất ngủ. Công dụng chủ yếu của dược liệu này là hỗ trợ ức chế thần kinh trung ương, tăng cường lưu lượng máu và có hiệu quả trong việc làm dịu cảm xúc.

TĂNG CƯỜNG ĐỀ KHÁNG

Trong nụ hoa tam thất, có hàm lượng lớn chất dinh dưỡng có ích cho sức khỏe, bao gồm các loại vitamin và hoạt chất hữu ích cho hệ thần kinh và tim mạch, đặc biệt là saponin. Sử dụng đúng cách sẽ giúp cơ thể đạt được sức khỏe tốt.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH HUYẾT ÁP CAO, XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH

Trong nụ hoa tam thất, chứa hoạt chất rutin, đặc biệt là có nhiều trong nụ của cây tam thất 3 năm tuổi. Đây là một loại vitamin P có công dụng tăng sức đề kháng của thành mạch, giúp cải thiện tính đàn hồi và sức mạnh của các mạch máu. Rutin cũng hỗ trợ người có tiền sử tăng huyết áp và phòng ngừa xơ vữa động mạch, giúp giảm nguy cơ tai biến mạch máu não.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Trong nụ hoa tam thất, chứa hoạt chất GS4 có tác động đến cả 4 quá trình quan trọng: Hỗ trợ giảm hấp thu đường trong ruột, tăng cường sử dụng đường trong mô cơ, tăng quá trình đào thải cholesterol qua phân, giúp giảm cholesterol trong máu và gan, từ đó ổn định đường huyết. Điều này giúp ngăn ngừa biến chứng tiểu đường và béo phì.

TÁC DỤNG CỦA NỤ HOA TAM THẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE  5

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HOA TAM THẤT

Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng hoa tam thất vì hoạt chất có trong dược liệu này có thể ảnh hưởng đến thai nhi.

Do tính mát của hoa tam thất, những người có thể trạng hàn, thường đại tiện lỏng nát, chân tay lạnh, hoặc đang mắc cảm lạnh cũng không nên sử dụng. Việc sử dụng hoa tam thất có thể làm trạng thái sức khỏe của người dùng trở nên nặng hơn.

Không nên sử dụng hoa tam thất trong thời gian có kinh nguyệt vì tác dụng hoạt huyết có thể làm kinh nguyệt ra nhiều.

Lạm dụng hoa tam thất không nên được khuyến khích, vì việc sử dụng thường xuyên và trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề về hệ tiêu hóa, như đầy bụng, khó tiêu.

Người có huyết áp thấp chỉ nên sử dụng hoa tam thất với liều lượng nhỏ và không nên sử dụng quá thường xuyên, vì tác dụng hạ áp trong hoa tam thất có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, và cảm giác bủn rủn. Theo khuyến cáo, không nên sử dụng quá 9 gram hoa tam thất mỗi ngày.

CÁC BÀI THUỐC TỪ NỤ HOA TAM THẤT

Đối với bài thuốc chữa mất ngủ, ngoài nụ hoa tam thất, cần sử dụng lá dâu tằm và ngọn lạc tiên. Thực hiện sắc uống hàng ngày trong khoảng 1 tuần, tình trạng mất ngủ sẽ được cải thiện đáng kể.

Bài thuốc chữa đau thắt ngực gồm hoa tam thất 20g và đan sâm 20g. Rửa sạch và sắc lấy nước uống hoặc có thể dùng nước để nấu cháo.

Đối với suy nhược cơ thể, sử dụng hỗn hợp gồm nụ tam thất, ích mẫu kê huyết đằng, sâm bố chính và hương phụ. Hằng ngày sắc lấy nước uống từ khoảng 30g hỗn hợp này.

Trong việc giảm cân, bạn có thể sử dụng bài thuốc từ nụ hoa tam thất. Hãy cho 5g nụ hoa tam thất sấy khô vào 100ml nước sôi làm sạch, sau đó hãm lấy nước và uống trước khi đi ngủ khoảng 1 tiếng, thực hiện liên tục trong 2 tháng để đạt hiệu quả tốt nhất.

Đối với bài thuốc điều trị tăng huyết áp, chỉ cần 2 đến 3g nụ tam thất, hãm trà với 150ml nước sôi, thực hiện liên tục từ 2 đến 3 tháng để ổn định huyết áp và cải thiện sức khỏe.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nụ hoa tam thất có tương tác với thuốc nào khác không?

Nụ hoa tam thất có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc làm loãng máu, thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nụ hoa tam thất nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.

2. Nụ hoa tam thất có thể mua ở đâu?

Nụ hoa tam thất có thể được mua tại các cửa hàng thực phẩm chức năng, cửa hàng bán thảo mộc và một số nhà thuốc.

3. Cách bảo quản nụ hoa tam thất:

Nụ hoa tam thất nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

KẾT LUẬN

Bài viết là các thông tin về tác dụng của nụ hoa tam thất mà bạn nên biết. Mong rằng bài viết sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin quan trọng, hướng dẫn sử dụng và lưu ý cần thiết để bảo vệ sức khỏe tốt nhất.

VITAMIN K CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG VITAMIN K CHO CƠ THỂ

VITAMIN K CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG VITAMIN K CHO CƠ THỂ 7

Việc bổ sung vitamin k đầy đủ cho cơ thể là một điều vô cùng cần thiết, giúp bảo vệ sức khoẻ cho hệ xương khớp cũng như nhiều chức năng quan trọng khác. Bạn có thể bổ sung vitamin k thông qua chế độ ăn uống hàng ngày của mình. Vậy vitammin k có trong thực phẩm nào? Hãy cùng phunutoancau theo dõi bài viết sau đây để giải đáp câu hỏi này. 

VITAMIN K CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG VITAMIN K CHO CƠ THỂ 9

VITAmin k là gì?

Vitamin K là một nhóm các vitamin tan trong chất béo, có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, trao đổi chất của xương và trao đổi chất của canxi trong hệ thống mạch máu.


THIẾU HỤT VITAMIN K ẢNH HƯỞNG TỚI SỨC KHỎE NHƯ THẾ NÀO?

VITAMIN K CÓ tÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE?

Vitamin K là một loại vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể. Dưới đây là một số tác dụng của vitamin K, bao gồm:

  • Hỗ trợ đông máu: Vitamin K giúp kích hoạt các yếu tố đông máu, cần thiết cho quá trình đông máu.
  • Hỗ trợ sức khỏe xương khớp: Vitamin K giúp kích hoạt osteocalcin, một protein cần thiết cho quá trình hình thành và khoáng hóa xương.
  • Tăng cường chức năng não: Vitamin K có thể giúp bảo vệ não khỏi các bệnh thoái hóa thần kinh, chẳng hạn như Alzheimer và Parkinson.

ẢNH HƯỞNG KHI THIẾU HỤT VITAMIN K

Thiếu hụt vitamin K có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe, bao gồm:

  • Khả năng đông máu kém: Thiếu hụt vitamin K có thể khiến máu khó đông, dẫn đến chảy máu bất thường, chẳng hạn như chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu kinh nguyệt nặng,…
  • Loãng xương: Vitamin K giúp kích hoạt osteocalcin, một protein cần thiết cho quá trình hình thành và khoáng hóa xương. Thiếu hụt vitamin K có thể làm giảm mật độ khoáng xương, dẫn đến loãng xương.
  • Bệnh tim mạch: Vitamin K giúp ngăn ngừa tích tụ canxi trong mạch máu, từ đó giúp bảo vệ tim khỏi các bệnh tim mạch, chẳng hạn như xơ vữa động mạch. Thiếu hụt vitamin K có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Sâu răng: Vitamin K có thể giúp ngăn ngừa sâu răng bằng cách tăng cường sức khỏe của nướu răng. Thiếu hụt vitamin K có thể làm tăng nguy cơ mắc sâu răng.
  • Một số bệnh ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy vitamin K có thể giúp ngăn ngừa một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư đại trực tràng, ung thư vú và ung thư phổi. Thiếu hụt vitamin K có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư này.

LƯỢNG VITAMIN K CẦN THIẾT MỖI NGÀY

Lượng vitamin K cần thiết mỗi ngày phụ thuộc vào độ tuổi và giới tính. Theo Viện Y tế Hoa Kỳ, lượng vitamin K khuyến nghị hàng ngày như sau:

  • Người lớn từ 19-70 tuổi: 120 microgram (mcg) mỗi ngày.
  • Người lớn trên 70 tuổi: 150 mcg mỗi ngày.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: 90 mcg mỗi ngày.

VITAMIN K CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

VITAMIN K CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG VITAMIN K CHO CƠ THỂ 11

Vitamin k bao gồm 2 loại chính: Vitamin k1 và vitamin k2. Đối với vitamin k1, bạn có thể dễ dàng tìm thấy chúng trong các loại thực phẩm, đặc biệt là rau xanh và dầu của một số loại thực vật. Trong khi đó, vitamin k2 có mặt chủ yếu ở một số nguồn thực phẩm từ động vật và các loại rau lên men, chẳng hạn như natto (món đậu tương lên men).

Dưới đây là những thực phẩm giàu vitamin k nhất mà bạn có thể tham khảo và lựa chọn bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày của mình.

CÁC LOẠI THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN K1

Vitamin K1 là loại vitamin K phổ biến nhất, có nhiều trong các loại thực phẩm có màu xanh đậm, chẳng hạn như:

  • Rau bina: Rau bina là một trong những loại rau giàu vitamin K1 nhất, với hàm lượng lên đến 540,7 mcg trong 100g rau bina nấu chín.
  • Cải xoăn: Cải xoăn cũng là một nguồn cung cấp vitamin K1 dồi dào, với hàm lượng lên đến 418,5 mcg trong 100g cải xoăn nấu chín.
  • Cải xanh: Cải xanh cũng chứa nhiều vitamin K1, với hàm lượng lên đến 592,7 mcg trong 100g cải xanh nấu chín.
  • Củ cải đường: Củ cải đường cũng là một nguồn cung cấp vitamin K1 tốt, với hàm lượng lên đến 484 mcg trong 100g củ cải đường nấu chín.
  • Rau bồ công anh: Rau bồ công anh chứa nhiều vitamin K1, với hàm lượng lên đến 778,4 mcg trong 100g rau bồ công anh thô.

Ngoài ra, một số loại thực phẩm khác cũng chứa vitamin K1 với hàm lượng đáng kể, bao gồm:

  • Bông cải xanh: 141,1 mcg trong 100g bông cải xanh.
  • Bắp cải: 108,7 mcg trong 100g bắp cải nấu chín.
  • Húng quế khô: 1714,5 mcg trong 100g húng quế khô.
  • Cỏ xạ hương khô: 1714,5 mcg trong 100g cỏ xạ hương khô.
  • Kinh giới khô: 621,7 mcg trong 100g kinh giới khô.
  • Mùi tây tươi: 1640 mcg trong 100g mùi tây tươi.
  • Dầu đậu nành: 183,9 mcg trong 100g dầu đậu nành.
  • Bơ thực vật: 101,3 mcg trong 100g bơ thực vật.

CÁC LOẠI THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN K2

Vitamin K2 là gì, và có trong thực phẩm nào? Vitamin K2 là loại vitamin K ít phổ biến hơn vitamin K1, thường có nhiều trong các loại thực phẩm từ động vật và các loại rau lên men, chẳng hạn như:

  • Natto: Natto là một món ăn truyền thống của Nhật Bản được làm từ đậu tương lên men. Natto là nguồn cung cấp vitamin K2 dồi dào nhất, với hàm lượng lên đến 939 mcg trong 100g natto.
  • Gan bò: Gan bò cũng là một nguồn cung cấp vitamin K2 tốt, với hàm lượng lên đến 106 mcg trong 100g gan bò.
  • Gan ngỗng: Gan ngỗng cũng chứa nhiều vitamin K2, với hàm lượng lên đến 369 mcg trong 100g gan ngỗng.
  • Thịt gà: Thịt gà chứa một lượng vitamin K2 đáng kể, với hàm lượng lên đến 35,7 mcg trong 100g thịt gà.
  • Xúc xích Ý: Xúc xích Ý cũng chứa vitamin K2, với hàm lượng lên đến 28 mcg trong 100g xúc xích Ý.
  • Pho mát mềm: Pho mát mềm cũng là một nguồn cung cấp vitamin K2 tốt, với hàm lượng lên đến 506 mcg trong 100g pho mát mềm.
  • Pho mát cứng: Pho mát cứng cũng chứa nhiều vitamin K2, với hàm lượng lên đến 282 mcg trong 100g pho mát cứng.

LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA VIỆC BỔ SUNG VITAMIN K ĐẦY ĐỦ

NGĂN NGỪA VÀ LÀM GIẢM NGUY CƠ MẮC BỆNH UNG THƯ

Một nghiên cứu mới đây được công bố trên tạp chí Cancer Epidemiology, Biomarkers & Prevention đã phát hiện ra rằng việc tiêu thụ nhiều các thực phẩm giàu vitamin K, đặc biệt là vitamin K2, có thể giúp ngăn ngừa và làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh ung thư. Nghiên cứu này được thực hiện trên hơn 2.500 người trưởng thành và cho thấy rằng những người có lượng vitamin K2 cao nhất trong máu có nguy cơ mắc ung thư ruột kết thấp hơn 30% so với những người có lượng vitamin K2 thấp nhất.

CẢI THIỆN CHẤT LƯỢNG CỦA HỆ XƯƠNG KHỚP

Vitamin K2 có tác dụng gì? Đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa canxi, giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ bị gãy xương. Một nghiên cứu được thực hiện trên hơn 70.000 phụ nữ cho thấy rằng những người có lượng vitamin K2 cao nhất trong máu có nguy cơ gãy xương hông thấp hơn 30% so với những người có lượng vitamin K2 thấp nhất.

GIẢM NGUY CƠ MẮC BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Vitamin K1 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lượng đường trong máu. Một nghiên cứu được thực hiện trên hơn 3.000 người trưởng thành cho thấy rằng những người có lượng vitamin K1 cao nhất trong máu có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 thấp hơn 25% so với những người có lượng vitamin K1 thấp nhất.

NGĂN NGỪA BỆNH ALZHEIMER

Vitamin K có thể giúp bảo vệ não khỏi các bệnh thoái hóa thần kinh, chẳng hạn như Alzheimer và Parkinson. Một nghiên cứu được thực hiện trên hơn 7.000 người trưởng thành cho thấy rằng những người có lượng vitamin K cao nhất trong máu có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer thấp hơn 20% so với những người có lượng vitamin K thấp nhất.

ĐỂ BỔ SUNG VITAMIN K VÀO CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG HÀNG NGÀY?

Theo khuyến nghị từ các chuyên gia về dinh dưỡng, mọi người nên cố gắng cung cấp cho cơ thể đầy đủ vitamin k 1 và vitamin k2 từ đa dạng các nhóm thực phẩm khác nhau, bao gồm cả động vật và thực vật.

Hầu hết những người áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều trái cây và rau xanh đều có thể cung cấp đầy đủ lượng vitamin k1 cho cơ thể. Vì vậy, một trong những cách đơn giản nhất để bổ sung vitamin k1 là ăn nhiều các loại rau có lá màu xanh đậm, như rau cải xanh hoặc rau bina.

Đối với vitamin k2 dường như khá khó khăn để kết hợp vào một chế độ ăn uống lành mạnh, vì nó chủ yếu có trong thịt và các sản phẩm từ động vật khác. Mặc dù các lợi khuẩn trong đường ruột có thể tạo ra một số vitamin k2, nhưng cách để đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng vitamin này là bổ sung qua thực phẩm. Một số nguồn cung cấp vitamin k2 phổ biến mà bạn nên lựa chọn, bao gồm gan, thịt và các sản phẩm từ sữa.

Để đảm bảo cung cấp đủ vitamin K cho cơ thể, bạn nên bổ sung đa dạng các loại thực phẩm giàu vitamin K trong chế độ ăn uống hàng ngày.