RỄ CAU CÓ TÁC DỤNG GÌ? BÀI THUỐC TỪ RỄ CAU

RỄ CAU CÓ TÁC DỤNG GÌ? BÀI THUỐC TỪ RỄ CAU 1

Cây cau là cây rất phổ biến ở Việt Nam, được trồng nhiều từ thời xa xưa. Nhiều người chỉ biết cây cau được trồng để lấy quả thờ cúng, ăn trầu mà không biết rễ cau rất hữu ích cho sức khỏe – đặc biệt là chữa liệt dương cho nam giới. Trong bài viết dưới đây, Phụ nữ toàn cầu sẽ giải đáp rễ cau có tác dụng gì đồng thời chia sẻ các bài thuốc chữa bệnh liệt dương hiệu quả. Cùng bắt đầu nhé!

RỄ CAU CÓ TÁC DỤNG GÌ? BÀI THUỐC TỪ RỄ CAU 3

TÌM HIỂU VỀ RỄ CAU

RỄ CAU LÀ GÌ?

Rễ cau là phần rễ của cây cau, thường nằm trên mặt đất. Màu sắc của rễ cau thường dao động từ nâu vàng đến đỏ cam, phụ thuộc vào địa điểm sinh sống và tuổi thọ của cây. Kích thước của rễ cau thường dài từ 10 đến 20 cm, có hình dạng trụ, với đường kính từ 1 đến 2 cm, tương đương với kích thước của một ngón tay.

Về thành phần dinh dưỡng, rễ cau chứa nhiều phenol (chiếm khoảng 31,1%), polysaccharide (chiếm khoảng 18,7%), chất béo (chiếm khoảng 14%), và một lượng nhỏ chất xơ (từ 0,3 đến 0,6%). Ngoài ra, rễ cau còn chứa một số alkaloid như arecoline, arecaine, guvacoline, guvacine, arecoline, homoarecoline và isoguvacine.

tác DỤNG CỦA RỄ CAU

Rễ cau được biết đến với nhiều công dụng có ích cho sức khỏe, trong đó tiêu biểu nhất là khả năng chữa liệt dương ở nam giới. Alkaloid có trong rễ cau có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, nơi điều phối và kiểm soát cảm giác hưng phấn khi quan hệ tình dục. Các thành phần này cũng giúp tăng lưu thông máu đến các vùng xương chậu, kích thích cương cứng của dương vật. Ngoài ra, chiết xuất từ rễ cau cũng được cho là có tác dụng kích thích tinh hoàn sản xuất tinh trùng và cải thiện chất lượng của chúng.

Ngoài những tác dụng chính đã được đề cập, rễ cau còn có một số tác dụng khác đối với sức khỏe:

  • Theo y học hiện đại, chiết xuất từ rễ cau được biết đến với khả năng kháng nấm, kháng vi khuẩn và diệt giun sán. Arecoline, một thành phần có trong rễ cau, có tác dụng tăng nhu động ruột, giúp điều trị các triệu chứng như khó tiêu, đầy bụng hay táo bón. Chất này cũng giúp tăng sự giải phóng hormone cortisol tự nội sinh, giúp giảm căng thẳng và đau. Rễ cau cũng được biết đến với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ nhờ chứa polyphenol và flavonoid, giúp loại bỏ các gốc tự do gây hại.
  • Theo y học cổ truyền, rễ cau có vị đắng, cay, chát và tính ôn. Nó được cho là có tác dụng kích thích sự hưng phấn và tăng cường sinh lý nam. Rễ cau cũng được sử dụng để cải thiện hệ tiêu hóa, giúp điều trị các chứng sán lãi, nhiều loại ký sinh trùng đường ruột, thực tích khí trệ, đầy hơi, táo bón, chứng tả lỵ mót rặn và phù.

MỘT SỐ BÀI THUỐC CHỮA BỆNH LIỆT DƯƠNG TỪ RỄ CAU

Nếu gặp phải tình trạng không hưng phấn khi quan hệ hay nặng hơn là “liệt dương”, hãy tham khảo những bài thuốc từ rễ cau dưới đây:

BÀI THUỐC 1: CHỮA BỆNH LIỆT DƯƠNG BẰNG RỄ CAU NGÂM RƯỢU

Bạn đem ngâm 1kg rễ cau non với 5lit rượu trắng 35 – 40 độ để sau một thời gian (khoảng 50 ngày) rồi sử dụng. Mỗi ngày bạn uống khoảng 15ml rượu sẽ thấy hiệu quả. Không chỉ giúp trị bệnh liệt dương mà rượu rễ cau non còn giúp trị xuất tinh sớm, cải thiện chất lượng tinh trùng và kéo dài sự hưng phấn, thời gian quan hệ.

BÀI THUỐC 2: KẾT HỢP RỄ TRẦU KHÔNG VỚI RỄ CAU CHỮA LIỆT DƯƠNG VÀ VIÊM SƯNG NIỆU ĐẠO

Bạn chuẩn bị rễ cau và rễ trầu không mỗi loại 10g. Sau đó thực hiện theo các bước sau:

  • Rửa sạch rễ cau, rễ trầu không rồi để ráo nước.
  • Thái nhỏ rồi đem phơi khô.
  • Sau đó đem rễ cau, rễ trầu không đã phơi khô sắc cùng với 400ml trên lửa nhỏ cho đến khi chỉ còn khoảng 100ml.
  • Để nước sắc nguội rồi uống 2 lần/ngày.

Bạn cũng cần duy trì uống đều đặn trong 10 ngày. Bên cạnh tác dụng chữa liệt dương, viêm sưng niệu đạo, bài thuốc này còn rất hữu ích với người bị đái són, đái rát.

BÀI THUỐC 3: ĐỘC VỊ RỄ CAU HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH LIỆT DƯƠNG

Để thực hiện bài thuốc này, bạn chuẩn bị 20 – 30g rễ cau non. Sau đó thực hiện các bước sau:

  • Rửa sạch rễ cau và để ráo nước.
  • Thái nhỏ rồi sao vàng.
  • Sắc rễ cau đã sao vàng với 400ml nước cho đến khi chỉ còn khoảng 100ml.
  • Để nước sắc nguội rồi chia thành hai phần uống trong ngày.

Bạn duy trì sử dụng bài thuốc đều đặn trong khoảng 10 ngày sẽ thấy hiệu quả rõ rệt.

BÀI THUỐC 3: CHỮA LIỆT DƯƠNG, BỔ THẬN ÍCH TINH SINH DƯƠNG BẰNG RỄ CAU

Bài thuốc này có nguyên liệu cần chuẩn bị khá cầu kỳ, bao gồm: 8g rễ cau, 20g ba kích, 20g hoài sơn, 20g thục địa, 40g sâm bố chính, 8g quế thanh, cùng một ít mật ong nguyên chất. Sau đó bạn thực hiện như sau:

  • Rửa sạch tất cả nguyên liệu rồi để ráo nước.
  • Đem nguyên liệu đi sao vàng (trừ quế thanh) rồi tán thành bột mịn.
  • Trộn thuốc bột cùng với mật ong nguyên chất rồi nặn thành viên kích thước khoảng chừng hột nhãn.
  • Cho thuốc vào lọ thủy tinh có nắp đậy, bảo quản nơi khô ráo.
  • Bạn sẽ uống đều đặn mỗi ngày 3 – 5 viên thuốc cho đến khi tình trạng liệt dương thuyên giảm. 

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG RỄ CAU CHỮA BỆNH

Khi sử dụng rễ cau để chữa bệnh, quan trọng nhất là bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Hạn chế lạm dụng các bài thuốc từ rễ cau để trị liệt dương, vì việc sử dụng quá nhiều có thể gây hại và hao tổn phần khí huyết bên trong cơ thể, điều này được gọi là tán khí.
  • Tránh lạm dụng việc ngâm và uống rượu từ rễ cau non, vì rễ cau non khi ngâm có thể tạo ra các độc tố.
  • Luôn luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng rễ cau để điều trị bệnh. Ý kiến chuyên môn từ các chuyên gia y tế sẽ giúp bạn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Qua bài viết, Phụ nữ toàn cầu đã giải đáp câu hỏi rễ cau có tác dụng gì. Rễ cau có nhiều công dụng trong y học cổ truyền, đặc biệt là hỗ trợ điều trị bệnh liệt dương cho nam giới. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng rễ cau chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 5

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 7

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.