NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT

NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT 1

Nhảy dây là một trong những bài tập thể dục quen thuộc với mỗi người chúng ta hàng ngày. Nhưng không phải ai cũng nắm rõ được phương pháp nhảy dây đúng cách để không bị to bắp chân và mang lại hiệu quả tối đa.

NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT 3

TẠI SAO CẦN THỰC HIỆN NHẢY DÂY ĐÚNG KỸ THUẬT?

Nhảy dây là một phương pháp tập thể dục phổ biến và hiệu quả. Bài tập này giúp đốt cháy calo hiệu quả ở nhiều vùng cơ khác nhau như cánh tay, chân và bụng, giúp giảm cân và tiêu mỡ bụng. Ngoài ra, nhảy dây đúng kỹ thuật còn có nhiều lợi ích khác đối với sức khỏe.

Nhảy dây đúng cách thúc đẩy quá trình đốt cháy chất béo, giúp tăng tốc độ giảm cân và cải thiện sức khỏe tim phổi. Đây là một phương pháp hiệu quả để duy trì sự năng động và tăng cường hệ miễn dịch.

Độ khó của nhảy dây có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào cường độ tập luyện. Từ nhảy dây nhịp nhàng đến nhảy dây theo phương pháp HIIT, tất cả đều mang lại lợi ích cho sức khỏe và giúp duy trì vóc dáng cân đối.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là thực hiện nhảy dây đúng kỹ thuật để tránh tình trạng phát triển cơ bắp chân không mong muốn. Điều này có thể xảy ra khi không tuân thủ kỹ thuật chính xác trong quá trình nhảy dây.

Nhảy dây là một hoạt động thể dục linh hoạt và thuận tiện, không đòi hỏi nhiều không gian và không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết. Điều này giúp mọi người có thể thực hiện bài tập này mọi lúc, mọi nơi, đặc biệt là những người có lịch trình bận rộn.

TÁC DỤNG CỦA NHẢY DÂY HÀNG NGÀY

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE TIM MẠCH

Lợi ích của nhảy dây không chỉ dừng lại ở việc tăng cường sức mạnh và sự chịu đựng của cơ thể mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của phổi và tim mạch. Theo Cao đẳng Y khoa Thể thao của Mỹ, việc nhảy dây đều đặn từ 3 đến 5 lần một tuần, mỗi lần trong khoảng 12-20 phút, được khuyến khích để cải thiện sức khỏe của phổi và tim mạch.

Khi bạn nhảy dây, nhịp tim của bạn sẽ tăng lên với cường độ đập cao hơn so với tình trạng bình thường. Các bài tập cường độ cao đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe tim mạch, giúp giảm nguy cơ đột quỵ và các bệnh lý tim mạch khác.

ĐỐT NĂNG LƯỢNG VÀ GIẢM CÂN

Nhảy dây có giảm mỡ bụng không? Tập thể dục nhảy dây không chỉ có lợi cho sức bền của bạn mà còn giúp hạn chế rủi ro sức khỏe từ thừa cân.

Mỗi phút nhảy dây có thể đốt cháy đến 10 calorie cho một người có trọng lượng trung bình. So với việc chạy bộ nhẹ trong cùng thời gian, nhảy dây thường tiêu hao nhiều năng lượng hơn.

Theo tờ Science Daily, bài tập nhảy dây có thể đốt cháy năng lượng trực tiếp lên đến 1.300 calorie cho mỗi giờ vận động mạnh. Trung bình, mỗi lần nhảy dây tiêu thụ khoảng 0,1 calorie. Nhảy dây trong vòng 10 phút có thể tương đương với việc chạy một dặm trong khoảng 8 phút.

Ngoài ra, nhảy dây cũng là một phương pháp hiệu quả để giảm mỡ bụng và tạo sự săn chắc cho vòng eo. Khi thực hiện những động tác nhảy, cơ bụng thường phải làm việc mạnh mẽ. Do đó, việc siết chặt cơ bụng trong quá trình nhảy dây giúp tăng cường hiệu quả của bài tập này đối với việc giảm mỡ bụng và tạo cơ bụng săn chắc.

GIÚP TĂNG MẬT ĐỘ XƯƠNG

Nhảy dây hàng ngày có nhiều lợi ích, trong đó có việc tăng mật độ xương. Nhảy dây ở mức độ trung bình, kết hợp với chế độ ăn uống cân đối, sẽ giúp bạn giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến xương và tim mạch.

Tiến sĩ Daniel W. Barry, Phó Giáo sư Y khoa tại Đại học Colorado (Denver, Mỹ), một chuyên gia nghiên cứu về xương của người lớn tuổi và các vận động viên, đã chỉ ra rằng một trong những bài tập tốt nhất và đơn giản nhất để tăng cường mật độ xương là nhảy lên và xuống. Đặc biệt, bài tập nhảy dây không gây ảnh hưởng đến các khớp xương như chạy bộ có thể làm.

Theo một nghiên cứu được đăng trên tờ The New York Time, những con chuột được cho nhảy lên xuống 40 lần mỗi tuần đã có sự tăng trưởng đáng kể trong mật độ xương của chúng sau 24 tuần. Để duy trì kết quả tích cực này, chúng chỉ cần tiếp tục nhảy từ 20-30 lần mỗi tuần sau đó.

Tuy nhiên, lưu ý rằng nếu bạn từng bị gãy xương hoặc có tiền sử của bệnh loãng xương trong gia đình, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế trước khi bắt đầu một chương trình tập luyện nhảy dây.

TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG HÍT THỞ

Ngoài ra, một trong những tác dụng nhảy dây mang lại cho quá trình hít thở của bạn. Việc duy trì hơi thở hiệu quả hơn sau khi tập luyện nhảy dây lâu dài sẽ làm cho bạn cảm thấy thở thoải mái hơn trong các hoạt động hàng ngày. Bạn sẽ không còn cảm thấy hụt hơi khi phải đi bộ lên xuống cầu thang hoặc thực hiện các hoạt động như bơi vòng quanh hồ.

GIÚP BẠN THÔNG MINH HƠN

Nhảy dây đúng cách không chỉ có lợi cho cơ thể mà còn có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của não bộ. Bằng cách nhảy lên và xuống, chúng ta kích thích cả hai bán cầu não trái và phải, từ đó cải thiện khả năng nhận thức, tăng cường trí nhớ và cải thiện các giác quan.

Trong quá trình nhảy dây, cơ thể và trí óc phải thích nghi với các sự không cân bằng để duy trì sự ổn định. Do đó, nhảy dây có thể cải thiện phản xạ, sự phối hợp của cơ thể, mật độ xương và sức chịu đựng của cơ bắp.

CẢI THIỆN KHẢ NĂNG GIỮ BÌNH TĨNH

Ngoài ra, nhảy dây cũng giúp cải thiện khả năng giữ bình tĩnh. Khi bạn kết hợp vận động cơ thể với việc sử dụng trí óc liên tục, điều này giúp cơ thể và tâm trí của bạn trở nên bình tĩnh hơn. Nhờ đó, khi đối mặt với các tình huống trong cuộc sống, bạn có thể xử lý chúng một cách bình tĩnh và hiệu quả hơn so với những người không tập nhảy dây.

GIÚP CẢI THIỆN TÂM TRẠNG

Nhảy dây không chỉ là một hoạt động thể chất mà còn là một cách tuyệt vời để cải thiện tâm trạng của bạn. Dưới đây là một số cách mà nhảy dây có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn:

  • Sự linh hoạt trong việc mang theo: Sợi dây nhảy có thể dễ dàng gấp gọn và mang theo bất kỳ nơi đâu, từ việc đi học, đi cắm trại cho đến công việc hàng ngày.
  • Khởi đầu hoặc kết thúc một hoạt động vận động: Nhảy dây có thể là một phần của việc khởi động trước một trận đấu thể thao hoặc giãn cơ sau khi vận động mạnh, giúp cơ thể bạn cảm thấy sảng khoái và thoải mái.
  • Học các kỹ thuật nhảy mới: Thử nghiệm các bước nhảy khác nhau như nhảy đôi, nhảy chéo, nhảy nhanh, nhảy chậm… để tạo ra sự thú vị và thách thức trong quá trình tập luyện, từ đó tạo ra niềm vui và hứng khởi mới.

CÁCH NHẢY DÂY ĐÚNG CÁCH

BƯỚC 1: NHẢY BẰNG CẢ HAI CHÂN

  • Đảm bảo nhảy một cách thoải mái, không cần phải nhảy quá cao, chỉ cần đủ để chân vượt qua sợi dây.
  • Đặt hai chân xuống đất cùng một lúc và nhảy lên bằng cả hai chân.
  • Thực hiện động tác này liên tục trong 1 phút.

BƯỚC 2: NHẢY THAY ĐỔI CHÂN

  • Khi dây nhảy lên, di chuyển hai chân của bạn lên và xuống như đang chạy tại chỗ, tạo ra một khoảng cách với mặt đất.
  • Duy trì động tác này trong 1 phút, cố gắng duy trì sự đều đặn và nhịp nhàng.

BƯỚC 3: NHẢY NÂNG CAO CHÂN

  • Tiếp tục nhảy thay đổi chân và thử nâng cao đầu gối 1 góc 90 độ mỗi khi nhảy.
  • Thực hiện trong 1 phút và sau đó nghỉ ngơi trong khoảng 1 phút để cơ thể được hồi phục.

BƯỚC 4: NHẢY MỘT CHÂN VỚI NHỊP ĐIỆU

  • Thực hiện các động tác nhảy thay đổi chân theo nhịp của sợi dây nhảy.
  • Đảm bảo nhảy liên tục 8-10 động tác với mỗi chân trong khoảng 1 phút.

BƯỚC 5: NHẢY LÂU DÀI

  • Lặp lại các bước trên trong khoảng thời gian 5 phút, hoặc nhảy 1 phút rồi nghỉ 1 phút và lặp lại khoảng 5 lần.
  • Mục tiêu là hoàn thành 600 lần nhảy trong mỗi lần tập để đạt được hiệu quả tốt nhất cho sự tăng chiều cao.
NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT 5

CÓ NÊN NHẢY DÂY MỖI NGÀY KHÔNG?

Khi đặt ra câu hỏi liệu có nên nhảy dây mỗi ngày hay không, câu trả lời phụ thuộc vào mục tiêu và kế hoạch tập luyện của bạn. Dưới đây là một số điều bạn cần xem xét:

  • Mục tiêu giảm cân ngắn hạn: Nếu bạn đặt mục tiêu giảm cân trong khoảng thời gian ngắn, như 1 – 2 tuần hoặc khoảng 1 tháng, việc nhảy dây mỗi ngày có thể hữu ích.
  • Kế hoạch tập luyện lâu dài: Tuy nhiên, nếu bạn đang tập luyện với mục tiêu kéo dài, việc nhảy dây mỗi ngày không được khuyến khích. Cơ bắp cần thời gian để phục hồi sau khi nhảy dây, và việc tập luyện liên tục có thể dẫn đến quá tải và nguy cơ chấn thương.
  • Tần suất và thời lượng tập luyện: Thay vì tập nhảy dây mỗi ngày, nên xem xét tập luyện khoảng 3 – 4 buổi mỗi tuần, mỗi buổi khoảng 30 – 40 phút. Điều này giúp đảm bảo sức khỏe của cơ bắp và tránh nguy cơ quá tải.
  • Thời gian tập luyện: Thời điểm tốt nhất để nhảy dây là vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối. Hãy điều chỉnh lịch tập luyện của bạn để phản hồi tốt nhất với lịch trình hàng ngày.

Tóm lại, quyết định có nên nhảy dây mỗi ngày hay không phụ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cá nhân của bạn. Hãy lắng nghe cơ thể và điều chỉnh kế hoạch tập luyện của bạn để đạt được hiệu quả tốt nhất.

TÁC HẠI CỦA NHẢY DÂY CÓ THỂ GẶP

Bên cạnh những lợi ích nhảy dây mang lại cũng có thể gây ra một số tác hại nếu không thực hiện đúng cách hoặc khi có những vấn đề sức khỏe cụ thể. Dưới đây là một số tác hại tiềm ẩn của việc nhảy dây:

  • Chấn thương: Nhảy dây có thể gây chấn thương cho các khớp, cơ bắp và xương nếu không thực hiện đúng kỹ thuật hoặc khi tập quá mức. Các chấn thương phổ biến bao gồm đau cơ, viêm xương khớp, căng thẳng cơ bắp và các chấn thương do va đập.
  • Tác động lên cơ tim: Nhảy dây ở mức độ cường độ cao có thể tăng áp lực lên cơ tim. Đối với những người có vấn đề về tim mạch, việc này có thể gây ra các vấn đề như nhịp tim không đều hoặc tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Tác động lên khớp và cột sống: Nhảy dây có thể tạo áp lực lớn lên các khớp và cột sống, đặc biệt là khi thực hiện các động tác nhảy không đúng kỹ thuật. Điều này có thể dẫn đến đau lưng, thoát vị đĩa đệm và các vấn đề liên quan đến cột sống.
  • Rủi ro chấn thương cho các cơ quan nội tạng: Việc nhảy dây quá mức có thể gây ra các vấn đề cho các cơ quan nội tạng như dạ dày và thận, đặc biệt là khi tập luyện ngay sau khi ăn hoặc khi đói.
  • Rủi ro về an toàn: Nhảy dây trong không gian hẹp hoặc trên bề mặt không đồng đều có thể dẫn đến té ngã và chấn thương.
  • Rủi ro cho người có vấn đề sức khỏe: Những người có vấn đề sức khỏe như bệnh tim, bệnh tĩnh mạch và bệnh xương khớp nên thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu tập nhảy dây để đảm bảo an toàn.

Nhớ rằng, việc nhảy dây cần được thực hiện một cách cẩn thận và điều chỉnh để tránh các tác hại tiềm ẩn và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

LƯU Ý KHI NHẢY DÂY

Những lưu ý quan trọng khi tập nhảy dây:

  • Khởi động kỹ: Trước khi bắt đầu tập, hãy khởi động cơ thể cẩn thận. Vận động các khớp và cơ bắp để tránh chấn thương trong quá trình luyện tập.
  • Nhảy dây đúng cách: Bắt đầu với tốc độ và thời gian tập phù hợp. Đừng nhảy quá nhanh hoặc quá lâu ngay từ đầu. Tăng dần tốc độ và thời gian tập theo từng buổi luyện.
  • Kiểm soát chân và khớp gối: Đảm bảo bạn nhảy dây theo kỹ thuật đúng cách để giữ cho các khớp và cơ bắp an toàn. Hãy duy trì độ cao phù hợp của bước nhảy và điều khiển chân một cách linh hoạt.
  • Không nhảy khi đói hoặc no: Tránh tập luyện khi đói hoặc no quá mức. Hãy để cơ thể nghỉ ngơi ít nhất 1 tiếng 30 phút sau khi ăn trước khi tập. Đồng thời, hãy lắng nghe cơ thể và nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi.
  • Kết thúc đúng cách: Sau khi tập xong, thả lỏng cơ thể và đi bộ nhẹ nhàng để cơ bắp được lưu thông máu một cách dễ dàng hơn. Tránh ăn uống ngay sau khi tập để tránh gây áp lực lên dạ dày.
  • Chọn nơi và giày phù hợp: Tập nhảy dây trên sàn gỗ và nên mang giày mềm để giảm thiểu tổn thương cho các khớp và cơ bắp.
  • Tăng dần khối lượng và thời gian tập: Bắt đầu với thời lượng và cường độ phù hợp, sau đó tăng dần khối lượng và thời gian tập để đạt được kết quả mong muốn.

Những lưu ý trên sẽ giúp bạn tập nhảy dây một cách hiệu quả và an toàn nhất. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và điều chỉnh kế hoạch tập luyện của bạn khi cần thiết.

HỘI CHỨNG BÀN CHÂN BẸT VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT

HỘI CHỨNG BÀN CHÂN BẸT VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT 7

Bàn chân bẹt với gan chân phẳng lì là một dạng dị tật phổ biến trên thế giới. Dị tật này gây tổn hại nghiêm trọng đến thần kinh cột sống và ảnh hưởng đến sự phát triển sau này của trẻ. Khám bàn chân bẹt để phát hiện sớm bệnh giúp cho việc phục hồi chức năng của bàn chân trở nên đơn giản hơn.

BÀN CHÂN BẸT LÀ GÌ?

HỘI CHỨNG BÀN CHÂN BẸT VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT 9

Bàn chân bẹt là một dạng dị tật ở mặt lòng bàn chân, khiến nó trở nên phẳng và không có độ vòm. Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh, bàn chân không có vòm và thường được gọi là bàn chân bẹt. Tuy nhiên, dị tật này thường tự điều chỉnh và hết khi trẻ đạt đến độ tuổi khoảng 6 nếu bàn chân được phát triển đúng cách và có độ linh hoạt.

Trên thực tế, tất cả trẻ sơ sinh đều có đặc điểm chung là bàn chân không có độ vòm, có thể được mô tả là bàn chân bẹt. Theo thời gian, khoảng từ 2 đến 3 tuổi, hệ thống dây chằng và cơ bắp của bàn chân sẽ phát triển, tạo ra độ vòm và hỗ trợ chức năng cơ bản của bàn chân.

Vòm bàn chân đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực, giữ thăng bằng, và làm cho bước đi trở nên nhẹ nhàng. Hệ thống dây chằng linh hoạt và chắc chắn sẽ giúp cố định xương bàn chân, giảm thiểu phản lực từ mặt đất khi chân di chuyển. Những người có hệ thống dây chằng quá lỏng lẻo có khả năng cao hơn bị tật bàn chân bẹt, do xương bàn chân không được cố định đúng cách. Điều này có thể được kiểm tra bằng cách để chân trên cát hoặc in chân lên tờ giấy, nếu không có độ vòm đầy đủ như bình thường.

BẤT LỢI TỪ CHỨNG BÀN CHÂN BẸT

Người mắc bàn chân bẹt khi đi lại thường trải qua những vấn đề và rủi ro sức khỏe đáng kể. Sự áp sát của phần cạnh trong của bàn chân (vòm) xuống đất có thể dẫn đến biến dạng dài hạn của bàn chân. Trong khi chạy nhảy, khả năng linh động của bàn chân bị giảm, gây nguy cơ ngã do gót chân vẹo ra ngoài khi chạm đất. Điều này có thể tạo áp lực không mong muốn lên khớp cổ chân và ảnh hưởng đến khả năng chạy nhảy một cách tự nhiên.

Ngoài ra, bàn chân bẹt có thể gây ra sự xoay của xương ở cẳng chân khi di chuyển, đặt ra nguy cơ cho sự lệch hướng và ảnh hưởng đến khớp gối. Sự xoay và lệch này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như đau đớn, viêm nhiễm và thậm chí thoái hóa của khớp gối.

Hệ quả của sự lệch trục cơ thể do bàn chân bẹt có thể lan tỏa lên các phần khác của cơ thể, tác động đến lưng và cổ. Việc không can thiệp kịp thời có thể dẫn đến cấu trúc không bình thường ở ngón chân cái, có thể dẫn đến các vấn đề như gai gót chân, viêm cân gan chân, và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY CHỨNG BÀN CHÂN BẸT

Hội chứng bàn chân bẹt thường phát sinh do các thói quen không tốt trong cách đi lại từ thời thơ ấu, bao gồm việc đi chân đất, sử dụng dép hoặc xăng-đan có đế lót phẳng. Một số trẻ có gen xương khớp mềm ở bàn chân, cũng như di truyền tật này từ bố mẹ, tăng khả năng phát triển bàn chân bẹt.

Ngoài ra, các yếu tố khác như gãy xương, mắc bệnh thấp khớp, các vấn đề về thần kinh, béo phì, đái tháo đường, tuổi già và thai nghén cũng có thể tăng nguy cơ phát triển hội chứng bàn chân bẹt.

Thống kê chỉ ra rằng khoảng 30% dân số mắc chứng bàn chân bẹt, với mức độ đa dạng tùy thuộc vào từng trường hợp. Bệnh thường không gây đau ở giai đoạn ban đầu, nhưng khi khung xương không thể đối mặt với áp lực không cân bằng, người bệnh có thể trải qua đau mắt cá chân, đau ở đầu gối, khó chịu ở khớp háng hay thắt lưng.

NHẬN BIẾT TRẺ MẮC HỘI CHỨNG BÀN CHÂN BẸT

Thông thường, trẻ dưới 2 tuổi thường có bàn chân không có vòm, điều này là phổ biến và không đáng lo ngại. Tuy nhiên, khi trẻ đạt đến độ tuổi 3 trở lên, vòm bàn chân bắt đầu hình thành, và bố mẹ có thể thực hiện các bước kiểm tra đơn giản sau để xác định có dấu hiệu của hội chứng bàn chân bẹt hay không:

CÁCH 1: KIỂM TRA BẰNG CÁCH IN ĐẾ CHÂN

  • Làm ướt bàn chân của trẻ, sau đó yêu cầu trẻ đặt bàn chân lên một tờ giấy trắng hoặc bề mặt phẳng khác.
  • Nếu dấu in của bàn chân cho thấy đầy đủ bàn chân trên bề mặt in, có thể là một dấu hiệu của bàn chân bẹt.
  • Nếu phần in có khoảng trống nhỏ tạo thành hình vòm, đó là một dấu hiệu bình thường.

CÁCH 2: KIỂM TRA BẰNG CÁCH DẪM CHÂN LÊN CÁT

HỘI CHỨNG BÀN CHÂN BẸT VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT 11
  • Cho trẻ dẫm chân lên cát và quan sát dấu in.
  • Nếu cát lún và in hình bàn chân có đường cong, đó là dấu hiệu bình thường.
  • Nếu trẻ in được cả bàn chân xuống cát, đó có thể là dấu hiệu của bàn chân bẹt.

CÁCH 3: KIỂM TRA BẰNG CÁCH ĐẶT NGÓN TAY

  • Dùng ngón tay đặt xuống dưới gan bàn chân của trẻ khi trẻ đang đứng trên mặt phẳng.
  • Nếu ngón tay không thể luồn vào gan bàn chân của trẻ, có thể là một dấu hiệu của bàn chân bẹt.

KHÁM BÀN CHÂN BẸT Ở TRẺ TỪ SỚM GIÚP VIỆC ĐIỀU TRỊ ĐƠN GIẢN HƠN

Chấn thương bàn chân bẹt thường xảy ra ở trẻ nhỏ và việc phát hiện và can thiệp sớm là quan trọng để tránh những vấn đề lâu dài. Nếu cha mẹ phát hiện bất kỳ triệu chứng đặc thù nào, như khuynh hướng áp cạnh trong của bàn chân xuống đất, việc đưa trẻ đi khám sớm là quan trọng.

Trong trường hợp bàn chân bẹt được phát hiện sớm ở trẻ, phương pháp trị liệu không phẫu thuật có thể là giải pháp hiệu quả. Sử dụng đế giày chỉnh hình y khoa là một phương pháp đơn giản và tiện lợi để điều chỉnh tật bàn chân bẹt. Miếng lót giày này được thiết kế đặc biệt theo kích thước chân của từng trẻ, tạo vòm và nâng đỡ bàn chân, giúp xương khớp trở về đúng trục.

Đế chỉnh hình có thể được sử dụng dễ dàng trong hầu hết các loại giày dép thông thường của trẻ và nên được đeo thường xuyên trong các hoạt động đi đứng hàng ngày. Việc sử dụng đế giày chỉnh hình có thể giúp cấu trúc bàn chân của trẻ ở độ tuổi 2 – 7 trở về vị trí cân bằng mong muốn.

Từ sau giai đoạn này cho đến khi trẻ đủ 12 tuổi, việc tạo vòm chân mang lại hiệu quả cải thiện thấp hơn và thời gian mang đế chỉnh hình cũng kéo dài hơn. Ở người trưởng thành, việc sử dụng đế chỉnh hình chỉ có tác dụng ngăn ngừa đau khớp, thoái hóa khớp… nhưng không thể tạo vòm chân được nữa và bệnh nhân cần mang đế chỉnh hình suốt đời.

BÀN CHÂN BẸT KHI NÀO CẦN PHẪU THUẬT?

Phẫu thuật là không cần thiết đối với trẻ dưới 8 tuổi và dị tật ít nghiêm trọng. Tuy nhiên trong một số trường hợp hiếm vẫn cần phải can thiệp phẫu thuật với trẻ trên 8 tuổi, khi trẻ bước vào giai đoạn phát triển chiều cao nhanh và hình thành gân gót Achille ngắn hơn bình thường.