VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra với các biểu hiện đặc trưng gồm thở khò khè, khó thở, suy hô hấp. Bệnh cần được phát hiện sớm và điều trị đúng cách để ngăn ngừa bệnh chuyển biến thành các biến chứng nguy hiểm.

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 3

Viêm tiểu phế quản là một tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp do virus xâm nhập vào cơ thể, gây ra sự viêm nhiễm trong ống thở nhỏ của phổi, còn được gọi là tiểu phế quản. Khi bị nhiễm trùng, các ống thở này trở nên sưng lên, tạo ra một rào cản làm giảm lưu thông không khí qua phổi, gây khó thở, đặc biệt là ở trẻ em.

Virus gây bệnh thường phát triển mạnh mẽ trong môi trường mát mẻ, đặc biệt là vào mùa đông và đầu xuân, từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, với cao điểm thường xảy ra vào tháng 1 và tháng 2. Trẻ nhỏ, đặc biệt là trong độ tuổi từ 2 tháng đến 6 tháng hoặc có tiền sử bệnh về đường hô hấp, có nguy cơ cao hơn trong việc mắc bệnh viêm tiểu phế quản do hệ miễn dịch của họ còn non yếu, và đường thở nhỏ hơn so với trẻ lớn hơn. Tỷ lệ mắc bệnh này trong 12 tháng đầu tiên của đời có thể lên đến 11%.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Nguyên nhân chính gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em là do sự xâm nhập của một số chủng virus đường hô hấp, trong đó bao gồm cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV – Respiratoire Syncytial Virus), Rhinovirus, Adenovirus, virus Parainfluenza, siêu vi trùng ở người, và đôi khi có sự liên quan đến vi khuẩn, tuy rất hiếm gặp.

Khi bị nhiễm virus, chúng sẽ sinh sôi và phát triển trong cơ thể của bệnh nhân, tập trung chủ yếu ở đường hô hấp trên, bao gồm mũi, miệng và cổ họng. Sau đó, virus có thể lan rộng xuống khí quản và phổi, gây sưng, viêm các ống thở, thậm chí có thể gây chết tế bào bên trong đường hô hấp. Sự lây lan của chủng virus này thường xảy ra khi trẻ tiếp xúc trực tiếp với những chất nhầy hoặc nước bọt của người bệnh qua các hoạt động như hắt hơi, thở khò khè, hoặc nói chuyện.

Trong số các chủng virus gây bệnh, RSV (Respiratoire Syncytial Virus) là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 30-50% tổng số trường hợp bệnh. Loại virus này có khả năng lây lan mạnh mẽ và tạo thành dịch bệnh dễ dàng. Đối với trẻ em trên 2 tuổi, khi nhiễm RSV, triệu chứng thường nhẹ, trong khi đối với trẻ dưới 2 tuổi, các triệu chứng thường xuất hiện ở dạng nặng hơn. Các loại virus cúm và Adenovirus cũng đóng góp vào tỷ lệ mắc bệnh, chiếm khoảng 25% và 10% tổng số trường hợp, lần lượt.

TRẺ NÀO CÓ NGUY CƠ BỊ VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN

Bệnh viêm tiểu phế quản có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đứa trẻ nào, tuy nhiên, một số trẻ có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn so với những trẻ khác. Những nhóm có nguy cơ cao bao gồm:

  • Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là các bé dưới 6 tháng tuổi: Trẻ ở độ tuổi này có hệ miễn dịch còn non yếu và đường thở nhỏ, làm tăng khả năng mắc bệnh viêm tiểu phế quản.
  • Trẻ sống trong vùng dịch cúm hoặc các bệnh về đường hô hấp trên do RSV gây ra: Những trẻ sống ở những vùng có tỷ lệ lây nhiễm cao hơn hoặc thường xuyên tiếp xúc với người bệnh có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn.
  • Trẻ thường xuyên tiếp xúc với khói bụi và khói thuốc lá: Môi trường ô nhiễm có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu phế quản.
  • Trẻ không được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ: Sữa mẹ chứa nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể giúp cung cấp hệ miễn dịch cho trẻ, giảm nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp.
  • Trẻ sinh non: Trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu và đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh đường hô hấp.
  • Trẻ đã đi nhà trẻ: Nơi tập trung đông người có thể là nơi lây nhiễm các loại virus và tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Trẻ có tiền sử mắc các bệnh do virus gây ra: Những trẻ đã từng mắc các bệnh như viêm mũi họng, viêm amidan, viêm VA có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Trẻ mắc các bệnh bẩm sinh: Những bệnh nhân từ khi mới sinh đã có các vấn đề về tim bẩm sinh, phổi bẩm sinh cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh tiểu phế quản cao.
  • Trẻ bị suy giảm hệ miễn dịch: Các trường hợp suy giảm hệ miễn dịch, chẳng hạn như trẻ mắc các bệnh lý liên quan đến miễn dịch, có thể dễ bị nhiễm trùng và mắc bệnh tiểu phế quản. 
  • Trẻ sống trong gia đình có anh, chị bị viêm tiểu phế quản: Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh, đặc biệt là anh, chị em, trẻ em cũng có nguy cơ cao hơn do chung môi trường sống và tiếp xúc.

DẤU HIỆU VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Các triệu chứng ban đầu của bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ dễ bị nhầm lẫn với bệnh cảm lạnh, bao gồm: nghẹt mũi, sổ mũi, ho nhẹ và sốt. Các triệu chứng này thường sẽ kéo dài trong khoảng 1-2 ngày. Sau đó, trẻ sẽ xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Cảm lạnh ban đầu: Nghẹt mũi, sổ mũi, ho nhẹ và sốt thường là những triệu chứng ban đầu, có thể dễ bị nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường.
  • Ho nhiều, ho dữ dội: Một trong những biểu hiện chính của bệnh viêm tiểu phế quản là sự gia tăng ho, có thể trở nên dữ dội và kéo dài.
  • Nôn mửa khi ho: Trẻ có thể trải qua cảm giác buồn nôn và thậm chí nôn mửa khi ho.
  • Sốt cao kéo dài: Sốt có thể kéo dài hơn 3 ngày và có thể là một trong những dấu hiệu đặc trưng của viêm tiểu phế quản.
  • Mệt mỏi: Trẻ có thể trở nên mệt mỏi và yếu đuối, đặc biệt là khi bệnh bắt đầu phát triển.
  • Biểu hiện “hút vào” ở cổ, ngực: Cổ và ngực có thể có biểu hiện “hút vào” rõ ràng khi trẻ hít thở, đặc biệt khi gặp khó khăn trong quá trình thở.
  • Thở khò khè: Âm thanh thở có thể trở nên khò khè, và có thể có tiếng kêu khi trẻ thở.
  • Khó thở: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở, và đây là một trong những triệu chứng nặng của bệnh viêm tiểu phế quản.
  • Môi, đầu ngón tay có màu hơi xanh: Sự thiếu oxy có thể làm cho môi và đầu ngón tay có màu xanh hoặc khói.
  • Thở nhanh hơn bình thường: Tốc độ thở của trẻ có thể tăng lên so với bình thường.
  • Tiêu chảy: Một số trẻ có thể trải qua tiêu chảy trong quá trình bệnh.
  • Mất nước, khó uống nước: Do sốt và khó thở, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc uống nước và duy trì sự cân bằng nước cơ thể.

KHI NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một bệnh về đường hô hấp, do đó, khi trẻ xuất hiện bất kỳ dấu hiệu suy hô hấp nào, mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và hỗ trợ điều trị ngay lập tức.

  • Khó thở sau khi ho
  • Bỏ ăn
  • Ngủ nhiều hơn bình thường, ngủ li bì, ngay cả khi trẻ bú
  • Thường xuyên quấy khóc, dễ cáu gắt
  • Sốt cao
  • Có dấu hiệu mất nước: khô môi, khô miệng, không đi tiểu trong 6-8 giờ
  • Đối với trẻ sơ sinh: thóp đầu bị lõm vào trong
  • Khó thở, thở nhanh
  • Khi trẻ thở, xương sườn, dạ dày bị hút vào
  • Tức ngực.

Đặt biệt, bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để được điều trị khẩn cấp ngay khi trẻ có các biểu hiện sau:

  • Các triệu chứng của bệnh viêm tiểu phế quản trở nên tồi tệ hơn
  • Da nhợt nhạt, môi xanh
  • Mất nước nghiêm trọng, từ chối uống nước
  • Sốt cao kéo dài
  • Ngủ li bì, khó đánh thức. 

Đối với các trẻ sinh non, nhẹ cân, mắc các bệnh về tim, phổi bẩm sinh hoặc có hệ thống miễn dịch bị suy giảm, khi trẻ có biểu hiện viêm tiểu phế quản, bố mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được hỗ trợ y tế. 

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Chẩn đoán bệnh viêm tiểu phế quản đòi hỏi một quy trình kỹ lưỡng và đa chiều. Bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau để đưa ra chẩn đoán chính xác:

  • Thu thập thông tin lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của trẻ và các triệu chứng mà trẻ đang trải qua. Thông tin về các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc với người bệnh, môi trường sống, và các bệnh nền khác sẽ được đánh giá.
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng, đặc biệt là kiểm tra phổi của trẻ để xác định có dấu hiệu của viêm tiểu phế quản hay không.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang ngực giúp bác sĩ đánh giá rõ hơn về tình trạng của phổi và tiểu phế quản.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng bạch cầu và mức oxy trong máu giúp xác định nguyên nhân của bệnh, liệu có phải do virus hay vi khuẩn.
  • Đo oxy xung (SpO2): Đo lường lượng oxy trong máu để theo dõi tình trạng hô hấp và cung cấp thông tin về mức độ oxy huyết.
  • Xét nghiệm siêu vi: Lấy mẫu dịch nhầy từ mũi và họng của trẻ để xác định có sự tồn tại của các loại virus như RSV và các loại khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ NHỎ

Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị. Do đó, việc điều trị bệnh sẽ hướng tới làm giảm nhẹ và điều trị các triệu chứng. Các biện pháp điều trị này dựa vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe chung, các triệu chứng trẻ đã xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của chúng.

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 7

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là bệnh do virus gây ra, do đó, thuốc kháng sinh sẽ không được sử dụng để điều trị bệnh này, trừ các trường hợp trẻ bị bội nhiễm do vi khuẩn gây ra. Khi trẻ mắc bệnh có các triệu chứng ở mức độ nhẹ, mẹ có thể chăm sóc trẻ tại nhà bằng cách:

  • Uống nhiều nước: Cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường để tránh tình trạng mất nước ở trẻ.
  • Chế độ ăn uống: Cho trẻ ăn uống đủ chất, không bỏ bữa, giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho sự phục hồi.
  • Vệ sinh mũi và miệng: Làm sạch mũi và miệng của trẻ bằng nước muối sinh lý để giảm sưng và làm giảm mức độ nhầy.
  • Làm thông thoáng mũi: Thực hiện các biện pháp như xông hơi mũi để giúp mũi thông thoáng hơn.
  • Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Cho trẻ dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, bao gồm cả thuốc giảm ho, thuốc chống viêm.
  • Theo dõi triệu chứng: Theo dõi các triệu chứng của trẻ và báo cáo ngay lập tức nếu có bất kỳ biến động hoặc tồi tệ hơn.
  • Tránh tiếp xúc với chất kích thích: Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá, phấn hoa và các mùi kích thích khác.
  • Tái khám định kỳ: Cho trẻ tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ.
  • Vệ sinh tai hàng ngày: Thực hiện vệ sinh tai cho trẻ hằng ngày để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nguy cơ nhiễm trùng.

Đa số trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản đều nhẹ và có thể được điều trị tại nhà. Tuy nhiên, một số trẻ có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng về đường hô hấp hoặc có biểu hiện mất nước, trẻ cần được đưa đến bệnh viện khẩn cấp. Các biện pháp y tế thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh cho trẻ gồm:

  • Dịch truyền tĩnh mạch (IV): Bù nước và điện giải cho trẻ nếu có biểu hiện mất nước nghiêm trọng và từ chối uống nước.
  • Sử dụng máy thở: Hỗ trợ trẻ thở dễ dàng hơn, ổn định nhịp thở.
  • Hút dịch nhầy: Loại bỏ dịch nhầy từ mũi và miệng của trẻ, giúp trẻ dễ thở hơn và không khí lưu thông dễ dàng.
  • Nâng đầu khi ngủ: Kê gối dưới đầu của trẻ khi ngủ để nâng cao đầu, giúp thông thoáng đường hô hấp. Lưu ý không sử dụng chung gối với trẻ sơ sinh.
  • Thuốc hạ sốt và giảm đau: Cho trẻ uống thuốc hạ sốt và giảm đau để giảm các triệu chứng khó chịu.
  • Máy phun sương: Sử dụng máy phun sương để tạo độ ẩm trong phòng, giúp không khí thoáng đãng và trẻ cảm thấy thoải mái hơn.

Thông thường, các triệu chứng của bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em sẽ thuyên giảm và dần biến mất sau 1-2 tuần. Tuy nhiên, bệnh có thể kéo dài hơn, chiếm tỷ lệ 20% tổng số trẻ mắc bệnh. Lưu ý, khi chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản, mẹ tuyệt đối không nên tự ý cho trẻ dùng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM BỆNH TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Viêm tiểu phế quản có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đặc biệt là đối với nhóm trẻ nhỏ, sinh non hoặc có các vấn đề sức khỏe khác. Dưới đây là một số biến chứng tiêu biểu:

  • Rối loạn chức năng hô hấp: Viêm tiểu phế quản có thể làm suy giảm chức năng hô hấp, gây khó khăn trong việc lưu thông không khí qua đường hô hấp.
  • Suy hô hấp cấp: Tình trạng này có thể xảy ra khi khả năng hô hấp của trẻ suy giảm đột ngột và trở nên nghiêm trọng.
  • Tràn khí màng phổi: Là tình trạng dư thừa khí trong màng phổi, gây áp lực lên các cơ quan lân cận và cản trở quá trình thở.
  • Ngưng thở: Một số trẻ có thể phát hiện ngưng thở, đặc biệt là trong trường hợp nếu biến chứng gây ra suy giảm nghiêm trọng về chức năng hô hấp.
  • Viêm phổi ở trẻ: Bệnh viêm tiểu phế quản có thể lan đến phổi, gây ra viêm phổi và làm suy giảm chức năng phổi.
  • Xẹp phổi: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, áp lực từ viêm tiểu phế quản có thể gây xẹp phổi, làm suy giảm sự linh hoạt của phổi.
  • Viêm tai giữa: Viêm tiểu phế quản có thể tạo áp lực đối với ống tai, gây viêm tai giữa.
  • Hen phế quản: Một số trẻ có thể phát triển hen phế quản sau khi trải qua viêm tiểu phế quản.

Ngoài ra, bệnh còn có nguy cơ gây tử vong cho trẻ dưới 0,1 % số trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản khi trẻ được chăm sóc y tế đầy đủ.

PHÒNG NGỪA VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Một nghiên cứu cho thấy, trong vòng 1 năm sau khi bệnh đã được điều trị hoàn toàn, viêm tiểu phế quản có khả năng tái phát đến 75%. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh viêm tiểu phế quản có ý nghĩa vô cùng quan trọng, không chỉ đối với trẻ chưa từng mắc bệnh mà còn đối với các trẻ đã từng mắc bệnh này. 

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 9

Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em là bệnh lây truyền qua đường hô hấp do đó cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh là thường xuyên rửa tay, khử khuẩn và đeo khẩu trang khi chăm sóc trẻ bị bệnh. Một số biện pháp phòng bệnh viêm tiểu phế quản hiệu quả như:

  • Rửa tay và khử trùng: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn hoặc dung dịch sát trùng để ngăn chặn sự lây lan của virus. Đặc biệt quan trọng sau khi chăm sóc trẻ hoặc khi tiếp xúc với những người có triệu chứng bệnh.
  • Cách ly khi bệnh: Tránh tiếp xúc gần với trẻ bị bệnh và ngược lại để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Tiêm Palivizumab: Đối với những trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao, việc tiêm Palivizumab có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm virus RSV.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo trẻ uống đủ nước để tránh tình trạng mất nước, đặc biệt quan trọng khi trẻ có các triệu chứng như sốt cao và nôn mửa.
  • Nuôi con bằng sữa mẹ: Sữa mẹ cung cấp các kháng thể giúp trẻ chống lại nhiễm trùng. Nuôi con bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu tiên được coi là một biện pháp phòng ngừa.
  • Tránh môi trường ô nhiễm: Hạn chế tiếp xúc trẻ với môi trường ô nhiễm, đặc biệt là khói thuốc lá.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Bảo đảm rằng trẻ được ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc và có lối sống lành mạnh để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tiêm phòng cúm: Đưa trẻ tiêm phòng cúm định kỳ từ 6 tháng tuổi trở lên để giúp tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ miễn dịch.
  • Thói quen bảo vệ môi trường: Sử dụng giấy che miệng khi hoặc hắt hơi, thói quen này giúp ngăn chặn vi khuẩn và virus lây lan.
  • Bảo vệ trẻ khỏi thời tiết lạnh: Giữ trẻ ấm khi thời tiết lạnh để tránh mắc các bệnh đường hô hấp.

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một trong những bệnh lý thường gặp, có thể gây nguy hiểm cho trẻ nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời. Do đó, bố mẹ cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh cho trẻ, nhất là khi thời tiết bắt đầu chuyển lạnh. 

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 11

Viêm phổi ở trẻ em là bệnh thường gặp và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong ở trẻ nhiễm bệnh đường hô hấp cấp tính. Bệnh có thể gặp ở nhiều lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất là ở nhóm trẻ 0-5 tuổi. Phòng bệnh và nhận biết sớm dấu hiệu viêm phổi ở trẻ là vô cùng quan trọng.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 13

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm phổi ở trẻ em hay viêm phổi nói chung là tình trạng nhiễm trùng bên trong phổi, khi virus và vi khuẩn tấn công cơ quan này và tạo ra những ổ nhiễm trùng. Vi khuẩn gây bệnh viêm phổi thường gặp nhất là phế cầu khuẩn.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), viêm phổi là nguyên nhân dẫn đến tử vong của 2 triệu trẻ em mỗi năm trên toàn thế giới, nhiều hơn tổng số ca tử vong do AIDS, sốt rét và sởi cộng lại. Ước tính, mỗi ngày có khoảng 4.300 trẻ tử vong do viêm phổi. Điều này có nghĩa là cứ 20 giây trôi qua lại có 1 trẻ tử vong do viêm phổi trên thế giới.

Tại Việt Nam, hàng năm có khoảng 2,9 triệu trẻ mắc viêm phổi, trong đó có 4.000 trẻ tử vong. Nước ta được xem là 1 trong 15 quốc gia có số lượng trẻ mắc viêm phổi nhiều nhất thế giới.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

Nguyên nhân trẻ bị viêm phổi có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng.

VI KHUẨN

Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi ở trẻ em, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Các loại vi khuẩn thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Phế cầu khuẩn: Phế cầu khuẩn là loại vi khuẩn gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Phế cầu khuẩn có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Haemophilus influenzae: Haemophilus influenzae là loại vi khuẩn gây viêm phổi phổ biến thứ hai ở trẻ em. Haemophilus influenzae có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 2 tuổi.
  • Staphylococcus aureus: Staphylococcus aureus là loại vi khuẩn gây viêm phổi thường gặp ở trẻ em có sức khỏe yếu hoặc mắc các bệnh mạn tính.

VIRUS

Virus cũng là một nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ em, chiếm khoảng 20% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Virus cúm: Virus cúm là loại virus gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Virus cúm có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Virus sởi: Virus sởi là loại virus gây viêm phổi phổ biến thứ hai ở trẻ em. Virus sởi có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 2 tuổi.
  • Virus thủy đậu: Virus thủy đậu là loại virus gây viêm phổi thường gặp ở trẻ em. Virus thủy đậu có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 1 tuổi.

NẤM

Nấm ít gặp hơn nhưng cũng có thể gây viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ suy giảm miễn dịch. Các loại nấm thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Candida albicans: Candida albicans là loại nấm gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Candida albicans có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi.
  • Aspergillus fumigatus: Aspergillus fumigatus là loại nấm gây viêm phổi thường gặp thứ hai ở trẻ em. Aspergillus fumigatus có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ suy giảm miễn dịch.

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng ít gặp hơn nhưng cũng có thể gây viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ sống ở vùng nông thôn hoặc vùng có điều kiện vệ sinh kém. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Toxoplasma gondii: Toxoplasma gondii là loại ký sinh trùng gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Toxoplasma gondii có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi.
  • Pneumocystis jiroveci: Pneumocystis jiroveci là loại ký sinh trùng gây viêm phổi thường gặp thứ hai ở trẻ em. Pneumocystis jiroveci có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ suy giảm miễn dịch.

CÁC DẠNG VIÊM PHỔI PHỔ BIẾN 

VIÊM PHỔI THÙY

Đây là bệnh lý gây tổn thương cho các cấu trúc trong phổi như phế nang, tiểu phế quản tận cùng và mô liên kết kẽ. Thường xuyên xuất hiện ở những đối tượng có hệ miễn dịch yếu, như trẻ em, người cao tuổi, người có bệnh lý nền mạn tính, suy giảm miễn dịch, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, hoặc mắc các bệnh phổi khác từ trước như giãn phế quản, viêm phế quản mạn, hen phế quản. Bệnh thường gia tăng khi thời tiết thay đổi, đặc biệt là vào mùa Đông Xuân, khi tỷ lệ mắc các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp tăng cao nhất.

VIÊM PHỔI PHẾ QUẢN

Đây là một loại nhiễm trùng cấp tính lan tỏa ở phế quản, phế nang phổi và các mô kẽ. Viêm phổi phế quản tiến triển nhanh, có thể gây ra các biến chứng nặng và có khả năng gây tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 2 tháng tuổi, thường rơi vào nhóm người dễ mắc căn bệnh này.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

PHÁT HIỆN SỚM VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

 Là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng và tử vong. Theo kết quả nghiên cứu, các dấu hiệu sớm nhất của viêm phổi ở trẻ em là thở nhanh. Trẻ dưới 2 tháng có nhịp thở trên 60 lần/phút, trẻ từ 2-11 tháng có nhịp thở trên 50 lần/phút, trẻ từ 12 tháng-5 tuổi có nhịp thở trên 40 lần/phút. Nếu trẻ có nhịp thở nhanh, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 15

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM GIAI ĐOẠN NẶNG 

Khi trẻ hít vào, phần dưới lồng ngực bị kéo lõm vào thay vì nở ra như bình thường. Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã trở nặng và cần được cấp cứu ngay lập tức.

CHẨN ĐOÁN VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG

Chẩn đoán lâm sàng dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, bao gồm:

  • Sốt cao, có thể lên tới 40 độ C.
  • Ho khan hoặc ho có đờm.
  • Khó thở, thở khò khè.
  • Đau tức ngực khi ho hoặc thở sâu.
  • Chán ăn, bỏ bú.
  • Trẻ mệt mỏi, quấy khóc.

CHẨN ĐOÁN CẬN LÂM SÀNG

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 17

Chẩn đoán cận lâm sàng là cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm phổi và có hướng điều trị phù hợp. Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được sử dụng để chẩn đoán viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • X-quang phổi: X-quang phổi là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn để xác định viêm phổi. Trên phim X-quang, các tổn thương viêm phổi có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
  • Công thức máu: Công thức máu có thể giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng và khả năng miễn dịch của trẻ.
  • CRP: CRP là một protein phản ứng giai đoạn cấp tính, thường tăng cao trong các tình trạng nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm đàm: Xét nghiệm đàm có thể giúp xác định tác nhân gây bệnh.
  • Cấy máu: Cấy máu có thể giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh, đặc biệt là trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng huyết.
  • Xét nghiệm Genexpert: Xét nghiệm Genexpert là một xét nghiệm nhanh có thể giúp chẩn đoán viêm phổi do lao.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

Điều trị viêm phổi ở trẻ nhỏ dựa trên một chiến lược kết hợp sử dụng kháng sinh, hỗ trợ hô hấp, quản lý dinh dưỡng và đối phó với các biến chứng có thể phát sinh.

Quyết định về phương pháp điều trị được đưa ra dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể và có hay không các vấn đề y tế phụ khác. Trong trường hợp viêm phổi, việc sử dụng kháng sinh thường là bước quan trọng. Mặc dù khó xác định được liệu pháp nên hướng tới vi khuẩn hay virus gây bệnh, nhưng với tỷ lệ nhiễm bệnh lớn ở trẻ, việc sử dụng kháng sinh là phổ biến trong điều trị các trường hợp viêm phổi nặng.

Ở trẻ từ 2 tháng đến dưới 5 tuổi, kháng sinh thường được lựa chọn ban đầu là Cephalosporin thế hệ thứ ba. Đối với trẻ dưới 2 tháng tuổi, khi mắc phải trường hợp nặng, kháng sinh sẽ tập trung vào cả vi khuẩn gram âm và trực khuẩn gram dương.

Ngoài việc sử dụng kháng sinh, bác sĩ thường kết hợp các phương pháp hỗ trợ như cải thiện chế độ dinh dưỡng, giảm sốt, làm dịu triệu chứng ho, và giãn phế quản. Đồng thời, họ cũng tập trung vào điều trị bất kỳ biến chứng nào có thể xuất hiện.

NHU CẦU DINH DƯỠNG CỦA TRẺ BỊ VIÊM PHỔI

Trẻ bị viêm phổi cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng sau:

  • Năng lượng: Trẻ cần được cung cấp đủ năng lượng để đáp ứng nhu cầu hoạt động và phục hồi sức khỏe. Năng lượng có thể được cung cấp từ các thực phẩm giàu carbohydrate, protein, chất béo.
  • Protein: Protein là thành phần cấu tạo cơ thể, giúp trẻ tăng trưởng và phát triển. Trẻ cần được cung cấp đủ protein từ các thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa, đậu đỗ.
  • Vitamin và khoáng chất: Vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ quá trình hồi phục của trẻ. Trẻ cần được cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất từ các thực phẩm như rau xanh, trái cây, ngũ cốc.

CÁCH BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO TRẺ BỊ VIÊM PHỔI

Để trẻ bị viêm phổi được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, cha mẹ cần lưu ý những điểm sau:

  • Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Ăn nhiều bữa nhỏ giúp trẻ dễ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng hơn.
  • Lựa chọn thực phẩm phù hợp với khẩu vị của trẻ: Trẻ bị viêm phổi thường chán ăn, do đó cha mẹ cần lựa chọn những thực phẩm phù hợp với khẩu vị của trẻ để kích thích trẻ ăn ngon miệng hơn.
  • Chế biến món ăn ngon, hấp dẫn: Món ăn ngon, hấp dẫn sẽ kích thích trẻ ăn ngon miệng hơn.
  • Hỗ trợ trẻ ăn uống: Trong trường hợp trẻ lười ăn, cha mẹ cần hỗ trợ trẻ ăn uống, chẳng hạn như đút cho trẻ ăn, hoặc cho trẻ ăn cùng với bạn bè.

CÁCH PHÒNG BỆNH VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

  • Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh.
  • Sử dụng bếp không khói.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát.
  • Không hút thuốc lá khi ở gần trẻ.
  • Tập cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin cần thiết.

Viêm phổi là một bệnh lý nguy hiểm ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Để phòng bệnh viêm phổi ở trẻ em, cha mẹ cần thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng bệnh nêu trên, đặc biệt là tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin cần thiết.