NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 1

Nhân xơ tử cung là một dạng khối u lành tính phổ biến ở phụ nữ. Mặc dù không gây ra nguy hiểm, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy lo lắng về chúng. Vậy, nhân xơ tử cung là gì và có những dấu hiệu nào giúp chúng ta nhận biết? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 3

NHÂN XƠ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Nhân xơ tử cung là một loại khối u lành tính phổ biến, thường xuất hiện trên hoặc trong tử cung của phụ nữ. Chúng hình thành khi các tế bào cơ trơn trong tử cung phân chia quá nhiều lần, tạo ra một khối u cứng và bền vững, thường có kích thước từ 1mm đến 20mm.

Nhân xơ tử cung được phân loại dựa trên vị trí của chúng, bao gồm:

  • Nhân xơ dưới màng bạch
  • Nhân xơ dưới niêm mạc tử cung
  • Nhân xơ trung tâm
  • Nhân xơ ở vùng eo tử cung
  • Nhân xơ ở cổ tử cung.

Mặc dù nguyên nhân chính của sự hình thành nhân xơ tử cung vẫn chưa được rõ ràng, nhưng các nghiên cứu cho thấy sự tăng cường của hormone estrogen có thể góp phần vào quá trình này. Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng được xem xét làm tăng nguy cơ mắc nhân xơ tử cung, bao gồm:

  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
  • Các bệnh liên quan đến sự rối loạn của estrogen
  • Di truyền có yếu tố nhân xơ tử cung trong gia đình
  • Chế độ ăn uống không khoa học, bao gồm ăn nhiều thịt đỏ, thiếu rau và trái cây, tiêu thụ nhiều rượu bia, thiếu vi chất D…

CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NHÂN XƠ TỬ CUNG

Tùy theo vị trí và kích thước của khối nhân xơ tử cung mà người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khác nhau. Đến 20% phụ nữ mắc bệnh này không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi số khác có thể gặp các triệu chứng sau:

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Sự tăng estrogen và ảnh hưởng của khối u có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, gây ra kinh nguyệt không đều, rong kinh hoặc cường kinh.

ĐAU TỨC, NẶNG BỤNG

Sự phát triển của nhân xơ tử cung có thể chèn ép lên các cơ quan xung quanh, gây ra cảm giác đau tức và nặng ở bụng. Triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa hoặc đau kinh nguyệt.

TIỂU TIỆN NHIỀU

Nhân xơ tử cung lớn có thể chèn ép vào bàng quang, gây ra tình trạng tiểu tiện nhiều lần hoặc tiểu rắt. Tuy nhiên, điều này cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiểu tiện khác.

Như vậy, triệu chứng của nhân xơ tử cung thường khá mờ nhạt và dễ bị nhầm lẫn, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Chỉ khi khối u phát triển lớn hoặc gây ra áp lực lên các cơ quan lân cận mới gây ra các triệu chứng nặng, và trong trường hợp này, việc can thiệp có thể trở nên phức tạp và nguy hiểm hơn.

ĐAU LƯNG

Khi nhân xơ tử cung chèn ép vào dây thần kinh ở lưng, người bệnh có thể gặp đau và mỏi ở lưng, đôi khi lan ra chân và đùi. Tuy nhiên, triệu chứng này cũng có thể bị nhầm lẫn với các vấn đề lưng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù nhân xơ tử cung là một khối u lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra:

XOẮN KHỐI U DƯỚI PHÚC MẠC

Các khối u có cuống dài có thể bị xoắn lại với nhau, gây ra đau bụng dữ dội, nôn mửa, và choáng ngất. Đây là tình trạng cấp cứu và cần phẫu thuật khẩn cấp để tránh nguy hiểm đến tính mạng.

VÔ SINH HOẶC HIẾM MUỘN

Rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến sự phóng noãn, và khối u lớn có thể gây hạn chế cho việc di chuyển của tinh trùng hoặc ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh, gây ra vô sinh hoặc hiếm muộn.

THIẾU MÁU

Cường kinh và rong kinh có thể khiến người bệnh mất lượng máu lớn trong thời gian ngắn, gây ra các vấn đề như choáng váng, máu não không đủ cung cấp, và trong trường hợp nặng hơn, có thể gây ra rối loạn nước – điện giải, gây trụy tim nếu không được điều trị kịp thời.

NHIỄM KHUẨN TRONG KHỐI U

Nếu khối u bị nhiễm khuẩn, có thể dẫn đến viêm niêm mạc tử cung, viêm ống dẫn trứng, và các triệu chứng như sốt cao, khí hư dạng mủ có mùi khó chịu, và đau hố chậu.

NGUY CƠ UNG THƯ

Mặc dù nhân xơ tử cung là u lành tính, nhưng một số trường hợp ít hơn có thể chuyển hóa thành ung thư.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 5

ĐIỀU TRỊ NHÂN XƠ TỬ CUNG

Đối với việc điều trị nhân xơ tử cung, có hai phương pháp chính được áp dụng là phương pháp Tây y và Đông y:

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP TÂY Y

Sử dụng các loại thuốc ức chế sự phát triển của nhân xơ: Các loại thuốc này có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, khi ngưng sử dụng, có thể nhân xơ sẽ phát triển lại và tốc độ phát triển có thể nhanh chóng. Ngoài ra, một số tác dụng phụ của thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến cơ thể.

Phẫu thuật: Trong trường hợp các khối nhân xơ quá lớn hoặc không phản ứng tích cực với liệu pháp thuốc, phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung có thể là lựa chọn. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ loại bỏ được khối u, và có nguy cơ tái phát bệnh.

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Sử dụng bài thuốc chứa các thành phần từ thảo dược: Các loại thuốc Đông y có tác dụng tác động vào khối u, cân bằng nội tiết để loại bỏ nguyên nhân gây ra sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Đông y cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mong muốn của bệnh nhân, cũng như đánh giá của bác sĩ về hiệu quả và rủi ro của từng phương pháp. Điều quan trọng là phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để tìm ra phương án điều trị tốt nhất cho mỗi trường hợp cụ thể.

KHI NÀO NÊN MỔ NHÂN XƠ TỬ CUNG?

Phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung được xem là phương pháp ưu tiên để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là các trường hợp khi nên cân nhắc phẫu thuật:

  • Nhân xơ tử cung có dấu hiệu chèn ép niệu quản: Khi nhân xơ tử cung gây áp lực lên niệu quản, gây ra các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu nhiều lần, tiểu không hoàn toàn, phẫu thuật có thể cần thiết để giảm áp lực và cải thiện triệu chứng.
  • Nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống xoắn: Trong trường hợp nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống bị xoắn, có thể cần phải loại bỏ khối u để tránh nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như đau dữ dội và nôn mửa.
  • Nhân xơ tử cung có kích thước lớn: Khi kích thước của nhân xơ tử cung lớn, đặc biệt tương đương với thai nhi 12 tuần tuổi, phẫu thuật loại bỏ có thể là lựa chọn để giảm bớt áp lực và triệu chứng liên quan.
  • Nhân xơ tử cung gây biến chứng rong kinh, cường kinh: Nếu nhân xơ tử cung gây ra các vấn đề như rong kinh, cường kinh dữ dội và không kiểm soát được bằng phương pháp điều trị khác, phẫu thuật loại bỏ có thể được xem xét.
  • Nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung: Trong trường hợp nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung và giảm khả năng mang thai và sinh con, phẫu thuật loại bỏ có thể được đề xuất để cải thiện khả năng sinh sản.
  • Nhân xơ tử cung phát triển sau mãn kinh hoặc có dấu hiệu ung thư hóa: Trong những trường hợp này, việc loại bỏ hoặc theo dõi chặt chẽ và can thiệp phẫu thuật là cần thiết để ngăn ngừa nguy cơ ung thư và các biến chứng nghiêm trọng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG KIÊNG ĂN GÌ?

Khi mắc phải nhân xơ tử cung, việc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số loại thực phẩm mà người mắc nhân xơ tử cung nên hạn chế:

  • Thịt đỏ: Như thịt bò, thịt cừu, thịt heo và thịt dê. Thịt đỏ có thể tăng sản xuất hormone estrogen, điều này không tốt cho người mắc nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu đường và carbohydrate: Như cơm trắng, bánh mì trắng, nước ngọt, đường tinh luyện, kẹo bánh. Thực phẩm này có thể gây thừa cân và tăng nguy cơ mắc bệnh u xơ tử cung.
  • Đồ uống chứa caffeine: Như cà phê, trà, nước ngọt có gas. Caffeine có thể kích thích sản xuất hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu chất béo bão hòa: Như thịt xông khói, đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán. Chất béo bão hòa có thể tăng sản xuất hormone estrogen, tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm có hàm lượng muối cao: Như thức ăn chế biến sẵn, đồ xông khói, dưa chua muối. Muối cao có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và quá trình đào thải hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Nội tạng động vật: Sản phẩm từ nội tạng động vật có thể kích thích sản xuất hormone estrogen và tăng nồng độ cholesterol xấu, không tốt cho sức khỏe tổng thể và cũng không tốt cho quá trình điều trị nhân xơ tử cung.

Việc hạn chế những loại thực phẩm này có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chế độ ăn uống nên được thảo luận cùng với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

NHÂN XƠ TỬ CUNG NÊN ĂN GÌ?

Dưới đây là danh sách các thực phẩm phù hợp cho người mắc nhân xơ tử cung:

  • Thực phẩm giàu sắt: Hải sản như cá ngừ, hàu, sò điệp và các loại rau xanh như bông cải xanh, cải bắp cải xanh đều là nguồn giàu sắt giúp người mắc nhân xơ tử cung ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu do rong kinh hoặc chảy máu âm đạo bất thường.
  • Trái cây và rau củ giàu vitamin C: Các loại trái cây như cam, ổi, dưa hấu, kiwi cũng như rau màu xanh như cà chua, cải bắp cải xanh đều giàu vitamin C. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ trong tử cung.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Thay vì ăn tinh bột trắng, bạn nên ăn các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, đậu đen, yến mạch. Chất xơ trong ngũ cốc nguyên hạt giúp duy trì sức khỏe đường ruột và hỗ trợ quá trình đào thải estrogen dư thừa.
  • Cá giàu omega-3: Cá giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, cá salmon có tác dụng giảm viêm và giảm triệu chứng của nhân xơ tử cung. Omega-3 cũng có thể tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị nhân xơ tử cung.

Ngoài ra, phẫu thuật điều trị nhân xơ tử cung còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh có đáp ứng được hay không. Nếu bạn đang mắc căn bệnh này, hãy đến khám bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. 

MỠ MÁU CAO KIÊNG ĂN GÌ ĐỂ KIỂM SOÁT BỆNH HIỆU QUẢ?

MỠ MÁU CAO KIÊNG ĂN GÌ ĐỂ KIỂM SOÁT BỆNH HIỆU QUẢ? 7

Mỡ máu cao, còn được gọi là rối loạn chuyển hóa mỡ máu hoặc bệnh máu nhiễm mỡ, là một tình trạng phổ biến trong xã hội đương đại. Nó xảy ra khi mỡ trong máu vượt quá mức cho phép. Mỡ máu cao tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Để kiểm soát và ổn định mỡ máu, việc xây dựng một chế độ ăn uống khoa học là rất quan trọng. Vậy mỡ máu kiêng ăn gì và ăn gì để giảm mỡ máu?

MỠ MÁU CAO KIÊNG ĂN GÌ ĐỂ KIỂM SOÁT BỆNH HIỆU QUẢ? 9

MỠ MÁU CAO LÀ GÌ?

Mỡ máu cao, hay còn được gọi là dyslipidemia, là một tình trạng mất cân bằng trong quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể, bao gồm cholesterol và triglyceride, dẫn đến sự tăng cao của chúng trong máu. Mỡ máu cao có thể được phân loại thành hai loại chính:

  • Tăng cholesterol xấu (LDL): Mỡ máu cao xảy ra khi mức độ cholesterol xấu (LDL) trong máu tăng cao. LDL là loại cholesterol mang các hạt nhỏ và dày đặc, khi tăng cao có thể gây hình thành và tích tụ các cặn bã trong thành mạch, dẫn đến tình trạng xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
  • Tăng triglyceride: Mỡ máu cao cũng có thể xảy ra khi nồng độ triglyceride, một loại chất béo trong máu, tăng cao. Việc tăng triglyceride trong máu có thể dẫn đến sự tích tụ chất béo trong các mạch máu và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Thông qua các xét nghiệm mỡ máu, bác sĩ có thể đánh giá mức độ mỡ máu cao bằng cách theo dõi các chỉ số sau:

  • Cholesterol toàn phần: Chỉ số này đo tổng hàm lượng cholesterol trong máu, bao gồm cả cholesterol xấu (LDL) và cholesterol tốt (HDL).
  • Cholesterol xấu (LDL): Đây là chỉ số đo lượng cholesterol xấu có trong máu. Mức độ tăng cao của LDL có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe tim mạch.
  • Cholesterol tốt (HDL): Đây là chỉ số đo lượng cholesterol tốt có trong máu. HDL có khả năng loại bỏ cholesterol xấu khỏi mạch máu, và mức độ thấp của HDL có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Triglyceride: Đây là chỉ số đo lượng triglyceride có trong máu. Mức độ tăng cao của triglyceride có thể đóng góp vào tình trạng mỡ máu cao và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Việc đánh giá và theo dõi các chỉ số này giúp xác định mức độ mỡ máu cao và đưa ra phác đồ điều trị và quản lý phù hợp để giảm nguy cơ và bảo vệ sức khỏe tim mạch.

NGUYÊN NHÂN GÂY MỠ MÁU CAO

Mỡ máu cao có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

DI TRUYỀN

Mỡ máu cao có thể là một rối loạn di truyền, được gọi là hyperlipidemia di truyền. Đột biến trong gen có thể làm giảm quá trình loại bỏ cholesterol và triglyceride trong cơ thể, dẫn đến sự tích tụ của chúng trong máu. Tình trạng này có thể di truyền từ các thế hệ trong gia đình và gây mỡ máu cao ở trẻ em và người trẻ tuổi.

THỪA CÂN BÉO PHÌ

Sự tích tụ mỡ trong cơ thể do thừa cân béo phì dẫn đến mỡ máu cao. Một lượng mỡ dư thừa trong cơ thể có thể tăng nồng độ cholesterol và triglyceride trong máu.

LỐI SỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Thói quen ít vận động và không có hoạt động thể chất đều đặn là một nguyên nhân phổ biến gây mỡ máu cao. Sự thiếu hoạt động vật lý có thể giảm quá trình chuyển hóa chất béo và gây tích tụ chúng trong máu.

CHẾ ĐỘ ĂN KHÔNG LÀNH MẠNH

Việc ăn nhiều chất béo động vật, đặc biệt là chất béo bão hòa và cholesterol, có thể tăng nồng độ cholesterol xấu trong máu. Thức ăn giàu đường và tinh bột cũng có thể góp phần vào tình trạng mỡ máu cao.

BỆNH LÝ NỀN

Một số bệnh lý như tiểu đường tuýp 2, suy giáp, suy tuyến yên, bệnh thận mãn tính, bệnh viêm gan, bệnh xơ gan và một số bệnh lý khác cũng có thể gây mỡ máu cao.

THÓI QUEN UỐNG RƯỢU VÀ HÚT THUỐC

Uống quá nhiều rượu và có thói quen hút thuốc có thể gây tăng nồng độ triglyceride trong máu và giảm mức độ cholesterol tốt (HDL), dẫn đến mỡ máu cao.

THUỐC VÀ HORMON

Sử dụng một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta và hormone estrogen cũng có thể ảnh hưởng đến mỡ máu, gây tăng nồng độ cholesterol và triglyceride.

TRIỆU CHỨNG MỠ MÁU CAO

Dấu hiệu mỡ máu cao thường không rõ ràng và có thể không gây ra các triệu chứng đặc trưng trong giai đoạn ban đầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những dấu hiệu và triệu chứng sau có thể xuất hiện:

  • U vàng gân: Đây là tình trạng khi các khớp đốt ngón tay, đầu gối, gân Achilles sau mắt cá chân bị sưng và có màu vàng. U vàng gân là kết quả của sự tích tụ mỡ và cholesterol trong các mô và gây ra các vết sưng đặc trưng.
  • Ban vàng: Đây là tình trạng xuất hiện các cục cholesterol màu vàng nhỏ trên mí mắt trên và dưới. Ban vàng thường không gây đau và không gây khó chịu, nhưng nó có thể là một dấu hiệu của mỡ máu cao.
  • Vòng cung giác mạc: Đây là tình trạng xuất hiện một vòng màu trắng nhạt xung quanh mống mắt. Vòng cung giác mạc là kết quả của sự tích tụ cholesterol trong đồng tử của mắt và có thể là một dấu hiệu của mỡ máu cao.

Ngoài ra, bệnh mỡ máu cao cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, tai biến mạch máu não và nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác mỡ máu cao, cần phải thực hiện các xét nghiệm máu để đo nồng độ cholesterol và mỡ máu triglycerid cao.

CÁCH GIẢM MỠ MÁU CAO BẰNG CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp kiểm soát rối loạn mỡ máu, bao gồm cholesterol và triglyceride. Dưới đây là các nhóm thực phẩm mà nên hạn chế và nên dùng trong chế độ ăn cho người mỡ máu:

MỠ MÁU KIÊNG GÌ?

Dưới đây là các nhóm thực phẩm mà những người bị mỡ máu cao nên hạn chế hoặc kiêng khem:

  • Thực phẩm giàu cholesterol: Những thực phẩm như nội tạng động vật (ví dụ: gan, thận), thịt đỏ, trứng gà và thịt mỡ có chứa nhiều cholesterol. Tốt nhất là giới hạn việc ăn những loại này và không ăn quá nhiều khi ăn.
  • Chất béo bão hòa: Chất béo bão hòa có thể tăng nồng độ cholesterol xấu trong máu. Các nguồn chất béo bão hòa bao gồm mỡ động vật (ví dụ: mỡ lợn), đồ ăn nhiều đường, đồ ăn nhanh và các loại thực phẩm chế biến công nghiệp. Thay thế chất béo bão hòa bằng chất béo không bão hòa (như chất béo đơn không bão hòa và chất béo đa không bão hòa) có thể là một lựa chọn tốt hơn.
  • Đồ ngọt: Đồ ngọt như bánh kẹo, đồ uống có đường và đồ uống đóng lon thường chứa nhiều đường và có thể làm tăng nồng độ triglyceride trong máu. Đồ ngọt cũng có thể gây tăng cân và gây ra các vấn đề sức khỏe khác như bệnh tim mạch và tiểu đường.
  • Rượu và bia: Uống quá nhiều rượu và bia có thể làm tăng nồng độ cholesterol và triglyceride, góp phần vào tình trạng mỡ máu cao. Nên hạn chế hoặc tránh uống rượu và bia.
  • Thuốc lá: Hút thuốc lá có thể tăng nồng độ cholesterol xấu và góp phần vào hình thành mảng bám trong động mạch. Nó cũng giảm nồng độ lipoprotein có lợi, góp phần vào nguy cơ mỡ máu cao và các vấn đề tim mạch khác.
  • Thực phẩm mặn: Thịt hun khói, thực phẩm đóng hộp và các loại dưa muối chứa nhiều muối có thể góp phần làm tăng mỡ máu. Hạn chế việc tiêu thụ thực phẩm mặn có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch và kiểm soát mỡ máu cao.

MỠ MÁU CAO ĂN GÌ?

Dưới đây là một số thực phẩm có thể giúp giảm mỡ máu và bảo vệ sức khỏe tim mạch:

  • Hạt yến mạch: Hạt yến mạch chứa nhiều chất xơ và không có cholesterol. Chúng có khả năng giảm cholesterol xấu và duy trì sự cân bằng lipid máu.
  • Hạt hạnh nhân: Hạt hạnh nhân là một nguồn cung cấp tuyệt vời của chất béo không bão hòa và flavonoid, một chất chống oxy hóa. Chúng có tác dụng giảm cholesterol xấu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
  • Đậu phộng: Đậu phộng cung cấp chất béo không bão hòa và sterol thực vật, giúp giảm hấp thụ cholesterol. Tuy nhiên, nên ăn đậu phộng tự nhiên mà không chế biến với muối.
  • Cá hồi: Cá hồi là một nguồn giàu axit béo omega-3 không bão hòa, có khả năng giảm cholesterol xấu và triglyceride. Đây là một lựa chọn tốt cho người mỡ máu cao.
  • Trái táo: Vitamin C và chất xơ pectin trong trái táo có thể giúp giảm cholesterol trong máu. Việc ăn trái táo hàng ngày có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  • Nấm hương: Nấm hương chứa eritadenine, một chất có khả năng phân hủy cholesterol. Nấm hương cũng cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất có thể giảm hấp thu cholesterol.
  • Rau diếp cá: Rau diếp cá chứa chất xơ có khả năng giảm cholesterol nhanh chóng. Việc ăn rau diếp cá hàng ngày trong một khoảng thời gian có thể giúp giảm nồng độ cholesterol trong máu.
  • Cần tây: Cần tây chứa magnesium, butylphthalide và phthalides, các chất có thể thúc đẩy đào thải mỡ máu ra khỏi cơ thể.

UỐNG NƯỚC GÌ ĐỂ GIẢM MỠ MÁU?

Thực đơn tốt cho người bệnh mỡ máu sẽ không thể thiếu những thức uống tốt phải kể đến dưới đây:

  •  Nước ép bông cải xanh.
  •  Nước ép nghệ.
  •  Nước cam ép.
  •  Nước ép măng tây.
  •  Nước ép dưa hấu.
  •  Nước ép cải bó xôi.
  •  Nước ép lựu.
  •  Nước ép cà chua.
  •  Nước trà xanh.

Ngoài những thực phẩm kể trên, còn có súp lơ, mướp đắng, thịt trắng, tỏi, gạo lứt, dầu oliu,… cũng là thực phẩm tốt cho người mỡ máu cao. Ngoài tìm hiểu mỡ máu cao uống gì và mỡ máu kiêng ăn gì, người bệnh có thể sử dụng thêm viên uống hỗ trợ giảm mỡ máu như viên uống mỡ máu Tâm Bình, để đưa chỉ số mỡ máu về mức an toàn.