VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT

VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT 1

Bệnh viêm đại tràng là một căn bệnh tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và dễ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Vậy, người bị viêm đại tràng nên uống thuốc gì và cần làm gì để phòng ngừa căn bệnh này?

VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT 3

BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG LÀ BỆNH GÌ?

Đại tràng, hay còn gọi là ruột già, là cơ quan nằm ở phần cuối của ống tiêu hóa, có vai trò chính là hấp thụ muối khoáng và nước từ thức ăn sau khi dạ dày chuyển xuống. Thức ăn sau đó được các vi khuẩn phân hủy và tạo thành phân, nhờ vào nhu động co bóp của ruột mà phân được đào thải qua trực tràng.

Viêm đại tràng là một bệnh lý gây tổn thương ở đại tràng với tình trạng viêm loét và rối loạn chức năng. Đây là bệnh tương đối phổ biến, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân. Bệnh thường gặp ở người trung niên hoặc người lớn tuổi, và nữ giới có tỷ lệ mắc phải cao hơn nam giới.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Viêm đại tràng được chia thành 2 thể là cấp tính và mạn tính. 

Viêm đại tràng cấp tính

Viêm đại tràng cấp tính chủ yếu do lỵ amip hoặc lỵ trực tràng gây ra, với một số yếu tố gây bệnh bao gồm:

  • Thức ăn và nước uống không đảm bảo vệ sinh: Sử dụng thực phẩm hoặc nước uống không đảm bảo vệ sinh tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại xâm nhập vào cơ thể, đặc biệt là đường tiêu hóa. Đại tràng là vị trí cuối cùng của đường tiêu hóa, nơi hầu hết các chất thải và vi khuẩn độc hại bị dồn tới, dẫn đến viêm loét đại tràng.
  • Rối loạn trong cơ thể: Các rối loạn như rối loạn đông máu, xơ vữa động mạch, khối u, và các vết sẹo có thể gây tắc nghẽn quá trình lưu thông máu tới các bộ phận khác. Từ đó, việc cung cấp oxy bị gián đoạn, làm cho các chức năng của đại tràng bị rối loạn.
  • Lạm dụng thuốc kháng sinh và các bệnh lý liên quan: Một số ít trường hợp viêm đại tràng cấp tính xuất phát từ việc lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc do mắc các bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa.

Viêm đại tràng mạn tính

Nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm đại tràng mạn tính là lao ruột. Những bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh lao hoặc đang điều trị lao có nguy cơ cao bị viêm đại tràng. Triệu chứng bao gồm chán ăn, tiêu chảy, mệt mỏi, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tắc ruột hoặc viêm phúc mạc.

Viêm đại tràng mạn tính không có nguyên nhân rõ ràng thường gặp ở những người thường xuyên bị stress và căng thẳng do công việc. Triệu chứng bao gồm chán ăn, đau bụng từng cơn, đi đại tiện ra máu, suy nhược cơ thể và sụt cân nhanh.

Ngoài ra, một số trường hợp viêm đại tràng mạn tính xuất hiện sau khi mắc các bệnh như virus herpes simplex, AIDS,…

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Đau bụng kéo dài: Bệnh nhân thường xuất hiện những cơn đau dọc theo khung đại tràng, đặc biệt là ở nửa khung đại tràng trái và hai hố chậu. Cơn đau có thể xuất hiện theo từng cơn, đau quặn nhiều lần, hoặc chỉ âm ỉ và giảm bớt sau khi đi ngoài. Bệnh nhân còn cảm thấy bụng luôn trong trạng thái chướng, đặc biệt dọc theo khung đại tràng, gây cảm giác rất khó chịu.

Tình trạng phân bất thường: Biểu hiện rõ ràng nhất của viêm đại tràng mạn tính là thay đổi về phân. Bệnh nhân thường đi ngoài ra phân lỏng nhiều lần trong ngày. Một số ít trường hợp có thể bị táo bón, mót rặn, phân có lẫn máu hoặc kèm theo nhầy. Ngoài ra, tình trạng đi ngoài phân lỏng kèm táo bón và phân không ổn định khiến bệnh nhân không thấy thoải mái sau khi đi ngoài.

Suy nhược cơ thể: Viêm đại tràng mạn tính gây xáo trộn trong quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng, dẫn đến suy nhược cơ thể. Biểu hiện bao gồm chán ăn, ăn không ngon miệng, đầy bụng, suy giảm trí nhớ, lo lắng. Nếu tình trạng này kéo dài mà không được điều trị kịp thời, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thể trạng, làm suy giảm chất lượng cuộc sống và khiến bệnh nhân trở nên hốc hác.

THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG

Thuốc tây y có tác dụng nhanh chóng và rõ rệt trong việc giảm đau, nhưng nhược điểm của chúng là có thể tiêu diệt cả những lợi khuẩn trong đường ruột. 

Các loại thuốc bao gồm:

Thuốc điều trị triệu chứng: Bao gồm thuốc chống táo bón, thuốc chống đi ngoài phân lỏng, thuốc ngăn ngừa các cơn co thắt, và thuốc bổ sung vitamin.

Thuốc kháng sinh: Được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn trên niêm mạc đại tràng. Metronidazol 250mg là loại kháng sinh thường được sử dụng, với liều lượng 2 – 4 mg/ngày, kéo dài trong khoảng 8 – 10 ngày.

Thuốc ức chế miễn dịch thuộc nhóm Corticoid: Được sử dụng cho những người mắc bệnh viêm đại tràng do tình trạng tự miễn. Liều lượng thường dùng là 30 – 40 mg/ngày trong tuần đầu tiên, sau đó giảm dần theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc đông y có ưu điểm là có thể điều trị cả viêm đại tràng cấp và mạn tính, và ít gây ra tác dụng phụ cho cơ thể. Tuy nhiên, cần kiên trì sử dụng trong một thời gian dài để đạt kết quả tốt nhất. Tùy thuộc vào từng thể bệnh và các triệu chứng khác nhau, bác sĩ sẽ chỉ định những bài thuốc phù hợp.

VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT 5

ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA THUỐC TRỊ VIÊM ĐẠI TRÀNG

Các thuốc Tây y chữa bệnh viêm đại tràng chủ yếu có tác dụng giảm nhẹ triệu chứng với những ưu điểm sau:

Dễ dàng sử dụng.

Tác dụng nhanh chóng: Giúp các triệu chứng viêm đại tràng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón thuyên giảm rõ rệt hoặc biến mất trong thời gian ngắn.

Giá bán phù hợp với nhiều người bệnh.

Tuy nhiên, thuốc trị viêm đại tràng cũng có một số nhược điểm như:

Đề kháng kháng sinh: Viêm đại tràng rất dễ tái phát, mỗi lần tái phát bệnh nhân phải sử dụng các loại kháng sinh khác nhau, làm tăng nguy cơ phát triển các chủng vi khuẩn đề kháng kháng sinh hiện có.

Nguy cơ tích trữ nước, béo phì và bệnh đái tháo đường: Sử dụng thuốc trị viêm đại tràng kéo dài có thể dẫn đến những tình trạng này.

Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt cả lợi khuẩn và hại khuẩn trong đường ruột, dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh và gây tổn thương cho lớp niêm mạc bảo vệ đại tràng. Hậu quả là bệnh nhân dễ bị đầy hơi, chướng bụng và rối loạn tiêu hóa

LƯU Ý KHI CHỮA BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG

Viêm đại tràng có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe, do đó việc sử dụng thuốc điều trị là rất cần thiết. Để quá trình chữa bệnh viêm đại tràng bằng Tây y đạt hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần lưu ý những vấn đề sau:

  • Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Hiện nay, nhiều loại thuốc trị viêm đại tràng, đặc biệt là các loại kháng sinh thế hệ mới, chỉ được sử dụng theo kê đơn của bác sĩ. Tuy nhiên, tại Việt Nam, tình trạng tự mua thuốc và tự điều trị khá phổ biến, gây ra nhiều hệ quả, bao gồm cả tình trạng kháng thuốc. Vì vậy, bệnh nhân nên sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Sử dụng thuốc đúng liều lượng và thời gian quy định.
  • Chú ý hạn sử dụng của các loại thuốc trị viêm đại tràng.
  • Tuyệt đối không sử dụng toa cũ hoặc toa thuốc của người khác.
  • Lưu ý chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng thuốc chữa viêm đại tràng: Chẳng hạn, kháng sinh cần thận trọng ở phụ nữ mang thai, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc viêm đại tràng?

  • Nên sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng.
  • Báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
  • Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là nếu chúng nghiêm trọng hoặc kéo dài.
  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng.

2. Ngoài việc sử dụng thuốc, còn có biện pháp nào khác để điều trị viêm đại tràng?

Ngoài việc sử dụng thuốc, một số biện pháp sau đây cũng có thể giúp cải thiện các triệu chứng của viêm đại tràng:

  • Chế độ ăn uống hợp lý: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ.
  • Uống đủ nước: Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để giúp phân mềm và dễ đi ngoài hơn.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm đại tràng. Do đó, cần tìm cách quản lý căng thẳng hiệu quả, chẳng hạn như yoga, thiền định,…

3. Uống thuốc viêm đại tràng trong bao lâu?

Thời gian sử dụng thuốc viêm đại tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thuốc, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc và hướng dẫn thời gian sử dụng phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

KẾT LUẬN

Việc điều trị viêm đại tràng thường cần thời gian và sự kiên trì. Bệnh nhân cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

Tuy nhiên, thuốc chỉ là một phần trong phác đồ điều trị viêm đại tràng. Việc thay đổi chế độ ăn uống, tập thể dục thường xuyên và quản lý căng thẳng hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ về chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 

SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  7

Bất kỳ ai cũng có thể mắc phải các vấn đề liên quan đến sức khỏe của thận, trong đó bệnh lý liên quan đến cầu thận là một trong những nguyên nhân chính gây ra suy thận. Các bệnh như viêm cầu thận mạn, viêm cầu thận do rối loạn chuyển hóa, viêm cầu thận do bệnh hệ thống, và hội chứng thận hư chiếm đến 40% nguy cơ gây ra suy thận.

Ở Việt Nam, tỷ lệ người mắc suy thận mạn, còn được biết đến là suy thận, là khoảng 10,1% dân số, với khoảng 8.000 ca mắc mới mỗi năm. Suy thận là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, xếp thứ 8 trong các nguyên nhân gây ra tử vong tại đất nước này.

Không có phương pháp chữa trị hoàn toàn cho suy thận mạn. Người bệnh thường phải đối mặt với sự tiến triển của bệnh, và ở giai đoạn cuối, họ có thể cần phải nhận điều trị thay thế thận.

SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  9

Vậy suy thận là gì?

Suy thận là tình trạng mà chức năng của cơ quan thận bị suy giảm, không còn khả năng lọc các chất thải từ máu một cách hiệu quả. Điều này thường dẫn đến tổn thương của các đơn vị cấu trúc quan trọng trong thận, gọi là nephron, và khiến thận không thể loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Nếu không được điều trị hoặc nếu quá trình điều trị thất bại, suy thận có thể dẫn đến mất chức năng hoàn toàn của cơ quan thận.

SUY THẬN CÓ BAO NHIÊU GIAI ĐOẠN?

Theo Hội Thận học quốc tế (ISN = International Society of Nephrology) và Hội Thận học quốc gia Hoa Kỳ (National Kidney Foundation), bệnh suy thận được chia thành năm giai đoạn dựa trên độ lọc cầu thận (GFR), bao gồm:

  • Giai đoạn 1: GFR bình thường hoặc cao, khi GFR > 90 mL/phút.
  • Giai đoạn 2: GFR trong khoảng 60 – 89 mL/phút.
  • Giai đoạn 3: Giai đoạn suy thận độ 3A (GFR khoảng 45 – 59 mL/phút) và suy thận độ 3B (GFR khoảng 30 – 44 mL/phút).
  • Giai đoạn 4: GFR trong khoảng 15 – 29 mL/phút.
  • Giai đoạn 5: GFR dưới 15 mL/phút

SUY THẬN ĐỘ 3 CÓ ĐẶC ĐIỂM NHƯ THẾ NÀO?

Suy thận độ 3 là một cấp độ nặng của bệnh suy thận, được chia thành hai giai đoạn như sau:

  • Suy thận độ 3a: Thận bị suy chức năng từ nhẹ đến trung bình, với chỉ số tốc độ lọc cầu thận nằm trong khoảng từ 45 – 59 ml/phút/1.73 m2.
  • Suy thận độ 3b: Tổn thương thận ở mức độ trung bình đến nặng, với chỉ số tốc độ lọc cầu thận nằm trong khoảng từ 30 – 44 ml/phút/1.73 m2.
SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  11

Trong những năm gần đây, số ca mắc suy thận ngày càng tăng, và các chuyên gia ước tính có đến 5% người trưởng thành có triệu chứng của bệnh suy thận giai đoạn 3. Nhiều người mắc bệnh suy thận độ 3 nhưng không có triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng bệnh rất mờ nhạt, dẫn đến phát hiện và điều trị chậm trễ.

Một số triệu chứng thường xuất hiện ở bệnh nhân suy thận độ 3 bao gồm: mất ngủ, đau lưng, mệt mỏi, xanh xao, khó thở, phù tích nước ở chân và tay, nước tiểu có bọt, và tiểu nhiều lần.

Suy thận độ 3 làm giảm chức năng lọc chất thải và chất độc, tăng nguy cơ biến chứng ảnh hưởng tới sức khỏe. Biến chứng phổ biến ở giai đoạn này bao gồm thiếu máu, bệnh xương khớp, tụ độc, huyết áp cao, có thể gây tử vong hoặc làm bệnh tiến triển nhanh sang giai đoạn 4 và 5.

Có thể nói, suy thận độ 3 là một giai đoạn báo động về sức khỏe, đe dọa nguy hiểm đến tính mạng, do đó, việc điều trị tích cực là rất quan trọng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SUY THẬN CẤP ĐỘ 3

Biến chứng từ tiểu đường và tăng huyết áp thường xuyên là những vấn đề phổ biến nhất ở người mắc suy thận độ 3. Do đó, trong quá trình điều trị và theo dõi, việc kiểm tra và duy trì mức đường huyết và huyết áp ở mức an toàn là rất quan trọng. Ngoài ra, người bệnh cũng cần theo dõi và phòng ngừa các biến chứng nguy cơ cao khác như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh mạch vành, van tim, rối loạn nhịp tim, và viêm màng ngoài tim khô.

Trong quá trình điều trị và theo dõi suy thận độ 3, các chỉ số chức năng thận, protein niệu và huyết áp thường được kiểm tra định kỳ:

Protein niệu: Đo chỉ số ACR hoặc PCR để đánh giá tình trạng suy thận, đặc biệt quan trọng đối với những người có tiểu ra máu hoặc huyết áp cao.

Hemoglobin: Sự giảm dần của mức độ hemoglobin thường chỉ ra mức độ nghiêm trọng của suy thận, đặc biệt cần lưu ý khi mức độ này giảm gần hoặc dưới 100 g/L, điều này cần điều trị trực tiếp và có thể cần lọc máu.

Chức năng thận: Theo dõi chức năng thận thông qua chỉ số GFR trong quá trình điều trị, và nếu có sự giảm nhanh chóng của chức năng thận, việc điều trị đặc biệt có thể cần thiết.

Nguy cơ về bệnh tim mạch: Bệnh nhân mắc suy thận cần hết sức tránh các thói quen xấu như hút thuốc, chế độ ăn uống không lành mạnh và thay vào đó cần thực hiện thường xuyên việc thay đổi lối sống và tập thể dục để phòng ngừa các biến chứng liên quan đến tim mạch. Đồng thời, họ cũng cần được theo dõi sức khỏe tim mạch định kỳ qua các chỉ số như nhịp tim, huyết áp, và…

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình điều trị suy thận. Bệnh nhân không nên tự ý điều chỉnh khẩu phần ăn mà cần tuân thủ chỉ dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, phù hợp với tình trạng sức khỏe và phác đồ điều trị. Việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng có thể giúp hồi phục chức năng thận và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh một cách hiệu quả, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của bệnh nhân.

Các quy tắc cơ bản về chế độ ăn uống của bệnh nhân suy thận bao gồm:

  • Tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ và ngũ cốc.
  • Kiểm soát chặt chẽ lượng protein và kali trong khẩu phần ăn.
  • Hạn chế hấp thu phospho.

SUY THẬN ĐỘ 3 CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Mặc dù suy thận độ 3 được xem là một mức độ bệnh nặng, nhưng chức năng của thận vẫn chưa hoàn toàn bị mất, và bệnh nhân vẫn có thể được điều trị và duy trì chức năng thận từ từ. Nếu được điều trị đúng cách và tuân thủ phác đồ điều trị cùng với chế độ dinh dưỡng phù hợp, cùng với tinh thần tích cực, bệnh nhân suy thận độ 3 có thể có tiên lượng bệnh tốt.

SUY THẬN GIAI ĐOẠN 3 SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Trong giai đoạn suy thận độ 3a, thường không cần thiết phải thực hiện lọc máu, thay vào đó, bệnh nhân thường được chỉ định sử dụng thuốc và tuân thủ chế độ dinh dưỡng. Mục tiêu của điều trị này là kiểm soát các biến chứng và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, nhằm bảo vệ chức năng thận.

Trong giai đoạn suy thận độ 3b, bệnh nhân thường được chỉ định thực hiện lọc máu, song song với việc áp dụng phương pháp điều trị tương tự như giai đoạn 3a. Mặc dù đây là giai đoạn tiến triển nặng của suy thận, nhưng nếu nhận được sự chăm sóc và điều trị kịp thời, cùng với tinh thần sống tích cực, người bệnh suy thận độ 3 vẫn có thể sống đến vài chục năm.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Suy thận độ 3 có phải chạy thận không?

Suy thận bắt đầu ở cuối cấp độ 3 hoặc đầu cấp độ 4 bệnh nhân sẽ được chỉ định chạy thận nhân tạo vì lúc này chức năng của thận bắt đầu suy yếu, thận không còn khả năng lọc máu gây tích tụ các chất độc tố trong cơ thể, làm ảnh hưởng tới các hệ cơ quan khác gây nên những biến chứng nguy hiểm tới tính mạng.

2. Chế độ ăn uống cho người suy thận độ 3 như thế nào?

Người suy thận độ 3 cần tuân thủ chế độ ăn uống đặc biệt để kiểm soát các triệu chứng và bảo vệ sức khỏe của thận. Chế độ ăn này thường bao gồm:

  • Hạn chế protein: Lượng protein cần thiết sẽ được bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng xác định dựa trên tình trạng sức khỏe của mỗi người.
  • Hạn chế muối: Lượng muối khuyến nghị thường là dưới 2.000 mg mỗi ngày.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp loại bỏ chất thải và độc tố khỏi cơ thể. Tuy nhiên, lượng nước cần thiết mỗi ngày cũng cần được bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng tư vấn.
  • Chọn thực phẩm giàu kali, phốt pho và canxi: Người suy thận độ 3 cần hạn chế lượng kali, phốt pho và canxi trong chế độ ăn. Tuy nhiên, họ vẫn cần bổ sung những chất dinh dưỡng này để đảm bảo sức khỏe.

3. Nguyên nhân gây suy thận độ 3 là gì?

Suy thận độ 3 thường là kết quả của các bệnh lý gây tổn thương thận lâu dài, chẳng hạn như:

  • Bệnh đái tháo đường: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao không kiểm soát được có thể làm tổn thương các mạch máu trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận.
  • Viêm cầu thận: Đây là nhóm bệnh gây viêm và tổn thương các cầu thận, là đơn vị lọc máu của thận.
  • Sỏi thận: Sỏi thận tái phát hoặc sỏi thận không được điều trị có thể dẫn đến tắc nghẽn đường niệu, gây tổn thương thận.
  • Nhiễm trùng thận: Nhiễm trùng thận cấp tính hoặc tái phát có thể dẫn đến sẹo và tổn thương thận vĩnh viễn.
  • Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn, chẳng hạn như lupus ban đỏ, có thể ảnh hưởng đến thận và dẫn đến suy thận.

KẾT LUẬN

Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ ràng về tình trạng sức khỏe của mình và thiết lập một lối sống phù hợp để bảo vệ chức năng thận và tăng cường chất lượng cuộc sống. Tuân thủ đúng phác đồ điều trị và áp dụng một chế độ dinh dưỡng phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.