POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Nếu không được phát hiện và điều trị đúng kịp thời, polyp đại tràng có thể tiềm ẩn nguy cơ chuyển biến thành ung thư đại tràng, đe dọa đến sức khỏe và thậm chí là tính mạng của người bệnh. Dưới đây là một bài viết tổng quan về polyp đại tràng, bao gồm các triệu chứng và phương pháp điều trị.

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ?

Polyp đại tràng là một khối nhỏ gồm các tế bào hình thành trên niêm mạc đại tràng (ruột già). Đa số các polyp đại tràng không gây hại, nhưng qua thời gian, một số trong số chúng có thể phát triển thành ung thư đại tràng, với nguy cơ tử vong cao nếu được phát hiện ở giai đoạn muộn. Có thể xuất hiện 1 hoặc nhiều polyp ở đại tràng, và bất kỳ người nào cũng có thể mắc bệnh này.
Thường thì polyp đại tràng không tạo ra các triệu chứng rõ ràng. Điều quan trọng là thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ, như nội soi đại tràng, vì việc phát hiện polyp ở giai đoạn sớm thường giúp loại bỏ chúng một cách an toàn và hoàn toàn. Tầm soát polyp đại tràng đều đặn là biện pháp phòng ngừa tốt nhất để ngăn chặn sự phát triển của ung thư đại tràng.

CÁC LOẠI POLYP ĐẠI TRÀNG THƯỜNG GẶP

Có 4 loại polyp đại tràng thường gặp, gồm:

POLYP TUYẾN

Khoảng 2/3 trong số các polyp là polyp tuyến và 90% polyp tuyến có kích thước < 1,5 cm. Nguy cơ mắc ung thư đại tràng sẽ phụ thuộc vào kích thước của polyp (> 2 cm) và thành phần nhung mao. Có một điều cần lưu ý là gần như tất cả các polyp ác tính là polyp tuyến.

Polyp tuyến được chia làm 3 loại:

  • Tuyến ống (tubular): Có thể gặp ở bất kỳ đoạn nào trên đại tràng và có cuống.
  • Tuyến nhung mao (vilous): Chủ yếu ở trực tràng và không có cuống, có nguy cơ ác tính cao nhất.
  • Tuyến ống – nhung mao (tubulovilous)

POLYP RĂNG CƯA

Nguy cơ polyp răng cưa trở thành ung thư tùy thuộc vào kích thước và vị trí của nó ở đại tràng.

Nếu là polyp răng cưa nhỏ, không cuống, tròn và kích thước < 5 mm, nằm ở đoạn cuối của đại tràng và trực tràng, còn được gọi là polyp tăng sản thì hiếm khi trở thành u ác tính.

Nếu là polyp răng cưa lớn, thường là phẳng (không cuống), khó phát hiện và nằm ở đoạn đầu của đại tràng sẽ có nguy cơ trở thành ung thư.

POLYP VIÊM

Dạng polyp này có thể xuất hiện sau khi bệnh nhân bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn. Mặc dù bản thân polyp không phải là một mối đe dọa đáng kể nhưng nếu bệnh nhân từng bị mắc 2 bệnh nêu trên thì sẽ làm tăng nguy cơ bị ung thư đại tràng.

POLYP DI TRUYỀN

Polyp di truyền thường xuất hiện ở những bệnh nhân có người thân trong gia đình có tiền sử bị polyp đại tràng. Những bệnh nhân này thường có biểu hiện bệnh lý kèm theo ở cơ quan khác, bộ phận khác trong cơ thể. Bên cạnh đó, nếu bệnh nhân có gen đột biến di truyền, nguy cơ mắc ung thư sẽ càng tăng cao hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH POLYP ĐẠI TRÀNG

Nguyên nhân gây ra bệnh polyp đại tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ gây bệnh bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống không hợp lý, ăn quá nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, ít chất xơ,… có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tuổi tác: Tỷ lệ mắc polyp đại tràng tăng dần theo tuổi. Người từ 50 tuổi trở lên có nguy cơ mắc polyp đại tràng cao hơn so với người trẻ tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.
  • Yếu tố di truyền: Một số gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như hội chứng Peutz-Jeghers, hội chứng Gardner, hội chứng Lynch,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.

CÁC TRIỆU CHỨNG POLYP ĐẠI TRÀNG

Hầu hết các polyp đại tràng không có triệu chứng và thường được phát hiện khi khám sức khỏe định kỳ. Dưới đây là những dấu hiệu polyp đại tràng có thể :

CHẢY MÁU TỪ TRỰC TRÀNG

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp đại tràng. Máu có thể dính trên đồ lót hoặc giấy vệ sinh sau khi đi cầu. Chảy máu từ polyp đại tràng thường là máu tươi và có thể xuất hiện từng giọt hoặc từng cục nhỏ.

THAY ĐỔI THÓI QUEN ĐẠI TIỆN

Polyp đại tràng sigma có thể gây táo bón, tiêu chảy hoặc cả hai. Táo bón thường là triệu chứng của polyp lớn, nằm ở phần dưới của đại tràng. Tiêu chảy thường là triệu chứng của polyp nhỏ, nằm ở phần trên của đại tràng.

THAY ĐỔI MÀU SẮC PHÂN

Polyp đại tràng có thể gây ra những vệt đỏ trong phân hoặc làm cho phân có màu đen. Vệt đỏ trong phân có thể là do máu chảy từ polyp. Phân màu đen có thể là do máu chảy từ polyp hoặc do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như xuất huyết dạ dày.

ĐAU, BUỒN NÔN HOẶC NÔN

Một polyp đại tràng lớn có thể gây cản trở đường ruột, dẫn đến đau bụng, buồn nôn và nôn.

THIẾU MÁU

Chảy máu từ polyp có thể gây thiếu máu do thiếu sắt. Thiếu máu do thiếu sắt có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, chóng mặt và hoa mắt.

POLYPS ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

CẮT BỎ POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI

Nội soi đại tràng là phương pháp xâm lấn tối thiểu, có nghĩa là bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để quan sát bên trong đại tràng. Ống nội soi sẽ được đưa vào trực tràng và trượt lên đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ đặc biệt để cắt bỏ polyp.

PHẪU THUẬT CẮT ĐẠI TRÀNG

Phẫu thuật cắt đại tràng là phương pháp xâm lấn hơn, được sử dụng để cắt bỏ những polyp lớn hoặc polyp không thể cắt bỏ bằng nội soi.

Có hai phương pháp chính để cắt đại tràng:

  • Phẫu thuật cắt đại tràng qua ngã hậu môn (TEO): Phương pháp này được sử dụng để cắt bỏ các polyp ở phần dưới của đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ đặc biệt để đưa qua trực tràng và cắt bỏ polyp.
  • Phẫu thuật cắt đại tràng toàn bộ: Phương pháp này được sử dụng để cắt bỏ toàn bộ đại tràng. Bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật mở bụng để loại bỏ đại tràng.

KHI NÀO NÊN TIẾN HÀNH CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG?

Các yếu tố quyết định việc cắt polyp đại tràng bao gồm:

  • Kích thước polyp: Polyp đại tràng có kích thước lớn hơn 1cm có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp nhỏ.
  • Vị trí polyp: Polyp đại tràng ở trực tràng có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp ở các đoạn khác của đại tràng.
  • Loại polyp: Polyp tuyến nhung mao có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp tuyến ống.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng, bạn có nguy cơ cao phát triển polyp đại tràng.
POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

QUY TRÌNH CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI

BƯỚC 1: CHUẨN BỊ

Trước khi tiến hành cắt polyp đại tràng bằng nội soi, bệnh nhân cần thực hiện một số xét nghiệm cần thiết, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Xét nghiệm phân
  • Chụp X-quang ngực
  • Chụp X-quang bụng

Bệnh nhân cũng cần được rửa ruột để làm sạch đại tràng, giúp bác sĩ dễ dàng nhìn thấy polyp và thực hiện thủ thuật chính xác hơn.

BƯỚC 2: GÂY MÊ

Bệnh nhân sẽ được gây mê hoặc gây tê tại chỗ để giảm đau và khó chịu trong quá trình thực hiện thủ thuật.

BƯỚC 3: TIẾN HÀNH THỦ THUẬT

Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi vào trực tràng, sau đó di chuyển ống nội soi lên đại tràng. Sử dụng camera gắn trên ống nội soi, bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng để tìm các polyp.

Khi phát hiện polyp, bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ y tế chuyên khoa để cắt bỏ polyp. Các phương pháp cắt polyp phổ biến bao gồm:

  • Cắt polyp bằng kìm điện
  • Cắt polyp bằng thòng lọng
  • Cắt polyp bằng laser

Nếu polyp có kích thước lớn, bác sĩ sẽ cắt nhỏ chúng thành nhiều mảnh để dễ dàng loại bỏ.

BƯỚC 4: SINH THIẾT

Sau khi cắt bỏ polyp, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết để kiểm tra xem polyp có phải là ung thư hay không.

BƯỚC 5: KẾT THÚC THỦ THUẬT

Sau khi cắt polyp và sinh thiết, bác sĩ sẽ rút ống nội soi ra khỏi cơ thể bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ được theo dõi tại bệnh viện trong vài giờ trước khi xuất viện.

CHĂM SÓC SAU KHI CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG

Dưới đây là một số lưu ý khi chăm sóc bệnh nhân sau khi nội soi cắt polyp:

  • Bệnh nhân cần có người nhà đi cùng khi đến bệnh viện và từ bệnh viện về, không được tự ý điều khiển phương tiện giao thông.
  • Sau khi kết thúc quá trình nội soi cắt polyp đại tràng, bệnh nhân nên nghỉ ngơi tại bệnh viện và nhịn ăn khoảng 2 tiếng để theo dõi. Bệnh nhân có thể uống ít nước lọc (khoảng 3 – 4 thìa).
  • Khi tình trạng sức khỏe khá hơn, bệnh nhân nên ăn những thực phẩm dễ tiêu hóa, mềm, ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, uống nhiều sữa để bổ sung vitamin.
  • Tránh nhiều đồ ăn chứa nhiều dầu mỡ, đồ ăn quá cay, nóng, quá chua, quá ngọt, quá lạnh, thực phẩm chế biến sẵn. Không được hút thuốc lá, dùng đồ uống có cồn, chất kích thích.
  • Vận động nhẹ nhàng, tránh lao động nặng, đi lại nhiều…
  • Không được để táo bón, hạn chế rặn khi đại tiện.

CÁCH PHÒNG TRÁNH POLYP ĐẠI TRÀNG

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi: Rau xanh và trái cây tươi chứa nhiều chất xơ, giúp ngăn ngừa táo bón, giảm nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Hạn chế ăn thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ ăn nhiều muối: Thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ ăn nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Không hút thuốc lá, uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tăng cường vận động thể lực: Vận động thể lực giúp giảm nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng, lo âu: Căng thẳng, lo âu có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tầm soát polyp đại tràng: Tầm soát polyp đại tràng giúp phát hiện polyp sớm và cắt bỏ kịp thời, ngăn ngừa polyp phát triển thành ung thư.

Người có các yếu tố nguy cơ mắc polyp đại tràng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa trên một cách nghiêm túc để giảm nguy cơ mắc bệnh.

MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

1. Polyp đại tràng có nguy hiểm không?

Polyp đại tràng là một khối u nhỏ, giống như nhú, phát triển trên niêm mạc đại tràng. Đại tràng là đoạn cuối của hệ tiêu hóa, nằm trước trực tràng.

Polyp đại tràng có thể là lành tính hoặc ác tính. Polyp lành tính là những khối u không có khả năng trở thành ung thư. Polyp ác tính là những khối u có khả năng trở thành ung thư.

2. Cắt polyp đại tràng có mọc lại không?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Polyp đại tràng có thể mọc lại sau khi cắt bỏ. Nghiên cứu cho thấy, nguy cơ mọc lại polyp đại tràng sau khi cắt bỏ là khoảng 25% trong vòng 5 năm và 50% trong vòng 10 năm.

3. Cắt polyp đại tràng có đau không?

Cắt polyp đại tràng bằng nội soi là một thủ thuật đơn giản, an toàn, tỷ lệ tai biến sau cắt polyp là rất thấp. Bệnh nhân được tiêm thuốc gây mê trước khi phẫu thuật nên không có cảm giác đau đớn trong quá trình thực hiện
Cảm giác đau nhẹ khi hết thuốc gây mê cũng sẽ biến mất nhanh chóng sau mổ vài ngày. Bên cạnh đó, do phần niêm mạc đại tràng không tạo được cảm giác đau nên quá trình thực hiện cắt polyp đại tràng không gây đau đớn.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhẹ ở vùng hậu môn sau khi cắt polyp. Đây là do quá trình nội soi có thể gây tổn thương nhẹ đến niêm mạc hậu môn.

4. Chi phí cho một ca cắt polyp đại tràng là bao nhiêu?

Chi phí cắt polyp đại tràng phụ thuộc vào một số yếu tố như:

  • Số lượng polyp cần cắt bỏ
  • Kích thước của polyp
  • Phương pháp cắt polyp
  • Cơ sở y tế thực hiện

Thông thường, chi phí cắt polyp đại tràng dao động từ 5 triệu đồng đến 20 triệu đồng.

5. Những biến chứng thường gặp sau khi cắt polyp

Sau khi cắt polyp đại tràng, bệnh nhân sẽ dần hồi phục sức khỏe sau vài ngày. Tuy nhiên sẽ có tỷ lệ rất nhỏ những biến chứng có thể xảy ra như sau:

  • Đau bụng, chảy máu, có dịch tiết ra ở trực tràng với số lượng nhiều.
  • Buồn nôn, nôn ói, sốt, chóng mặt.
  • Phù nề vùng hậu môn.
  • Ho, tức ngực, khó thở.
  • Bụng căng chướng hoặc co cứng.
  • Đại tiện phân có lẫn máu hoặc phân đen.

Nếu bệnh nhân gặp phải một trong số những triệu chứng nêu trên, hãy đến ngay bệnh viện để được chữa trị kịp thời.

Trên đây là những thông tin liên quan đến polyp đại tràng và các tư vấn hữu ích để có đại tràng khỏe mạnh. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư đại trực tràng và sớm có kế hoạch nội soi đại tràng để tầm soát ung thư sớm. Chúc bạn đọc luôn mạnh khỏe.

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP 7

Viêm tụy cấp đóng là nguyên nhân hàng đầu trong các trường hợp nhập viện liên quan đến bệnh lý đường tiêu hóa trên toàn cầu, với mức độ nghiêm trọng dao động từ nhẹ đến nặng và tỷ lệ tử vong cao. Đây là một bệnh lý đáng chú ý, với tỷ lệ tử vong dao động từ 5-15%, phụ thuộc vào nguyên nhân, độ tuổi và các yếu tố bệnh lý kèm theo. Theo quan sát, viêm tụy cấp do sỏi mật thường gặp tỷ lệ tử vong cao hơn so với trường hợp do rượu gây ra. Ngoài ra, sự hiện diện của các bệnh như đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, và béo phì cũng đóng góp đáng kể vào nguy cơ phát sinh biến chứng và tử vong.

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP 9

CHỨC NĂNG CỦA TUYẾN TỤY

Tuyến tụy là một cơ quan nội tạng nằm ở phía sau dạ dày, có chức năng quan trọng trong hệ thống tiêu hóa và hệ thống nội tiết. Tuyến tụy có hai chức năng chính là:

  • Tiêu hóa: Tuyến tụy sản xuất dịch tụy, một chất lỏng chứa các enzyme tiêu hóa, giúp phân hủy thức ăn thành các chất nhỏ hơn để cơ thể hấp thụ.
  • Điều hòa đường huyết: Tuyến tụy sản xuất hai hormone quan trọng là insulin và glucagon, giúp duy trì lượng đường trong máu ở mức ổn định.

Tuyến tụy đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Khi tuyến tụy bị tổn thương, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm tụy, suy tụy, ung thư tụy.

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ?

Viêm tụy cấp là tình trạng tuyến tụy bị viêm (sưng) đột ngột trong một thời gian ngắn. Tuyến tụy là một cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa, có chức năng tiết ra dịch tiêu hóa, men tiêu hóa và các hormone quan trọng.

NGUYÊN NHÂN VIÊM TỤY CẤP

Có hai nguyên nhân chính gây viêm tụy cấp là:

  • Sỏi mật (chiếm 70%): Sỏi mật có thể di chuyển xuống ống dẫn mật, chặn dòng chảy của dịch tụy. Khi dịch tụy bị ứ đọng, các enzyme tiêu hóa trong dịch tụy có thể bị kích hoạt và gây viêm tụy.
  • Rượu (chiếm 20%): Rượu có thể gây tổn thương các tế bào tuyến tụy và kích hoạt các enzyme tiêu hóa.

Ngoài ra, nguyên nhân viêm tụy cấp còn do một số yếu tố khác, bao gồm:

  • Thuốc
  • Bệnh mỡ máu
  • Nồng độ canxi trong máu cao
  • Ung thư tuyến tụy
  • Phẫu thuật bụng
  • Bệnh xơ nang
  • Tổn thương vùng bụng
  • Béo phì
  • Đái tháo đường
  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh viêm tụy
  • Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
  • Dị tật bẩm sinh của tuyến tụy

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY CẤP

Các triệu chứng viêm tụy cấp có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng nguyên nhân và mức độ nhưng thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau bụng trên: Đây là triệu chứng điển hình của viêm tụy cấp. Đau bụng thường xuất hiện đột ngột, dữ dội, liên tục, có thể lan ra sau lưng. Đau bụng thường xảy ra sau bữa ăn, nhất là bữa ăn có nhiều mỡ.
  • Đau bụng lan ra sau lưng: Đau bụng lan ra sau lưng là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Đau bụng thường lan xuống vùng thắt lưng, có thể lan đến cả 2 bên thắt lưng.
  • Sốt: Sốt là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Nhiệt độ cơ thể có thể tăng lên 38-39 độ C.
  • Mạch nhanh: Mạch nhanh là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Nhịp tim có thể tăng lên 100-120 nhịp/phút.
  • Buồn nôn/ nôn mửa: Buồn nôn và nôn mửa là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Nôn mửa có thể xảy ra nhiều lần trong ngày, làm cho người bệnh bị mất nước và điện giải.
  • Chướng bụng: Chướng bụng là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Do dịch tụy bị ứ đọng, gây căng tức vùng bụng.
  • Ăn uống kém: Ăn uống kém là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Do đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, người bệnh không muốn ăn uống.

Ngoài ra, một số người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Vàng da, vàng mắt
  • Thở nông, khó thở
  • Tụt huyết áp
  • Sốc

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TỤY CẤP

XÉT NGHIỆM

Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán viêm tụy cấp quan trọng nhất. Các enzym tụy, chẳng hạn như amylase và lipase, thường tăng cao trong trường hợp viêm tụy cấp. Mức độ amylase và/hoặc lipase huyết thanh cao hơn 3 lần giới hạn trên của giá trị bình thường được coi là tiêu chuẩn chẩn đoán viêm tụy cấp.

SIÊU ÂM

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn được sử dụng để đánh giá các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm tụy. Siêu âm có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp, chẳng hạn như:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy

X-QUANG PHỔI

X-quang phổi có thể giúp phát hiện các biến chứng của viêm tụy cấp, chẳng hạn như:

  • Tràn dịch màng phổi
  • Tổn thương nhu mô phổi

CHỤP CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ phân giải cao hơn siêu âm. CT có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp một cách rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy
  • Viêm hoại tử tụy
VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP 11

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ MẬT TỤY (MRCP)

Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn sử dụng sóng từ và từ trường để tạo ra hình ảnh của các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm tụy. MRCP có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp một cách rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy
  • Viêm hoại tử tụy

SIÊU ÂM NỘI SOI (EUS)

Siêu âm nội soi (EUS) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng một ống mềm có gắn đầu dò siêu âm đi qua đường tiêu hóa để tạo ra hình ảnh của các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm tụy. EUS có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp một cách rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy
  • Viêm hoại tử tụy

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM TỤY CẤP

Các phương pháp điều trị viêm tụy cấp bao gồm:

GIẢM ĐAU, BÙ DỊCH

Nền tảng của việc xử trí viêm tụy cấp vẫn là giảm đau, bù dịch. Dung dịch Ringer là chất lỏng được khuyến nghị với liều lượng ban đầu từ 15 mL/kg – 20mL/kg và sau đó là 3 mL/kg mỗi giờ (thường khoảng 250-500 mL mỗi giờ) trong 24 giờ đầu tiên tuỳ mức độ nặng và bệnh lý kèm theo. Cần theo dõi sát lượng nước tiểu, sinh hiệu, nồng độ ure máu, dung tích hồng cầu để xác định chính xác lượng dịch truyền cần thiết cho mỗi bệnh nhân.

Giảm đau tích cực với các thuốc giảm đau như paracetamol, NSAIDs, Opioids hay thậm chí các thuốc giảm đau trung ương.

CHO ĂN SỚM

Bệnh nhân cần nhịn ăn trong vòng 12 giờ đầu nhập viện cho đến khi tình trạng đau bụng, buồn nôn, nôn được cải thiện. Người bệnh có thể ăn lại sau 24-72h nhập viện với thức ăn lỏng, mềm, ít cặn, ít chất béo, tuỳ theo mức độ nặng và nguy cơ biến chứng.

Trong trường hợp viêm tụy nặng hoặc không dung nạp được lượng thức ăn qua đường miệng, người bệnh có thể được cho ăn bằng ống thông mũi-dạ dày, hoặc nuôi ăn tĩnh mạch nếu thông mũi dạ dày không dung nạp hoặc không đủ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG KHÁNG SINH

Đối với các trường hợp viêm tụy cấp có dấu hiệu nhiễm trùng, người bệnh cần được điều trị bằng kháng sinh để ngăn chặn nhiễm trùng lan rộng.

CAN THIỆP NGOẠI KHOA

Trong một số trường hợp viêm tụy cấp nặng, cần phải tiến hành can thiệp ngoại khoa để điều trị các biến chứng như hoại tử tụy, áp xe tụy, phình tụy.

LÀM GÌ ĐỂ PHÒNG NGỪA VIÊM TỤY CẤP?

Có một số biện pháp có thể giúp phòng ngừa viêm tụy cấp, bao gồm:

  • Tránh uống rượu bia: Uống rượu bia quá mức là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp. Do đó, để giảm nguy cơ mắc bệnh, bạn cần hạn chế uống rượu bia hoặc tốt nhất là không uống rượu bia.
  • Kiểm soát tốt lượng mỡ máu: Mỡ máu cao cũng là một yếu tố nguy cơ gây viêm tụy cấp. Do đó, bạn cần kiểm soát tốt lượng mỡ máu bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị các bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy: Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh thận mạn tính và bệnh tự miễn, có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm tụy cấp. Do đó, bạn cần điều trị các bệnh lý này theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ mắc viêm tụy cấp.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề sau để giúp phòng ngừa viêm tụy cấp:

  • Ăn uống lành mạnh, cân bằng: Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp kiểm soát cân nặng, giảm mỡ máu và giảm căng thẳng.
  • Hạn chế hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, bao gồm cả viêm tụy cấp.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

VIÊM TỤY CẤP CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm tụy cấp là một bệnh lý cấp tính của tuyến tụy, xảy ra khi tuyến tụy bị viêm và sưng tấy. Bệnh có thể gây đau đớn dữ dội, buồn nôn, nôn mửa và sốt. Trong một số trường hợp, viêm tụy cấp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

VIÊM TỤY CẤP CÓ CHỮA KHỎI ĐƯỢC KHÔNG?

Viêm tụy cấp có thể chữa khỏi được nếu được điều trị kịp thời và đúng cách. Mục tiêu của điều trị viêm tụy cấp là:

  • Giảm đau
  • Ngăn ngừa biến chứng
  • Điều trị nguyên nhân gây viêm tụy

VIÊM TỤY CẤP CÓ TÁI PHÁT KHÔNG?

Viêm tụy cấp rất dễ tái phát, đặc biệt ở những người có thói quen uống rượu bia hoặc có bệnh nền như sỏi mật, mỡ máu, đái tháo đường.

Để giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp, người bệnh cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Tránh uống rượu bia
  • Kiểm soát tốt lượng mỡ máu
  • Điều trị các bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh thận mạn tính và bệnh tự miễn

VIÊM TỤY CẤP CÓ PHẢI MỔ KHÔNG?

Không phải tất cả các trường hợp viêm tụy cấp đều phải mổ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể là cần thiết để điều trị viêm tụy cấp, chẳng hạn như:

  • Viêm tụy cấp do sỏi mật, cần phẫu thuật cắt túi mật
  • Viêm tụy cấp hoại tử nhiễm trùng, cần phẫu thuật cắt lọc mô hoại tử

Viêm tụy cấp tính là nguyên nhân khiến nhiều người nhập viện do bệnh đường tiêu hóa, nên mọi người không được chủ quan và xem thường. Khi thấy có các dấu hiệu bất thường cần đến cơ sở y tế để thăm khám ngay.