ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Đau đầu căng thẳng thường được mô tả là cơn đau hai bên đầu, không đau nhói, với cường độ từ nhẹ đến trung bình. Cảm giác đau thường được miêu tả như bị bóp, ép hoặc xiết chặt quanh đầu. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về đau đầu căng cơ hoặc nhức đầu căng cơ, một thuật ngữ phổ biến để diễn đạt tình trạng này.

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ LÀ GÌ?

Đau đầu căng thẳng thường được biết đến dưới các thuật ngữ như đau đầu căng cơ hay nhức đầu căng cơ. Đây là loại đau đầu đặc trưng bởi cảm giác đau ở hai bên đầu, không đau nhói, và cường độ đau từ nhẹ đến trung bình. Thống kê cho thấy, đau đầu căng cơ là dạng đau đầu phổ biến nhất và thường gặp trong các vấn đề về thần kinh. Những người dễ bị mắc bệnh này thường là những người thường xuyên ngồi lâu trong tư thế cố định, làm công việc gây căng thẳng tinh thần hoặc làm việc trong môi trường thiếu oxy và chật hẹp. Ngoài ra, căng thẳng kéo dài do vấn đề tâm lý, trầm cảm cũng có thể gây ra bệnh đau đầu căng cơ.

Dựa vào mức độ và tần suất xuất hiện của cơn đau, triệu chứng đau đầu căng cơ thường được phân loại thành ba loại chính:

  • Nhức đầu căng cơ từng cơn không thường xuyên: Đau đầu xuất hiện ít hơn 1 ngày trong mỗi tháng.
  • Nhức đầu căng cơ từng đợt: Đau đầu xuất hiện từ 1 đến 14 ngày trong mỗi tháng.
  • Nhức đầu căng cơ mãn tính: Đau đầu xuất hiện nhiều hơn 15 ngày mỗi tháng.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra các cơn đau đầu căng cơ vẫn chưa được xác định một cách cụ thể. Tuy nhiên, đã có một số yếu tố được chỉ ra có tác động đến nhức đầu căng cơ:

Nhạy cảm với thuốc ngủ: Tăng độ nhạy cảm với các thuốc dẫn truyền thần kinh được cho là đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của đau đầu căng cơ. Các kích thích bình thường vô hại có thể bị hiểu lầm là gây đau trong nhức đầu căng cơ mãn tính. Các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng như Amitriptyline và các thuốc ức chế tổng hợp oxit nitric có thể đảo ngược quá trình nhạy cảm đau.

Các yếu tố trung tâm: Độ nhạy cảm đau chung trong hệ thống thần kinh trung ương tăng lên trong nhức đầu căng cơ mãn tính, trong khi quá trình xử lý đau trung tâm dường như bình thường trong đau đầu căng cơ từng đợt.

Các yếu tố ngoại vi: Mặc dù không có bằng chứng chắc chắn về các bất thường ngoại vi trong đau đầu căng cơ, nhưng các thụ thể cảm nhận kích thích đau ở cơ đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt trong nhức đầu căng cơ. So với những đối tượng kiểm soát đau đầu phù hợp không bị tái phát, người mắc đau đầu căng cơ từng đợt cho thấy số lượng điểm kích hoạt đau nhiều hơn và ngưỡng đau thấp hơn ở thân dây thần kinh, cử động cổ ít hơn.

Các yếu tố thúc đẩy: Căng thẳng hoặc áp lực tinh thần là những yếu tố thúc đẩy phổ biến nhất của nhức đầu căng cơ.

Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền dường như đóng một vai trò nhỏ trong cơ chế bệnh sinh của đau đầu căng cơ từng đợt. Một số quan sát cho thấy những người thân của những người mắc đau đầu căng cơ mãn tính có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nhiều so với cộng đồng.

CHẨN ĐOÁN ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

Để chẩn đoán chính xác nhức đầu căng cơ, việc ghi nhận và mô tả chi tiết các triệu chứng cơn đau là rất quan trọng. Dưới đây là những đặc điểm mà bác sĩ thường xem xét để hiểu rõ hơn về tình trạng nhức đầu căng cơ của bệnh nhân:

Vị trí cơn đau: Cảm giác đau xuất phát từ vị trí cụ thể như hai bên thái dương, một bên đầu, đỉnh đầu, trán hoặc vùng mắt.

Các yếu tố thúc đẩy cơn đau: Áp lực tinh thần, công việc căng thẳng, hoặc sử dụng quá liều thuốc giảm đau.

Biểu hiện của cơn đau: Đau âm ỉ, cảm giác như bị bóp chặt như đội một chiếc mũ chật, hoặc đau giật theo từng nhịp. Cơn đau có lan sang các vùng khác không và có khả năng lan rộng hay không.

Các đặc điểm khác kèm theo cơn đau: Nhạy cảm với tiếng ồn, ánh sáng, hoặc căng thẳng kéo dài.

Cường độ của cơn đau: Có đau nhói trong cơn, cường độ đau tăng khi thực hiện các hoạt động như leo cầu thang.

Phản ứng với thuốc: Lịch sử sử dụng thuốc giảm đau trước đó và phản ứng của cơ thể với các loại thuốc này.

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ BẰNG CÁCH DÙNG THUỐC

Điều trị cắt cơn đau cấp:

Sử dụng các loại thuốc giảm đau đơn giản như Ibuprofen (400mg đến 600mg), Naproxen (220mg đến 550 mg), Diclofenac (20mg đến 100mg), hoặc Aspirin (500mg đến 650mg) cho những người mắc nhức đầu căng cơ từng đợt.

Đối với những người không dung nạp với NSAID hoặc Aspirin, có thể sử dụng Acetaminophen (Paracetamol 500mg đến 1000mg).

Sử dụng các loại thuốc giảm đau kết hợp như có chứa Caffeine, barbiturate hoặc opioid nếu cần thiết và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Các loại thuốc như Triptans, thuốc giãn cơ, hoặc tiêm điểm kích hoạt cơn đau cũng có thể được sử dụng nhưng hiệu quả không được chắc chắn.

Sử dụng thuốc phòng ngừa tái phát cơn (dự phòng cơn):

Sử dụng thuốc chống trầm cảm như Amitriptyline, Nortriptyline, hoặc Protriptyline cho những người mắc nhức đầu căng cơ từng đợt hoặc mãn tính, bắt đầu từ liều thấp nhất và tăng dần theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc chống trầm cảm khác như Venlafaxine (Effexor XR) và Mirtazapine (Remeron) cũng được khuyến cáo.

Các loại thuốc chống co giật như Gabapentin và Topiramate cũng có thể được sử dụng nhưng cần có thêm bằng chứng.

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ BẰNG CÁCH LOẠI BỎ CÁC NGUYÊN NHÂN KHỞI PHÁT

Để điều trị đau đầu căng cơ, người bệnh cần quan sát và ghi chép chi tiết về các biểu hiện của cơn đau, bao gồm khởi phát, tần suất, và mức độ đau, cũng như các yếu tố làm tăng đau. Dựa trên thông tin này, họ có thể xác định được các yếu tố gây ra đau đầu và loại bỏ chúng:

Vật lý trị liệu: Các phương pháp như kích thích từ trường xuyên sọ (rTMS), kích thích điện dây thần kinh qua da (TENS), liệu pháp siêu âm và laser, xoa bóp, vận động trị liệu có thể giúp giảm đau và căng cơ.

Duy trì chế độ nghỉ ngơi khoa học: Bao gồm phân bổ lịch làm việc, thời gian nghỉ ngơi, và ngủ đủ giấc (7-8 giờ mỗi đêm), cũng như ngủ trưa ngắn (15-20 phút).

Duy trì tư thế đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng giúp tránh căng cơ và giảm nguy cơ đau đầu căng cơ do sai tư thế.

Tập thể dục thường xuyên: Thể dục thể thao giúp duy trì sức khỏe cơ thể và giảm căng thẳng. Các hoạt động như yoga, thiền, gym, chạy bộ có thể được lựa chọn.

Kiểm soát cảm xúc: Học cách thả lỏng và tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ. Giữ tinh thần tích cực và học cách hài lòng với hiện tại cũng giúp giảm căng thẳng.

Châm cứu: Một phương pháp an toàn có thể giúp trong việc điều trị đau đầu căng cơ.

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ BẰNG CÁCH BỔ SUNG THỰC PHẨM CẦN THIẾT CHO CƠ THỂ

Để giảm nguy cơ đau đầu căng cơ, người bệnh cần hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều monosodium glutamate, histamin, tyramine. Thay vào đó, họ nên tăng cường ăn các thực phẩm giàu vitamin và chất dinh dưỡng như rau xanh và trái cây. Đồng thời, để đạt được kết quả điều trị tốt nhất, họ cũng cần tránh xa các tác nhân xấu như rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác.

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

CÁCH PHÒNG NGỪA ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

Để ngăn ngừa sự xuất hiện của nhức đầu căng cơ kéo dài, mọi người có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Đảm bảo cung cấp đầy đủ các nhóm chất cần thiết và duy trì cân bằng dinh dưỡng cho cơ thể.
  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây hại như môi trường ô nhiễm, nước bẩn, và các chất kích thích.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc mỗi đêm (từ 6 đến 8 giờ). Nếu gặp vấn đề về giấc ngủ, như khó ngủ hoặc giấc ngủ không sâu, nên thăm khám và điều trị ngay.
  • Tạo môi trường sống thoải mái và tránh xa các yếu tố tiêu cực từ môi trường hoặc từ người khác.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Đau đầu căng cơ có nguy hiểm không?

Đau đầu căng cơ không được coi là một nguy cơ đe dọa tính mạng theo nhận định của các bác sĩ. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần của người bệnh.

Theo thống kê trên toàn cầu, tỷ lệ mắc đau đầu căng cơ cao hơn và chi phí điều trị cũng cao hơn so với đau nửa đầu. Những người mắc đau đầu căng cơ từng đợt trung bình nghỉ việc 9 ngày và mất hiệu suất làm việc trong 5 ngày, trong khi những người mắc đau đầu căng cơ mãn tính nghỉ việc trung bình 27 ngày và mất hiệu suất làm việc trong 20 ngày. Người mắc đau đầu căng cơ thường trải qua chất lượng cuộc sống kém hơn, đặc biệt là những người có bệnh mãn tính, và họ tiếp tục phải đối mặt với những thách thức về sức khỏe khi già đi.

2. Đau đầu căng cơ thường kéo dài bao lâu?

Hầu hết các cơn đau đầu căng cơ sẽ tự khỏi trong vòng vài giờ. Tuy nhiên, một số cơn đau có thể kéo dài đến vài ngày.

3. Khi nào cần đi khám bác sĩ về tình trạng đau đầu căng cơ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn thường xuyên bị đau đầu căng cơ, hoặc nếu cơn đau của bạn nghiêm trọng hoặc kèm theo các triệu chứng khác như:

  • Sốt
  • Cứng cổ
  • Nhầm lẫn
  • Mất thị lực
  • Yếu đuối
  • Tê liệt

KẾT LUẬN

Duy trì sức khỏe toàn diện và tránh các yếu tố nguy cơ có thể giúp mọi người ngăn ngừa hiệu quả những cơn đau đầu căng cơ. Những thông tin y tế này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất của đau đầu căng cơ, liệu pháp điều trị và các biện pháp phòng ngừa. Nếu bạn có nghi ngờ về tình trạng đau đầu căng cơ hoặc nhức đầu căng cơ của mình, hãy đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời.

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 9

Đau lưng bên phải xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, điển hình như các chấn thương của một số cơ quan, cơ, xương, dây thần kinh,… Khi cơn đau kéo dài lâu ngày, tình trạng này có thể cảnh báo những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Do đó, việc theo dõi triệu chứng, phát hiện sớm để điều trị kịp thời là thực sự cần thiết và quan trọng.

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ GÌ?

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 11

Đau lưng bên phải là trạng thái đau nhức âm ỉ xuất hiện ở vùng thắt lưng gần eo, khu vực dưới mông hoặc thậm chí là ở bả vai bên phải. Đau có thể xuất hiện và biến mất một cách nhanh chóng, hoặc kéo dài và lan tỏa từ vị trí ban đầu sang các khu vực khác trong cơ thể do sự liên kết của hệ thống dây thần kinh. Điều này có thể được giải thích bởi sự tương tác giữa các cơ, dây thần kinh, và các cấu trúc khác trong khu vực lưng. Trong một số trường hợp, tổn thương ở thận cũng có thể gây ra cảm giác đau lưng không thoải mái. Đối với những người trải qua tình trạng này, việc cử động hoặc cúi gập người có thể trở nên khó khăn và tạo ra cảm giác ê ẩm khó chịu.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THẮT LƯNG BÊN PHẢI

Đau thắt lưng bên phải có những đặc điểm dễ nhận biết thông qua các triệu chứng rõ ràng. Người bệnh thường có thể nhận diện tình trạng này qua những dấu hiệu cụ thể như sau: 

  • Đau xuất hiện tại vùng thắt lưng gần eo, khu vực gần dưới mông, và thậm chí có thể lan rộng đến bả vai bên phải.
  • Có thể biểu hiện dưới dạng đau âm ỉ, cảm giác như bị vật nặng đè lên, hoặc đau đột ngột, mạnh mẽ như bị đâm xuyên.
  • Cơn đau thường lan tỏa từ vùng bị ảnh hưởng sang các khu vực khác trên cơ thể.
  • Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các cử động qua lại hoặc khi cúi gập người.

Ngoài ra, nếu đau lưng bên phải kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng khác, đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức, bao gồm:

  • Nước tiểu bị đục hoặc có máu: Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề thận hoặc đường tiểu đường.
  • Đau khi đi tiểu: Cảm giác đau rát khi đi tiểu có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau.
  • Phân xuất hiện máu hoặc mủ: Đây có thể là biểu hiện của vấn đề nghiêm trọng trong hệ tiêu hóa.
  • Nôn mửa: Nôn mửa có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề y tế khác nhau.
  • Kinh nguyệt không đều: Ở phụ nữ, kinh nguyệt không đều có thể là dấu hiệu của vấn đề nội tiết hoặc sinh sản.
  • Đau vùng kín: Đau ở vùng kín có thể liên quan đến nhiều vấn đề khác nhau, bao gồm cả vấn đề gynecologic.
  • Đau trong hoặc sau quan hệ tình dục: Đây có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau, từ vấn đề nội tiết đến các vấn đề về sinh lý.
  • Đau nghiêm trọng: Đau đến mức không thể thực hiện được khả năng vận động cần được kiểm tra ngay lập tức.

ĐAU VÙNG THẮT LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ?

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 13

Đau lưng bên phải là dấu hiệu điển hình của nhiều vấn đề bệnh lý khác nhau. Việc xác định chính xác nguyên nhân ngay từ ban đầu sẽ giúp quá trình điều trị trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn.

NGUYÊN NHÂN CHUNG

GIÃN DÂY CHẰNG HOẶC CĂNG CƠ LƯNG

Dây chằng là một mô liên kết sợi, kết nối các xương với nhau. Khi bị kéo căng quá mức sẽ dẫn đến hiện tượng bong gân (giãn dây chằng). Trong khi đó, căng cơ lưng là một hiện tượng hoàn toàn khác, xuất hiện khi phần cơ hoặc gân bị rách. Tuy nhiên, hai yếu tố này đều là những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng đau lưng cấp tính. Người bệnh gặp phải trường hợp này có thể do:

  • Nâng vật nặng hoặc sử dụng sai kỹ thuật.
  • Xoay hoặc giật cơ thể một cách đột ngột.
  • Không khởi động đúng cách trước khi tập luyện thể thao.
  • Tập thể dục thể thao quá sức.

Đau lưng bên phải do giãn dây chằng hoặc căng cơ lưng có thể phát triển từ nhẹ đến nặng. Một số triệu chứng phổ biến thường thấy gồm:

  • Cứng, đau nhức, co thắt phần lưng dưới bên phải.
  • Khả năng chuyển động bị hạn chế.
  • Khó đứng hoặc ngồi thẳng lưng.
  • Cơn đau lan dần xuống vùng mông.

HẸP ỐNG SỐNG

Hẹp ống sống là tình trạng mà ống sống, khu vực bên trong cột sống chứa tủy sống, bị chèn ép hoặc thu hẹp, tạo ra áp lực lên tủy sống. Điều này dẫn đến hiện tượng tê và đau lan dần xuống phần lưng dưới bên phải, mông, và chân. Trong trường hợp nhẹ, người bệnh có thể được chỉ định sử dụng thuốc chống viêm, tiêm steroid, hoặc tham gia vào liệu pháp vật lý để giảm triệu chứng và cải thiện tình trạng. Tuy nhiên, khi hẹp ống sống ở mức độ nặng, các bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật như một giải pháp điều trị dứt điểm.

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Nhân nhầy đĩa đệm giữa các đốt sống lưng thoát ra ngoài sẽ gây chèn ép lên dây thần kinh. Đây cũng là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng đau thắt lưng bên phải. Cơn đau có thể lan tỏa dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa, khởi phát từ lưng và kéo dài đến tận đùi, bàn chân, ngón chân,…

THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Theo thời gian, cột sống, xương dưới sụn, sụn khớp, và đĩa đệm đều trải qua quá trình mài mòn, suy yếu, và tổn thương. Hiện tượng này dẫn đến thoái hóa cột sống, một tình trạng phổ biến thường gặp. Khi vấn đề này xảy ra tại khu vực thắt lưng, người bệnh thường trải qua cơn đau lưng bên phải âm ỉ, có xu hướng trở nên dữ dội hơn khi thực hiện các hoạt động vận động. Ngoài ra, triệu chứng cứng cột sống cũng là một dấu hiệu đặc trưng, đặc biệt khi người bệnh thức dậy vào mỗi buổi sáng.

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 15

KHỐI U CỘT SỐNG

Khối u xuất hiện bất thường bên trong và xung quanh cột sống có thể gây hiện tượng chèn ép dây thần kinh và các xương khớp ở các vùng lân cận. Đây là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, không chỉ gây đau thắt lưng mà còn có nguy cơ làm yếu, tê liệt, và thậm chí mất cảm giác ở tay chân.

GÃY XƯƠNG CỘT SỐNG

Nếu xương cột sống gặp chấn thương và bị gãy, các mảnh vỡ nhỏ có thể làm chèn ép hoặc đâm thủng dây thần kinh, tủy sống,… Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến hiện tượng đau lưng dưới bả vai bên phải.

LOÃNG XƯƠNG

Đây là một trong những tác nhân chính làm tăng nguy cơ gãy xương, dẫn đến hiện tượng đau lưng trên bên phải. Triệu chứng xuất hiện rõ rệt nhất khi di chuyển nhiều hoặc thay đổi trạng thái cơ thể đột ngột (đứng lên ngồi xuống, xoay người,…).

VIÊM RUỘT THỪA

Ruột thừa là một cơ quan nhỏ liên kết với đoạn đầu tiên của ruột già, chưa xác định được chức năng chính xác nhưng cho thấy có thể hỗ trợ hệ thống tiêu hóa và miễn dịch. Khi bị viêm nhiễm do tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng tại đây, các cơn đau dữ dội ở vùng bụng bên phải sẽ xuất hiện. Hiện tượng này có xu hướng lan sang phía lưng bên phải, gây ra tình trạng đau âm ỉ vô cùng khó chịu.

NHIỄM TRÙNG THẬN

Vi khuẩn, virus gây nhiễm trùng đường tiết niệu có thể di chuyển ngược dòng vào một hoặc hai thận để gây ra tình trạng tương tự. Nếu bệnh không được điều trị kịp thời và dứt điểm, nhiều biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra (suy thận, nhiễm trùng huyết…), trong đó có hiện tượng đau lưng bên phải.

SỎI THẬN

Một số tạp chất có thể tích tụ lại trong thận, hình thành cặn cứng hoặc sỏi với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Sỏi thận nhỏ có thể theo nước tiểu đi ra khỏi cơ thể mà không để lại triệu chứng nguy hiểm. Ngược lại, những viên có kích thước lớn hơn sẽ gây tắc nghẽn, dẫn đến hiện tượng đau buốt ở một hoặc cả hai bên lưng dưới bên phải. Ngoài ra, cơn đau cũng có thể lan dần xuống háng và bụng dưới.

VIÊM LOÉT ĐẠI TRÀNG

Viêm loét đại tràng là tình trạng mãn tính, thường gây tiêu chảy liên tục kèm đi ngoài lẫn máu hoặc mủ. Ngoài ra, đây cũng là nguyên nhân dẫn đến các cơn đau khó chịu ở vùng bụng, chuột rút và lan dần sang một hoặc cả hai bên lưng.

NGUYÊN NHÂN Ở NỮ GIỚI

Nữ giới thường phải đối mặt với đau lưng bên phải do nhiều yếu tố khác nhau. Các nguyên nhân bao gồm:

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Lạc nội mạc tử cung là tình trạng mô phát triển ở các bộ phận khác trong cơ thể như buồng trứng, ống dẫn trứng, âm đạo, cổ tử cung. Bệnh có thể gây đau mãn tính ở vùng chậu hoặc lưng dưới bên phải. Các phương pháp điều trị tập trung vào giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

U XƠ TỬ CUNG

U xơ tử cung là khối u phát triển trong thành tử cung. Mặc dù hiếm khi trở thành ung thư, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Một trong những triệu chứng thường gặp là đau lưng bên phải.

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 17

VIÊM VÙNG CHẬU (PID)

Viêm vùng chậu là hiện tượng nhiễm trùng xảy ra do bệnh lây truyền qua đường tình dục như Chlamydia, lậu, lây lan đến tử cung, ống dẫn trứng, buồng trứng. Đây cũng là một nguyên nhân dẫn đến đau lưng bên phải ở nữ giới.

ĐAU VÙNG CHẬU KHI MANG THAI

Một số phụ nữ có thể gặp tình trạng đau vùng chậu trong giai đoạn mang thai, ảnh hưởng đến một hoặc cả hai bên lưng dưới. Cơn đau có thể lan xuống đùi và trở nên trầm trọng hơn khi di chuyển hoặc thực hiện các động tác xoay người.

NGUYÊN NHÂN Ở NAM GIỚI

Nguyên nhân gây đau lưng bên phải ở nam giới có thể bao gồm:

XOẮN TINH HOÀN

Nguyên nhân chủ yếu của đau thắt lưng bên phải ở nam giới thường là do xoắn tinh hoàn. Hiện tượng này xảy ra khi bộ phận tinh hoàn bị xoay vào bên trong bìu, làm thừng tinh bị xoắn. Điều này có thể giảm hoặc chặn lưu lượng máu đến tinh hoàn, gây tổn thương nghiêm trọng khó khăn trong việc phục hồi. Đau lưng bên phải thường là một trong những triệu chứng của xoắn tinh hoàn.

YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tuổi tác: Đau vùng lưng bên phải thường phổ biến hơn khi bắt đầu bước vào độ tuổi 30.
  • Thiếu vận động: Sự thiếu vận động có thể làm cho cơ bị yếu, dẫn đến đau lưng.
  • Thừa cân: Sự thừa cân tăng áp lực cho lưng, gây đau nhức thường xuyên.
  • Bệnh lý: Các bệnh lý như viêm khớp, ung thư có thể tăng nguy cơ đau lưng bên phải.
  • Nâng đồ nặng không đúng cách.
  • Điều kiện tâm lý: Lo lắng, trầm cảm có thể làm tăng nguy cơ đau lưng.
  • Thói quen hút thuốc: Hút thuốc có thể gây ho nhiều hơn, ảnh hưởng đến phổi và tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm. Thói quen này cũng giảm lưu lượng máu đến cột sống, làm tăng nguy cơ loãng xương.

ĐAU THẮT LƯNG PHẢI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Đau thắt lưng bên phải là một tình trạng phổ biến, thường xuyên xảy ra và thường tạo nên tâm lý chủ quan đối với nhiều người. Thực tế, trong các trường hợp nhẹ như gặp phải bong gân, mang thai, và các nguyên nhân khác, tình trạng này có thể tự khắc phục theo thời gian hoặc được kiểm soát tạm thời bằng cách sử dụng phương pháp chườm đá. Tuy nhiên, với các trường hợp nặng hơn như triệu chứng của khối u cột sống, nhiễm trùng thận, việc không điều trị kịp thời có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Do đó, để giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm và không thể đảo ngược, quan trọng nhất là khi có dấu hiệu đau lưng bên phải, người bệnh nên ngay lập tức liên hệ với bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc này không chỉ giúp quá trình điều trị trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn mà còn ngăn chặn kịp thời các rủi ro có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn.

ĐIỀU TRỊ ĐAU LƯNG BÊN PHẢI

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 19

Khi đến thăm khám vì đau vùng lưng bên phải, bác sĩ thường sẽ thực hiện một cuộc phỏng vấn với bệnh nhân để thu thập thông tin về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại, mức độ đau, tần suất của cơn đau, và những yếu tố khác liên quan. Đối với những trường hợp nghiêm trọng, chẳng hạn như chấn thương hoặc tình trạng kéo dài, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện một số xét nghiệm chẩn đoán, bao gồm:

  • X-quang: Chụp X-quang nhằm kiểm tra sự liên kết của xương và phát hiện sớm các vấn đề như viêm, gãy, hay các bất thường khác liên quan đến xương.
  • MRI (Hình ảnh từ cộng hưởng từ): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về mô, cơ, dây chằng, dây thần kinh, mạch máu, và xương. Nó giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn về tình trạng của bệnh nhân.
  • CT (Máy quét cắt lớp): CT scan hữu ích để đánh giá các tổn thương và phát hiện bất thường ở xương. Nó có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương so với X-quang.
  • Điện cơ hoặc EMG (Điện cơ ghi điện động): Xét nghiệm này đo xung điện được tạo ra bởi các dây thần kinh, giúp phát hiện các tình trạng chèn ép dây thần kinh, thoát vị đĩa đệm, hoặc hẹp ống sống.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Hiện tượng đau lưng bên phải hoàn toàn có thể phòng ngừa ngay từ sớm bằng cách thay đổi thói quen sinh hoạt hàng ngày. Một số gợi ý hữu ích nên thực hiện như sau:

  • Duy trì một chế độ dinh dưỡng khoa học, đảm bảo cung cấp đủ chất cho cơ thể, đặc biệt là Canxi, Vitamin D, Kẽm, Magie,… để xương khớp luôn chắc khỏe.
  • Duy trì thói quen tập thể dục đều đặn và nên lựa chọn loại hình phù hợp với điều kiện sức khỏe.
  • Hạn chế thói quen mang vác vật nặng.
  • Duy trì tư thế ngồi đúng chuẩn.
  • Di chuyển cẩn thận để tránh nguy cơ té ngã.
  • Cân bằng giữa làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, tránh lao động quá sức.
  • Khám sức khỏe định kỳ 6 – 12 tháng/lần để kiểm tra và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật, từ đó có hướng điều trị kịp thời.

Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin chi tiết về tình trạng đau lưng bên phải. Hy vọng thông qua những chia sẻ hữu ích này, người bệnh sẽ cập nhật thêm nhiều kiến thức mới để phát hiện sớm, giúp quá trình điều trị thuận lợi và dứt điểm.