MÙ MÀU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

MÙ MÀU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Bệnh mù màu, một vấn đề thị lực phổ biến, ước tính rằng mỗi 30.000 người, có một người phải đối mặt với khó khăn trong việc nhận diện màu sắc. Theo Hiệp hội Đo thị lực Hoa Kỳ, khoảng 8% nam giới da trắng được cho là mang gen khiếm khuyết về thị lực màu sắc, trong khi chỉ có 0,5% nữ giới thuộc mọi sắc tộc bị ảnh hưởng. Bệnh này không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại tạo ra những thách thức đáng kể trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá chi tiết về bệnh mù màu, từ nguyên nhân đến triệu chứng, cách chẩn đoán và các phương pháp điều trị.

MÙ MÀU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

BỆNH MÙ MÀU LÀ GÌ?

Bệnh mù màu là một tình trạng khiếm khuyết về thị lực màu sắc, khiến người bệnh không thể phân biệt được một hoặc nhiều màu sắc trong quang phổ. Bệnh mù màu thường là do di truyền, nhưng cũng có thể do một số bệnh lý hoặc tổn thương ở mắt.

NGUYÊN NHÂN BỆNH MÙ MÀU

Bệnh mù màu là một tình trạng khiếm khuyết về thị lực màu sắc, khiến người bệnh không thể phân biệt được một hoặc nhiều màu sắc trong quang phổ. Bệnh mù màu có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Di truyền: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh mù màu. Bệnh được di truyền theo nhiễm sắc thể X, do đó nam giới thường mắc bệnh nhiều hơn nữ giới.
  • Biến chứng của các bệnh lý: Một số bệnh lý như tiểu đường, tim mạch, tăng nhãn áp, alzheimer, parkinson, bạch cầu, thoái hóa điểm vàng,… có thể làm ảnh hưởng đến thị giác gây mù màu.
  • Bệnh thần kinh thị giác di truyền Leber (LHON): Người mang tình trạng này dù không có triệu chứng nhưng vẫn khiếm khuyết khả năng nhìn màu xanh lá cây – đỏ.
  • Một số loại thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống động kinh tiagabine, thuốc điều trị bệnh tim, cao huyết áp, rối loạn thần kinh,… có thể gây ra những thay đổi trong việc nhận biết màu sắc.
  • Tuổi tác – lão hóa: Thị lực và khả năng phân biệt màu sắc cũng giảm dần khi độ tuổi tăng.
  • Một số hóa chất độc hại: Một số hóa chất độc hại như styrene có trong nhựa cũng có thể gây mù màu.

CÓ CÁC LOẠI MÙ MÀU NÀO?

Có 3 loại mù màu chính:

MÙ MÀU ĐỎ – XANH LÁ CÂY

Đây là tình trạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 8% dân số. Người bệnh khó phân biệt đỏ – xanh lá cây. Có 4 loại mù màu đỏ – xanh lá cây, bao gồm:

  • Deuteranomaly: Đây là loại phổ biến nhất, xảy ra do có một sắc tố hình nón màu xanh lục bất thường. Trường hợp này làm cho màu vàng và xanh lá cây nhìn thành đỏ, khó xác định tím và xanh lam.
  • Protanomaly: Xảy ra do sự bất thường sắc tố đỏ của tế bào nón. Người bệnh khi nhìn đỏ, cam, vàng sẽ thành xanh lục và màu sắc không được tươi sáng. Tình trạng này nhẹ và thường không cản trở các hoạt động hàng ngày.
  • Protanopia: Trường hợp này do các sắc tố đỏ hình nón ngừng hoạt động. Màu đỏ nhìn thành đen.
  • Deuteranopia: Các sắc tố hình nón màu xanh lá cây ngừng hoạt động. Người bệnh sẽ nhìn thấy màu đỏ giống vàng nâu, nhìn xanh lục thành màu vàng đậm.

MÙ MÀU XANH – VÀNG

Đây là loại mù màu ít phổ biến hơn, chiếm khoảng 1% dân số. Người bệnh khó phân biệt xanh dương – xanh lá cây, vàng – đỏ. Có 2 loại mù màu xanh – vàng, bao gồm:

  • Tritanomaly: Xảy ra do các sắc tố hình nón màu xanh bị hạn chế chức năng. Màu xanh lam nhìn thành xanh lá cây, khó phân biệt đỏ – vàng.
  • Tritanopia: Những người bị tình trạng này do thiếu sắc tố xanh lam. Theo đó, màu xanh lam nhìn giống xanh lá cây, hồng giống tím hoặc nâu nhạt.

MÙ MÀU ĐƠN SẮC

Đây là loại mù màu hiếm gặp, chiếm khoảng 0,003% dân số. Người bệnh không nhìn thấy màu. Có 2 loại mù màu đơn sắc, bao gồm:

  • Mù màu do tế bào hình que (RM): Đây là một dạng rối loạn võng mạc di truyền gen lặn hiếm gặp. Trong tế bào hình que không có bất kỳ sắc tố nào. Những người gặp phải tình trạng này chỉ nhìn thấy 3 màu: trắng, đen, xám. Đồng thời cảm thấy khó chịu khi ở trong không gian nhiều ánh sáng.
  • Mù màu do tế bào hình nón (CM): Hai trong số ba sắc tố của tế bào hình nón không hoạt động. Do vậy, não không nhận được tín hiệu nên người bệnh khó phân biệt được các màu.
MÙ MÀU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN MÙ MÀU

Có nhiều cách để chẩn đoán bệnh mù màu, bao gồm:

KIỂM TRA THỊ LỰC MÀU SẮC

Kiểm tra thị lực màu sắc là cách chẩn đoán bệnh mù màu phổ biến nhất. Có nhiều loại bài kiểm tra thị lực màu sắc khác nhau, nhưng phổ biến nhất là bài kiểm tra Ishihara và bài kiểm tra Farnsworth-Munsell 100 Hue.

  • Kiểm tra Ishihara: Bài kiểm tra này sử dụng các bảng có chứa các chấm màu sắc khác nhau. Người bệnh được yêu cầu nhìn vào bảng và đọc các con số hoặc chữ cái được tạo thành từ các chấm màu sắc. Những người mắc bệnh mù màu sẽ khó hoặc không thể đọc được các con số hoặc chữ cái này.
  • Kiểm tra Farnsworth-Munsell 100 Hue: Bài kiểm tra này sử dụng các đĩa nhỏ có chứa các màu sắc khác nhau. Người bệnh được yêu cầu sắp xếp các đĩa màu theo thứ tự tăng dần về màu sắc. Những người mắc bệnh mù màu sẽ khó hoặc không thể sắp xếp các đĩa màu chính xác.

KIỂM TRA ĐIỆN SINH LÝ VÕNG MẠC

Kiểm tra điện sinh lý võng mạc là một xét nghiệm sử dụng điện não để đánh giá chức năng của võng mạc. Xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các loại mù màu khác nhau, bao gồm cả mù màu đơn sắc.

Trong xét nghiệm này, một điện cực được đặt trên đầu bệnh nhân để ghi lại các tín hiệu điện từ võng mạc. Các tín hiệu này được sử dụng để đánh giá hoạt động của tế bào hình nón, các tế bào chịu trách nhiệm về thị lực màu sắc.

KIỂM TRA DI TRUYỀN

Kiểm tra di truyền có thể giúp xác định xem bệnh mù màu có phải do di truyền hay không. Xét nghiệm này có thể được thực hiện bằng cách lấy mẫu máu hoặc nước bọt của bệnh nhân.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH MÙ MÀU

Hiện nay, vẫn chưa có phương pháp điều trị bệnh mù màu bẩm sinh. Tuy nhiên, có một số phương pháp điều trị có thể giúp cải thiện thị lực màu sắc ở một số người mắc bệnh, chẳng hạn như:

  • Kính lọc màu sắc: Loại kính này sử dụng các bộ lọc màu sắc để giúp người bệnh phân biệt màu sắc dễ dàng hơn. Kính lọc màu sắc không chữa khỏi bệnh mù màu, nhưng có thể giúp cải thiện thị lực màu sắc đáng kể.
  • Kính áp tròng: Loại kính áp tròng này cũng sử dụng các bộ lọc màu sắc để giúp người bệnh phân biệt màu sắc dễ dàng hơn. Kính áp tròng có thể mang lại hiệu quả tốt hơn so với kính lọc màu sắc, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như khó chịu hoặc đau mắt.
  • Liệu pháp quang học: Liệu pháp này sử dụng ánh sáng để kích thích các tế bào thần kinh ở mắt, giúp cải thiện khả năng phân biệt màu sắc. Liệu pháp quang học vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được áp dụng rộng rãi.
  • Liệu pháp gen: Liệu pháp này sử dụng các gen lành mạnh để thay thế các gen bị khiếm khuyết, giúp cải thiện khả năng phân biệt màu sắc. Liệu pháp gen cũng vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được áp dụng rộng rãi.

Ngoài ra, người mắc bệnh mù màu cũng có thể khắc phục tình trạng này bằng cách:

  • Nhận biết một số món đồ có màu theo thứ tự của đèn giao thông.
  • Nhờ người thân sắp xếp và đánh dấu lên những bộ quần áo có màu giống nhau.
  • Sử dụng các ứng dụng hỗ trợ phân biệt màu sắc.
MÙ MÀU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 7

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Phần lớn bệnh mù màu do di truyền, do đó, cách phòng ngừa hiệu quả nhất là sàng lọc bệnh trước khi kết hôn. Nếu cả hai vợ chồng đều mang gen mù màu, thì nguy cơ con sinh ra bị mù màu là rất cao.

Ngoài ra, để phòng ngừa bệnh mù màu, mỗi người cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đây là cách tốt nhất để phát hiện sớm các bệnh lý có thể gây mù màu, chẳng hạn như tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh võng mạc,…
  • Trang bị đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất: Một số hóa chất có thể gây tổn thương võng mạc, dẫn đến mù màu. Do đó, khi làm việc với hóa chất, cần trang bị đồ bảo hộ đầy đủ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, quần áo bảo hộ,…
  • Hạn chế chấn thương đầu, mắt: Chấn thương đầu, mắt có thể gây tổn thương võng mạc, dẫn đến mù màu. Do đó, cần cẩn thận khi tham gia giao thông, chơi thể thao,…
  • Không tự ý dùng thuốc: Một số loại thuốc có thể gây tác dụng phụ là giảm thị lực màu sắc. Do đó, không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.
  • Khi gặp các vấn đề về thị lực, cần thăm khám ngay: Nếu gặp các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn mờ, nhìn thấy đốm đen,… cần thăm khám ngay để có phương án điều trị kịp thời.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về bệnh mù màu, nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị. Do đó, khi có những dấu hiệu nghi ngờ đã mắc bệnh, hãy nhanh chóng đến các cơ sở chuyên khoa mắt uy tín để được tư vấn và thăm khám kịp thời.

TIÊU CHẢY NÊN ĂN GÌ CHO NHANH KHỎI? CÁCH CẦM TIÊU CHẢY NHANH NHẤT

TIÊU CHẢY NÊN ĂN GÌ CHO NHANH KHỎI? CÁCH CẦM TIÊU CHẢY NHANH NHẤT 9

Tiêu chảy là một vấn đề phổ biến trong hệ thống tiêu hóa, ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn. Ngoài việc gây ra tình trạng đi ngoài nhiều, người bị tiêu chảy thường trải qua các triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, và nôn kéo dài. Điều trị nhanh chóng là quan trọng để duy trì sức khỏe. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn về chế độ ăn uống phù hợp khi bị tiêu chảy và cách xử lý tình trạng này tại nhà.

TIÊU CHẢY NÊN ĂN GÌ CHO NHANH KHỎI? CÁCH CẦM TIÊU CHẢY NHANH NHẤT 11

CÁC DẠNG TIÊU CHẢY

Tiêu chảy là tình trạng đi ngoài phân lỏng, số lần đi ngoài trên 3 lần trong 24 giờ. Tiêu chảy có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm nhiễm trùng, bệnh lý đường tiêu hóa, sử dụng thuốc,…

Dựa vào thời gian mắc bệnh, tiêu chảy được phân thành 2 dạng chính:

  • Tiêu chảy cấp tính: Diễn biến bệnh nhanh chóng, thường kéo dài dưới 14 ngày. Tiêu chảy cấp tính thường do nhiễm trùng gây ra, chẳng hạn như nhiễm virus, vi khuẩn, ký sinh trùng.
  • Tiêu chảy mãn tính: Tiêu chảy kéo dài trên 14 ngày. Tiêu chảy mãn tính có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, chẳng hạn như bệnh lý đường tiêu hóa, bệnh lý nội tiết, bệnh lý tự miễn,…

Dựa vào cơ chế sinh bệnh, tiêu chảy được phân thành 3 dạng chính:

  • Tiêu chảy thẩm thấu: Do cơ thể không hấp thụ được một số chất dinh dưỡng, chẳng hạn như lactose, fructose,…
  • Tiêu chảy xuất tiết: Do sự rối loạn di chuyển ion ở các tế bào ruột.
  • Tiêu chảy không đặc hiệu: Không thuộc bất kỳ dạng nào trong ba dạng trên.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA TIÊU CHẢY

Ngoài triệu chứng đi ngoài phân lỏng, tiêu chảy còn có thể kèm theo các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Đau bụng
  • Buồn nôn, nôn
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Khô miệng
  • Mất nước

NGUYÊN NHÂN GÂY TIÊU CHẢY

Tiêu chảy là một tình trạng rối loạn tiêu hóa phổ biến, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tình trạng này được đặc trưng bởi việc đi ngoài phân lỏng hoặc nước nhiều hơn 3 lần/ngày. Tiêu chảy có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy. Nhiễm trùng đường ruột có thể do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây ra. Các loại vi khuẩn phổ biến gây tiêu chảy bao gồm Salmonella, Campylobacter, Shigella, Escherichia coli (E. coli),… Các loại virus phổ biến gây tiêu chảy bao gồm rotavirus, norovirus, adenovirus,… Các loại ký sinh trùng phổ biến gây tiêu chảy bao gồm Giardia lamblia, Cryptosporidium,…

NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Ngộ độc thực phẩm xảy ra khi bạn ăn phải thực phẩm bị nhiễm độc tố của vi khuẩn hoặc vi sinh vật khác. Các loại thực phẩm dễ gây ngộ độc thực phẩm bao gồm thịt, hải sản, trứng, sữa,…

RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Một số rối loạn tiêu hóa có thể gây tiêu chảy, chẳng hạn như hội chứng ruột kích thích (IBS), viêm loét đại tràng,…

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC

Một số loại thuốc có thể gây tiêu chảy, chẳng hạn như thuốc kháng sinh, thuốc lợi tiểu, thuốc nhuận tràng,…

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý khác cũng có thể gây tiêu chảy, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh Crohn,…

BỊ TIÊU CHẢY NÊN ĂN GÌ?

THỰC PHẨM NÊN ĂN KHI BỊ TIÊU CHẢY

TIÊU CHẢY NÊN ĂN GÌ CHO NHANH KHỎI? CÁCH CẦM TIÊU CHẢY NHANH NHẤT 13

Dưới đây là một số loại thực phẩm dễ tiêu hóa và cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể khi bị tiêu chảy:

  • Cơm trắng, cháo loãng: Cơm trắng và cháo loãng là những thực phẩm dễ tiêu hóa, ít chất xơ nên không gây kích thích hệ tiêu hóa.
  • Bánh mì trắng, bánh mì nướng: Bánh mì trắng và bánh mì nướng cũng là những thực phẩm dễ tiêu hóa, ít chất xơ.
  • Chuối: Chuối là một loại quả chứa nhiều kali, giúp bổ sung chất điện giải cho cơ thể.
  • Táo: Táo cũng là một loại quả chứa nhiều kali, đồng thời có tác dụng nhuận tràng nhẹ, giúp giảm tình trạng tiêu chảy.
  • Súp gà: Súp gà là một món ăn dễ tiêu hóa, cung cấp protein và chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
  • Bột củ sen: Điều trị chứng tiêu chảy và cải thiện hoạt động tiêu hóa.
  • Yogurt không đường: Yogurt không đường là một nguồn cung cấp protein và men vi sinh tốt cho hệ tiêu hóa.

THỰC PHẨM NÊN KIÊNG KHI BỊ TIÊU CHẢY

Bên cạnh những thực phẩm nên ăn khi bị tiêu chảy, bạn cũng cần kiêng những thực phẩm sau để tránh làm tình trạng tiêu chảy trở nên nghiêm trọng hơn:

  • Thực phẩm nhiều chất béo: Thực phẩm nhiều chất béo khó tiêu hóa, có thể khiến tình trạng tiêu chảy trầm trọng hơn.
  • Thực phẩm nhiều chất xơ: Thực phẩm nhiều chất xơ có thể kích thích hệ tiêu hóa, khiến tình trạng tiêu chảy nặng hơn.
  • Thực phẩm cay nóng: Thực phẩm cay nóng có thể gây kích thích đường tiêu hóa, khiến tình trạng tiêu chảy nặng hơn.
  • Rượu bia, đồ uống có cồn: Rượu bia, đồ uống có cồn có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tiêu chảy và mất nước.
  • Thức ăn chế biến sẵn: Thức ăn chế biến sẵn thường chứa nhiều chất bảo quản, phụ gia, chất béo không lành mạnh, có thể gây kích ứng đường tiêu hóa.

LƯU Ý KHI ĂN UỐNG KHI BỊ TIÊU CHẢY

Khi bị tiêu chảy, bạn nên chia nhỏ bữa ăn và ăn nhiều lần trong ngày, mỗi lần ăn một ít. Điều này sẽ giúp hệ tiêu hóa không phải hoạt động quá nhiều.

Bạn cũng nên uống nhiều nước lọc hoặc nước trái cây pha loãng để bù lại lượng nước bị mất do tiêu chảy.

Nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày hoặc kèm theo các triệu chứng khác như sốt, đau bụng dữ dội,… thì bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁCH PHÒNG NGỪA TIÊU CHẢY

Để phòng ngừa tiêu chảy, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh tay sạch sẽ: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi thay tã cho trẻ,…
  • Nấu chín thực phẩm kỹ lưỡng: Nấu chín thực phẩm ở nhiệt độ tối thiểu 70 độ C để tiêu diệt vi khuẩn và ký sinh trùng.
  • Hạn chế ăn thực phẩm tái, sống, chưa chín kỹ.
  • Không uống nước lã, nước đá viên không đảm bảo vệ sinh.
  • Cấp nước đầy đủ cho cơ thể, đặc biệt là khi bị tiêu chảy.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn biết được bị tiêu chảy nên ăn gì và kiêng gì để giúp tình trạng tiêu chảy nhanh chóng được cải thiện.