NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ, TRIỆU CHỨNG

NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ, TRIỆU CHỨNG 1

Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra cảm giác đau đầu kèm theo buồn nôn. Trong số đó, việc cả hai triệu chứng này xảy ra đồng thời có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, không nên bị xem nhẹ. Khi đau đầu, người bệnh thường có các triệu chứng bổ sung như mệt mỏi, thấy hoa mắt, buồn nôn, chóng mặt, vv. Trong số này, buồn nôn là một trong những biểu hiện phổ biến nhất. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn hiểu về các nguyên nhân gây ra đau đầu kèm theo buồn nôn và các phương pháp xử lý, điều trị thích hợp.

NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ, TRIỆU CHỨNG 3

MỐI LIÊN HỆ GIỮA NHỨC ĐẦU VÀ BUỒN NÔN

NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ? 

Cảm giác nhức đầu buồn nôn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các vấn đề về sức khỏe như cảm cúm, đau nửa đầu Migraine, mất nước, dị ứng thực phẩm, chấn thương sọ não, vv. Những người thường xuyên gặp phải đau đầu buồn nôn cần thăm khám bởi các bác sĩ chuyên khoa và có thể cần phải thực hiện các xét nghiệm để xác định nguyên nhân cụ thể của tình trạng bệnh lý. 

NGUYÊN NHÂN NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN?

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến cảm giác đau đầu buồn nôn như sau:

  • Đau nửa đầu: Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra cảm giác đau đầu buồn nôn. Cảm giác đau thường kèm theo nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh.
  • Cảm lạnh, cảm cúm hoặc cúm dạ dày: Bệnh lý do virus gây ra, có thể gây ra đau đầu buồn nôn cùng với các triệu chứng như sổ mũi, tiêu chảy và sốt.
  • Mang thai: Phụ nữ mang thai thường dễ bị đau đầu buồn nôn do sự biến động hormone và mất nước trong thai kỳ.
  • Tiền sản giật: Một tình trạng bệnh lý nguy hiểm thường xảy ra ở 3 tháng cuối thai kỳ, có thể gây ra đau đầu dữ dội cùng với nhiều triệu chứng khác như tăng huyết áp và protein niệu.
  • Đường huyết: Thay đổi đột ngột trong chỉ số đường huyết có thể dẫn đến đau đầu buồn nôn, đặc biệt khi lượng đường trong máu giảm mạnh.
  • Dị ứng hoặc ngộ độc thực phẩm: Dị ứng thực phẩm và ngộ độc thực phẩm đều có thể gây ra đau đầu buồn nôn cùng với các triệu chứng khác như tiêu chảy và mệt mỏi.
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS): Biến động hormone trước kỳ kinh có thể dẫn đến đau đầu buồn nôn cùng với các triệu chứng khác như buồn chán và đau lưng.
  • Nicotine, rượu, bia và caffeine: Lạm dụng hoặc sử dụng quá nhiều các chất này có thể gây ra các triệu chứng đau đầu buồn nôn.
  • Hội chứng HELLP: Một dạng rối loạn liên quan đến tiền sản giật, có thể gây ra đau đầu buồn nôn cùng với các triệu chứng như protein niệu và phù.
  • Căng thẳng, lo âu và trầm cảm: Các vấn đề tâm lý như cảm giác căng thẳng và lo lắng có thể dẫn đến đau đầu buồn nôn.
  • Viêm họng hạt và viêm amidan: Các vấn đề viêm nhiễm trong họng và amidan cũng có thể gây ra cảm giác đau đầu buồn nôn.
  • Virus corona: Nhiễm virus corona có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn cùng với sốt và khó thở.
  • Say độ cao và tăng nhãn áp: Các tình trạng này cũng có thể gây ra cảm giác đau đầu buồn nôn.
  • Nhiễm trùng tai trong và ngộ độc carbon monoxide: Cả hai tình trạng này cũng có thể dẫn đến đau đầu buồn nôn.
  • Sốt xuất huyết: Bệnh sốt xuất huyết cũng là một nguyên nhân khác gây ra cảm giác đau đầu buồn nôn.
  • Chấn thương sọ não và các khối u não: Những tình trạng này cũng có thể gây ra cảm giác đau đầu buồn nôn.
  • Nhiễm trùng não: Nhiễm trùng não và viêm màng não cũng là các nguyên nhân khác gây ra đau đầu buồn nôn.
  • Huyết áp cao và hạ natri máu: Tình trạng huyết áp cao hoặc hạ natri máu cũng có thể gây ra cảm giác đau đầu buồn nôn.
  • Các vấn đề khác như mắc bệnh bại liệt, sốt rét, viêm gan, và viêm họng hạt cũng có thể dẫn đến đau đầu buồn nôn.

CHÓNG MẶT NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ? 

Cảm giác nhức đầu kèm theo chóng mặt và buồn nôn là sự phối hợp của các triệu chứng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân và tình trạng bệnh lý khác nhau, bao gồm đau nửa đầu, chấn thương sọ não, viêm não,… Đồng thời, đây cũng có thể là dấu hiệu của cơ thể đang trải qua sự mệt mỏi và kiệt sức.

NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ, TRIỆU CHỨNG 5

TRIỆU CHỨNG CHÓNG MẶT NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN

Khi trải qua cảm giác nhức đầu kèm theo chóng mặt và buồn nôn, bạn sẽ cảm nhận áp lực hoặc đau ở một hoặc cả hai bên của đầu, trán, sau gáy hoặc phía sau mắt. Cơn nhức đầu có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ hoặc thậm chí vài ngày.

Cùng với cơn nhức đầu, bạn sẽ trải qua tình trạng chóng mặt. Lúc này, bạn có thể cảm thấy mất thăng bằng, cảm giác xoay vòng hoặc mất phương hướng. Chóng mặt có thể đi kèm với cảm giác như đang “lơ lửng” hoặc “mặt đất đang di chuyển”. Ngoài ra, bạn cũng sẽ có cảm giác muốn nôn mửa, cảm giác khó chịu ở dạ dày, bụng có thể hơi ê hoặc đau nhẹ.

Ngoài những triệu chứng nhức đầu, chóng mặt và buồn nôn, nhiều người còn trải qua các cảm giác như hoa mắt, mệt mỏi, kiệt sức, cảm giác nhạy cảm với ánh sáng và tiếng ồn… Bạn cũng có thể trải qua tình trạng ngất xỉu hoặc hôn mê.

CHÓNG MẶT NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ngoài những nguyên nhân thông thường như mệt mỏi và kiệt sức, cảm giác nhức đầu kèm theo chóng mặt và buồn nôn cũng có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm, ví dụ như chấn thương thần kinh do va chạm trong các hoạt động thể thao hoặc tai nạn giao thông. Vì vậy, có thể nói các triệu chứng này rất nguy hiểm và không nên bỏ qua.

NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ, TRIỆU CHỨNG 7

CÁC TRIỆU CHỨNG NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ

Trong nhiều trường hợp, cảm giác nhức đầu buồn nôn từ nhẹ đến trung bình thường sẽ tự giảm dần theo thời gian. Tuy nhiên, đây cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nguy hiểm như chấn thương sọ não, u não, hoặc tiền sản giật. Do đó, quan trọng là người bệnh cần đến thăm khám tại các cơ sở y tế ngay lập tức nếu cảm thấy nhức đầu nặng hoặc cơn nhức đầu buồn nôn ngày càng trở nên nghiêm trọng.

Ngoài ra, cũng cần đến bệnh viện nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây xuất hiện kèm theo đau đầu buồn nôn:

  • Cảm giác chóng mặt
  • Sốt
  • Cảm giác cổ cứng
  • Nôn mửa trong hơn 24 giờ
  • Sự lú lẫn
  • Mất ý thức
  • Không thể đi tiểu trong 8 giờ hoặc lâu hơn
  • Cơn đau tái phát thường xuyên và kéo dài

ĐIỀU TRỊ NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN NHƯ THẾ NÀO?

Để giải quyết tình trạng nhức đầu buồn nôn, việc đầu tiên là phải xác định nguyên nhân gây ra vấn đề này. Dựa vào nguyên nhân cụ thể, bác sĩ lâm sàng sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp cho người bệnh.

Nhìn chung, có hai phương pháp chính để xử lý nhức đầu buồn nôn: sử dụng thuốc và không sử dụng thuốc.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

  • Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm nhức và chống buồn nôn để giảm các triệu chứng và ngăn chặn sự tái phát. Sau đó, họ có thể kê đơn các loại thuốc khác nhằm điều trị nguyên nhân gốc rễ gây đau đầu buồn nôn.
  • Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc. Không nên tự ý thay đổi liều lượng hoặc dùng thuốc mà không có sự hướng dẫn, để tránh các biến chứng có thể xảy ra. Trong một số trường hợp nghiêm trọng như chảy máu não, có khối u não, hoặc chấn thương sọ não, việc phẫu thuật có thể được khuyến nghị để duy trì sức khỏe cho người bệnh.
NHỨC ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ, TRIỆU CHỨNG 9

ĐIỀU TRỊ KHÔNG SỬ DỤNG THUỐC

  • Duy trì lối sống lành mạnh là một phần quan trọng trong việc quản lý đau đầu buồn nôn. Bao gồm việc ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và giảm căng thẳng để tránh các cơn nhức đầu.
  • Không hút thuốc lá và theo dõi liệu có các thực phẩm nào làm kích thích cơn đau đầu buồn nôn. Thường thì, việc tiêu thụ nhiều socola và rượu cũng có thể gây ra tình trạng này.
  • Nếu không muốn sử dụng thuốc, người bệnh có thể thử các phương pháp như châm cứu, thiền, massage đầu,… để giảm bớt cảm giác khó chịu.

KẾT LUẬN

Nhức đầu buồn nôn có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh khác nhau như cúm, cảm lạnh, COVID-19, nhiễm trùng não, u não, tiền sản giật, mất nước, và nhiều hơn nữa. Cách điều trị nhức đầu và buồn nôn sẽ thay đổi tùy theo nguyên nhân gây ra bệnh. Tuy nhiên, quan trọng nhất là không nên xem nhẹ nếu xuất hiện các triệu chứng bệnh, mà nên thăm khám tại các cơ sở y tế và bệnh viện để sớm xác định nguyên nhân và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nhức đầu buồn nôn có nguy hiểm không?

Hầu hết trường hợp không nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu do nguyên nhân bệnh lý nghiêm trọng, cần được điều trị kịp thời để tránh biến chứng.

2. Cách giảm nhức đầu buồn nôn tại nhà?

  • Nghỉ ngơi, thư giãn.
  • Uống nhiều nước.
  • Chườm ấm hoặc lạnh lên đầu.
  • Ăn nhẹ thức ăn dễ tiêu hóa.
  • Tránh các yếu tố kích thích: tiếng ồn, ánh sáng mạnh…

3. Nhức đầu buồn nôn có phải là dấu hiệu ung thư?

Hiếm gặp. Tuy nhiên, nếu nhức đầu kèm theo các triệu chứng khác như sút cân, mệt mỏi, thay đổi thị lực… cần đi khám để loại trừ ung thư.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 11

Xuất huyết dưới nhện là tình trạng máu bị rò rỉ chảy vào khoảng trống giữa não và màng bao quanh (màng não). Nếu như không được cấp cứu kịp thời, tình trạng này sẽ có thể gây ra các tổn thương nghiêm trọng tại não và thậm chí là tử vong.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 13

THẾ NÀO LÀ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN?

Xuất huyết dưới nhện (SAH) là một tình trạng nguy hiểm, xảy ra khi máu đột ngột tràn vào khoang dưới nhện – khu vực nằm giữa não bộ và các lớp màng bao bọc bên ngoài. Vùng này chứa dịch não tủy, đóng vai trò như “túi đệm” bảo vệ não khỏi tổn thương. Khi máu xâm nhập, nó sẽ cản trở lưu thông dịch, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như hôn mê, tê liệt, thậm chí tử vong.

TRIỆU CHỨNG XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của xuất huyết dưới nhện:

  • Đau đầu đột ngột và dữ dội: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của xuất huyết dưới nhện. Đau đầu thường được mô tả là “đau đầu tồi tệ nhất trong đời” và có thể xảy ra đột ngột.
  • Cứng gáy: Cứng gáy là một triệu chứng phổ biến khác của xuất huyết dưới nhện. Người bị cứng gáy có thể gặp khó khăn khi cúi đầu về phía trước.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là những triệu chứng phổ biến khác của xuất huyết dưới nhện. Nôn có thể dữ dội và có thể xảy ra nhiều lần.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể nhạy cảm với ánh sáng và có thể thấy khó chịu khi nhìn vào ánh sáng chói.
  • Thay đổi ý thức: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị lú lẫn, bồn chồn hoặc mất ý thức.
  • Rối loạn thị giác: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể gặp các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn mờ hoặc nhìn đôi.
  • Yếu cơ hoặc tê bì: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị yếu hoặc tê ở một hoặc nhiều chi.
  • Co giật: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị co giật.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều quan trọng là phải đi khám ngay lập tức. Xuất huyết dưới nhện là một tình trạng đe dọa tính mạng và cần được điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ NGUY CƠ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

NGUYÊN NHÂN GÂY XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Phình động mạch não: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% trường hợp xuất huyết dưới nhện. Phình động mạch là một điểm yếu trên thành mạch máu, có thể phình ra như một quả bóng bay. Khi phình động mạch vỡ, máu sẽ chảy vào khoang dưới nhện.
  • Dị dạng mạch máu não: Dị dạng mạch máu não là những rối loạn bẩm sinh của các mạch máu trong não. Chúng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Chấn thương đầu: Chấn thương đầu do tai nạn giao thông, té ngã hoặc các va đập khác có thể làm rách mạch máu trong não và dẫn đến xuất huyết dưới nhện.
  • Các nguyên nhân khác: Một số ít trường hợp xuất huyết dưới nhện là do các nguyên nhân khác như u não, rối loạn chảy máu, hoặc sử dụng ma túy.

YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tuổi tác: Nguy cơ xuất huyết dưới nhện tăng theo độ tuổi, thường gặp nhất ở người từ 40 đến 65 tuổi.
  • Giới tính: Nữ giới có nguy cơ xuất huyết dưới nhện cao hơn nam giới.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu trong não, khiến chúng dễ bị vỡ hơn.
  • Sử dụng ma túy: Sử dụng các loại ma túy như cocaine hoặc methamphetamine có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân bị phình động mạch não, bạn có nguy cơ cao hơn bị xuất huyết dưới nhện.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Xuất huyết dưới nhện là một tình trạng cấp cứu y tế đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, có thể điều trị và cải thiện tình trạng cho bệnh nhân.

Mục tiêu điều trị:

  • Ổn định tình trạng bệnh nhân
  • Ngăn chặn chảy máu
  • Giảm áp lực lên não
  • Phòng ngừa biến chứng
  • Hỗ trợ phục hồi chức năng

CHẨN ĐOÁN XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

Chẩn đoán xuất huyết dưới nhện cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác để có thể điều trị kịp thời. Các bác sĩ sẽ sử dụng nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau, bao gồm:

CHỤP CT SCAN

  • Kỹ thuật này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của não.
  • Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang để giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các mạch máu và mô não.
  • CT scan có thể phát hiện xuất huyết dưới nhện mới xảy ra, nhưng có thể không phát hiện được xuất huyết cũ.

CHỤP MRI

  • Kỹ thuật này sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của não.
  • MRI có thể phát hiện xuất huyết dưới nhện mới và cũ.
  • Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang để giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các mạch máu và mô não.

CHỤP MẠCH MÁU NÃO

  • Kỹ thuật này sử dụng tia X để chụp ảnh các mạch máu trong não.
  • Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ vào động mạch ở bẹn hoặc cánh tay của bệnh nhân và luồn nó lên não.
  • Chất cản quang sẽ được tiêm vào ống thông để làm nổi bật các mạch máu trên phim X-quang.
  • Chụp mạch máu não có thể giúp xác định vị trí và nguyên nhân của xuất huyết dưới nhện.

CHỌC DÒ DỊCH NÃO TỦY

  • Kỹ thuật này sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu dịch não tủy từ cột sống của bệnh nhân.
  • Dịch não tủy sẽ được kiểm tra xem có máu hoặc các dấu hiệu khác của xuất huyết dưới nhện hay không.

SIÊU ÂM MẠCH MÁU NỘI SỌ

  • Kỹ thuật này sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh các mạch máu trong não.
  • Siêu âm mạch máu nội sọ có thể giúp bác sĩ đánh giá tốc độ dòng chảy của máu trong các mạch máu não và phát hiện các bất thường có thể dẫn đến xuất huyết dưới nhện.

Các kỹ thuật chẩn đoán có thể được lặp lại nhiều lần để theo dõi tình trạng của bệnh nhân và đảm bảo chẩn đoán chính xác.

ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

ĐẶT NÚT CUỘN NỘI MẠCH

  • Một ống catheter nhỏ được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Chất cản quang được tiêm vào catheter để giúp bác sĩ nhìn thấy các mạch máu não.
  • Nút cuộn kim loại được đưa vào vị trí túi phình và giải phóng để làm tắc nghẽn mạch máu và ngăn chặn chảy máu.

STENT NỘI MẠCH

  • Một stent (ống lưới nhỏ) được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Stent được đặt vào vị trí túi phình để giúp giữ cho mạch máu mở và ngăn ngừa chảy máu.

KẸP TÚI PHÌNH

  • Phẫu thuật được thực hiện để mở hộp sọ và tiếp cận túi phình.
  • Túi phình được kẹp lại bằng một kẹp nhỏ để ngăn chặn chảy máu.

PHẪU THUẬT BẮC CẦU MẠCH MÁU

  • Phẫu thuật được thực hiện để nối một mạch máu khỏe mạnh với mạch máu bị tổn thương.
  • Điều này giúp cải thiện lưu lượng máu đến não và giảm nguy cơ đột quỵ.

GÂY THUYÊN TẮC NỘI MẠCH

  • Các chất gây tắc nghẽn được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Chất gây tắc nghẽn được sử dụng để làm tắc nghẽn các mạch máu nhỏ đang chảy máu.

BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH NGĂN NGỪA XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Chảy máu tái phát: Có thể xảy ra sau phẫu thuật hoặc thuyên tắc nội mạch. Chảy máu tái phát có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.
  • Co giật: Có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện. Co giật có thể gây tổn thương não và tăng nguy cơ tử vong.
  • Đột quỵ: Có thể xảy ra do tổn thương mạch máu não do xuất huyết dưới nhện. Đột quỵ có thể gây tê liệt, mất ý thức và tử vong.
  • Tăng áp lực nội sọ: Có thể xảy ra do phù não hoặc hydrocephalus. Tăng áp lực nội sọ có thể gây tổn thương não và tử vong.
  • Suy giảm chức năng nhận thức: Có thể xảy ra do tổn thương não do xuất huyết dưới nhện. Suy giảm chức năng nhận thức có thể ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ, suy nghĩ và học tập.
  • Thay đổi tâm trạng: Có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện. Thay đổi tâm trạng có thể bao gồm lo âu, trầm cảm và rối loạn lưỡng cực.

CÁCH NGĂN NGỪA XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính của xuất huyết dưới nhện.
  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Uống rượu bia điều độ: Uống rượu bia quá mức làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh giúp giảm nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Kiểm soát các bệnh lý khác: Các bệnh lý khác như đái tháo đường và rối loạn mỡ máu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.

Ngoài ra, bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ xuất huyết dưới nhện.