TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 1

Cây Nhàu là một trong những loại vị thuốc dân gian quý được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh thường gặp. Tất cả các phần của cây như rễ, lá và vỏ đều có dược tính mạnh mẽ. Trong số đó, quả Nhàu được sử dụng phổ biến nhất với công dụng hỗ trợ điều trị các bệnh đau nhức xương khớp do phong thấp, nhuận tràng, đái tháo đường và ổn định huyết áp.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 3

TỔNG QUAN VỀ TRÁI NHÀU

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Quả Nhàu có hình dạng bầu dục hơi thuôn dài, có chiều dài từ 4 cm đến 8 cm và chiều rộng từ 2,5 cm đến 5 cm, thường có cuống dài khoảng từ 0,5 cm đến 1 cm. Quả thường tụ lại với nhau thành các quả đơn, dễ rụng khi chín. Bề ngoài của quả có màu xanh lục, cứng chắc, có nhiều mắt hình đa giác sần sùi, mỗi mắt là một quả đơn. Bên trong, có một lớp cơm mềm màu trắng bao quanh một hạt hình trứng, hạt này dài khoảng từ 0,5 cm đến 1 cm, có vỏ ngoài màu nâu bóng và nhân màu trắng, giàu dầu béo.

Khi chín, quả chuyển sang màu trắng hoặc vàng nhạt, trở nên mềm, mọng nước và dễ bị bã. Mùi của quả trở nên nồng và hơi khai. Nếu để lâu ngoài không khí, quả sẽ chuyển sang màu nâu đen. Khi phơi khô, quả có thể được cắt thành lát tròn hoặc bầu dục, màu nâu đen, với thể chất dai, cứng và khó bẻ.

PHÂN BỔ, THU HÁI VÀ CHẾ BIẾN

Cây Nhàu phát triển hoang dã nhiều ở các khu vực như Tây Ấn, Đông Nam Á và Đông Polynesia. Ở Việt Nam, loài cây này thường được tìm thấy chủ yếu tại các tỉnh thuộc vùng Nam Trung Bộ và Nam Bộ như Quảng Bình, Quảng Trị, An Giang và Bình Dương.

Quả Nhàu có thể thu hoạch quanh năm khi chúng đã già hoặc sắp chín. Sau khi thu hoạch, quả được rửa sạch và cắt thành từng miếng khoảng dày 3 mm đến 5 mm, sau đó được phơi ở nơi bóng râm, thoáng gió hoặc sấy nhẹ cho đến khi khô.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 5

Quả sấy khô được bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát và đóng gói kín.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Dịch chiết từ quả Nhàu chứa nhiều thành phần hóa sinh quan trọng, bao gồm cellulose (19,33%), đường khử (5,27%), protein (2,8%) và lipid (8,75%).

Ngoài ra, trong quả Nhàu còn chứa khoảng 100 hoạt chất hóa học khác nhau như morinda diol, soranjidiol, axit rubichloric, alizarin a-methyl ete và rubiadin 1-methyl ete.

Enzyme chống oxy hóa có hoạt độ cao trong quả Nhàu bao gồm catalase (C-ase) và peroxidase (P-ase). Hoạt độ của enzyme C-ase trong quả Nhàu là 32,626 U/mg protein, cao hơn so với một số loại thực vật khác như Dứa xanh, Dưa leo, vỏ Nha đam non và củ Gừng. Enzyme P-ase cũng có hoạt độ cao là 68,818 U/mg protein và góp phần trong việc ngăn chặn sự nhiễm độc của tế bào bằng cách phân hủy hydrogen peroxide được tạo thành trong quá trình trao đổi chất.

Quả Nhàu cũng chứa các chất chống oxy hóa khác như vitamin C (khoảng 121 mg/100g) và glutathione dạng khử (GSH) (khoảng 2,270 µM/g).

Flavonoid có mặt trong dịch chiết quả Nhàu thể hiện hoạt tính kháng khuẩn mạnh với các loại vi sinh vật như Staphylococcus aureus và Salmonella typhi.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Quả Nhàu có thể được sử dụng khi đã chín hoặc già, và có thể được tiêu dùng dưới dạng tươi hoặc sấy khô.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 7

CÔNG DỤNG TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH

Hầu hết mọi phần của cây Nhàu đều có thể được tận dụng cho nhiều mục đích khác nhau, nhưng thường thì quả Nhàu là phần được sử dụng phổ biến nhất. Thông thường, quả Nhàu được ép để lấy nước hoặc ngâm trong rượu. Dưới đây là một số lợi ích chính của quả Nhàu đối với sức khỏe.

GIẢM MỆT MỎI, TĂNG SỰ TẬP TRUNG

Trái nhàu được coi là một loại dược liệu có thể giảm mệt mỏi và duy trì sự hoạt động thể lực. Các tinh chất trong trái nhàu khi được hấp thụ vào cơ thể có thể kích thích lưu thông máu đến não, cải thiện trí nhớ và tăng cường khả năng tập trung.

CẢI THIỆN SỨC KHỎE TIM MẠCH

Nước ép từ trái nhàu có thể được sử dụng hàng ngày để cung cấp nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho tim mạch và cải thiện sự tuần hoàn máu. Một nghiên cứu mới từ Đại học Y Khoa Illinois, Mỹ, đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nước ép nhàu hàng ngày có thể giúp giảm lượng cholesterol có hại, giảm nguy cơ đột quỵ và kích thích các phản ứng trong cơ thể để duy trì sức khỏe tim mạch và khả năng hoạt động lâu dài.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 9

NHUẬN TRÀNG, HỖ TRỢ TIÊU HÓA

Theo Đông y, quả Nhàu có tác dụng hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh liên quan đến tiêu hóa và tiểu tiện, giúp giảm táo bón và làm co giãn cơ trơn. Dịch tiết có trong quả Nhàu có khả năng kiểm soát dịch trong niêm mạc dạ dày, giúp giảm triệu chứng trào ngược dạ dày và ngăn ngừa viêm loét dạ dày.

KIỂM SOÁT BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Người mắc bệnh tiểu đường có thể hưởng lợi từ việc uống nước ép từ trái nhàu, vì các chất dinh dưỡng trong trái này đã được chứng minh là có khả năng hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Đặc biệt, sau khi tiêu thụ nước ép trái nhàu, có thể điều chỉnh cân bằng glycosylated hemoglobin và huyết thanh cholesterol lipoprotein để đạt mức phù hợp. Ngoài ra, các tinh chất tự nhiên từ trái nhàu cũng có thể kích thích sự sản xuất insulin và tăng cường khả năng hấp thụ đường glucose.

TỐT CHO XƯƠNG KHỚP

Nước ép từ trái nhàu không chỉ có tác dụng tốt cho tim mạch mà còn có lợi cho sức khỏe của xương và khớp. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng tinh chất từ trái nhàu có thể cải thiện chức năng của xương khớp và hỗ trợ sự chắc khỏe của xương.

LÀM ĐẸP DA

Nước ép từ quả Nhàu được xem là một phương pháp hiệu quả trong việc làm đẹp và chăm sóc da. Các hoạt chất dinh dưỡng trong quả này có khả năng kích thích sản xuất Collagen và ngăn chặn sự hình thành nếp nhăn trên da.

Thêm vào đó, tính chất chống vi khuẩn và chống viêm của quả Nhàu có thể hoạt động tại cấp độ tế bào và đạt hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá, bỏng, dị ứng da và nổi mề đay.

Ngoài ra, quả Nhàu cũng giàu các acid béo thiết yếu, hỗ trợ ngăn chặn sự phát triển của tế bào bất thường, giúp phục hồi và duy trì sự trẻ trung và khỏe mạnh cho làn da.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 11

TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG

Trái nhàu được cho là có khả năng loại bỏ độc tố và tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. Nó được coi là một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị cảm cúm, giảm sốt và hỗ trợ trong việc điều trị bệnh hen suyễn.

Quả Nhàu tươi có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là những cách phổ biến nhất:

  • Ăn trực tiếp: Quả Nhàu chín có thể ăn trực tiếp sau khi rửa sạch, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa và điều hòa kinh nguyệt.
  • Nướng: Quả Nhàu nướng chín có thể giúp giảm ho, hen phế quản, cảm và kiết lỵ, đồng thời cũng có tác dụng tích cực đối với người bệnh đái tháo đường và huyết áp không ổn định.
  • Ngâm rượu: Sử dụng quả Nhàu tươi để ngâm rượu là một phương pháp phổ biến trong dân gian.
  • Trị mụn cóc: Bạn có thể đắp lát Nhàu tươi đã thái nhỏ lên vùng da bị mụn cóc, đảm bảo vùng da khô ráo và không có vết thương hở. Thay lát Nhàu mỗi ngày 2-3 lần có thể giúp làm rụng mụn cóc và mụn thịt.

CÁC BÀI THUỐC ĐÔNG Y TỪ QUẢ NHÀU

Dưới đây là một số bài thuốc Đông y sử dụng trái nhàu để điều trị các vấn đề sức khỏe khác nhau:

  • Bài thuốc giảm căng thẳng và chấn thương: Lấy vài quả nhàu tươi, ép lấy nước và uống khi đói bụng.
  • Bài thuốc chữa lỵ: Nướng chín 3-5 quả nhàu và ăn trực tiếp.
  • Bài thuốc điều trị rối loạn kinh nguyệt cho người cao huyết áp: Sắc 20g quả nhàu, 20g ích mẫu và 6g cam thảo dây, uống 2-3 lần mỗi ngày cho đến khi triệu chứng giảm đi.
  • Bài thuốc giảm nhức mỏi xương khớp: Thái mỏng và sấy khô một ít quả nhàu non, sau đó ngâm 300g quả nhàu non với 2 lít rượu trong 2 tuần. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 30-40ml để giảm đau mỏi xương khớp.
  • Bài thuốc trị tiểu đường từ trái nhàu: Thái làm 2, phơi khô và sấy vàng quả nhàu, sau đó ngâm tỷ lệ 1kg quả nhàu khô với 3 lít rượu trong khoảng 40 ngày trở lên. Dùng rượu từ quả nhàu giúp giảm đau nhức cho bệnh nhân tiểu đường và đau khớp.
TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 13

MỘT SỐ CÁCH CHẾ BIẾN NHÀU TƯƠI

LÀM NƯỚC CỐT TỪ QUẢ NHÀU

  • Sử dụng 1kg quả Nhàu tươi, chín vàng, sau khi rửa sạch, xay nhuyễn.
  • Trộn quả Nhàu xay nhuyễn với 200g đường cát trắng và đặt vào bình thủy tinh, đậy nắp và ủ trong khoảng 5 ngày.
  • Sau 5 ngày, thêm 1,2l rượu trắng 40 độ vào bình, trộn đều. Chắt lấy nước cốt quả Nhàu và đổ vào lọ thủy tinh sạch để sử dụng.

Cách sử dụng: Mỗi lần sử dụng một thìa cà phê, uống sau bữa ăn 2-3 lần mỗi ngày. Nếu khó uống, bạn có thể pha loãng với nước đun sôi để nguội.

NHÀU NGÂM ĐƯỜNG

  • Sơ chế quả Nhàu tươi, xanh với nước, cắt thành 2-4 miếng và cho vào bình ngâm cùng với 400g đường trắng cho mỗi kg quả Nhàu.
  • Đậy nắp bình và ngâm tại nơi khô ráo trong khoảng một tháng.

Cách sử dụng: Uống 1-2 thìa nhàu ngâm đường trước bữa ăn mỗi ngày.

NHÀU NGÂM RƯỢU:

  • Sơ chế quả Nhàu non, rửa sạch, cắt làm đôi và phơi 2-3 ngày để quả héo lại.
  • Cho quả Nhàu đã phơi vào bình ngâm cùng với 2l rượu trắng (40-45 độ).
  • Đậy kín nắp bình và để nơi khô thoáng, tránh ánh nắng. Sau khoảng 1 tháng, bạn có thể sử dụng.

Cách sử dụng: Uống 1 ly nhỏ rượu Nhàu trước bữa ăn, mỗi ngày 1-2 lần để duy trì sức khỏe tốt nhất.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRÁI NHÀU CHỮA BỆNH

Mặc dù quả Nhàu mang lại nhiều công dụng hữu ích trong việc điều trị một số bệnh lý, nhưng khi sử dụng, bạn vẫn cần lưu ý các vấn đề sau:

TÁC DỤNG PHỤ CỦA TRÁI NHÀU

Cho đến thời điểm hiện tại, không có bằng chứng nào ghi nhận rằng việc sử dụng quả Nhàu có thể gây ra các tác dụng phụ đe dọa đến sức khỏe của người dùng. Tuy nhiên, đối với những người có dị ứng với các thành phần hoạt chất có trong quả Nhàu, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 15

Ngoài ra, những người mắc các vấn đề liên quan đến chức năng gan thận cần thận trọng khi sử dụng mọi loại thuốc, bao gồm cả quả Nhàu. Đồng thời, không nên lạm dụng liều lượng để tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG TRÁI NHÀU

Không phải tất cả mọi người đều phù hợp sử dụng quả Nhàu và các sản phẩm từ quả này. Dưới đây là một số đối tượng mà sử dụng quả Nhàu có thể phù hợp:

  • Người đau nhức xương khớp, đau nửa đầu và có triệu chứng nhức đầu kinh niên.
  • Người có huyết áp không ổn định.
  • Người có đường huyết không ổn định.
  • Những người đang trong tình trạng cảm sốt, hen suyễn, hoặc phát ban.
  • Những người gặp phải rối loạn kinh nguyệt hoặc viêm nhiễm nấm men.
  • Những người mắc phải tình trạng mất ngủ, suy nhược cơ thể, căng thẳng mệt mỏi.

KẾT LUẬN

Có nhiều cách sử dụng quả nhàu đơn giản và có thể thực hiện tại nhà. Tuy nhiên, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng quả nhàu để chữa bệnh, nhằm đảm bảo hiệu quả tối đa trong quá trình điều trị. Cây nhàu ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong việc điều trị cho người mắc tiểu đường và người có suy giảm trí nhớ. Hy vọng thông tin được chia sẻ ở đây sẽ mang lại ích lợi tốt nhất cho bạn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Những người nào không nên sử dụng trái nhàu?

  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
  • Người có bệnh lý nền như tiểu đường, huyết áp cao, bệnh tim mạch
  • Người đang sử dụng thuốc

2. Giá trái nhàu?

Giá trái nhàu dao động từ 30.000 – 50.000 đồng/kg.

3. Trái nhàu có mùi hôi?

Trái nhàu có mùi thơm nồng đặc trưng. Một số người có thể cảm thấy mùi hôi, nhưng cũng có nhiều người thích mùi vị này.

4. Trái nhàu có vị gì?

Trái nhàu có vị chua ngọt. Vị chua của trái nhàu có thể khiến một số người khó chịu, nhưng vị ngọt sẽ át đi vị chua.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 17

Phong ngứa hoặc mề đay mẩn ngứa là vấn đề về da rất phổ biến nhưng thường khó điều trị hoàn toàn. Việc tiếp cận một cách chủ quan trong quá trình điều trị có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như phù mạch, khó thở, sốc phản vệ và nguy cơ bội nhiễm da. Dưới đây là một số thông tin giúp người bệnh và bạn đọc quan tâm nhận biết và điều trị bệnh phong ngứa một cách hiệu quả và ngăn ngừa tái phát.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 19

PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Phong ngứa, hay còn được gọi là mề đay hoặc mẩn ngứa, là một tình trạng viêm dưới da thường đi kèm với da nổi ban đỏ và mẩn đỏ có kích thước và hình dạng đa dạng. Các triệu chứng thường đi kèm là cảm giác ngứa ngáy, nóng rát và bứt rứt khó chịu.

Phân loại phong ngứa thành hai dạng chính dựa vào thời gian xuất hiện: phong ngứa cấp tính (xuất hiện dưới 6 tuần) và phong ngứa mãn tính (kéo dài hơn 6 tuần). Trạng thái cấp tính có thể xuất hiện và biến mất nhanh chóng sau vài ngày, trong khi đó, phong ngứa mãn tính thường tiến triển một cách kéo dài và tái phát liên tục, khó kiểm soát, đôi khi kéo dài nhiều năm.

Phong ngứa ban đầu thường chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu, dẫn đến tâm lý chủ quan từ người bệnh. Tuy nhiên, bệnh có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như phù mạch, sốc phản vệ và viêm nhiễm da. Phù mạch thường xuất hiện ở các vùng như môi, mắt, tai, lưỡi và có thể gây ra sự mất thẩm mỹ và ngại giao tiếp. Sốc phản vệ là một biến chứng nguy hiểm có thể gây suy hô hấp và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Cảm giác ngứa gãi liên tục có thể dẫn đến viêm nhiễm da và nhiễm trùng, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Để tránh những biến chứng nguy hiểm, việc điều trị phong ngứa sớm và đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong đó, sử dụng liệu pháp Đông y được coi là một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP KHI BỊ PHONG NGỨA

Dựa vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng, mỗi người có thể trải qua các triệu chứng phong ngứa khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện đặc trưng dễ nhận biết khi bị phong ngứa:

  • Ban đầu, da sẽ xuất hiện các nốt hoặc đám ban đỏ, sần phù với kích thước không đồng đều.
  • Các ban này thường có màu hồng hoặc trắng, nổi lên trên bề mặt da với ranh giới rõ ràng. Người bệnh có thể trải qua phong ngứa ở các khu vực như chân, tay hoặc toàn thân.
  • Cảm giác ngứa có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, thường xuất hiện tại vùng da có ban đỏ. Sự ngứa càng trở nên trầm trọng hơn vào buổi tối và ban đêm, gây khó chịu và có thể kéo dài từ vài giờ đến cả ngày.
  • Bên cạnh cảm giác ngứa, người bệnh có thể cảm thấy nóng rát ở vùng da có ban đỏ.
  • Trong một số trường hợp, da có thể phồng rộp ngứa, gây nổi sần phù làm các khu vực như mắt, tai, môi, hoặc bộ phận sinh dục sưng phồng.
  • Các triệu chứng cấp tính, nếu không được điều trị hiệu quả, có thể tiến triển thành tình trạng mãn tính, tái phát liên tục và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHONG NGỨA

Nguyên nhân chính xác gây phong ngứa vẫn là một ẩn số đối với y học thế giới. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu, bệnh được cho là do sự giải phóng quá mức histamin trong cơ thể, dẫn đến viêm dưới da và xuất hiện các triệu chứng ban đỏ và ngứa ngáy. Dưới đây là một số yếu tố được xem xét là nguyên nhân gây phong ngứa:

  • Dị ứng với các dị nguyên: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân dị nguyên như thực phẩm, hóa chất, lông động vật, hoặc phấn hoa.
  • Phản ứng phụ của thuốc: Một số nhóm thuốc như penicillin, thuốc trị cao huyết áp, thuốc ngủ, thuốc gây mê, thuốc điều trị xương khớp… có thể gây ra phản ứng phụ khi sử dụng quá mức, dẫn đến tăng nguy cơ mề đay phong ngứa hoặc mẩn ngứa da.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái. Người có tiền sử gia đình về phong ngứa có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Dị ứng thời tiết: Cơ địa nhạy cảm có thể khiến cơ thể phản ứng lại với các biến động thời tiết, bao gồm cả thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Gan suy giảm chức năng: Chức năng gan suy giảm có thể dẫn đến việc độc tố tích tụ dưới da, gây ra các triệu chứng như nổi ban đỏ và ngứa.
  • Bệnh lý nhiễm khuẩn: Các bệnh nhiễm khuẩn như viêm gan, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm giun sán, hoặc các bệnh lý tiêu hóa và hô hấp cũng có thể gây ra phong ngứa.

Ngoài ra, các nhóm đối tượng có cơ địa nhạy cảm như phụ nữ mang thai, sau sinh, và trẻ em cũng có nguy cơ cao mắc phải chứng phong ngứa.

PHONG NGỨA CÓ LÂY KHÔNG? CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Căn cứ vào nguyên nhân gây phong ngứa, bệnh không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác, trừ trường hợp bệnh di truyền từ cha mẹ sang con cái. Vì vậy, mặc dù có biểu hiện ngoài da nhưng bệnh không lây nhiễm, và người bệnh cũng như người xung quanh có thể yên tâm khi tiếp xúc.

Mề đay phong ngứa có thể tự biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày trong một số trường hợp. Tuy nhiên, bệnh dễ tái phát và có xu hướng nặng hơn nếu không được điều trị. Theo các chuyên gia da liễu, đây là bệnh khó điều trị do có khả năng tái phát cao. Sự thành công của việc điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nặng, nhẹ của bệnh: Ở giai đoạn đầu, khi bệnh chưa nghiêm trọng, mề đay cấp tính có thể dễ dàng điều trị hơn và có khả năng hồi phục cao hơn so với giai đoạn bệnh nặng và mãn tính.
  • Phương pháp điều trị: Lựa chọn phương pháp điều trị đúng cách là một yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả trong điều trị phong ngứa. Sử dụng phương pháp không đúng cũng có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt phù hợp: Xây dựng một chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt lành mạnh có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh cũng giúp cho quá trình điều trị trở nên hiệu quả hơn.

CÁCH TRỊ PHONG NGỨA HIỆU QUẢ

Như đã nói ở trên, phong ngứa hoàn toàn có thể điều trị được nếu như có phương pháp phù hợp. Dưới đây là 1 số phương pháp có thể giúp người bệnh cải thiện triệu chứng hoặc điều trị dứt điểm bệnh.

DÙNG THUỐC TÂY 

Để kiểm soát triệu chứng nhanh chóng và tiện lợi, nhiều người bệnh lựa chọn các loại thuốc Tây dạng uống hoặc bôi. Một số nhóm thuốc chống dị ứng, chống viêm, giảm ngứa được sử dụng phổ biến như sau:

  • Nhóm thuốc kháng histamin: Các loại thuốc này giúp hạn chế giải phóng histamin, hạn chế kích ứng da và giảm ngứa. Các thành viên phổ biến của nhóm này bao gồm Loratadine, Cetirizine, Acrivastine…
  • Thuốc chống dị ứng: Các loại thuốc này giúp giảm mẫn cảm và kích ứng dị ứng. Chúng bao gồm thuốc kháng IgE, thromboxane A2, cytokine được chỉ định sử dụng.
  • Thuốc chứa corticoid: Khi da có dấu hiệu viêm nhiễm và tổn thương, các loại thuốc chứa corticoid dạng kem bôi ngoài như betamethasone, fluocinolon… có thể được cân nhắc sử dụng.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh dạng uống hoặc bôi có thể được chỉ định nếu da bị viêm nhiễm và xuất hiện mưng mủ.

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng các loại kem bôi ngoài da nhằm làm sạch, kháng khuẩn và dưỡng da.

Lưu ý: Sử dụng thuốc Tây, đặc biệt là nhóm thuốc chứa corticoid, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như teo da, rạn da, giãn mạch, tăng nguy cơ kháng thuốc… Vì vậy, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc Tây theo sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ có chuyên môn.

CÁCH CHỮA PHONG NGỨA TẠI NHÀ

Bằng một số thảo dược tự nhiên có sẵn ở quanh nhà, quanh vườn hoặc trên đường đi, dân gian đã phát triển những phương pháp trị ngứa và nổi ban trên da giúp làm giảm triệu chứng khá tốt. Dưới đây là một số cách chữa tại nhà được áp dụng phổ biến hiện nay:

  • Lá khế chữa phong ngứa: Rửa sạch một nắm lá khế và cho vào chảo sao nóng lên. Sau đó, đặt lá khế vừa sao nóng vào gạc y tế hoặc miếng vải sạch và chà nhẹ lên vùng da bị nổi ban ngứa.
  • Lá tía tô giảm ngứa da: Rửa sạch một nắm lá tía tô và ngâm với nước muối loãng. Sau đó, giã nát lá tía tô và lọc lấy nước. Phần nước lọc được dùng để uống, còn phần bã thì đắp hoặc chà nhẹ lên da giúp giảm ngứa.
  • Dùng cây nha đam: Lấy 1 lá nha đam, bỏ vỏ bên ngoài và lấy phần lõi bên trong thoa đều lên da. Tính kháng khuẩn và làm mát trong lá nha đam giúp xoa dịu cảm giác ngứa.
  • Bài thuốc đắp chữa phong ngứa: Lấy 1 nắm rau húng chanh, rửa sạch, giã nát và cho thêm chút muối. Đắp trực tiếp hỗn hợp này lên da trong 15-20 phút và rửa sạch bằng nước sẽ giúp giảm ngứa và nổi ban.
  • Tắm lá kinh giới chữa phong ngứa: Nếu ban đỏ và mẩn ngứa nổi lên toàn thân, người bệnh có thể sử dụng bài lá tắm với cây kinh giới. Dùng 1 nắm lá kinh giới, rửa sạch và đun sôi với 1-2 lít nước. Dùng nước này khi nguội để tắm hàng ngày hoặc tắm khi có biểu hiện bệnh.

Lưu ý: Các phương pháp này chỉ giúp giảm nhẹ triệu chứng ngoài da, không có tác dụng điều trị bệnh dứt điểm. Trong quá trình áp dụng, người bệnh cần chú ý vệ sinh da, dụng cụ và nguyên liệu để tránh tình trạng nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ PHONG NGỨA BẰNG ĐÔNG Y

Đông y cho rằng nguyên nhân gây phong ngứa là do cơ thể nhiễm phong hàn, phong nhiệt do chức năng tạng phủ, sức đề kháng và hệ miễn dịch suy yếu. Các yếu tố này dẫn đến huyết hư, huyết táo, huyệt nhiệt, huyết ứ mà sinh bệnh. Vì vậy, nguyên tắc điều trị của Đông y là kết hợp song song giữa điều trị và phục hồi. Phương pháp trị phong ngứa cơ bản là giải độc, tiêu ban, thanh nhiệt, trừ tà và phục chính.

Các vị thuốc Đông y thường được sử dụng trong điều trị ban ngứa bao gồm: Bồ công anh, Tang bạch bì, Kim ngân hoa, Đơn đỏ, Tơ hồng xanh, Phòng phong… Căn cứ vào thể bệnh là phong hàn hay phong nhiệt mà Đông y có những bài thuốc phù hợp.

BỊ PHONG NGỨA KIÊNG ĂN GÌ? NÊN LÀM GÌ?

Bên cạnh việc chỉ định dùng thuốc, bác sĩ đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt của người bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên của bác sĩ dành cho người bệnh:

NGƯỜI BỊ PHONG NGỨA NÊN KIÊNG ĂN

  • Kiêng ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng hoặc dị ứng như hải sản, ốc, ếch, nhộng tằm, măng, đậu phộng…
  • Hạn chế thực phẩm giàu đạm như thịt bò, sữa, trứng, nội tạng động vật…
  • Hạn chế sử dụng thực phẩm nhiều đường.
  • Tránh các món ăn dầu mỡ, chiên rán, đồ ăn cay nóng, chất kích thích.

Thay vào đó, bạn hãy bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C, rau xanh, trái cây và uống đủ nước.

NHỮNG LƯU Ý NÊN VÀ KHÔNG NÊN TRONG SINH HOẠT

  • Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường và thay đổi thời tiết.
  • Tăng cường vận động cơ thể, tập thể dục nhẹ nhàng và thư giãn tinh thần.
  • Tránh việc gãi ngứa để tránh tổn thương da.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và các dị nguyên gây dị ứng.
  • Không nên tắm nước quá nóng hoặc quá lạnh, và tránh tắm quá lâu.
  • Không tự ý sử dụng thuốc điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bệnh phong ngứa. Mong rằng, bài viết sẽ hữu ích với người bệnh trong quá trình điều trị bệnh. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nhé.