AMIDAN QUÁ PHÁT VÀ CÁCH NGĂN NGỪA TÁI PHÁT

AMIDAN QUÁ PHÁT VÀ CÁCH NGĂN NGỪA TÁI PHÁT 1

Amidan quá phát là một tình trạng khá phổ biến, gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Bài viết sau sẽ chỉ ra nguyên nhân, biểu hiện đặc trưng của amidan quá phát và các biện pháp điều trị amidan quá phát một cách hiệu quả và nhanh chóng.

AMIDAN QUÁ PHÁT VÀ CÁCH NGĂN NGỪA TÁI PHÁT 3

VIÊM AMIDAN QUÁ PHÁT LÀ BỆNH GÌ?

Viêm amidan quá phát, hay còn gọi là viêm amidan cấp tính, là một tình trạng mà amidan (hạch amidan) trở nên viêm nhiễm và sưng lớn hơn so với tình trạng bình thường. Amidan là một cụm mô cầu tròn nằm ở phía sau họng, giữa các hạch cổ và niêm mạc họng. Nhiệm vụ chính của amidan là lọc và tiêu diệt các vi khuẩn và virus để bảo vệ hệ thống miễn dịch của cơ thể.

Viêm amidan quá phát thường được gây ra bởi nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus, dẫn đến sự kích thích của hệ thống miễn dịch và làm cho amidan trở nên viêm nhiễm và sưng to. Các triệu chứng thường bao gồm đau họng, khó khăn khi nuốt, sưng amidan, và có thể đi kèm với sốt và mệt mỏi.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA AMIDAN QUÁ PHÁT

Nguyên nhân gây ra amidan quá phát:

NHIỄM TRÙNG

Vi khuẩn hoặc virus, như Streptococcus pyogenes, thường là nguyên nhân chủ yếu khiến amidan trở nên quá phát. Khi chúng xâm nhập vào amidan, hệ thống miễn dịch kích thích sự phản ứng bảo vệ, gây ra viêm nhiễm và sưng.

TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG

Khói thuốc lá và ô nhiễm không khí có thể tác động tiêu cực đến amidan. Khói thuốc lá chứa các chất kích thích và làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của amidan. Ô nhiễm không khí cũng có thể chứa các tác nhân kích ứng, gây ra viêm nhiễm.

HỆ MIỄN DỊCH YẾU

Sự suy giảm chức năng miễn dịch, do các yếu tố như bệnh mãn tính và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, làm tăng nguy cơ amidan quá phát.

TIẾP XÚC VỚI TÁC NHÂN KÍCH ỨNG

Tiếp xúc với hóa chất, hơi axit, hay khói cũng có thể làm kích thích amidan và dẫn đến tình trạng quá phát.

Hiểu rõ về những nguyên nhân này giúp ta nắm bắt cơ hội ngăn chặn và điều trị amidan quá phát một cách hiệu quả. Để giảm nguy cơ amidan quá phát, quan trọng để hạn chế tiếp xúc với các tác nhân kích ứng, tăng cường hệ miễn dịch, và duy trì lối sống lành mạnh.

TRIỆU CHỨNG VÀ BIỂU HIỆN CỦA AMIDAN QUÁ PHÁT

Khi amidan quá phát, nó có thể gây ra một số triệu chứng và biểu hiện sau:

  • Đau họng là triệu chứng phổ biến nhất của amidan quá phát. Đau có thể từ nhẹ đến nặng và thường làm khó chịu khi nuốt thức ăn, nói chuyện và thậm chí khi không làm gì cũng có thể cảm thấy đau.
  • Viêm đỏ và sưng là dấu hiệu dễ nhận biết nhất của amidan quá phát. Khi nhìn vào hốc miệng, amidan sẽ có màu đỏ và có thể lớn hơn bình thường.
  • Tắc nghẽn mũi có thể xảy ra do amidan sưng và phản ứng dị ứng. Điều này làm cho việc thở qua mũi trở nên khó khăn và có thể gây khó chịu.
  • Đau tai có thể xảy ra khi amidan quá phát lan ra và gây viêm nhiễm ở ống tai. Đau tai thường xuất hiện khi nuốt hoặc nhai thức ăn và có thể làm bạn cảm thấy khó chịu.
  • Họng khô và khát nước có thể xảy ra do amidan viêm nhiễm và gây ra tình trạng tiết nước bọt nhiều hơn bình thường.
  • Sốt và cảm lạnh thường đi kèm với amidan quá phát. Bạn có thể cảm thấy có triệu chứng cảm lạnh như sổ mũi, ho, đau đầu và cơ thể mệt mỏi.
  • Hơi thở hôi có thể xảy ra do sự hiện diện của vi khuẩn trong amidan viêm nhiễm.
  • Sưng hạch cổ ở vùng gần amidan có thể sưng to và đau nhức. Điều này thường là dấu hiệu của một phản ứng viêm nhiễm trong cơ thể.

BAO GIỜ NÊN TIẾN HÀNH PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN?

Cụ thể, một số trường hợp phải cắt amidan bao gồm:

  • Viêm amidan tái phát nhiều lần: Nếu người bệnh bị viêm amidan tái phát từ 5 lần trở lên trong một năm, bác sĩ có thể chỉ định cắt amidan để tránh các biến chứng nguy hiểm.
  • Viêm amidan gây biến chứng: Viêm amidan có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm cơ tim, viêm phế quản phổi, viêm cầu thận, viêm khớp,… Trong những trường hợp này, cần phải cắt amidan để ngăn ngừa biến chứng xảy ra.
  • Amidan phì đại gây tắc nghẽn đường thở: Amidan phì đại có thể gây tắc nghẽn đường thở, dẫn tới khó nuốt, khó nói, ngủ ngáy, thậm chí ngưng thở khi ngủ. Trong những trường hợp này, cần phải cắt amidan để cải thiện tình trạng tắc nghẽn đường thở.
  • Bệnh amidan gây ảnh hưởng đến chức năng ăn nuốt: Amidan viêm nhiễm hoặc phì đại có thể gây đau họng và khó nuốt, làm ảnh hưởng đến chức năng ăn nuốt của người bệnh. Trong những trường hợp này, cần phải cắt amidan để cải thiện chức năng ăn nuốt.

CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ AMIDAN QUÁ PHÁT

CHẨN ĐOÁN AMIDAN QUÁ PHÁT

Để chẩn đoán amidan quá phát, bác sĩ thường sẽ tiến hành các phương pháp sau:

  • Khám họng: Bác sĩ sẽ kiểm tra sự sưng và viêm của amidan bằng cách quan sát vùng hốc miệng và vùng họng. Họ cũng có thể kiểm tra sự sưng hạch cổ và các dấu hiệu khác của viêm nhiễm.
  • Nội soi tai mũi họng: giúp đánh giá tình trạng amidan quá phát.
  • Xét nghiệm máu: giúp tìm kiếm các dấu hiệu của nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ AMIDAN QUÁ PHÁT

Điều trị amidan quá phát phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

  • Nếu amidan quá phát do nhiễm trùng vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và giảm triệu chứng viêm nhiễm.
  • Thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau họng và hạ sốt.
  • Súc họng với nước muối hoặc sử dụng thuốc xịt họng có thể giảm viêm và làm dịu cảm giác đau họng.
  • Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm trong họng và giảm khô họng.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống lành mạnh và tránh tiếp xúc với các chất kích thích có thể giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng.

Trong các trường hợp amidan quá phát gây ra các biến chứng nghiêm trọng (như: ngưng thở lúc ngủ,…), hoặc amidan tái phát nhiều lần trong năm (4-6 lần) gây ảnh hưởng đến cuộc sống, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện phẫu thuật cắt bỏ amidan.

CÁCH NGĂN NGỪA TÁI PHÁT AMIDAN QUÁ PHÁT

  • Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá, hóa chất, bụi, và các chất gây dị ứng có thể kích thích amidan và làm tăng nguy cơ tái phát.
  • Bảo đảm một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống đủ dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn, và có giấc ngủ đủ giấc. Cân đối chế độ ăn uống với nhiều rau xanh, trái cây, vitamin C, và chất chống oxy hóa.
  • Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm trong cơ thể và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
  • Tránh tiếp xúc với những người đang mắc amidan quá phát hoặc các bệnh lý hô hấp để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm để loại bỏ vi khuẩn và vi rút, giảm nguy cơ lây nhiễm.

Việc ngăn ngừa tái phát amidan quá phát là quan trọng để giảm khó chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nếu bạn gặp các triệu chứng kéo dài hoặc không giảm sau khi áp dụng các biện pháp tự chăm sóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 5

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gây ra các triệu chứng khó chịu ở khu vực xoang mũi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các biến chứng nghiêm trọng, như gây mù mắt hoặc đe dọa tính mạng khi biến chứng lan rộng vào nội sọ, như viêm màng não hoặc áp xe não.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 7

VIÊM ĐA XOANG LÀ BỆNH GÌ?

Viêm đa xoang là hiện tượng viêm sưng nặng của niêm mạc bọc phủ trong các khoang xoang, có ít nhất hai khoang xoang trở lên bị viêm. Nguyên nhân của viêm đa xoang có thể là do phản ứng viêm, dị ứng hoặc nhiễm trùng, do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

PHÂN LOẠI VIÊM ĐA XOANG

  • Viêm đa xoang cấp tính: Có thể hoàn toàn khỏi bệnh trong vòng ít hơn 4 tuần.
  • Viêm đa xoang mạn tính: Bệnh kéo dài hơn 12 tuần.
  • Viêm đa xoang bán cấp tính: Có thể hoàn toàn giải quyết trong khoảng 4-8 tuần.
  • Viêm xoang tái phát: Đây là trường hợp khi viêm tái diễn từ 4 đợt cấp tính trở lên mỗi năm, với mỗi đợt kéo dài ít nhất 10 ngày và khỏi hoàn toàn trong ít hơn 4 tuần, nhưng lại tái phát theo chu kỳ.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM ĐA XOANG

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Viêm đa xoang cấp tính đòi hỏi xác định tác nhân gây nhiễm trùng để chọn phương pháp điều trị kháng sinh phù hợp, từ đó tránh tình trạng đề kháng kháng sinh. 

Thông thường, viêm đa xoang cấp tính chủ yếu do virus gây ra, bao gồm các loại virus như rhinovirus (gây cảm lạnh), cúm, parainfluenza (gây viêm đường hô hấp trên). Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ các trường hợp viêm đa xoang cấp tính có nguồn gốc từ vi khuẩn hoặc nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. 

Các vi khuẩn phổ biến thường gây viêm đa xoang cấp tính là phế cầu, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, cũng như vi khuẩn từ vùng răng miệng.

Trong khi đó, viêm đa xoang cấp tính do nấm thường xuất hiện ở các bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm, như người mắc đái tháo đường, HIV, bệnh ung thư,…

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG MẠN TÍNH

Bệnh nhân có thể mắc phải các bệnh đồng mắc hoặc có các yếu tố nguy cơ liên quan như: 

Viêm mũi dị ứng, hen suyễn, hút thuốc lá, ô nhiễm không khí, các bất thường về cấu trúc của vùng mũi xoang, các bệnh hệ thống ảnh hưởng đến chức năng của lông chuyển niêm mạc trong mũi xoang và nhiễm trùng răng miệng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH

Viêm đa xoang thường có triệu chứng tương tự như viêm xoang thông thường, nhưng thường nghiêm trọng và kéo dài hơn do nhiều phần xoang bị viêm và cảm giác đau đớn lan rộng hơn.

Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm đa xoang bao gồm:

  • Cảm giác đau nhức, áp lực ở vùng xoang như má, mũi, xung quanh mắt.
  • Ho thường xuyên, đau họng, đau răng hoặc đau hàm.
  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Hôi miệng do dịch viêm.
  • Suy giảm khả năng ngửi và nếm mùi vị,…

Viêm đa xoang cấp tính thường gây ra các triệu chứng rõ rệt và thường giảm đi tự nhiên sau khoảng 7 – 10 ngày nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh không được loại bỏ hoặc yếu tố nguy cơ không được kiểm soát, bệnh có thể tái phát nhanh chóng. Trong trường hợp của viêm đa xoang mãn tính, các triệu chứng có thể kéo dài mặc dù không quá rõ rệt, nhưng ảnh hưởng đến sức khỏe rất lớn.

VIÊM ĐA XOANG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Hầu hết các trường hợp viêm đa xoang cấp do vi khuẩn và không biến chứng có thể được điều trị ngoại trú với triển vọng hồi phục tốt.

Trong trường hợp viêm xoang trán hoặc viêm xoang bướm với mức độ nước-khí cao, việc nhập viện để điều trị bằng thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể được đề xuất.

Bệnh nhân có suy giảm miễn dịch hoặc có dấu hiệu của nhiễm độc cần phải nhập viện để điều trị. Viêm xoang do nấm có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong cao.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 9

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM ĐA XOANG THƯỜNG GẶP

BIẾN CHỨNG CỤC BỘ (XƯƠNG)

Các biến chứng cục bộ bao gồm:

  • Viêm mô tế bào trên khuôn mặt.
  • Áp xe trên khuôn mặt.
  • Viêm tủy xương.
  • U nhầy (mucocele) phát sinh sau phẫu thuật xoang hoặc sau khi trải qua viêm xoang trước đó.

BIẾN CHỨNG Ổ MẮT

Các biến chứng trong hốc mắt được chia thành 5 nhóm:

  • Phù viêm.
  • Viêm mô tế bào trong hốc mắt.
  • Áp xe dưới màng xương.
  • Áp xe trong hốc mắt.
  • Huyết khối trong xoang hang.

BIẾN CHỨNG NỘI SỌ

Các biến chứng nội sọ được phân loại như sau:

  • Viêm màng não và áp xe não (bao gồm viêm ở bên ngoài màng cứng và dưới màng cứng).
  • Áp xe nội sọ và huyết khối trong các xoang màng cứng (bao gồm viêm trong xoang hang và xoang dọc trên).
  • Liệt dây thần kinh sọ.

Biến chứng phổ biến nhất là biến chứng ổ mắt, chiếm 60-75% tỷ lệ, tiếp theo là biến chứng loại nội sọ chiếm 15-20%, và loại cục bộ chiếm 5-10%. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận các trường hợp liệt dây thần kinh sọ do viêm xoang sàng sau hoặc viêm xương bướm.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ĐA XOANG

Để chẩn đoán bệnh viêm đa xoang, bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng, thực hiện nội soi và phương pháp hình ảnh học.

KHAI THÁC TRIỆU CHỨNG

Các biểu hiện của bệnh nhân bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi trước hoặc sau, đau đầu mặt, và giảm hoặc mất khứu giác. Ở trẻ em, thường thấy biểu hiện bằng ho hơn là sự không thoải mái về khứu giác. Khi bệnh nhân có ít nhất 2/4 triệu chứng trên và có triệu chứng nghẹt mũi hoặc chảy mũi, chẩn đoán là viêm xoang.

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, các triệu chứng thường rõ ràng và có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt, cảm lạnh, mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi, …

Vị trí đau đầu mặt của bệnh nhân có thể gợi ý cho việc xác định xoang bị viêm:

  • Viêm xoang hàm: Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức ở vùng má. Nếu đau răng kèm theo, cần lưu ý đến khả năng viêm xoang hàm thứ phát sau nhiễm trùng chân răng.
  • Viêm xoang trán: Thường đau ở vùng trước trán.
  • Viêm xoang bướm: Thường đau ở vùng chẩm sau đầu, cổ gáy.
  • Viêm xoang sàng: Xoang sàng thường nằm sâu trong hốc sọ, trải dài từ trước ra sau, do đó, triệu chứng đau thường mơ hồ.

NỘI SOI MŨI XOANG

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng và bị huyết tương, có phù nề, và có dịch nhầy đục tạo thành khe xoang. Trong khi đó, ở viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện niêm mạc phù nề, thoái hóa, và có thể xuất hiện polyp mũi.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH HỌC

Trong viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng to và có dấu hiệu của sự huyết tương, có phù nề và sản sinh dịch nhầy đục tạo thành khe trong xoang. Trong khi đó, trong viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện sự phù nề và thoái hóa của niêm mạc, có khả năng hình thành polyp mũi.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

DÙNG THUỐC ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

Phần lớn các trường hợp viêm đa xoang cấp tính thường đáp ứng tích cực với điều trị nội khoa, bao gồm việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh, kháng viêm hệ thống hoặc tại chỗ, thuốc kháng dị ứng và các loại thuốc giảm triệu chứng. Bệnh nhân thường được khuyến khích uống nhiều nước để làm loãng chất nhầy và sử dụng bình xịt mũi để hỗ trợ trong điều trị, đồng thời tránh tiếp xúc với các yếu tố dị ứng hoặc kích thích như không khí lạnh, khói thuốc lá, hay không khí ô nhiễm.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường được xem xét khi viêm đa xoang gặp biến chứng nghiêm trọng hoặc khi viêm đa xoang mạn tính không phản ứng tích cực với điều trị bằng thuốc. Quá trình phẫu thuật nhằm loại bỏ các bệnh lý và cấu trúc mũi không bình thường gây ra tắc nghẽn, như vẹo vách ngăn hoặc phì đại cuốn mũi.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM ĐA XOANG

Để tránh bị cảm lạnh hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng khác, cần:

  • Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, hoặc chất kích thích như khói thuốc lá.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh với sự bổ sung rau củ tươi và trái cây giàu chất chống oxy hóa.
  • Tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm.
  • Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là tai, mũi, họng.
  • Khi bị cảm hoặc cúm, viêm mũi cấp tính, cần điều trị phù hợp để tránh tình trạng viêm đa xoang sau này.
  • Bệnh nhân mắc viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh lý đi kèm với viêm đa xoang cần thăm bác sĩ đều đặn để kiểm tra và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm đa xoang có nguy hiểm không?

Viêm đa xoang là bệnh lý thường gặp trong dân số, nhưng nếu chủ quan không được điều trị, các biến chứng có thể xảy ra ảnh hưởng tới sức khỏe, để lại các di chứng hoặc đe dọa tính mạng người bệnh: viêm não – màng não, áp xe não, viêm – áp xe ổ mắt, nhiễm trùng huyết.

2. Viêm đa xoang khi nào cần nhập viện ngay?

Người bệnh cần nhập viện ngay khi nghi ngờ biến chứng xảy ra, các triệu chứng gợi ý như đau đầu dữ dội, sốt cao liên tục, sưng nề mắt hoặc nhìn mờ. Bệnh nhân cần tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ hoặc tái khám ngay khi triệu chứng trở nặng đột ngột.

3. Viêm đa xoang có gây đau đầu?

Viêm đa xoang thường có biểu hiện đau đầu, tình trạng viêm bất cứ một xoang đơn lẻ nào cũng có thể gây đau đầu và càng nghiêm trọng hơn khi bị viêm đa xoang. Sự tắc nghẽn các xoang dẫn đến thiếu oxy lên não, thiếu oxy não sẽ dẫn đến đau đầu, mệt mỏi.

4. Sử dụng thuốc điều trị viêm đa xoang cho trẻ em như thế nào?

Viêm đa xoang ở trẻ em thường là cấp tính nên chủ yếu điều trị bằng thuốc. Điều quan trọng, bác sĩ cần xác định tác nhân là virus hay vi khuẩn để sử dụng điều trị kháng sinh thích hợp. Mặc dù viêm đa xoang gây biến chứng mắt và nội sọ hiếm gặp ở trẻ em, nhưng vẫn có thể xảy ra, các trường hợp này cần phẫu thuật kịp thời và sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch sau đó.

KẾT LUẬN

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gặp trong cộng đồng. Khi nhiều xoang bị viêm cùng lúc, các triệu chứng thường trở nên nặng hơn gấp đôi. Đối với người bị viêm đa xoang, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng là quan trọng để đảm bảo điều trị chính xác, tránh các biến chứng có thể xảy ra khi sử dụng các phương pháp điều trị không chính thống.