ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Sau khi sinh, đau đầu là một hiện tượng phổ biến mà phụ nữ thường gặp phải, bất kể là sinh thường hay sinh mổ. Trong giai đoạn này, các bà mẹ thường phải đối mặt với tình trạng lo lắng, căng thẳng và thiếu ngủ, điều này có thể làm cho đau đầu trở nên nặng hơn. Dưới đây là những nguyên nhân và giải pháp điều trị mà bạn nên biết để giảm bớt cảm giác đau đầu kéo dài sau khi sinh.

ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

TỔNG QUAN VỀ ĐAU ĐẦU SAU SINH

Đau đầu sau sinh còn được gọi là “đau đầu đông” hoặc hậu sản thống phong. Đây là tình trạng mà nhiều phụ nữ phải đối mặt sau khi sinh. Ban đầu, đau đầu thường xuất hiện do hiện tượng “sản hậu đấu thống” và thường xảy ra sau khoảng 4 đến 6 ngày sau khi sinh con, hoặc có thể sớm hơn từ 1 đến 2 ngày.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN PHỤ NỮ ĐAU ĐẦU SAU SINH

TIỀN SỬ TỪ TRƯỚC

Những người mẹ sau sinh thường có tiền sử đau đầu do các bệnh lý như viêm xoang, thoái hóa cột sống cổ,… Đây là những vấn đề sức khỏe phổ biến có thể gây ra đau đầu không chỉ cho những người mẹ mới sinh mà còn cho mọi người.

PHỤ NỮ SAU SINH BỊ THIẾU MÁU

Do mất máu trong quá trình sinh nở, phụ nữ thường mắc tình trạng thiếu máu, điều này làm tăng nguy cơ gặp đau đầu sau sinh. Vì vậy, việc nghỉ ngơi và bổ sung dưỡng chất cần thiết cho phụ nữ sau sinh là rất quan trọng để giảm thiểu triệu chứng đau đầu và nguy cơ tụt huyết áp.

TÂM TRẠNG LO ÂU, CĂNG THẲNG

Tâm trạng căng thẳng thường xuyên xuất hiện ở các bà mẹ lần đầu sau khi sinh con, đặc biệt là những người chưa có kinh nghiệm trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh. Điều này thường gây ra cơn đau đầu sau sinh, khi mà các bà mẹ thường lo lắng về việc chăm sóc con cũng như sự hỗ trợ từ những người thân xung quanh. Ngoài ra, việc con thường xuyên quấy khóc khiến cho các bà mẹ thường phải thức khuya và gặp khó khăn trong việc ngủ đủ giấc, điều này dẫn đến sự biến động nhanh chóng của hormone và làm căng thẳng hệ thần kinh, từ đó gây ra cơn đau đầu.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC

Các mẹ sinh mổ thường được sử dụng thuốc gây tê ngoài màng tử cung để giảm đau trong quá trình sinh. Do đó, có thể cơn đau đầu sau sinh phát sinh do tác dụng phụ không mong muốn từ thuốc này. Sự phản ứng và khả năng chống lại tác dụng phụ từ thuốc sẽ ảnh hưởng đến việc mẹ có cảm nhận được cơn đau đầu kéo dài hay không. Thông thường, nếu mẹ mẫn cảm với thành phần trong thuốc gây tê, cơn đau đầu có thể kéo dài từ 3 đến 4 ngày hoặc kéo dài đến 1 tuần trước khi bắt đầu giảm dần.

TÁC ĐỘNG TỪ GỐC TỰ DO

Các nghiên cứu trong lĩnh vực chuyên khoa sản quốc tế đã chỉ ra rằng sự gia tăng gốc tự do trong cơ thể, được kích hoạt bởi quá trình chuyển hóa và ảnh hưởng của môi trường sống hiện đại, đặc biệt là các yếu tố xung quanh, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra các triệu chứng đau đầu sau sinh. Khi quá trình chuyển hóa diễn ra trong não bộ, gốc tự do thường được tạo ra và kết hợp với các hợp chất dễ dàng gây viêm và rối loạn vận mạch. Điều này có thể dẫn đến sự mở rộng không đều của mạch máu, tạo điều kiện cho triệu chứng đau đầu sau sinh ở phụ nữ phát triển mạnh mẽ.

TÌNH TRẠNG ĐAU ĐẦU SAU KHI SINH CON CÓ NGUY HIỂM KO?

Các mẹ không nên xem nhẹ khi thường xuyên trải qua những cơn đau đầu sau sinh mạnh mẽ, đặc biệt là khi có các dấu hiệu “đáng ngờ” đi kèm. Điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe không ổn định. Việc quan trọng là phải đến một cơ sở y tế đáng tin cậy để được chẩn đoán và điều trị kịp thời nếu bạn thường xuyên gặp phải một số triệu chứng sau:

  • Đau đầu kéo dài đặc biệt khi tham gia hoạt động mạnh mẽ;
  • Cảm thấy đau đầu khi thay đổi tư thế ngủ hoặc trong sinh hoạt hàng ngày;
  • Đau đầu kèm theo buồn nôn, đau cổ, sốt, suy giảm thị lực và các vấn đề về nhận thức.
ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU SAU SINH 

CHƯỜM TÚI NƯỚC ẤM/ LẠNH

Nước lạnh có thể giúp co mạch máu và giảm áp lực đè lên dây thần kinh, từ đó giảm cơn đau đầu của mẹ sau sinh. Trong khi đó, chườm túi nước ấm có thể giúp cơ bắp được thư giãn và giảm cảm giác đau nhức, cải thiện tình trạng đau đầu sau sinh.

Vì vậy, khi bạn cảm thấy đau đầu, bạn có thể thử áp dụng phương pháp chườm túi nước lạnh hoặc nước ấm lên trán hoặc khu vực gáy trong khoảng 15 phút để giảm cơn đau đầu.

THIẾT LẬP CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG DINH DƯỠNG

Việc cân nhắc khẩu phần ăn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầy đủ dưỡng chất, tăng cường sức đề kháng cho mẹ sau sinh. Đề xuất ăn uống đa dạng và phong phú, bao gồm đủ lượng protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Đồ ăn giàu chất sắt như gan, thịt đỏ, rau bina, đậu và bông cải xanh cũng cần được bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày. Đồng thời, việc uống đủ nước từ 2 đến 2,5 lít mỗi ngày cũng rất quan trọng. Để đảm bảo sức khỏe, hạn chế tiêu thụ các đồ uống có gas, thực phẩm chế biến sẵn và nước ép đóng chai.

NGỦ ĐỦ GIẤC

Mẹ cần dành đủ thời gian ngủ từ 7 đến 9 giờ mỗi ngày để cơ thể có thể thư giãn và nghỉ ngơi. Bên cạnh đó, việc massage cổ và đầu cũng có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu, từ đó giảm nguy cơ đau đầu không mong muốn.

TẬP LUYỆN MỖI NGÀY

Tập các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, thiền và yoga không chỉ giúp điều hòa lưu thông máu mà còn làm cho tinh thần sảng khoái, từ đó cải thiện đáng kể cơn đau đầu của mẹ sau sinh.

TRÁNH CẢM GIÁC TIÊU CỰC

Thỉnh thoảng, mẹ không thể tránh khỏi những cảm xúc tiêu cực như lo lắng, căng thẳng và bực bội trong quá trình chăm sóc con, và những cảm xúc này thường là nguyên nhân chính dẫn đến cơn đau đầu sau sinh của mẹ. Vì vậy, hãy trở thành một người mẹ thông thái bằng cách trang bị cho bản thân kiến thức về việc làm mẹ và tận dụng sự giúp đỡ từ người thân để mẹ có thể có thời gian nghỉ ngơi và tận hưởng những khoảnh khắc ngọt ngào bên con yêu.

HẠN CHẾ ÁNH SÁNG, ÂM THANH

Khi tiếp xúc với ánh sáng chói lóa và ánh sáng nhấp nháy từ các thiết bị điện tử gia dụng trong gia đình với cường độ cao, đây cũng có thể là một nguyên nhân khiến bà mẹ sau sinh gặp đau đầu. Do đó, trong thời gian nghỉ ngơi, bà mẹ sau sinh nên chú ý tắt hết những thiết bị có khả năng chiếu sáng và phát ra âm thanh, cũng như kéo rèm cửa kín để tạo ra không gian yên tĩnh và lý tưởng nhất để nghỉ ngơi.

BỔ SUNG CÁC CHẤT CHỐNG GỐC TỰ DO

Việc bổ sung các chất chống oxi hóa cũng là một trong những phương pháp hữu ích để điều trị đau đầu sau sinh. Đối với những trường hợp bà mẹ sau sinh không nuôi con bằng sữa mẹ hoặc bé đã cai sữa, cần lưu ý sử dụng các sản phẩm bổ sung chất dinh dưỡng.

KHÁM BÁC SĨ

Nếu cơn đau đầu sau sinh vẫn không giảm dù đã thực hiện các biện pháp chữa trị tại nhà, lúc này mẹ cần xem xét việc thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng phương pháp. Điều này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm bớt khó chịu cho bà mẹ sau sinh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Làm thế nào để chẩn đoán đau đầu sau sinh?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán đau đầu sau sinh bằng cách hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và lối sống của bạn. Họ cũng có thể thực hiện khám sức khỏe và yêu cầu xét nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm máu hoặc chụp ảnh.

2. Cách điều trị đau đầu sau sinh?

Điều trị đau đầu sau sinh sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra. Trong một số trường hợp, không cần điều trị. Ở những trường hợp khác, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị thay đổi lối sống.

3. Thuốc nào có thể điều trị đau đầu sau sinh?

Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị đau đầu sau sinh, bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen (Tylenol) hoặc ibuprofen (Advil, Motrin) có thể giúp giảm đau đầu nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc trị đau nửa đầu: Nếu bạn bị đau nửa đầu, bác sĩ có thể kê đơn thuốc trị đau nửa đầu, chẳng hạn như sumatriptan (Imitrex) hoặc rizatriptan (Maxalt).
  • Thuốc hạ huyết áp: Nếu bạn bị đau đầu do tăng huyết áp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hạ huyết áp.

KẾT LUẬN

Hãy học cách trở thành một người mẹ thông thái bằng cách tích lũy kiến thức và nhờ sự giúp đỡ từ người thân, từ đó tạo điều kiện cho việc nghỉ ngơi và tận hưởng những khoảnh khắc ngọt ngào bên thiên thần nhỏ của bạn. Trong trường hợp gặp đau đầu, đầu tiên hãy thử các biện pháp giảm đau không sử dụng thuốc. Nếu triệu chứng vẫn không giảm, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về các loại thuốc an toàn dành cho cả mẹ và em bé. Nếu thật sự cần sử dụng thuốc, tốt nhất là bạn nên lưu trữ sữa mẹ đã vắt vào tủ đông để sẵn sàng trong trường hợp cần dùng thuốc mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé.

BỔ SUNG VITAMIN D3 CHO TRẺ SƠ SINH – NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN LƯU Ý

BỔ SUNG VITAMIN D3 CHO TRẺ SƠ SINH - NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN LƯU Ý 7

Việc thiếu hay thừa vitamin D đều để lại những bất lợi cho sức khỏe, do đó nhiều bác sĩ đã khuyến cáo các bậc cha mẹ nên bổ sung vitamin D với liều lượng tùy thuộc vào từng độ tuổi của trẻ. Vậy bổ sung vitamin D bằng cách nào?

BỔ SUNG VITAMIN D3 CHO TRẺ SƠ SINH - NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN LƯU Ý 9

CÔNG DỤNG CỦA VITAMIN D3 VỚI TRẺ SƠ SINH

Vitamin D3 là một loại vitamin tan trong dầu, đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của trẻ sơ sinh. Cụ thể, vitamin D3 có những công dụng sau:

HỖ TRỢ HẤP THỤ CANXI VÀ PHỐT PHO

Vitamin D3 giúp kích hoạt enzyme giúp ruột non hấp thụ canxi và phốt pho từ thức ăn. Canxi và phốt pho là hai khoáng chất quan trọng cần thiết cho sự hình thành và phát triển xương, răng của trẻ. Thiếu vitamin D3 có thể dẫn đến còi xương, suy dinh dưỡng,…

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Vitamin D3 giúp tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch, giúp trẻ ít bị ốm vặt.

CHUYỂN HÓA HỢP CHẤT VÔ CƠ

Vitamin D3 giúp chuyển hóa hợp chất vô cơ, nhất là canxi và photpho.

TÁI HẤP THỤ CANXI TRONG THẬN

Vitamin D3 giúp tái hấp thụ canxi trong thận, góp phần chính vào quá trình canxi hóa sụn.

THỜI ĐIỂM BỔ SUNG VITAMIN D3 CHO TRẺ SƠ SINH

Trẻ sơ sinh cần được bổ sung vitamin D3 từ ngay sau khi chào đời, dù bú sữa mẹ hoặc dùng sữa công thức. Việc làm này sẽ giúp trẻ có được nền tảng phát triển khỏe mạnh và sự chắc khỏe cho hệ cơ xương trong tương lai.

Thời điểm bổ sung vitamin D cho trẻ sơ sinh tốt nhất là bữa sữa sáng vì D3 tan tốt trong sữa, giúp hấp thu dễ dàng và cũng tránh được tình trạng mẹ quên bổ sung cho con sau một ngày bận rộn.

Bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh nên bắt đầu từ sau khi trẻ chào đời đến hết 2 tuổi. Thời gian sau đó, trẻ đã tham gia được nhiều các hoạt động ngoài trời hơn hay không có biểu hiện còi xương thì không cần bổ sung nữa.

BỔ SUNG VITAMIN D3 CHO TRẺ NHƯ THẾ NÀO?

Năm 2008, Viện hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến cáo sử dụng vitamin D chung và không có khuyến cáo dành riêng cho vitamin D3, do đó bố mẹ có thể tham khảo khuyến cáo này như sau:

  • Tất cả trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên nhận được tối thiểu 400 IU vitamin D mỗi ngày thông qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung.
  • Bố mẹ cần bổ sung vitamin D cho trẻ sơ sinh, tuy nhiên nếu trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa công thức có lượng vitamin D đầy đủ thông qua sữa nên có thể không cần bổ sung thêm.
  • Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ hoàn toàn hoặc một phần, cũng như trẻ em và thanh thiếu niên tiêu thụ ít hơn 01 lít sữa bổ sung vitamin D/ngày thì nên bổ sung thêm 400 IU vitamin D mỗi ngày.
BỔ SUNG VITAMIN D3 CHO TRẺ SƠ SINH - NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN LƯU Ý 11

LIỀU LƯỢNG BỔ SUNG VITAMIN D3 CHO TRẺ SƠ SINH

Đối với trẻ 0 – 1 tuổi thì liều lượng vitamin D giới hạn là 1.000 – 1.500 IU/ngày nhưng để an toàn thì tốt nhất nên cho trẻ dùng với liều 400 IU như đã được khuyến cáo.

Nếu bổ sung dư thừa vitamin D3 cho trẻ sơ sinh có thể gây nên nhiều hệ lụy nghiêm trọng:

  • Trẻ bị nôn trớ, bỏ bú.
  • Bị tăng canxi huyết.
  • Sỏi thận.
  • Tổn thương tim mạch.
  • Vôi hóa mạch máu.
  • Không chịu chơi đùa, vận động, mệt mỏi.

Khi cha mẹ nhận thấy trẻ có các biểu hiện trên cần dừng ngay việc bổ sung vitamin D3 để đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa thăm khám.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA VITAMIN D3

Vitamin D3 ở liều bình thường hầu như không có tác dụng phụ. Nếu bạn có bất kỳ tác dụng bất thường, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ sớm nhất có thể.

Thực tế, việc có quá nhiều vitamin D có thể gây tăng mức canxi trong máu. Hãy đến cơ sở Y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu nào về mức vitamin D/canxi cao như buồn nôn/nôn, táo bón, biếng ăn, tăng khát nước, tăng đi tiểu, thay đổi tâm trạng, mệt mỏi bất thường.

Phản ứng dị ứng rất hiếm khi xảy ra khi sử dụng vitamin D3. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa /sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở thì bạn cần đến ngay cơ sở Y tế để được cấp cứu kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỌN VITAMIN D3 CHO TRẺ SƠ SINH

LỰA CHỌN DẠNG BÀO CHẾ

Vitamin D3 có nhiều dạng bào chế khác nhau như viên nén, viên nang, siro,… Đối với trẻ sơ sinh, cha mẹ nên ưu tiên chọn dạng nhỏ giọt. Dạng nhỏ giọt tiện lợi và dễ pha vào thức ăn hoặc nước uống của trẻ. Không những thế, dạng nhỏ giọt còn giúp cha mẹ dễ bổ sung đúng liều lượng để tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu vi chất ở trẻ.

CHỌN THƯƠNG HIỆU UY TÍN

Thị trường hiện có nhiều loại vitamin D3 được bán rộng rãi nên cha mẹ sẽ choáng ngợp và khó lựa chọn. Bằng cách tin vào những thương hiệu uy tín, mẹ có thể đưa ra quyết định dễ dàng hơn. Cha mẹ nên tìm hiểu về thương hiệu vitamin D3 mà mình định mua, xem họ có uy tín hay không, sản phẩm của họ có được nhiều người tin dùng hay không.

KIỂM TRA HẠN SỬ DỤNG

Khi mua bất cứ sản phẩm vitamin D3 cho trẻ sơ sinh nào cha mẹ cũng cần đọc kỹ thông tin về hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm để tránh mua phải sản phẩm quá hạn dùng. Ngoài ra, cha mẹ cũng không nên mua sản phẩm bị sách, cũ, không rõ ràng về hạn sử dụng.

CHỌN SẢN PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT TẠO MÀU, CHẤT TẠO NGỌT VÀ CHẤT BẢO QUẢN

Do ở độ tuổi sơ sinh, cơ thể trẻ vẫn chưa phát triển đầy đủ và chưa hoàn thiện, nhất là gan và thận. Vì thế, dù bổ sung vitamin D3 cho trẻ sơ sinh hay bất cứ sản phẩm gì cũng cần chọn sản phẩm có thành phần an toàn, nguồn gốc tự nhiên để không ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ hoặc tổn thương cho gan và thận. Cha mẹ nên chọn sản phẩm vitamin D3 không chứa chất tạo màu, chất tạo ngọt và chất bảo quản.

Để bổ sung vitamin D3 an toàn, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Bác sĩ sẽ giúp bạn xác định liều lượng vitamin D3 phù hợp với nhu cầu của bạn và theo dõi các tác dụng phụ nếu có.