TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU TRONG MỘT THÁNG VÀ SỐNG TRONG TỬ CUNG BAO LÂU

TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU TRONG MỘT THÁNG VÀ SỐNG TRONG TỬ CUNG BAO LÂU 1

Đối với phụ nữ ở độ tuổi sinh sản và trưởng thành, hiểu biết về chu kỳ rụng trứng là điều rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thông tin như thời gian rụng trứng diễn ra, sự tồn tại của trứng trong tử cung, và nhiều điều thú vị khác liên quan đến vấn đề này. Hãy cùng theo dõi!

TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU TRONG MỘT THÁNG VÀ SỐNG TRONG TỬ CUNG BAO LÂU 3

CHU KỲ KINH NGUYỆT DIỄN RA NHƯ THẾ NÀO?

Kinh nguyệt thường kéo dài vài ngày, thường là 3 đến 5 ngày, nhưng trong một số trường hợp, kéo dài đến 7 ngày cũng được coi là bình thường. Chu kỳ kinh nguyệt lý tưởng là 28 ngày, tính từ ngày đầu tiên của một chu kỳ có kinh đến ngày đầu tiên của chu kỳ tiếp theo. Thời gian chu kỳ kinh nguyệt bình thường ở phụ nữ trưởng thành thường nằm trong khoảng 21 đến 35 ngày, trong khi đối với thiếu nữ có thể có sự dao động rộng hơn, thường từ 21 đến 45 ngày. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường được chia thành hai giai đoạn: giai đoạn tăng sinh và giai đoạn bài tiết.

TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU TRONG MỘT THÁNG VÀ SỐNG TRONG TỬ CUNG BAO LÂU 5

GIAI ĐOẠN TĂNG SINH

Cuối chu kỳ trước, sự giảm đột ngột của nồng độ hormone buồng trứng, bao gồm estrogen và progesteron, kích thích tuyến yên sản xuất FSH và LH dưới sự điều chỉnh của GnRH. Dưới tác động của FSH và LH, các nang nguyên thủy trong buồng trứng bắt đầu phát triển. Sau một vài ngày, các nang trứng phát triển lớn hơn và bắt đầu sản xuất estrogen.

Ở tử cung, sau chu kỳ kinh nguyệt, niêm mạc tử cung chỉ còn một lớp mỏng. Dưới tác động của estrogen, các tế bào biểu mô tăng sinh nhanh chóng, làm dày niêm mạc tử cung và phát triển mạch máu. Các tuyến của cổ tử cung bài tiết một lớp dịch nhầy, tạo điều kiện cho tinh trùng di chuyển vào tử cung.

Hiện tượng phóng noãn xảy ra sau khoảng 7-8 ngày phát triển. Một nang trứng phát triển nhanh chóng, trong khi các nang trứng còn lại thoái triển. Sự tăng cao của estrogen gây ra sự điều hòa ngược dương tính đối với FSH và LH, làm tăng sản xuất của hai hormon này từ tuyến yên, dẫn đến phát triển mạnh mẽ của nang trứng đến khi chín.

Trước khi xảy ra hiện tượng phóng noãn, hormone LH tăng cao và kết hợp với estrogen, progesteron và FSH làm cho nang trứng căng phồng và cuối cùng vỡ ra, gây ra hiện tượng phóng noãn. Thường xảy ra trước kỳ kinh nguyệt khoảng 13-14 ngày.

GIAI ĐOẠN BÀI TIẾT

Sau khi phóng noãn, tuyến yên vẫn tiếp tục sản xuất FSH và LH, làm cho một số tế bào còn lại ở vỏ nang trứng biến đổi thành hoàng thể. Hoàng thể sản xuất một lượng lớn progesteron và estrogen.

Dưới tác động chủ yếu của estrogen, niêm mạc tử cung phát triển và dày lên. Mạch máu cũng phát triển để tạo điều kiện thích hợp cho sự thụ tinh của trứng.

Nếu không có sự thụ thai, khoảng 2 ngày cuối chu kỳ kinh, hoàng thể bị thoái hóa đột ngột, làm giảm nồng độ progesteron và estrogen xuống mức rất thấp. Do đó, niêm mạc tử cung bị thoái hóa, các động mạch co thắt gây tình trạng thiếu máu và hiện tượng hoại tử. Kết quả là mạch máu bị tổn thương và chảy máu, vùng chảy máu lan rộng hơn sau khoảng 24-36 giờ, sau đó lớp niêm mạc tử cung bị hoại tử và bong ra.

TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU

Rụng trứng xảy ra khi trứng noãn bị phóng ra khỏi nang trứng và di chuyển vào ống dẫn trứng.

Một chu kỳ rụng trứng bình thường thường kéo dài từ 24 đến 48 giờ mỗi tháng. Sau khi trứng được phóng ra khỏi buồng trứng, nó sẽ thoái triển trong vòng 24 đến 48 giờ nếu không được thụ tinh.

Thời gian rụng trứng là thời điểm tốt nhất để thụ thai thành công, tuy nhiên, thời gian có thể thụ thai kéo dài từ 6 đến 10 ngày do tinh trùng có thể tồn tại trong cơ quan sinh dục của phụ nữ đến 5 ngày.

TRỨNG RỤNG TRONG BAO LÂU TRONG MỘT THÁNG VÀ SỐNG TRONG TỬ CUNG BAO LÂU 7

NHỮNG DẤU HIỆU RỤNG TRỨNG


Có nhiều cách để nhận biết khi bạn rụng trứng, từ nhận thấy các dấu hiệu trên cơ thể đến sử dụng các phương pháp kiểm tra như que thử trứng hoặc siêu âm soi trứng.

Thay đổi trong chất lỏng cổ tử cung: Dấu hiệu này bao gồm sự xuất hiện của dịch tiết cổ tử cung hoặc chất lỏng, thường có thể được nhận ra thông qua sự ẩm ướt, co giãn, hoặc trông giống như lòng trắng trứng.

Kiểm tra sự thay đổi nhiệt độ cơ thể: Nhiệt độ cơ thể có thể tăng nhẹ khi rụng trứng diễn ra. Điều này có thể được ghi nhận bằng cách sử dụng một nhiệt kế cơ thể để theo dõi các biến động.

Cảm giác về cơ thể: Một số phụ nữ có thể cảm nhận được sự đau nhói nhẹ hoặc chuột rút nhẹ ở bụng dưới khi rụng trứng.

Tăng ham muốn tình dục: Một số phụ nữ có thể trải qua tăng cường ham muốn tình dục khi gần đến thời điểm rụng trứng.

Thay đổi về cơ thể: Âm hộ hoặc âm đạo có thể có sự sưng tăng khi rụng trứng diễn ra.

    Ngoài ra, có các phương pháp kiểm tra cụ thể hơn như:

    • Que thử trứng: Sử dụng que thử trứng dựa trên sự gia tăng của hormone LH trước khi rụng trứng khoảng 1-2 ngày. Khi mức độ LH đạt đỉnh, đó có thể là dấu hiệu rằng bạn đang sắp rụng trứng.
    • Siêu âm soi trứng: Sử dụng siêu âm để theo dõi sự phát triển của nang trứng, giúp xác định thời điểm rụng trứng chính xác hơn.

    CÁCH TÍNH THỜI GIAN DỄ THỤ THAI

    Dựa vào thời gian rụng trứng và tuổi thọ của tinh trùng trong cơ thể phụ nữ, một khoảng thời gian từ 6 đến 10 ngày được xác định là “cửa sổ thụ thai”. Để tính toán khoảng thời gian này, các dấu hiệu và phương pháp xác định thời điểm rụng trứng được sử dụng.

    Thời gian có thể mang thai diễn ra từ 5 ngày trước khi rụng trứng đến 2 ngày sau khi rụng trứng. Tuy nhiên, khả năng mang thai tăng lên đáng kể khi quan hệ gần với ngày rụng trứng.

    Thời gian rụng trứng trong mỗi chu kỳ kéo dài từ 24 đến 48 giờ. Nếu không có sự thụ thai xảy ra, nang trứng sẽ tiến hóa và thoái triển. Để xác định chính xác ngày rụng trứng, que thử trứng và phương pháp siêu âm là những công cụ hữu ích. Việc nắm bắt chính xác thời gian cửa sổ thụ thai là quan trọng để tăng khả năng mang thai đối với những người mong muốn sinh con.V

    TRỨNG RỤNG MẤY NGÀY THÌ CHẾT

    Ngoài việc quan tâm đến thời gian trứng rụng, bạn cũng cần biết về thời gian mà trứng có thể sống trong tử cung sau khi rụng. Khoảng thời gian này quan trọng vì nhiều cặp vợ chồng thường bỏ lỡ cơ hội “vàng” này. Do đó, hiểu biết về thời gian sống của trứng và tinh trùng trong tử cung có thể mở rộng khoảng thời gian dễ thụ thai.

    Thường khi trứng noãn được phóng ra khỏi buồng trứng và không được thụ tinh, chúng sẽ thoái hóa trong khoảng từ 24 đến 48 giờ. Tuy nhiên, tinh trùng có thể sống trong tử cung của phụ nữ từ 5 đến 6 ngày. Do đó, nếu bạn muốn thụ thai, bạn có thể chọn quan hệ tình dục từ 5 đến 6 ngày trước khi rụng trứng và trong vòng 2 ngày sau khi trứng rụng. Thời gian này thường được gọi là “cửa sổ thụ thai”.

    Bạn có thể sử dụng các dấu hiệu rụng trứng hoặc các công cụ như que thử rụng trứng, siêu âm canh trứng để xác định chính xác thời điểm gần nhất của rụng trứng. Dựa vào đó, bạn có thể lên kế hoạch để thụ thai hoặc tránh thai theo ý muốn. Lưu ý rằng đôi khi có trường hợp bạn có chu kỳ kinh bình thường nhưng không có hiện tượng rụng trứng. Vì vậy, nếu phương pháp canh rụng trứng không hiệu quả, đừng lo lắng quá mức và hãy thăm bác sĩ phụ khoa để được tư vấn. Điều này cũng giúp giảm nguy cơ các vấn đề về sức khỏe phụ khoa và duy trì chất lượng trứng.

    KẾT LUẬN

    Mong rằng những thông tin trên đã cung cấp đầy đủ câu trả lời về thời gian trứng rụng và thời gian trứng sống trong tử cung, giúp bạn mở rộng kiến thức về sức khỏe sinh sản của mình!

    NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

    1. Làm thế nào để biết mình đang rụng trứng?

    Có một số dấu hiệu giúp bạn biết mình đang rụng trứng, bao gồm:

    • Thay đổi dịch âm đạo: Dịch âm đạo trở nên trong và loãng hơn, giống như lòng trắng trứng.
    • Đau bụng nhẹ: Cảm giác đau nhói hoặc co thắt ở một bên bụng, thường là bên có nang trứng chứa trứng rụng.
    • Thay đổi nhiệt độ cơ thể: Nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ sau khi rụng trứng.
    • Tăng ham muốn tình dục: Bạn có thể cảm thấy ham muốn tình dục cao hơn vào thời điểm rụng trứng.

    2. Khi nào là thời điểm tốt nhất để thụ thai?

    Thời điểm tốt nhất để thụ thai là trong vòng 12-24 giờ sau khi rụng trứng. Đây là lúc trứng có khả năng thụ tinh cao nhất.

    3. Làm thế nào để tăng khả năng thụ thai?

    Bạn có thể tăng khả năng thụ thai bằng cách:

    • Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt: Việc này giúp bạn xác định thời điểm rụng trứng chính xác hơn.
    • Quan hệ tình dục thường xuyên: Quan hệ tình dục ít nhất 2-3 ngày mỗi tuần, đặc biệt là vào thời điểm rụng trứng.
    • Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc.
    • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.

    AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN 

    AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  9

    Amidan, một phần không thể thiếu của hệ hô hấp con người, thường dễ bị tấn công bởi vi khuẩn, đặc biệt khi hệ miễn dịch suy yếu. Vì vậy, hiểu rõ vai trò của amidan trong hệ thống hô hấp và biết cách bảo vệ sức khỏe của nó là rất quan trọng. Câu trả lời chi tiết sẽ được trình bày trong nội dung bài viết dưới đây.

    AMIDAN LÀ GÌ?

    Amidan, hay còn được gọi là hạch hầu họng, là một cụm tổ chức lympho nằm ở phía sau hầu họng, tại vị trí quan trọng nơi giao nhau giữa đường hô hấp và đường tiêu hóa. Vì vị trí này, amidan thường phải chịu sự tấn công của các virus, vi khuẩn và nấm.

    Amidan gồm có 6 khối, được sắp xếp thành một vòng tròn kín quanh cửa hầu. Các khối này bao gồm amidan vòm (hay VA), amidan vòi, amidan khẩu cái và amidan lưỡi. Trong số đó, amidan khẩu cái thường là bộ phận chịu ảnh hưởng nhiều từ virus và vi khuẩn. Khi nói đến viêm amidan, thường đề cập đến viêm amidan khẩu cái.

    AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  11

    VAI TRÒ CỦA AMIDAN

    Amidan có vai trò như một hệ thống phòng thủ giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và virus từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là từ đường miệng. Cơ chế bảo vệ của amidan bao gồm việc nhận diện và tiết ra các chất tạo kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn ngay khi chúng xâm nhập, cũng như khi chúng tái xuất hiện. Đây có thể coi là một chiến tuyến miễn dịch đầu tiên trước các nguy cơ từ bên ngoài.

    Vai trò của amidan đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi từ 4 đến 10 tuổi. Trong giai đoạn này, amidan vòm sẽ phát triển lớn hơn để tăng cường khả năng miễn dịch chống lại các tác nhân gây hại. Điều này làm cho trẻ em dễ mắc viêm amidan vòm, do đó, amidan trở thành điểm tiếp xúc trực tiếp với virus và vi khuẩn từ thức ăn và không khí. Amidan sau đó sẽ giảm kích thước và teo nhỏ lại cho đến khi trẻ vào độ tuổi dậy thì.

    AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  13

    CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN

    Với vai trò là tuyến phòng vệ đầu tiên, đặc biệt là trong các hoạt động không ngừng như hít thở và ăn uống, amidan dễ dàng trở thành nơi dễ bị nhiễm bệnh. Sự phức tạp của cấu trúc amidan, với nhiều ngăn và hốc, tạo điều kiện thuận lợi cho bụi bẩn và vi khuẩn tích tụ và phát triển. Thông thường, điều này có thể dẫn đến các bệnh lý nhẹ như viêm amidan, và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể là ung thư amidan.

    VIÊM AMIDAN CẤP TÍNH

    Triệu chứng tiêu biểu của viêm amidan khẩu cái bao gồm đỏ và sưng ở hai bên vùng họng, thường đi kèm với tiết dịch và xung huyết. Tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng, bệnh nhân có thể phát sốt cao trên 39 độ, sưng hạch ở cổ hoặc hàm, đau đầu và tai. Trên amidan, có thể quan sát thấy các đốm nốt màu trắng hoặc vàng, đó là dấu hiệu của mủ hoặc nước mủ.

    Nếu không được chữa trị kịp thời, viêm amidan cấp tính có thể lan sang các cơ quan khác như thanh quản, khí quản, tai mũi họng. Viêm amidan tái phát nhiều lần có thể dẫn đến tình trạng viêm amidan mạn tính.

    AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  15

    VIÊM AMIDAN MẠN TÍNH

    Viêm amidan mạn tính thường không có các triệu chứng rõ ràng như viêm amidan cấp tính. Nó diễn ra một cách âm thầm, nhẹ nhàng và không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân nhiều. Tuy nhiên, nó có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ và biến chứng nghiêm trọng khi bị tác động từ bên ngoài, làm cho các ổ viêm trở nên căng phình.

    Các triệu chứng của viêm amidan mạn tính bao gồm:

    • Hơi thở có mùi hôi từ hốc amidan. Dù có vệ sinh sạch sẽ, mùi hôi từ các ổ viêm vẫn có thể gây cảm giác không thoải mái cho người xung quanh.
    • Cảm giác vướng tại vùng cổ họng khi nuốt.
    • Sốt nhẹ vào buổi chiều.
    • Thường xuyên ho kéo dài vào buổi sáng sau khi thức dậy, có thể kèm theo tiếng giọng hơi khàn nhẹ.

    VIÊM VA

    Đây là loại viêm amidan vòm phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi. Đôi khi cũng có trường hợp xuất hiện ở trẻ lớn hơn, nhưng hiếm hơn do amidan vòm đã teo nhỏ ở người trưởng thành. Triệu chứng của viêm amidan vòm thường bắt đầu bằng tiếng thở to khi ngủ kèm theo hơi thở có mùi hôi. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường bị bỏ qua vì không rõ ràng. Thường đến khi trẻ bị sốt cao trên 39 độ mới được chú ý, lúc đó bệnh đã phát triển được vài ngày. Thường có những dấu hiệu kèm theo như trẻ mệt mỏi, buồn nôn, kém ăn. Bệnh thường lan rộng lên mũi với triệu chứng chảy nước mũi, dịch dần chuyển từ trong suốt sang màu xanh hoặc vàng.

    Trong điều trị các bệnh về viêm amidan cấp, thường cần sử dụng kháng sinh để ức chế hoạt động của vi khuẩn. Ngoài ra, có thể cần dùng thuốc hạ sốt, thuốc súc miệng hoặc thuốc nhỏ mũi để điều trị các triệu chứng tại chỗ. Đối với viêm amidan vòm mạn tính, nếu gây ra khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, có thể cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ amidan vòm.

    AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  17

    VIÊM AMIDAN QUÁ PHÁT

    Viêm amidan cấp tính khi không được điều trị hiệu quả có thể phát triển thành viêm amidan quá phát. Các tác nhân gây bệnh đã có sẵn trong amidan chỉ chờ đợi thời điểm thích hợp để chuyển sang giai đoạn quá phát. Trong giai đoạn này, người bệnh thường gặp phải các triệu chứng như sốt, đau họng, và sưng amidan. Những triệu chứng này tương tự như viêm amidan cấp tính nhưng kéo dài lâu hơn. Viêm amidan quá phát thường xảy ra khoảng 4 lần mỗi năm.

    CÁC PHƯƠNG PHÁP GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE

    Amidan được so sánh như là một lớp phòng tuyến đầu tiên, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Khi lớp bảo vệ này mạnh mẽ, cơ thể mới đạt được sự an toàn. Với vai trò là nguồn tạo miễn dịch tại chỗ, việc giữ cho Amidan khỏe mạnh là rất quan trọng để chống lại mọi sự xâm nhập. Các phương pháp dưới đây sẽ giúp phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh thông thường liên quan đến Amidan.

    GIỮ ẤM CHO HỌNG

    Hạn chế tiêu thụ các đồ uống lạnh như kem, nước đá, đặc biệt sau khi ra khỏi môi trường ngoài trời nóng vào. Sự thay đổi đột ngột nhiệt độ có thể làm yếu cơ thể và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus tấn công.

    Trong thời tiết lạnh, nên bảo vệ cơ thể bằng cách mang theo quàng khăn và giữ ấm. Tuy nhiên, không nên quá kín để cơ thể có thể thở thoải mái và tránh việc đổ mồ hôi bên trong.

    GIỮ VỆ SINH KHÔNG KHÍ

    Thường xuyên dọn dẹp nhà cửa và không gian sống, đồng thời tăng cường lưu thông không khí trong nhà là biện pháp quan trọng để loại bỏ vi khuẩn và virus tích tụ, cũng như loại bỏ bụi bặm để đảm bảo hít thở không khí trong lành. Khi di chuyển ngoài đường, hãy đeo khẩu trang để bảo vệ khỏi khói bụi và ô nhiễm.

    GIỮ VỆ SINH KHOANG MIỆNG

    Đánh răng đúng cách và sử dụng nước muối sinh lý ấm để súc miệng thường xuyên là biện pháp quan trọng để làm sạch và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và virus.

    AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  19

    NÂNG CAO SỨC KHỎE

    Để nâng cao sức đề kháng của cơ thể, hãy đảm bảo ăn uống cung cấp đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng và uống đủ nước hàng ngày để tránh khô họng. Đồng thời, duy trì việc tập luyện thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày để giữ cơ thể luôn khỏe mạnh.

    ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC CÁC BỆNH VỀ HÔ HẤP VÀ RĂNG -HÀM-MẶT KHI GẶP PHẢI

    Khi mắc các bệnh về hệ hô hấp hoặc răng hàm mặt, đều cần đi khám và điều trị kịp thời để kiểm soát bệnh và ngăn chặn sự lây lan sang amidan. Điều này cũng giúp chữa trị triệt để bệnh, ngăn ngừa các biến chứng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

    KẾT LUẬN

    Chúng ta đã nắm được Amidan là gì và vai trò quan trọng của nó đối với sức khỏe, các phương pháp giữ amidan luôn khỏe. Amidan đóng vai trò là cơ chế phòng ngự hàng đầu của cơ thể, nơi sản sinh kháng thể đầu tiên để chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường. Vì vậy, không nên để Amidan phải đối mặt một mình. Hãy giữ gìn sức khỏe của Amidan cũng như bản thân mình.

    NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

    1. Viêm amidan có nguy hiểm không?

    Hầu hết các trường hợp viêm amidan sẽ tự khỏi trong vòng 4-6 tuần. Tuy nhiên, có thể dẫn đến một số biến chứng như:

    • Áp xe amidan
    • Viêm tai giữa
    • Viêm xoang
    • Viêm khớp thấp cấp

    2. Ai có nguy cơ cao mắc viêm amidan?

    • Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi
    • Người có hệ miễn dịch yếu
    • Người thường xuyên tiếp xúc với người bệnh

    3. Làm thế nào để chẩn đoán viêm amidan?

    Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân và khám lâm sàng. Trong một số trường hợp, có thể thực hiện xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm họng để xác định nguyên nhân gây bệnh.