RAU MÁ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI SỨC KHỎE? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

RAU MÁ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI SỨC KHỎE? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Rau má rất phổ biến ở nước ta. Không chỉ là một loại thực phẩm để chế biến món ăn ngon trong các bữa ăn mỗi ngày, loại rau này còn là một vị thuốc điều trị nhiều loại bệnh lý. Cùng phunutoancau tìm hiểu rõ hơn về công dụng của rau má và những lưu ý khi sử dụng loại rau này qua bài viết dưới đây để có được hiệu quả tốt nhất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA CÂY RAU MÁ

RAU MÁ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI SỨC KHỎE? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

Rau má là một loại cây cỏ mọc bò, có nguồn gốc từ Ấn Độ, được trồng nhiều ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới, trong đó có Việt Nam. Rau má có tên khoa học là Centella asiatica, thuộc họ Hoa tán (Apiaceae).

Rau má có những đặc điểm như sau:

  • Rễ: Rễ rau má có màu trắng kem, có lớp lông tơ bao quanh. Rễ rau má có 2 loại: rễ chùm ở gốc và rễ đốt mọc ở đốt thân.
  • Thân: Thân rau má bò lan, nhẵn, có màu xanh lục hoặc màu ánh đỏ.
  • Lá: Lá rau má có màu xanh, hình thận, đỉnh lá tròn, cuống lá dài, có gân dạng lưới.
  • Hoa: Hoa rau má có màu trắng hoặc phớt đỏ, mọc thành cụm ở ngọn thân.
  • Quả: Quả rau má có hình mắt lưới dày đặc.

RAU MÁ CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Rau má là loại rau có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các hoạt chất có lợi cho sức khỏe. Rau má có thể được sử dụng để ăn sống, nấu canh, luộc, xào, hoặc làm nước ép. Rau má cũng được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau.

Các tác dụng của rau má đã được khoa học chứng minh bao gồm:

CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Rau má có tác dụng kích thích tái tạo tế bào, giúp vết thương nhanh lành. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, rau má có thể giúp giảm thời gian lành vết thương, giảm sẹo và ngăn ngừa nhiễm trùng.

CHỐNG VIÊM

Rau má có tác dụng chống viêm, giảm sưng đau. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, rau má có thể giúp giảm viêm ở các bệnh lý như viêm khớp, viêm ruột, và viêm da.

CHỐNG OXY HÓA

Rau má có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, rau má có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch, và tiểu đường.

GIẢM CĂNG THẲNG

Rau má có tác dụng an thần, giúp giảm căng thẳng, lo âu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, rau má có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm lo lắng.

HỖ TRỢ TIÊU HÓA

Rau má có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp ăn ngon miệng, giảm táo bón. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, rau má có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh táo bón.

MỘT SỐ TÁC DỤNG KHÁC

  • Giúp tăng cường hệ miễn dịch
  • Giúp giảm huyết áp
  • Giúp bảo vệ gan
  • Giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer

ĂN RAU MÁ NHƯ THẾ NÀO THÌ TỐT? LIỀU DÙNG BAO NHIÊU LÀ ĐỦ?

Để việc ăn rau má mang đến nhiều lợi ích cho cơ thể, bạn nên chú ý tới một số vấn đề sau:

  • Mỗi ngày, chỉ nên uống 1 cốc nước rau má (tương đương khoảng 40g). Đối với các vấn đề về tuần hoàn máu ở chân như suy tĩnh mạch: uống khoảng 60 – 180mg chiết xuất rau má mỗi ngày.
  • Không nên sử dụng rau má quá 6 tuần liên tiếp nếu không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Không nên dùng rau má đối với những người người có tiền sử mắc bệnh gan hoặc đã từng mắc các bệnh tổn thương da, ung thư cũng không nên dùng.
  • Liều dùng của loại rau này có thể khác nhau đối với từng người, phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Hãy tham khảo ý kiến của thầy thuốc và bác sĩ để có một liều dùng thích hợp

MỘT SỐ BÀI THUỐC CHỮA BỆNH TỪ RAU MÁ

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh từ rau má:

RAU MÁ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI SỨC KHỎE? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

CHỮA MỤN NHỌT, RÔM SẢY, MẨN NGỨA

Rau má có tác dụng chống viêm, giảm sưng đau. Do đó, rau má có thể được sử dụng để chữa mụn nhọt, rôm sảy, mẩn ngứa.

Cách làm:

  • Lấy 30-100g rau má tươi rửa sạch, sau đó xay nhuyễn hoặc giã lấy nước uống hàng ngày.
  • Để tăng hiệu quả, có thể kết hợp sử dụng cùng với rau sam hay rau kinh giới.

CHỮA VÀNG DA DO THẤP NHIỆT

Rau má có tác dụng thanh nhiệt, giải độc. Do đó, rau má có thể được sử dụng để chữa vàng da do thấp nhiệt.

Cách làm:

  • Lấy 30-40g rau má tươi, 30g đường phèn.
  • Rửa sạch rau má, sau đó sắc lấy nước uống.

CHỮA ĐI NGOÀI RA MÁU

Rau má có tác dụng cầm máu, nhuận tràng. Do đó, rau má có thể được sử dụng để chữa đi ngoài ra máu.

Cách làm:

  • Lấy 1 nắm rau má tươi, 1 nắm ích mẫu thảo.
  • Rửa sạch rau má và ích mẫu thảo, sau đó giã nát hoặc xay lấy nước uống.

CHỮA BỆNH SỞI

Rau má có tác dụng giải nhiệt, giảm ho. Do đó, rau má có thể được sử dụng để chữa bệnh sởi.

Cách làm:

  • Lấy 30-60g rau má tươi, rửa sạch, sau đó sắc lấy nước uống.
  • Có thể kết hợp với rau rệu để mang lại hiệu quả tốt nhất.

CHỮA TIÊU CHẢY

Rau má có tác dụng cầm tiêu chảy, thanh nhiệt. Do đó, rau má có thể được sử dụng để chữa tiêu chảy.

Cách làm:

  • Lấy 30g rau má tươi, sắc với nước gạo.

CHỮA TÁO BÓN

Rau má có tác dụng nhuận tràng, giúp tiêu hóa tốt. Do đó, rau má có thể được sử dụng để chữa táo bón.

Cách làm:

  • Lấy 30g rau má tươi giã nát.
  • Phần bã dùng để đắp lên rốn, phần nước dùng để uống.

CHỮA ÁP-XE VÚ

Rau má có tác dụng tiêu viêm, kháng khuẩn. Do đó, rau má có thể được sử dụng để chữa áp-xe vú.

Cách làm:

  • Lấy rau má và vỏ quả cau, sắc lấy thuốc uống.
  • Có thể kết hợp thêm với một chút rượu trắng để tăng hiệu quả điều trị.

CHỮA ĐAU BỤNG HÀNH KINH

Rau má có tác dụng giảm đau, cầm máu. Do đó, rau má có thể được sử dụng để chữa đau bụng kinh hiệu quả.

Cách làm:

  • Lấy rau má khô tán thành bột.
  • Mỗi ngày sử dụng khoảng 30g.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG RAU MÁ

  • Rau má có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, chóng mặt,… Do đó, những người có cơ địa nhạy cảm nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng rau má.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên hạn chế sử dụng rau má.
  • Rau má có thể tương tác với một số loại thuốc, do đó, những người đang sử dụng thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng rau má.

Rau má là loại rau vô cùng dễ tìm kiếm và có rất nhiều tác dụng cho đời sống sinh hoạt hàng ngày. Vì vậy, nhờ vào công dụng hữu ích của loại rau này, chúng ta có thể làm đẹp cho bản thân và giúp cơ thể khỏe mạnh hơn mỗi ngày.

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả? 

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  7

Chiều cao là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ngoại hình, sức khỏe và sự thành công trong cuộc sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng may mắn được sở hữu chiều cao lý tưởng. Nhiều người có mong muốn tăng chiều cao để có thể tự tin hơn trong cuộc sống. Trong đó, việc sử dụng thuốc tăng chiều cao là một giải pháp được nhiều người lựa chọn. Tuy nhiên, liệu việc uống thuốc tăng chiều cao có thực sự an toàn và hiệu quả ?

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  9

Một vài yếu tố chính ảnh hưởng đến chiều cao

Yếu tố Gen di truyền

Gen di truyền là một yếu tố quan trọng đối với chiều cao. Nếu cha mẹ hoặc các thế hệ trước có chiều cao lớn, khả năng cao con cái cũng sẽ có chiều cao tương đối lớn.

Dinh dưỡng

Dinh dưỡng chơi một vai trò quan trọng trong phát triển chiều cao, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển nhanh chóng. Thiếu hụt chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi, protein, vitamin D, và khoáng chất có thể ảnh hưởng đến chiều cao.

Hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất đều đặn và chế độ tập luyện có thể hỗ trợ sự phát triển của cơ bắp và xương, đồng thời giúp duy trì sức khỏe chung.

Mức độ giấc ngủ

Giấc ngủ đủ giờ và chất lượng cũng quan trọng đối với phát triển chiều cao. Trong giấc ngủ, cơ thể tiết hormone tăng trưởng nhiều nhất.

Yếu tố sức khỏe

Các vấn đề sức khỏe như bệnh lý nền, thiếu hụt hormone tăng trưởng, hoặc các vấn đề về tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến tăng chiều cao.

Môi trường xã hội và kinh tế

Điều kiện sống và chế độ ăn uống phụ thuộc vào mức độ phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia. Các yếu tố này cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chiều cao của cộng đồng.

Thuốc lá và chất kích thích

Việc sử dụng thuốc lá và các chất kích thích có thể ảnh hưởng đến phát triển chiều cao, đặc biệt là ở giai đoạn phát triển.

Thuốc tăng chiều cao là gì?

Thuốc tăng chiều cao là các loại dược phẩm được sử dụng để cải thiện chiều cao cho người dùng. Các loại thuốc này thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D, kẽm, magie, chondroitin, glucosamine,… Các thành phần này có tác dụng hỗ trợ cho quá trình phát triển xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Thuốc tăng chiều cao được chia thành hai loại chính:

Thuốc tăng chiều cao cho bé

Loại thuốc này được sử dụng phổ biến nhất, thường được sử dụng trong giai đoạn dậy thì, khi xương đang phát triển mạnh mẽ. Các loại thuốc này sẽ cung cấp cho cơ thể trẻ một lượng dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Thuốc tăng chiều cao dành cho người trưởng thành

Loại thuốc này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng cho những người trưởng thành có chiều cao khiêm tốn, mong muốn cải thiện chiều cao. Các loại thuốc này chứa các hợp chất có khả năng tác động lên tuyến yên, qua đó thúc đẩy tuyến yên tiết ra hormone tăng trưởng, giúp hỗ trợ cho việc phát triển chiều cao.

Các thành phần chính của thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là các loại thực phẩm chức năng, không phải là thuốc chữa bệnh, có tác dụng hỗ trợ cải thiện chiều cao cho người dùng. Các loại thuốc này thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D, kẽm, magie, chondroitin, glucosamine,… Các thành phần này có tác dụng hỗ trợ cho quá trình phát triển xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Nhìn chung, các thành phần chính của thuốc tăng chiều cao bao gồm:

  • Canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển của xương, chiếm khoảng 99% lượng canxi trong cơ thể. Canxi giúp xương chắc khỏe và phát triển, ngăn ngừa loãng xương.
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Vitamin D có thể được tổng hợp từ ánh nắng mặt trời hoặc bổ sung từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng.
  • Vitamin K: Vitamin K giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.
  • Hormone tăng trưởng (HGH): Hormone tăng trưởng là hormone quan trọng thúc đẩy sự phát triển của xương và các mô khác trong cơ thể.
  • Collagen thủy phân: Collagen là thành phần chính của xương, sụn và da. Collagen thủy phân là dạng collagen đã được phân nhỏ, giúp cơ thể dễ hấp thụ hơn.
  • Magie: Magie giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn và ngăn ngừa loãng xương.
  • Silicon hoạt hóa: Silicon hoạt hóa là một chất giúp tăng cường sự tích tụ canxi trong xương.
  • Chondroitin và glucosamine: Chondroitin và glucosamine là các chất giúp tăng cường sức khỏe của sụn khớp, hỗ trợ cho sự tăng trưởng chiều cao.
  • Lợi khuẩn và enzyme: Lợi khuẩn và enzyme giúp cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ hấp thụ các chất dinh dưỡng tốt hơn, từ đó gián tiếp giúp cơ thể có thể hấp thụ canxi tốt hơn.

Tác hại của thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là một trong những phương pháp được nhiều người lựa chọn để cải thiện chiều cao. Tuy nhiên, bên cạnh những hiệu quả tích cực, thuốc tăng chiều cao cũng có thể gây ra một số tác hại đáng lưu ý.

Ảnh hưởng chức năng gan, thận

Sử dụng thuốc tăng chiều cao không đúng cách, đặc biệt là sử dụng quá liều có thể gây ảnh hưởng đến chức năng gan, thận. Các thuốc tăng chiều cao thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D3, hormone tăng trưởng,… Những thành phần này nếu được sử dụng quá liều có thể gây ra tình trạng tích tụ trong cơ thể, dẫn đến suy giảm chức năng gan, thận.

Gây thừa hormone tăng trưởng

Hormone tăng trưởng là một hormone quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển chiều cao. Tuy nhiên, nếu sử dụng thuốc tăng chiều cao chứa hormone tăng trưởng quá liều có thể gây ra tình trạng thừa hormone tăng trưởng. Tình trạng này có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như đau đầu, yếu cơ, rối loạn nhịp tim, tăng áp lực nội sọ,…

Hạn chế sự phát triển xương bình thường

Một số thuốc tăng chiều cao có chứa thành phần chondroitin sulfat. Chondroitin sulfat là một chất có tác dụng hỗ trợ tăng trưởng xương. Tuy nhiên, tính đến nay, tác dụng tăng chiều cao của chondroitin sulfat vẫn chưa được khoa học chứng minh rõ ràng. Ngoài ra, sử dụng chondroitin sulfat trong giai đoạn dậy thì có thể gây ức chế sự tăng sinh mạch, ảnh hưởng đến quá trình phát triển xương bình thường.

Thừa các vitamin

Một số thuốc tăng chiều cao có chứa hàm lượng vitamin cao. Nếu sử dụng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng áp lực nội sọ, khô da, rụng tóc, chán ăn,…

Dậy thì sớm

Dậy thì sớm là một trong những tác hại nguy hiểm của thuốc tăng chiều cao khi sử dụng ở trẻ em. Các sản phẩm có chứa các thành phần gây kích thích sản xuất hormone tăng trưởng có thể dẫn đến rối loạn sinh trưởng, sinh dục, tâm sinh lý, từ đó gây ra tình trạng dậy thì sớm.

Dậy thì sớm có thể làm xương, cơ, các bộ phận sinh dục hoặc các bộ phận khác phát triển quá nhanh so với tuổi, khiến cơ thể trẻ có những thay đổi về kích thước, hình dạng và chức năng sinh lý. Ngoài ra, việc dậy thì sớm còn có thể khiến quá trình dậy thì kết thúc sớm làm ngưng quá trình phát triển xương sớm, khiến trẻ thấp lùn và tăng nguy cơ trầm cảm.

Lưu ý khi sử dụng thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là thực phẩm chức năng, không phải là thuốc chữa bệnh. Người dùng cần lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng thuốc tăng chiều cao:

  • Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
  • Không sử dụng thuốc nếu có bất kỳ dị ứng hoặc mẫn cảm nào với thành phần của thuốc.
  • Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Lựa chọn thuốc tăng chiều cao có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
  • Lựa chọn thuốc tăng chiều cao phù hợp với độ tuổi, nhu cầu và tình trạng sức khỏe của bản thân.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Một số cách tăng chiều cao

Ngoài gen, chiều cao của trẻ còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như chế độ dinh dưỡng, lối sống, giấc ngủ,…. Do đó, việc lựa chọn thực phẩm tăng chiều cao phù hợp cũng là một trong những cách hữu ích giúp trẻ đạt được chiều cao tiềm năng. Sau đây là một số biện pháp sau để tăng chiều cao hiệu quả:

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  11

Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng

Chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương, bao gồm canxi, vitamin D, kẽm, magie,….Vậy ăn gì để tăng chiều cao?

Các thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa, phô mai, sữa chua, rau xanh lá đậm,… Vitamin D có thể được tổng hợp từ ánh nắng mặt trời hoặc bổ sung từ thực phẩm như cá hồi, lòng đỏ trứng, sữa và ngũ cốc tăng cường vitamin D. Kẽm có nhiều trong thịt, hải sản, các loại đậu và hạt. Magie có nhiều trong rau xanh đậm, đậu, hạt và trái cây.

Tập thể dục tăng chiều cao

Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và sự dẻo dai của xương khớp, từ đó hỗ trợ cho sự tăng trưởng chiều cao. Các bài tập tốt cho chiều cao bao gồm tập tạ, nhảy dây, bơi lội, yoga,…

Ngủ đủ giấc

Trong khi ngủ, cơ thể tiết ra hormone tăng trưởng, hormone này có vai trò quan trọng trong sự phát triển của xương. Người lớn nên ngủ ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.

Giữ tinh thần thoải mái

Căng thẳng có thể làm giảm tiết hormone tăng trưởng, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao. Hãy duy trì lối sống lành mạnh, tránh căng thẳng để giúp cơ thể phát triển tốt nhất.

Ngoài ra, một số người có thể cân nhắc sử dụng các sản phẩm bổ sung để tăng chiều cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các sản phẩm này chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thể thay thế cho chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.

Chiều cao của một người đạt tối đa trong giai đoạn dậy thì. Do đó, thời điểm vàng để tăng chiều cao là từ 10 đến 18 tuổi. Tuy nhiên, ngay cả khi bạn đã qua tuổi dậy thì, bạn vẫn có thể cải thiện chiều cao của mình bằng cách áp dụng các biện pháp trên.