ĂN RAU CẦN TÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

ĂN RAU CẦN TÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Cần tây loại rau có mùi vị khá đặc biệt và có nhiều lợi ích sức khỏe khi kết hợp với thịt bò. Không những thế, cần tây còn được các chuyên gia đánh giá là thực phẩm đem lại sự bổ dưỡng, đặc biệt khi sử dụng loại rau này ở dạng tươi sống.

ĂN RAU CẦN TÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

THÔNG TIN VỀ CÂY CẦN TÂY

Cần tây là một loại rau họ Hoa tán, có nguồn gốc từ Địa Trung Hải. Cây có thân mọc thẳng đứng, có thể cao đến 1,5 m. Lá có hình mắt chim, dưới gốc có cuống lá, thuôn dài có 3 cách, mép lá lượn tai bèo. Lá được xẻ thành 3 mảng hoặc không chia tùy theo điều kiện phát triển của cây.

Cần tây có nhiều cách sử dụng khác nhau, phổ biến nhất là dùng để ăn sống, ép nước hoặc chế biến kèm các món ăn khác. Cần tây rất dễ bảo quản. Sau khi thu hái chỉ cần để ở nơi thoáng mát. Tuy nhiên, để cây tươi lâu, người dùng nên bảo quản cây ở nhiệt độ 5 – 12 độ C.

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA CẦN TÂY

Cần tây là một loại rau giàu chất dinh dưỡng, bao gồm:

CHẤT XƠ

Cần tây chứa khoảng 2,5 gram chất xơ trong mỗi chén (100 gram). Chất xơ là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh, giúp cải thiện hệ tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim và tiểu đường.

CHẤT CHỐNG OXY HÓA

Cần tây chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm flavonoid, carotenoid và vitamin C. Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do, là những phân tử không ổn định có thể gây ra bệnh tật.

VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT

Cần tây cũng là một nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất tốt, bao gồm:

  • Vitamin K: Cần tây là một trong những nguồn cung cấp vitamin K tốt nhất, giúp đông máu và duy trì sức khỏe của xương.
  • Folate: Cần tây là một nguồn cung cấp folate tốt, giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
  • Kali: Cần tây là một nguồn cung cấp kali tốt, giúp điều chỉnh huyết áp.
  • Magie: Cần tây là một nguồn cung cấp magie tốt, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.

CÔNG DỤNG CỦA CẦN TÂY

NGĂN NGỪA VIÊM NHIỄM VÀ UNG THƯ

Cần tây chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm apigenin, luteolin và quercetin. Những chất này có khả năng chống viêm, kháng khuẩn, kháng virus và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

ĐIỀU HÒA HUYẾT ÁP

Cần tây là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào. Chất xơ giúp giảm cholesterol và huyết áp. Một nghiên cứu cho thấy những người ăn nhiều chất xơ có thể có chỉ số huyết áp thấp hơn so với những người ăn ít chất xơ.

GIẢM CHOLESTEROL BẰNG CẦN TÂY

Cần tây là một loại rau phổ biến, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cả khả năng giảm cholesterol. Cần tây chứa một hợp chất gọi là 3-n-butylphthalide (BUP), có tác dụng làm giảm kích thích tiết dịch mật. Khi dịch mật tiết ra ít hơn, cơ thể sẽ hấp thụ ít cholesterol hơn từ đường tiêu hóa.

CẢI THIỆN TÌNH TRẠNG TĂNG LIPID MÁU

Tăng lipid máu là tình trạng lượng cholesterol và chất béo trong máu cao. Tăng lipid máu có thể dẫn đến các bệnh tim mạch, đột quỵ,… Một nghiên cứu trên loài gặm nhấm cho thấy chiết xuất cần tây làm giảm nồng độ lipoprotein mật độ thấp (LDL) và cholesterol ở những con chuột được cho ăn một chế độ ăn nhiều chất béo. Điều này chứng tỏ cần tây hoàn toàn có khả năng hỗ trợ giảm cân ở người.

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Nước ép cần tây tương đối ít calo, trong 475ml nước chỉ cung cấp 85 calo. Vì vậy, khi dùng trước bữa ăn, nước ép cần tây sẽ giúp bạn có cảm giác no, khiến bạn ăn ít hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên dùng nước ép cần tây để thay thế đồ uống có nhiều calo hơn như cà phê hay các loại nước ép trái cây khác.

GIẢI ĐỘC, LỢI TIỂU

Cần tây là một loại rau giàu chất xơ và các chất điện giải như natri và kali. Chất xơ giúp cơ thể hấp thụ nước và đào thải các chất độc ra ngoài. Các chất điện giải giúp cân bằng lượng nước trong cơ thể và hỗ trợ quá trình trao đổi chất.

Nhờ những đặc tính này, cần tây có tác dụng lợi tiểu, giúp cơ thể thanh lọc và đào thải độc tố ra ngoài. Ngoài ra, cần tây còn giúp giảm axit uric, từ đó phòng ngừa các bệnh lý viêm nhiễm do vi khuẩn ở đường tiết niệu.

pHÒNG NGỪA LỞ LOÉT

Rau cần tây còn có thể giúp phòng ngừa và giảm nguy cơ hình thành vết loét gây đau. Nghiên cứu được thực hiện vào năm 2010 đã phát hiện ra cần tây có chứa chiết xuất ethanol – chất có vai trò đặc biệt đối với việc bảo vệ thành ống tiêu hóa tránh khỏi tình trạng lở loét.

NHỮNG LỢI ÍCH KHÁC TỪ CẦN TÂY

Một số nhà nghiên cứu đã gợi ý rằng, chiết xuất từ ​​cần tây cũng có thể giúp ngăn ngừa: bệnh gan và vàng da, tắc nghẽn đường tiết niệu, bệnh Gout, rối loạn thấp khớp. Ngoài ra, người ta dùng hạt cần tây để chữa: viêm phế quản, hen suyễn, bệnh vẩy nến và các rối loạn da khác, nôn mửa, sốt

CÁCH SỬ DỤNG RAU CẦN TÂY TRONG BỮA ĂN HÀNG NGÀY

CÁCH SỬ DỤNG CẦN TÂY SỐNG

Cần tây sống là cách đơn giản và hiệu quả nhất để hấp thụ các chất dinh dưỡng có trong cần tây. Bạn có thể ăn cần tây sống như một món khai vị, salad hoặc ăn kèm với các món ăn khác.

Dưới đây là một số ý tưởng để sử dụng cần tây sống trong bữa ăn hàng ngày:

  • Cần tây và pho mát: Cần tây và pho mát là một món ăn nhẹ hoặc khai vị phổ biến. Bạn có thể cắt cần tây thành que nhỏ và ăn kèm với pho mát cheddar, parmesan hoặc pecorino.
  • Cần tây và hummus: Hummus là một loại dip phổ biến được làm từ đậu gà, tahini, dầu ô liu và gia vị. Cần tây là một món ăn kèm tuyệt vời cho hummus.
  • Cần tây và salsa: Salsa là một loại sốt phổ biến được làm từ cà chua, hành tây, ớt và gia vị. Cần tây là một món ăn kèm tuyệt vời cho salsa.

CÁCH SỬ DỤNG CẦN TÂY CHÍN

Cần tây nấu chín có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, bao gồm súp, salad, xào và risotto.

Dưới đây là một số ý tưởng để sử dụng cần tây nấu chín trong bữa ăn hàng ngày:

  • Súp cần tây: Súp cần tây là một món ăn nhẹ hoặc bữa trưa bổ dưỡng. Bạn có thể thêm cần tây vào súp gà, súp rau hoặc súp kem.
  • Salad cần tây: Cần tây là một thành phần phổ biến trong salad. Bạn có thể thêm cần tây vào salad rau xanh, salad trái cây hoặc salad trộn.
  • Xào cần tây: Cần tây xào là một món ăn phụ hoặc món khai vị ngon miệng. Bạn có thể xào cần tây với thịt, hải sản hoặc rau củ khác.
  • Risotto cần tây: Risotto cần tây là một món ăn Ý cổ điển. Bạn có thể thêm cần tây vào risotto thịt bò, risotto hải sản hoặc risotto rau củ.

LƯU Ý KHI ĂN RAU CẦN TÂY

NGƯỜI MANG THAI

Ăn một lượng lớn cần tây có thể gây ra các cơn co thắt tử cung và dẫn đến sảy thai. Do đó, phụ nữ mang thai nên hạn chế ăn cần tây, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ.

NGƯỜI BỊ RỐI LOẠN CHẢY MÁU

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi bạn bị rối loạn chảy máu, ăn một lượng lớn cần tây có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Nguyên nhân là do cần tây có chứa một lượng nhỏ chất coumarin, có tác dụng làm loãng máu.

NGƯỜI CÓ VẤN ĐỀ VỀ THẬN

Những người có vấn đề về thận không nên ăn quá nhiều cần tây vì nó có thể gây viêm. Nguyên nhân là do cần tây có chứa một lượng nhỏ chất oxalate, có thể tích tụ trong thận và gây ra các vấn đề sức khỏe.

NGƯỜI BỊ HUYẾT ÁP THẤP

Ăn cần tây có thể làm giảm huyết áp. Tuy nhiên, nếu huyết áp của bạn đã rất thấp, sử dụng cần tây sẽ làm giảm huyết áp của bạn quá nhiều.

NGƯỜI MỚI PHẪU THUẬT

Cần tây có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của bạn. Khi kết hợp cần tây với thuốc gây mê hoặc các loại thuốc khác được sử dụng trong và sau khi phẫu thuật sẽ làm chậm hệ thống thần kinh trung ương. Tốt nhất, bạn nên ngừng sử dụng cần tây ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình của bạn.

Trên đây là những thông tin cơ bản nhất về công dụng của cần tây, mong bạn sẽ hiểu hơn phần nào và sẽ ép nước cần tây để sử dụng hằng ngày nhé!

Mẹo dân gian chữa vàng da ở trẻ sơ sinh an toàn, hiệu quả

Mẹo dân gian chữa vàng da ở trẻ sơ sinh an toàn, hiệu quả 5

Vàng da là hiện tượng thường gặp ở trẻ sơ sinh, xuất hiện do lượng bilirubin trong máu cao. Bilirubin là một chất được tạo ra khi cơ thể phân hủy hồng cầu cũ. Vàng da ở trẻ sơ sinh có thể là hiện tượng sinh lý bình thường và thường tự khỏi trong vòng 2-3 tuần sau sinh. Tuy nhiên, nếu vàng da kéo dài trên 2 tuần hoặc có các biểu hiện bất thường như sốt, nôn trớ,… thì mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Ngoài việc điều trị theo chỉ định của bác sĩ, mẹ có thể áp dụng một số mẹo dân gian chữa vàng da ở trẻ sơ sinh sau đây để cải thiện tình trạng này.

Mẹo dân gian chữa vàng da ở trẻ sơ sinh an toàn, hiệu quả 7

Nguyên nhân vàng da ở trẻ

Về cơ bản, vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý có thể được phân biệt dựa trên một số yếu tố. Sau đây phunutoancau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nhận biết đối với các trường hợp vàng da ở trẻ sơ sinh.

Vàng da sinh lý

Đây là dạng vàng da phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh, thường xuất hiện trong vòng 24 giờ sau sinh và tự khỏi trong vòng 2-3 tuần. Vàng da sinh lý thường do các nguyên nhân sau:

  • Trẻ sinh non hoặc thiếu tháng: Trẻ sinh non hoặc thiếu tháng có số lượng hồng cầu cao hơn trẻ đủ tháng. Hồng cầu cũ của trẻ sinh non hoặc thiếu tháng bị phá hủy nhanh chóng hơn, dẫn đến lượng bilirubin trong máu cao hơn.
  • Trẻ có số lượng hồng cầu cao: Một số trẻ sơ sinh có số lượng hồng cầu cao hơn bình thường. Hồng cầu cũ của những trẻ này cũng bị phá hủy nhanh chóng hơn, dẫn đến lượng bilirubin trong máu cao hơn.
  • Trẻ bú mẹ nhiều: Sữa mẹ có chứa một chất gọi là lactoferrin. Lactoferrin có thể liên kết với bilirubin và giúp gan đào thải bilirubin tốt hơn. Do đó, trẻ bú mẹ thường có nguy cơ bị vàng da thấp hơn trẻ bú sữa công thức.

Vàng da bệnh lý

Vàng da bệnh lý là tình trạng vàng da kéo dài trên 2 tuần hoặc có các biểu hiện bất thường như sốt, nôn trớ,… Vàng da bệnh lý có thể do các nguyên nhân sau:

  • Thiếu men G6PD: Thiếu men G6PD là một bệnh di truyền gây ra thiếu hụt men G6PD. Men G6PD là một loại men cần thiết cho quá trình phân hủy hồng cầu. Trẻ bị thiếu men G6PD có nguy cơ bị vàng da cao hơn trẻ bình thường.
  • Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng huyết là tình trạng nhiễm trùng máu. Nhiễm trùng huyết có thể gây tổn thương gan, dẫn đến giảm khả năng đào thải bilirubin.
  • Hội chứng Gilbert: Hội chứng Gilbert là một bệnh di truyền gây ra giảm sản xuất men UGT1A1. Men UGT1A1 là một loại men cần thiết cho quá trình chuyển hóa bilirubin. Trẻ bị hội chứng Gilbert có nguy cơ bị vàng da cao hơn trẻ bình thường.
  • Thiếu máu tán huyết: Thiếu máu tán huyết là tình trạng hồng cầu bị phá hủy quá mức. Thiếu máu tán huyết có thể gây tăng lượng bilirubin trong máu.
  • Tắc mật trong gan: Tắc mật trong gan là tình trạng đường mật bị tắc nghẽn. Tắc mật trong gan có thể ngăn cản bilirubin được bài tiết ra khỏi cơ thể.
  • Bất đồng nhóm máu mẹ – con: Bất đồng nhóm máu mẹ – con là tình trạng máu của mẹ và máu của bé có nhóm máu khác nhau. Bất đồng nhóm máu mẹ – con có thể gây phá hủy hồng cầu của bé, dẫn đến tăng lượng bilirubin trong máu.

Các mẹo dân gian chữa vàng da ở trẻ sơ sinh

Mẹo dân gian chữa vàng da ở trẻ sơ sinh an toàn, hiệu quả 9

Ngoài việc điều trị theo chỉ định của bác sĩ, mẹ có thể áp dụng một số mẹo dân gian chữa vàng da trẻ sơ sinh sau đây để giúp cải thiện tình trạng này:

Cho bé tắm nắng

Tắm nắng giúp tăng cường khả năng hấp thụ vitamin D, từ đó giúp gan chuyển hóa bilirubin tốt hơn. Mẹ nên cho bé tắm nắng mỗi ngày 30 phút vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối, khi ánh nắng dịu nhẹ.

Cho bé bú mẹ nhiều

Sữa mẹ có chứa các chất chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp hỗ trợ gan đào thải bilirubin. Do đó, mẹ nên cho bé bú mẹ thường xuyên, ít nhất 8-12 lần/ngày.

Cho bé uống nhiều nước

Bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh thường khiến cơ thể các bé bị mất nước, mẹ cần cho bé uống đủ nước để dần cải thiện tình trạng vàng da ở trẻ.

Cho bé nằm trong ánh sáng xanh và trắng

Ánh sáng xanh và trắng có tác dụng phá hủy bilirubin dư thừa trong cơ thể trẻ. Mẹ nên cho bé nằm trong ánh sáng xanh và trắng mỗi ngày 30 phút, dưới sự giám sát của bác sĩ.

Bổ sung táo tàu

Táo tàu có chứa các dưỡng chất giúp điều trị tình trạng vàng da ở bé. Mẹ nên bổ sung táo tàu vào khẩu phần ăn của mình và cho bé bú sữa mẹ hoặc cho vài giọt chiết xuất táo tàu vào sữa và cho bé uống.

Bổ sung nước ép cỏ lúa mì

Cỏ lúa mì là một trong những thực phẩm giúp giải độc hiệu quả, loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể chúng ta. Mẹ nên bổ sung nước ép cỏ lúa mì vào khẩu phần ăn của mình và cho bé bú sữa mẹ hoặc cho vài giọt nước ép lúa mì vào sữa và cho bé uống.

Tắm lá chè xanh

Lá chè xanh có chứa các chất chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp hỗ trợ gan đào thải bilirubin. Mẹ có thể nấu lá chè xanh cho bé tắm mỗi ngày 2-3 lần.

Tắm lá mần trầu

Lá mần trầu có tính mát, vị ngọt nhạt hơi đắng, giúp thanh nhiệt, mát gan, giải độc. Mẹ có thể nấu lá mần trầu cho bé tắm mỗi ngày 2-3 lần.

Sử dụng thảo dược

Mẹ có thể bổ sung vào khẩu phần hằng ngày của mình các loại trà thảo dược như trà hoa chuông, trà bồ công anh,… Các loại thảo dược này giúp giải độc cho cơ thể và khi bé bú sữa mẹ, các bé sẽ được cải thiện dần tình trạng vàng da của mình.

Mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng các mẹo dân gian chữa vàng da trẻ sơ sinh.

Khi áp dụng các mẹo dân gian, mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng của trẻ. Nếu trẻ có các biểu hiện bất thường như sốt, nôn trớ,… thì cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.