TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 1

Cây Nhàu là một trong những loại vị thuốc dân gian quý được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh thường gặp. Tất cả các phần của cây như rễ, lá và vỏ đều có dược tính mạnh mẽ. Trong số đó, quả Nhàu được sử dụng phổ biến nhất với công dụng hỗ trợ điều trị các bệnh đau nhức xương khớp do phong thấp, nhuận tràng, đái tháo đường và ổn định huyết áp.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 3

TỔNG QUAN VỀ TRÁI NHÀU

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Quả Nhàu có hình dạng bầu dục hơi thuôn dài, có chiều dài từ 4 cm đến 8 cm và chiều rộng từ 2,5 cm đến 5 cm, thường có cuống dài khoảng từ 0,5 cm đến 1 cm. Quả thường tụ lại với nhau thành các quả đơn, dễ rụng khi chín. Bề ngoài của quả có màu xanh lục, cứng chắc, có nhiều mắt hình đa giác sần sùi, mỗi mắt là một quả đơn. Bên trong, có một lớp cơm mềm màu trắng bao quanh một hạt hình trứng, hạt này dài khoảng từ 0,5 cm đến 1 cm, có vỏ ngoài màu nâu bóng và nhân màu trắng, giàu dầu béo.

Khi chín, quả chuyển sang màu trắng hoặc vàng nhạt, trở nên mềm, mọng nước và dễ bị bã. Mùi của quả trở nên nồng và hơi khai. Nếu để lâu ngoài không khí, quả sẽ chuyển sang màu nâu đen. Khi phơi khô, quả có thể được cắt thành lát tròn hoặc bầu dục, màu nâu đen, với thể chất dai, cứng và khó bẻ.

PHÂN BỔ, THU HÁI VÀ CHẾ BIẾN

Cây Nhàu phát triển hoang dã nhiều ở các khu vực như Tây Ấn, Đông Nam Á và Đông Polynesia. Ở Việt Nam, loài cây này thường được tìm thấy chủ yếu tại các tỉnh thuộc vùng Nam Trung Bộ và Nam Bộ như Quảng Bình, Quảng Trị, An Giang và Bình Dương.

Quả Nhàu có thể thu hoạch quanh năm khi chúng đã già hoặc sắp chín. Sau khi thu hoạch, quả được rửa sạch và cắt thành từng miếng khoảng dày 3 mm đến 5 mm, sau đó được phơi ở nơi bóng râm, thoáng gió hoặc sấy nhẹ cho đến khi khô.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 5

Quả sấy khô được bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát và đóng gói kín.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Dịch chiết từ quả Nhàu chứa nhiều thành phần hóa sinh quan trọng, bao gồm cellulose (19,33%), đường khử (5,27%), protein (2,8%) và lipid (8,75%).

Ngoài ra, trong quả Nhàu còn chứa khoảng 100 hoạt chất hóa học khác nhau như morinda diol, soranjidiol, axit rubichloric, alizarin a-methyl ete và rubiadin 1-methyl ete.

Enzyme chống oxy hóa có hoạt độ cao trong quả Nhàu bao gồm catalase (C-ase) và peroxidase (P-ase). Hoạt độ của enzyme C-ase trong quả Nhàu là 32,626 U/mg protein, cao hơn so với một số loại thực vật khác như Dứa xanh, Dưa leo, vỏ Nha đam non và củ Gừng. Enzyme P-ase cũng có hoạt độ cao là 68,818 U/mg protein và góp phần trong việc ngăn chặn sự nhiễm độc của tế bào bằng cách phân hủy hydrogen peroxide được tạo thành trong quá trình trao đổi chất.

Quả Nhàu cũng chứa các chất chống oxy hóa khác như vitamin C (khoảng 121 mg/100g) và glutathione dạng khử (GSH) (khoảng 2,270 µM/g).

Flavonoid có mặt trong dịch chiết quả Nhàu thể hiện hoạt tính kháng khuẩn mạnh với các loại vi sinh vật như Staphylococcus aureus và Salmonella typhi.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Quả Nhàu có thể được sử dụng khi đã chín hoặc già, và có thể được tiêu dùng dưới dạng tươi hoặc sấy khô.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 7

CÔNG DỤNG TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH

Hầu hết mọi phần của cây Nhàu đều có thể được tận dụng cho nhiều mục đích khác nhau, nhưng thường thì quả Nhàu là phần được sử dụng phổ biến nhất. Thông thường, quả Nhàu được ép để lấy nước hoặc ngâm trong rượu. Dưới đây là một số lợi ích chính của quả Nhàu đối với sức khỏe.

GIẢM MỆT MỎI, TĂNG SỰ TẬP TRUNG

Trái nhàu được coi là một loại dược liệu có thể giảm mệt mỏi và duy trì sự hoạt động thể lực. Các tinh chất trong trái nhàu khi được hấp thụ vào cơ thể có thể kích thích lưu thông máu đến não, cải thiện trí nhớ và tăng cường khả năng tập trung.

CẢI THIỆN SỨC KHỎE TIM MẠCH

Nước ép từ trái nhàu có thể được sử dụng hàng ngày để cung cấp nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho tim mạch và cải thiện sự tuần hoàn máu. Một nghiên cứu mới từ Đại học Y Khoa Illinois, Mỹ, đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nước ép nhàu hàng ngày có thể giúp giảm lượng cholesterol có hại, giảm nguy cơ đột quỵ và kích thích các phản ứng trong cơ thể để duy trì sức khỏe tim mạch và khả năng hoạt động lâu dài.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 9

NHUẬN TRÀNG, HỖ TRỢ TIÊU HÓA

Theo Đông y, quả Nhàu có tác dụng hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh liên quan đến tiêu hóa và tiểu tiện, giúp giảm táo bón và làm co giãn cơ trơn. Dịch tiết có trong quả Nhàu có khả năng kiểm soát dịch trong niêm mạc dạ dày, giúp giảm triệu chứng trào ngược dạ dày và ngăn ngừa viêm loét dạ dày.

KIỂM SOÁT BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Người mắc bệnh tiểu đường có thể hưởng lợi từ việc uống nước ép từ trái nhàu, vì các chất dinh dưỡng trong trái này đã được chứng minh là có khả năng hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Đặc biệt, sau khi tiêu thụ nước ép trái nhàu, có thể điều chỉnh cân bằng glycosylated hemoglobin và huyết thanh cholesterol lipoprotein để đạt mức phù hợp. Ngoài ra, các tinh chất tự nhiên từ trái nhàu cũng có thể kích thích sự sản xuất insulin và tăng cường khả năng hấp thụ đường glucose.

TỐT CHO XƯƠNG KHỚP

Nước ép từ trái nhàu không chỉ có tác dụng tốt cho tim mạch mà còn có lợi cho sức khỏe của xương và khớp. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng tinh chất từ trái nhàu có thể cải thiện chức năng của xương khớp và hỗ trợ sự chắc khỏe của xương.

LÀM ĐẸP DA

Nước ép từ quả Nhàu được xem là một phương pháp hiệu quả trong việc làm đẹp và chăm sóc da. Các hoạt chất dinh dưỡng trong quả này có khả năng kích thích sản xuất Collagen và ngăn chặn sự hình thành nếp nhăn trên da.

Thêm vào đó, tính chất chống vi khuẩn và chống viêm của quả Nhàu có thể hoạt động tại cấp độ tế bào và đạt hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá, bỏng, dị ứng da và nổi mề đay.

Ngoài ra, quả Nhàu cũng giàu các acid béo thiết yếu, hỗ trợ ngăn chặn sự phát triển của tế bào bất thường, giúp phục hồi và duy trì sự trẻ trung và khỏe mạnh cho làn da.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 11

TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG

Trái nhàu được cho là có khả năng loại bỏ độc tố và tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. Nó được coi là một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị cảm cúm, giảm sốt và hỗ trợ trong việc điều trị bệnh hen suyễn.

Quả Nhàu tươi có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là những cách phổ biến nhất:

  • Ăn trực tiếp: Quả Nhàu chín có thể ăn trực tiếp sau khi rửa sạch, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa và điều hòa kinh nguyệt.
  • Nướng: Quả Nhàu nướng chín có thể giúp giảm ho, hen phế quản, cảm và kiết lỵ, đồng thời cũng có tác dụng tích cực đối với người bệnh đái tháo đường và huyết áp không ổn định.
  • Ngâm rượu: Sử dụng quả Nhàu tươi để ngâm rượu là một phương pháp phổ biến trong dân gian.
  • Trị mụn cóc: Bạn có thể đắp lát Nhàu tươi đã thái nhỏ lên vùng da bị mụn cóc, đảm bảo vùng da khô ráo và không có vết thương hở. Thay lát Nhàu mỗi ngày 2-3 lần có thể giúp làm rụng mụn cóc và mụn thịt.

CÁC BÀI THUỐC ĐÔNG Y TỪ QUẢ NHÀU

Dưới đây là một số bài thuốc Đông y sử dụng trái nhàu để điều trị các vấn đề sức khỏe khác nhau:

  • Bài thuốc giảm căng thẳng và chấn thương: Lấy vài quả nhàu tươi, ép lấy nước và uống khi đói bụng.
  • Bài thuốc chữa lỵ: Nướng chín 3-5 quả nhàu và ăn trực tiếp.
  • Bài thuốc điều trị rối loạn kinh nguyệt cho người cao huyết áp: Sắc 20g quả nhàu, 20g ích mẫu và 6g cam thảo dây, uống 2-3 lần mỗi ngày cho đến khi triệu chứng giảm đi.
  • Bài thuốc giảm nhức mỏi xương khớp: Thái mỏng và sấy khô một ít quả nhàu non, sau đó ngâm 300g quả nhàu non với 2 lít rượu trong 2 tuần. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 30-40ml để giảm đau mỏi xương khớp.
  • Bài thuốc trị tiểu đường từ trái nhàu: Thái làm 2, phơi khô và sấy vàng quả nhàu, sau đó ngâm tỷ lệ 1kg quả nhàu khô với 3 lít rượu trong khoảng 40 ngày trở lên. Dùng rượu từ quả nhàu giúp giảm đau nhức cho bệnh nhân tiểu đường và đau khớp.
TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 13

MỘT SỐ CÁCH CHẾ BIẾN NHÀU TƯƠI

LÀM NƯỚC CỐT TỪ QUẢ NHÀU

  • Sử dụng 1kg quả Nhàu tươi, chín vàng, sau khi rửa sạch, xay nhuyễn.
  • Trộn quả Nhàu xay nhuyễn với 200g đường cát trắng và đặt vào bình thủy tinh, đậy nắp và ủ trong khoảng 5 ngày.
  • Sau 5 ngày, thêm 1,2l rượu trắng 40 độ vào bình, trộn đều. Chắt lấy nước cốt quả Nhàu và đổ vào lọ thủy tinh sạch để sử dụng.

Cách sử dụng: Mỗi lần sử dụng một thìa cà phê, uống sau bữa ăn 2-3 lần mỗi ngày. Nếu khó uống, bạn có thể pha loãng với nước đun sôi để nguội.

NHÀU NGÂM ĐƯỜNG

  • Sơ chế quả Nhàu tươi, xanh với nước, cắt thành 2-4 miếng và cho vào bình ngâm cùng với 400g đường trắng cho mỗi kg quả Nhàu.
  • Đậy nắp bình và ngâm tại nơi khô ráo trong khoảng một tháng.

Cách sử dụng: Uống 1-2 thìa nhàu ngâm đường trước bữa ăn mỗi ngày.

NHÀU NGÂM RƯỢU:

  • Sơ chế quả Nhàu non, rửa sạch, cắt làm đôi và phơi 2-3 ngày để quả héo lại.
  • Cho quả Nhàu đã phơi vào bình ngâm cùng với 2l rượu trắng (40-45 độ).
  • Đậy kín nắp bình và để nơi khô thoáng, tránh ánh nắng. Sau khoảng 1 tháng, bạn có thể sử dụng.

Cách sử dụng: Uống 1 ly nhỏ rượu Nhàu trước bữa ăn, mỗi ngày 1-2 lần để duy trì sức khỏe tốt nhất.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRÁI NHÀU CHỮA BỆNH

Mặc dù quả Nhàu mang lại nhiều công dụng hữu ích trong việc điều trị một số bệnh lý, nhưng khi sử dụng, bạn vẫn cần lưu ý các vấn đề sau:

TÁC DỤNG PHỤ CỦA TRÁI NHÀU

Cho đến thời điểm hiện tại, không có bằng chứng nào ghi nhận rằng việc sử dụng quả Nhàu có thể gây ra các tác dụng phụ đe dọa đến sức khỏe của người dùng. Tuy nhiên, đối với những người có dị ứng với các thành phần hoạt chất có trong quả Nhàu, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 15

Ngoài ra, những người mắc các vấn đề liên quan đến chức năng gan thận cần thận trọng khi sử dụng mọi loại thuốc, bao gồm cả quả Nhàu. Đồng thời, không nên lạm dụng liều lượng để tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG TRÁI NHÀU

Không phải tất cả mọi người đều phù hợp sử dụng quả Nhàu và các sản phẩm từ quả này. Dưới đây là một số đối tượng mà sử dụng quả Nhàu có thể phù hợp:

  • Người đau nhức xương khớp, đau nửa đầu và có triệu chứng nhức đầu kinh niên.
  • Người có huyết áp không ổn định.
  • Người có đường huyết không ổn định.
  • Những người đang trong tình trạng cảm sốt, hen suyễn, hoặc phát ban.
  • Những người gặp phải rối loạn kinh nguyệt hoặc viêm nhiễm nấm men.
  • Những người mắc phải tình trạng mất ngủ, suy nhược cơ thể, căng thẳng mệt mỏi.

KẾT LUẬN

Có nhiều cách sử dụng quả nhàu đơn giản và có thể thực hiện tại nhà. Tuy nhiên, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng quả nhàu để chữa bệnh, nhằm đảm bảo hiệu quả tối đa trong quá trình điều trị. Cây nhàu ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong việc điều trị cho người mắc tiểu đường và người có suy giảm trí nhớ. Hy vọng thông tin được chia sẻ ở đây sẽ mang lại ích lợi tốt nhất cho bạn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Những người nào không nên sử dụng trái nhàu?

  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
  • Người có bệnh lý nền như tiểu đường, huyết áp cao, bệnh tim mạch
  • Người đang sử dụng thuốc

2. Giá trái nhàu?

Giá trái nhàu dao động từ 30.000 – 50.000 đồng/kg.

3. Trái nhàu có mùi hôi?

Trái nhàu có mùi thơm nồng đặc trưng. Một số người có thể cảm thấy mùi hôi, nhưng cũng có nhiều người thích mùi vị này.

4. Trái nhàu có vị gì?

Trái nhàu có vị chua ngọt. Vị chua của trái nhàu có thể khiến một số người khó chịu, nhưng vị ngọt sẽ át đi vị chua.

CÂY CỐI XAY LÀ CÂY GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY CỐI XAY

CÂY CỐI XAY LÀ CÂY GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY CỐI XAY 17

Cây cối xay là một cây mọc hoang ở nhiều nơi trên nước ta. Tuy nhiên, cây cối xay còn được sử dụng làm thuốc chữa bệnh nhưng không nhiều người biết đến. Vậy công dụng của cây cối xay là gì và cây cối xay chữa bệnh gì?

CÂY CỐI XAY LÀ CÂY GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY CỐI XAY 19

ĐẶC ĐIỂM CỦA CÂY CỐI XAY

TÊN GỌI

Cây cối xay, còn được biết đến với các tên gọi như cây dằng xay, kim hoa thảo, quýnh ma, ma bản thảo, ma mãnh thảo, hay nhĩ hương thảo, co tó tép (Thái), phao tôn (Tày), có tên khoa học là Abutilon indicum (L.) Sweet, thuộc họ bông (Malvaceae).

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ mọc thành bụi, có chiều cao từ 1 đến 1,5 mét. Cành cây có hình dạng trụ, được phủ lông nhỏ mềm, và hình dạng giống như ngôi sao. Lá cây mọc rải rác, có cuống dài, hình dạng tim, đầu lá nhọn, mép lá có những răng nhỏ, và hai mặt của lá đều phủ lông mềm. Mặt dưới của lá có màu trắng xám, với 5-7 gân chính; lá còn có lá kèm hình chỉ.

Hoa của cây có màu vàng, mọc đơn lẻ ở kẽ lá, có cuống dài với đốt gấp khúc. Đài hoa có lông ngắn ở mặt ngoài và lông dài ở mặt trong, hình tam giác và màu tro. Cánh hoa có hình tam giác ngược hoặc hình nêm. Cụm nhị mọc nhiều, tụ tập trên một trụ và có lông xồm xoàm ở gốc. Quả của cây được hình thành từ việc nhiều nang họp lại, xếp xít nhau, giống như cái cối xay, với nang có lông ở phần lưng và mỏ nhọn.

Cây cối xay có mùa hoa từ tháng 2 đến tháng 3 và mùa quả từ tháng 4 đến tháng 6. Dược liệu của cây bao gồm đoạn thân, cành, lá, hoa và quả, với tất cả các bộ phận đều phủ lông. Thân có đường kính khoảng 1,2 cm và được cắt vát dài 1-1,5 cm. Cành và thân nhỏ thường được cắt thành các đoạn dài 3-4 cm. Vỏ thân có vẻ nhăn nheo dạng lưới, màu nâu xám nhạt hoặc lục xám. Lá khô có dạng nhăn nheo và nhàu nát, với mặt trên có màu lục sâu hơn so với mặt dưới. Khi ngâm nước và rải trên một mặt phẳng, lá trở nên mỏng và mềm, có hình dạng tim, đầu lá nhọn, và chiều dài khoảng 5-10 cm. Hoa có màu vàng, có cuống, mọc đơn độc ở kẽ lá. Quả của cây có hình cầu cụt giống như thớt cối xay, đường kính khoảng 1,5-2 cm, và bao gồm khoảng 20 phân quả, mỗi phân quả có một vỏ nhọn như gai, chứa 3 hạt màu đen nhạt, hình thận.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

  • Thế giới: Cối xay mọc tại các nước vùng nhiệt đới châu Á, Malaysia, Indonesia…
  • Việt Nam: Ở nước ta, cây mọc hoang và được trồng ở khắp nơi.
  • Thu hoạch: Vào mùa hạ
  • Chế biến: Giũ sạch bụi, cắt thành những đoạn theo kích thước quy định, phơi hoặc sấy khô.
  • Bảo quản: Để nơi khô, tránh mốc.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Phần trên mặt đất của cây cối xay đã phơi hoặc sấy khô. Dược liệu gồm những đoạn thân, cành lá, quả…

TÁC DỤNG CỦA CÂY CỐI XAY

Cây cối xay chứa nhiều thành phần hữu ích bao gồm các flavonoid như gossypetin, gossypin, cyanidin – 3 – rutinoside, hợp chất phenol, acid hữu cơ, acid amin, và đường. Lá của cây cũng chứa nhiều chất nhầy và asparagine.

Hạt của cây cối xay có chứa raffinose 1,6% và dầu nửa khô 4,21%, trong đó chủ yếu là glycerid của các acid như linoleic, palmitic, oleic, stearic. Rễ của cây chứa dầu béo, β-sitosterol, β-amyrin, và một alcaloid chưa xác định.

Tính chất và tác dụng của cây cối xay theo nghiên cứu hiện đại bao gồm:

  • Hợp chất gossypin trong cây cối xay có tác dụng kháng viêm mạnh.
  • Hạt cây cối xay có tác dụng nhuận tràng và tiêu viêm. Nó được sử dụng trong điều trị cảm sốt, đau đầu, bí tiểu tiện, phù thũng sau khi đẻ, mắt có màng mộng, tai điếc, kiết lỵ.
  • Lá của cây cối xay có thể được giã đắp ngoài để chữa mụn nhọt, hoặc kết hợp với nhân trần để chữa chứng vàng da hậu sản.

Theo Y Học Cổ Truyền, cây cối xay được mô tả có vị ngọt, tính bình, đì vào các kinh tâm và kinh đởm. Cây này được cho có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, long đờm và lợi tiểu. Lá của cây cối xay được biết đến với chất nhầy dịu kích thích. Vỏ của cây được sử dụng để làm se và lợi tiểu. Hạt cây cối xay được cho có tác dụng kích dục, nhuận tràng và làm dịu kích thích. Nước hấp từ rễ của cây cũng được cho là có thể giảm sốt.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến những điều kiêng kỵ khi sử dụng cây cối xay để chữa bệnh:

  • Người có thận hư hàn, tiểu tiện nhiều lần và nước tiểu trong, cũng như người ỉa chảy không nên sử dụng cây cối xay.
  • Phụ nữ mang thai khi dùng cây cối xay cần phải cẩn thận và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÂY CỐI XAY CHỮA BỆNH GÌ?

Cây cối xay được sử dụng trong nhiều phương pháp chữa bệnh trong Y học dân gian. Dưới đây là một số ứng dụng của cây cối xay trong điều trị một số bệnh lý:

  • Chữa đau tai, tật điếc: Sử dụng 60g cây cối xay hoặc 20-30g quả, nấu với thịt lợn và ăn.
  • Chữa tật điếc: Sử dụng rễ cây cối xay, vọng giang nam, mộc hương, mỗi vị 60g, nấu với đuôi lợn và sử dụng.
  • Chữa kiết lỵ và mắt có màng mộng: Sử dụng quả cây cối xay và hoa mào gà, mỗi vị 30g, nấu sắc uống.
  • Chữa phụ nữ sau khi sinh bị phù thũng: Sử dụng lá cây cối xay 20-30g kết hợp với ích mẫu 12-16g, nấu thành thuốc và chia thành 2 lần uống trước bữa ăn.
  • Chữa cảm sốt, nhức đầu do phong nhiệt: Sử dụng cây cối xay, bạc hà, lá tre, kinh giới, kim ngân hoa, nấu sắc uống.
  • Chữa bí tiểu, tiểu rắt, tiểu buốt: Sử dụng cây cối xay kết hợp với rễ tranh, râu bắp, bông mã đề, cỏ mần trầu, rau má, nấu sắc uống.
  • Chữa đau tai, ù tai, thính lực giảm: Sử dụng quả cối xay hoặc toàn cây tươi, nấu canh với thịt lợn nạc để ăn cơm.
  • Hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp: Sử dụng lá cây cối xay khô, rau muống biển, rễ cỏ xước, rễ cây xấu hổ, lá lạc tiên, lá lốt, hãm nước uống thay trà.

Hỗ trợ điều trị bệnh trĩ: Sử dụng 200g rễ cây cối xay sắc nước đặc, uống và xông hậu môn.

Chữa mày đay, dị ứng: Sử dụng 30g toàn cây cối xay kết hợp với thịt lợn nạc, hầm chín và ăn.

LƯU Ý

Bởi tác dụng nhuận tràng và lợi tiểu nên những người có tình trạng sức khỏe sau không nên dùng cây cối xay:

  • Thận hư tiểu nhiều trong ngày, nước tiểu trong, dài.
  • Đại tiện phân lỏng nát, tiêu chảy…
  • Phụ nữ mang thai.

Cối xay là loài cây mọc tự nhiên và trồng ở nhiều nơi. Tuy có nguồn gốc từ thiên nhiên nhưng cối xay có chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ. Quý bạn đọc hãy đến bác sĩ để hiểu rõ tình trạng cơ thể và tham vấn ý kiến. Hãy chia sẻ bài viết nếu thấy hữu ích nhé.