VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 5

Vàng da là hiện tượng thường gặp ở trẻ sơ sinh. Với trẻ sơ sinh đủ tháng, 60% trẻ có hiện tượng vàng da. Tỷ lệ này cao hơn ở trẻ sơ sinh non tháng (80%). Vàng da ở trẻ sơ sinh có 2 loại là vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý. Vàng da sinh lý chiếm 75% các trường hợp vàng da sơ sinh, trẻ có biểu hiện vàng da nhẹ, không ảnh hưởng đến trẻ nên không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên, với trường hợp vàng da bệnh lý có thể tiến triển nhanh, để lại di chứng nặng nề cho trẻ nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cách nhận biết và đối phó với các trường hợp vàng da ở trẻ sơ sinh.

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 7

BỆNH VÀNG DA SƠ SINH LÀ GÌ?

Ở trẻ sơ sinh có thể bị vàng da sinh lý hoặc vàng da bệnh lý. Vàng da sinh lý thường sẽ biến mất sau một thời gian ngắn. Trong khi đó, nếu bị vàng da bệnh lý sẽ rất nguy hiểm do trẻ có thể bị hôn mê, co giật, vì vậy các bậc cha mẹ cần biết cách phát hiện vàng da ở trẻ sơ sinh.

VÀNG DA SINH LÝ

Hiện tượng vàng da ở trẻ sơ sinh có nguồn gốc từ số lượng hồng cầu trong máu lớn, đặc biệt là hồng cầu chứa HbF có đời sống ngắn. Sự vỡ nổ của hồng cầu giải phóng bilirubin, và gan của trẻ chưa hoàn thiện chức năng, khả năng bài tiết mật của gan cũng chưa đầy đủ. Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh được coi là bình thường khi đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Xuất hiện từ ngày thứ 3 sau khi sinh.
  • Tự giải quyết trong vòng 7-10 ngày.
  • Mức độ vàng da nhẹ, chỉ ở vùng cổ, mặt, ngực, và vùng bụng phía trên rốn.
  • Vàng da đơn thuần, không đi kèm với các triệu chứng bất thường như thiếu máu, gan lách to, từ chối bú, li bì…
  • Nồng độ bilirubin/máu không vượt quá 12mg% ở trẻ đủ tháng.
  • Tốc độ tăng bilirubin/máu không quá 5mg% trong 24 giờ.

Không cần can thiệp y tế cho vàng da sinh lý. Việc đảm bảo trẻ bú sữa mẹ đầy đủ sẽ giúp cơ thể loại bỏ bilirubin và tình trạng vàng da sẽ tự giảm đi trong 1-2 tuần.

VÀNG DA BỆNH LÝ

Vàng da được xem là bệnh lý khi xuất hiện sớm, tiến triển nhanh, mức độ vàng nhiều và thường đi kèm với các triệu chứng bệnh lý. “Thời điểm vàng” sau sinh là quan trọng để bố mẹ theo dõi và nhận biết tình trạng vàng da không bình thường, như:

  • Vàng da đậm xuất hiện trong 1-2 ngày sau khi sinh.
  • Vàng da không chỉ ở mặt, mắt mà còn lan rộng đến bụng, cánh tay, chân.
  • Không giảm vàng da sau 2 tuần (đối với trẻ đủ tháng) hoặc 3 tuần (đối với trẻ non tháng).
  • Vàng da kết hợp với các triệu chứng bất thường như từ chối bú, nôn trớ, sốt, khóc nhiều, phân màu xanh…

Trong trường hợp trẻ sinh non, đặc biệt là dưới 35 tuần tuổi thai, cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa sơ sinh để đảm bảo chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nhiễm độc thần kinh.

PHÁT HIỆN BỆNH VÀNG DA Ở TRẺ SƠ SINH BẰNG CÁCH NÀO?

Vàng da sơ sinh thường xuất hiện sau 24 giờ tuổi với trẻ đủ tháng và sau 12 giờ tuổi với trẻ thiếu tháng. Vàng da bắt đầu từ mặt và củng mạc, tiếp đến là thân mình, đến cẳng tay, cẳng chân và cuối cùng tới lòng bàn tay và bàn chân.

Để phát hiện vàng da sơ sinh, mẹ có thể thực hiện theo các cách sau:

  • Quan sát da trẻ dưới ánh sáng tự nhiên: Dùng tay ấn nhẹ vào da trẻ trong khoảng 5 giây, sau đó buông ra. Nếu vùng da đó có màu vàng thì trẻ bị vàng da.
  • Sử dụng máy đo bilirubin qua da: Máy đo bilirubin qua da sử dụng ánh sáng để đo lượng bilirubin trong da. Phương pháp này đơn giản, nhanh chóng và không xâm lấn. Tuy nhiên, kết quả đo qua da có thể sai số so với kết quả xét nghiệm máu khoảng 3-5 mg%.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán vàng da sơ sinh.

NGUYÊN NHÂN GÂY VÀNG DA Ở TRẺ SƠ SINH

TĂNG SẢN XUẤT BILIRUBIN

Bilirubin là một chất có màu vàng cam, được hình thành trong quá trình phá vỡ hồng cầu bình thường trong máu. Khi hồng cầu bị vỡ, bilirubin được giải phóng vào máu. Nếu lượng bilirubin được sản xuất quá nhiều, vượt quá khả năng chuyển hóa của gan, sẽ dẫn đến vàng da.

Các nguyên nhân gây tăng sản xuất bilirubin ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Bất đồng nhóm máu mẹ con: Nhóm máu của mẹ và con bất tương hợp, hệ miễn dịch của mẹ sẽ tấn công và phá hủy hồng cầu của con. Tình trạng này thường gặp ở hai trường hợp: mẹ có nhóm máu O sinh con có nhóm máu A hoặc B, và mẹ có nhóm máu Rh âm sinh con có nhóm máu Rh dương.
  • Bệnh lý tại hồng cầu: Một số bệnh lý tại hồng cầu có thể khiến hồng cầu dễ bị vỡ, giải phóng nhiều bilirubin hơn, bao gồm: thiếu men G6PD, bệnh lý màng hồng cầu, Thalassemia.
  • Vết bầm máu to: Vết bầm máu to ở trẻ khi sinh cũng có thể là nguyên nhân gây vàng da.

GIẢM CHỨC NĂNG CHUYỂN HÓA BILIRUBIN

Gan là cơ quan chính chịu trách nhiệm chuyển hóa bilirubin thành dạng hòa tan trong nước, dễ dàng được bài tiết ra khỏi cơ thể. Nếu chức năng chuyển hóa bilirubin của gan bị giảm, sẽ dẫn đến vàng da.

Các nguyên nhân gây giảm chức năng chuyển hóa bilirubin ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Các bệnh lý chuyển hóa di truyền: Một số bệnh lý chuyển hóa di truyền có thể ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa bilirubin, bao gồm: hội chứng Crigler-Najjar, hội chứng Gilbert, galactosemia, suy giáp trạng bẩm sinh, rối loạn chuyển hóa tyrosin, methionin, thiếu α1 antitrypsin,…
  • Trẻ sinh non: Gan của trẻ sinh non chưa phát triển hoàn thiện, dẫn đến khả năng chuyển hóa bilirubin bị giảm.
  • Thiếu hụt hooc-môn: Một số trẻ sơ sinh có thể bị thiếu hụt một số hormon cần thiết cho quá trình chuyển hóa bilirubin, bao gồm: hormon tuyến giáp, hormon tuyến thượng thận.
  • Mẹ bị chứng đái tháo đường thai kỳ:Trẻ sinh ra từ mẹ bị đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ

TĂNG TÁI HẤP THU BILIRUBIN TỪ RUỘT (TĂNG CHU TRÌNH RUỘT GAN)

Bilirubin được bài tiết ra khỏi cơ thể qua đường mật. Tuy nhiên, một phần bilirubin có thể được tái hấp thu từ ruột vào máu. Nếu quá trình tái hấp thu bilirubin từ ruột bị tăng lên, sẽ dẫn đến vàng da.

VÀNG DA SỮA MẸ

Vàng da sữa mẹ là một tình trạng hiếm gặp, xảy ra ở khoảng 1-2% trẻ sơ sinh bú mẹ. Nguyên nhân của tình trạng này vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có thể liên quan đến sự thay đổi trong thành phần sữa mẹ hoặc sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ.

Trẻ bị vàng da sữa mẹ thường có biểu hiện vàng da nhẹ, xuất hiện sau 3-5 ngày tuổi và tự khỏi sau 2-3 tuần.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀNG DA SƠ SINH

Vàng da nhẹ thường sẽ tự hết khi gan của trẻ bắt đầu trưởng thành. Cho trẻ bú thường xuyên (từ 8 – 12 lần/ngày) sẽ giúp trẻ đào thải bilirubin qua cơ thể.

Tình trạng vàng da nặng hơn có thể cần đến các phương pháp điều trị khác, bao gồm:

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 9

CHIẾU ĐÈN (PHOTOTHERAPY)

Ánh sáng từ đèn đặc biệt có bước sóng cụ thể giúp chuyển đổi bilirubin thành các dạng dễ đào thải hơn, qua đó giảm mức độ vàng da. Đây là phương pháp an toàn, hiệu quả, và được sử dụng rộng rãi trong điều trị vàng da sơ sinh.

Trẻ được đặt dưới đèn trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1-2 ngày, dưới sự giám sát của bác sĩ.

THAY MÁU

Được áp dụng trong trường hợp vàng da nặng, có nguy cơ nhiễm độc thần kinh cao.

Quá trình này liên quan đến việc loại bỏ một lượng máu nhỏ từ cơ thể trẻ và thay thế bằng máu mới, giúp loại bỏ bilirubin càng nhanh chóng. Thay máu thường chỉ được thực hiện khi cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế.

Lưu ý rằng quyết định sử dụng phương pháp điều trị nào phụ thuộc vào mức độ vàng da, sức khỏe chung của trẻ, và các yếu tố khác. Việc thảo luận và lựa chọn phương pháp cụ thể nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

TRỊ VÀNG DA CHO TRẺ SƠ SINH TẠI NHÀ

Trị vàng da cho trẻ sơ sinh tại nhà thường tập trung vào việc thúc đẩy quá trình đào thải bilirubin, giúp làm giảm mức độ vàng da. Dưới đây là một số mẹo chữa vàng da có thể thực hiện tại nhà, nhưng luôn tốt nhất là thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào:

  • Cho trẻ bú mẹ thường xuyên: Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Tắm nắng: Ánh nắng mặt trời có tác dụng kích thích gan sản xuất enzym chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể cho trẻ tắm nắng sớm (từ 6-8 giờ sáng) mỗi ngày trong 30 phút.
  • Đảm bảo dinh dưỡng: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ chất dinh dưỡng thông qua sữa mẹ hoặc thức ăn phù hợp với độ tuổi.

TRẺ SƠ SINH BỊ VÀNG DA NÊN BỔ SUNG GÌ?

Trẻ sơ sinh bị vàng da nên bổ sung các chất sau:

  • Sữa mẹ: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ bị vàng da. Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin và bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ thường xuyên, ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Nước: Trẻ sơ sinh bị vàng da thường bị mất nước do bú mẹ nhiều hơn bình thường. Mẹ nên cho trẻ uống nước theo nhu cầu.
  • Vitamin B1: Vitamin B1 có tác dụng giúp gan chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể bổ sung vitamin B1 cho trẻ bằng cách cho trẻ bú sữa mẹ hoặc uống sữa công thức bổ sung vitamin B1.
  • Các thực phẩm có chứa chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do bilirubin. Mẹ có thể bổ sung chất chống oxy hóa cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các loại trái cây, rau củ có màu vàng, đỏ, cam, tím.

PHÒNG NGỪA VÀNG DA SƠ SINH

  • Cho trẻ bú mẹ đầy đủ: Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin và bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ ngay sau sinh và cho trẻ bú mẹ thường xuyên, ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Xét nghiệm nhóm máu của mẹ và trẻ: Nếu mẹ và trẻ có nhóm máu không tương thích, trẻ có nguy cơ cao bị vàng da sơ sinh do không tương thích nhóm máu. Mẹ nên xét nghiệm nhóm máu trước khi mang thai. Sau khi sinh, trẻ cũng sẽ được xét nghiệm nhóm máu.
  • Tắm nắng cho trẻ: Ánh nắng mặt trời có tác dụng kích thích gan sản xuất enzym chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể cho trẻ tắm nắng sớm (từ 6-8 giờ sáng) mỗi ngày trong 30 phút.
  • Tăng cường dinh dưỡng cho mẹ: Mẹ nên ăn uống đầy đủ, đa dạng các loại thực phẩm, đặc biệt là các thực phẩm giàu vitamin A, vitamin C, vitamin E và chất chống oxy hóa.

Vàng da là hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh, nhưng cha mẹ cần phân biệt được vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý để có biện pháp xử lý phù hợp. Vàng da sinh lý thường không nguy hiểm và sẽ tự khỏi sau một thời gian. Tuy nhiên, vàng da bệnh lý có thể dẫn đến biến chứng nhiễm độc thần kinh, rất nguy hiểm cho trẻ.

Cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng vàng da của trẻ, đặc biệt là trẻ sinh non và trẻ có yếu tố nguy cơ cao bị vàng da bệnh lý. Nếu trẻ có dấu hiệu vàng da bệnh lý, cần đưa trẻ đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.