HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Hội chứng chân không yên gây ra những cơn đau nhức, tê mỏi khó chịu cho người bệnh, đặc biệt là vào ban đêm. Mặc dù không nguy hiểm nhưng tác động của nó đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân rất lớn, khiến họ gặp khó khăn trong việc ngủ sâu giấc, duy trì vị trí và có thể dẫn đến tình trạng thiếu ngủ.

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN LÀ GÌ?

Hội chứng chân không yên, hay còn gọi là hội chứng chân không nghỉ (bệnh Willis-Ekbom), liên quan đến rối loạn thần kinh, tạo ra những cơn xung động thần kinh không kiểm soát xuống chân, đặc biệt khi người bệnh ngồi hoặc nằm xuống. Điều này thúc đẩy nhu cầu phải đứng lên và di chuyển, tuy nhiên, việc di chuyển chỉ mang lại giảm nhẹ cảm giác khó chịu tạm thời, không giữ được trạng thái này lâu dài.

Mặc dù hội chứng chân không yên khá phổ biến, nhưng ít người biết đến. Triệu chứng thường xuất hiện ở chân, và trong một số trường hợp hiếm hơn, có thể ảnh hưởng đến tay. Thống kê toàn cầu cho thấy khoảng 10% dân số mắc phải hội chứng này tại một giai đoạn trong đời, thường xuất hiện nhiều hơn ở phụ nữ trung niên và người cao tuổi. Người lớn tuổi thường gặp các triệu chứng nặng hơn và kéo dài hơn.

TRIỆU CHỨNG CỦA HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN

Triệu chứng của hội chứng chân không yên bao gồm:

  • Cảm giác khó chịu: Người bệnh cảm thấy cảm giác không thoải mái, khó chịu ở chân, thường là ở phần chân dưới, đặc biệt khi nghỉ ngơi hoặc đứng yên.
  • Ngứa, đau nhức: Cảm giác ngứa, đau nhức ở chân, thường được mô tả như kim đâm, lổm ngổm.
  • Thôi thúc phải di chuyển: Người bệnh thường cảm thấy thôi thúc phải di chuyển chân để làm giảm cảm giác không thoải mái.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH

Bệnh lý thần kinh hội chứng chân không nghỉ hiện vẫn chưa có nguyên nhân chính xác được xác định, những nhà nghiên cứu đã nhận diện một số yếu tố nguy cơ:

DI TRUYỀN

Hội chứng chân không nghỉ có liên quan đặc biệt đến yếu tố di truyền. Đến 50% số người mắc bệnh có ít nhất một người trong gia đình đã từng mắc. Các nghiên cứu cũng xác định được một số nhiễm sắc thể liên quan đến bệnh.

PHỤ NỮ MANG THAI

Sự thay đổi hormone trong cơ thể phụ nữ mang thai tạm thời được xác định làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chân không nghỉ, đặc biệt là ở giai đoạn cuối thai kỳ. Triệu chứng thường giảm sau khi sinh.

TINH THẦN VÀ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Stress và cảm xúc căng thẳng kéo dài có thể làm tăng nặng triệu chứng của bệnh. Chế độ ăn và môi trường sống cũng ảnh hưởng đến tình trạng này.

BỆNH THẦN KINH NGOẠI VI

Bệnh thương tổn thần kinh ngoại vi, như tiểu đường hoặc nghiện rượu, có thể tăng nguy cơ mắc hội chứng chân không nghỉ.

THIẾU HỤT SẮT

Người có tiền sử về chảy máu dạ dày, ruột, hoặc rối loạn tập trung có thể có nguy cơ cao hơn về hội chứng chân không nghỉ.

Tất cả những yếu tố này đều có thể tác động tới hệ thống dopamin và cản trở kiểm soát cử động cơ, góp phần vào nguyên nhân và phát triển của bệnh lý.

TIÊN LƯỢNG NHỮNG NGƯỜI MẮC HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN

Tiên lượng của hội chứng chân không yên thường là một tình trạng kéo dài suốt đời mà không có cách chữa trị. Mặc dù không có phương pháp chữa trị hoàn toàn, nhưng các liệu pháp hiện tại có thể kiểm soát rối loạn, giảm thiểu các triệu chứng và tăng thời gian ngủ yên giấc.

Các triệu chứng có thể dần dần trở nên xấu đi theo tuổi tác, và sự suy giảm này có thể diễn ra nhanh hơn đối với những người có bệnh lý mắc kèm. Chẩn đoán RLS không thể chỉ ra sự khởi phát của một bệnh lý thần kinh khác, chẳng hạn như bệnh Parkinson.

Một số người có thể trải qua các khoảng thời gian thuyên giảm, nơi các triệu chứng giảm hoặc biến mất trong vài ngày, tuần, thậm chí là nhiều năm, mặc dù cuối cùng chúng thường xuất hiện trở lại. Nếu triệu chứng RLS nhẹ và không gây khó chịu lớn vào ban ngày hoặc không ảnh hưởng đến khả năng đi vào giấc ngủ, có thể không cần phải điều trị.

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN Ở TRẺ NHỎ

Hội chứng chân không yên có thể xuất hiện ở trẻ nhỏ, và các triệu chứng thường bao gồm cảm giác ngứa ran và co kéo ở chân. Trẻ em có thể gặp khó khăn khi mô tả cảm giác này, thường miêu tả nó như là một cảm giác “rùng rợn”. Họ có xu hướng cần phải cử động chân nhiều hơn và có thể trải qua các triệu chứng trong ngày nhiều hơn so với người lớn.

RLS có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ và cuộc sống hàng ngày của trẻ. Chúng có thể trở nên cáu kỉnh, bồn chồn, và khó tập trung. Việc chẩn đoán và điều trị RLS ở trẻ có thể giúp giải quyết những vấn đề này và cải thiện khả năng học tập của trẻ.

Triệu chứng của RLS ở trẻ dưới 12 tuổi giống với người lớn, bao gồm cảm giác thôi thúc di chuyển, tồi tệ hơn vào ban đêm, và được kích hoạt khi trẻ cố gắng thư giãn hoặc đi ngủ. Tránh cafein và phát triển thói quen tốt trước khi đi ngủ có thể giúp. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể kê đơn thuốc ảnh hưởng đến dopamine, benzodiazepines hoặc thuốc chống co giật.

CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ CHÂN KHÔNG YÊN

Chẩn đoán hội chứng chân không yên thường dựa vào khám lâm sàng và mô tả triệu chứng từ bệnh nhân. Xét nghiệm máu và các kiểm tra khác có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân khác. Trong trường hợp nặng, việc theo dõi giấc ngủ và triệu chứng trong môi trường y tế có thể được thực hiện để hỗ trợ chẩn đoán.

Mục tiêu của điều trị là giảm triệu chứng để cải thiện giấc ngủ và ngăn chặn các biến chứng tàn phế. Phương pháp điều trị bao gồm sử dụng thuốc và các biện pháp tự chăm sóc tại nhà. Trong trường hợp bệnh nhẹ, điều trị tại nhà có thể đủ, nhưng nếu không có hiệu quả, việc thăm bác sĩ chuyên khoa hoặc chuyên gia về rối loạn giấc ngủ là quan trọng để đảm bảo điều trị hiệu quả và sớm giải quyết vấn đề. Bệnh nhân cũng nên tránh các chất kích thích như caffeine, rượu, và thuốc lá, vì chúng có thể làm tăng nặng triệu chứng.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG CHO NGƯỜI MẮC HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN

Khuyến cáo về chế độ ăn uống cho những người mắc hội chứng chân không yên bao gồm:

  • Đảm bảo cung cấp đủ vitamin và chất dinh dưỡng cần thiết.
  • Cố gắng giảm thực phẩm chế biến có hàm lượng calo cao mà ít hoặc không có giá trị dinh dưỡng.
  • Trong trường hợp thiếu sắt, thêm vào chế độ ăn uống thực phẩm giàu chất sắt như rau lá xanh, đậu Hà Lan, hoa quả sấy khô, thịt đỏ và thịt lợn, gia cầm, hải sản.
  • Kết hợp thực phẩm giàu sắt với nguồn vitamin C để tăng khả năng hấp thụ sắt, ví dụ như nước ép cam quýt, các loại trái cây và rau có chứa vitamin C.
  • Thận trọng với caffeine, vì nó có thể gây ra các triệu chứng RLS ở một số người, nhưng cũng có thể có ích cho những người khác.
  • Tránh uống rượu, đặc biệt là vào buổi tối, vì nó có thể làm tăng tồi tệ các triệu chứng và làm gián đoạn giấc ngủ.

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE?

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 5

Trong Y Học Cổ Truyền, sài đất thường được sử dụng như một loại dược liệu quý giá bởi có thể chữa được rất nhiều bệnh của cả người lớn lẫn trẻ con. Các bệnh da liễu, xương khớp hay bên trong nội tiết đều có thể sử dụng sài đất để điều trị. Vậy chính xác cây sài đất có tác dụng gì?

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 7

CÂY SÀI ĐẤT LÀ CÂY GÌ?

Cây sài đất, còn được biết đến với các tên gọi như húng trám, ngổ núi, cúc nháp, cúc giáp, có tên khoa học là Wedelia calendulacea Less. và thuộc họ cúc (Asteraceae), là một loại cỏ sống dai mọc bò trên mặt đất. Thân của cây có màu xanh và có lông trắng cứng nhỏ. Là một loại cây đặc biệt, chỗ nào thân mọc tới đấy, rễ của nó cũng sẽ phát triển.

Đặc điểm của lá sài đất là gần như không có cuống, mọc đối, hình bầu dục thuôn, với gốc và đầu lá hơi nhọn. Lá có hai mặt, được phủ lông thô và cứng, mép lá có răng cưa to và nông. Khi lá được vò, mang lại mùi thơm như mùi của trám.

Cụm hoa của cây nảy mọc ở kẽ lá và đầu cành. Quả của cây được gọi là quả bế. Mùa hoa quả thường xuất hiện trong khoảng tháng 3–5.

Có hai loại chính của cây sài đất là loại có hoa màu vàng rực rỡ và loại có hoa màu trắng. Loại có hoa màu vàng thường được trồng làm cây cảnh ven đường vì vẻ đẹp nổi bật của nó. Loại có hoa màu trắng thường được sử dụng trong các bài thuốc truyền thống để thanh lọc cơ thể và điều trị các bệnh như rôm sẩy, viêm da và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

BỘ PHẬN DÙNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT

Phần trên mặt đất của cây sài đất được dùng để làm thuốc, thu hái quanh năm nhưng chủ yếu là vào mùa hè lúc cây đang ra hoa.

Sau khi thu hái, đem về rửa sạch và có thể dùng tươi hay phơi, sấy khô.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC TRONG CÂY SÀI ĐẤT

Nước ép từ cây sài đất chứa nhiều thành phần hữu ích, bao gồm dầu màu đen, chất béo, nhựa, đường, tanin, saponin, các chất silic, pectin, lignin, và cellulose. Lá của cây này cũng chứa nhiều hợp chất, bao gồm wedelolacton, flavonoid, coumarin, dimethyl wedelolacton, nor wedelic acid, và một saponin triterpen tương tự như trong nhân sâm.

Đặc biệt, wedelolacton là một trong những hợp chất quan trọng trong cây sài đất, cùng với nhiều muối vô cơ và tinh dầu khác.

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Sài đất, trong lâm sàng và y học cổ truyền, thể hiện nhiều tác dụng quan trọng. Trên lâm sàng, nó được biết đến với tác dụng giảm đau, giảm sốt, và khả năng kháng khuẩn mà không gây độc tính. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng sài đất không phải là phương pháp hiệu quả đối với các trạng thái viêm mưng mủ hoặc áp xe.

Y học cổ truyền đánh giá sài đất với vị ngọt, hơi chua, tính mát. Cây này được coi là có tác dụng thanh nhiệt giải độc, hóa đàm, chỉ khái, lương huyết, chỉ huyết, khư ứ, và tiêu thũng. Truyền thống, người ta sử dụng sài đất trong chế biến thức ăn, kết hợp với thịt, cá. Nó cũng được sử dụng để trị rôm sảy và uống để phòng tránh bệnh sởi, chữa sốt rét.

Ngoài ra, sài đất được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học khác nhau như chống viêm, chống nhiễm khuẩn, tiêu độc, chữa viêm tấy, mụn nhọt, sưng khớp, nhiễm trùng, viêm họng. Ở Trung Quốc, cây sài đất còn được sử dụng để điều trị các bệnh như bạch hầu, ho gà, viêm họng, và viêm amidan.

LIỀU DÙNG THÔNG THƯỜNG CỦA SÀI ĐẤT LÀ BAO NHIÊU?

Cách sử dụng cây sài đất có thể thực hiện theo các hình thức sau:

SỬ DỤNG CÂY TƯƠI

  • Ngày dùng 50–100g cây sài đất tươi, giã nhuyễn với ít muối ăn.
  • Thêm 100ml nước đun sôi vào cây giã để nguội.
  • Vắt lấy nước từ hỗn hợp trên và chia thành 1 hoặc 2 lần uống trong ngày.
  • Bã cây sau khi vắt nước cũng có thể được sử dụng để đắp lên những vùng da sưng đau.

SỬ DỤNG CÂY KHÔ

  • Ngày dùng 50g cây sài đất khô.
  • Đun sôi nửa lít nước và sắc cây sài đất khô trong nước cho đến khi còn lại khoảng 200ml.
  • Chia thành 1 hoặc 2 lần uống trong ngày.

LIỀU LƯỢNG CHO TRẺ EM

Trẻ em sẽ uống khoảng 1/3 – 1/2 liều của người lớn, tùy thuộc vào độ tuổi.

Thời gian điều trị thông thường kéo dài từ 1–2 ngày, với thời gian tối đa không quá 5–7 ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng cây sài đất nên được thảo luận và hướng dẫn cụ thể bởi người chuyên môn hoặc bác sĩ.

NÊN DÙNG DƯỢC LIỆU SÀI ĐẤT NHƯ THẾ NÀO?

Cây sài đất, hay còn gọi là húng trám, ngổ núi, là một loại dược liệu có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền. Có thể sử dụng cây này độc lập hoặc kết hợp với các loại dược liệu khác như bồ công anh, kim ngân, và ké đầu ngựa để tận dụng tối đa các tác dụng hỗ trợ của chúng.

Một cách phổ biến để sử dụng sài đất là nấu nước uống hàng ngày, đặc biệt là khi phối hợp với râu ngô. Nước này không chỉ mang lại cảm giác mát mẻ mà còn có tác dụng lợi tiểu, giúp phòng tránh rôm sảy, mụn nhọt, và mẩn ngứa.

Nếu bạn có một lượng lớn cây sài đất, có thể đem phơi khô và sau đó sử dụng để nấu thành cao lỏng hoặc đặc. Việc này giúp tiện lợi trong việc bảo quản và sử dụng dần theo nhu cầu.

CÂY SÀI ĐẤT CHỮA BỆNH GÌ? NHỮNG BÀI THUỐC DÂN GIAN CÓ CHỨA CÂY SÀI ĐẤT 

THANH NHIỆT, TIÊU ĐỘC

Sài đất, với tính chất mát mẻ và tác dụng thanh nhiệt, thường được sử dụng như một loại rau sống trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Việc ăn sài đất sống, kết hợp với thịt hoặc cá, trong lượng khoảng 100–200g mỗi ngày không chỉ mang lại sự ngon miệng mà còn giúp thanh nhiệt, làm mát cơ thể, và thải trừ độc tố cho gan.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sài đất trong các bài thuốc dân gian. Ví dụ như bài thuốc gồm sài đất, thạch môn, thục địa, rễ cỏ xước, và thạch cao, được sắc thành nước uống. Bài thuốc này thường được dùng để điều trị các tình trạng như miệng hôi, miệng lưỡi nhiệt, chân răng sưng mủ, ăn nhiều chóng đói, đau bụng cả lúc no và đói.

TẮM NƯỚC CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRỊ RÔM SẢY

Cách sử dụng cây sài đất để chăm sóc và điều trị cho cơ thể có thể thực hiện theo hai phương pháp khác nhau.

Cách 1: Bạn có thể lấy 50g cây sài đất để nấu nước tắm. Sau đó, tắm lên vùng bị rôm sảy và sử dụng bã của cây sài đất để xát nhẹ lên vùng có rôm sảy. Thực hiện thủ tục này mỗi ngày, kéo dài trong 1 tuần có thể giúp phòng tránh tình trạng rôm sảy và chạy sởi.

Cách 2: Đối với phương pháp uống, bạn có thể sử dụng 100g cây sài đất, giã nát và thêm ít muối ăn. Sau đó, thêm 100ml nước đun sôi để nguội và vắt lấy nước. Chia thành 2 lần uống trong ngày. Bã của cây sài đất cũng có thể được đắp lên nơi có rôm nổi trong khoảng 30 phút hoặc có thể sử dụng cây sài đất khô. Trong trường hợp này, ngày dùng 50g, thêm nửa lít nước, sắc và cô cho đến khi còn 200ml, chia thành 2 lần uống trong ngày.

CHỮA MẨN NGỨA NGOÀI DA DO ECZEMA, DỊ ỨNG CÁC LOẠI

Sài đất 30g, kim ngân hoa 30g, kinh giới 15g, rau má 15g, lá khế 10g. Tất cả rửa sạch cho vào nồi với nước, đun sôi, để nguội dần, khi còn âm ấm lấy khăn thấm nước lau người khi mẩn ngứa, viêm da dị ứng, eczema ngoài da, ngứa da theo mùa, ngứa da vào đợt khô hanh.

Sài đất 15g, kim ngân hoa 12g, thiên niên kiện 8g, diệp hạ châu 10g, nhân trần 10g, ngưu tất 12g, hà thủ ô 12g, sinh địa 15g, cam thảo 4g, thạch cao 6g, sa sâm 12g. Sắc ngày một thang, uống chia 2 lần.

CHỮA MỤN NHỌT NGOÀI DA

Sài đất 30g, thổ phục linh 12g, kim ngân hoa 10g, bồ công anh 12g, ké đầu ngựa 10g. Sắc uống ngày một thang. Ngoài ra, kết hợp dùng giã nát xoa đắp, nấu nước tắm.

TRỊ VIÊM BÀNG QUANG

Sài đất 30g, liên kiều 20g, bồ công anh 20g, mã đề 20g, cam thảo 16g. Sắc uống ngày một thang, chia 2 lần.

TRỊ CẢM CÚM 

Sài đất, cam thảo đất, tía tô, kinh giới mỗi vị 3g, mạn kinh 2g, kim ngân hoa 30g, gừng tươi 3 lát. Cho toàn bộ nguyên liệu vào ấm nấu cùng với 3 bát nước, cho đến khi cạn lại còn 1 bát. Gạn lấy nước chia đều làm 2 lần uống trong ngày. Mỗi ngày dùng 1 thang cho đến khi hết cảm cúm.

CHỮA SƯNG VIÊM TUYẾN VÚ

Sài đất 50g, cam thảo đất 16g, bồ công anh, kim ngân hoa và thông thảo mỗi loại 20g. Đem toàn bộ nguyên liệu sắc với khoảng 500ml nước trong 20 phút. Gạn lấy nước thuốc chia làm 3 lần uống trong ngày.

CÂY SÀI ĐẤT CHỮA BỆNH GÌ? HÔI MIỆNG, NHIỆT MIỆNG, ĐAU BỤNG, ĂN NHIỀU NHƯNG NHANH ĐÓI

Sài đất, thục địa, thạch cao mỗi vị 16g, rễ cỏ xước 10g và thạch môn 12g. Sắc toàn bộ dược liệu, chia làm 2 lần uống trong ngày.

KHI DÙNG SÀI ĐẤT, BẠN NÊN LƯU Ý NHỮNG GÌ?

Để sử dụng cây sài đất một cách an toàn và hiệu quả, việc tham khảo ý kiến từ các bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y uy tín là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng việc sử dụng sài đất không gây ra những tương tác không mong muốn với các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược khác mà bạn đang sử dụng.

Trước khi tiếp tục sử dụng sài đất, bạn cũng nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da, như cổ tay, bằng cách bôi một ít nước thuốc này. Nếu sau một ngày mà không có biểu hiện kích ứng nào, bạn có thể sử dụng trên toàn bộ cơ thể hoặc vùng da cần điều trị.

Trong quá trình sử dụng, nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy ngưng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc thầy thuốc của bạn để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Mức độ an toàn của sài đất

Chưa có đầy đủ thông tin về việc sử dụng sài đất trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi dùng thảo dược này.

TƯƠNG TÁC CÓ THỂ XẢY RA VỚI SÀI ĐẤT

Cây sài đất có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi dùng, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ và thầy thuốc trước khi muốn dùng bất kỳ loại dược liệu nào.

Phía trên là những thông tin chi tiết về cây sài đất, công dụng cho sức khỏe cũng như những bài thuốc dân gian được làm từ loài thảo dược này.