Giải phẫu khớp gối và những điều bạn cần biết

Giải phẫu khớp gối và những điều bạn cần biết 1

Giải phẫu khớp gối là một trong những kiến thức y khoa khá phức tạp. Khớp này trong cơ thể con người bao gồm nhiều bộ phận. Kết nối đảm nhận các tải trọng khó nhất, phân bổ trọng lượng, lớn hơn nhiều lần so với kết nối của chính nó bởi đây là những xương lớn nhất của chi dưới.

Cấu tạo khớp gối

Trong một khớp gối bình thường, có ba bộ phận quan trọng chính đó là cấu trúc xương, lớp sụn bảo vệ đầu xương và cấu trúc phần mềm.

  • Cấu trúc xương bao gồm xương lồi cầu đùi, xương chày, và mâm bánh chè. Xác định hình dạng và chức năng của khớp, cấu trúc xương đảm bảo sự ổn định và chịu lực cho khớp gối.
  • Lớp sụn bảo vệ đầu xương có vai trò giảm ma sát và hạn chế hiện tượng khô, cứng khớp trong quá trình hoạt động của khớp gối. Sụn đảm bảo bề mặt trơn tru và linh hoạt để giữ cho khớp di chuyển mượt mà.
  • Cấu trúc phần mềm bao gồm hệ thống bốn dây chằng chéo, các gân và cơ xung quanh. Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và giữ cho khớp gối linh hoạt, ổn định, và khả năng chịu lực trong các hoạt động hàng ngày.
Giải phẫu khớp gối và những điều bạn cần biết 3

Sự hoạt động hài hòa của ba bộ phận này là quan trọng để đảm bảo khớp gối có thể thực hiện các chuyển động linh hoạt và ổn định mà không gặp vấn đề về ma sát, cứng khớp hay tổn thương.

Giải phẫu khớp gối bao gồm

Giải phẫu dây chằng khớp gối

  • Dây chằng bên trong (MCL): Hình tam giác dẹt bao phủ mặt trong khớp một phần khá rộng. Nâng đỡ cũng như chống lại lực từ bên ngoài và hỗ trợ kháng lại xoay trong, xoay ngoài. Cung cấp 78% lực kháng Valgus khi gối gấp 25 độ.
  • Dây chằng bên ngoài (LCL): Thường mỏng hơn MCL và hỗ trợ chống lại các lực từ bên trong. Chiều dài dãn ra tối đa thêm 25% khi duỗi, căng. LCL cung cấp 78% lực kháng Valgus khi gối gấp 25 độ.
  • Dây chằng chéo trước (ACL): Mục đích tạo cản tối đa đến 85% mỗi khi vận động ra trước của xương chày với xương đùi. Dài hơn dây chằng chéo sau 40%. Chủ yếu luôn căng mỗi khi gối duỗi.
  • Dây chằng chéo sau (PCL): Mục đích tạo cản đến 95% các vận động ra sau của xương chày lên xương đùi. Căng tối đa ở tầm gập khối từ 45 đến 60 độ, chủ yếu ở tư thế gối gập. Mang lại sự vững chắc để chống lại nguy cơ vẹo trong và vẹo ngoài.

Giải phẫu xương khớp gối

Xương Bánh Chè

Xương bánh chè có hình dạng tam giác và nằm giữa các cơ tứ đầu đùi. Vai trò chính của xương bánh chè là gia tăng cơ học của cơ tứ đầu đùi, đồng thời mặt sau của xương này được bao phủ bởi một lớp sụn dày. Xương bánh chè kết nối với xương đùi và xương chày thông qua các dây chằng bánh chè, tạo ra sự ổn định trong khớp chày đùi.

Giải phẫu khớp gối và những điều bạn cần biết 5

Khớp Chày Đùi

Khớp chày đùi nằm ở giữa hai xương dài nhất của cơ thể, đó là xương chày và xương đùi. Đây là một khớp lồi bản lề hoặc cầu đôi với lồi cầu trong và lồi cầu ngoài. Lồi cầu trong có hình dạng dày hơn, hướng vào phía trong và thẳng với xương chày. Ngược lại, lồi cầu ngoài có diện tích lớn hơn và hướng ra phía sau, thẳng với xương đùi.

Khớp Chày Mác Trên

Khớp chày mác trên là một khớp nhỏ nằm giữa đầu xương mác và mặt sâu ngoài của mâm chày. Vai trò chính của khớp này là hỗ trợ cho các phong cách di chuyển trước, sau, lên, xuống và xoay của đầu gối. Nó giúp phân tán lực xoắn vặn từ các hoạt động hàng ngày của bàn chân và đồng thời giảm gập góc xương chày ra ngoài.

Giải phẫu chức năng khớp gối

Tầm vận động bình thường của khớp gối dao động từ gập 130° đến 145°, với khả năng duỗi quá mức khoảng 1° đến 2°. Trong tư thế gối gập 90°, khả năng xoay trong xương chày có thể đạt từ 6° đến 30°, trong khi xoay ngoài xấp xỉ khoảng 45°. Tầm vận động dạng và khép nhỏ ước tính khoảng 5°.

Khi bắt đầu gập ở tư thế chịu trọng lượng, xương đùi sẽ lăn ra phía sau phía trên xương chày, đồng thời thực hiện xoay ngoài và dạng so với xương chày.

Xoay ở khớp gối được thúc đẩy chủ yếu bởi sự vận động của lồi cầu ngoài lên xương chày, qua một quãng đường gần như gấp đôi. Xoay chỉ xảy ra khi khớp có một phần gập nào đó, nên ở tư thế duỗi, không có sự xoay xảy ra. Xoay trong của xương chày cũng diễn ra khi bàn chân gập mu và sấp.

Cơ chế xoay khóa gối, ở góc xoay cuối cùng khoảng 20° trong quá trình duỗi, được mô tả như một quá trình khóa lồi cầu trong và ngoài để tạo ra tư thế khóa của khớp gối. Cơ chế này thúc đẩy sự dịch chuyển vào trong ở khớp gối.

Giải phẫu sụn chêm khớp gối

Sụn chêm trong và sụn chêm ngoài là hai phần chính của khớp gối, đặt ở giữa mặt khớp lồi cầu đùi và mâm chày. Sụn chêm dính chặt vào bao khớp, có độ dày trung bình khoảng 3-5 mm. Ở trẻ sơ sinh, sụn chêm có hình dạng bán nguyệt và đầy đủ mạch máu, nhưng khi trẻ lớn, số lượng mạch máu giảm dần.

Giải phẫu khớp gối và những điều bạn cần biết 7

Sụn chêm trong 

Sụn chêm trong của khớp gối có hình dạng giống như chữ C, chiều dài khoảng 5-6 cm. Nó bắt đầu từ diện trước gai, đi vòng theo mâm chày trong ra phía sau và kết thúc ở diện sau gai. Cấu trúc sụn chêm trong có đặc điểm sừng sau (16-20 mm) thường rộng hơn sừng trước (8-10 mm). Sừng trước bám chặt vào các cấu trúc như mâm chày và dây chằng chéo trước, trong khi sừng sau bám chặt vào mâm chày sau và dây chằng sau. Sụn chêm trong liên quan chặt chẽ với dây chằng bên trong sau và gân cơ bán mạc, hạn chế sự di chuyển khi vận động gấp duỗi khớp gối. Tổn thương sụn chêm trong thường xuyên xảy ra trong các chấn thương khớp gối.

Sụn chêm ngoài

Sụn chêm ngoài của khớp gối có hình dạng giống như chữ O và bao phủ bề mặt khớp mâm chày, diện tích rộng hơn so với sụn chêm trong. Bắt đầu từ diện trước gai, sụn chêm ngoài hơi nhô ra phía ngoài so với vị trí bám của dây chằng chéo trước mâm chày. Sự rộng bằng giữa sừng trước và sừng sau của sụn chêm ngoài là 12-13 mm. Sụn chêm ngoài chạy theo hướng vòng ra phía sau theo bờ mâm chày ngoài, sau đó bám vào diện sau gai cùng với các dây chằng đùi sụn chêm và dây chằng chéo sau. Trong suốt đường đi, chỉ một phần sụn chêm ngoài dính vào bao khớp bên ngoài, và giữa sừng trước của hai sụn chêm là vị trí của dây chằng liên gối, đi vắt ngang qua nhưng cấu trúc này thường không hằng định.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

“Bong gân” là cụm từ dân gian thường được sử dụng để mô tả một trong những vấn đề chấn thương phổ biến nhất mà chúng ta có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày – giãn dây chằng. Việc đối mặt với chấn thương này đòi hỏi sự nhận biết kỹ lưỡng, sự chăm sóc sơ bộ và đôi khi là điều trị tùy thuộc vào mức độ tổn thương. Việc nhận diện các dấu hiệu và áp dụng biện pháp sơ cứu, điều trị đúng cách không chỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục mà còn giúp giảm thiểu rủi ro biến chứng nguy hiểm trong tương lai.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

GIÃN DÂY CHẰNG LÀ GÌ? 

Giãn dây chằng là một trạng thái mà dây chằng bị căng, kéo giãn quá mức nhưng không bị đứt hoàn toàn, gây ra cảm giác đau mạnh và vùng bị tổn thương thường có dấu hiệu sưng to. Dây chằng là một cấu trúc tổ hợp của các sợi collagen, chúng có độ cứng và đàn hồi cao, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khớp xương, cố định chúng và bảo vệ đầu khớp. Trên cơ thể con người, có hàng trăm dây chằng phân bổ ở các vùng khác nhau như vai, cổ, lưng, đầu gối, háng và cổ tay.

Khi dây chằng trải qua tác động mạnh, đặc biệt là kéo giãn quá mức, có thể dẫn đến tình trạng giãn dây chằng. Điều này có thể xảy ra ở bất kỳ vùng khớp nào trên cơ thể, như đầu gối, háng, hay cổ tay, và gây ra cảm giác đau cực kỳ khó chịu. Ngoài ra, vùng bị tổn thương thường sưng to và khả năng vận động của khớp cũng bị hạn chế.

CÁC VỊ TRÍ GIÃN DÂY CHẰNG VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

GIÃN DÂY CHẰNG ĐẦU GỐI

Khớp gối, với cấu trúc bao gồm xương lồi cầu đùi, mâm chày, xương bánh chè và hệ thống dây chằng (bao gồm dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau, dây chằng bên trong, dây chằng bên ngoài), đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động vận động hàng ngày. Tuy nhiên, do chịu đựng sức nặng và áp lực lớn, giãn dây chằng ở khớp gối là một chấn thương phổ biến. Trong trường hợp giãn dây chằng chủ yếu là dây chằng chéo trước (ACL), các vận động viên thể thao thường gặp phải khi thực hiện các động tác xoay, chuyển động nhanh hoặc thay đổi hướng đột ngột.

Triệu chứng giãn dây chằng đầu gối:

  • Đau dữ dội ngay sau chấn thương.
  • Trong 12 giờ đầu, khớp gối sưng to và gây đau, đi khập khiễng là dấu hiệu giãn dây chằng gối thường gặp.
  • Sau 2-3 tuần, mặc dù đau giảm nhưng có thể xuất hiện tình trạng lỏng gối, teo cơ tứ đầu đùi, và cảm giác cứng khớp gối.
  • Khó khăn khi vận động, vấp ngã khi đi nhanh hoặc chạy, khó điều khiển chân khi đi trên dốc hoặc cầu thang.

GIÃN DÂY CHẰNG LƯNG

Chấn thương dây chằng ở lưng thường xảy ra khi vận động quá sức hoặc đặt tư thế không đúng. Đối với phụ nữ mang thai, nguy cơ bị giãn dây chằng ở lưng cũng cao. Đây là một chấn thương ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng vận động, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng liệt. 

Dấu hiệu giãn dây chằng ở lưng:

  • Cơn đau mạnh, thường kèm theo co cứng khối cơ cạnh cột sống.
  • Hoạt động như đi, đứng, cúi gập, xoay người trở nên khó khăn.
  • Cơn đau nhức, tê buốt, tăng lên khi thời tiết chuyển lạnh.

Vậy giãn dây chằng lưng bao lâu thì khỏi và thuốc điều trị giãn dây chằng lưng là loại thuốc nào?

GIÃN DÂY CHẰNG CỔ TAY

Cổ tay là vùng có cấu tạo phức tạp với nhiều xương nhỏ và dây chằng. Giãn dây chằng cổ tay thường xuất hiện do các động tác vặn, xoay bàn tay, và chống đỡ khi trượt té.

Dấu hiệu giãn dây chằng cổ tay:

  • Đau nhức và sưng tấy ở vùng cổ tay.
  • Bầm tím vùng cổ tay.

GIÃN DÂY CHẰNG BẢ VAI

Giãn dây chằng bả vai thường xảy ra khi dây chằng nối giữa hai xương của khớp vai bị căng và giãn quá mức.

Dấu hiệu giãn dây chằng bả vai:

  • Đau liên tục và mệt mỏi ở vai.
  • Khó chịu, khó di chuyển do vai trở nên lỏng lẻo.
  • Các chấn thương này đòi hỏi sự chăm sóc và điều trị chuyên sâu để hạn chế biến chứng và đảm bảo phục hồi hiệu quả.
GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 13

NGUYÊN NHÂN GÂY GIÃN DÂY CHẰNG

Nguyên nhân gây giãn dây chằng có thể xuất phát từ những chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp, thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Cụ thể như sau:

  • Té ngã: Những tình huống té ngã khi đi bộ, tập thể dục trên bề mặt không bằng phẳng có thể dẫn đến giãn dây chằng ở các khớp như đầu gối, cổ tay, vai.
  • Chơi thể thao: Các hoạt động thể thao có động tác xoay người, gấp trong như bóng đá, bóng rổ có thể gây giãn dây chằng ở khớp gối. Động tác bật mạnh cổ tay về trước trong tennis, cầu lông cũng là nguyên nhân gây giãn dây chằng cổ tay.
  • Tai nạn lao động: Việc mang vác vật nặng một cách không đúng tư thế, lâu dài có thể tạo ra căng thẳng quá mức và gây giãn dây chằng.
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn va chạm mạnh, đặc biệt là đối với người điều khiển xe máy hoặc ô tô, có thể làm tổn thương các dây chằng.

Các yếu tố góp phần vào việc gây ra giãn dây chằng bao gồm:

  • Điều kiện môi trường: Bề mặt trơn trượt hoặc không đều có thể tạo điều kiện cho việc té ngã và gây chấn thương.
  • Cơ bắp yếu: Các cơ yếu không thể hỗ trợ đúng cách cho khớp và không đủ sức mạnh để chống lại lực tác động.
  • Giày dép không phù hợp: Sử dụng giày dép không vừa vặn hoặc không được bảo dưỡng đúng cũng có thể tăng nguy cơ chấn thương.
  • Tiền sử: Người có tiền sử giãn dây chằng có khả năng lặp lại chấn thương này trong tương lai.
  • Tình trạng sức khỏe: Người có tình trạng sức khỏe kém, thừa cân, béo phì thường dễ bị giãn dây chằng hơn so với người khác.

CÁC BIẾN CHỨNG DO GIÃN DÂY CHẰNG CẦN ĐẶC BIỆT LƯU Ý

Các biến chứng do giãn dây chằng cần được đặc biệt lưu ý, và việc không nhận biết và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

DÂY CHẰNG BỊ ĐỨT HOÀN TOÀN

Nếu giãn dây chằng không được quản lý và điều trị đúng cách, có khả năng dây chằng sẽ đứt hoàn toàn. Điều này có thể gây ra sự mất ổn định ở khớp, làm tăng nguy cơ chấn thương và tái chấn thương.

TỔN THƯƠNG SỤN KHỚP

Trong trường hợp giãn dây chằng khớp gối, thời gian dài sẽ dẫn đến biến dạng hoặc rách sụn chêm, làm giảm chất lượng khớp và gây thoái hóa khớp nhanh chóng. Các vấn đề này có thể làm tăng cơn đau và giảm khả năng vận động.

THOÁI HÓA KHỚP

Trong trường hợp giãn dây chằng ở lưng, việc không chăm sóc và điều trị có thể khiến cột sống bị lệch, dẫn đến mất đi đường cong sinh lý. Điều này không chỉ gây đau mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống.

LỎNG LẺO VÀ VẬN ĐỘNG KHÓ KHĂN

Giãn dây chằng cổ tay kéo dài có thể làm cho khớp cổ tay trở nên lỏng lẻo, gây khó khăn trong vận động và ảnh hưởng đến sự linh hoạt.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 15

NGUY CƠ THOÁI HÓA KHỚP VÀ VIÊM KHỚP

Khi dây chằng ở bả vai không được hồi phục nhanh chóng, có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp ổ chảo.

Để tránh những biến chứng này, việc nhận biết và chăm sóc giãn dây chằng từ giai đoạn ban đầu là quan trọng. Điều trị và phục hồi đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ phát sinh những vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe của cơ bắp và khớp.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Phương pháp chẩn đoán giãn dây chằng thường được tiến hành bởi bác sĩ chấn thương chỉnh hình và các chuyên gia y học thể thao. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bệnh sử: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về bệnh sử và lịch sử chấn thương của bệnh nhân.

Khám sức khỏe xương khớp: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng bằng cách nắn chỉnh, áp lực để đánh giá tình trạng dây chằng bị chấn thương, kiểm tra số lượng dây chằng bị tổn thương, đo độ sưng, và kiểm tra phạm vi chuyển động và độ ổn định của khớp.

THĂM KHÁM CẬN LÂM SÀNG

  • Chụp X-quang: Được sử dụng để xác định có gãy xương hay không và để đánh giá tình trạng xương.
  • Siêu âm khớp: Có thể được sử dụng để kiểm tra mức độ tổn thương của các dây chằng và mô mềm xung quanh khớp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hữu ích để đánh giá chính xác hơn về cấu trúc xương và khớp, đặc biệt là khi có sự tương tác giữa xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp hình ảnh chính xác nhất để đánh giá dây chằng, mô mềm, và xác định rõ các tổn thương thần kinh.

Qua quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ xác định mức độ nghiêm trọng của giãn dây chằng và đưa ra phương án điều trị phù hợp.

SƠ CỨU KHI BỊ GIÃN DÂY CHẰNG

Khi bị giãn dây chằng, việc thực hiện các biện pháp sơ cứu theo nguyên tắc RICE (Rest, Ice, Compression, Elevation) có thể giúp giảm đau, sưng tấy và hỗ trợ quá trình phục hồi. Dưới đây là chi tiết các bước sơ cứu:

Rest (Nghỉ ngơi): 

  • Hạn chế hoặc không sử dụng bộ phận bị thương trong thời gian tối thiểu 48 giờ.
  • Tránh những hoạt động có thể làm gia tăng áp lực và gây thêm tổn thương.

Ice (Chườm lạnh):

  • Sử dụng túi đá hoặc túi đá lạnh để chườm vùng bị thương trong khoảng 20 phút/lần.
  • Lặp lại quy trình chườm lạnh mỗi 2 giờ trong ngày đầu tiên sau chấn thương.

Compression (Băng ép):

  • Sử dụng gạc thun hoặc băng để bọc quanh vùng bị giãn dây chằng. Băng ép nhẹ để không làm chật quá khu vực bị thương.
  • Đảm bảo rằng băng ép không quá chật, tránh ảnh hưởng đến sự lưu thông máu.

Elevation (Kê cao):

  • Đặt vùng bị thương ở vị trí cao hơn so với mức tim để giảm áp lực và giảm sưng tấy.
  • Kê cao bằng cách đặt gối hoặc vá lớn dưới chân hoặc bàn tay khi nằm xuống.

Nếu sau thực hiện các biện pháp sơ cứu RICE mà tình trạng không cải thiện hoặc có những dấu hiệu lo lắng như không thể chịu đựng đau, sưng quá mức, hay xuất hiện các triệu chứng không bình thường, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị chi tiết từ các chuyên gia.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Điều trị giãn dây chằng thường đòi hỏi sự kết hợp giữa vật lý trị liệu và sử dụng thuốc để giảm đau và kiểm soát sự viêm nhiễm. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

  • Bài tập vật lý trị liệu: Nhằm hỗ trợ quá trình phục hồi, bài tập được thiết kế để cải thiện sức mạnh cơ, linh hoạt và ổn định của khớp.
  • Kỹ thuật vận động khớp: Bao gồm các động tác xoay, nghiêng và uốn để giúp khôi phục sự linh hoạt và ổn định của khớp.
  • Xoa bóp mô mềm: Có thể giảm căng thẳng và cải thiện sự linh hoạt của cơ và dây chằng.

THUỐC

  • Paracetamol: Dùng để giảm đau và hạ sốt.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Như ibuprofen hoặc naproxen, giúp giảm đau, sưng tấy và viêm nhiễm.
  • Thuốc giảm đau chống viêm dạng thoa: Có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng bị thương để giảm đau và viêm nhiễm.
  • Codeine: Một loại thuốc giảm đau mạnh hơn, thường được sử dụng khi cần đến sự can thiệp của bác sĩ.

NGHỈ NGƠI VÀ GIỮ TRỌNG LƯỢNG

  • Nghỉ ngơi giúp giảm áp lực và tăng cường quá trình tự nhiên chữa lành.
  • Giữ trọng lượng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng găng tay hỗ trợ, dụng cụ giữ đầu gối hoặc băng dính hỗ trợ.

ĐIỀU TRỊ THÊM

  • Dùng găng tay hoặc băng hỗ trợ: Có thể giúp giữ cho khớp ổn định hơn và giảm áp lực.
  • Dùng gối hỗ trợ: Đặt gối dưới vùng bị thương khi ngủ có thể giảm áp lực và giảm đau.

Quá trình điều trị có thể kéo dài tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của giãn dây chằng và khả năng phục hồi của từng người. Quan trọng nhất là tuân thủ chỉ đạo của bác sĩ và chuyên gia vật lý để đảm bảo quá trình điều trị là hiệu quả và an toàn.

CÁCH PHÒNG NGỪA

Đây là một số cách phòng ngừa giãn dây chằng và chấn thương liên quan đến dây chằng:

Chú ý khi di chuyển:

  • Tránh di chuyển nhanh chóng trên bề mặt trơn trượt, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết xấu.
  • Sử dụng giày có đế chống trơn để giảm nguy cơ té ngã.

An toàn khi điều khiển phương tiện giao thông:

  • Luôn tuân thủ luật giao thông và đảm bảo sử dụng các phương tiện an toàn như mũ bảo hiểm khi cần.
  • Tránh lái xe hoặc điều khiển các phương tiện giao thông khi đang trong tình trạng mệt mỏi hoặc không tập trung.

Sử dụng thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao:

  • Đối với các môn thể thao yêu cầu sự chạy nhảy, đá bóng, đi bơi, hãy sử dụng các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, găng tay, và bảo vệ đầu gối để giảm nguy cơ chấn thương.

Khởi động đúng và đủ trước khi tập luyện:

  • Thực hiện bài tập khởi động như xoay cổ, vận động cánh tay và chân, và tập trung vào việc làm nóng cơ trước khi bắt đầu tập luyện.

Chọn giày phù hợp:

  • Chọn giày có độ êm, chống trơn và chắc chắn để hỗ trợ chân và giảm áp lực lên dây chằng.

Tăng cường bài tập và dinh dưỡng:

  • Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ và linh hoạt để hỗ trợ khớp.
  • Bổ sung chế độ dinh dưỡng cân đối, đặc biệt là canxi và vitamin D để duy trì sức khỏe của xương và dây chằng.

Những biện pháp này không chỉ giúp phòng ngừa giãn dây chằng mà còn tăng cường sức khỏe chung và giảm nguy cơ chấn thương trong sinh hoạt hàng ngày.