Triệu chứng sốt xuất huyết – Nguyên nhân và cách điều trị

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 1

Sốt xuất huyết là một trong những căn bệnh truyền nhiễm phổ biến, xuất hiện theo mùa và nếu không có biện pháp điều trị kịp thời sẽ gây ra biến chứng nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Bệnh sốt xuất huyết ở người lớn và trẻ nhỏ thường có những triệu chứng cảnh báo khá giống nhau. Vậy triệu chứng của sốt xuất huyết như thế nào?

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 3

Bệnh sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Virus Dengue có 4 typ huyết thanh là: DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4. Virus truyền từ người bệnh sang người lành qua muỗi đốt. Muỗi Aedes aegypti là côn trùng trung gian truyền bệnh.

Bệnh xảy ra quanh năm, thường gia tăng vào mùa mưa. Bệnh gặp cả ở trẻ và người lớn.

Đặc điểm của sốt xuất huyết Dengue là sốt, xuất huyết và thoát huyết tương, có thể dẫn đến sốc giảm thể tích tuần hoàn, rối loạn đông máu, suy tạng, nếu không được chẩn đoán sớm và xử trí kịp thời dễ dẫn đến tử vong.

Bệnh hiện nay chưa có thuốc đặc trị, những trường hợp nặng điều trị hầu như chỉ hạ sốt, truyền dịch và chống sốc tích cực. Những trường hợp nhiễm bệnh nhẹ có thể tự khỏi sau một tuần

Bệnh sốt xuất huyết có thể khiến cho cơ thể người bệnh trở nên đau nhức, đặc biệt là ở cơ và các khớp. Sốt xuất huyết dạng nhẹ có thể gây phát ban, sốt cao, dạng nặng thì có thể gây chảy máu, giảm huyết áp đột ngột và khiến người bệnh tử vong nhanh chóng.

các giai đoạn sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết diễn biến qua 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh từ 4 đến 10 ngày, trung bình là 7 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh không có biểu hiện dấu hiệu bệnh sốt xuất huyết nào.
  • Giai đoạn sốt: Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày. Người bệnh có các biểu hiện như sốt cao đột ngột, từ 39 đến 40 độ C, kèm theo các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết khác như đau đầu, đau nhức cơ, khớp, buồn nôn, nôn,…
  • Giai đoạn nguy hiểm: Giai đoạn này thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Người bệnh có các biểu hiện như sốt giảm dần, sốt xuất huyết phát ban, xuất hiện các nốt mẩn đỏ, ban xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu chân răng,… Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Dấu hiệu sốt xuất huyết

Triệu chứng sốt xuất huyết ở người lớn

Dấu hiệu của sốt xuất huyết ở người lớn có nhiều điểm tương đồng với sốt xuất huyết ở trẻ nhỏ. Khi bị nhiễm phải loại virus gây bệnh, người bệnh sẽ gặp phải một trong 2 trường hợp là sốt xuất huyết biểu hiện ra bên ngoài hoặc xuất huyết nội tạng.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ thường xuất hiện đột ngột, sau khoảng 4-10 ngày tiếp xúc với muỗi Aedes aegypti. Các dấu hiệu sốt xuất huyết phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột, 38-40 độ C, có thể kéo dài 2-7 ngày.
  • Nhức đầu, đau nhức cơ, khớp, xương.
  • Đau sau hốc mắt.
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Phát ban sốt xuất huyết thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, tay, chân.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng thường xuất hiện sau khi sốt 3-7 ngày. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt cao không hạ hoặc hạ dưới 38 độ C.
  • Chảy máu dưới da, chảy máu chân răng, chảy máu mũi, nôn ra máu, đi ngoài phân đen.
  • Đau bụng dữ dội, nôn nhiều.
  • Mệt mỏi, li bì, choáng váng.
  • Gan to, ấn đau.

Dấu hiệu Của sốt xuất huyết ở trẻ em

Trẻ em là đối tượng dễ mắc sốt xuất huyết hơn người lớn. Ở trẻ sốt xuất huyết triệu chứng thường xuất hiện từ 4-7 ngày sau khi muỗi đốt. Các triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em thường gặp bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Trẻ sốt cao đột ngột, từ 38-40 độ C, kéo dài từ 2-7 ngày.
  • Đau đầu, nhức mỏi toàn thân: Trẻ đau đầu, nhức mỏi toàn thân, đặc biệt là vùng sau gáy và trán.
  • Phát ban: Phát ban mề đay, hồng ban, thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, cánh tay và chân. Phát ban thường xuất hiện từ ngày thứ 2-4 của bệnh và có thể kéo dài 2-3 ngày.
  • Chảy máu: Trẻ có thể bị chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu cam, nôn ra máu, đi ngoài ra máu. Chảy máu là một triệu chứng cảnh báo nguy hiểm của trẻ bị sốt xuất huyết.
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn: Trẻ có thể bị đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Trẻ mệt mỏi, chán ăn.

sốt xuất huyết có lây KHÔNG?

Vậy sốt xuất huyết có lây không? Nếu có thì sốt xuất huyết lây qua đường nào?

Sốt xuất huyết có lây, nhưng không lây trực tiếp từ người sang người. Sốt xuất huyết lây truyền qua đường muỗi đốt. Muỗi vằn (Aedes aegypti) là tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết. Khi muỗi đốt người bệnh, virus sốt xuất huyết sẽ xâm nhập vào cơ thể muỗi và phát triển trong vòng 10-14 ngày. Sau đó, muỗi vằn có thể truyền virus cho người lành khi đốt.

Như vậy, sốt xuất huyết chỉ lây từ người sang người qua đường trung gian là muỗi vằn. Không có bằng chứng cho thấy sốt xuất huyết lây qua đường máu, nước bọt, hay tiếp xúc gần gũi với người bệnh.

Điều trị sốt xuất huyết 

Sốt xuất huyết có tự khỏi không? Thực tế, có nhiều người chưa hiểu hết về bệnh sốt xuất huyết và cách điều trị như thế nào để ngăn ngừa biến chứng. Theo đánh giá của giới chuyên môn thì sốt xuất huyết là căn bệnh có nguy cơ gây biến chứng cao và khả năng ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh là rất lớn. Do vậy, việc xác định mức độ nặng nhẹ của bệnh là rất cần thiết để có thể đưa ra phác đồ và cách điều trị bệnh sốt xuất huyết phù hợp.

Điều trị sốt xuất huyết ở nhà

Khi phát hiện biểu hiện sốt từ 2 – 7 ngày, cách điều trị sốt xuất huyết tại nhà và biện pháp điều trị duy nhất là bù nước cho người bệnh.

Nhập viện thời gian ngắn (12-24 giờ)

Cần phải đưa người bệnh nhập viện ngay khi biện pháp bù nước bằng đường uống không mang lại kết quả và người bệnh xuất hiện các điểm xuất huyết dưới da hoặc niêm mạc.

Nhập viện thời gian dài (>24 giờ)

Bệnh nhân sốt xuất huyết cần phải nhập viện điều trị ngay khi có biểu hiện chân tay lạnh, sốt li bì, mạch yếu, viêm họng, khó thở…

Sốt xuất huyết hiện nay chưa có thuốc điều trị, phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, khi bệnh sốt xuất huyết ở người lớn thuộc thể nhẹ thì có thể chăm sóc tại nhà, cho bệnh nhân nghỉ ngơi và uống nhiều nước, sử dụng các món ăn mềm và có nước, dễ tiêu hóa, hạ sốt với Paracetamol, lau mát khi sốt cao. Người bệnh cần tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của bác sĩ, tự theo dõi sát tại nhà, có thể đến bệnh viện thực hiện các xét nghiệm cần thiết (nếu có thể).

Nếu trẻ có các triệu chứng của sốt xuất huyết, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các biện pháp xử trí tại nhà:

  • Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải.
  • Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát, thấm mồ hôi.
  • Dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.

biến chứng sốt xuất huyết

Biến chứng sốt xuất huyết là những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra khi bị bệnh sốt xuất huyết. Các biến chứng này có thể đe dọa tính mạng, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng.

Các biến chứng sốt xuất huyết thường gặp bao gồm:

  • Hạ tiểu cầu: Đây là biến chứng thường gặp nhất của sốt xuất huyết. Tiểu cầu là một loại tế bào máu giúp đông máu. Khi bị sốt xuất huyết, số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống, dẫn đến tình trạng chảy máu khó cầm. Chảy máu có thể xảy ra ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu dưới da, chảy máu nội tạng,…
  • Cô đặc máu: Khi bị sốt xuất huyết, máu có xu hướng cô đặc lại do mất nước và giảm lượng tiểu cầu. Tình trạng này có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, gây nguy hiểm cho các cơ quan quan trọng trong cơ thể.
  • Sốc mất máu: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Khi bị sốc mất máu, lượng máu trong cơ thể giảm xuống quá mức, dẫn đến tình trạng hạ huyết áp, tụt mạch, khó thở,… Nếu không được cấp cứu kịp thời, sốc mất máu có thể dẫn đến tử vong.
  • Tràn dịch màng phổi: Đây là tình trạng dịch thấm vào khoang màng phổi, gây khó thở. Tràn dịch màng phổi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, bệnh tim mạch,…
  • Suy đa tạng: Đây là tình trạng các cơ quan trong cơ thể bị suy giảm chức năng. Suy đa tạng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, chấn thương,…
  • Xuất huyết não: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết, có thể dẫn đến tử vong. Xuất huyết não xảy ra khi máu chảy vào não, gây tổn thương não.

Cách phòng ngừa sốt xuất huyết

Biện pháp phòng chống bệnh sốt xuất huyết tốt nhất là diệt muỗi và phòng muỗi đốt một trong những tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết chính. Bạn có thể thực các biện pháp diệt muỗi sốt xuất huyết hiệu quả dưới đây:

  • Ngăn ngừa muỗi sinh sản: Đậy kín các dụng cụ chứa nước để muỗi không đẻ được trứng. Thả cả hoặc con mê sô vào các dụng cụ chứa nước lớn để diệt loăng quăng. Vệ sinh các dụng cụ chứa nước nhỏ thường xuyên như: Xô, chậu, lu, khạp,… Phát quang vườn rậm và thu gom các vật dụng phế thải có thể chứa nước dễ chứa lăng quăng như chai, lọ mảnh chai, lon, vỏ dừa, bình đựng hoa cúng, bánh xe vứt bỏ,…
  • Phòng muỗi đốt bằng các cách như: Mặc quần áo dài tay khi đi ra ngoài, ngủ trong mùng kể cả ban ngày. Xua đuổi muỗi vào nhà bằng bình xịt muỗi, nhang muỗi, kem xua đuổi muỗi, bắt muỗi bằng vợt điện muỗi,… Sử dụng rèm che cửa có tẩm hóa chất diệt muỗi. Phối hợp với chính quyền để phun đủ các đợt phun hóa chất diệt muỗi. 
  • Phòng lây lan dịch từ người bệnh: Không để người bệnh sốt xuất huyết bị muỗi cắn bằng cách cho người bệnh ngủ trong màn.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

sốt xuất huyết có được tắm Không?

Câu trả lời là có, bệnh nhân sốt xuất huyết vẫn có thể tắm bình thường. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau:

  • Tắm bằng nước ấm, không nên tắm nước lạnh.
  • Không tắm quá lâu, chỉ nên tắm trong khoảng 10-15 phút.
  • Không ngâm mình trong nước.
  • Không tắm trong phòng có gió lùa.

Tắm nước ấm giúp hạ sốt và giảm cảm giác khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý không tắm quá lâu hoặc ngâm mình trong nước, vì có thể khiến cơ thể bị mất nước.

Sốt xuất huyết ra mồ hôi nhiều có sao không?

Câu trả lời là có. Ra mồ hôi nhiều là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, đặc biệt là ở giai đoạn nguy hiểm của bệnh.

Trong giai đoạn này, cơ thể người bệnh đang chống lại sự xâm nhập của virus sốt xuất huyết. Các mạch máu trong cơ thể giãn nở tối đa, làm tăng tính thấm của thành mạch, khiến huyết tương (chiếm khoảng 55% thể tích máu) thoát ra ngoài lòng mạch, gây ra tình trạng xuất huyết và đổ mồ hôi lạnh liên tục.

Việc đổ mồ hôi nhiều có thể gây ra tình trạng mất nước trầm trọng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị sốt xuất huyết. Người bệnh cần được nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực, bao gồm điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Phòng ngừa sốt xuất huyết là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Cảm giác căng thẳng và lo lắng, đau đầu và buồn nôn thường là những dấu hiệu sớm của sự mang thai. Tuy nhiên, chúng cũng có thể là biểu hiện của tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức. Do đó, quan trọng để nhận ra các tình huống cấp cứu và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời khi cần thiết.

Khi cảm thấy đau đầu, người bệnh thường kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, nhìn hoa mắt, buồn nôn và chóng mặt. Trong số đó, buồn nôn là một trong những triệu chứng thường gặp nhất.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ?

Cảm giác đau đầu buồn nôn có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe như cảm cúm, đau nửa đầu Migraine, mất nước, dị ứng thực phẩm, hoặc thậm chí là chấn thương sọ não. Những người thường xuyên trải qua cảm giác này cần được thăm khám bởi các bác sĩ chuyên khoa và có thể cần phải thực hiện các xét nghiệm để xác định nguyên nhân chính xác của tình trạng bệnh lý.

MỐI LIÊN HỆ GIỮA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Đau đầu là cảm giác đau nhức tại vùng đầu, có thể tập trung ở một vị trí cụ thể như đỉnh đầu hoặc lan rộng ra toàn bộ phần đầu. Trong khi đó, buồn nôn là cảm giác không thoải mái ở vùng bụng và dạ dày, thường đi kèm cảm giác muốn nôn mửa.

Trong một số trường hợp, đau đầu và buồn nôn có thể xảy ra đồng thời, và điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐAU NỬA ĐẦU

Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra cảm giác đau đầu và buồn nôn. Khi gặp đau đầu, người bệnh thường có thể cảm thấy buồn nôn và nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh, đây là những triệu chứng phổ biến.

Cơn đau nửa đầu có thể từ nhẹ đến nặng, kéo dài từ vài phút đến vài giờ hoặc thậm chí vài ngày. Nếu không được điều trị, nó có thể trở thành cơn đau mãn tính, gây ra khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

CẢM LẠNH, CẢM CÚM HOẶC CÚM DẠ DÀY 

Là các bệnh do virus gây ra. Khi mắc bệnh này, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, đau đầu buồn nôn, và có thể kèm theo sổ mũi, tiêu chảy, cảm giác ớn lạnh, đau nhức toàn thân, sốt, tùy thuộc vào loại virus tấn công cơ thể.

ĐƯỜNG HUYẾT

Sự thay đổi đột ngột trong chỉ số đường huyết cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Khi lượng đường trong máu giảm mạnh, như trong trường hợp bỏ bữa, ăn uống không đủ, hoặc kiệt sức, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, mệt mỏi và ngất xỉu.

NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Dị ứng thực phẩm hoặc ngộ độc thực phẩm cũng có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi và nổi mẩn ngứa.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT 

Có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Trong thời kỳ này, sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể có thể gây ra cảm giác đau đầu, kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng, tâm trạng biến đổi, đau lưng, và nhiều triệu chứng khác. Thường thì, các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt xuất hiện khoảng 2 ngày trước kỳ kinh hoặc trong 3 ngày đầu của kỳ kinh.

NICOTINE

Một chất có trong thuốc lá, cũng có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn và đau đầu. Người thường xuyên hút thuốc có thể trở nên nghiện nicotine và gặp các vấn đề sức khỏe liên quan như tim đập nhanh, tức ngực và khó thở.

RƯỢU, BIA

Lạm dụng rượu và bia cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn, chóng mặt và khát nước. Người đang cai rượu cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự.

CAFFEINE

Caffeine cũng là một nguyên nhân có thể gây ra đau đầu và buồn nôn. Uống quá nhiều cà phê hoặc các thức uống chứa caffeine hàng ngày có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, uể oải và kém tỉnh táo. Người bị “say caffeine” cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự sau khi tiêu thụ caffeine quá nhiều.

HỘI CHỨNG HELLP

Hội chứng HELLP là một biến thể của tiền sản giật, một tình trạng rối loạn nghiêm trọng trong thai kỳ. Tình trạng nhiễm độc này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, đau nhức ở cơ và vai, và cảm giác mệt mỏi và không thoải mái.

Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng HELLP có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như vỡ gan, suy thận, suy hô hấp cấp tính, và thậm chí tử vong.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung hoặc mô hình thành lớp niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, chóng mặt trong kỳ kinh nguyệt, cũng như đau bụng dữ dội và chảy máu nhiều khi tới kỳ kinh.

VIÊM HỌNG HẠT

Theo một số thống kê, tại Việt Nam, khoảng 80% dân số đã từng gặp tình trạng viêm họng. Trong số đó, hơn 40% đã từng mắc viêm họng hạt.

Viêm họng hạt chia thành hai dạng chính là viêm họng hạt cấp tính và viêm họng hạt mãn tính. Ngoài đau đầu và buồn nôn, người bệnh viêm họng hạt còn có thể gặp các triệu chứng khác như sốt, phát ban, và đau nhức cơ thể.

HUYẾT ÁP CAO

Nhức đầu dữ dội, buồn nôn và nôn thường là các triệu chứng phổ biến của huyết áp cao hoặc tăng huyết áp đột ngột. Cơn đau đầu buồn nôn do tăng huyết áp có thể kéo dài lên đến hơn một giờ đồng hồ, gây ra sự không thoải mái lớn cho người bệnh.

HẠ NATRI MÁU

Hạ natri máu là tình trạng mà nồng độ natri trong huyết thanh giảm xuống dưới mức < 136 mEq/L. Người mắc hạ natri máu thường có các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, lơ mơ, và lú lẫn.

CĂNG THẲNG, LO ÂU VÀ TRẦM CẢM

Những người đang trải qua căng thẳng, áp lực, hoặc thường xuyên lo lắng, cũng như có các vấn đề tâm lý như rối loạn lo âu, trầm cảm, thường dễ cảm thấy đau đầu và buồn nôn, thậm chí là nôn mửa.

ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu buồn nôn có thể phát sinh từ cơn đau đầu từng cụm. Triệu chứng của cơn đau đầu thường tương tự như cơn đau nửa đầu thông thường. Bác sĩ thường tiến hành thăm khám để thu thập thông tin chi tiết về các triệu chứng và tần suất của cơn đau đầu, nhằm xác định xem liệu cơn đau đầu và buồn nôn có liên quan đến chứng đau đầu từng cụm hay không.

VIÊM AMIDAN

Ngoài viêm họng, viêm amidan cũng có thể gây ra cảm giác buồn nôn kèm theo đau đầu. Ngoài ra, viêm amidan còn có một số triệu chứng khác như đau họng, sốt, khó nuốt, hôi miệng,…

VIRUS CORONA

Virus corona là nguyên nhân gây ra COVID-19, hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS), và hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS),… Khi nhiễm virus corona, người bệnh thường có các biểu hiện như đau đầu, buồn nôn, sốt, ho, và khó thở.

NHIỄM TRÙNG TAI TRONG

Nhiễm trùng tai là tình trạng viêm và tích tụ dịch trong tai, gây ra đau đớn ở vùng tai. Các triệu chứng thường gặp của người mắc nhiễm trùng tai bao gồm đau tai, ù tai, đau đầu buồn nôn, và sốt.

NGỘ ĐỘC CARBON MONOXIDE

Carbon monoxide là một loại khí không màu, không mùi. Nó được tạo ra từ quá trình đốt cháy của các nguồn nhiên liệu như than, gỗ, hoặc xăng dầu.

Tiếp xúc quá nhiều với khí carbon monoxide có thể gây ra các vấn đề như đau đầu, chóng mặt, suy nhược, buồn nôn và nôn mửa, cũng như đau ngực.

SỐT XUẤT HUYẾT

Bệnh sốt xuất huyết thường đi kèm với phát ban trên da, sốt cao và đau đầu nặng nề. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua cảm giác ớn lạnh, tiêu chảy và nôn mửa.

CHẢY MÁU NÃO

Xuất huyết não (chảy máu não) có thể gây ra cơn đau đầu dữ dội, đồng thời đi kèm với các triệu chứng như buồn nôn, suy giảm thị lực, chóng mặt, và nhạy cảm với ánh sáng. Tình trạng đau đầu buồn nôn này rất nguy hiểm và cần được can thiệp ngay tại bệnh viện để tránh các biến chứng nặng, có thể dẫn đến tử vong.

CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO

Khi vùng đầu bị va đập gây chấn thương, bạn có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, choáng váng, buồn nôn, suy giảm thị lực, và giảm khả năng tập trung. Những dấu hiệu này thường xuất hiện trong vòng 7 ngày kể từ khi xảy ra chấn thương.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9
Doctor giving injection to boy

CÓ KHỐI U NÃO

Những khối u não ban đầu thường không xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, chúng thường gây ra cơn đau đầu vào buổi sáng sớm hoặc khi bạn hoạt động mạnh.

Nếu có khối u ở não, bạn có thể cảm thấy nôn nao, thường xuyên buồn nôn và mệt mỏi. Người bệnh cũng có thể gặp các vấn đề như co giật và sự suy giảm về trí nhớ.

NHIỄM TRÙNG NÃO

Đau đầu dữ dội kèm theo buồn nôn và cảm giác cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng có thể là triệu chứng của cả đau nửa đầu và các vấn đề nghiêm trọng khác như nhiễm trùng não (viêm não) hoặc viêm màng não. Sự nhầm lẫn giữa các bệnh lý này thường xảy ra, dẫn đến việc chậm trễ trong điều trị và tăng nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm.

Ngoài ra, tình trạng đau đầu buồn nôn cũng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau như mắc bệnh bại liệt, sốt rét, sốt vàng da, viêm gan A, nhiễm virus ebola, bệnh thận, hoặc u dây thần kinh thính giác.

SAY ĐỘ CAO

Đau đầu và buồn nôn thường xuất hiện khi bạn ở độ cao cao hơn so với mặt đất. Tình trạng say độ cao thường xảy ra khi tham gia các hoạt động như leo núi, sử dụng cáp treo, hoặc tham gia các môn thể thao mạo hiểm trên cao.

TĂNG NHÃN ÁP

Tăng nhãn áp có thể phân loại thành nhiều dạng bệnh như cườm nước góc đóng cơn cấp, cườm nước góc đóng bán cấp, cườm nước góc đóng mạn tính, cườm nước góc mở,… Mỗi dạng bệnh sẽ có các biểu hiện khác nhau. Trong đó, các triệu chứng phổ biến thường gặp là buồn nôn, đau đầu, cảm giác nặng mắt và mệt mỏi mắt.

MANG THAI

Trong thai kỳ, phụ nữ thường dễ gặp cảm giác đau đầu và buồn nôn hơn do sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể. Ngoài ra, tình trạng mất nước cũng có thể gây ra đau đầu.

Tuy nhiên, những cơn đau đầu buồn nôn này thường sẽ tự giảm dần và kết thúc sau khi bạn sinh con. Do đó, không cần phải quá lo lắng về tình trạng này khi mang thai.

TIỀN SẢN GIẬT 

Một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, thường xảy ra trong 3 tháng cuối thai kỳ. Nguyên nhân chính của tiền sản giật vẫn chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ bao gồm thừa cân béo phì, thiếu máu cục bộ tử cung, và mắc bệnh tự miễn.

Các triệu chứng phổ biến của tiền sản giật bao gồm tăng huyết áp, protein niệu và phù. Tăng huyết áp có thể gây ra đau đầu dữ dội, suy giảm thị lực, buồn nôn và nôn mửa.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN TRONG TRƯỜNG HỢP NÀO THÌ CẦN GẶP BÁC SỸ?

Trong nhiều trường hợp, đau đầu nhẹ đến trung bình và buồn nôn sẽ tự biến mất theo thời gian. Ví dụ, hầu hết các trường hợp cảm lạnh thông thường và cúm tự khỏi mà không cần điều trị.

Tuy nhiên, đau đầu và buồn nôn cũng có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng. Nếu bạn bị đau đầu rất dữ dội hoặc nếu cơn đau đầu và buồn nôn của bạn tồi tệ hơn theo thời gian, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Điều quan trọng là bạn nên đi khám nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này kèm theo đau đầu và buồn nôn:

  • Nói lắp
  • Lú lẫn
  • Chóng mặt
  • Cứng cổ và sốt
  • Nôn mửa trong hơn 24 giờ
  • Không đi tiểu trong 8 giờ hoặc hơn
  • Mất ý thức

Nếu bạn cảm thấy nghi ngờ và cần được chăm sóc khẩn cấp, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau đầu và chống buồn nôn cho người bệnh để giảm các triệu chứng và ngăn cho tình trạng này không tái phát. Sau đó, bác sĩ sẽ tiếp tục kê đơn các loại thuốc giúp điều trị nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

Quan trọng nhất là người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc sử dụng thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ để tránh các biến chứng có thể xảy ra. Trong một số trường hợp, khi nguyên nhân của tình trạng sức khỏe này là những vấn đề nghiêm trọng như chảy máu não, có khối u não, hoặc chấn thương sọ não, bác sĩ có thể khuyến nghị phẫu thuật để bảo vệ tính mạng của người bệnh.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Đối với những người mắc phải đau đầu buồn nôn, việc duy trì một lối sống lành mạnh là rất quan trọng. Việc ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và giảm căng thẳng có thể giúp hạn chế cảm giác đau đầu buồn nôn.

Hơn nữa, việc ngừng hút thuốc lá và quan sát các cơn đau đầu có thể giúp xác định xem có những thực phẩm nào gây ra cơn đau đầu buồn nôn. Thông thường, tiêu thụ nhiều socola và rượu cũng có thể góp phần vào tình trạng này.

Nếu không muốn sử dụng thuốc, người bệnh có thể thử các phương pháp như châm cứu, thiền, hoặc massage vùng đầu để giảm bớt khó chịu.ư

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Thay đổi lối sống và tích hợp các thói quen tích cực cũng có thể giúp ngăn ngừa một số nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

  • Tập thể dục: Duy trì việc tập luyện 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm virus và vi khuẩn – các nguyên nhân gây ra đau đầu và buồn nôn. Việc tập thể dục thường xuyên cũng đã được chứng minh là rất có lợi cho những người bị đau nửa đầu.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Để phòng ngừa đau đầu và buồn nôn, hãy tránh bỏ bữa, ăn quá ít hoặc ăn uống thiếu chất. Tốt nhất là nên ăn đủ 3 bữa mỗi ngày và bổ sung đa dạng các loại thực phẩm. Ghi chú lại các thực phẩm ăn mỗi ngày và xác định nguyên nhân kích thích cơn đau đầu buồn nôn, từ đó hạn chế các loại thực phẩm đó.
  • Tránh các yếu tố gây đau đầu: Nếu bạn từng bị đau đầu buồn nôn do tiếng ồn lớn, ánh sáng chói hoặc do một mùi hương nào đó, hãy tránh xa các yếu tố gây đau này.
  • Quản lý giấc ngủ: Một giấc ngủ chất lượng, đủ giấc và sâu sẽ giúp bạn tránh được buồn nôn đau đầu. Cố gắng đi ngủ sớm và giữ cho lịch trình ngủ – thức đều đặn cùng một giờ mỗi ngày. Giữ cho không gian phòng ngủ sạch sẽ, mát mẻ và yên tĩnh cũng rất quan trọng.
  • Quản lý căng thẳng: Để tránh bị buồn nôn đau đầu, hãy hạn chế stress và căng thẳng. Bạn có thể thực hiện những hoạt động như nghe nhạc, thiền, tập yoga hoặc tắm nước ấm để giúp thư giãn tinh thần và giảm căng thẳng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn và chóng mặt có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn và chóng mặt trong thai kỳ đều vô hại cho thai nhi. Tuy nhiên, nếu bạn bị buồn nôn và chóng mặt nghiêm trọng, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.

2. Buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến biến chứng nào?

Nếu không được điều trị, buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến mất nước, suy nhược và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

3. Tôi có thể tự điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt, chẳng hạn như:

  • Uống gừng
  • Ăn bánh mì nướng hoặc bánh quy giòn
  • Uống nước chanh
  • Nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh
  • Chườm mát trán
  • Tắm nước ấm

4. Tôi có thể mua thuốc không kê đơn để điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số loại thuốc không kê đơn có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt

KẾT LUẬN

Đau đầu buồn nôn có thể là dấu hiệu của nhiều loại bệnh khác nhau như cúm, cảm lạnh, COVID-19, nhiễm trùng não, u não, tiền sản giật, mất nước, và nhiều bệnh lý khác. Cách điều trị đau đầu và buồn nôn thường phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh. Tuy nhiên, quan trọng nhất là người bệnh không nên tự tiến hành chẩn đoán nếu có các triệu chứng bệnh, mà nên đến thăm các bác sĩ chuyên khoa tại các bệnh viện, cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán đúng, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời.