TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Nội tiết tố nữ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng sinh lý của phụ nữ, ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh sản và cả sắc đẹp. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khác nhau, nội tiết tố nữ có thể bị rối loạn, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về rối loạn nội tiết tố nữ. Bắt đầu thôi nào!

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

HỆ NỘI TIẾT LÀ GÌ? 

Hệ nội tiết là một hệ thống phức tạp của các cơ quan và tuyến nội tiết có chức năng sản xuất và tiết ra các hormone, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các quá trình sinh học như trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng, sinh sản, phát triển, và đáp ứng của cơ thể với các yếu tố như stress và tổn thương.

Các cơ quan và tuyến nội tiết trong hệ nội tiết bao gồm:

  • Vùng hạ đồi: Nằm ở gần giao thoa thị, quản lý cân bằng nước, nhiệt độ, sự thèm ăn, giấc ngủ và huyết áp bằng cách tiết ra các hormone kích thích hoặc ức chế sự tiết hormone của các tuyến nội tiết khác.
  • Tuyến yên: Là tuyến nội tiết trung tâm nằm ở phần dưới của não, điều chỉnh chức năng của các tuyến nội tiết khác ở ngoại biên.
  • Tuyến tùng: Nằm ở phần giữa não, tiết ra hormone melatonin để kiểm soát giấc ngủ.
  • Tuyến giáp và tuyến cận giáp: Đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và cân bằng canxi của cơ thể.
  • Tuyến ức: Tạo ra các tế bào miễn dịch để chống lại nhiễm trùng.
  • Tuyến thượng thận: Tiết ra các hormone corticosteroid và catecholamines để duy trì huyết áp và điều hòa trao đổi chất.
  • Tuyến tụy: Đóng vai trò trong quá trình tiêu hóa và sản xuất hormone nội tiết như insulin và glucagon để điều chỉnh lượng đường trong máu.
  • Buồng trứng: Ở phụ nữ, sản xuất hormon như estrogen và progesterone, đảm bảo sự duy trì các đặc tính nữ giới.
  • Tinh hoàn: Ở nam giới, sản xuất tinh trùng và hormone testosterone để duy trì các đặc tính nam giới.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ LÀ GÌ?

Rối loạn nội tiết tổ là một loại bệnh liên quan đến sự không cân bằng của hormone trong cơ thể. Điều này có thể xảy ra khi có sự cố trong quá trình sản xuất, tiết ra, hoặc đáp ứng của cơ thể với hormone. Rối loạn này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe và chức năng cơ thể, bao gồm tăng trưởng, phát triển, trao đổi chất, sinh sản, và hệ thống miễn dịch.

NGUYÊN NHÂN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Có một số nguyên nhân khách quan và chủ quan có thể góp phần vào rối loạn nội tiết tố nữ, bao gồm:

  • Tác động của estrogen cao: Sử dụng thuốc tránh thai quá mức và trạng thái tâm lý căng thẳng, mệt mỏi kéo dài có thể làm giảm hàm lượng progesterone và tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể. Điều này có thể góp phần vào các rối loạn nội tiết tố nữ, ảnh hưởng đến tuyến yên, buồng trứng và trục não bộ.
  • Tác động của độc tố từ thực phẩm: Sử dụng thực phẩm chế biến, thực phẩm đóng hộp chứa lượng estrogen cao cũng có thể làm tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể và gây mất cân bằng nội tiết tố.
  • Thói quen ăn uống: Tiêu thụ quá nhiều đường và dư thừa dinh dưỡng có thể góp phần vào hội chứng buồng trứng đa nang. Ngược lại, suy dinh dưỡng do ăn kiêng cũng có thể làm giảm nội tiết tố nữ.
  • Tác động của mỹ phẩm: Một số mỹ phẩm có thể chứa các chất gây tác động lên hệ thống nội tiết và gây ra rối loạn nội tiết tố.

Tuy nhiên, chúng ta cần nhớ rằng điều này chỉ là một số nguyên nhân phổ biến và không phải tất cả các rối loạn nội tiết tố nữ đều có nguyên nhân từ những yếu tố này. Rối loạn nội tiết tố là một vấn đề phức tạp và nên được chẩn đoán và điều trị bởi các chuyên gia y tế chuyên môn.

CÁC BIỂU HIỆN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ 

Mỗi loại rối loạn nội tiết đều có những triệu chứng đặc trưng riêng tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý. Dưới đây là một số rối loạn nội tiết phổ biến:

  • Bệnh tiểu đường: Xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể có khả năng đề kháng insulin, dẫn đến tăng đường huyết. Triệu chứng bao gồm sụt cân, cảm giác khát nhiều, tiểu nhiều, vết loét không lành, tăng nguy cơ nhiễm trùng, mắt mờ, cảm giác tê rần ở chân, tiêu hóa kém…
  • Cường giáp: Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp, gây ra triệu chứng như tăng cân, tim đập nhanh, run tay, tiết mồ hôi nhiều, cảm giác căng thẳng, mệt mỏi…
  • Suy giáp: Tuyến giáp không sản xuất đủ hormone giáp, gây ra triệu chứng mệt mỏi, tăng cân, chậm chạp, trầm cảm, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, táo bón, da khô…
  • Hội chứng Cushing: Dư thừa hormone cortisol trong cơ thể gây ra các biểu hiện như tăng cân, mặt tròn như mặt trăng, tay chân teo nhỏ, yếu cơ, da mỏng, dễ bầm máu, rụng tóc…
  • Cường Aldosteron nguyên phát: Gây ra tăng huyết áp và hạ kali máu, dẫn đến triệu chứng như yếu cơ, nhức đầu, cảm giác hồi hộp, tiểu nhiều…
  • Pheochromocytomas: Gây ra các cơn tăng huyết áp, da xanh tái, vã mồ hôi, hồi hộp đánh trống ngực, đau đầu, nổi ga gà, buồn nôn, run tay, mệt mỏi…
  • Suy thượng thận: Gây ra triệu chứng như mệt mỏi, sụt cân, lo lắng, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, da khô, nhịp tim chậm, chuột rút…
  • To đầu chi: Gây ra sự phát triển bất thường của xương và các cơ quan, biểu hiện qua các đặc điểm như bàn tay và bàn chân to thô, mặt tròn, răng thưa, phì đại sụn…
  • U tuyến yên tiết Prolactin: Gây ra triệu chứng như vô sinh, kinh nguyệt không đều, chảy sữa ở nam và nữ, vóc dáng thay đổi…
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Gây ra các vấn đề về kinh nguyệt, thừa cân, mụn trứng cá, rậm lông, v.v…

Các triệu chứng này có thể biến đổi và thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để chẩn đoán và điều trị chính xác, việc thăm bác sĩ chuyên khoa nội tiết là cần thiết.

CÁCH CHẨN ĐOÁN CÁC RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Rối loạn nội tiết là một tình trạng phức tạp và khó nhận biết, vì các triệu chứng thường không đặc hiệu và có thể diễn tiến âm thầm theo thời gian. Để chẩn đoán các rối loạn nội tiết, việc thực hiện các xét nghiệm là cần thiết. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm một số phương pháp khác nhau như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, các test động nội tiết, hình ảnh học và xét nghiệm gen – di truyền.

Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng trong việc phát hiện các rối loạn nội tiết:

  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp thông tin về chức năng của các tuyến nội tiết và giúp phát hiện các vấn đề như tiểu đường, suy tuyến giáp và bệnh thận.
  • Xét nghiệm máu định lượng nồng độ hormone: Xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng hormone có trong máu. Việc so sánh kết quả xét nghiệm với các giá trị chuẩn có thể giúp phát hiện các rối loạn nội tiết như tăng hoặc giảm hormone.
  • Chọc hút sinh thiết bằng kim nhỏ: Phương pháp này được sử dụng để lấy mẫu tế bào hoặc mô từ các tuyến nội tiết để kiểm tra các dấu hiệu của bệnh.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để tạo hình ảnh các tuyến nội tiết và xác định sự tồn tại các khối u hoặc bất thường trong cơ thể.
  • Xét nghiệm gen – di truyền: Xét nghiệm gen có thể giúp xác định các đột biến di truyền có liên quan đến các rối loạn nội tiết và đánh giá nguy cơ di truyền cho quá trình chẩn đoán.

CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Thông qua các xét nghiệm, bác sĩ có thể đánh giá chính xác nguyên nhân gây ra rối loạn nội tiết và xác định các biến động hormone, enzym hoặc hoạt chất liên quan. Điều này giúp xác định phương pháp điều trị và bổ sung nội tiết tố nữ phù hợp.

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ rối loạn, điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng thuốc:
    • Liệu pháp thay thế hormone (HRT): Sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.
    • Thuốc an thần: Giúp điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, lo âu.
    • Vitamin: Bổ sung các vitamin thiếu hụt như vitamin D, vitamin B12.

Thuốc bổ sung nội tiết tố nữ là một lựa chọn phổ biến trong điều trị rối loạn nội tiết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ rối loạn và các yếu tố khác để kê đơn thuốc phù hợp.
  • Không tự ý sử dụng thuốc: Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến tác dụng phụ nguy hiểm.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khi sử dụng thuốc bổ sung nội tiết tố nữ, cần theo dõi sức khỏe định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Cân bằng nội tiết tố đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và sắc đẹp của phụ nữ. Để duy trì sự cân bằng này, bên cạnh việc tuân thủ các biện pháp sinh hoạt khoa học, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt. Ăn gì để tăng nội tiết tố nữ?  Dưới đây là một số nhóm thực phẩm quan trọng giúp cân bằng nội tiết tố nữ:

CHẾ ĐỘ ĂN ĐA DẠNG

THỰC PHẨM GIÀU OMEGA-3, OMEGA-6 VÀ OMEGA-9
  • Cá béo: Cá hồi, cá thu, cá ngừ, cá trích, … là nguồn cung cấp dồi dào các axit béo omega-3, omega-6 và omega-9. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone trong cơ thể, giúp điều hòa nội tiết tố và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn nội tiết.
  • Hạt: Hạt hướng dương, hạt chia, hạt óc chó, … cung cấp omega-3, omega-6 và chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và cân bằng nội tiết tố.
  • Bơ: Bơ là nguồn cung cấp omega-3, vitamin D và chất béo tốt, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng bốc hỏa ở phụ nữ tiền mãn kinh.
RAU XANH ĐẬM
  • Súp lơ, cải bắp, bông cải xanh, …: Những loại rau này chứa nhiều vitamin (đặc biệt là vitamin C và vitamin B) và khoáng chất (magie, kẽm, mangan, …) cần thiết cho quá trình sản xuất hormone và điều hòa nội tiết tố trong cơ thể. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress, hỗ trợ chuyển hóa estrogen. Vitamin B giúp điều hòa tâm trạng, giảm lo âu, hỗ trợ giấc ngủ.
  • Rau bina: Rau bina chứa nhiều sắt, canxi, magie và vitamin K, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng khó chịu do rối loạn nội tiết.
UỐNG ĐỦ NƯỚC
  • Nước đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của cơ thể, bao gồm cả việc điều hòa nội tiết tố. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày giúp thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố, hỗ trợ trao đổi chất và duy trì cân bằng nội tiết tố.

TẠO LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Để hỗ trợ điều trị rối loạn nội tiết, việc tuân thủ một lối sống lành mạnh và giảm căng thẳng có thể rất hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo có đủ giấc ngủ để cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi. Ngủ không đủ có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết.
  • Hạn chế căng thẳng và stress: Áp lực và căng thẳng có thể tăng sản xuất cortisol trong cơ thể, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống nội tiết. Hãy tìm cách giảm căng thẳng bằng việc tập thể dục nhẹ, thực hiện yoga, thiền, đi bộ hay tắm nóng.
  • Thực hiện tập thể dục nhẹ: Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc tập yoga có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe nói chung. Điều này có thể có tác động tích cực đến hệ thống nội tiết.

Thực hiện các hoạt động thư giãn: Ngồi thiền, tắm nóng, massage nhẹ nhàng ở vùng bụng và chân có thể giúp thư giãn cơ thể và kích thích quá trình điều hòa hormone trong cơ thể.

CÁC PHƯƠNG PHÁP NGĂN NGỪA RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa chung:

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Duy trì cân nặng trong khoảng phù hợp với chiều cao và cơ thể. Quá trình tăng hoặc giảm cân đột ngột có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone trong cơ thể.

CÓ CHẾ ĐỘ ĂN KHOA HỌC VÀ CÂN BẰNG

Bao gồm việc ăn đủ các nhóm thực phẩm cần thiết, bổ sung đủ dưỡng chất và chọn lựa thực phẩm tươi, tự nhiên. Tránh ăn quá nhiều thức ăn chế biến và thực phẩm có đường tinh luyện.

LUYỆN TẬP THỂ DỤC ĐỀU ĐẶN

Tập thể dục đều đặn và thường xuyên có thể giúp duy trì cân nặng, cải thiện sức khỏe nói chung và hỗ trợ cân bằng hormone trong cơ thể.

GIẢM STRESS CĂNG THẲNG

Tìm cách giảm căng thẳng và stress trong cuộc sống hàng ngày. Điều này có thể bao gồm thực hiện các hoạt động thư giãn như yoga, thiền, tắm nóng, hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích.

NGỦ ĐỦ GIẤC VÀ ĐÚNG GIỜ

Đảm bảo có đủ giấc ngủ và duy trì thói quen đi ngủ và thức dậy đều đặn. Ngủ đủ giấc và tránh thức khuya có thể ảnh hưởng tích cực đến cân bằng hormone.

KHÔNG HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá có thể gây rối loạn nội tiết và ảnh hưởng đến hệ thống hormone trong cơ thể. Nên tránh hoặc hạn chế sử dụng thuốc lá.

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ MẠN TÍNH NẾU CÓ

Nếu bạn có các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc bệnh tuyến giáp, hãy tuân thủ quy trình điều trị và kiểm soát chúng theo hướng dẫn của bác sĩ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rối loạn nội tiết tố nữ có nguy hiểm không?

Khá nguy hiểm. Rối loạn nội tiết tố nữ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Loãng xương
  • Tim mạch
  • Tiểu đường
  • Ung thư vú, ung thư buồng trứng
  • Trầm cảm

2. Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là gì?

Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là phương pháp điều trị phổ biến sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.

3. Ai nên sử dụng HRT?

HRT thường được sử dụng cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh để điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, rụng tóc, … HRT cũng có thể được sử dụng cho phụ nữ có các bệnh lý khác như loãng xương, tim mạch, …

4. HRT có tác dụng phụ không?

HRT có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Đau ngực
  • Chảy máu âm đạo bất thường

5. Cần lưu ý gì khi sử dụng HRT?

  • HRT cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cần theo dõi sức khỏe định kỳ khi sử dụng HRT.
  • HRT không phải là thuốc chữa bệnh, chỉ giúp điều trị các triệu chứng.

KẾT LUẬN 

Rối loạn nội tiết tố nữ là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ. Hiểu biết về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị rối loạn nội tiết tố là bước đầu tiên để bạn có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả tình trạng này. Hãy chủ động tìm hiểu thông tin và áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp để bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT 5

Hiện tượng tụt canxi máu xuất phát khi nồng độ canxi trong máu, không phải trong xương, giảm xuống dưới mức bình thường. Bệnh này có thể phát triển nhanh chóng hoặc kéo dài theo thời gian, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra. Các dấu hiệu của tụt canxi máu phụ thuộc vào mức độ giảm canxi trong máu.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT 7

HẠ CANXI MÁU LÀ GÌ?

Tụt canxi máu (hạ canxi máu) là tình trạng nồng độ canxi trong máu thấp hơn ngưỡng tiêu chuẩn để cơ thể được hoạt động bình thường. Ở người bình thường, nồng độ canxi trong máu dao động từ 8,8 – 10,4 mg/dL. Bạn được chẩn đoán tụt canxi máu khi nồng độ huyết thanh toàn phần nhỏ hơn 8,8 mg/dL trong điều kiện protein huyết tương bình thường và nồng độ ion canxi hóa nhỏ hơn 4,7 mg/dL.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA TÌNH TRẠNG HẠ CALCI MÁU

SUY TUYẾN CẬN GIÁP

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây hạ calci máu, chiếm khoảng 80% các trường hợp. Suy tuyến cận giáp xảy ra khi tuyến cận giáp không sản xuất đủ hormon tuyến cận giáp (PTH), dẫn đến giảm hấp thu canxi từ ruột và tăng thải canxi qua thận. Suy tuyến cận giáp có thể do rối loạn di truyền, phẫu thuật cắt bỏ tuyến cận giáp hoặc do các bệnh tự miễn.

GIẢ SUY TUYẾN CẬN GIÁP

Đây là tình trạng người bệnh có nồng độ hormone tuyến cận giáp bình thường nhưng cơ thể không đáp ứng với PTH, dẫn đến giảm hấp thu canxi từ ruột và tăng thải canxi qua thận. Giả suy tuyến cận giáp là một rối loạn di truyền hiếm gặp.

SUY THẬN MẠN

Suy thận mạn làm giảm khả năng sản xuất vitamin D hoạt động và tăng thải canxi qua thận, dẫn đến hạ calci máu.

HỘI CHỨNG FANCONI

Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp, gây ra tổn thương thận và dẫn đến tăng thải canxi qua thận.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài ra, hạ calci máu còn có thể do một số nguyên nhân khác như:

  • Thiếu vitamin D: Vitamin D là một loại vitamin cần thiết cho quá trình hấp thu canxi từ ruột. Thiếu vitamin D có thể do rối loạn di truyền, không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc do chế độ ăn uống thiếu vitamin D.
  • Tăng thải canxi qua thận: Một số thuốc như bisphosphonates, corticosteroid, rifampin, calcitonin, chloroquine, cinacalcet, denosumab, foscarnet, plicamycin,… có thể làm tăng thải canxi qua thận, dẫn đến hạ calci máu.
  • Hạ magie máu: Magie là một khoáng chất cần thiết cho quá trình sản xuất PTH. Hạ magie máu có thể làm giảm sản xuất PTH, dẫn đến hạ calci máu.
  • Viêm tụy cấp: Viêm tụy cấp có thể gây tổn thương tuyến tụy và dẫn đến giảm sản xuất PTH, dẫn đến hạ calci máu.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU

Khi canxi trong máu xuống thấp, cơ thể sẽ lấy canxi từ xương và những vị trí khác để duy trì các chức năng quan trọng. Do đó, khi thiếu canxi trong máu sẽ gây ra các triệu chứng sau:

DA KHÔ

Khi da trở nên khô ráp, dễ bong tróc,… có thể cảnh báo thiếu canxi. Ngoài ra, các rối loạn tự miễn dịch mạn tính như eczema và bệnh vảy nến có nguy cơ khởi phát do thiếu canxi.

CHUỘT RÚT

Một số người tụt canxi sẽ bất chợt gặp cơn đau, thắt chặt các cơ. Vùng chuột rút không thể cử động từ vài giây đến vài phút.

CÁC VẤN ĐỀ VỀ TRÍ NHỚ

Tụt canxi máu khiến người bệnh có thể quên việc đã làm trước đó hoặc dự định làm trong tạm thời. Ngoài ra, tụt canxi máu có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh như chán ăn, hay cáu gắt, lo lắng vô cớ, thậm chí trầm cảm.

MÓNG TAY DỄ GÃY

Móng tay cần đủ lượng canxi để mọc khỏe và không bị giòn. Móng tay yếu và dễ gãy cho thấy biểu hiện thiếu canxi trong cơ thể.

TÓC KHÔ

Ngoài xương khớp, canxi còn giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt. Nếu không đủ canxi trong máu, cơ thể phải lấy canxi từ tóc và dễ đến hiện tượng tóc khô xơ dễ gãy rụng.

CHÓNG MẶT

Tê chân tay khi ngồi lâu một chỗ hoặc đứng dậy bị hoa mắt chóng mặt có thể cảnh báo dấu hiệu tụt canxi máu. Khi canxi trong đường huyết giảm xuống, người bệnh sẽ cảm thấy hoa mắt chóng mặt, diễn ra vài chục giây rồi lại trở lại trạng thái bình thường.

KHÓ CHỊU HOẶC BỒN CHỒN

Nếu nồng độ canxi trong máu hạ thấp, nồng độ hormone gây lo lắng tăng lên khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, bồn chồn.

ẢO GIÁC

Một số trường hợp tụt canxi nặng, người bệnh có triệu chứng như ngủ lịm, tinh thần mơ màng, không tỉnh táo.

NGỨA RAN Ở MÔI, LƯỠI, NGÓN TAY, CHÂN

Canxi đóng vai trò quan trọng trong nhiều bộ phận khác nhau của hệ thần kinh trung ương của cơ thể. Khi thiếu canxi trong máu các dây thần kinh sẽ ảnh hưởng theo và xuất hiện triệu chứng ngứa ran ở môi, lưỡi, ngón tay, chân.

ĐAU CƠ HOẶC ĐAU THẮT CƠ BẮP

Đau cơ bắp, đặc biệt ở đùi, cánh tay, nách và khi di chuyển hay khi đi bộ cho thấy dấu hiệu của thiếu canxi.

CO THẮT THANH QUẢN

Trường hợp tụt canxi cấp tính, các cơ trơn có thể gây co thắt thanh quản dẫn đến suy hô hấp và loạn nhịp tim… cần được cấp cứu cấp cứu kịp thời.

ĐỘNG KINH

Khi thiếu canxi máu ở mức độ nặng, người bệnh sẽ cứng cơ, co giật toàn thân hoặc co giật cục bộ không kiểm soát ở các bộ phận như cơ mặt, cơ miệng,  cơ cổ tay, cơ cẳng tay, cơ lưng, cơ chân,….

SUY NHƯỢC THẦN KINH

Canxi đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone melatonin – hormone giúp kiểm soát chu kỳ giấc ngủ. Khi thiếu canxi, cơ thể sẽ sản xuất ra ít hormone melatonin, dẫn đến mất ngủ hoặc ngủ li bì, gây suy nhược, mệt mỏi, sa sút trí lực.

RỐI LOẠN NHỊP TIM

Canxi gửi tín hiệu đến tim và đảm bảo tim co bóp đưa máu đi khắp cơ thể. Tụt canxi máu dẫn đến các triệu chứng thường gặp ở tim như loạn nhịp tim, tim đập quá nhanh,…

SUY TIM SUNG HUYẾT

Thiếu canxi quá mức làm cơ tim hoạt động kém hiệu quả trong việc co bóp và bơm máu, dẫn đến suy tim.

TRẦM CẢM

Một số nghiên cứu chỉ ra, rối loạn tâm trạng, trầm cảm có liên quan đến thiếu canxi.

TRIỆU CHỨNG TỤT CANXI MÁU PHỔ BIẾN

Triệu chứng tụt canxi máu phổ biến như tê, ngứa râm ran tay chân, hoa mắt, chóng mặt,…

LOÃNG XƯƠNG

Khi tụt canxi, cơ thể sẽ “rút” ngược nguồn canxi từ xương để cân bằng lại nồng độ canxi trong máu, khiến xương suy giảm mật độ khoáng chất, lâu ngày hình thành bệnh loãng xương.

Loãng xương là bệnh khiến xương mỏng, giòn và dễ gãy. Các triệu chứng của loãng xương thường gặp như đau nhức xương khớp, khó khăn di chuyển, chậm hoặc ngưng phát triển chiều cao, dễ chấn thương khi va chạm nhẹ.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT

Các triệu chứng bạn thường gặp trước mỗi kỳ kinh nguyệt như nổi mụn, đau ngực, đau lưng, đau bụng, rối loạn giấc ngủ, đau đầu, đau cơ, căng thẳng, mất tập trung… sẽ xuất hiện nhiều và mức độ cao hơn khi thiếu canxi.

VẤN ĐỀ VỀ ĐẠI TRÀNG

Canxi giúp điều tiết sự co bóp cơ đại tràng. Khi thiếu canxi, các cơ trong đại tràng co bóp không ổn định, dẫn đến triệu chứng như táo bón, đau bụng, khó tiêu hóa và khó hấp thu dinh dưỡng. Ngoài ra, thiếu canxi có thể gây bệnh viêm đại tràng, khiến người bệnh thường xuyên tiêu chảy và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của hệ tiêu hóa.

DẬY THÌ MUỘN

Ngoài hormone tuyến giáp, nồng độ canxi trong máu cũng ảnh hưởng đến điều hòa sản xuất hormone tăng trưởng GH (Growth Hormone) tại tuyến yên, giúp trẻ phát triển trong giai đoạn dậy thì. Do đó, nếu trẻ thiếu canxi, sự bài tiết hormone GH sẽ “trì hoãn”, gây hiện tượng dậy thì muộn.

CÁC VẤN ĐỀ RĂNG MIỆNG

Canxi là khoáng chất giúp duy trì sức khỏe răng miệng. Nếu bạn thiếu canxi sẽ dẫn đến một số vấn đề về răng và nướu như:

  • Răng dễ sâu: Thiếu canxi làm men răng yếu, vi khuẩn dễ tấn công gây sâu răng, ố vàng hoặc nứt mẻ.
  • Răng nhạy cảm: Thiếu canxi làm răng nhạy cảm với nhiệt độ nên bạn dễ ê buốt răng khi ăn thực phẩm lạnh hoặc nóng.
  • Suy giảm chức năng nướu: Chảy máu nướu, viêm nướu hoặc tổn thương nướu khi ăn đồ cay nóng thường xảy ra khi thiếu canxi

Do đó, bổ sung đầy đủ canxi trong chế độ dinh dưỡng rất cần thiết, góp phần hỗ trợ điều hòa nhu động ruột, cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng và phòng tránh ung thư đại tràng hiệu quả.

KHI NÀO THÌ NGƯỜI BỊ TỤT CANXI NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Theo khuyến cáo của các chuyên gia y tế, người bị tụt canxi nên đến gặp bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Đau cơ và co giật: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của tụt canxi máu. Cơn đau cơ thường xuất hiện ở chân, tay, bụng, lưng,… và có thể lan sang toàn thân. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị co giật, thậm chí hôn mê.
  • Mệt mỏi: Người bị tụt canxi thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu sức lực. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc tập trung, ghi nhớ.
  • Khó thở: Tụt canxi có thể gây khó thở, đặc biệt là khi gắng sức.
  • Buồn nôn: Người bị tụt canxi có thể bị buồn nôn, nôn mửa.
  • Tiểu đêm: Tụt canxi có thể khiến bệnh nhân đi tiểu đêm nhiều lần.

Ngoài ra, những người mắc các bệnh lý khác như loãng xương, bệnh thận hoặc bệnh tuyến giáp cũng nên đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ bị tụt canxi. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm cần thiết để xác định mức độ tụt canxi máu, tìm ra nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

CÁCH ĐIỀU TRỊ TỤT CANXI MÁU

Sau khi chẩn đoán xác định người bệnh bị tụt canxi máu, bác sĩ sẽ tư vấn giải pháp điều trị hiệu quả nhất. Các phương pháp điều trị tình trạng tụt canxi máu phổ biến như:

  • Tiêm tĩnh mạch: Phương pháp này thường được chỉ định với những người bệnh tụt canxi máu cấp tính. Tiêm trực tiếp dung dịch muối canxi clorid hoặc canxi gluconat vào mạch máu người bệnh giúp bổ sung lượng canxi bị thiếu hụt nhanh chóng mà không cần thông qua hệ tiêu hóa.
  • Dùng thuốc: Thuốc điều trị tụt canxi có nhiều chế phẩm như siro, viên sủi, viên nén hoặc viên nang có thể được bác sĩ kê đơn để người bệnh giúp nồng độ canxi trong máu ổn định.
  • Điều trị bệnh nền: Nếu tình trạng tụt canxi máu do bệnh nền khác gây ra như suy thận, suy tuyến giáp,… trước tiên cần điều trị dứt điểm tình trạng bệnh này sau đó điều trị tụt canxi.

PHÒNG NGỪA TỤT CANXI MÁU

Để phòng ngừa tụt canxi máu bạn cần bổ sung canxi qua chế độ ăn uống giàu canxi hoặc một số loại thuốc bổ sung canxi đường uống. Sau đây là một một số biện pháp cụ thể phòng ngừa tụt canxi:

  • Xây dựng thực đơn giàu canxi: Bữa ăn hàng ngày cần chứa nhiều thực phẩm giàu canxi như sữa, trứng, phô mát, hải sản, rau xanh và trái cây… để cung cấp lượng canxi cần thiết cho cơ thể.
  • Uống thuốc bổ sung canxi: Khi dùng các loại thuốc bổ sung canxi, bạn cần đảm bảo uống đúng liều lượng mà bác sĩ chỉ định. Bởi uống canxi quá ít có thể không đem lại hiệu quả ngừa chứng tụt canxi máu.
  • Không uống vượt ngưỡng: Trong mọi tình huống, bạn tuyệt đối không tiêu thụ hơn 2500 mg canxi/ngày hoặc hơn 500mg canxi/lần uống. Bởi tiêu thụ quá nhiều canxi có thể gây ra tình trạng kém hấp thu và sỏi thận.
  • Uống canxi đúng thời điểm: Acid tiêu hóa do dạ dày tiết ra khi tiêu hóa thức ăn giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Do đó, tiêu thụ các loại thuốc canxi nên được tiến hành ngay trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thụ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Không lạm dụng đồ uống chứa các chất kích thích làm giảm khả năng hấp thụ canxi trong cơ thể như cà phê, đồ uống có cồn, các loại bia rượu…

Tóm lại, người bị tụt canxi nên đi khám bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng như đau cơ và co giật, mệt mỏi, khó thở, buồn nôn, tiểu đêm. Để phòng ngừa tụt canxi máu, bạn cần bổ sung canxi qua chế độ ăn uống giàu canxi hoặc sử dụng thuốc bổ sung canxi theo chỉ định của bác sĩ.