HUYỆT TRUNG QUẢN NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT TRUNG QUẢN

HUYỆT TRUNG QUẢN NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT TRUNG QUẢN 1

Theo y học cổ truyền, huyệt Trung Quản được xem là một phần không thể thiếu trong việc duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa con người. Đặc biệt, nó được cho là có vai trò quan trọng trong việc cân bằng một số chức năng của dạ dày và hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

HUYỆT TRUNG QUẢN NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT TRUNG QUẢN 3

HUYỆT TRUNG QUẢN LÀ HUYỆT GÌ?

Huyệt Trung Quản được đặt tên như vậy vì theo quan điểm của người xưa, từ phần ức đến lỗ rốn là ống dạ dày, hay còn được gọi là quản, và huyệt này nằm ở vị trí trung tâm của đường nối này.

Ngoài tên gọi chính là Huyệt Trung Quản, huyệt này còn có các tên gọi khác như Huyệt Thái Thương, Huyệt Trung Hoãn, Huyệt Thượng Ký, Huyệt Trung Oản, Huyệt Trung Uyển, và Huyệt Vị Quản.

Đặc tính của huyệt Trung Quản:

  • Là huyệt Hội của mạch Nhâm cùng với các kinh Tiểu trường, Tam tiêu và Vị.
  • Là huyệt Hội của Phủ và Huyệt Mộ của Vị.
  • Huyệt Trung Quản được xem là trung tâm khí của Tỳ.
  • Nó cũng là một trong nhóm 9 huyệt Hồi Dương Cứu Nghị.
  • Nằm trong 4 huyệt Hội Khí của mạch Dương, có huyệt Trung Quản.

HUYỆT TRUNG QUẢN Ở ĐÂU?

Huyệt Trung Quản được đặt ở vị trí cụ thể như sau: Từ lỗ rốn, đi theo đường thẳng lên bốn ngón tay hoặc có thể lấy điểm ở phía giữa của đoạn nối từ lỗ rốn đến ức, còn được biết đến là chấn thuỷ – đường gặp nhau của hai bờ sườn. Việc xác định chính xác vị trí của huyệt đạo rất quan trọng trong quá trình khám và điều trị bệnh.

HUYỆT TRUNG QUẢN CÓ CÔNG DỤNG GÌ?

Huyệt Trung Quản là điểm tập trung của nhiều đường kinh, vì vậy huyệt này có tác động đáng kể đến sức khỏe con người, đặc biệt là đối với hệ tiêu hóa. Một số tác dụng quan trọng của huyệt Trung Quản bao gồm:

  • Điều hòa và hỗ trợ hoạt động của dạ dày.
  • Giảm triệu chứng đầy hơi, khó tiêu, trào ngược dạ dày.
  • Hỗ trợ trong việc điều trị viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Có thể hỗ trợ bệnh nhân điều trị thừa cân và béo phì.

Việc kích thích huyệt Trung Quản có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và giúp cải thiện các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và cân nặng.

HUYỆT TRUNG QUẢN GIÚP ĐIỀU TRỊ BÉO PHÌ

Theo y học cổ truyền, thừa cân béo phì thường xuất phát từ việc khí huyết không được lưu thông, gây ra ứ trệ và tích tụ năng lượng thừa trong cơ thể. Điều này dẫn đến sự gia tăng về trọng lượng đến một mức độ khiến cơ thể trở nên béo phì.

Biện pháp điều trị béo phì thường tập trung vào việc kích thích lưu thông khí huyết và phân bố năng lượng một cách hợp lý. Cụ thể, việc áp dụng các phương pháp xoa bóp và kích thích huyệt như sau:

  • Xoa bóp thư giãn: Xoa bóp giúp giải tỏa căng thẳng, làm sảng khoái tinh thần và tăng cường sức khỏe.
  • Tác động vào huyệt Trung Quản: Điều này giúp hạn chế cảm giác đói và tăng cường lưu thông máu, cải thiện chức năng tiêu hóa, giúp cơ thể xử lý chất béo hiệu quả hơn.
  • Bấm huyệt Trung Quản và xoa bóp: Điều này giúp tăng nhiệt độ và hóa lỏng mỡ thừa dưới da, từ đó hỗ trợ quá trình đào thải mỡ thừa thông qua tuyến mồ hôi và các đường tiết mồ hôi tự nhiên của cơ thể.

ĐIỀU TRỊ VIÊM LOÉT DẠ DÀY TÁ TRÀNG

Theo y học cổ truyền, viêm loét dạ dày – tá tràng thường xuất phát từ các yếu tố kích thích làm cho Can khí trong cơ thể bị uất kết, gây ra sự mất cân bằng trong quá trình bài tiết. Khi Can khí bị rối loạn, dạ dày không thể hoạt động bình thường, dẫn đến tình trạng viêm loét. Một nguyên nhân khác là do chế độ ăn uống không điều độ, gây tổn thương và mất đi khả năng kiện vận của dạ dày.

Có hai loại Can khí thường gặp:

  • Can khí phạm Vị: Biểu hiện của loại Can khí này thường bao gồm đau tức thượng vị, đau lan tỏa hai bên và sau lưng. Các triệu chứng đi kèm có thể bao gồm cảm giác đầy bụng, ợ hơi, ợ chua, chất lưỡi đỏ, và rêu lưỡi vàng. Điều trị thường áp dụng phương pháp châm tả.
  • Tỳ Vị hư hàn: Biểu hiện của loại Can khí này thường là đau âm ỉ ở vùng thượng vị, nôn nhiều, nôn ra dịch dạ dày lỏng, mệt mỏi, và rêu lưỡi trắng. Điều trị thường sử dụng phương pháp châm cứu.

TRỊ NẤC CỤT BẰNG HUYỆT TRUNG QUẢN

Nấc cụt thường xảy ra khi thức ăn bị nghẹn lại giữa hệ thống tiêu hóa, gây khó chịu cho người bệnh. Thông thường, nấc cụt sẽ tự khỏi sau một khoảng thời gian ngắn, thường chỉ vài phút. Tuy nhiên, nếu nấc cụt kéo dài và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, gây chán ăn và bỏ bữa, việc áp dụng phương pháp điều trị bằng kích thích huyệt Trung Quản có thể hữu ích.

Theo quan điểm của Đông y, nấc cụt thường do vị khí nghịch lên gây ra. Khi nuốt thức ăn, thường thức ăn sẽ đi xuống dạ dày để đợi tiêu hóa. Tuy nhiên, khi chức năng của dạ dày bị suy yếu hoặc có sự rối loạn trong quá trình nuốt, nhu động thực quản, có thể dẫn đến tình trạng nấc cụt.

Nấc cụt có hai dạng: thể thực chứng và thể hư chứng. Đối với thể hư chứng, tiếng nấc thường nhỏ hơn, người bệnh thở nhanh và nông hơn, tay chân lạnh, mạch hư. Điều trị thường áp dụng phương pháp châm bổ.

Trên đây là một số thông tin về huyệt Trung Quản cùng cách áp dụng hợp lý để hỗ trợ quá trình điều trị bệnh, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến đường tiêu hoá. Hy vọng rằng, những thông tin này sẽ giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về cách bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình thông qua các phương pháp Đông y.

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 5

Theo Globocan, ung thư tuyến giáp xếp thứ 9 trong các loại ung thư ở nữ với hơn 160000 ca mắc mới mỗi năm, nam giới với gần 50000 ca mỗi năm đứng thứ 20. Ung thư tuyến giáp là căn bệnh thường gặp và hoàn toàn có thể chữa khỏi vì đây là bệnh ung thư có tiên lượng khá tốt, nếu người bệnh phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Để phát hiện bệnh sớm nhất có thể, chúng ta cần nắm được bệnh có những dấu hiệu biểu hiện của ung thư tuyến giáp điển hình nào?

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 7

Ung thư tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giáp có 4 loại chính:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nhú thường có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 95%.
  • Ung thư nang: Đây là loại thứ hai về mức độ phổ biến, chiếm khoảng 20% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nang cũng có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 90%.
  • Ung thư thể tủy: Đây là loại ít phổ biến nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư thể tủy có tiên lượng kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 50%.
  • Ung thư không biệt hóa: Đây là loại nguy hiểm nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư không biệt hóa có tiên lượng rất kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 10%.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Khi hệ miễn dịch bị suy yếu, các tế bào tuyến giáp bị tổn thương có thể không được sửa chữa kịp thời và dẫn đến ung thư.
  • Nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với phóng xạ có thể làm tổn thương DNA của tế bào, dẫn đến ung thư.
  • Yếu tố di truyền: Ung thư tuyến giáp có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nếu gia đình bạn có người bị ung thư tuyến giáp, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Yếu tố tuổi tác và giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 2-3 lần so với nam giới. Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt là ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50.
  • Các bệnh tuyến giáp: Một số bệnh tuyến giáp, chẳng hạn như bệnh bướu tuyến giáp, viêm tuyến giáp, hoặc bệnh Basedow, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như iot phóng xạ, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Thiếu iot, uống rượu thường xuyên, hút thuốc lá, thừa cân, béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.

Dấu hiệu ung thư tuyến giáp thường

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giai đoạn đầu người bệnh thường không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một số triệu chứng ung thư tuyến giáp như:

  • Sưng hạch cổ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư tuyến giáp. Khối u tuyến giáp có thể chèn ép vào các hạch bạch huyết ở cổ, gây sưng hạch.
  • Khàn tiếng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào dây thanh quản, có thể gây khàn tiếng, thay đổi giọng nói.
  • Khó thở: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào khí quản, có thể gây khó thở.
  • Nuốt vướng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào thực quản, có thể gây nuốt vướng.
  • Đau cổ: Khi khối u tuyến giáp phát triển lớn, có thể gây đau cổ.
  • Mệt mỏi: Ung thư tuyến giáp có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Giảm cân: Ung thư tuyến giáp có thể gây giảm cân không rõ nguyên nhân.

Một số trường hợp ung thư tuyến giáp có thể gây ra các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Bướu cổ: Ung thư tuyến giáp có thể gây bướu cổ, nhưng không phải tất cả các trường hợp bướu cổ đều là ung thư.
  • Tăng tiết hormon tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây tăng tiết hormon tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như hồi hộp, lo lắng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh,…
  • Giảm tiết hormone tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây giảm tiết hormone tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược cơ thể, táo bón,…

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư tuyến giáp, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán bệnh ung thư tuyến giáp

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ thăm khám vùng cổ, kiểm tra kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh tật của người bệnh và gia đình.

Các xét nghiệm chẩn đoán

  • Siêu âm tuyến giáp và hạch vùng cổ: Phát hiện, đánh giá vị trí, kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ.
  • Xét nghiệm tuyến giáp, hạch cổ dưới hướng dẫn của siêu âm (chọc hút kim nhỏ – FNA): Kim được đưa qua da vào tuyến giáp để lấy một số tế bào từ khối u, từ hạch cổ. Bác sĩ sẽ kiểm tra các tế bào dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư.
  • Chụp CT và MRI vùng cổ: Đánh giá kỹ hơn mức độ xâm lấn của u tuyến giáp và hạch với các cơ quan xung quanh như phần mềm vùng cổ, khí quản, thực quản.
  • Sinh thiết tức thì trong mổ: Bác sĩ sẽ cắt bỏ một thùy của tuyến giáp trong quá trình phẫu thuật, làm xét nghiệm mô bệnh học ngay trong mổ để có hướng xử trí kịp thời và phù hợp.
  • Chỉ điểm sinh học: Chỉ số Tg (thyroglobulin) được sử dụng để đánh giá điều trị và theo dõi tái phát sau mổ. Chỉ số Calcitonin và CEA (carbohydrate antigen 19-9) có vai trò trong tiên lượng và theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp thể tuỷ.

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Phẫu thuật cắt tuyến giáp

Đây là phương pháp điều trị chính của ung thư tuyến giáp. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch cổ di căn.

Liệu pháp Iot phóng xạ

Iot phóng xạ sẽ được các tế bào ung thư tuyến giáp hấp thu và phát ra tia bức xạ beta tiêu diệt chúng. Liệu pháp này thường được chỉ định sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Thuốc ức chế Tyrosine Kinase

Các thuốc này nhắm vào những con đường tín hiệu tyrosine kinase, bao gồm các gen RET, RAF hoặc RAS protein kinase để giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh.

Liệu pháp thuốc hormon tuyến giáp

Sau khi cắt bỏ tuyến giáp hoàn toàn, người bệnh cần được bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời.

Một số câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến giáp

ung thư tuyến giáp có nguy hiểm không?

Câu trả lời ngắn gọn là có, ung thư tuyến giáp có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Ung thư tuyến giáp có chữa không?

Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị từ sớm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm là hơn 95%.

Bệnh ng thư tuyến giáp sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại ung thư, phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp như sau:

  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm: 95%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn trung bình: 75%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn nặng: 50%
  • Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: 20%

Ung thư tuyến giáp có di truyền không?

Đột biến ở gen RET, RAS và BRAF là một yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Những người có tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Ung thư tuyến giáp có được ăn trứng không?

Lòng đỏ trứng rất giàu iốt và selen, là những chất dinh dưỡng có lợi cho tuyến giáp. Do đó, người bệnh ung thư tuyến giáp có thể ăn trứng. Tuy nhiên, cần lưu ý ăn trứng với lượng vừa phải, không quá 2 quả mỗi ngày.

Ung thư tuyến giáp kiêng ăn gì?

Người bệnh ung thư tuyến giáp sau khi mổ cắt tuyến giáp hoàn toàn, và có chỉ định điều trị bằng thuốc iot phóng xạ thì khoảng thời gian chờ điều trị iot phóng xạ nên ăn chế độ ăn ít iot. Iot phóng xạ có thể phản ứng với iot trong thức ăn, làm giảm hiệu quả của điều trị.

Một số lưu ý khác cho người bệnh ung thư tuyến giáp

Người bệnh u tuyến giáp cần được theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị. Các bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh, bao gồm xét nghiệm máu, chụp X-quang và siêu âm để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc di căn của bệnh.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời. Hormon tuyến giáp là hormon cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm điều hòa nhịp tim, huyết áp, trọng lượng và nhiệt độ cơ thể.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần có lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và tránh xa các chất kích thích.