ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 1

Đau thượng vị, một cảm giác đau ở phía trên rốn, có thể chỉ ra vấn đề trong hệ tiêu hóa thông thường, nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến các cơ quan lân cận. Do đó, quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế, đưa ra đánh giá và điều trị kịp thời.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 3

THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Trước khi tìm hiểu đau thượng vị là gì chúng ta cần hiểu rõ thượng vị là gì, vùng thượng vị là vùng nào?

Thượng vị là vùng bụng nằm ở trên rốn và ngay dưới mũi xương ức. Vùng thượng vị là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, bao gồm dạ dày, thực quản, tuyến tụy, và gan. 

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Đau thượng vị là một trạng thái đau xuất hiện ở vùng phía trên rốn, đặc biệt là dưới khung xương sườn. Khu vực này chứa nhiều cơ quan quan trọng như dạ dày, tuyến mật, và tuyến tụy. Cơn đau ở vùng thượng vị có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ sự êm dịu âm ỉ đến cảm giác đau quặn nhức mạnh, thậm chí có thể lan ra phía sau. Triệu chứng đi kèm thường bao gồm ợ hơi, khó tiêu, và cảm giác đầy bụng. Đau thường có thể liên quan đến thời điểm ăn uống, xuất hiện ngay sau bữa ăn hoặc khi nằm xuống.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THƯỢNG VỊ

Triệu chứng của đau thượng vị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân của bệnh, và những dấu hiệu sau đây thường được xem là biểu hiện điển hình:

  • Cảm giác nóng rát hoặc châm chích ở vùng bụng.
  • Đau âm ỉ hoặc đau cơn dữ dội, có thể kéo dài vài phút hoặc vài giờ sau khi ăn.
  • Cảm giác đầy bụng, khó tiêu hoặc khó nuốt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Khó khăn trong việc hơi thở.
  • Cơn đau nhói có thể kéo dài sau khi ăn.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ tiêu hóa và nên được chẩn đoán và điều trị dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU VÙNG THƯỢNG VỊ

Đau vùng thượng vị là một triệu chứng phổ biến, thường là biểu hiện của nhiều loại bệnh trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra đau vùng thượng vị:

LOÉT DẠ DÀY

Sự hình thành vết thương trên niêm mạc dạ dày, thường xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc yếu đi, gây đau vùng thượng vị cùng với các triệu chứng khác như khó tiêu, ợ chua, buồn nôn, nôn máu, và đại tiện phân đen.

VIÊM DẠ DÀY

Tình trạng tổn thương lớp niêm mạc dạ dày, phổ biến ở mọi đối tượng và thường có các triệu chứng như đau vùng thượng vị khi đói hoặc sau khi ăn, cảm giác ậm ạch và khó chịu vùng thượng vị sau khi ăn.

VIÊM TỤY CẤP

Sự viêm nhiễm của tuyến tụy, có thể gây đau vùng thượng vị, lan ra sau lưng, và đi kèm với triệu chứng như buồn nôn, đầy chướng bụng, sốt, và mạch nhanh.

SỎI MẬT

Hình thành sỏi trong túi mật và khi sỏi kẹt trong ống cổ túi mật có thể gây đau vùng thượng vị cực kỳ dữ dội, đồng thời đi kèm với triệu chứng như vàng mắt, vàng da, và sốt.

VIÊM THỰC QUẢN

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản, thường do trào ngược dạ dày, dị ứng, nhiễm trùng, hoặc kích ứng mãn tính, gây ra đau vùng thượng vị và có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản theo thời gian.

BỆNH TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN (GERD)

Trào ngược axit từ dạ dày lên ống dẫn thức ăn hoặc thực quản có thể kích thích niêm mạc, gây đau vùng thượng vị và các triệu chứng khác như cảm giác nóng rát, đắng miệng, ho, và khó chịu tại vùng cổ họng hoặc vùng ngực.

TIỀN SẢN GIẬT

Đau vùng thượng vị nhẹ có thể là triệu chứng thường gặp ở phụ nữ mang thai do áp lực bào thai, nhưng đau dữ dội có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm đòi hỏi theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nếu bạn trải qua đau thượng vị kèm theo các triệu chứng như sụt cân không rõ nguyên nhân và đường huyết tăng cao, đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tụy. Để đảm bảo sức khỏe của mình, việc thăm khám sức khỏe càng sớm càng tốt để đưa ra đánh giá và xác định liệu pháp điều trị là quan trọng.

CÁC BỆNH LÝ VỀ GAN, MẬT

Các vấn đề như viêm túi mật, áp-xe gan có thể là nguyên nhân gây đau vùng trên rốn. Các triệu chứng đi kèm như sốt, vàng da, buồn nôn, đau lan lên vai, sau lưng, lan khắp vùng bụng, gan sưng to, ấn kẽ sườn đau, và sốc nhiễm khuẩn là những dấu hiệu quan trọng cần chú ý.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC CỦA HỆ TIÊU HÓA

Ngoài ra, các bệnh lý phổ biến như ngộ độc thức ăn, nhiễm trùng, nhiễm độc tiêu hóa, và viêm ruột thừa cũng có thể gây ra đau vùng thượng vị. Triệu chứng như nôn, buồn nôn, sốt, chướng bụng, tiêu chảy, và có thể đi phân lỏng lẫn máu hoặc chất nhầy nên được chẩn đoán và điều trị một cách nhanh chóng.

CÁC BỆNH LÝ NGOÀI ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Đau vùng thượng vị có thể liên quan đến các bộ phận ngoài ổ bụng như tim, phổi, màng phổi, cơ hoành, và nếu không được chẩn đoán đúng, có thể dẫn đến hiểu lầm về bản chất của vấn đề. Suy tim, nhồi máu cơ tim, viêm phổi thùy dưới, áp-xe phổi, và các vấn đề tim mạch khác có thể tạo ra triệu chứng đau vùng thượng vị kèm theo khó thở, hoặc ngất đi. Đối với những tình huống này, việc đánh giá và chẩn đoán đầy đủ là quan trọng để xác định nguyên nhân chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 5

CÁCH CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ NHANH NHẤT BẰNG THUỐC

Chữa đau thượng vị bằng thuốc có thể được thực hiện thông qua sử dụng một số loại thuốc Tây phổ biến như sau:

  • Thuốc kháng axit: Nhóm thuốc này chứa muối magie, nhôm hydroxit hoặc sự kết hợp của cả hai thành phần. Chúng giúp giảm tiết axit trong dạ dày và có thể được sử dụng để giảm đau và khó chịu do đau thượng vị.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các loại như Misoprostol, Rebamipide, Sucralfate thường được dùng để bảo vệ niêm mạc dạ dày, đặc biệt là trong trường hợp khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản, và viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Thuốc kháng Histamin H2: Như Famotidine, Ranitidine, Nizatidine, Cimetidine, giúp cải thiện triệu chứng đau thượng vị và hỗ trợ trong quá trình phục hồi vết loét ở niêm mạc dạ dày. Thường được sử dụng trong trường hợp trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, và chống xuất huyết tiêu hóa do stress.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Bao gồm Esomeprazole, Rabeprazole và Omeprazole, giúp ức chế tiết axit dạ dày và thường được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, và loét dạ dày do khuẩn HP.
  • Thuốc kháng dopamine (kháng thụ thể D2): Như Domperidone, Metoclopramide, Butylphenol, Promethazine, giúp giảm đầy bụng sau khi ăn và thường được sử dụng trong điều trị chứng đau thượng vị do trào ngược dạ dày – thực quản.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và quan trọng nhất là cần thăm khám để xác định chính xác nguyên nhân của đau thượng vị và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

MẸO CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ DẠ DÀY THEO DÂN GIAN

Dưới đây là một số mẹo chữa đau thượng vị dân gian có thể tham khảo:

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG NGHỆ

Sử dụng nghệ có chứa Curcumin giúp diệt khuẩn, chữa loét, giảm lượng axit trong dạ dày.

Cách sử dụng nghệ có thể là dùng bột nghệ, nghệ ngâm mật ong pha nước ấm, hoặc uống viên hoàn bột nghệ.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG CHÈ DÂY

  • Chè dây có tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm đau và an thần.
  • Rễ cây chè dây giúp lợi tiểu, giảm đau rát thượng vị.
  • Cách sử dụng có thể là nấu chè dây uống hàng ngày.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG DẠ CẨM TÍM

  • Cây dạ cẩm có tính bình, vị ngọt đắng, giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và tiêu viêm.
  • Cách sử dụng dạ cẩm tím có thể là nấu nước uống hàng ngày hoặc sử dụng dạ cẩm tím khô.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG HẠT BƯỞI

Hạt bưởi chứa flavonoid giúp kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm dịu đường tiêu hóa.

Cách sử dụng có thể là ăn hạt bưởi tươi hoặc uống nước hạt bưởi.

Lưu ý rằng mọi phương pháp chữa trị, cả dân gian và y học hiện đại, nên được thảo luận và thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị đúng đắn.

KHI NÀO THÌ GẶP BÁC SĨ?

Dưới đây là những trường hợp cần gặp bác sĩ ngay khi bạn có triệu chứng đau thượng vị:

  • Cơn đau dạ dày trở nên nặng hơn, hoặc di chuyển đến phần dưới bên phải của bụng.
  • Xuất hiện đau ngực, hoặc cơn đau lan ra ngực, lưng, cổ, vai và cánh tay.
  • Nôn ói liên tục 12 giờ.
  • Người mất nước dù không đi tiểu, mắt trũng, da khô.
  • Đi tiêu ra phân đen hoặc lẫn máu.
  • Khó thở, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
  • Đau bụng, kèm nôn, sốt trên 38 độ C.
  • Bụng chướng.
  • Các triệu chứng ngày một nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
  • Đau bụng xảy ra do chấn thương, té ngã, hay bị đánh vào vùng bụng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỊ ĐAU THƯỢNG VỊ

Đau thượng vị là một triệu chứng phổ biến của các bệnh lý về dạ dày, bao tử. Để phòng tránh đau thượng vị, cần thay đổi thói quen sống lành mạnh, cụ thể như sau:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh: Nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, không gây kích ứng dạ dày như: cơm, cháo, súp, rau củ quả, thịt nạc, cá,…
  • Hạn chế thực phẩm có hại: Hạn chế các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chiên rán, thức ăn nhanh, đồ ăn đóng hộp,…
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp nhuận tràng, giảm táo bón, từ đó giảm áp lực lên dạ dày.
  • Uống đủ nước: Nước giúp trung hòa acid dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Ăn uống đúng giờ, đúng bữa: Nên ăn 3 bữa chính và 2 bữa phụ đều đặn trong ngày. Không nên ăn quá no hoặc quá đói.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được tiêu hóa dễ dàng hơn, giảm áp lực lên dạ dày.
  • Không ăn trước khi đi ngủ 2-3 tiếng: Ăn no trước khi đi ngủ sẽ khiến dịch vị dạ dày tăng tiết, gây khó tiêu, đầy bụng, trào ngược dạ dày.
  • Kê cao đầu khi ngủ: Kê cao đầu khi ngủ giúp giảm trào ngược dạ dày.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê: Rượu bia, thuốc lá, cà phê là những chất kích thích gây hại cho dạ dày.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thượng vị có nguy hiểm không?

Thông thường, đau thượng vị ngắn hạn thường liên quan đến hệ tiêu hóa, có thể phát hiện và điều chỉnh sớm. Tuy nhiên, nếu đau thượng vị kéo dài dai dẳng, kèm theo các triệu chứng bất thường thì có thể là dấu hiệu cảnh báo của một bệnh lý nguy hiểm nào đó, như ung thư, bệnh tim mạch, giun chui ống mật, bệnh gan… Vì vậy, trong những trường hợp này cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh càng sớm càng tốt.

2. Nên làm gì khi bị đau thượng vị?

Khi gặp dấu hiệu đau thượng vị, đặc biệt là những cơn đau dữ dội, và ngày một tăng lên thì cần đến ngay các cơ sở y tế, bệnh viện uy tín để thăm khám. Việc phát hiện ra bệnh lý sớm (nếu có), việc điều trị dễ dàng, hiệu quả và ít tốn kém hơn. Nếu để lâu, bệnh tiến triển nặng, việc điều trị khó khăn, tốn nhiều công sức, tiền bạc mà thậm chí còn đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Cùng với đó, là kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để giúp việc điều trị hiệu quả. Sau khi điều trị, người bệnh cần duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm tra và tầm soát bệnh.

3. Đau thượng vị kiêng ăn gì?

Hạn chế các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm khó tiêu, thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán sẽ làm tăng tiết acid dạ dày, gây đau vùng thượng vị nhiều hơn như: thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng…
  • Thức ăn chứa nhiều gia vị chua cay như tiêu, ớt, tỏi…
  • Hạn chế thực phẩm có hàm lượng acid cao như trái cây họ cam quýt, xoài, me…
  • Tránh rượu bia, chất kích thích như caffeine, thuốc lá… vì sẽ làm vết thương lâu lành, thậm chí làm bệnh nặng hơn.

4. Đau vùng thượng vị nên ăn gì?

Nên ăn các thực phẩm sau:

  • Các thức ăn mềm, tinh, ấm như: cháo, súp, cơm mềm, trứng, sữa…
  • Uống nước bột sắn dây, nước mía, sinh tố trái cây tươi.

5. Đau vùng thượng vị có phải là một trường hợp khẩn cấp?

Đau thượng vị có nhiều nguyên nhân, nên có thể diễn tiến âm ỉ hoặc khẩn cấp, đột ngột. Nếu đau thượng vị kèm theo các triệu chứng sau thì cần được cấp cứu ngay lập tức:

  • Đau dữ dội, đột ngột
  • Đau lan ra sau lưng
  • Đau kèm theo sốt cao, nôn mửa nhiều
  • Đi ngoài phân đen, máu tươi
  • Sụt cân

Đau vùng thượng vị thường xuất phát thường liên quan đến hệ tiêu hóa, và cũng không ngoại trừ các bộ phận xung quanh, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không thể phát hiện và điều trị kịp thời.

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Viêm amidan hốc mủ là tình trạng tổn thương viêm nhiễm cấp tính hoặc mãn tính tuyến amidan do vi khuẩn gây nên. Khi không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như áp-xe amidan, viêm tấy quanh amidan, viêm phế quản, viêm xoang, áp-xe thành bên họng, viêm thận, viêm khớp, viêm tim và nhiễm khuẩn huyết. Vậy nguyên nhân gây bệnh là gì và phương pháp điều trị như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ LÀ GÌ?

Viêm amidan hốc mủ là một tình trạng nhiễm trùng của tuyến amidan, một bộ phận của hệ thống hô hấp và tiêu hóa. Amidan nằm giữa đường hô hấp và đường ăn uống, và chủ yếu có chức năng tham gia vào quá trình miễn dịch. Tuy nhiên, khi bị nhiễm trùng, amidan có thể phát ban và tăng kích thước, hình thành các hốc và mủ.

Cấu trúc của amidan chứa nhiều hốc, trong đó bụi bẩn và thức ăn có thể bám vào và gây ra sự phát triển của vi khuẩn. Nếu nhiễm trùng xảy ra, khu vực này có thể trở nên viêm nhiễm và hình thành mủ, tạo thành tình trạng viêm amidan hốc mủ. Các kén mủ trong hốc amidan thường vón lại thành từng cục trong giống như bã đậu, có màu xanh lấm tấm nên bệnh còn được gọi là viêm amidan hốc mủ bã đậu.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH VIÊM AMIDAN HỐC MỦ

VI KHUẨN XÂM NHẬP VÀO ĐƯỜNG HÔ HẤP

Amidan là hai khối mô nằm ở vị trí giao thoa giữa đường ăn và đường thở, nơi tiếp xúc với nhiều bụi bẩn, thức ăn nên rất dễ bị tấn công bởi các yếu tố vi khuẩn gây hại. Các vi khuẩn thường gặp gây viêm amidan hốc mủ bao gồm: Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus, Haemophilus influenzae,…

KHÔNG ĐIỀU TRỊ VIÊM AMIDAN CẤP TÍNH TRIỆT ĐỂ

Cấu trúc của amidan gồm nhiều hốc, ngăn nên đây là “nơi cư trú” của nhiều loại vi khuẩn tấn công đường hô hấp và gây viêm. Tình trạng viêm amidan nếu kéo dài, không được điều trị dứt điểm, người bệnh có thể mắc viêm amidan hốc mủ, một thể của viêm amidan mãn tính.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Thời tiết thất thường, sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ và độ ẩm tạo cơ hội cho virus, vi khuẩn tấn công những người có sức đề kháng yếu. Người bệnh viêm amidan thông thường cũng có thể trở thành viêm amidan hốc mủ. Bên cạnh đó, môi trường sống ô nhiễm, chứa nhiều bụi bẩn, vi khuẩn và virus có hại được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

LỐI SỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Những người có lối sống không lành mạnh như thường xuyên thức khuya, hút thuốc lá; ăn uống không khoa học, thói quen ăn đồ cay nóng, uống rượu bia, các chất kích thích,… hoặc vệ sinh răng miệng không sạch sẽ sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công vào răng miệng và tổ chức amidan. Về lâu dài, vi khuẩn phát triển mạnh làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm amidan mãn tính.

MỘT SỐ YẾU TỐ KHÁC

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm amidan hốc mủ như:

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm amidan hốc mủ
  • Người bị suy giảm hệ miễn dịch
  • Người mắc các bệnh lý mạn tính như hen suyễn, viêm mũi dị ứng,…

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM AMIDAN HỐC MỦ

Dấu hiệu của bệnh viêm amidan hốc mủ mãn tính phụ thuộc vào nguyên nhân và cơ địa của từng người. Do đó, mỗi người sẽ có triệu chứng khác nhau, nhưng thường gặp nhất là:

ĐAU RÁT CỔ HỌNG

Vi khuẩn trú ẩn trong cổ họng khiến người bệnh cảm thấy ngứa ngáy, vướng víu. Để giảm bớt sự khó chịu, người bệnh thường khạc nhổ, tuy nhiên, càng khạc nhổ thì tổ chức amidan càng tổn thương khiến người bệnh cảm thấy đau hơn.

BIẾN ĐỔI GIỌNG NÓI

Người bệnh đột nhiên khàn tiếng hoặc mất tiếng cũng là một trong những dấu hiệu thường gặp.

HO KHAN HOẶC HO CÓ ĐỜM

Đờm vướng trong cổ họng, cộng với các cặn bã tích tụ khiến người bệnh cảm thấy ngứa vùng cổ, ho và khạc nhổ liên tục, đôi khi khạc ra các hạt nhỏ lấm tấm có màu trắng hoặc xanh, có mùi hôi khó chịu.

Ổ MỦ QUANH AMIDAN

Trong hốc amidan có mủ màu trắng hoặc xanh lấm tấm trong khoang miệng. Amidan có màu đỏ, phình to và có dịch màu trắng ở bề mặt.

HƠI THỞ CÓ MÙI HÔI

Quá trình va chạm khiến các hạt mủ trên lưỡi và vòm họng người bệnh cọ xát, bong ra lẫn vào trong miệng dẫn đến có mùi hôi.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

Ngoài ra, amidan sưng to khiến người bệnh mệt mỏi, khó khăn trong nhai và nuốt thức ăn. Bệnh nhân có thể bị sốt, thậm chí sốt cao lên đến 40 độ C cùng nhiều biểu hiện tương tự các bệnh liên quan đến đường hô hấp như:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Mệt mỏi
  • Tê nhức cơ
  • Sưng hạch ở cổ

KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ?

Nếu bạn có các triệu chứng của viêm amidan hốc mủ, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đặc biệt, bạn cần đi khám ngay khi có các triệu chứng sau:

  • Đau họng dữ dội, khó chịu
  • Sốt cao trên 39 độ C
  • Khó thở
  • Khàn tiếng kéo dài
  • Đau họng kèm theo các triệu chứng khác như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa.

BỆNH VIÊM AMIDAN HỐC MỦ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm amidan hốc mủ có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh. Cụ thể, các biến chứng của viêm amidan hốc mủ có thể bao gồm:

BIẾN CHỨNG TẠI CHỖ

Khi amidan bị viêm nhiễm, sưng to, người bệnh sẽ gặp khó khăn khi nuốt, kể cả khi nuốt nước bọt. Sau khoảng 5 – 7 ngày, tình trạng viêm nhiễm lan rộng và bắt đầu xuất hiện các ổ mủ. Lúc này, người bệnh cảm thấy mệt mỏi, đau họng và giọng nói thay đổi, giọng bị khàn đi hoặc mất giọng.

Ngoài ra, viêm amidan hốc mủ còn có thể gây ra các biến chứng tại chỗ khác như:

  • Viêm amidan hốc mủ bã đậu: Đây là dạng viêm amidan hốc mủ nặng, các ổ mủ to, cứng, có màu trắng hoặc vàng, dính chặt vào amidan. Biến chứng này có thể gây tắc nghẽn đường thở, khó thở, thậm chí ngưng thở tạm thời.
  • Viêm amidan hốc mủ xơ hóa: Đây là dạng viêm amidan hốc mủ kéo dài, các ổ mủ bị xơ hóa, dính chặt vào amidan, khó điều trị.

BIẾN CHỨNG CÁC VÙNG XUNG QUANH

Tình trạng viêm nhiễm tại amidan có thể lan rộng sang các cơ quan lân cận như tai, mũi, họng,… từ đó gây ảnh hưởng đến các cơ quan hô hấp, dẫn đến các bệnh lý liên quan như:

  • Viêm họng: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm họng, dẫn đến các triệu chứng như đau họng, khàn tiếng, ho.
  • Viêm xoang: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm xoang, dẫn đến các triệu chứng như đau nhức đầu, hắt hơi, chảy nước mũi.
  • Viêm tai giữa: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm tai giữa, dẫn đến các triệu chứng như đau tai, ù tai, nghe kém.
  • Viêm thanh khí quản: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm thanh khí quản, dẫn đến các triệu chứng như khàn tiếng, khó thở.

BIẾN CHỨNG TOÀN THÂN

Một số trường hợp bệnh tiến triển nặng, người bệnh viêm amidan hốc mủ có thể bị phù mặt, tay chân; nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp những biến chứng nguy hiểm như:

  • Viêm cầu thận: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm cầu thận, dẫn đến các triệu chứng như sốt cao, tiểu buốt, tiểu rắt, phù nề.
  • Nhiễm khuẩn máu: Viêm amidan hốc mủ có thể gây nhiễm khuẩn máu, dẫn đến các triệu chứng như sốt cao, rét run, khó thở, suy hô hấp.
  • Viêm khớp: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm khớp, dẫn đến các triệu chứng như đau khớp, sưng khớp, cứng khớp.
  • Suy tim: Viêm amidan hốc mủ có thể gây suy tim, dẫn đến các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, phù nề.
VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ CÓ TỰ KHỎI KHÔNG?

Về câu hỏi viêm amidan hốc mủ có tự khỏi không, câu trả lời là không. Viêm amidan hốc mủ là một bệnh lý nhiễm trùng, do đó, nếu không được điều trị bằng thuốc kháng sinh, bệnh sẽ không thể tự khỏi.

Trong trường hợp viêm amidan hốc mủ cấp tính, nếu được điều trị bằng thuốc kháng sinh đúng cách, bệnh sẽ khỏi trong khoảng 7-10 ngày. Tuy nhiên, nếu viêm amidan hốc mủ tái phát nhiều lần, người bệnh có thể cần phải phẫu thuật cắt amidan để ngăn ngừa tái phát.

ĐIỀU TRỊ VIÊM AMIDAN HỐC MỦ NHƯ THẾ NÀO?

Viêm amidan hốc mủ bao lâu thì khỏi là câu hỏi của rất nhiều người khi mắc phải căn bệnh này. Khi mắc amidan cấp tính, nếu người bệnh được thăm khám và điều trị đúng cách sẽ khỏi bệnh trong khoảng 10 ngày. Tùy vào tình trạng bệnh, người bệnh có thể lựa chọn các phương pháp điều trị sau:

MẸO CHỮA VIÊM AMIDAN HỐC MỦ 

Cách chữa viêm amidan hốc mủ bằng dân gian thường được áp dụng trong trường hợp bệnh chưa tiến triển nặng. Dưới đây là một số cách cách trị viêm amidan hốc mủ tại nhà: 

  • Súc miệng bằng nước muối: Nước muối có công dụng sát trùng, diệt khuẩn rất tốt, do đó, bệnh nhân có thể súc miệng bằng nước muối mỗi ngày để tiêu diệt những vi khuẩn có hại trong khoang miệng, từ đó giảm thiểu được tình trạng viêm sưng, hôi miệng;
  • Lá húng chanh: Lá húng chanh được biết đến với hiệu quả kháng khuẩn rất tốt. Người bệnh có thể đem lá húng chanh chưng cách thủy đường phèn khoảng 20 phút rồi uống, sau khoảng 5 – 7 ngày sẽ nhận thấy các triệu chứng sưng giảm đi rõ rệt;
  • Mật ong và gừng: Mật ong và gừng là những thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn, tiêu viêm rất hiệu quả. Người bệnh chưng cách thủy mật ong với vài lát gừng thái mỏng, uống hỗn hợp này khoảng 2-3 lần mỗi ngày giúp giảm bớt tình trạng viêm nhiễm, sưng tấy tại vùng amidan. 

Tuy nhiên, các mẹo dân gian chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị, không thể điều trị dứt điểm bệnh. Người bệnh nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo phác đồ của bác sĩ.

THUỐC ĐẶC TRỊ

Trường hợp người bệnh mới bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu bệnh, chưa xảy ra các biến chứng nguy hiểm, bác sĩ có thể cho thuốc đặc trị. Một số loại thuốc đem lại hiệu quả nhanh gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Các loại thuốc kháng sinh có tác dụng ức chế quá trình phát triển cũng như gây bệnh của các loại vi khuẩn;
  • Thuốc giảm đau, giảm viêm: Thuốc giảm đau giúp làm giảm các cơn đau rát ở cổ họng, kết hợp sử dụng thêm thuốc giảm viêm giúp giảm tình trạng viêm, sưng amidan;

Tuy nhiên, việc sử dụng các thuốc kể trên cần có sự chỉ định từ bác sĩ để tránh những tác dụng phụ nguy hiểm. Người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc, hoặc dùng đơn thuốc của người khác vì có thể không điều trị dứt điểm mà còn gây nguy hiểm cho chính mình.

CẮT AMIDAN

Viêm amidan hốc mủ gây đau đớn, khó chịu và ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và tâm lý người bệnh, do đó nhiều người bệnh nghĩ đến phương pháp cắt amidan. Cắt amidan được chỉ định khi bệnh gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe, cụ thể là:

  • Bệnh gây nên những biến chứng nguy hiểm như áp-xe quanh amidan, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm khớp, viêm cầu thận;
  • Người bệnh có dấu hiệu bệnh tiến triển nặng, tắc nghẽn phổi hoặc khó thở, khó nuốt,…
  • Amidan có kích thước quá to, cản trở việc ăn uống người bệnh; người bệnh ngưng thở hoặc nhiễm trùng tái phát nhiều lần, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống;

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ KIÊNG ĂN GÌ?

Để giúp quá trình điều trị bệnh diễn ra thuận lợi, người bệnh cần kiêng ăn một số thực phẩm sau:

  • Thực phẩm cay nóng: Thực phẩm cay nóng như ớt, tiêu, tỏi,… có thể gây kích ứng niêm mạc họng, khiến tình trạng viêm nhiễm thêm trầm trọng.
  • Thực phẩm cứng, dai: Thực phẩm cứng, dai như xương, sụn,… có thể khiến amidan bị tổn thương, khó nuốt hơn.
  • Thực phẩm có tính axit: Thực phẩm có tính axit như cam, chanh, bưởi,… có thể làm tăng tiết dịch ở amidan, khiến tình trạng viêm nhiễm thêm nặng nề.
  • Thực phẩm chứa nhiều đường: Thực phẩm chứa nhiều đường như bánh kẹo, nước ngọt,… có thể làm tăng nguy cơ sâu răng, viêm amidan.
  • Thực phẩm chứa nhiều chất kích thích: Thực phẩm chứa nhiều chất kích thích như rượu, bia, cà phê,… có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến bệnh lâu khỏi.

Ngoài ra, người bệnh cũng nên hạn chế ăn các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ: Thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ có thể khiến cổ họng bị kích ứng, khó nuốt.
  • Thực phẩm lạnh: Thực phẩm lạnh có thể khiến cổ họng bị co thắt, đau rát.
  • Thực phẩm nhiều chất đạm: Thực phẩm nhiều chất đạm như thịt bò, thịt gà,… có thể gây khó tiêu, đầy bụng.

Người bệnh nên ăn các thực phẩm mềm, dễ nuốt, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, sữa,… để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể, giúp quá trình điều trị bệnh diễn ra thuận lợi.

CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH VIÊM AMIDAN HỐC MỦ

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể có thời gian để phục hồi và chống lại nhiễm trùng. Người bệnh nên nghỉ ngơi ít nhất 8 tiếng mỗi ngày.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp thanh lọc cơ thể, giảm viêm nhiễm và ngăn ngừa mất nước. Người bệnh nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.
  • Ăn thức ăn lỏng, dễ nuốt: Người bệnh nên ăn thức ăn lỏng, dễ nuốt như cháo, súp, sữa,… để giảm đau họng, khó nuốt.
  • Súc miệng bằng nước muối: Súc miệng bằng nước muối ấm giúp sát trùng, giảm viêm nhiễm và hôi miệng.
  • Tăng cường sức đề kháng: Người bệnh nên bổ sung vitamin và khoáng chất để tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại bệnh tật.

Do đó, khi có các triệu chứng của viêm amidan hốc mủ, cần đến khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.