CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 1

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 3

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính thường gặp ở trẻ em. Hiện tại, vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quai bị. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn dấu hiệu của quai bị, bệnh quai bị có lây không.

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

BỆNH QUAI BỊ LÀ GÌ?

Quai bị là bệnh gì? Bệnh quai bị, hay còn được biết đến là bệnh viêm tuyến mang tai, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, được lây trực tiếp qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với người mắc bệnh thông qua giọt bắn khi nói, hoặc hắt hơi. Bệnh này thường gây ra sự lan truyền trong cộng đồng, đặc biệt là trong nhóm trẻ em và thanh thiếu niên. Biểu hiện của bệnh thường là viêm tuyến nước bọt mang tai mà không có mủ. Mặc dù thường là một bệnh nhẹ nhàng, nhưng quai bị có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng não, viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, có thể gây vô sinh và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bệnh thường xuất hiện vào mùa đông và xuân, đặc biệt là ở trẻ nhỏ từ 5 đến 9 tuổi.

BỆNH QUAI BỊ CÓ LÂY KHÔNG?

Bị quai bị có lây không? Có, bệnh quai bị có khả năng lây lan từ người này sang người khác. Bệnh lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc gần, đặc biệt là thông qua các giọt nhỏ của dịch tiết từ mũi hoặc họng của người bệnh khi họ hoặc hắt hơi. Các hành động như nói chuyện, hoặc việc tiếp xúc với các bề mặt mà người bệnh đã tiếp xúc, cũng có thể làm lây lan virus quai bị.

Việc tiêm chủng phòng bệnh quai bị có thể giúp ngăn ngừa bệnh lây lan, nhưng không phải tất cả mọi người đều được tiêm chủng. Do đó, việc tránh tiếp xúc với người bệnh và giữ vệ sinh cá nhân là cách hiệu quả để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh.

NGUYÊN NHÂN BỊ QUAI BỊ?

Bệnh quai bị được gây ra bởi virus mumps, là một vấn đề phổ biến trên toàn thế giới và chỉ ảnh hưởng đến con người. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, thanh thiếu niên và người lớn. Virus lan truyền chủ yếu qua đường hô hấp, tiếp xúc với dịch tiết từ mũi và họng của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần.

Ngoài ra, có một số nghiên cứu đề xuất rằng virus quai bị cũng có thể lây qua đường phân và nước tiểu. Virus có thể tồn tại trong nước tiểu của người bệnh trong khoảng 2-3 tuần.

Virus mumps phát triển mạnh mẽ trong huyết thanh sau khi nhiễm và có thể lan ra các cơ quan khác trong cơ thể. Thời gian lây nhiễm kéo dài từ 6 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng phình to của tuyến mang tai đến khoảng 2 tuần sau khi triệu chứng bệnh bắt đầu xuất hiện.

DẤU HIỆU QUAI BỊ KHÔNG NÊN BỎ QUA

Tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, một số người có thể không thấy có bất kỳ triệu chứng quai bị nào. Các dấu hiệu bị quai bị phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Sốt có thể tăng nhanh và đột ngột, là một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh.
  • Chán ăn: Bệnh nhân có thể cảm thấy mất hứng thú với thức ăn và không muốn ăn.
  • Đau đầu: Đau đầu có thể xuất hiện cùng với các triệu chứng khác của bệnh.
  • Sưng tuyến nước bọt: Sau một vài ngày sốt, các tuyến nước bọt trên hai bên của khuôn mặt bắt đầu đau nhức, sưng to, có thể ảnh hưởng đến việc nhai và nuốt. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh quai bị.
  • Buồn nôn, nôn: Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn và có cảm giác muốn nôn.
  • Đau cơ, nhức mỏi toàn thân: Cảm giác đau và mệt mỏi trong toàn bộ cơ thể là một phần của triệu chứng bệnh.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.
  • Sưng bìu và đau tinh hoàn: Ở nam giới, có thể xuất hiện sưng bìu và đau tinh hoàn là một biến chứng của bệnh quai bị.

Sau khi nhiễm virus từ 7 đến 14 ngày, bệnh nhân có thể trải qua một loạt các triệu chứng bao gồm khó chịu, mệt mỏi, chán ăn, sốt, ớn lạnh, đau họng và đau ở góc hàm. Sau đó, tuyến mang tai của bệnh nhân sẽ bắt đầu sưng to và dần giảm kích thước trong khoảng 1 tuần. Sưng có thể xuất hiện ở một hoặc hai bên, và có thể không đồng thời. Vùng sưng thường lan đến má, dưới hàm và có thể kéo tai lên trên và ra ngoài.

Trong thời gian này, bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi nói chuyện và ăn uống. Tuy nhiên, khoảng 25% bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng và vô tình trở thành nguồn lây truyền bệnh cho những người xung quanh.

ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ CAO MẮC BỆNH QUAI BỊ

Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh quai bị bao gồm:

  • Nhóm trẻ mầm non và trẻ em trong các trường học: Những nơi tập trung đông người như trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học phổ thông, và trường đại học là môi trường lý tưởng cho việc lây lan bệnh.
  • Thanh thiếu niên và người trưởng thành: Cả thanh thiếu niên và người lớn đều có nguy cơ mắc bệnh quai bị, nhưng tỷ lệ mắc bệnh thường cao hơn ở nam giới so với nữ giới.
  • Khu vực có khí hậu mát mẻ và khô hanh: Các vùng có khí hậu mát mẻ và khô hanh thường là nơi bệnh quai bị bùng phát mạnh mẽ và thường xuyên hơn, đặc biệt là vào các tháng thu-đông.
  • Độ tuổi từ 2 đến 19 tuổi: Mặc dù trẻ em dưới 2 tuổi thường ít gặp bệnh quai bị hơn, nhưng sau đó, từ 2 tuổi trở lên, tần suất mắc bệnh tăng dần và đạt đỉnh ở độ tuổi từ 10 đến 19 tuổi.
QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH QUAI BỊ

bệnh quai bị nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của quai bị:

VIÊM TINH HOÀN

Đây là một trong những biến chứng phổ biến nhất của quai bị ở nam giới. Trong một số trường hợp, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tinh hoàn, gây viêm nhiễm và dẫn đến teo tinh hoàn, gây ra vô sinh hoặc giảm khả năng sinh sản.

VIÊM BUỒNG TRỨNG

Ở phụ nữ, bệnh quai bị có thể gây viêm buồng trứng, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng và rong kinh. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nó có thể gây ra sảy thai hoặc thai chết lưu.

NHỒI MÁU PHỔI

Một biến chứng hiếm hơn nhưng nguy hiểm của quai bị là nhồi máu phổi, khi các huyết khối từ tĩnh mạch tuyến tiền liệt di chuyển đến phổi, gây ra các vấn đề hô hấp và có thể gây tử vong.

VIÊM TỤY CẤP TÍNH

Bệnh quai bị cũng có thể gây viêm tụy cấp tính, dẫn đến đau tụy và các vấn đề khác liên quan.

VIÊM CƠ TIM

Bệnh quai bị có thể gây viêm cơ tim, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim và gây ra các vấn đề liên quan đến hệ thống tuần hoàn.

VIÊM NÃO, VIÊM MÀNG NÃO

Biến chứng nghiêm trọng nhất của quai bị là viêm não hoặc viêm màng não, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và thậm chí là tử vong.

Những biến chứng trên thường xảy ra với tỷ lệ thấp, nhưng lại mang tính nguy hiểm và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Đặc biệt, người lớn mắc bệnh quai bị thường gặp phải các biến chứng nghiêm trọng hơn so với trẻ em.

CHẨN ĐOÁN, XÉT NGHIỆM BỆNH QUAI BỊ

Chẩn đoán bệnh quai bị thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần thiết, các xét nghiệm phân biệt có thể được thực hiện để đảm bảo chẩn đoán chính xác. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm thường được sử dụng:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc khám lâm sàng để đánh giá các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh quai bị, như sưng và đau ở tuyến nước bọt, sốt cao đột ngột, đau đầu và mệt mỏi.

XÉT NGHIỆM HUYẾT THANH

Trong một số trường hợp, xét nghiệm huyết thanh có thể được thực hiện để phát hiện có mặt của kháng thể IgM chống lại virus quai bị. Sự xuất hiện của IgM thường là dấu hiệu của nhiễm trùng mới.

XÉT NGHIỆM PCR

Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) có thể được sử dụng để phát hiện và xác định virus quai bị trong mẫu nước bọt hoặc huyết thanh. Đây là một phương pháp chính xác và nhạy cảm để chẩn đoán bệnh.

SIÊU ÂM TUYẾN NƯỚC BỌT

Siêu âm có thể được sử dụng để xác định kích thước và trạng thái của các tuyến nước bọt, giúp phân biệt bệnh quai bị với các bệnh lý khác.

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Trong một số trường hợp, vi rút quai bị có thể được phát hiện trong mẫu nước tiểu của bệnh nhân.

Tuy nhiên, việc sử dụng các xét nghiệm này thường không được khuyến khích cho mọi trường hợp bệnh quai bị do bệnh có những triệu chứng rõ ràng và điển hình. Các xét nghiệm thường được sử dụng trong những trường hợp cực kỳ cần thiết hoặc cho mục đích nghiên cứu.

ĐIỀU TRỊ QUAI BỊ

Điều trị quai bị hiện tại chủ yếu là điều trị các triệu chứng và hỗ trợ cơ thể trong quá trình đối phó với bệnh. Dưới đây là một số biện pháp điều trị và chăm sóc người bệnh:

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG

  • Sử dụng các thuốc hạ sốt và giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm các triệu chứng như sốt và đau.
  • Uống đủ nước và chất điện giải để giữ cơ thể được hydrat hóa. Có thể sử dụng Oresol hoặc các dung dịch tương tự.
  • Hạn chế các thực phẩm cứng và khó nuốt, chọn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp.

CHĂM SÓC VÀ PHÒNG NGỪA

  • Nếu có dấu hiệu đau ở vùng tai, cần đi khám bác sĩ để chẩn đoán chính xác và nhận hướng dẫn điều trị.
  • Chườm mát vùng sưng để giảm đau và sưng.
  • Tránh tiếp xúc với các đối tượng có nguy cơ lây nhiễm cao như trẻ em hoặc người già.
  • Chỉ sử dụng kháng sinh khi có nghi ngờ về bội nhiễm và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu có các biến chứng như viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, cần nhập viện để được quan sát và điều trị kịp thời.

Việc chăm sóc và điều trị kịp thời có thể giúp giảm bớt các biến chứng và tăng cơ hội phục hồi nhanh chóng của người bệnh.

BIỆN PHÁP DỰ PHÒNG QUAI BỊ

Để phòng ngừa bệnh quai bị, có những biện pháp dự phòng cơ bản sau:

  • Vệ sinh cá nhân: Thực hiện vệ sinh cá nhân thường xuyên, bao gồm súc họng bằng nước muối hoặc dung dịch kháng khuẩn để loại bỏ vi khuẩn và virus có thể gây nhiễm trùng.
  • Giữ môi trường sạch sẽ: Duy trì môi trường sống sạch sẽ và thông thoáng, đặc biệt là vệ sinh các đồ chơi và vật dụng của trẻ để ngăn chặn vi rút quai bị lây lan.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc với những người đang mắc bệnh quai bị để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Đeo khẩu trang: Đặc biệt là đối với trẻ khi đến những nơi đông người, có nguy cơ lây bệnh cao như bệnh viện.
  • Tiêm phòng: Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiêm vắc xin quai bị. Vắc xin này thường được kết hợp với vắc xin sởi và rubella trong chương trình tiêm chủng. Cả trẻ em và người lớn đều nên tiêm vắc xin này để tăng cường miễn dịch và ngăn chặn bệnh lây lan.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Quai bị lây qua đường nào?

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm và có thể lây qua các đường sau:

  • Đường Hô Hấp: Virus quai bị có thể lây qua việc hít phải giọt bắn từ hơi thở hoặc các hạt dịch tiết (như nước bọt, dịch tiết mũi) của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Việc tiếp xúc gần với người bệnh trong môi trường có nhiều người, như trường học hoặc nơi làm việc, là một nguyên nhân phổ biến gây lây nhiễm.
  • Tiếp Xúc Trực Tiếp: Virus cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với các vật dụng cá nhân của người bệnh, như chia sẻ chén đĩa, ấm chén, hoặc vật dụng cá nhân như khăn tay, nếu chúng có dính vào dịch tiết của người bệnh.
  • Tiếp Xúc Với Môi Trường Nhiễm Bệnh: Virus quai bị cũng có thể tồn tại trong môi trường xung quanh người bệnh trong thời gian ngắn, do đó tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus cũng có thể gây lây nhiễm, đặc biệt là nếu người khỏe mạnh chạm vào mặt sau đó không rửa tay.

2. Bị quai bị có vô sinh không?

Có, viêm tinh hoàn do quai bị có thể gây ra vô sinh ở nam giới. Tuy nhiên, tỷ lệ teo tinh hoàn do quai bị làm teo hoặc suy giảm chức năng tinh hoàn là khá thấp, chỉ khoảng 0,5%.

Teo tinh hoàn xảy ra khi một hoặc cả hai tinh hoàn thu nhỏ và mất chức năng, gây ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh sản của nam giới. Trong một số trường hợp, teo tinh hoàn có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo ra tinh trùng hoặc gây ra các vấn đề khác liên quan đến tinh dịch.

3. Bị quai bị bao lâu thì khỏi?

Thời gian hồi phục từ bệnh quai bị có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sức khỏe tổng thể của người bệnh, độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh và liệu pháp điều trị được áp dụng.

Thông thường, các triệu chứng của bệnh quai bị có thể kéo dài từ 1 đến 2 tuần. Trong khoảng thời gian này, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và khó chịu. Tuy nhiên, các triệu chứng cụ thể như sốt và sưng tuyến nước bọt có thể giảm dần sau vài ngày và hoàn toàn biến mất trong khoảng 1 đến 2 tuần.

Trên đây là những chia sẻ của phunutoancau về dấu hiệu bệnh quai bị, biến chứng và hệ lụy lâu dài cho sức khỏe của bệnh nhân. Tuy chưa có thuốc đặc trị nhưng vẫn có thể phòng bệnh thông qua việc chủ động tiêm vaccine, vệ sinh sạch sẽ nơi ở và thăm khám sức khỏe định kỳ.