ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Cảm giác căng thẳng và lo lắng, đau đầu và buồn nôn thường là những dấu hiệu sớm của sự mang thai. Tuy nhiên, chúng cũng có thể là biểu hiện của tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức. Do đó, quan trọng để nhận ra các tình huống cấp cứu và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời khi cần thiết.

Khi cảm thấy đau đầu, người bệnh thường kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, nhìn hoa mắt, buồn nôn và chóng mặt. Trong số đó, buồn nôn là một trong những triệu chứng thường gặp nhất.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ?

Cảm giác đau đầu buồn nôn có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe như cảm cúm, đau nửa đầu Migraine, mất nước, dị ứng thực phẩm, hoặc thậm chí là chấn thương sọ não. Những người thường xuyên trải qua cảm giác này cần được thăm khám bởi các bác sĩ chuyên khoa và có thể cần phải thực hiện các xét nghiệm để xác định nguyên nhân chính xác của tình trạng bệnh lý.

MỐI LIÊN HỆ GIỮA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Đau đầu là cảm giác đau nhức tại vùng đầu, có thể tập trung ở một vị trí cụ thể như đỉnh đầu hoặc lan rộng ra toàn bộ phần đầu. Trong khi đó, buồn nôn là cảm giác không thoải mái ở vùng bụng và dạ dày, thường đi kèm cảm giác muốn nôn mửa.

Trong một số trường hợp, đau đầu và buồn nôn có thể xảy ra đồng thời, và điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐAU NỬA ĐẦU

Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra cảm giác đau đầu và buồn nôn. Khi gặp đau đầu, người bệnh thường có thể cảm thấy buồn nôn và nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh, đây là những triệu chứng phổ biến.

Cơn đau nửa đầu có thể từ nhẹ đến nặng, kéo dài từ vài phút đến vài giờ hoặc thậm chí vài ngày. Nếu không được điều trị, nó có thể trở thành cơn đau mãn tính, gây ra khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

CẢM LẠNH, CẢM CÚM HOẶC CÚM DẠ DÀY 

Là các bệnh do virus gây ra. Khi mắc bệnh này, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, đau đầu buồn nôn, và có thể kèm theo sổ mũi, tiêu chảy, cảm giác ớn lạnh, đau nhức toàn thân, sốt, tùy thuộc vào loại virus tấn công cơ thể.

ĐƯỜNG HUYẾT

Sự thay đổi đột ngột trong chỉ số đường huyết cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Khi lượng đường trong máu giảm mạnh, như trong trường hợp bỏ bữa, ăn uống không đủ, hoặc kiệt sức, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, mệt mỏi và ngất xỉu.

NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Dị ứng thực phẩm hoặc ngộ độc thực phẩm cũng có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi và nổi mẩn ngứa.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT 

Có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Trong thời kỳ này, sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể có thể gây ra cảm giác đau đầu, kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng, tâm trạng biến đổi, đau lưng, và nhiều triệu chứng khác. Thường thì, các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt xuất hiện khoảng 2 ngày trước kỳ kinh hoặc trong 3 ngày đầu của kỳ kinh.

NICOTINE

Một chất có trong thuốc lá, cũng có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn và đau đầu. Người thường xuyên hút thuốc có thể trở nên nghiện nicotine và gặp các vấn đề sức khỏe liên quan như tim đập nhanh, tức ngực và khó thở.

RƯỢU, BIA

Lạm dụng rượu và bia cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn, chóng mặt và khát nước. Người đang cai rượu cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự.

CAFFEINE

Caffeine cũng là một nguyên nhân có thể gây ra đau đầu và buồn nôn. Uống quá nhiều cà phê hoặc các thức uống chứa caffeine hàng ngày có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, uể oải và kém tỉnh táo. Người bị “say caffeine” cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự sau khi tiêu thụ caffeine quá nhiều.

HỘI CHỨNG HELLP

Hội chứng HELLP là một biến thể của tiền sản giật, một tình trạng rối loạn nghiêm trọng trong thai kỳ. Tình trạng nhiễm độc này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, đau nhức ở cơ và vai, và cảm giác mệt mỏi và không thoải mái.

Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng HELLP có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như vỡ gan, suy thận, suy hô hấp cấp tính, và thậm chí tử vong.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung hoặc mô hình thành lớp niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, chóng mặt trong kỳ kinh nguyệt, cũng như đau bụng dữ dội và chảy máu nhiều khi tới kỳ kinh.

VIÊM HỌNG HẠT

Theo một số thống kê, tại Việt Nam, khoảng 80% dân số đã từng gặp tình trạng viêm họng. Trong số đó, hơn 40% đã từng mắc viêm họng hạt.

Viêm họng hạt chia thành hai dạng chính là viêm họng hạt cấp tính và viêm họng hạt mãn tính. Ngoài đau đầu và buồn nôn, người bệnh viêm họng hạt còn có thể gặp các triệu chứng khác như sốt, phát ban, và đau nhức cơ thể.

HUYẾT ÁP CAO

Nhức đầu dữ dội, buồn nôn và nôn thường là các triệu chứng phổ biến của huyết áp cao hoặc tăng huyết áp đột ngột. Cơn đau đầu buồn nôn do tăng huyết áp có thể kéo dài lên đến hơn một giờ đồng hồ, gây ra sự không thoải mái lớn cho người bệnh.

HẠ NATRI MÁU

Hạ natri máu là tình trạng mà nồng độ natri trong huyết thanh giảm xuống dưới mức < 136 mEq/L. Người mắc hạ natri máu thường có các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, lơ mơ, và lú lẫn.

CĂNG THẲNG, LO ÂU VÀ TRẦM CẢM

Những người đang trải qua căng thẳng, áp lực, hoặc thường xuyên lo lắng, cũng như có các vấn đề tâm lý như rối loạn lo âu, trầm cảm, thường dễ cảm thấy đau đầu và buồn nôn, thậm chí là nôn mửa.

ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu buồn nôn có thể phát sinh từ cơn đau đầu từng cụm. Triệu chứng của cơn đau đầu thường tương tự như cơn đau nửa đầu thông thường. Bác sĩ thường tiến hành thăm khám để thu thập thông tin chi tiết về các triệu chứng và tần suất của cơn đau đầu, nhằm xác định xem liệu cơn đau đầu và buồn nôn có liên quan đến chứng đau đầu từng cụm hay không.

VIÊM AMIDAN

Ngoài viêm họng, viêm amidan cũng có thể gây ra cảm giác buồn nôn kèm theo đau đầu. Ngoài ra, viêm amidan còn có một số triệu chứng khác như đau họng, sốt, khó nuốt, hôi miệng,…

VIRUS CORONA

Virus corona là nguyên nhân gây ra COVID-19, hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS), và hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS),… Khi nhiễm virus corona, người bệnh thường có các biểu hiện như đau đầu, buồn nôn, sốt, ho, và khó thở.

NHIỄM TRÙNG TAI TRONG

Nhiễm trùng tai là tình trạng viêm và tích tụ dịch trong tai, gây ra đau đớn ở vùng tai. Các triệu chứng thường gặp của người mắc nhiễm trùng tai bao gồm đau tai, ù tai, đau đầu buồn nôn, và sốt.

NGỘ ĐỘC CARBON MONOXIDE

Carbon monoxide là một loại khí không màu, không mùi. Nó được tạo ra từ quá trình đốt cháy của các nguồn nhiên liệu như than, gỗ, hoặc xăng dầu.

Tiếp xúc quá nhiều với khí carbon monoxide có thể gây ra các vấn đề như đau đầu, chóng mặt, suy nhược, buồn nôn và nôn mửa, cũng như đau ngực.

SỐT XUẤT HUYẾT

Bệnh sốt xuất huyết thường đi kèm với phát ban trên da, sốt cao và đau đầu nặng nề. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua cảm giác ớn lạnh, tiêu chảy và nôn mửa.

CHẢY MÁU NÃO

Xuất huyết não (chảy máu não) có thể gây ra cơn đau đầu dữ dội, đồng thời đi kèm với các triệu chứng như buồn nôn, suy giảm thị lực, chóng mặt, và nhạy cảm với ánh sáng. Tình trạng đau đầu buồn nôn này rất nguy hiểm và cần được can thiệp ngay tại bệnh viện để tránh các biến chứng nặng, có thể dẫn đến tử vong.

CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO

Khi vùng đầu bị va đập gây chấn thương, bạn có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, choáng váng, buồn nôn, suy giảm thị lực, và giảm khả năng tập trung. Những dấu hiệu này thường xuất hiện trong vòng 7 ngày kể từ khi xảy ra chấn thương.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5
Doctor giving injection to boy

CÓ KHỐI U NÃO

Những khối u não ban đầu thường không xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, chúng thường gây ra cơn đau đầu vào buổi sáng sớm hoặc khi bạn hoạt động mạnh.

Nếu có khối u ở não, bạn có thể cảm thấy nôn nao, thường xuyên buồn nôn và mệt mỏi. Người bệnh cũng có thể gặp các vấn đề như co giật và sự suy giảm về trí nhớ.

NHIỄM TRÙNG NÃO

Đau đầu dữ dội kèm theo buồn nôn và cảm giác cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng có thể là triệu chứng của cả đau nửa đầu và các vấn đề nghiêm trọng khác như nhiễm trùng não (viêm não) hoặc viêm màng não. Sự nhầm lẫn giữa các bệnh lý này thường xảy ra, dẫn đến việc chậm trễ trong điều trị và tăng nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm.

Ngoài ra, tình trạng đau đầu buồn nôn cũng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau như mắc bệnh bại liệt, sốt rét, sốt vàng da, viêm gan A, nhiễm virus ebola, bệnh thận, hoặc u dây thần kinh thính giác.

SAY ĐỘ CAO

Đau đầu và buồn nôn thường xuất hiện khi bạn ở độ cao cao hơn so với mặt đất. Tình trạng say độ cao thường xảy ra khi tham gia các hoạt động như leo núi, sử dụng cáp treo, hoặc tham gia các môn thể thao mạo hiểm trên cao.

TĂNG NHÃN ÁP

Tăng nhãn áp có thể phân loại thành nhiều dạng bệnh như cườm nước góc đóng cơn cấp, cườm nước góc đóng bán cấp, cườm nước góc đóng mạn tính, cườm nước góc mở,… Mỗi dạng bệnh sẽ có các biểu hiện khác nhau. Trong đó, các triệu chứng phổ biến thường gặp là buồn nôn, đau đầu, cảm giác nặng mắt và mệt mỏi mắt.

MANG THAI

Trong thai kỳ, phụ nữ thường dễ gặp cảm giác đau đầu và buồn nôn hơn do sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể. Ngoài ra, tình trạng mất nước cũng có thể gây ra đau đầu.

Tuy nhiên, những cơn đau đầu buồn nôn này thường sẽ tự giảm dần và kết thúc sau khi bạn sinh con. Do đó, không cần phải quá lo lắng về tình trạng này khi mang thai.

TIỀN SẢN GIẬT 

Một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, thường xảy ra trong 3 tháng cuối thai kỳ. Nguyên nhân chính của tiền sản giật vẫn chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ bao gồm thừa cân béo phì, thiếu máu cục bộ tử cung, và mắc bệnh tự miễn.

Các triệu chứng phổ biến của tiền sản giật bao gồm tăng huyết áp, protein niệu và phù. Tăng huyết áp có thể gây ra đau đầu dữ dội, suy giảm thị lực, buồn nôn và nôn mửa.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN TRONG TRƯỜNG HỢP NÀO THÌ CẦN GẶP BÁC SỸ?

Trong nhiều trường hợp, đau đầu nhẹ đến trung bình và buồn nôn sẽ tự biến mất theo thời gian. Ví dụ, hầu hết các trường hợp cảm lạnh thông thường và cúm tự khỏi mà không cần điều trị.

Tuy nhiên, đau đầu và buồn nôn cũng có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng. Nếu bạn bị đau đầu rất dữ dội hoặc nếu cơn đau đầu và buồn nôn của bạn tồi tệ hơn theo thời gian, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Điều quan trọng là bạn nên đi khám nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này kèm theo đau đầu và buồn nôn:

  • Nói lắp
  • Lú lẫn
  • Chóng mặt
  • Cứng cổ và sốt
  • Nôn mửa trong hơn 24 giờ
  • Không đi tiểu trong 8 giờ hoặc hơn
  • Mất ý thức

Nếu bạn cảm thấy nghi ngờ và cần được chăm sóc khẩn cấp, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau đầu và chống buồn nôn cho người bệnh để giảm các triệu chứng và ngăn cho tình trạng này không tái phát. Sau đó, bác sĩ sẽ tiếp tục kê đơn các loại thuốc giúp điều trị nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

Quan trọng nhất là người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc sử dụng thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ để tránh các biến chứng có thể xảy ra. Trong một số trường hợp, khi nguyên nhân của tình trạng sức khỏe này là những vấn đề nghiêm trọng như chảy máu não, có khối u não, hoặc chấn thương sọ não, bác sĩ có thể khuyến nghị phẫu thuật để bảo vệ tính mạng của người bệnh.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Đối với những người mắc phải đau đầu buồn nôn, việc duy trì một lối sống lành mạnh là rất quan trọng. Việc ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và giảm căng thẳng có thể giúp hạn chế cảm giác đau đầu buồn nôn.

Hơn nữa, việc ngừng hút thuốc lá và quan sát các cơn đau đầu có thể giúp xác định xem có những thực phẩm nào gây ra cơn đau đầu buồn nôn. Thông thường, tiêu thụ nhiều socola và rượu cũng có thể góp phần vào tình trạng này.

Nếu không muốn sử dụng thuốc, người bệnh có thể thử các phương pháp như châm cứu, thiền, hoặc massage vùng đầu để giảm bớt khó chịu.ư

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Thay đổi lối sống và tích hợp các thói quen tích cực cũng có thể giúp ngăn ngừa một số nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

  • Tập thể dục: Duy trì việc tập luyện 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm virus và vi khuẩn – các nguyên nhân gây ra đau đầu và buồn nôn. Việc tập thể dục thường xuyên cũng đã được chứng minh là rất có lợi cho những người bị đau nửa đầu.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Để phòng ngừa đau đầu và buồn nôn, hãy tránh bỏ bữa, ăn quá ít hoặc ăn uống thiếu chất. Tốt nhất là nên ăn đủ 3 bữa mỗi ngày và bổ sung đa dạng các loại thực phẩm. Ghi chú lại các thực phẩm ăn mỗi ngày và xác định nguyên nhân kích thích cơn đau đầu buồn nôn, từ đó hạn chế các loại thực phẩm đó.
  • Tránh các yếu tố gây đau đầu: Nếu bạn từng bị đau đầu buồn nôn do tiếng ồn lớn, ánh sáng chói hoặc do một mùi hương nào đó, hãy tránh xa các yếu tố gây đau này.
  • Quản lý giấc ngủ: Một giấc ngủ chất lượng, đủ giấc và sâu sẽ giúp bạn tránh được buồn nôn đau đầu. Cố gắng đi ngủ sớm và giữ cho lịch trình ngủ – thức đều đặn cùng một giờ mỗi ngày. Giữ cho không gian phòng ngủ sạch sẽ, mát mẻ và yên tĩnh cũng rất quan trọng.
  • Quản lý căng thẳng: Để tránh bị buồn nôn đau đầu, hãy hạn chế stress và căng thẳng. Bạn có thể thực hiện những hoạt động như nghe nhạc, thiền, tập yoga hoặc tắm nước ấm để giúp thư giãn tinh thần và giảm căng thẳng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn và chóng mặt có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn và chóng mặt trong thai kỳ đều vô hại cho thai nhi. Tuy nhiên, nếu bạn bị buồn nôn và chóng mặt nghiêm trọng, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.

2. Buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến biến chứng nào?

Nếu không được điều trị, buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến mất nước, suy nhược và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

3. Tôi có thể tự điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt, chẳng hạn như:

  • Uống gừng
  • Ăn bánh mì nướng hoặc bánh quy giòn
  • Uống nước chanh
  • Nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh
  • Chườm mát trán
  • Tắm nước ấm

4. Tôi có thể mua thuốc không kê đơn để điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số loại thuốc không kê đơn có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt

KẾT LUẬN

Đau đầu buồn nôn có thể là dấu hiệu của nhiều loại bệnh khác nhau như cúm, cảm lạnh, COVID-19, nhiễm trùng não, u não, tiền sản giật, mất nước, và nhiều bệnh lý khác. Cách điều trị đau đầu và buồn nôn thường phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh. Tuy nhiên, quan trọng nhất là người bệnh không nên tự tiến hành chẩn đoán nếu có các triệu chứng bệnh, mà nên đến thăm các bác sĩ chuyên khoa tại các bệnh viện, cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán đúng, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 7

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 9

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 11

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.