BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 1

Viêm xoang là một vấn đề khá phức tạp và khó chữa trị hoàn toàn. Nó không chỉ gây ra những phiền toái trong sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến cách phòng ngừa và điều trị viêm xoang một cách hiệu quả, đồng thời cũng lo lắng về khả năng lây nhiễm của bệnh này. Để giải đáp những thắc mắc này, hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 3

BỆNH VIÊM XOANG LÀ GÌ? CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

Xoang là các khoang rỗng nằm bên trong khối xương sọ – mặt. Niêm mạc lót các xoang là một lớp mô mềm sạch sẽ và chứa không khí. Khi các xoang bị bít kín và tích tụ dịch mủ, điều này có thể gây viêm nhiễm trong lớp niêm mạc dẫn đến viêm xoang.

Viêm xoang được phân loại thành 4 loại như sau:

Viêm xoang cấp: Bệnh nhân thường có các triệu chứng giống như cảm lạnh như hắt hơi, sổ mũi, tắc nghẹt mũi và đau nhức vùng mặt. Những biểu hiện này xuất hiện đột ngột và thường kéo dài trong khoảng 4 tuần trước khi hồi phục.

Viêm xoang bán cấp: Đây là trường hợp bệnh nhân mắc viêm xoang trong khoảng thời gian từ 4 đến 8 tuần.

Viêm xoang mạn tính: Bệnh nhân mắc bệnh kéo dài hơn 8 tuần mà không có dấu hiệu khỏi bệnh.

Viêm xoang tái phát: Một số bệnh nhân không thể khỏi bệnh dứt điểm và thường tái phát trong vòng một năm.

TÁC NHÂN NÀO GÂY NÊN BỆNH VIÊM XOANG?

VIRUS

Phần lớn trường hợp viêm xoang được gây ra bởi virus thông qua lây nhiễm từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như:

  • Tiếp xúc trực tiếp với người đang mắc bệnh hoặc bị lây nhiễm qua đường không khí thông qua hắt hơi, sổ mũi, gây phát tán virus.
  • Sử dụng chung dụng cụ cá nhân với người bị nhiễm.

VI KHUẨN

Viêm xoang do vi khuẩn chiếm tỉ lệ thấp hơn so với viêm xoang do virus. Đường lây lan của vi khuẩn cũng tương tự như của virus, nhưng khả năng lây lan không cao như của virus.

TÁC NHÂN KHÁC

Cơ địa dị ứng có thể là một nguyên nhân khiến người dễ mắc viêm xoang. Những người có cơ địa dị ứng với các dị nguyên như hóa chất, thời tiết lạnh, phấn hoa, lông động vật, môi trường khói bụi,… thường dễ bị viêm xoang. Nguyên nhân là do hệ miễn dịch phản ứng với các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài, gây viêm mũi dị ứng và làm phù nề niêm mạc mũi, từ đó có thể gây tắc các lỗ thông xoang mũi và gây viêm xoang.

Ngoài ra, mắc các bệnh liên quan đến răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, áp xe răng cũng có thể lan ra và gây viêm các xoang vì xoang hàm gần với xương hàm.

Vách ngăn mũi bị lệch hoặc có khối u, polyp trong mũi cũng là nguyên nhân gây viêm xoang mạn tính.

Thói quen sinh hoạt và vệ sinh kém cũng là yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ viêm xoang. Nếu không vệ sinh cá nhân đầy đủ ở tay, mũi, họng, vi khuẩn có thể phát tán và tích tụ tại mũi, gây viêm xoang.

Chấn thương vùng mũi do các môn thể thao có tính đối kháng cao cũng có thể gây viêm xoang.

Bơi lội cũng có thể gây ra viêm xoang thông qua clo trong nước hồ bơi, làm niêm mạc mũi nhạy cảm bị sưng tấy và dẫn đến viêm nhiễm xoang mũi.

DẤU HIỆU CỦA BỆNH VIÊM XOANG 

Triệu chứng phổ biến nhất của viêm xoang là cảm giác đau nhức ở vùng trán hoặc gò má. Tuy nhiên, trong những trường hợp nhẹ, viêm xoang có thể khó phát hiện vì triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác như viêm mũi dị ứng hoặc cảm lạnh. Đôi khi, bệnh nhân có thể mắc nhiều triệu chứng khác nhau cùng một lúc. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khác của viêm xoang:

Đau nhức xoang phụ thuộc vào vị trí viêm: Ví dụ, viêm xoang hàm có thể gây đau nhức ở vùng má, viêm xoang trán thường gây đau nhức giữa hai lông mày và thường đau vào buổi sáng. Xoang sàng sau và xoang bướm gây ra đau nhức sâu và thường làm đau vùng gáy, trong khi viêm xoang sàng trước có thể gây đau nhức giữa hai mắt.

Chảy dịch: Người mắc viêm xoang trước có thể bị chảy dịch mũi, trong khi viêm xoang sau có thể gây ra chảy dịch xuống họng, gây khó chịu và thường xảy ra khụt khịt mũi hoặc khạc nhổ. Dịch có thể có màu vàng, xanh và mùi hôi đặc trưng ở những người mắc bệnh lâu năm.

Nghẹt mũi: Một số bệnh nhân mắc viêm xoang có thể bị nghẹt mũi, nhưng đôi khi điều này lại nhầm lẫn với viêm mũi dị ứng. Tùy theo tình trạng bệnh, người bệnh có thể bị nghẹt một hoặc cả hai bên.

Điếc mũi: Viêm xoang nặng có thể gây ra tình trạng phù nề, làm mất khả năng nhận biết mùi hoặc mất khứu giác tạm thời khiến người bệnh không thể đến dây thần kinh khứu giác.

Ngoài ra, một số triệu chứng khác của bệnh có thể bao gồm: đau đầu, sốt, chóng mặt, cảm giác choáng váng khi nghiêng về phía trước, đau nhức quanh mắt, hắt xì hơi mạnh gây đau nhức, mất khẩu vị và khó tập trung vào công việc.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 5

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG?

Phần lớn các bệnh do vi khuẩn và liên quan đến đường hô hấp thường có nguy cơ lây nhiễm cao. Tuy nhiên, đối với bệnh viêm xoang, nguy cơ này thường là thấp và không gây quá nhiều lo lắng. Nếu hệ miễn dịch của bạn khỏe mạnh và bạn không tiếp xúc quá gần và quá lâu với người bệnh, khả năng lây nhiễm là rất thấp.

Vi khuẩn và virus gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua nhiều cách, bao gồm:

  • Sử dụng chung khăn mặt, đeo lại khẩu trang của người bệnh, đặc biệt là khi những vật dụng này có chứa dịch mủ xoang của người bệnh.
  • Chạm vào tay nắm cửa, đồ dùng cá nhân, hay bất kỳ vật dụng nào khác có chứa vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, vi khuẩn chỉ có thể gây bệnh nếu chúng xâm nhập trực tiếp vào bên trong các hốc xoang.
  • Tiếp xúc với người bệnh khi họ hắt hơi vào mặt.

Tuy nhiên, các tình huống trên không chắc chắn làm lây bệnh mà còn phụ thuộc vào sức đề kháng của cơ thể và thời gian tiếp xúc với người bệnh.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM XOANG 

Thời tiết chuyển mùa thường là thời điểm nguy cơ mắc bệnh tăng cao, không chỉ đối với người lớn mà còn đối với rất nhiều trẻ nhỏ. Để phòng ngừa nguy cơ chuyển biến sang viêm mũi xoang, bạn cần chú ý đến các biện pháp sau:

Làm ấm cơ thể: Tránh để cơ thể bị lạnh bằng cách quàng khăn để giữ ấm vùng cổ và đeo khẩu trang khi ra ngoài. Điều này giúp niêm mạc mũi xoang được làm ấm, làm ẩm để hạn chế sự tấn công của bụi và vi khuẩn.

Mát-xa vùng mũi: Thực hiện mát-xa vùng mũi vào mỗi buổi sáng để phòng ngừa viêm xoang. Dùng tay xoa hai bên cánh mũi và hít thở nhẹ nhàng trong vài phút.

Vệ sinh mũi họng và bàn tay sạch sẽ: Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh họng hàng ngày và xịt mũi bằng nước muối để giữ vùng xoang luôn sạch sẽ, thông thoáng. Đồng thời, rửa tay thường xuyên để hạn chế nguy cơ truyền nhiễm vi khuẩn vào các hốc xoang khi tay tiếp xúc với mũi.

Thói quen sống lành mạnh: Giữ thói quen sống lành mạnh bằng việc hạn chế thức khuya, duy trì chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế ăn đồ cay nóng và thường xuyên vận động, tập thể dục.

VIÊM XOANG ĐỂ LẠI BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM GÌ?

Viêm xoang có thể gây ra các biến chứng đường hô hấp như viêm họng cấp, viêm phế quản mạn, viêm tai giữa, và nhiều biến chứng khác.

Tuy nhiên, biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất do viêm xoang là nhiễm trùng ổ mắt, chiếm tỉ lệ rất cao (trên 85%). Nguyên nhân chính là do viêm xoang sàng, và ít hơn là do viêm xoang hàm và trán. Khi viêm nhiễm trong xoang lan rộng ra khu vực hốc mắt, có thể gây ra các biến chứng tại mắt, trong đó khoảng 10% có thể dẫn đến mất thị lực.

Trong trường hợp viêm xoang cấp tính, có thể xảy ra biến chứng viêm mô tế bào quanh mắt do viêm xoang di chuyển tới mắt. Điều này gây ra đau mắt, đau xuyên tới đỉnh đầu, sưng mí mắt, và viêm lòng trắng của mắt. Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng này có thể dẫn đến suy giảm thị lực vĩnh viễn.

Ngoài ra, viêm xoang còn có thể gây ra viêm, áp-xe mí mắt, áp-xe túi lệ, tụ mủ dưới màng cứng áp-xe não, và thậm chí là viêm màng não, biến chứng này rất nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, việc theo dõi kỹ lưỡng bệnh nhân khi gặp các biến chứng vùng não là cực kỳ quan trọng để tránh nguy cơ đe dọa tính mạng.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 7

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM XOANG

Nội soi mũi họng là một phương pháp chẩn đoán thường xuyên và đáng tin cậy để xác định bệnh viêm xoang. Qua quá trình nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp tình trạng viêm nhiễm, lượng chất nhầy trong các xoang, cũng như sự phù nề và sưng tấy của niêm mạc, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Ngoài ra, chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng được sử dụng đặc biệt khi viêm xoang tái phát nhiều lần. Bằng cách kiểm tra các hình ảnh từ máy chụp CT, bác sĩ có thể phát hiện các cấu trúc bất thường trong việc giải phẫu, giúp quyết định liệu trình điều trị triệt để cho bệnh nhân.

PHƯƠNG PHÁP GIÚP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM XOANG HIỆU QUẢ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm xoang bao gồm:

Kháng histamin H2: Được sử dụng để giảm các triệu chứng như sổ mũi, chảy nước mũi. Các thuốc này giúp giảm phản ứng dị ứng và làm giảm viêm nhiễm trong xoang.

Thuốc giảm đau và hạ sốt: Trong trường hợp có sốt, sử dụng các thuốc chứa paracetamol để giảm đau và hạ sốt.

Thuốc kháng viêm và kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn trong trường hợp viêm xoang do vi khuẩn gây ra. Việc này giúp làm giảm viêm nhiễm trong xoang và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.

Thuốc bổ trợ hệ miễn dịch: Các loại vitamin nhóm C thường được kê để bổ sung và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể, giúp chống lại vi khuẩn và virus.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc để điều trị viêm xoang cần được chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn. Không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG TẠI NHÀ

Ngoài việc sử dụng thuốc uống, có một số phương pháp hỗ trợ tự điều trị tại nhà có thể giúp giảm các triệu chứng viêm xoang, thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi:

Rửa mũi: Rửa sạch mũi và xoang giúp loại bỏ chất nhầy trong xoang, từ đó giúp tăng cường quá trình điều trị viêm xoang.

Xịt mũi: Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng nghẹt mũi và khó thở.

Xông hơi: Xông hơi giúp làm thông thoáng mũi và xoang, làm giảm cảm giác nghẹt mũi và tăng cường quá trình thoát khí đào.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy trong xoang và giúp làm sạch xoang, từ đó giảm triệu chứng viêm xoang.

PHẪU THUẬT

Khi điều trị bằng thuốc trong khoảng 14 ngày không mang lại hiệu quả hoặc khi bệnh tái phát nhiều lần, và khi kết quả của các bức ảnh CT cho thấy các biểu hiện bất thường như lệch vách ngăn mũi, khối u, hoặc polyp mũi, bác sĩ có thể quyết định chỉ định phẫu thuật để khắc phục triệt để tình trạng.

Hiện nay, phương pháp phẫu thuật phổ biến được sử dụng để điều trị mũi xoang là phẫu thuật nội soi. Phương pháp này mang lại tỉ lệ thành công cao và gây ít đau đớn cho bệnh nhân sau quá trình phẫu thuật.

TRƯỜNG HỢP VIÊM XOANG NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Nếu sau 14 ngày điều trị viêm xoang mà không thấy cải thiện hoặc tình trạng bệnh trở nặng hơn như sốt cao, đau đầu dữ dội, và đau quanh vùng hốc mắt, bệnh nhân cần được đưa đến các cơ sở y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng để được thăm khám và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.

Việc thăm khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa này sẽ giúp chẩn đoán chính xác tình trạng của bệnh nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, từ đó tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm xoang có thể tự khỏi được không?

Viêm xoang sẽ không thể tự khỏi nếu không can thiệp bằng nội khoa và nếu không chữa trị kịp thời sẽ chuyển từ viêm xoang cấp tính sang viêm xoang mạn tính (bệnh kéo dài trên 12 tuần) và có thể xuất hiện các biến chứng nguy hiểm như: nhiễm trùng ổ mắt, viêm màng não… Vì vậy, việc theo dõi và điều trị đúng lúc, đúng cách rất quan trọng nhằm tránh những biến chứng do viêm xoang gây ra.

2. Kiêng ăn thực phẩm nào khi bị viêm xoang?

Bệnh nhân bị viêm xoang nên tránh ăn các đồ ăn cay, nóng, bởi vì nhóm thực phẩm này sẽ làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày, gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp và thực quản. Ngoài ra, ăn đồ cay nóng sẽ đẩy mạnh quá trình tiết dịch nhầy ở khu vực xoang mũi. Nhóm thực phẩm thứ 2 cần kiêng khi bị viêm xoang là những thực phẩm có tính hàn, vì chúng sẽ làm tăng các triệu chứng của bệnh viêm xoang. Sữa và các thực phẩm khác từ sữa cũng kích thích quá trình tiết dịch nhầy trong mũi, do đó đây cũng là loại thực phẩm không nên sử dụng khi bị xoang.

KẾT LUẬN

Sau khi đọc bài viết, có thể bạn đã nhận ra rằng viêm xoang không phải là bệnh lây truyền. Tuy nhiên, khi bạn xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc thăm khám bác sĩ để có phương pháp điều trị hiệu quả là rất quan trọng. Đồng thời, việc duy trì vệ sinh mũi họng sạch sẽ và áp dụng một lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng để giúp bạn nhanh chóng hồi phục từ bệnh viêm xoang.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN? 

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  9

Nhiều người quan tâm đến việc uống loại nước nào là tốt nhất cho sức khỏe của thận, vì vai trò quan trọng của thận trong việc lọc máu và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Việc chọn lựa đúng loại nước có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của thận. Dưới đây là danh sách các loại nước uống được nhiều chuyên gia khuyến nghị cho sức khỏe của thận, và chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  11

TẠI SAO NƯỚC QUAN TRỌNG VỚI THÂN?

Nước đóng vai trò không thể phủ nhận đối với sức khỏe của thận vì những lý do sau:

  • Hỗ trợ quá trình lọc và loại bỏ độc tố: Thận hoạt động như một “nhà máy” lọc của cơ thể, loại bỏ chất cặn, muối khoáng và độc tố từ máu. Việc uống đủ nước duy trì lưu lượng máu chảy qua thận, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lọc và loại bỏ chất thải dư thừa.
  • Duy trì cân bằng chất lỏng: Thận giữ cho cân bằng chất lỏng trong cơ thể bằng cách kiểm soát lượng nước bài tiết và hấp thụ, tạo môi trường lý tưởng cho các hoạt động trao đổi chất diễn ra bình thường.
  • Kiểm soát huyết áp: Thận kiểm soát huyết áp bằng cách điều chỉnh lượng muối và nước trong máu. Uống đủ nước đảm bảo lưu lượng chất lỏng đến thận, hỗ trợ thận kiểm soát huyết áp hiệu quả.
  • Ngăn ngừa sỏi thận: Uống đủ nước giúp thận loại bỏ tinh thể muối khoáng dư thừa, ngăn chặn sự kết tủa và hình thành sỏi thận.
  • Hỗ trợ các chức năng khác: Thận tham gia vào nhiều quá trình sinh lý khác nhau như điều chỉnh ion, cân bằng pH máu và sản xuất hormone. Nước duy trì môi trường ổn định cho thận thực hiện các chức năng này một cách hiệu quả.

Tóm lại, nước không chỉ hỗ trợ thận trong quá trình lọc và loại bỏ độc tố, mà còn duy trì cân bằng chất lỏng, huyết áp, và đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến thận.

TIÊU CHÍ LỰA CHỌN LOẠI NƯỚC UỐNG TỐT CHO THẬN

Khi chọn lựa loại nước tốt cho sức khỏe thận, các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị xem xét những điểm sau:

  • Chọn nguồn nước sạch: Ưu tiên lựa chọn nguồn nước sạch từ các nhà cung cấp uy tín, không bị ô nhiễm bởi vi khuẩn, độc tố và kim loại nặng.
  • Hạn chế đường: Đường có thể gây tăng độ insulin và glucose trong máu, kích thích phản ứng viêm ở các mạch máu trong thận và dẫn đến suy giảm chức năng thận. Do đó, việc giảm lượng đường là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến thận.
  • Giảm natri: Ưu tiên chọn nước có hàm lượng natri thấp (<140mg natri / khẩu phần uống hoặc <2000 mg natri / ngày) để tránh tăng huyết áp và áp lực lên thận.
  • Kiểm soát kali và phốt pho: Tránh các loại nước có hàm lượng kali và phốt pho cao nếu bạn mắc các vấn đề về thận. Việc tiêu thụ nước giàu kali và phốt pho có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như suy tim, giòn xương và đột quỵ.
UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  13

Để kiểm soát lượng kali và phốt pho, hãy ưu tiên chọn loại nước uống có hàm lượng dưới 200mg kali và 150mg phốt pho trên mỗi khẩu phần. Hãy đảm bảo tổng lượng kali không vượt quá 3000 mg và phốt pho không vượt quá 800 mg mỗi ngày.

Tóm lại, việc lựa chọn loại nước uống đóng vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc và cải thiện sức khỏe thận, giúp duy trì chức năng thận và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao hoặc đang mắc bệnh thận, việc thảo luận với bác sĩ để xác định danh sách các loại nước giải khát an toàn cho thận là rất quan trọng, giúp bảo vệ hệ thống tiết niệu và duy trì sức khỏe tổng thể.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, các loại thức uống tốt cho sức khỏe thận là những loại nước có hàm lượng natri, kali và phốt pho thấp. Đồng thời, chúng cũng giúp duy trì huyết áp, đường huyết, lưu lượng chất lỏng qua thận, và cân bằng pH của máu và nước tiểu. Những thức uống này bao gồm:

NƯỚC LỌC

Với 75% cơ thể được tạo thành từ nước, việc uống nước lọc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thể tích máu và lưu lượng chất lỏng ổn định, giúp chảy qua thận một cách hiệu quả. Điều này hỗ trợ cơ quan thận loại bỏ độc tố, ngăn ngừa tình trạng sỏi thận và giảm nguy cơ suy giảm chức năng thận. Ngoài ra, nước lọc cũng giúp cân bằng độ pH của nước tiểu, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trong đường tiết niệu, và hỗ trợ trong việc ngăn ngừa cũng như điều trị viêm thận do nhiễm trùng.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  15

CÀ PHÊ ĐEN

Cà phê, khi được tiêu thụ trong mức độ vừa phải (không quá 700ml/ngày), có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe thận. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc uống 2-3 tách cà phê (tương đương 500-700ml) mỗi ngày có thể giảm nguy cơ mắc bệnh suy thận cấp tính xuống 17% và suy thận mạn tính xuống 13%. Điều này là do cà phê chứa nhiều thành phần như sau:

  • Caffeine: Hợp chất caffeine có trong cà phê giúp kích thích hệ thống thần kinh trung ương, tăng cường lưu thông máu đến thận và giúp thận hoạt động hiệu quả.
  • Chất chống oxy hóa: Cà phê cũng chứa axit chlorogenic và trigonelline, các hợp chất chống oxy hóa hỗ trợ kháng viêm ở thận một cách hiệu quả.

Tuy nhiên, việc tiêu thụ cà phê cũng cần có sự điều chỉnh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng uống nhiều hơn 3 tách cà phê mỗi ngày có thể tăng đến gấp ba lần nguy cơ rối loạn chức năng thận ở những người mang mã gen làm cho cơ thể chuyển hóa caffeine chậm.

Theo Sara Mahdavi, tác giả chính của nghiên cứu này, khoảng một nửa dân số mang trong họ biến thể di truyền làm cho cơ thể chuyển hóa caffeine chậm. Do đó, việc tiêu thụ cà phê nên giữ ở mức độ vừa phải để đảm bảo nhận được lợi ích tối đa cho sức khỏe thận.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  17

NƯỚC KHOÁNG CÓ GAS

Nước khoáng có ga, đặc biệt là loại không chứa đường hoặc chất tạo ngọt nhân tạo, có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe quan trọng cho thận như sau:

  • Cân bằng điện giải: Nước khoáng chứa nhiều khoáng chất tự nhiên như canxi, natri, kali và magiê, giúp cơ thể cân bằng điện giải, huyết áp và ổn định độ pH của máu. Điều này có thể ngăn ngừa các biến chứng có thể gây hại cho thận do mất cân bằng điện giải, như tăng huyết áp, tăng creatinine niệu, co giật, suy tim, v.v.
  • Kích thích vị giác: Ga có trong nước khoáng có thể kích thích vị giác, giúp tạo “niềm vui” và thúc đẩy việc bổ sung nước một cách thường xuyên mà không chờ đến khi cảm thấy khát mới uống.
  • Hạn chế ăn quá no: Lượng ga trong nước khoáng cũng có thể tạo ra cảm giác no tạm thời, giúp kiểm soát việc ăn uống quá mức và cân nặng hiệu quả, đồng thời bảo vệ thận khỏi việc phát triển các vấn đề viêm nhiễm do thừa cân và béo phì.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nước khoáng có ga không phải lúc nào cũng thay thế được nước lọc thông thường trong việc hỗ trợ sức khỏe thận. Việc tiêu thụ nước khoáng có ga quá nhiều có thể gây ra các vấn đề như đầy bụng, khó tiêu, ợ chua và trào ngược thực quản. Do đó, việc uống nước khoáng có ga cần phải được thực hiện một cách cân nhắc, và cần phải kết hợp với một chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh.

SMOOTHIE HOA QUẢ

Nếu bạn đang tìm kiếm lựa chọn uống nước tốt cho sức khỏe của thận, hãy xem xét việc thưởng thức các loại sinh tố từ hoa quả. Sinh tố là một phương pháp tuyệt vời để cung cấp nhiều thành phần quan trọng cho sức khỏe thận, bao gồm:

  • Nước: Sinh tố từ trái cây thường giàu nước, giúp duy trì cân bằng lượng chất lỏng cần thiết cho hoạt động của thận.
  • Chất xơ: Hoa quả là nguồn cung cấp chất xơ quan trọng, giúp thận kiểm soát mức độ đường trong máu và ngăn ngừa tiểu đường, một nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh thận mạn tính.
  • Chất chống oxy hóa: Hoa quả chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin nhóm B, vitamin C, carotenoids, polyphenols, giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do gốc tự do và nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính.
UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  19

Để tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe từ sinh tố cho thận, quan trọng là lựa chọn đúng loại trái cây và phương pháp chế biến hợp lý. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Tránh thêm đường: Khi làm sinh tố, hãy tránh thêm đường tinh chế, vì đường có thể gây ra tăng đường huyết và kích thích các phản ứng viêm nhiễm, gây hại cho các mạch máu của thận. Thay vào đó, ưu tiên lựa chọn các loại trái cây ít đường như chuối, táo, bơ, lê, dưa chuột, nho, dâu tây.
  • Chọn trái cây ít kali và phốt pho: Nếu bạn đang mắc bệnh thận, hãy ưu tiên chọn các loại trái cây ít kali và phốt pho để giảm nguy cơ các biến chứng gây hại cho thận. Một số lựa chọn tốt có thể kể đến như táo, lê, dứa, lựa, dâu, mâm xôi, việt quất.

Bằng cách lựa chọn đúng loại trái cây và áp dụng cách chế biến hợp lý, bạn có thể tận hưởng một sinh tố ngon và tốt cho sức khỏe thận của mình.

NƯỚC ÉP TRÁI CÂY NHÀ LÀM

Tương tự như smoothie hoa quả, nước ép trái cây cũng bao gồm nhiều nước, chất xơ và chất chống oxy hóa, từ đó mang lại những lợi ích sức khỏe tương tự. Tuy nhiên, để nước ép trái cây thực sự có lợi cho sức khỏe thận, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Rửa sạch hoa quả: Đảm bảo rửa sạch hoa quả để loại bỏ bất kỳ cặn bụi, thuốc trừ sâu hoặc hóa chất nông nghiệp có thể gây hại cho thận.
  • Tránh thêm đường: Không nên thêm đường hoặc chất tạo ngọt vào nước ép trái cây, vì chỉ số đường huyết cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mạch máu trong thận.
  • Chọn hoa quả ít kali và phốt pho: Đối với những người mắc suy thận cấp tính hoặc mắc bệnh thận mạn tính ở các giai đoạn III, IV và V, hãy chọn các loại trái cây có hàm lượng kali và phốt pho thấp để giúp cân bằng điện giải trong cơ thể.

Một số loại nước ép trái cây ngọt tự nhiên (không cần thêm đường) và có hàm lượng kali/phốt pho thấp bao gồm: nước ép táo, lê, nho, dứa, lựu, mâm xôi, việt quất và dâu tây.

TRÀ 

Uống các loại trà như trà xanh, trà gừng, trà nghệ có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho thận như sau:

  • Trà xanh: Chứa nhiều catechin, một loại chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp điều hòa huyết áp để ngăn ngừa suy thận mạn tính. Ngoài ra, trà xanh cũng có chứa một lượng nhỏ caffeine, giúp cải thiện lưu thông máu và tăng hiệu suất lọc của thận.
  • Trà nghệ và trà gừng: Trà nghệ chứa nhiều curcumin trong khi trà gừng giàu gingerol. Cả hai đều là các chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do gốc tự do và ngăn ngừa suy thận mạn tính.
UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  21

NƯỚC NGÂM HOA QUẢ

Nước ngâm hoa quả là sự kết hợp của trái cây tươi và nước lọc, được ngâm cùng nhau trong thời gian dài. Hương vị của nước ngâm sẽ trở nên đậm hơn khi thời gian ngâm càng lâu. Khác với smoothie hoa quả hoặc nước ép trái cây, bạn có thể thưởng thức nước ngâm hoa quả suốt cả ngày mà không lo về lượng đường, vì nó cung cấp hương vị tự nhiên mà không ngọt quá, không gây tăng cân hay béo phì do hàm lượng đường trong nước ngâm thấp hơn nhiều so với nước ép trái cây.

Thêm vào đó, nước ngâm hoa quả thường có hàm lượng kali và phốt pho thấp hơn so với smoothie và nước ép trái cây. Điều này có lợi đặc biệt cho những người mắc bệnh suy thận, khi cần kiểm soát nghiêm ngặt lượng khoáng chất trong chế độ dinh dưỡng.

NƯỚC GIẤM TÁO

Nếu bạn còn băn khoăn về việc chọn loại nước nào tốt cho sức khỏe thận, hãy xem xét bổ sung nước giấm táo vào chế độ ăn uống của bạn. Đây là một thức uống được làm từ quá trình lên men tự nhiên của táo tươi trong dung dịch axit axetic (giấm). Giấm táo có lợi cho sức khỏe thận bởi chúng chứa nhiều axit axetic và axit citric, hai hợp chất có thể biến đổi thành muối citrate và axetate, giúp kiềm hóa nước tiểu và ngăn chặn sự hình thành sỏi thận.

Tuy nhiên, khi sử dụng nước giấm táo, bạn nên pha loãng 1-2 muỗng canh giấm táo với 150ml nước lọc. Điều này là cần thiết vì việc uống giấm táo nguyên chất có thể gây tổn thương cho men răng và làm tổn thương cổ họng. Trong quá trình pha chế, bạn có thể thêm 1 thìa mật ong nguyên chất nếu muốn thêm hương vị ngọt. Sau khi uống giấm táo, đừng quên súc miệng thật kỹ để bảo vệ men răng.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  23

NHỮNG LOẠI NƯỚC CÓ THỂ GÂY TỔN THƯƠNG THẬN

Những loại thức uống tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương thận thường là những đồ uống có chứa nhiều đường, natri, kali, phốt pho và cồn, bao gồm:

NƯỚC TRÁI CÂY ĐÓNG HỘP

Nước trái cây đóng hộp thường có hàm lượng đường cao, đôi khi thậm chí cao hơn cả các đồ uống có gas. Theo nghiên cứu, lượng đường fructose cao trong nước trái cây đóng hộp có thể gia tăng tốc độ tổn thương ống thận, gây viêm kẽ thận và xơ hóa cầu thận. Ngoài ra, nước ép trái cây đóng hộp còn chứa nhiều muối natri photphat, một chất nhũ hóa và làm đặc thực phẩm, có thể gây tăng huyết áp và thúc đẩy tiến triển bệnh thận. Do đó, việc hạn chế tiêu thụ nước trái cây đóng hộp là một ưu tiên hàng đầu khi bạn đang phân vân không biết uống nước gì tốt cho sức khỏe thận.

NƯỚC NGỌT CÓ GAS

Theo nghiên cứu, việc tiêu thụ nước giải khát ngọt, bất kể là loại có đường hay chỉ sử dụng chất làm ngọt nhân tạo, đều có thể tăng nguy cơ gây sỏi thận lần lượt là 23% và 33%. Do đó, tốt nhất bạn nên tránh các loại nước chứa nhiều đường để ngăn ngừa sỏi thận.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  25

RƯỢU BIA

Mặc dù việc tiêu thụ rượu và bia ở mức vừa phải có thể không gây hại, nhưng tiêu thụ chúng quá mức có thể gây tổn thương cho thận. Theo Hiệp hội Thận học Hoa Kỳ, việc tiêu thụ rượu bia quá mức (trên 1400ml bia hoặc 147ml rượu trong 2 giờ) có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng, kích hoạt bệnh suy thận cấp tính tiến triển. Bên cạnh đó, cả rượu và bia đều có khả năng tăng huyết áp, là yếu tố nguy cơ thúc đẩy sự tiến triển của bệnh suy thận mạn tính.

TRÀ SỮA

Trà sữa thường chứa ít dinh dưỡng nhưng lại có dư thừa calo. Các thành phần như bột kem thực vật, bột sữa, sữa đặc, bột béo,… được sử dụng để làm dày kết cấu của trà sữa thường chứa nhiều calo, dễ gây thừa cân và béo phì, cũng như làm tăng áp lực lên thận. Một số phiên bản trà sữa còn chứa nhiều muối natri, thường xuất hiện dưới dạng kem muối hoặc phô mai muối phủ bên trên, có thể gây tăng huyết áp và thúc đẩy tiến triển của suy thận.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  27

UỐNG NHIỀU NƯỚC CÓ TỐT KHÔNG?

Uống nhiều nước KHÔNG LÀNH MẠNH cho thận, không chỉ đối với người khỏe mạnh mà còn đối với những người mắc bệnh thận mạn tính. Cụ thể:

Đối với người khỏe mạnh: Uống nước quá nhiều có thể dẫn đến tăng huyết áp và gây tổn thương cho thận từ bên trong. Ngoài ra, việc uống nhiều nước trong thời gian ngắn có thể làm loãng máu, gây ra rối loạn điện giải và các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, hoa mắt, chuột rút, co giật và rối loạn nhịp tim.

Đối với người mắc bệnh thận mạn tính: Nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân CKD tiêu thụ nhiều hơn 2 lít nước mỗi ngày có thể làm giảm tỷ lệ lọc máu của tiểu cầu thận (GFR), thúc đẩy suy giảm chức năng thận. Tình trạng tương tự cũng xảy ra ở những người bệnh CKD tiêu thụ ít hơn 1 lít nước mỗi ngày. Như vậy, việc uống nước, dù quá nhiều hoặc quá ít, đều không tốt cho người mắc bệnh thận mạn tính, bao gồm cả người suy thận.

KẾT LUẬN

Chăm sóc thận đòi hỏi không chỉ một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt mà còn yêu cầu lựa chọn đúng loại thức uống an toàn cho sức khỏe. Nếu vẫn còn băn khoăn và chưa biết uống nước gì là tốt cho thận, bạn có thể tham khảo danh sách 8 loại nước uống mà chúng tôi đã đề xuất ở trên.