CỦ ĐẬU CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU

CỦ ĐẬU CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU 1

 Củ đậu có vị thanh mát dễ ăn và nhiều nước nên rất nhiều người thích ăn. Không ít người dùng củ đậu để làm đẹp da, chữa mẩn ngứa,… và chế biến các món ăn mặn. Vậy ăn củ đậu có tác dụng gì, những lưu ý cần biết khi ăn củ đậu. Tất cả sẽ được giải đáp thông qua bài viết dưới đây của phunutoancau.

CỦ ĐẬU CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU 3

CÂY CỦ ĐẬU LÀ GÌ?

Củ đậu, hay còn được gọi là củ sắn, là một loại thực phẩm ăn vặt có nguồn gốc từ Miền Trung và Nam Mỹ. Loại cây này đã được sử dụng trong nền văn hóa ẩm thực của các khu vực này hàng ngàn năm. Củ đậu có vỏ màu vàng, mỏng như giấy, trong khi ruột có màu trắng kem, giống với ruột của quả lê.

Có thể ăn củ đậu sống, thường được thưởng thức với vị ngọt tự nhiên. Nó cũng thường được chấm muối hoặc kèm với nước chanh và ớt bột để tăng thêm hương vị. Ngoài ra, củ đậu cũng được sử dụng để nấu các món xào hoặc trong các món súp, tạo ra những món ăn ngon và độc đáo.

ĂN CỦ ĐẬU CÓ TỐT KHÔNG?

Biết ăn củ đậu đúng cách sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Vậy cụ thể, ăn củ đậu có tác dụng gì? Dưới đây là những tác dụng của củ đậu đối với sức khỏe:

TĂNG SỨC KHỎE CHO HỆ TIM MẠCH

Củ đậu chứa chất xơ và vitamin C có khả năng hòa tan cholesterol trong máu, giúp ngăn ngừa nguy cơ các bệnh tim mạch, đặc biệt là đột quỵ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này không chỉ giúp kiểm soát cholesterol mà còn giảm thiểu nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến hệ tim mạch.

Bên cạnh đó, kali trong củ đậu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thư giãn cho mạch máu, giúp điều chỉnh huyết áp một cách hiệu quả. Tác dụng này có thể giúp giảm nguy cơ bị tăng huyết áp, một trong những yếu tố nguy cơ của các bệnh tim mạch.

CHỐNG OXY HÓA

Củ đậu là nguồn giàu vitamin C, E, và beta-carotene, những chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Những hợp chất này không chỉ ngăn chặn sự phát triển của các gốc tự do mà còn bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, giúp duy trì sức khỏe toàn diện và ngăn chặn những ảnh hưởng có hại cho cơ thể.

CẢI THIỆN HỆ TIÊU HÓA

Hàm lượng chất xơ trong 130g củ đậu, khoảng 6.4g, đặc biệt chứa chất xơ inulin, mang lại nhiều lợi ích cho hệ tiêu hóa. Inulin không chỉ tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn mà còn hỗ trợ quá trình điều tiết đại tiện, làm cho trải nghiệm đi tiêu trở nên dễ dàng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho những người gặp vấn đề về rối loạn tiêu hóa, táo bón, và khó tiêu.

Ngoài ra, prebiotic có trong củ đậu giúp kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho hệ vi sinh vật đường ruột hoạt động mạnh mẽ và khỏe mạnh hơn.

CÔNG DỤNG LÀM ĐẸP DA

Vitamin C có trong củ đậu đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sản xuất collagen, giúp làn da trở nên trắng sáng và mịn màng. Đồng thời, cả khoáng chất và nước giàu có trong củ đậu hỗ trợ duy trì độ ẩm cho da, ngăn chặn tình trạng khô nẻ.

Nếu bạn đang phải đối mặt với vấn đề nám da, củ đậu trở thành một trợ thủ đắc lực. Hàm lượng nước cao trong củ đậu giúp làm mới làn da, loại bỏ gradually tàn nhang và vết đen. Bạn có thể sử dụng củ đậu như một loại mặt nạ tự nhiên, xay nhuyễn hoặc thái mỏng củ đậu lên da mặt trong khoảng 15 phút trước khi đi ngủ, sau đó rửa sạch. Thực hiện thủ thuật này mỗi ngày sẽ giúp cải thiện tình trạng nám da và mang lại làn da khỏe mạnh, tươi tắn.

TỐT CHO PHỤ NỮ MANG THAI

Có ít người biết rằng củ đậu mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho thai phụ. Thực tế, glucozơ và tinh bột có trong củ đậu đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định tình trạng ốm nghén của bà bầu. Đồng thời, hàm lượng chất xơ cao trong củ đậu còn giúp cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ phòng ngừa tình trạng táo bón phổ biến trong suốt quá trình mang thai.

Ngoài ra, củ đậu giàu sắt, một khoáng chất quan trọng giúp ngăn chặn tình trạng thiếu máu trong thai kỳ, hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Đây là một nguồn dinh dưỡng đặc biệt quan trọng cho thai phụ, giúp duy trì sức khỏe toàn diện trong suốt quá trình mang thai.

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Mặc dù củ đậu chứa lượng khoáng chất và vitamin cao, nhưng lại có rất ít calo. Điều này làm cho củ đậu trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang hướng tới mục tiêu giảm cân. Bằng cách ăn củ đậu trong bữa ăn nhẹ, người ta có thể giảm cảm giác thèm ăn và duy trì cảm giác no lâu hơn, mà không tăng thêm lượng calo không cần thiết.

Đặc biệt, prebiotic có trong củ đậu không chỉ hỗ trợ quá trình tiêu hóa mà còn giúp kiểm soát cân nặng. Quá trình giảm cân trở nên hiệu quả hơn khi không có sự thừa calo hay thừa chất, và củ đậu chính là một phần quan trọng trong chế độ ăn lành mạnh và hỗ trợ giảm cân.

TÁC HẠI CỦA CỦ ĐẬU KHI ĂN CÓ THỂ GẶP

Củ đậu là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu ăn quá nhiều củ đậu hoặc ăn không đúng cách có thể gây ra một số tác hại cho sức khỏe, cụ thể như sau:

  • Ngộ độc: Lá và hạt của cây củ đậu chứa chất rotenon và tephrosin là những chất độc thần kinh. Nếu ăn phải lá hoặc hạt củ đậu có thể gây ra ngộ độc, biểu hiện như đau bụng, buồn nôn, nôn, co giật, suy hô hấp, thậm chí tử vong.
  • Tiêu chảy: Củ đậu có tính mát, nhiều nước nên nếu ăn quá nhiều có thể gây đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy.
  • Suy nhược cơ thể: Củ đậu có hàm lượng dinh dưỡng không cao, không thể cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Nếu chỉ ăn củ đậu làm thức ăn chính trong thời gian dài có thể dẫn đến suy nhược cơ thể.
  • Gây hại cho người bị đau dạ dày: Củ đậu có thể kích thích các triệu chứng ợ nóng, ợ chua ở người bị đau dạ dày.

NHỮNG AI KHÔNG NÊN ĂN CỦ ĐẬU?

Người mắc bệnh đau dạ dày nên hạn chế hoặc tránh ăn củ đậu. Củ đậu, mặc dù là một thực phẩm an toàn nếu ăn cẩn thận, nhưng có thể gây kích thích và tăng tiết dịch dạ dày do chứa nhiều nước. Đối với những người có vấn đề với dạ dày, việc tiêu thụ quá nhiều củ đậu có thể làm tăng cảm giác ợ nóng, ợ chua, và gây cảm giác căng trước hết dạ dày.

Ngoài ra, một chất được tìm thấy trong dây leo, lá và hoa của củ đậu có tên là rotenone, được biết đến là một loại thuốc trừ sâu tự nhiên. Tiêu thụ một lượng lớn rotenone có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson, theo một số nghiên cứu. Do đó, việc kiểm soát lượng củ đậu tiêu thụ có thể là quan trọng đối với những người có nguy cơ cao về bệnh này.

CÁCH BẢO QUẢN CỦ ĐẬU TƯƠI LÂU

Để bảo quản củ đậu tươi lâu, bạn có thể tuân theo các bước sau:

  • Lựa chọn củ đậu tươi: Chọn củ đậu có vẻ mịn màng, không có dấu hiệu của sự khô hoặc nứt nẻ.
  • Làm sạch củ đậu: Rửa sạch củ đậu dưới nước lạnh để loại bỏ bụi bẩn và chất bã nhờn trên bề mặt.
  • Lưu trữ trong tủ lạnh: Đặt củ đậu trong ngăn rau củ của tủ lạnh. Điều này giúp duy trì độ tươi ngon và mọng nước của củ đậu.
  • Bảo quản ở nhiệt độ thích hợp: Củ đậu được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ từ 7-10 độ C (45-50 độ F). Điều này giúp ngăn chặn quá trình mất nước và giữ cho củ đậu tươi ngon hơn.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Đặt củ đậu ở nơi tối hoặc có ít ánh sáng để tránh tình trạng mất nước và giữ cho chất dinh dưỡng được bảo toàn.
  • Không lưu trữ cùng với các loại rau củ khác: Tránh lưu trữ củ đậu cùng với các loại rau củ khác, vì một số loại rau củ có thể tạo ra khí ethylene có thể làm tăng tốc quá trình chín của củ đậu.

NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU

  • Không ăn lá và hạt: Lá và hạt của củ đậu có chứa chất tephrosin và rotenon, không nên ăn vì có thể gây ngộ độc. Nếu dung nạp vào cơ thể, có thể dẫn đến các tình trạng nghiêm trọng như đau bụng dữ dội, co giật, loạn nhịp tim, tụt huyết áp, và suy hô hấp.
  • Hạn chế lượng tiêu thụ để tránh tác động lên dạ dày: Ăn củ đậu quá mức có thể làm dạ dày giãn ra, làm tăng tiết dịch dạ dày và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của dạ dày. Đặc biệt, người có vấn đề về dạ dày nên hạn chế lượng tiêu thụ để tránh tình trạng ợ nóng, ợ chua.
  • Không thay thế cho chế độ ăn cân đối: Củ đậu không cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho mọi hoạt động của cơ thể. Sử dụng củ đậu trong chế độ ăn giảm cân có thể gây ra tình trạng uể oải, mệt mỏi, và suy yếu cơ thể. Đối với sức khỏe tổng thể, quan trọng là duy trì một chế độ ăn cân đối và đa dạng.

Những thông tin chia sẻ trên đây hy vọng đã giải đáp được băn khoăn ăn củ đậu có tác dụng gì để bạn biết hơn về những công dụng mà thực phẩm này mang lại và cách sử dụng hiệu quả nhất cho sức khỏe của chính mình.

TÁC DỤNG CÂY TẦM BÓP LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG HIỆU QUẢ

TÁC DỤNG CÂY TẦM BÓP LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG HIỆU QUẢ 5

Cây tầm bóp là một loại cây mọc dại ở các vùng quê của Việt Nam và rất phổ biến. Loại cây này từ lâu đã được dùng như một loại rau ăn và làm thuốc chữa bệnh. Trong đông y, tầm bóp có nhiều công dụng chữa bệnh nên nhiều gia đình thường trồng dự phòng trong vườn nhà để dùng khi cần.

TÁC DỤNG CÂY TẦM BÓP LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG HIỆU QUẢ 7

ĐẶC ĐIỂM CỦA CÂY TẦM BÓP

Cây tầm bóp hay còn gọi là cây bôm bốp, thù lù cạnh, bùm bụp, lồng đèn,… là một loại cây thân thảo thuộc họ Cà, thường mọc hoang dại ở nhiều nơi trên thế giới.

  • Thân cây: Thân cây tầm bóp có chiều cao trung bình từ 50 đến 90 cm, phân nhánh nhiều, thường mọc rủ xuống.
  • Lá cây: Lá cây tầm bóp có màu xanh, hình bầu dục, dài khoảng 0,3 cm và rộng từ 0,2 đến 0,4 cm. Các lá mọc xen kẽ nhau, nối liền với thân bằng cuống lá dài khoảng 0,15 đến 0,3 cm.
  • Hoa cây tầm bóp: Hoa tầm bóp có 5 cánh, màu trắng và nhụy màu vàng. Cuống hoa nhỏ, mọc đơn độc. Đài hoa tầm bóp có hình chuông màu xanh, bên ngoài được phủ một lớp lông tơ mịn.
  • Quả cây tầm bóp: Quả tầm bóp có thể mọc quanh năm và có đặc điểm là quả mọng, hình tròn, bề mặt nhẵn. Quả tầm bóp có màu xanh khi còn tươi, nhưng khi chín chuyển sang màu đỏ hoặc cam.
  • Hạt cây tầm bóp: Mỗi quả tầm bóp chứa rất nhiều hạt nhỏ li ti.

THÀNH PHẦN CHÍNH CỦA CÂY TẦM BÓP

  • Chất xơ: Chất xơ có tác dụng giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, ngăn ngừa táo bón và các bệnh về đường ruột.
  • Chất béo: Chất béo trong quả tầm bóp là chất béo không bão hòa, có tác dụng tốt cho sức khỏe tim mạch.
  • Protein: Protein là thành phần quan trọng của cơ thể, có tác dụng giúp xây dựng và sửa chữa các mô.
  • Đường: Đường trong quả tầm bóp là đường tự nhiên, có tác dụng cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Vitamin C: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại.
  • Các khoáng chất: Quả tầm bóp chứa nhiều khoáng chất quan trọng cho cơ thể như lưu huỳnh, sắt, kẽm, magie, canxi, photpho, clo, natri,…
  • Các Physalin A-D, Physagulin A-G: Đây là các chất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa.
  • Các alkaloid: Các alkaloid có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống co thắt.

TÁC DỤNG CÂY TẦM BÓP LÀ GÌ?

HỖ TRỢ SỨC KHỎE TIM MẠCH

Tầm bóp là một loại cây dại có nhiều công dụng, trong đó có hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Vitamin C và vitamin A là hai chất dinh dưỡng quan trọng có trong tầm bóp, có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ mạch máu khỏi tổn thương. Ngoài ra, tầm bóp còn chứa các hợp chất khác có khả năng giúp kiểm soát cholesterol trong máu, cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tầm bóp có thể giúp hỗ trợ điều trị ung thư. Vitamin C có trong tầm bóp có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương bởi các gốc tự do. Ngoài ra, tầm bóp còn chứa các hợp chất khác có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

CẢI THIỆN SỨC KHỎE MẮT

Vitamin A là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe mắt, giúp ngăn ngừa tình trạng khô mắt, giảm thị lực, đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng. Tầm bóp là một nguồn cung cấp vitamin A dồi dào, giúp cải thiện sức khỏe mắt và ngăn ngừa các bệnh về mắt.

GIÚP HẠ SỐT, CHỮA CẢM LẠNH

Tầm bóp có tác dụng hạ sốt, giảm đau và chống viêm, giúp cải thiện các triệu chứng của cảm lạnh và cúm. Ngoài ra, tầm bóp còn chứa các chất dinh dưỡng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG, PHÒNG NGỪA SỎI TIẾT NIỆU

Vitamin C có trong tầm bóp có tác dụng tăng cường tác dụng của insulin, giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Ngoài ra, tầm bóp còn chứa các chất dinh dưỡng giúp ngăn ngừa hình thành sỏi tiết niệu.

NGĂN NGỪA TỔN THƯƠNG MÔ CƠ

Vitamin C là một chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen, giúp tăng cường sức khỏe và độ đàn hồi của cơ bắp. Ngoài ra, vitamin C còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ bắp khỏi tổn thương do tập luyện.

NHỮNG BÀI THUỐC TỪ CÂY TẦM BÓP

TÁC DỤNG CÂY TẦM BÓP LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG HIỆU QUẢ 9

BÀI THUỐC CHO NGƯỜI TIỂU ĐƯỜNG

Nguyên liệu:

  • Rễ cây tầm bóp: 20g
  • Chu sa: 20g
  • Tim lợn: 1 quả

Cách làm:

  • Rửa sạch rễ cây tầm bóp và chu sa.
  • Tim lợn rửa sạch, bỏ bớt mỡ.
  • Cho tất cả các nguyên liệu vào nồi, đổ nước ngập và đun sôi.
  • Đun nhỏ lửa, ninh nhừ trong khoảng 30 phút.
  • Chắt lấy nước, chia thành nhiều lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH HÔ HẤP

Nguyên liệu:

  • Quả tầm bóp khô: 20g

Cách làm:

  • Quả tầm bóp khô rửa sạch.
  • Cho vào nồi, đổ nước ngập và đun sôi.
  • Đun nhỏ lửa, sắc lấy nước.
  • Uống ngày 2-3 lần.

BÀI THUỐC CHỮA MỤN NHỌT

Nguyên liệu:

  • Quả tầm bóp tươi: 20g

Cách làm:

  • Quả tầm bóp tươi rửa sạch với nước muối loãng.
  • Giã nhỏ, vắt lấy nước.
  • Bã tầm bóp đắp lên nhọt, đinh râu.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TẦM BÓP

Tầm bóp là một loại cây dại có nhiều công dụng, được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian. Tuy nhiên, khi sử dụng tầm bóp, cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Không sử dụng tầm bóp cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em dưới 2 tuổi. Các nghiên cứu hiện tại chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của tầm bóp đối với các đối tượng này.
  • Không sử dụng tầm bóp nếu bạn đang mắc các bệnh lý về gan, thận hoặc dị ứng với các thành phần của cây tầm bóp. Tầm bóp có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, phát ban,… đối với những người có cơ địa nhạy cảm.

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng tầm bóp để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Ngoài ra, khi sử dụng tầm bóp, cần lưu ý những vấn đề sau:

  • Chọn những lá tầm bóp tươi, không bị sâu bệnh. Lá tầm bóp có thể được bảo quản trong tủ lạnh để sử dụng dần.
  • Liều dùng và cách dùng cần được tuân theo chỉ định của bác sĩ hoặc người có chuyên môn.

Có thể thấy, tầm bóp là một loại dược liệu tự nhiên, có nhiều công dụng trong hỗ trợ điều trị bệnh. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào khi sử dụng loại cây này cũng mang đến tác dụng như mong muốn. Nếu có bất cứ vấn đề gì bất thường về sức khỏe, tốt nhất nên đưa người bệnh đến khám tại các cơ sở y tế uy tín.