MẶT NẠ DIẾP CÁ CÓ TỐT KHÔNG VÀ CÓ NÊN ĐẮP HÀNG NGÀY?

MẶT NẠ DIẾP CÁ CÓ TỐT KHÔNG VÀ CÓ NÊN ĐẮP HÀNG NGÀY? 1

Diếp cá không chỉ giúp ngon miệng mà còn hỗ trợ tốt tiêu hóa. Diếp cá cũng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu và sát trùng. Vì thế, mặt nạ rau diếp cá được rất nhiều chị em sử dụng trị mụn ẩn và làm đẹp da tuyệt vời.

CÔNG DỤNG CỦA MẶT NẠ DIẾP CÁ

Rau diếp cá, với hàm lượng nước cao chiếm đến 80%, đồng thời xuất sắc trong việc cân bằng độ pH, đặc biệt đối với những người có làn da dầu. Điều này chứng minh hiệu quả của nó trong việc duy trì sự ổn định của môi trường da.

MẶT NẠ DIẾP CÁ CÓ TỐT KHÔNG VÀ CÓ NÊN ĐẮP HÀNG NGÀY? 3

Đặc điểm nổi bật của diếp cá là sự giàu chất lycopen, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Chất này không chỉ ngăn chặn tác động của tia UV, mà còn có khả năng làm mờ thâm, xóa nám và giảm tàn nhang. Nhờ vào những tính chất này, việc sử dụng mặt nạ rau diếp cá có thể dẫn đến việc da mặt trở nên trắng sáng hơn sau một thời gian sử dụng đều đặn.

Tính kháng viêm của rau diếp cá là một ưu điểm khác, giúp trong quá trình sát trùng và hỗ trợ phục hồi tế bào da suy yếu. Vì vậy, mặt nạ diếp cá không chỉ là giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát mụn ẩn mà còn là cách tiếp cận khoa học cho những người đang tìm kiếm làn da láng bóng và mềm mịn. Thông qua việc thường xuyên sử dụng mặt nạ rau diếp cá, các vết thâm mụn nhỏ có thể dần bị giảm đáng kể, mang lại làn da ưng ý và khỏe mạnh.

VẬY CÓ NÊN ĐẮP MẶT NẠ DIẾP CÁ HÀNG NGÀY KHÔNG?

Rất nhiều chị em sau khi tìm hiểu các công dụng của mặt nạ diếp cá trị mụn ẩn liền áp dụng và nhanh chóng tiến hành sử dụng, nhưng lại không biết có nên đắp mặt nạ diếp cá hàng ngày không? Thực tế, câu trả lời là không. Bởi làn da của mỗi chúng ta luôn cần quãng nghỉ, vì thế không nên lạm dụng việc đắp mặt nạ diếp cá trị mụn ẩn mỗi ngày, chu trình này sẽ khiến làn da trở nên bội thực và yếu dần đi. Theo đó, bề mặt da cũng bị bào mòn, độ ẩm tự nhiên của da cũng mất đi.

Chu trình đắp mặt nạ diếp cá trị mụn ẩn nên được duy trì ở mức tần suất hợp lý, thường là từ 2 đến 3 lần mỗi tuần. Điều này đủ để cung cấp các dưỡng chất và lợi ích chăm sóc da mà mặt nạ mang lại mà không gây quá mức tác động lên làn da.

Quan trọng nhất, việc che chắn bảo vệ da khỏi tác động của tác nhân môi trường, đặc biệt là ánh nắng mặt trời, là không thể phủ nhận. Việc áp dụng kem chống nắng trước khi tiến hành đắp mặt nạ giúp bảo vệ làn da khỏi tác động có hại của tia UV và duy trì sức khỏe da.

Mỗi người có cơ địa và loại da khác nhau, vì vậy, việc kiểm tra phản ứng của da và điều chỉnh tần suất sử dụng là quan trọng để đảm bảo rằng quá trình chăm sóc da diễn ra hiệu quả và không gây kích ứng.

MẶT NẠ DIẾP CÁ CÓ TỐT KHÔNG VÀ CÓ NÊN ĐẮP HÀNG NGÀY? 5

CÔNG THỨC MẶT NẠ DIẾP CÁ TRỊ MỤN VÀ DƯỠNG DA

Sau khi giải đáp được thắc mắc: “Mặt nạ rau diếp cá có tốt không và có nên đắp hàng ngày?” thì bước tiếp theo chúng ta nên thực hiện là xác định mục đích chăm sóc và làm đẹp da của mình, từ đó lựa chọn công thức mặt nạ diếp cá phù hợp.

MẶT NẠ DIẾP CÁ TRỊ MỤN ẨN KẾT HỢP CÙNG MẬT ONG

Rau diếp cá và mật ong là sự kết hợp rất đem lại hiệu quả rất tuyệt vời trong việc trị mụn ẩn, mụn đầu đen, mụn trứng cá được rất nhiều chị em tin dùng mỗi khi những đốm mụn khó ưa xuất hiện trên làn da.

Cách làm mặt nạ rau diếp cá và mật ong như sau:

Bước 1: Rửa sạch rau diếp cá và để ráo nước;

Bước 2: Xay nhuyễn rau diếp cá sau đó lọc lấy phần nước cất;

Bước 3: Trộn hỗn hợp rau diếp cá và mật ong theo tỷ lệ 3 : 1 và thấm hỗn hợp này lên da;

Bước 4: Giữ mặt nạ diếp cá và mật ong 20 phút trên da rồi rửa sạch mặt.

MẶT NẠ DIẾP CÁ KẾT HỢP CÙNG SỮA TƯƠI

Tổ hợp rau diếp cá kết hợp cùng với sữa tươi mang đến công dụng rất tuyệt vời dành cho những ai đang trị mụn ẩn và mong muốn có một làn da sáng và mịn màng.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Rửa sạch rau diếp cá và đem ngâm trong sữa tươi cho đến khi lá đẫm nước và chuyển qua màu xanh nhạt;
  • Bước 2: Xay nhuyễn phần lá diếp cá và lọc lấy nước;
  • Bước 3: Nhúng mặt nạ giấy vào phần nước diếp cá vừa lọc, đắp lên da từ 10 – 15 phút;
  • Bước 4: Rửa mặt lại với nước ấm.

KẾT HỢP MẶT NẠ RAU DIẾP CÁ TRỊ MỤN ẨN CÙNG MUỐI BIỂN

MẶT NẠ DIẾP CÁ CÓ TỐT KHÔNG VÀ CÓ NÊN ĐẮP HÀNG NGÀY? 7

Do trong muối biển chứa các chất có tính sát khuẩn cao cũng như hiệu quả trong việc giảm viêm. Do đó, sự kết hợp giữa lá diếp cá với muối biển là lựa chọn không thể thiếu với làn da đang muốn đánh bay mụn ẩn.

Cách thực hiện:

  • Bước 1: Rửa sạch lượng rau diếp cá vừa đủ;
  • Bước 2: Cho rau diếp cá đã rửa vào xay nhuyễn cùng muối biển;
  • Bước 3: Đắp hỗn hợp này từ 15 đến 20 phút, sau đó rửa sạch với nước.

Tóm lại, mặt nạ rau diếp cá có khả năng trị mụn ẩn cũng như làm đẹp rất tốt. Chỉ cần bạn kiên trì duy trì việc sử dụng mặt nạ rau diếp cá từ 2 đến 3 lần/tuần, chắc chắn phương pháp này sẽ mang đến cho làn da của bạn những hiệu quả rõ rệt nhờ vào khả năng trị mụn ẩn tuyệt vời.

VIÊM XOANG HÀM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM XOANG HÀM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 9

Viêm xoang hàm là bệnh lý phổ biến, thường xảy ra khi môi trường thay đổi. Triệu chứng viêm xoang hàm cấp tính thường kéo dài 6 tuần, sau đó chuyển sang mãn tính. Do đó, để tránh biến chứng nguy hiểm, việc chẩn đoán và điều trị viêm xoang hàm cần được thực hiện kịp thời.

VIÊM XOANG HÀM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 11

VIÊM XOANG HÀM LÀ GÌ?

Viêm xoang hàm là tình trạng viêm nhiễm của các xoang hàm, là một trong bốn xoang chính của hệ thống xoang. Xoang hàm là các hốc rỗng nằm ở hai bên gò má, có kích thước lớn nhất trong các xoang. Bên trong xoang hàm được lót bởi một lớp niêm mạc, có chức năng sản xuất dịch nhầy để làm ẩm và bảo vệ xoang.

Khi lớp niêm mạc này bị vi khuẩn, virus hoặc nấm tấn công, gây viêm nhiễm, kích ứng, sưng tấy, phù nề và mưng mủ sẽ dẫn đến tình trạng viêm xoang hàm.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM XOANG HÀM LÀ GÌ?

Các nguyên nhân gây viêm xoang hàm bao gồm:

Nhiễm trùng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm xoang hàm, do vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào xoang. Nhiễm trùng xoang thường xảy ra sau khi bị cảm lạnh, cúm hoặc dị ứng.

Dị ứng: Dị ứng mũi có thể làm tắc nghẽn lỗ thông xoang, khiến dịch nhầy ứ đọng và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển

Viêm mũi dị ứng: Viêm mũi dị ứng cũng có thể làm tắc nghẽn lỗ thông xoang, dẫn đến viêm xoang.

Biến chứng từ các bệnh lý khác: Viêm xoang hàm cũng có thể là biến chứng của một số bệnh lý khác, chẳng hạn như polyp mũi, chấn thương mũi, u bướu vùng đầu mặt cổ,…

Lệch cấu trúc vách ngăn mũi: Lệch cấu trúc vách ngăn mũi có thể làm tắc nghẽn lỗ thông xoang, dẫn đến viêm xoang.

Chấn thương: Chấn thương do tai nạn, hoặc do quá trình phẫu thuật (nhổ răng, phẫu thuật khoang miệng) để lại cũng có thể gây viêm xoang hàm.

CÁC LOẠI VIÊM XOANG HÀM

VIÊM XOANG HÀM CẤP TÍNH

Người mắc viêm xoang hàm cấp tính thường trải qua những triệu chứng như nhức đầu, đau mặt, cơn đau có thể lan đến khu vực hốc mắt và hai bên thái dương. Cơn đau thường xuất hiện nhiều vào buổi sáng và buổi trưa, và tăng lên khi bệnh nhân cúi đầu, gập người, hoặc vận động mạnh. Đau cũng có thể xuất hiện khi áp dụng áp lực nhẹ vào vùng mắt hoặc hố răng. Chảy mũi nước ban đầu sau đó có thể chuyển thành mủ và mùi hôi. Triệu chứng thường kéo dài khoảng 6 tuần và nếu không được điều trị kịp thời, có thể chuyển sang giai đoạn mãn tính.

VIÊM XOANG HÀM MÃN TÍNH

Viêm xoang hàm mãn tính thường đi kèm với đau nhức mặt, nghẹt mũi, chảy mũi nước hoặc dịch mũi có màu xanh. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm xương tủy, viêm tấy hốc mắt, viêm màng não hoặc áp xe não.

VIÊM XOANG HÀM DO BỆNH VỀ RĂNG

Trong trường hợp viêm xoang hàm do vấn đề răng miệng, dịch mủ có thể tiết ra từ mũi và miệng với mùi hôi. Cơn đau âm ĩ kéo dài và tăng tiến dần đến mức độ dữ dội, đặc biệt ở hai bên má.

Những triệu chứng này đều đặc trưng cho từng loại viêm xoang hàm và đòi hỏi sự chẩn đoán và điều trị chính xác từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM XOANG HÀM

Dưới đây là một số biến chứng điển hình của viêm xoang hàm lên các cơ quan:

ĐƯỜNG HÔ HẤP

Ba cơ quan hô hấp tai, mũi, họng liên thông với nhau. Nếu không được điều trị kịp thời, vùng xoang bị nhiễm trùng có nguy cơ lan rộng và ảnh hưởng đến các cơ quan còn lại. Một số biến chứng đường hô hấp do bệnh viêm xoang gây ra như:

  • Viêm họng mạn tính
  • Viêm tai giữa
  • Viêm đường hô hấp dưới
  • Viêm thanh quản

MẮT

Do xoang hàm là các hốc xoang nằm gần vị trí hốc mắt, nên khi vùng xoang này bị viêm nhiễm sẽ gây ảnh hưởng đến thị giác của người bệnh. Cụ thể, các tác nhân gây hại có trong khoang xoang sẽ theo mạch máu đi đến mắt và gây nên tình trạng viêm nhiễm như:

  • Viêm mô liên kết quanh hốc mắt
  • Viêm dây thần kinh thị giác
  • Áp xe túi lệ
  • Áp xe mí mắt

XƯƠNG

Bệnh viêm xoang hàm khi chuyển biến nặng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến quá trình lưu thông máu tại các vị trí xung quanh xoang hàm. Thông thường, người bệnh sẽ có cảm giác đau nhức, tê mỏi ở xương hốc mắt gần xoang hàm. Cơn đau sau đó sẽ lan rộng đến khu vực xương thái dương, xương trán và xương đỉnh đầu.

NỘI SỌ

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, vi khuẩn phát sinh từ quá trình viêm nhiễm tại xoang hàm sẽ tấn công vào hộp sọ và gây ra các biến chứng như:

  • Viêm màng não
  • Áp xe màng não
  • Viêm não
  • Viêm tắc tĩnh mạch xương
VIÊM XOANG HÀM LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 13

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM XOANG HÀM

Để chẩn đoán viêm xoang hàm, bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả của các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng.

CÁC TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm xoang hàm thường gặp bao gồm:

  • Nhức đầu: Nhức đầu là triệu chứng phổ biến nhất của viêm xoang hàm. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng trán, thái dương, gò má hoặc vùng răng hàm.
  • Đau mặt: Đau mặt cũng là triệu chứng điển hình của viêm xoang hàm. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng trán, thái dương, gò má hoặc vùng răng hàm.
  • Chảy mũi: Chảy mũi là triệu chứng thường gặp của viêm xoang hàm. Dịch mũi có thể là nước, nhầy hoặc mủ.
  • Nghẹt mũi: Nghẹt mũi là triệu chứng thường gặp của viêm xoang hàm. Nghẹt mũi có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên mũi.
  • Ho: Ho có thể là triệu chứng của viêm xoang hàm khi dịch nhầy từ xoang chảy xuống họng.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN CẬN LÂM SÀNG

  • Chụp X-quang xoang: Chụp X-quang xoang là phương pháp chẩn đoán viêm xoang hàm phổ biến nhất. Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát được hình ảnh các xoang, từ đó đánh giá mức độ viêm nhiễm và tình trạng tắc nghẽn lỗ thông xoang.
  • Chụp CT scan xoang: Chụp CT scan xoang là phương pháp chẩn đoán viêm xoang hàm có độ chính xác cao hơn chụp X-quang. Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát được hình ảnh các xoang chi tiết hơn, từ đó có thể chẩn đoán chính xác hơn các tổn thương của xoang.
  • Nội soi xoang: Nội soi xoang là phương pháp chẩn đoán viêm xoang hàm có độ chính xác cao nhất. Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát trực tiếp các xoang, từ đó có thể đánh giá chính xác nhất tình trạng viêm nhiễm và các tổn thương của xoang.
  • Cấy mẫu dịch mũi và xoang: Cấy mẫu dịch mũi và xoang là phương pháp chẩn đoán viêm xoang hàm giúp xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh. Phương pháp này thường được chỉ định khi điều trị kháng sinh không hiệu quả hoặc khi nghi ngờ viêm xoang hàm do vi khuẩn kháng thuốc.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG HÀM

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Điều trị bằng thuốc thường được áp dụng cho các trường hợp viêm xoang hàm cấp tính, bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau được sử dụng để giảm đau nhức mặt.
  • Thuốc thông mũi: Thuốc thông mũi giúp giảm nghẹt mũi.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHẪU THUẬT

Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Súc rửa xoang: Súc rửa xoang là thủ thuật sử dụng dung dịch muối sinh lý để rửa sạch dịch nhầy và mủ trong xoang.
  • Chọc hút xoang: Chọc hút xoang là thủ thuật sử dụng kim để hút dịch nhầy và mủ trong xoang.
  • Mở xoang: Mở xoang là thủ thuật tạo một lỗ thông giữa xoang và mũi để giúp thông thoáng xoang và thoát dịch nhầy.
  • Cắt polyp mũi: Polyp mũi là những khối u lành tính phát triển trong mũi. Cắt polyp mũi giúp thông thoáng mũi và xoang.
  • Chỉnh hình vách ngăn mũi: Vách ngăn mũi lệch có thể gây tắc nghẽn lỗ thông xoang. Chỉnh hình vách ngăn mũi giúp giải phóng tắc nghẽn và giúp thông thoáng xoang.

KHI NÀO NGƯỜI BỆNH NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Đối với người mắc bệnh viêm xoang hàm, việc phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bệnh không chuyển biến nặng và việc điều trị trở nên hiệu quả hơn. Do đó, ngay khi phát hiện những triệu chứng, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được bác sĩ kiểm tra, thăm khám nhằm xác định tình trạng bệnh và đưa ra phác đồ điều trị thích hợp nhất.

BỆNH VIÊM XOANG HÀM ĂN VÀ KIÊNG ĂN GÌ?

Để nâng cao thể lực, tăng cường sức đề kháng, người bệnh viêm xoang hàm cần tập trung bổ sung các thực phẩm giàu vitamin, acid béo omega và kẽm như:

  • Trái cây: Trái cây là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào. Người bệnh viêm xoang hàm nên ăn nhiều trái cây tươi, đặc biệt là các loại trái cây có tính mát, giải nhiệt như cam, quýt, bưởi, dưa hấu, táo, lê,…
  • Rau củ: Rau củ cũng là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào. Người bệnh viêm xoang hàm nên ăn nhiều rau xanh, củ quả, đặc biệt là các loại rau củ có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng như rau diếp cá, rau húng quế, tỏi, hành,…
  • Thịt, cá: Thịt, cá là nguồn cung cấp protein, chất béo và các khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Người bệnh viêm xoang hàm nên ăn đa dạng các loại thịt, cá, đặc biệt là các loại thịt, cá ít béo như thịt gà, thịt bò, cá hồi,…
  • Các loại hạt: Các loại hạt là nguồn cung cấp protein, chất béo lành mạnh, vitamin và khoáng chất dồi dào. Người bệnh viêm xoang hàm nên ăn các loại hạt như hạt chia, hạt óc chó, hạt hạnh nhân,…

Bên cạnh đó, để tránh gây kích ứng và khiến tình trạng viêm xoang hàm trở nên trầm trọng hơn, người bệnh cần hạn chế những nhóm thực phẩm như:

  • Thức ăn quá cay, nóng hoặc quá lạnh: Thức ăn quá cay, nóng hoặc quá lạnh sẽ kích thích niêm mạc vùng miệng cũng như niêm mạc đường hô hấp, khiến tình trạng viêm nhiễm trở nên nặng nề hơn.
  • Các loại thực phẩm gây dị ứng cho cơ thể: Nếu người bệnh viêm xoang hàm bị dị ứng với một số loại thực phẩm nào đó, thì cần tránh ăn những loại thực phẩm đó để tránh gây kích ứng và làm trầm trọng thêm tình trạng dị ứng.
  • Đồ uống có cồn, có ga: Đồ uống có cồn, có ga sẽ làm tăng tiết dịch nhầy từ mũi, ảnh hưởng đến quá trình lưu thông không khí của mũi với môi trường bên ngoài.
  • Hạn chế uống sữa và những sản phẩm được làm từ sữa: Những loại thực phẩm này sẽ làm tăng tiết dịch nhầy từ mũi, ảnh hưởng đến quá trình lưu thông không khí của mũi với môi trường bên ngoài.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH

Ngoài chế độ ăn uống, người bệnh viêm xoang hàm cũng cần chú ý đến chế độ sinh hoạt và chăm sóc sức khỏe như sau:

Đảm bảo người bệnh tuân thủ các nguyên tắc điều trị như:

  • Dùng thuốc đúng liều lượng, thời gian theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không được tự ý thay đổi hay dừng uống thuốc khi không có sự tư vấn của bác sĩ.
  • Tuân thủ lịch tái khám.
  • Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý, dung dịch vệ sinh mũi từ 2 – 3 lần/ngày.
  • Đối với bệnh nhân bị ngạt mũi, lưu ý sử dụng thuốc co mạch trước khi vệ sinh mũi.
  • Làm sạch và hong khô dụng cụ sau khi hoàn tất việc vệ sinh mũi.
  • Thường xuyên vệ sinh họng, khoang miệng.
  • Giữ ấm cơ thể.
  • Sử dụng máy làm ẩm và làm sạch không khí; hạn chế hút thuốc và tiếp xúc với môi trường ô nhiễm… nhằm đảm bảo không để vi khuẩn xâm nhập từ bên ngoài vào.
  • Thường xuyên rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng hoặc nước sát khuẩn.
  • Ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng nhằm tăng cường sức đề kháng.
  • Trong thời gian bệnh, người bệnh viêm xoang hàm nên hạn chế vận động mạnh và có chế độ nghỉ ngơi phù hợp.

Tuân thủ các biện pháp phòng tránh trên sẽ giúp giảm nguy cơ mắc viêm xoang hàm, bảo vệ sức khỏe của bạn.