BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT?

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 1

Nhiều bệnh nhân khi mắc phải bệnh sỏi thận thường tỏ ra băn khoăn về việc uống gì để hỗ trợ điều trị. Đối với những người đang đối mặt với căn bệnh này, việc lựa chọn bệnh viện phù hợp để khám và điều trị là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về các bệnh viện phù hợp cho việc khám sỏi thận và chế độ ăn uống phù hợp cho người mắc sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 3

BỆNH SỎI THẬN LÀ GÌ? 

Sỏi thận là những tinh thể hình thành trong đường tiểu từ các chất thải như axit uric, canxi,… Bệnh này ngày càng phổ biến không phân biệt độ tuổi hay giới tính. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân sẽ phải chịu đựng những cơn đau dữ dội và khó chịu. Hiện nay, sỏi thận được phân thành bốn nhóm chính là sỏi canxi, sỏi struvit, sỏi axit uric và sỏi cystin. Ban đầu, khi mới phát hiện bệnh, người bệnh thường không có các dấu hiệu rõ ràng hoặc có nhưng không đặc trưng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Tuy nhiên, khi sỏi di chuyển hoặc phát triển đến kích thước lớn, người bệnh sẽ bắt đầu cảm nhận được các triệu chứng của bệnh sỏi thận.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN SỎI THẬN

Sỏi thận là một vấn đề phức tạp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Cơ thể thường lọc và loại bỏ các chất cặn qua nước tiểu, nhưng khi những chất này không tan hòa, chúng có thể kết tụ và hình thành sỏi trong thận. Các nguyên nhân gây ra sỏi thận bao gồm:

  • Tiền sử phẫu thuật hệ tiết niệu hoặc các vấn đề về tiêu hóa có thể gây ra sự giảm hấp thu khoáng chất, dẫn đến sự lắng đọng ở thận.
  • Tính axit của nước tiểu giảm do vi khuẩn, nhiễm trùng đường tiểu, gây ảnh hưởng đến khả năng hòa tan các chất và hình thành sỏi.
  • Chế độ ăn giàu muối, chất đạm và dầu mỡ, cũng như việc tiêu thụ thực phẩm giàu oxalate như môn, cần tây, cải, rau muống,… có thể gây cản trở sự tuần hoàn trong thận.
  • Uống ít nước hàng ngày có thể làm giảm khả năng lọc của thận và dẫn đến sự tăng nồng độ ion và khoáng chất trong nước tiểu.
  • Thói quen không đi tiểu đều đặn có thể dẫn đến tích tụ nước tiểu trong bàng quang, gây ra sự tích tụ khoáng chất và nguy cơ hình thành sỏi.
  • Yếu tố di truyền cũng có thể tăng nguy cơ mắc sỏi thận.

Ngoài ra, dị tật đường tiết niệu và một số loại thuốc như thiazide, theophylline cũng có thể góp phần vào sự hình thành sỏi trong thận. Ban đầu, khi kích thước của sỏi nhỏ, hầu hết người bệnh không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi sỏi lớn hơn, họ có thể gặp đau và tiểu ra máu hoặc mủ. Phẫu thuật nội soi, mổ hở hoặc tán sỏi là các phương pháp điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, một số người có thể tìm kiếm các phương pháp điều trị khác do lo lắng về đau đớn. Từ đó, câu hỏi “Bị sỏi thận uống gì để hết?” được đặt ra.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 5

BỊ SỎI THẬN UỐNG GÌ?

Sự quan trọng của việc uống đủ nước là không thể phủ nhận. Đối với những người mắc bệnh sỏi thận, việc uống nước đúng cách có thể giúp loại bỏ sỏi một cách tự nhiên và hiệu quả. Vậy khi bị sỏi thận, bạn nên uống loại nước nào để giúp cải thiện tình trạng? Dưới đây là một số gợi ý:

NƯỚC TINH KHIẾT

Nước tinh khiết là lựa chọn hàng đầu để giảm sỏi thận. Nước tinh khiết không chỉ giúp làm mát cơ thể mà còn làm sạch niệu quản và hỗ trợ quá trình loại bỏ sỏi thận. Đối với những người mắc bệnh sỏi thận, cần uống ít nhất 8 – 10 ly nước tương đương 2 – 3 lít nước lọc mỗi ngày để cung cấp nước cho cơ thể và giúp loại bỏ sỏi thận một cách tự nhiên.

NƯỚC DỨA

Nước dứa không chỉ ngon miệng mà còn có tác dụng hỗ trợ điều trị sỏi thận. Dứa chứa enzyme bromelain và lượng acid citric dồi dào, giúp hạn chế quá trình tích tụ của các chất độc hại trong thận. Ngoài ra, nước dứa cũng tăng lượng nước tiểu và có tính kháng vi khuẩn, kích thích hệ tiêu hoá và tăng cường hệ miễn dịch, từ đó có thể ngăn chặn sự hình thành sỏi mới.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 7

NƯỚC CHANH

Uống nước chanh là một lựa chọn phổ biến để giảm sỏi thận. Chanh chứa axit citric, giúp hòa tan các tinh thể muối và khoáng chất trong thận. Nhờ vào đó, việc uống nước chanh đều đặn mỗi ngày có thể giúp giảm kích thước sỏi trong thận và làm cho việc đào thải sỏi ra ngoài trở nên dễ dàng hơn. Uống nước chanh thường xuyên cũng có thể giảm nguy cơ tái phát sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 9

NƯỚC ÉP LỰU ĐỎ

Lựu đỏ là một loại trái cây giàu vitamin và khoáng chất, rất tốt cho sức khỏe. Chất chống oxy hóa và axit ellagic có trong lựu đỏ có thể ngăn chặn quá trình kết tủa chất trong thận. Ngoài ra, nước lựu đỏ cũng có tác dụng làm sạch niệu quản và giảm nguy cơ tái phát sỏi thận. Tuy nhiên, cần nhớ không nên uống quá nhiều nước ép lựu để tránh những tác dụng phụ như hạ huyết áp, rối loạn chuyển hoá,…

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 11

NƯỚC DỪA

Nước dừa không chỉ là thức uống giải khát phổ biến mà còn có những tác dụng tích cực đối với bệnh nhân mắc sỏi thận. Các công dụng đặc biệt của nước dừa bao gồm:

  • Giúp giải nhiệt và làm sạch cơ thể.
  • Hỗ trợ quá trình lợi tiểu, cải thiện tình trạng tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu đêm,… từ đó ngăn chặn tích tụ các chất độc hại gây ra sỏi thận.
  • Cung cấp chất khoáng và vitamin giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

Tuy nhiên, việc uống nước dừa cần được kiểm soát, không nên tiêu thụ quá mức. Mỗi ngày, chỉ nên uống từ 1 đến 2 quả là đủ. Đặc biệt đối với phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu, những người có huyết áp thấp hoặc thừa cân, béo phì, cần phải cẩn trọng khi tiêu thụ nước dừa.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 13

NƯỚC RÂU NGÔ

Râu ngô được coi là một loại thuốc Đông y có tính lợi tiểu. Nước râu ngô giúp hỗ trợ quá trình đi tiểu dễ dàng hơn, cải thiện tình trạng tiểu buốt và tiểu liên tục. Khi sử dụng, nước râu ngô có thể giúp các chất cặn bã được loại bỏ thông qua nước tiểu, từ đó ngăn chặn khả năng hình thành sỏi. Để tận dụng hiệu quả, bạn có thể nấu nước râu ngô và uống nhiều lần trong ngày để giúp loại bỏ sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 15

BỊ SỎI THẬN NÊN KIÊNG ĂN UỐNG GÌ?

Trong chế độ ăn cho người mắc bệnh sỏi thận, cần chú ý không tiêu thụ các đồ uống và thực phẩm chứa nhiều phosphat và oxalat. Điều này bao gồm tránh xa các đồ uống có chứa caffeine như cà phê, trà và nước ngọt có gas. Ngoài ra, cũng nên hạn chế hoặc tránh các loại thực phẩm giàu oxalat như cà chua, cà rốt, cải xoong, cà na, cà pháo, rau răm và một số loại hạt như hạt hướng dương và hạt bí ngô. Để đảm bảo chế độ ăn phù hợp, bạn cũng nên thảo luận kỹ với chuyên gia dinh dưỡng về lượng oxalat và phosphat nên tránh trong khẩu phần hàng ngày.

KẾT LUẬN

Bên cạnh việc đảm bảo uống đủ nước, cần chú ý đến việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống hàng ngày, kèm theo việc đi khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh lý. Các loại nước có gas, rượu và bia không chỉ không hỗ trợ trong việc điều trị sỏi thận mà còn có thể gây hại cho cơ thể, vì vậy, việc tránh những loại thức uống này là rất quan trọng. Nếu bạn nghi ngờ mình có sỏi thận, tốt nhất là nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra. Bác sĩ sẽ đưa ra biện pháp điều trị và lời khuyên phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chế độ ăn uống cho người bị sỏi thận?

  • Hạn chế muối, oxalat, protein
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây
  • Uống đủ nước

2. Phòng ngừa sỏi thận?

  • Uống đủ nước
  • Chế độ ăn uống cân bằng
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Tránh béo phì

3. Sỏi thận có nguy hiểm không?

Nếu không điều trị kịp thời, sỏi thận có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như suy thận.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 17

Bệnh lậu là một loại nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ giới. Bệnh này có thể ảnh hưởng đồng thời đến nhiều cơ quan trong cơ thể như đường sinh dục, họng, trực tràng, và khớp. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị thích hợp cho mỗi trường hợp.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 19

BỆNH LẬU LÀ GÌ?

Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây qua đường tình dục, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến các bộ phận sinh dục, miệng hoặc trực tràng. Nam giới thường có các triệu chứng như cảm giác buốt, nóng rát khi đi tiểu, chảy dịch hoặc mủ từ lỗ sáo dương vật, đau tinh hoàn. Trong khi đó, phụ nữ có thể trải qua các triệu chứng như nóng rát hoặc buốt khi đi tiểu, bí tiểu, tiết dịch âm đạo, chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh hoặc đau vùng chậu.

Bệnh lậu có khả năng lây lan nhanh chóng thông qua quan hệ tình dục qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn. Nó cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh con, đặc biệt là ảnh hưởng đến mắt của trẻ sơ sinh. Mặc dù nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ rệt, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể lan sang van tim hoặc khớp, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU BẠN CẦN BIẾT

Bệnh lậu, còn được gọi là viêm niệu đạo, có thể không có triệu chứng ở một số nam giới và phụ nữ. Khoảng 10 đến 20% phụ nữ bị nhiễm không thể xác định được triệu chứng, trong khi chỉ khoảng 25% nam giới bị nhiễm có triệu chứng ít nhất.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Dấu hiệu bệnh lậu ở nam giới thường bắt đầu xuất hiện khoảng 2 ngày sau khi nhiễm bệnh, nhưng cũng có thể kéo dài hơn. Một số nam giới có thể không phát triển triệu chứng rõ rệt, được gọi là người mang mầm bệnh không có triệu chứng nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm.

Các triệu chứng chính của bệnh lậu ở nam giới bao gồm:

CHẢY MỦ TỪ BỘ PHẬN SINH DỤC

Dương vật bắt đầu chảy mủ là dấu hiệu phổ biến nhất của nhiễm trùng. Số lượng mủ có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng. Mủ thường có màu vàng đặc hoặc vàng xanh và chảy từ trong niệu đạo.

VIÊM NIỆU ĐẠO

Bệnh viêm niệu đạo nam có thời gian ủ bệnh từ 2 đến 14 ngày. Các triệu chứng ban đầu thường bắt đầu bằng cảm giác không thoải mái ở niệu đạo, sau đó là đau và đau nhức dương vật nặng hơn, đồng thời có thể xuất hiện triệu chứng khó tiểu và đái mủ. Khi nhiễm trùng lây lan đến niệu đạo sau, tần suất tiết nước tiểu và cảm giác khẩn cấp khi tiểu có thể tăng. Trong quá trình khám kiểm tra, bác sĩ có thể phát hiện mủ niệu đạo có màu vàng-xanh, và lỗ tiểu có thể bị viêm. Đây là những dấu hiệu cơ bản của bệnh viêm niệu đạo nam mà người bệnh có thể gặp phải.

VIÊM MÀO TINH

Viêm mào tinh thường gây ra các triệu chứng như đau bìu đơn, đau và sưng tấy trong vùng mào tinh. Trong một số trường hợp hiếm, ở nam giới, viêm mào tinh có thể tiến triển thành áp xe của tuyến Tyson và Littre, là tình trạng áp xe quanh niệu đạo. Ngoài ra, cũng có khả năng gây nhiễm trùng tuyến Cowper, tuyến tiền liệt hoặc túi tinh. Đây là những biến chứng hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra trong trường hợp nghiêm trọng của viêm mào tinh.

NGỨA HẬU MÔN

Bệnh lậu có thể ảnh hưởng đến trực tràng, gây ngứa hậu môn và có thể dẫn đến tiêu chảy và đau khi đi vệ sinh.

ĐAU HỌNG

Nếu quan hệ tình dục bằng miệng, bệnh lậu cũng có thể ảnh hưởng đến cổ họng, gây ra đau họng hoặc viêm họng mà không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng.

ĐAU HOẶC SƯNG

Một số nam giới ban đầu có thể không có biểu hiện bệnh lậu. Tuy nhiên, khi nhiễm trùng lan rộng, có thể xuất hiện viêm mào tinh hoàn, đi kèm với đau ở vùng háng, là dấu hiệu nguy hiểm.

Nếu nghi ngờ mắc bệnh lậu, việc thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự lan truyền của bệnh và nguy cơ gây ra biến chứng nghiêm trọng.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LẬU Ở NỮ

Ở nữ giới, bao gồm cả phụ nữ chuyển giới, nam chuyển giới và người thuộc giới tính thứ 3 (song tính) có âm đạo, thường không có biểu hiện của bệnh lậu rõ rệt. Điều này làm cho việc xét nghiệm trở nên cực kỳ cần thiết để phát hiện sự phơi nhiễm. Tuy nhiên, một số dấu hiệu của bệnh lậu điển hình có thể nhận thấy bệnh lậu nữ giới bao gồm:

VIÊM CỔ TỬ CUNG

Viêm cổ tử cung thường có thời gian ủ bệnh kéo dài hơn 10 ngày. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng và bao gồm khó tiểu tiện và ra dịch âm đạo. Trong quá trình khám vùng chậu, bác sĩ lâm sàng có thể lưu ý đến sự xuất hiện của nhầy mủ cổ tử cung hoặc nước mủ, và cổ tử cung có thể có màu đỏ và chảy máu dễ dàng khi tiếp xúc với dụng cụ y tế. Viêm niệu đạo cũng có thể xuất hiện đồng thời; mủ có thể chảy ra từ niệu đạo khi áp dụng áp lực lên mu hoặc từ các ống Skene hoặc tuyến Bartholin. Hiếm khi, nhiễm trùng ở trẻ vị thành niên bị lạm dụng tình dục có thể gây ra các triệu chứng như khó tiểu, ra mủ âm đạo và kích ứng âm hộ, đỏ da và phù.

HỘI CHỨNG FITZ-HUGH-CURTIS

Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis là một tình trạng viêm xung quanh gan thường xảy ra do nhiễm trùng bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae (gây bệnh lậu) hoặc Chlamydia trachomatis. Đây là một biến chứng phổ biến của bệnh lậu ở phụ nữ.

Triệu chứng của hội chứng Fitz-Hugh-Curtis thường bao gồm đau ở phần dưới của sườn phải, sốt, buồn nôn và nôn mửa. Những triệu chứng này có thể giống với các triệu chứng của các vấn đề về gan hoặc đường mật. Điều quan trọng là phải chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của biến chứng và nguy cơ gây tổn thương lâu dài đối với gan và các cơ quan xung quanh.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU Ở NỮ KHÁC

  • Âm đạo tiết dịch màu vàng hoặc trắng bất thường.
  • Đau ở vùng bụng dưới hoặc xương chậu.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Đau hoặc rát khi đi tiểu.
  • Khó tiểu.
  • Chảy máu bất thường giữa các kỳ kinh.

BỆNH LẬU LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Bệnh lậu, hay còn được gọi là viêm niệu đạo do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, có thể lây lan thông qua các hoạt động giao hợp bằng đường hậu môn, âm đạo hoặc miệng. Điều này có nghĩa là vi khuẩn có thể chuyển từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa các vùng đó của cơ thể. Ngoài ra, bệnh lậu cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 21

BỆNH LẬU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

Bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt là ở nữ giới. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:

  • Viêm vùng chậu (PID): Vi khuẩn từ bệnh lậu có thể lan sang các bộ phận sinh sản ở phụ nữ, gây ra viêm vùng chậu. PID có thể dẫn đến các triệu chứng đau đớn nghiêm trọng.
  • Viêm mủ vòi trứng: Nếu vi khuẩn gây ra viêm mủ vòi trứng, nó có thể gây tổn thương và sẹo ở ống dẫn trứng, gây khó khăn cho quá trình mang thai và có thể dẫn đến thai ngoại tử cung.
  • Lây truyền sang trẻ sơ sinh: Trong quá trình sinh, bệnh lậu có thể lây truyền từ mẹ sang con, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho trẻ sơ sinh.

Ở nam giới, các biến chứng nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Hiện tượng sẹo ở niệu đạo: Bệnh lậu có thể gây ra viêm niệu đạo và hình thành sẹo, gây khó khăn cho quá trình đi tiểu và gây ra đau đớn.
  • Áp xe dương vật: Vi khuẩn lậu có thể gây ra viêm và tổn thương ở các mô xung quanh dương vật, gây ra áp xe và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Viêm mào tinh hoàn và viêm ống dẫn tinh: Bệnh lậu có thể lan sang mô mào tinh hoàn và ống dẫn tinh, gây ra viêm và đau đớn.
  • Nhiễm trùng huyết: Trong trường hợp nghiêm trọng, vi khuẩn lậu có thể lan vào huyết khối, gây ra các biến chứng hiếm gặp như viêm khớp, tổn thương tim và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH LẬU

Để chẩn đoán bệnh lậu, các phương pháp xét nghiệm sau có thể được sử dụng:

  • Xét nghiệm axit nucleic (NAATs): Phương pháp này có độ nhạy cao và đặc hiệu, có thể được thực hiện trên các mẫu từ bộ phận sinh dục, trực tràng hoặc miệng. NAATs có thể phát hiện cả bệnh lậu và nhiễm chlamydia.
  • Nhuộm Gram và cấy: Phương pháp nhuộm Gram thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lậu ở nam giới bằng cách kiểm tra mẫu dịch từ niệu đạo. Tuy nhiên, nhuộm Gram không phải lúc nào cũng chính xác, đặc biệt là đối với các trường hợp nhiễm trùng ở phụ nữ và ở các khu vực khác ngoài niệu đạo.
  • Nuôi cấy: Phương pháp này cũng nhạy và đặc hiệu, nhưng vi khuẩn lậu rất mong manh và khó cấy. Mẫu cần phải được lấy và vận chuyển đến phòng thí nghiệm một cách nhanh chóng và cẩn thận.
  • Xét nghiệm máu: Đối với các biến chứng nghiêm trọng như viêm khớp hoặc nhiễm trùng lan rộng, xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng tổn thương và nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm huyết thanh học đối với bệnh giang mai và HIV: Đối với những trường hợp nghi ngờ nhiễm giang mai hoặc HIV, các xét nghiệm huyết thanh cũng được thực hiện để xác định chính xác.

Như vậy, việc chẩn đoán bệnh lậu thường được thực hiện thông qua một loạt các phương pháp xét nghiệm khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và tài nguyên y tế có sẵn.

BỆNH LẬU CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Bệnh lậu có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, một số chuẩn vi khuẩn có khả năng kháng thuốc, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể kê đơn nhiều loại thuốc kháng sinh khác nhau, trong dạng tiêm hoặc uống. Các phương pháp điều trị khác thường được thực hiện trong vòng 7 ngày.

Sau khi điều trị ban đầu, người bệnh cần phải kiểm tra lại bệnh lậu sau khoảng 3 tháng để đánh giá tác dụng của thuốc cũng như khả năng tái nhiễm. Trong thời gian này, việc kiêng quan hệ tình dục là cần thiết cho cả hai bên cho đến khi họ đều đã được chữa khỏi. Nhiều trường hợp cho thấy các triệu chứng có thể biến mất trong vòng một tuần nếu phương pháp điều trị được thực hiện đúng cách.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

Trong trường hợp này, thường sử dụng kháng sinh để điều trị. Do sự xuất hiện của các chủng Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc, các phác đồ điều trị hiện tại thường kết hợp Ceftriaxone hoặc Spectinomycin dạng tiêm kèm với Azithromycin đường uống.

Nếu người bệnh dị ứng với nhóm kháng sinh Cephalosporin, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng nhóm Quinolon đường uống hoặc Gentamicin đường tiêm kèm với Azithromycin đường uống.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU CHO ĐỐI TÁC QUAN HỆ TÌNH DỤC

Đối tác quan hệ tình dục của người mắc bệnh lậu cũng nên được xét nghiệm ngay cả khi không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Phương pháp điều trị sẽ được quyết định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU CHO TRẺ SƠ SINH

Trường hợp người mẹ mắc bệnh lậu có thể lây truyền cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh. Trong tình huống này, bác sĩ thường sử dụng kháng sinh để điều trị.

Lưu ý rằng điều trị bệnh lậu cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ đầy đủ liều lượng và thời gian điều trị để đảm bảo hiệu quả và ngăn chặn sự tái phát của bệnh cũng như ngăn chặn sự lan truyền của vi khuẩn.

TẦM SOÁT BỆNH LẬU

TẦM SOÁT NỮ GIỚI

Nữ giới được khuyến nghị điều trị hàng năm nếu:

  • Dưới 25 tuổi và có quan hệ tình dục.
  • Tiền sử mắc bệnh STI.
  • Tham gia vào hành vi tình dục có nguy cơ cao.
  • Có bạn tình mắc bệnh STI hoặc tham gia vào hành vi nguy cơ cao.
  • Có tiền sử bị giam giữ.
  • Phụ nữ mang thai cũng nên được sàng lọc trong lần khám thai đầu tiên và một lần nữa trong ba tháng cuối của thai kỳ nếu có nguy cơ.

TẦM SOÁT NAM GIỚI

  • Không có đủ bằng chứng để khuyến nghị tầm soát định kỳ cho nam giới giao hợp với người khác giới có nguy cơ lây nhiễm thấp.
  • Nam giới có quan hệ tình dục đồng giới nên được tầm soát ít nhất là hàng năm, bất kể việc sử dụng bao cao su hay không. Những người có nguy cơ cao hơn nên được tầm soát thường xuyên hơn.

TẦM SOÁT CHO NGƯỜI CHUYỂN GIỚI VÀ ĐA DẠNG GIỚI

Cần tầm soát cho những người này nếu tham gia vào hành vi tình dục dựa trên cơ sở thực hành tình dục và giải phẫu.

Các biện pháp tầm soát có thể bao gồm sử dụng phương pháp xét nghiệm không xâm lấn như NAAT trên mẫu nước tiểu. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và thoải mái cho bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH LẬU

để phòng ngừa bệnh lậu, các biện pháp sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ở mức tối đa:

  • Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Bao cao su là một phương tiện bảo vệ hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh lậu và các bệnh truyền nhiễm khác qua đường tình dục.
  • Không quan hệ tình dục với người đang có triệu chứng nhiễm trùng hoặc bệnh lậu: Tránh quan hệ tình dục với những người có triệu chứng hoặc được chẩn đoán mắc bệnh lậu để ngăn chặn việc lây lan của bệnh.
  • Tránh quan hệ đồng thời với nhiều người: Việc giảm số lượng đối tác tình dục có thể giảm nguy cơ tiếp xúc với bệnh lậu và các STIs khác.
  • Đi xét nghiệm ngay khi có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh: Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh lậu hoặc STD khác, hãy đi kiểm tra và nhận điều trị kịp thời để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  • Đi xét nghiệm bệnh lậu và khuyến khích cả bạn tình đi xét nghiệm: Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bạn tình đều biết trạng thái của mình và có thể nhận điều trị nếu cần thiết, từ đó ngăn ngừa sự lây lan của bệnh lậu trong cộng đồng.

Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa này, người dân có thể giảm nguy cơ mắc bệnh lậu và giữ cho bản thân và cộng đồng được bảo vệ khỏi các tác động tiêu cực của bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục này.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh lậu có mùi không?

Mùi hôi không phải là triệu chứng phổ biến của bệnh lậu. Mùi bất thường trong dịch tiết âm đạo thường là dấu hiệu của một loại nhiễm trùng khác và không có liên quan trực tiếp đến bệnh lậu. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện mùi bất thường và lo lắng về sức khỏe, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán sớm.

2. Chlamydia hay bệnh lậu, bệnh nào tệ hơn? 

Cả bệnh lậu và chlamydia đều nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Không có bệnh nào tệ hơn so với bệnh kia. Việc ngăn ngừa bằng cách thực hiện tình dục an toàn và kiểm tra định kỳ là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của cả hai bệnh. Nếu phát hiện mắc bệnh, việc liên hệ với bác sĩ sớm để điều trị là cần thiết.

3. Nên làm gì khi phát hiện mắc bệnh lậu?

Khi phát hiện mắc bệnh lậu, điều quan trọng nhất là nhanh chóng điều trị bằng kháng sinh. Đồng thời, đối tác quan hệ tình dục cũng cần tham gia kiểm tra và xét nghiệm để đảm bảo rằng họ không bị nhiễm bệnh và ngăn chặn sự lây lan. Trong thời gian điều trị, kiêng giao hợp là cần thiết để ngăn ngừa lây nhiễm.

Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin hữu ích về bệnh lậu. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, mỗi người sẽ chủ động theo dõi, phát hiện và điều trị bệnh ngay từ sớm, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.