ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Buồng trứng đa nang (PCOS) là một bệnh lý phụ khoa phát sinh từ sự mất cân bằng nội tiết tố, không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ đến bạn đa nang buồng trứng là gì, dấu hiệu đa nang buồng trứng để có thể hiểu rõ hơn về tình trạng này.

ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

THẾ NÀO LÀ BUỒNG TRỨNG ĐA NANG?

Buồng trứng đa nang là gì? Buồng trứng đa nang, hay còn gọi là Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic Ovary Syndrome – PCOS), là một rối loạn nội tiết thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh này gây ra nhiều biến đổi trong cơ địa của phụ nữ, đặc biệt là ảnh hưởng đến sự hoạt động của buồng trứng.

Các đặc điểm chính của PCOS bao gồm sự rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, tăng nồng độ nội tiết tố nam (androgen), và hình thành nhiều nang nhỏ trên bề mặt của buồng trứng. Những nang này thực tế là các nang tinh bột, không phải các nang chứa nước.

Thống kê cho thấy PCOS ảnh hưởng đến một tỷ lệ lớn phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, với tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 2,2% đến 26,7%, tùy thuộc vào tiêu chí chẩn đoán và quốc gia nghiên cứu. Mặc dù PCOS rất phổ biến, nhưng nhiều phụ nữ không nhận ra rằng họ mắc bệnh, và do đó không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐA NANG BUỒNG TRỨNG

Có một số nguyên nhân được xác định có thể gây ra hội chứng buồng trứng đa nang:

KHÁNG INSULIN

Một nguyên nhân phổ biến được xem xét là kháng insulin, trong đó cơ thể không phản ứng đúng cách với insulin, hormone có trách nhiệm điều chỉnh nồng độ đường trong máu. Khi cơ thể sản xuất quá nhiều insulin để đối phó, nó có thể tăng cường sản xuất nội tiết tố nam, ảnh hưởng đến sự rụng trứng và gây ra các triệu chứng của PCOS. Béo phì thường đi kèm với kháng insulin và là một yếu tố rủi ro cao cho PCOS.

DI TRUYỀN

Các nghiên cứu đã chỉ ra một số gen có thể có liên quan đến PCOS, cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong bệnh lý này. Nếu trong gia đình có người mẹ hoặc chị em mắc PCOS, nguy cơ mắc bệnh của cá nhân cũng tăng lên.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến PCOS. Chế độ ăn uống giàu tinh bột và đường có thể góp phần vào sự phát triển của PCOS. Các loại thức ăn chế biến có đường và thức uống ngọt cũng có thể tăng nguy cơ mắc PCOS.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PCOS là một bệnh phức tạp và có thể có nhiều yếu tố góp phần vào sự phát triển của nó. Điều này cũng có thể bao gồm các yếu tố môi trường, lối sống và tình trạng sức khỏe tổng thể của cá nhân.

DẤU HIỆU BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Dấu hiệu của buồng trứng đa nang thường gặp bao gồm:

  • Kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt không đều và kéo dài không bình thường là dấu hiệu phổ biến nhất của hội chứng buồng trứng đa nang. Sự trục trặc trong quá trình rụng trứng có thể gây ra hiện tượng này.
  • Rậm lông: Hơn 70% phụ nữ mắc PCOS gặp hiện tượng rậm lông trên mặt, lưng, bụng và ngực do sự tăng sản xuất hormone nam.
  • Béo phì: Đến 80% phụ nữ mắc PCOS thường gặp tình trạng thừa cân hoặc béo phì.
  • Da nhờn và mụn trứng cá: Sự tăng nồng độ hormone nam làm cho da sản xuất dầu nhiều hơn, dẫn đến mụn trứng cá xuất hiện ở mặt, lưng và ngực.
  • Sạm da: Xuất hiện các vùng da sạm màu ở các khu vực có nhiều nếp gấp như cổ, bẹn và dưới vú.
  • Nhức đầu: Một số người mắc PCOS có thể gặp triệu chứng đau đầu do sự thay đổi hormone.
  • Tâm trạng thay đổi: Cảm giác căng thẳng, lo lắng và trầm cảm thường xuyên xuất hiện.
  • Đau và khó chịu ở vùng chậu: Cảm giác đau âm ỉ từ nhẹ đến nặng ở vùng bụng, chậu và lưng dưới cũng là một dấu hiệu phổ biến của PCOS.

Những dấu hiệu này có thể xuất hiện sớm hoặc chỉ được phát hiện khi gặp khó khăn trong việc sinh sản. Điều quan trọng là nhận biết và điều trị kịp thời để giảm bớt tác động của PCOS đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

BỊ ĐA NANG BUỒNG TRỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Đa nang buồng trứng có thể mang lại những nguy cơ và biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

KHÓ MANG THAI

Rối loạn trong quá trình rụng trứng làm giảm khả năng mang thai, là một trong những nguyên nhân gây vô sinh ở phụ nữ.

HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA

Đa nang buồng trứng có thể gây ra các vấn đề về chuyển hóa như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn lipid máu, tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, và đột quỵ.

HỘI CHỨNG NGƯNG THỞ KHI NGỦ

Phụ nữ mắc đa nang buồng trứng, đặc biệt là những người thừa cân hoặc béo phì, có nguy cơ cao gấp 5-10 lần so với người bình thường trong việc mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ.

UNG THƯ NỘI MẠC TỬ CUNG

Do niêm mạc tử cung không bong ra đều hàng tháng khi trứng không rụng, có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung.

TÌNH TRẠNG PHIỀN MUỘN

Sự thay đổi nội tiết tố có thể dẫn đến các triệu chứng như rụng tóc, rậm lông, sạm da, và thừa cân, ảnh hưởng đến tâm trạng và tinh thần, gây ra căng thẳng, lo lắng, buồn phiền và có thể dẫn đến trầm cảm.

GIẢM CÂN CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI PHỤ NỮ MẮC BUỒNG TRỨNG ĐA NANG?

Giảm cân đem lại nhiều lợi ích đối với phụ nữ mắc buồng trứng đa nang:

  • Cải thiện chu kỳ kinh nguyệt: Giảm cân có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt bất thường, giúp chu kỳ trở nên đều đặn và dễ dự đoán hơn.
  • Cải thiện mức cholesterol và insulin: Việc giảm cân giúp cải thiện mức độ cholesterol và insulin trong cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.
  • Giảm triệu chứng: Giảm cân có thể làm giảm các triệu chứng như tăng lượng tóc phát triển và mụn trứng cá, giúp cải thiện ngoại hình và tâm trạng của phụ nữ.
ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

CHẨN ĐOÁN BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Để chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về các triệu chứng, tình trạng sức khỏe hiện tại và tiền sử bệnh lý của người bệnh và gia đình. Các câu hỏi thường xoay quanh chu kỳ kinh nguyệt và thay đổi cân nặng trong một khoảng thời gian nhất định.

Ngoài ra, bác sĩ sẽ khám các dấu hiệu như mụn trứng cá, sự phát triển của lông, và tình trạng kháng insulin cùng những triệu chứng khác mà người bệnh gặp phải. Dựa vào kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các kiểm tra cận lâm sàng như:

  • Xét nghiệm máu: Đo và phân tích nồng độ hormone để loại trừ các nguyên nhân gây ra rối loạn kinh nguyệt hoặc tăng Androgen tương tự PCOS. Xét nghiệm máu cũng cung cấp thông tin về mức độ dung nạp glucose, cholesterol và triglyceride trong máu.
  • Siêu âm: Bác sĩ sử dụng siêu âm để kiểm tra tình trạng hiện tại của buồng trứng và độ dày của niêm mạc tử cung. Hình ảnh siêu âm giúp chẩn đoán chính xác và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

Nếu được chẩn đoán mắc hội chứng đa nang buồng trứng, người bệnh có thể cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung như kiểm tra huyết áp, dung nạp glucose, mức cholesterol và triglyceride, tầm soát trầm cảm và lo âu, cũng như tầm soát hội chứng ngưng thở khi ngủ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VỚI PHỤ NỮ BỊ ĐA NANG BUỒNG TRỨNG

Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau có thể được áp dụng để giải quyết các vấn đề của phụ nữ bị đa nang buồng trứng. Tuy nhiên, phương pháp điều trị sẽ khác nhau cho mỗi người tùy thuộc vào triệu chứng cụ thể, các vấn đề sức khỏe khác liên quan và mong muốn có thai của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng:

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Giảm cân: Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ thừa cân hoặc béo phì của bệnh nhân, nhưng thường kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc hơn.
  • Ăn kiêng: Phương pháp này yêu cầu sự kiên nhẫn và thời gian để thay đổi thói quen ăn uống và có thể kéo dài từ một vài tháng đến một năm.
  • Tập thể dục: Đây là một phần quan trọng của điều trị và thời gian thực hiện có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn.

SỬ DỤNG THUỐC

  • Thuốc tránh thai: Việc sử dụng thuốc tránh thai để cân bằng hormone và kiểm soát các triệu chứng thường kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn.
  • Metformin: Thuốc trị đa nang buồng trứng Metformin có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào phản ứng của cơ thể.
  • Clomiphene: Việc sử dụng Clomiphene để kích thích rụng trứng có thể kéo dài một vài tháng hoặc lâu hơn.

PHẪU THUẬT

  • Phẫu thuật nội soi buồng trứng: Thời gian điều trị và hồi phục sau phẫu thuật có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM IVF

  • Thời gian chuẩn bị và thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm IVF có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như sự phản ứng của cơ thể và các vấn đề khác.

Mặc dù thời gian điều trị có thể khác nhau cho mỗi người bệnh, việc tuân thủ kế hoạch điều trị được chỉ định bởi bác sĩ là quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

SỬ DỤNG THUỐC TRÁNH THAI KẾT HỢP NỘI TIẾT TỐ ĐỂ ĐIỀU TRỊ 

Thuốc tránh thai kết hợp nội tiết có thể được sử dụng để điều trị lâu dài cho phụ nữ mắc buồng trứng đa nang (PCOS) mà không muốn mang thai. Loại thuốc tránh thai này chứa cả estrogen và progestin, và chúng có thể giúp cải thiện nhiều triệu chứng của PCOS. Các lợi ích của việc sử dụng thuốc tránh thai kết hợp trong điều trị PCOS có thể bao gồm:

  • Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt: Thuốc tránh thai có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, làm giảm hoặc loại bỏ các vấn đề liên quan đến rối loạn kinh nguyệt mà thường gặp ở phụ nữ mắc PCOS.
  • Giảm nồng độ androgen: Thuốc tránh thai có thể giảm sản xuất nội tiết tố nam (androgen), giảm các triệu chứng như mụn trứng cá và tăng trưởng lông không mong muốn.
  • Bảo vệ trước ung thư nội mạc tử cung: Việc sử dụng thuốc tránh thai có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung, một biến chứng phổ biến của PCOS.

Tuy nhiên, trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc tránh thai nào, quan trọng là phụ nữ cần thảo luận kỹ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng việc sử dụng thuốc tránh thai là phù hợp và an toàn cho tình trạng sức khỏe và mục tiêu cá nhân của họ.

TÁC DỤNG CỦA CÁC LOẠI THUỐC NHẠY CẢM VỚI INSULIN TRONG ĐIỀU TRỊ BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Các loại thuốc nhạy cảm với insulin được sử dụng trong điều trị cho phụ nữ mắc buồng trứng đa nang có các tác dụng sau:

  • Giảm nồng độ androgen: Thuốc nhạy cảm với insulin giúp giảm nồng độ androgen trong cơ thể của phụ nữ mắc PCOS. Androgen là hormon nam giới mà phụ nữ có thể sản xuất nhiều hơn bình thường trong trường hợp này, gây ra các triệu chứng như mụn trứng cá, tóc phát triển dày và sự rụng trứng không đều.
  • Cải thiện quá trình rụng trứng: Các thuốc này có khả năng cải thiện quá trình rụng trứng ở phụ nữ mắc buồng trứng đa nang. Việc phục hồi quá trình này giúp làm cho chu kỳ kinh nguyệt trở nên đều đặn và dễ dự đoán hơn, từ đó tăng khả năng sinh sản.
  • Điều chỉnh cân nặng: Một số nghiên cứu cho thấy thuốc nhạy cảm với insulin cũng có thể giúp kiểm soát cân nặng ở phụ nữ mắc PCOS. Việc điều chỉnh cân nặng có thể cải thiện các triệu chứng và tăng cơ hội mang thai.

Tóm lại, thuốc nhạy cảm với insulin không chỉ giúp cơ thể đáp ứng tốt hơn với insulin mà còn có tác động tích cực đối với các vấn đề liên quan đến buồng trứng đa nang, bao gồm giảm nồng độ androgen và cải thiện quá trình rụng trứng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HỘI CHỨNG BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Có một số biện pháp phòng tránh có thể giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh. Dưới đây là một số cách phòng tránh PCOS:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân và duy trì một cân nặng trong khoảng lý tưởng có thể giúp giảm nguy cơ mắc PCOS và cải thiện các triệu chứng của bệnh. Tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp phát triển một chế độ ăn uống và kế hoạch tập luyện phù hợp để giảm cân và duy trì cân nặng.
  • Hạn chế carbohydrate: Một chế độ ăn ít chất béo và hạn chế carbohydrate có thể giúp kiểm soát nồng độ insulin trong cơ thể và giảm nguy cơ mắc PCOS.
  • Tập thể dục thường xuyên: Việc tập thể dục thường xuyên, đều đặn giúp cải thiện sức khỏe nói chung và giảm nguy cơ mắc PCOS. Tập thể dục cũng giúp kiểm soát cân nặng và giảm cường độ insulin trong cơ thể.
  • Khám phụ khoa định kỳ: Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của PCOS và các vấn đề phụ khoa khác. Điều này giúp phát hiện và điều trị PCOS kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống của phụ nữ.

Tóm lại, việc duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng có thể giúp phòng tránh PCOS và giảm nguy cơ mắc bệnh. Đồng thời, việc khám phụ khoa định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện và điều trị các vấn đề sức khỏe phụ khoa từ sớm.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Tại sao bị buồng trứng đa nang nhưng kinh nguyệt vẫn đều?

Chu kỳ kinh nguyệt bất thường là triệu chứng phổ biến của PCOS, nhưng vẫn có trường hợp phụ nữ mắc PCOS vẫn có kinh nguyệt đều đặn hàng tháng. Nguyên nhân là do một bên buồng trứng bị đa nang nhưng bên kia vẫn hoạt động bình thường, không bị ảnh hưởng.

2. Phụ nữ gầy có bị đa nang buồng trứng không?

Mặc dù hầu hết phụ nữ mắc PCOS thường thừa cân hoặc béo phì, nhưng vẫn có trường hợp người gầy mắc bệnh. Việc xác định chắc chắn tự mắc PCOS cần tham khảo ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa.

3. Buồng trứng đa nang có phải mổ không?

Trong một số trường hợp, nếu phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả, phẫu thuật có thể được khuyến nghị. Có một số phương pháp phẫu thuật khác nhau, trong đó phẫu thuật nội soi thường được ưu tiên do ít xâm lấn và hiệu quả cao.

4. Khi nào phụ nữ cần đi kiểm tra PCOS?

Phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ và kiểm tra PCOS khi có các triệu chứng như trễ kinh không phải do mang thai, lông mọc rậm, cảm giác đói/khát thường xuyên, giảm cân không rõ nguyên nhân, hoặc khi vợ chồng giao hợp đều đặn mà vẫn không thụ thai sau 12 tháng.

Buồng trứng đa nang là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh – hiếm muộn ở phụ nữ. Do đó, chuyên gia khuyến cáo chị em phụ nữ cần khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần, và đến ngay cơ sở y tế khi có những triệu chứng bất thường để can thiệp điều trị sớm, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 7

Bệnh Crohn, một trong những loại viêm nhiễm đường tiêu hóa, đặc trưng bởi sự tổn thương rối loạn và phổ biến từ ruột non đến đại tràng, đã thu hút sự chú ý của giới y học và cộng đồng y tế. Tình trạng này không chỉ là một thách thức về sức khỏe, mà còn là một thách thức về chất lượng cuộc sống đối với những người phải đối mặt với nó.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 9

BỆNH CROHN LÀ GÌ?

Bệnh Crohn là một bệnh tự miễn gây ra tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa. Bệnh có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trong ống tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn. Tuy nhiên, phổ biến nhất là ở ruột non và đại tràng.

PHÂN LOẠI BỆNH CROHN

Bệnh Crohn được phân loại thành 3 dạng chính dựa trên vị trí và mức độ nghiêm trọng của viêm:

  • Viêm: Đây là dạng phổ biến nhất của bệnh Crohn, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Viêm trong dạng này thường lan tỏa và không liên tục, ảnh hưởng đến nhiều đoạn của đường tiêu hóa.
  • Hẹp hoặc tắc: Dạng này chiếm khoảng 20% các trường hợp. Viêm trong dạng này gây ra sẹo và hẹp đường tiêu hóa, dẫn đến tắc nghẽn.
  • Xuyên thành hoặc tạo đường rò: Dạng này chiếm khoảng 10% các trường hợp. Viêm trong dạng này nghiêm trọng và có thể xuyên qua thành ruột, gây ra áp xe, rò rỉ hoặc thủng ruột.

TRIỆU CHỨNG BỆNH CROHN

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG BỆNH CROHN

Triệu chứng bệnh Crohn thường xuất hiện xen kẽ giữa giai đoạn bùng phát và ổn định. Dựa vào các biểu hiện bất thường của cơ thể để nhận biết được tình trạng bệnh của mình.

Triệu chứng bệnh Crohn gồm:

  • Bất thường hệ tiêu hóa như đau quặn bụng, tiêu chảy hoặc tiêu chảy có máu, đầy bụng, mót rặn và đau vùng hậu môn.
  • Sốt toàn thân, suy nhược cơ thể, gầy và sút cân. Với người bệnh có triệu chứng sốt cao, khả năng gặp tình trạng viêm ruột có áp xe.
  • Có các triệu chứng khác như viêm khớp dạng thấp, loãng xương, viêm mống mắt, viêm cột sống dính khớp và các tình trạng rối loạn nội tiết.

TRIỆU CHỨNG CẬN LÂM SÀNG BỆNH CROHN

Triệu chứng cận lâm sàng của bệnh Crohn nằm ở tình trạng máu và phân. Đối với tế bào máu, người bệnh Crohn có tốc độ máu lắng (ESR) tăng và protein phản ứng (CRP) tăng. Người bệnh cũng có thể xuất hiện các hiện tượng như giảm albumin máu, rối loạn điện giải, giảm sắt và B12 huyết thanh. Trong trường hợp người bệnh Crohn bị giảm hấp thu, phân cũng sẽ bị lẫn bạch cầu và máu.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH CROHN

Nguyên nhân cụ thể gây bệnh Crohn vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và hệ miễn dịch.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Bệnh Crohn có xu hướng di truyền trong gia đình. Nếu có người thân trong gia đình bị bệnh Crohn, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các nghiên cứu đã xác định một số gen có liên quan đến bệnh Crohn, bao gồm:

  • Gen NOD2: Gen này giúp cơ thể nhận biết và phản ứng với các vi khuẩn gây bệnh. Khi gen NOD2 bị đột biến, cơ thể sẽ phản ứng quá mức với các vi khuẩn này, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Gen TNF-α: Gen này giúp điều hòa phản ứng miễn dịch. Khi gen TNF-α bị đột biến, cơ thể sẽ sản xuất quá nhiều TNF-α, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn, bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn lên 2-3 lần.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Sử dụng thuốc kháng sinh có thể làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Nhiễm trùng đường ruột: Nhiễm trùng đường ruột có thể là yếu tố khởi phát bệnh Crohn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất xơ, giàu chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn.

HỆ MIỄN DỊCH

Trong bệnh Crohn, hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh trong đường tiêu hóa, gây ra tình trạng viêm mạn tính.

Cụ thể, hệ miễn dịch của người mắc bệnh Crohn sẽ sản xuất ra các kháng thể tấn công các tế bào khỏe mạnh trong đường tiêu hóa. Các kháng thể này sẽ kích hoạt phản ứng viêm, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 11

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH CROHN

Bệnh Crohn là một bệnh mãn tính, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng thường gặp của bệnh Crohn bao gồm:

  • Ung thư: Người bệnh Crohn có nguy cơ mắc ung thư đường tiêu hóa cao hơn người bình thường. Nguy cơ này tăng lên theo thời gian mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Kém hấp thu: Viêm ruột do bệnh Crohn có thể dẫn đến kém hấp thu, khiến cơ thể không thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn. Điều này có thể gây ra thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin D và B12.
  • Áp xe: Áp xe là một túi chứa mủ hình thành trong mô. Áp xe có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, nhưng thường gặp nhất ở ruột non và đại tràng.
  • Tắc ruột: Tắc ruột là tình trạng ruột bị tắc nghẽn, khiến thức ăn không thể di chuyển qua đường tiêu hóa. Tắc ruột có thể là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh Crohn, cần được điều trị ngay lập tức.
  • Rò: Rò là một đường hầm nối giữa hai cơ quan hoặc giữa cơ quan với da. Rò có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, nhưng thường gặp nhất ở vùng hậu môn.
  • Viêm khớp: Viêm khớp là một tình trạng viêm khớp có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể. Viêm khớp là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở khớp cổ tay, khớp gối và khớp háng.
  • Các vấn đề về mắt: Viêm mắt là một tình trạng viêm mắt có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của mắt. Viêm mắt là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở mắt trái.
  • Các vấn đề về da: Viêm da là một tình trạng viêm da có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể. Viêm da là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở vùng da quanh miệng và vùng hậu môn.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH CROHN

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Bước đầu tiên trong chẩn đoán bệnh Crohn là dựa vào các triệu chứng lâm sàng của người bệnh. Các triệu chứng thường gặp của bệnh Crohn bao gồm:

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Giảm cân
  • Sốt
  • Thiếu máu
  • Chảy máu trực tràng

Nếu người bệnh có các triệu chứng này, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán xác định.

CÁC XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Crohn bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm, chẳng hạn như tốc độ máu lắng (ESR) và protein phản ứng C (CRP).
  • Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm ruột, chẳng hạn như bạch cầu và hồng cầu trong phân.
  • Nội soi: Nội soi là một thủ thuật sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong đường tiêu hóa. Nội soi có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như viêm, loét và hẹp lòng ruột.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột và áp xe.
  • Chụp CT: Chụp CT có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột, áp xe và rò.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột, áp xe và rò.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Sau khi đã thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán phân biệt bệnh Crohn với các bệnh lý đường tiêu hóa khác có triệu chứng tương tự, chẳng hạn như viêm loét đại tràng, viêm hồi tràng cấp tính, loét dạ dày tá tràng,…

ĐIỀU TRỊ BỆNH CROHN

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa bằng thuốc luôn được ưu tiên trong các phác đồ điều trị cho người bệnh. Hầu hết các thuốc được sử dụng đều giúp kiểm soát và làm thuyên giảm các triệu chứng, cũng như ngăn ngừa tái phát.

Những loại thuốc thường sử dụng cho người bệnh Crohn gồm:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs giúp giảm đau, sưng và viêm. Tuy nhiên, thuốc NSAIDs có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh Crohn ở một số người bệnh.
  • Corticosteroid: Corticosteroid là một loại thuốc mạnh có tác dụng chống viêm. Corticosteroid thường được sử dụng trong giai đoạn cấp tính của bệnh Crohn để kiểm soát nhanh các triệu chứng. Tuy nhiên, corticosteroid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, chẳng hạn như tăng cân, loãng xương, suy giảm hệ miễn dịch,…
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó làm giảm viêm. Thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng cho những người bệnh không đáp ứng với corticosteroid hoặc thuốc kháng viêm không steroid.
  • Thuốc sinh học: Thuốc sinh học là một loại thuốc mới có tác dụng nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể liên quan đến quá trình viêm. Thuốc sinh học thường được sử dụng cho những người bệnh không đáp ứng với thuốc ức chế miễn dịch.

PHẪU THUẬT

Phương pháp điều trị bệnh Crohn bằng phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp cần thiết, bệnh ở giai đoạn nặng hoặc người bệnh có xuất hiện biến chứng như áp xe, hẹp đường ruột và các bệnh vùng quanh trực tràng.

Mục đích của phẫu thuật điều trị bệnh Crohn là loại bỏ phần ruột bị viêm. Các bác sĩ sẽ loại bỏ phần ruột bị viêm để loại bỏ và nối các phần ruột khỏe mạnh lại với nhau.

THAY ĐỔI CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong mọi phác đồ điều trị bệnh Crohn, kể cả người bệnh thực hiện điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Người bệnh cần nghiêm túc nghe theo chỉ định và lời khuyên dinh dưỡng để kết hợp với phương pháp điều trị khác để thúc đẩy quá trình hồi phục.

PHÒNG NGỪA BỆNH CROHN

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh Crohn hiệu quả:

  • Giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ
  • Tăng cường sức đề kháng
  • Chế độ ăn uống lành mạnh
  • Tiêm vắc-xin
  • Tránh các thực phẩm gây kích ứng ruột

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH CROHN

1. Bệnh Crohn có lây không?

Bệnh Crohn là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công niêm mạc ruột. Nguyên nhân gây bệnh Crohn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và vi khuẩn.

Bệnh Crohn không lây nhiễm từ người sang người, ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết, máu, phân của người bệnh. Do đó, người bệnh Crohn không cần phải lo lắng về việc lây bệnh cho người khác.

2. Bệnh Crohn có nguy hiểm không?

Bệnh Crohn là một bệnh mạn tính, cần được điều trị lâu dài. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng, bao gồm:

  • Tắc ruột
  • Rò ruột
  • Hẹp ruột
  • Ung thư đại tràng

Ngoài ra, bệnh Crohn cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

  • Viêm loét da
  • Viêm khớp
  • Viêm mắt
  • Viêm tụy

3. Người bệnh Crohn cần lưu ý gì trong chế độ ăn uống, sinh hoạt?

Chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng của bệnh Crohn. Người bệnh Crohn cần lưu ý những điều sau:

Chế độ ăn uống:

  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất.
  • Hạn chế thực phẩm có thể gây kích ứng ruột, chẳng hạn như:
  • Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
  • Chất xơ không hòa tan
  • Thực phẩm chế biến sẵn
  • Thực phẩm chứa gluten
  • Rượu và caffeine
  • Có thể cần bổ sung vitamin và khoáng chất nếu chế độ ăn uống không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể.

Sinh hoạt:

  • Ngủ đủ giấc, ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Quản lý căng thẳng hiệu quả.
  • Thăm khám bác sĩ định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.

4. Bệnh crohn có chữa được không?

Hiện nay, bệnh Crohn chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, bệnh có thể được kiểm soát bằng cách điều trị thích hợp. Mục tiêu của điều trị bệnh Crohn là kiểm soát viêm, giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng. Phương pháp điều trị bệnh Crohn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Bệnh Crohn hay viêm ruột mạn tính từng vùng là tình trạng viêm ruột xuyên thành mạn tính, thường xảy ra ở ruột non và đại tràng. Bệnh nếu không được điều trị sớm sẽ là tiền đề dẫn đến các bệnh lý tiêu hóa nguy hiểm hơn như áp xe, rò trong, hẹp, tắc ruột và ung thư đại tràng. Phác đồ điều trị tùy vào mức độ nghiêm trọng mà bác sĩ sẽ chỉ định điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Tuy nhiên, với bất kỳ phương pháp điều trị nào, người bệnh cũng cần kết hợp với một chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng, hạn chế những thực phẩm, chất có thể gây hại cho hệ tiêu hóa.