NỘI SOI TRỰC TRÀNG: CÓ ĐAU KHÔNG, QUY TRÌNH NỘI SOI

NỘI SOI TRỰC TRÀNG: CÓ ĐAU KHÔNG, QUY TRÌNH NỘI SOI 1

Có nhiều phương pháp giúp phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến trực tràng, bao gồm nội soi, siêu âm, chụp X-quang… Trong đó, nội soi trực tràng là phương pháp được đánh giá cao nhờ tính chính xác và hiệu quả mà nó mang lại. Vậy nội soi trực tràng được diễn ra như thế nào? Khi nào người bệnh cần nội soi? Trong bài viết sau, phunutoancau sẽ giúp người bệnh hiểu rõ hơn về phương pháp này, đồng thời lưu ý một số vấn đề cần nắm cho người bệnh chuẩn bị tiến hành nội soi.

NỘI SOI TRỰC TRÀNG: CÓ ĐAU KHÔNG, QUY TRÌNH NỘI SOI 3

NỘI SOI TRỰC TRÀNG LÀ GÌ?

Nội soi trực tràng là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đưa ống nội soi có gắn camera qua hậu môn, vào trực tràng để quan sát bề mặt bên trong trực tràng. Nhờ vào hình ảnh thu được từ ống nội soi, bác sĩ có thể phát hiện các tổn thương ở trực tràng như viêm loét, polyp, xuất huyết niêm mạc, khối u lành tính/ác tính… Đồng thời, bác sĩ cũng có thể tiến hành sinh thiết lấy bệnh phẩm trong khi nội soi hoặc can thiệp loại bỏ polyp, cầm máu, lấy dị vật… nếu cần thiết.

PHÂN LOẠI NỘI SOI TRỰC TRÀNG

Căn cứ vào đặc điểm ống nội soi, phương pháp nội soi trực tràng được chia thành hai loại là nội soi ống cứng và nội soi ống mềm.

NỘI SOI TRỰC TRÀNG ỐNG CỨNG

Nội soi trực tràng ống cứng sử dụng ống nội soi có đường kính khoảng 1,8cm, dài khoảng 65cm, thân ống cứng, được làm bằng kim loại. Ống nội soi được đưa vào trực tràng qua hậu môn bằng cách sử dụng lực đẩy của tay.

Nội soi trực tràng ống cứng có ưu điểm là giá thành rẻ, dễ thực hiện và có thể quan sát được toàn bộ trực tràng. Tuy nhiên, ống nội soi cứng có thể gây đau đớn cho người bệnh, đặc biệt là khi di chuyển qua các đoạn khúc khuỷu của ruột. Ngoài ra, các kỹ thuật điều trị qua nội soi ống cứng cũng khó thực hiện hơn so với nội soi ống mềm.

NỘI SOI TRỰC TRÀNG ỐNG MỀM

NỘI SOI TRỰC TRÀNG: CÓ ĐAU KHÔNG, QUY TRÌNH NỘI SOI 5

Nội soi trực tràng ống mềm sử dụng ống nội soi có đường kính khoảng 1,3cm, dài khoảng 65cm, thân ống mềm, được làm bằng chất liệu đặc biệt để có thể uốn được theo các đoạn khúc khuỷu của ruột. Ống nội soi được đưa vào trực tràng qua hậu môn bằng cách sử dụng hệ thống bơm hút.

Nội soi trực tràng ống mềm có ưu điểm là ít gây đau đớn cho người bệnh, dễ thực hiện các kỹ thuật điều trị và có độ an toàn cao. Tuy nhiên, giá thành của nội soi ống mềm cao hơn so với nội soi ống cứng.

KHI NÀO CẦN NỘI SOI TRỰC TRÀNG?

Dưới đây là một số lý do và tình huống khi bác sĩ có thể yêu cầu tiến hành nội soi trực tràng:

  • Đau bụng kéo dài: Đau ở vùng bụng dưới rốn, đặc biệt là đau bên trái hoặc đau do cơn co thắt của nhu động ruột có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau như viêm ruột, viêm đại trực tràng, hoặc ung thư.
  • Đại tiện ra máu nhiều lần trong ngày: Nếu có máu xuất hiện trong phân, đặc biệt là nếu xuất huyết kéo dài, nội soi trực tràng có thể được thực hiện để xác định nguyên nhân.
  • Phân có lẫn máu và chất nhầy: Khi phân xuất hiện các tình trạng như này, có thể là dấu hiệu của các bệnh lý như viêm ruột, viêm đại trực tràng, hoặc các vấn đề nội tiêu hóa khác.
  • Tiêu chảy, táo bón kéo dài: Các vấn đề nhu động ruột, như hội chứng ruột kích thích (IBS), có thể được đánh giá thông qua nội soi trực tràng.
  • Đau, ngứa, chảy dịch vùng hậu môn: Có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề như rò hậu môn, nang hậu môn, hay các bệnh truyền nhiễm.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Sự sụt cân đột ngột và không rõ nguyên nhân cũng có thể là một dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến đường ruột.

Ngoài ra, những người có nguy cơ cao như tiền sử gia đình ung thư trực tràng, hay đã từng mắc các bệnh lý như polyp, viêm loét đại trực tràng cũng thường được đề xuất thực hiện nội soi trực tràng định kỳ để theo dõi và phát hiện sớm bất kỳ biến đổi nào trong trạng thái sức khỏe của họ.

QUY TRÌNH NỘI SOI TRỰC TRÀNG

CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI NỘI SOI TRỰC TRÀNG

  • Bệnh nhân thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết trước nội soi.
  • Trình bày rõ về tiền sử bệnh và các loại thuốc đang sử dụng.
  • Bệnh nhân chỉ cần bơm một ống thuốc để làm sạch đại tràng trước nội soi.
  • Bệnh nhân sau khi đi tiêu sẽ được đưa vào phòng nội soi.

QUÁ TRÌNH TIẾN HÀNH NỘI SOI

Kiểm tra hậu môn để đảm bảo không có tổn thương.

  • Bệnh nhân nằm ở tư thế thoải mái.
  • Bác sĩ đưa ống nội soi vào trực tràng, sử dụng đèn và camera để quan sát bên trong.
  • Nếu phát hiện tổn thương, bác sĩ có thể xử lý ngay để tránh nhiễm trùng.
  • Soi và quan sát tổng thể trực tràng, tìm kiếm các dấu hiệu của bệnh lý như polyp, viêm, ung thư.
  • Các can thiệp như cắt polyp, lấy mẫu sinh thiết có thể được thực hiện.
  • Thời gian nội soi có thể kéo dài từ 5 – 10 phút.

SAU NỘI SOI

  • Bệnh nhân nghỉ ngơi và thư giãn để giảm các triệu chứng khó chịu.
  • Triệu chứng như đầy hơi, đau bụng, và khó chịu có thể xuất hiện nhưng sẽ giảm dần.
  • Nếu có can thiệp như cắt polyp, đi tiêu ra máu có thể xảy ra, nhưng thường là tạm thời và tự giảm đi.
  • Nếu bệnh nhân có các triệu chứng nghiêm trọng sau nội soi, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được kiểm tra lại.

Quy trình nội soi trực tràng không chỉ giúp chẩn đoán mà còn cho phép các can thiệp và lấy mẫu để xác định chính xác tình trạng sức khỏe của trực tràng và đại tràng.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG SAU KHI NỘI SOI TRỰC TRÀNG

SAU NỘI SOI TRỰC TRÀNG NÊN ĂN GÌ?

  • Cháo: Cháo là món ăn mềm, dễ tiêu hóa, phù hợp với người mới ốm dậy. Có thể nấu cháo với thịt, cá, rau củ quả tùy thích.
  • Soup: Soup cũng là món ăn dễ tiêu hóa, có thể bổ sung nhiều chất dinh dưỡng. Có thể nấu soup với thịt, cá, rau củ quả, hoặc nấu soup từ các loại đậu.
  • Bánh mì: Bánh mì mềm là lựa chọn tốt cho người mới ốm dậy. Có thể ăn bánh mì với sữa, cháo, hoặc ăn kèm với các loại trái cây, rau củ quả.
  • Trái cây: Một số loại trái cây dễ tiêu hóa như chuối, táo chín, lê, đu đủ,… có thể bổ sung vitamin, khoáng chất và chất xơ cho cơ thể.
  • Rau củ quả: Rau củ quả chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe. Có thể ăn rau củ quả luộc, hấp, hoặc nấu canh.

NHỮNG THỰC PHẨM NÊN TRÁNH SAU KHI NỘI SOI TRỰC TRÀNG

  • Thực phẩm chua, có hàm lượng axit cao
  • Các món ăn muối chua lên men
  • Thực phẩm quá nhiều dầu mỡ
  • Thức ăn nhanh, thực phẩm đóng hộp
  • Các loại bánh kẹo ngọt
  • Nước uống có gas
  • Rượu, bia, thuốc lá, cà phê và các chất kích thích khác

Chế độ ăn uống sau khi nội soi trực tràng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình hồi phục. Người bệnh cần chú ý lựa chọn những thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa, tránh các thực phẩm có thể gây kích ứng đường ruột.

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG?

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 7

Bệnh trĩ đang gây lo ngại cho nhiều người, và có người còn lo lắng về khả năng lây lan bệnh này, đặc biệt là khi có người thân trong gia đình mắc bệnh. Dưới đây là một số thông tin hữu ích về việc bệnh trĩ có lây không:

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 9

BỆNH TRĨ LÀ GÌ?

Bệnh trĩ là tình trạng co giãn quá mức các đám tĩnh mạch xung quanh vùng hậu môn, gây ra các búi trĩ. Các mô xung quanh hậu môn thường giúp đẩy chất thải ra ngoài. Tuy nhiên, khi bị viêm và sưng lên, các đám tĩnh mạch này có thể hình thành búi trĩ. Khi người bệnh đi đại tiện, có thể xuất hiện các vệt máu nhỏ kèm theo phân, và ở mức độ nặng có thể gây ra đau đớn và khó chịu, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ.

BỆNH TRĨ CÓ MẤY LOẠI?

Bệnh trĩ được phân thành hai loại chính: trĩ nội và trĩ ngoại.

Trĩ nội thường được nhận diện bởi sự xuất hiện của các búi trĩ tại phần trên của ống ruột. Những búi trĩ này thường được bao phủ bởi các lớp niêm mạc và biểu mô chuyển tiếp xung quanh.

Trĩ ngoại, ngược lại, xuất hiện ở đường hậu môn và trực tràng, thường nằm dưới lớp da quanh vùng hậu môn và dưới lớp biểu mô vảy.

BỆNH TRĨ CÓ MẤY CẤP ĐỘ?

Bệnh trĩ được phân thành bốn cấp độ như sau:

  • Trĩ độ 1: Các búi trĩ nhỏ nằm bên trong hậu môn mà chưa bị lòi ra ngoài. Người bệnh có thể gặp hiện tượng máu hoặc vệt máu dính trong phân khi đi vệ sinh.
  • Trĩ độ 2: Tình trạng này đi kèm với việc máu chảy ra nhiều hơn khi đi vệ sinh, các búi trĩ bắt đầu lòi ra khỏi hậu môn và có khả năng tái phát, tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Trĩ độ 3: Ở giai đoạn này, người bệnh cảm thấy đau đớn và khó chịu do các búi trĩ ngày càng phát triển lớn hơn và không tự thụt vào được nếu bị lòi ra ngoài. Họ có thể cần phải sử dụng tay để đẩy các búi trĩ vào bên trong.
  • Trĩ độ 4: Đây là giai đoạn nghiêm trọng nhất, khi các cơ vòng bắt đầu co thắt và làm cản trở quá trình lưu thông máu, có thể dẫn đến tắc nghẽn và nguy cơ hoại tử của các búi trĩ.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH TRĨ

Bệnh trĩ thường dễ nhận biết dựa vào các dấu hiệu bệnh lý đặc trưng. Tùy thuộc vào loại trĩ mà người bệnh gặp phải, có những biểu hiện khác nhau, bao gồm:

Đại tiện có máu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất và thường xuất hiện ở hầu hết các trường hợp trĩ. Ban đầu, máu có thể chỉ chảy ít và dính vào phân khó nhận biết. Tuy nhiên, khi bệnh trĩ nặng hơn, máu có thể chảy thành giọt hoặc tia, thậm chí cả khi đi vệ sinh hoặc ngồi xổm.

Hình thành các búi trĩ ở hậu môn: Trong trường hợp trĩ nội, các búi trĩ hình thành bên trong hậu môn và có thể phát triển lớn và thò ra bên ngoài theo thời gian, nhưng vẫn có thể thụt vào bên trong được. Nếu mắc trĩ ngoại, các búi trĩ sẽ hình thành bên ngoài hậu môn và khiến cho các hoạt động đi lại hay ngồi trở nên bất tiện và khó khăn hơn.

Triệu chứng ngứa rát quanh hậu môn.

Cảm giác có vật lạ trong hậu môn.

Khó khăn khi đi lại hoặc ngồi làm việc.

Táo bón kéo dài.

Xuất hiện đỏ rát và sưng phù ở vùng da xung quanh hậu môn.

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 11

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH TRĨ LÀ GÌ?

Nguyên nhân dẫn đến bệnh trĩ vẫn chưa được xác định cụ thể, song có một số nguyên nhân có thể dẫn đến bệnh trĩ thường xuyên được nhắc đến như:

Do có chế độ ăn uống ít chất xơ, rau xanh, củ, quả hoặc ăn những đồ ăn có chứa nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng gây nên tình trạng táo bón thường xuyên, dai dẳng.

Uống ít nước và thường xuyên uống nhiều rượu bia, chất kích thích làm cơ thể bị nóng trong và gây hại tới sức khỏe.

Có thói quen nhịn đi đại tiện, đi đại tiện quá lâu trong thời gian dài hoặc sai tư thế trong lúc đi vệ sinh.

Tư thế làm việc: Thường bắt gặp ở những người bệnh thường xuyên phải đứng hoặc ngồi quá lâu, hạn chế đi lại (lái xe, nhân viên văn phòng, công nhân,…).

Mắc táo bón kinh niên: Trường hợp này mỗi lần đi vệ sinh thường phải rặn và lực rặn sẽ tạo áp lực trong ống hậu môn tăng lên khoảng 10 lần, điều này dễ hình thành bệnh trĩ.

Tăng áp lực ổ bụng: Thường gặp ở những người bệnh làm những công việc nặng nhọc, mắc bệnh viêm phế quản mãn tính,…

Ngoài ra, bệnh trĩ còn xuất hiện trong một số bệnh lý khác như u vùng hậu môn trực tràng và tiểu khung, xơ gan,…

BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG?

CÓ HAY KHÔNG KHẢ NĂNG BỆNH TRĨ LÂY NHIỄM?

Để xác định liệu bệnh trĩ có lây không, cần hiểu rõ bản chất của bệnh. Trĩ không phải là kết quả của sự xâm nhập của các tác nhân như nấm, ký sinh trùng, vi khuẩn, tạp trùng, mà là do sự phình to của các đám rối tĩnh mạch ở trong hậu môn. Mặc dù các tác động từ bên ngoài cũng có thể góp phần, nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ trong quá trình hình thành bệnh.

Về việc liệu trĩ có lây không, có thể khẳng định rằng đây không phải là một bệnh có khả năng lây nhiễm dưới bất kỳ hình thức nào, kể cả qua sinh hoạt tình dục. Vì vậy, người mắc trĩ không cần phải lo lắng về việc lây bệnh cho người khác và có thể sống thoải mái, vui vẻ.

Thay vì lo lắng về việc bệnh trĩ có lây không, người bệnh nên tập trung vào nhận biết và điều trị bệnh kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Nếu không chú ý, bệnh trĩ có thể gây ra các vấn đề như:

  • Thiếu máu: Chảy máu liên tục khi đại tiện có thể gây ra thiếu máu cấp tính, làm người bệnh chóng mặt, mệt mỏi, hoa mắt, thậm chí là ngất xỉu.
  • Nhiễm trùng và ngứa ngáy quanh hậu môn: Việc vệ sinh búi trĩ khó khăn có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, gây ra cảm giác ngứa ngáy không thoải mái.
  • Búi trĩ bị sa nghẹt: Kích thước lớn của búi trĩ có thể gây ra đau đớn và khó chịu khi ngồi hoặc đứng.
  • Thuyên tắc trĩ: Nếu không được can thiệp kịp thời, búi trĩ có thể bị thuyên tắc, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như hoại tử.

Ngoài ra, người mắc bệnh cũng nên chú ý đến yếu tố di truyền của bệnh. Trĩ có một mức độ di truyền cao, đặc biệt là khi liên quan đến các bệnh lý khác như mất van tĩnh mạch.

NÊN LÀM GÌ KHI BỊ TRĨ?

Người mắc bệnh trĩ không cần quá lo lắng vì đây là một căn bệnh có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt là ở các giai đoạn đầu như độ 1 và độ 2. Khi đó, kích thước của búi trĩ chưa quá lớn, cho phép bác sĩ áp dụng các biện pháp điều trị thích hợp để làm teo búi trĩ nhanh chóng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Tuy nhiên, khi bệnh đã phát triển sang độ 3 và 4, điều trị sẽ trở nên phức tạp hơn do kích thước búi trĩ đã lớn và bệnh đã nghiêm trọng hơn. Tuy vậy, khả năng chữa khỏi vẫn có thể được. Cần lưu ý rằng tỷ lệ tái phát bệnh sau điều trị ở các giai đoạn này sẽ cao hơn nhiều so với việc điều trị từ cấp độ 1 và 2.

Thường thì ở các giai đoạn nghiêm trọng này, bác sĩ sẽ đề xuất phẫu thuật cắt bỏ búi trĩ để ngăn ngừa các biến chứng và giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh. Một số trường hợp ở độ 3 có thể được điều trị bằng thuốc, nhưng điều này có thể mất nhiều thời gian và kiên nhẫn để đạt được kết quả vì búi trĩ đã phát triển lớn, cần thời gian để teo nhỏ và rụng đi.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TRĨ

Mặc dù bệnh trĩ không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại có ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống hàng ngày, công việc và tâm lý của người bị bệnh. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh là rất quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng hàng ngày:

  • Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu trong thời gian dài.
  • Thường xuyên tập thể dục nhẹ nhàng và đều đặn, không vận động quá sức, tập trung vào các bộ môn như đi bộ, Yoga, Aerobic,…
  • Không nhịn đại tiện, duy trì thói quen đi vệ sinh đúng giờ hàng ngày và đúng tư thế. Tránh ngồi quá lâu và không cố rặn khi bị táo bón.
  • Sau khi đi vệ sinh, vệ sinh sạch sẽ bằng nước và khăn mềm hoặc giấy mềm.
  • Tăng cường khẩu phần ăn chứa nhiều rau xanh, trái cây để cung cấp đủ chất xơ cho cơ thể.
  • Uống đủ 2-2,5 lít nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm cần thiết cho cơ thể, giúp phân mềm và dễ dàng thải ra.
  • Hạn chế ăn đồ cay nóng, dầu mỡ và các chất kích thích như ớt, nước ngọt, cà phê, trà đặc, rượu bia và các loại đồ uống có chứa cồn.
  • Tránh ăn quá nhiều, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và không quá nặng để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và nguy cơ táo bón và béo phì.
BỆNH TRĨ CÓ LÂY KHÔNG? 13

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chẩn đoán bệnh trĩ?

Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh trĩ bằng cách hỏi về tiền sử bệnh, khám trực tràng và thực hiện các xét nghiệm như nội soi hậu môn trực tràng.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Chảy máu trực tràng nhiều
  • Đau rát dữ dội khi đi đại tiện
  • Búi trĩ lòi ra khỏi hậu môn và không thể co lại
  • Có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, sưng đỏ, đau nhức

3. Bệnh trĩ có tái phát không?

Bệnh trĩ có thể tái phát nếu bạn không thay đổi lối sống hoặc không điều trị triệt để.

4. Tập thể dục như thế nào khi bị bệnh trĩ?

Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu và giảm táo bón, hai yếu tố nguy cơ gây bệnh trĩ. Bạn nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc yoga.

KẾT LUẬN

Những chia sẻ trên đây là lời giải đáp về vấn đề bệnh trĩ có lây không. Việc phát hiện và điều trị trĩ sớm sẽ tăng khả năng khỏi bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Những biến chứng của trĩ không nên được coi thường, do đó, việc điều trị từ giai đoạn đầu là rất quan trọng để tránh hậu quả không mong muốn cho sức khỏe. Sau khi chữa trị trĩ thành công, việc duy trì một chế độ ăn giàu chất xơ, sinh hoạt và ăn uống khoa học là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh.